Download - Hafele
Download - Hafele
Download - Hafele
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
6<br />
Glass Door Fittings<br />
Ph kin ca kính
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Contents / Mc lc<br />
Patch fittings<br />
Kẹp kính<br />
Patch fittings standard type................................................... 6.3<br />
Kẹp kính thông dụng<br />
Glass connection patch fitting.............................................. 6.11<br />
Kẹp nối kính<br />
Glass door .......................................................................... 6.21<br />
Phụ kiện cửa kính<br />
Frame parts......................................................................... 6.27<br />
Phụ kiện lắp trên khung<br />
Glass door accessories<br />
Phụ kiện cửa kính<br />
Lever handles...................................................................... 6.28<br />
Tay nắm khóa cho cửa kính<br />
Spindle, split........................................................................ 6.30<br />
Cốt<br />
Inset handles....................................................................... 6.32<br />
Tay nắm âm cửa kính<br />
Hinges................................................................................. 6.35<br />
Bản lề kính<br />
Clamp................................................................................ 6.39<br />
Kẹp kính<br />
6<br />
Glass door seal - Automatic................................................ 6.41<br />
Định vị kính - Tự động<br />
Back to back knob set........................................................ 6.45<br />
Tay nắm cửa kính<br />
AH 6.2<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
Patch fittings standard type<br />
Kp kính thông dng<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.3
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
A Top patch fitting<br />
A Kp kính trên<br />
B Bottom patch fitting<br />
B Kp kính di<br />
6<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
• For double action doors<br />
Technical data<br />
• Max. door weight: 80 kg<br />
• Max. door leaf width: 1,100 mm<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Top patch fitting for double action doors<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Đc tính<br />
• Cho kính có độ dày 10 - 12 mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
• Cửa mở 2 chiều<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng tối đa 80 kg/cánh<br />
• Độ rộng cửa tối đa: 1,100 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp kính<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.010 (zinc)<br />
981.00.011(zinc)<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
• For double action doors<br />
Technical data<br />
• Max. door weight: 80 kg<br />
• Max. door leaf width: 1,100 mm<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
• For mounting the glass door, a door spring must be ordered<br />
separately<br />
Supplied with<br />
1 Bottom patch fitting for double action doors<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Đc tính<br />
• Cho kính có độ dày 10 - 12 mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
• Cửa mở 2 chiều<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng tối đa 80 kg/cánh<br />
• Độ rộng cửa tối đa: 1,100 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
• Bản lề sàn phải đặt riêng<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp kính<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.000 (zinc)<br />
981.00.001(zinc)<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.4<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
C Fanlight pivot patch fitting<br />
C Kp kính trên khung<br />
D Fanlight pivot patch fitting with wall fixing plate<br />
D Kp kính trên khung<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Features<br />
• Counter bearing for top patch fitting<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
Technical data<br />
• Pivot laterally adjustable ±3 mm<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Fanlight pivot patch fitting<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
1 Brass expansion anchor M8<br />
Đc tính<br />
• Nối với kẹp kính trên<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
Thông s k thut<br />
• Biên độ điều chỉnh ± 3 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp kính<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
1 ốc M8<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.020 (zinc)<br />
981.00.021 (zinc)<br />
Features<br />
• Counter bearing for top patch fitting<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
Technical data<br />
• Pivot laterally adjustable ±3 mm<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Fanlight pivot patch fitting with wall fixing plate<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Fixing material<br />
Đc tính<br />
• Nối với kẹp kính trên<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
Thông s k thut<br />
• Biên độ điều chỉnh ± 3 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp kính<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
1 ốc M8<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.110 (zinc)<br />
981.00.111 (zinc)<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.5
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
E Fanlight/side panel pivot patch fitting<br />
E Kp L<br />
F Ceiling bearing<br />
F Kp kính gn trên khung bao<br />
Features<br />
• Counter bearing for top patch fitting<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
Installation<br />
• Screw fixing<br />
Đc tính<br />
• Nối với kẹp kính trên<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
6<br />
Features<br />
• Counter bearing for top patch fitting<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
Technical data<br />
• Pivot laterally adjustable ±3 mm<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Fanlight/side panel pivot patch fitting<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Đc tính<br />
• Nối với kẹp kính trên<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
Thông s k thut<br />
• Biên độ điều chỉnh ± 3 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp kính<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.030 (zinc)<br />
981.00.031 (zinc)<br />
Lp đt<br />
• Lắp bằng ốc<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.080<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
G Centre patch lock with PC aperture<br />
G Khóa kp gia kính<br />
H Corner patch lock with PC aperture<br />
H Khóa kp chân kính<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
• For profile cylinders<br />
• Bolt 1-turn<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Centre patch lock with PC aperture<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Fixing screw for profile cylinder<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Đc tính<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
• Phù hợp với ruột khóa thông dụng<br />
• Khóa 1 lần<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 khóa kẹp giữa kính<br />
2 ốc lục giác<br />
1 ốc để lắp ruột khóa<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.410<br />
981.00.411<br />
• For profile cylinders<br />
• Bolt 1-turn<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Corner patch lock with PC aperture<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Striking plate with fixing material<br />
1 Fixing screw for profile cylinder<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Đc tính<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
• Phù hợp với ruột khóa thông dụng<br />
• Khóa 1 lần<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 khóa kẹp giữa kính<br />
2 ốc lục giác<br />
1 bás khóa<br />
1 ốc để lắp ruột khóa<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.400 (zinc)<br />
981.00.401 (zinc)<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.7
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
I Centre strike patch for centre lock<br />
I Kp cho khóa<br />
J Over panel strike patch for corner lock<br />
J Kp cho khóa<br />
6<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Centre strike patch for centre lock<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Đc tính<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 khóa kẹp giữa kính<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.420<br />
981.00.421<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Over panel strike patch for centre lock<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Đc tính<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 khóa kẹp giữa kính<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.470<br />
981.00.471<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.8<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
K1 Top rail<br />
K1 Thanh ngang kp trên<br />
L1 Bottom rail with PC aperture<br />
L1 Thanh ngang kp di vi l rut khóa<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Rail can be cut to size<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
Technical data<br />
• Max. door weight: 80 kg<br />
• Length: 1,000 mm<br />
• Bolt retainer adjustable ±3 mm<br />
Installation<br />
• Fixing with clamp insert profile and silicone<br />
Supplied with<br />
1 Top rail<br />
2 End caps<br />
1 Set of clamp insert profile for glass<br />
Đc tính<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
• Có thể cắt ngắn theo yêu cầu<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng tối đa 80 kg/cánh<br />
• Độ rộng cửa tối đa: 1,000 mm<br />
• Biên độ điều chỉnh ± 3 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp với bộ ốc và keo Silicon<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 thanh ngang kẹp trên<br />
2 nắp che thanh ngang<br />
1 bộ ốc cho kính<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.252<br />
981.00.253<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Rail can be cut to size<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
• For profile cylinders<br />
• Bolt 1-turn<br />
Technical data<br />
• Max. door weight: 80 kg<br />
• Length: 1,000 mm<br />
Installation<br />
• Fixing with clamp insert profile and silicone<br />
Supplied with<br />
1 Bottom rail<br />
2 End caps<br />
1 Striking plate and profile cylinder with fixing material<br />
1 Set of clamp insert profile for glass<br />
Đc tính<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
• Có thể cắt ngắn theo yêu cầu<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
• Phù hợp với ruột khóa thông dụng<br />
• Khóa 1 lần<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng tối đa 80 kg/cánh<br />
• Độ rộng cửa tối đa: 1,000 mm<br />
• Biên độ điều chỉnh ± 3 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp với bộ ốc và keo Silicon<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 thanh ngang kẹp trên<br />
2 nắp che thanh ngang<br />
1 miếng đệm khóa<br />
1 bộ ốc cho kính<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.200<br />
981.00.201<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.9
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
K2 Top rail with PC aperture<br />
K2 Thanh ngang kp trên vi l rut khóa<br />
L2 Bottom rail<br />
L2 Thanh ngang kp di<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
6<br />
• Rail can be cut to size<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
• For profile cylinders<br />
• Bolt 1-turn<br />
Technical data<br />
• Max. door weight: 80 kg<br />
• Length: 1,000 mm<br />
• Bolt retainer adjustable ±3 mm<br />
Installation<br />
• Fixing with clamp insert profile and silicone<br />
Supplied with<br />
1 Top rail with PC aperture<br />
2 End caps<br />
1 Fixing screw for profile cylinder<br />
1 Set of clamp insert profile for glass<br />
Đc tính<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
• Có thể cắt ngắn theo yêu cầu<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
• Phù hợp với ruột khóa thông dụng<br />
• Khóa 1 lần<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng tối đa 80 kg/cánh<br />
• Độ rộng cửa tối đa: 1,000 mm<br />
• Biên độ điều chỉnh ± 3 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp với bộ ốc và keo Silicon<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 thanh ngang kẹp trên<br />
2 nắp che thanh ngang<br />
1 miếng đệm khóa<br />
1 bộ ốc cho kính<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.250<br />
981.00.251<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Rail can be cut to size<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
Technical data<br />
• Max. door weight: 80 kg<br />
• Length: 1,000 mm<br />
Installation<br />
• Fixing with clamp insert profile and silicone<br />
Supplied with<br />
1 Bottom rail<br />
2 End caps<br />
1 Set of clamp insert profile for glass<br />
Đc tính<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
• Có thể cắt ngắn theo yêu cầu<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng tối đa 80 kg/cánh<br />
• Độ rộng tối đa: 1,000 mm<br />
Lp đt<br />
• Với bộ ốc và keo Silicon<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 thanh ngang kẹp dưới<br />
2 nắp che thanh ngang<br />
1 bộ ốc cho kính<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.202<br />
981.00.203<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.10<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
M Glass connection patch fitting<br />
M Kp ni kính<br />
N/O Glass to wall connection patch fitting<br />
N/O Kp ni tng kính<br />
N<br />
O<br />
Features<br />
• Connecting 2 to 4 glass panels<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Supplied with<br />
1 Glass connection patch fitting<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Đc tính<br />
• Nối 2 - 4 tấm kính<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp nối kính<br />
2 ốc lục gíác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.120<br />
981.00.121<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Suitable for left and right hand use<br />
• Without thread for connecting 2 glass panels, or with thread for<br />
glass to wall connection and connecting 2 glass panels<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Glass to wall connection patch fitting<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Đc tính<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
• Thích hợp cho cửa mở trái và phải<br />
• Dùng để nối 2 tấm kính với tường<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp nối kính<br />
2 ốc lục gíác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
N<br />
O<br />
981.00.130 981.00.140<br />
981.00.131 981.00.141<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.11
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
P Fanlight/side panel strike patch fitting<br />
for corner lock<br />
P Kp ni cho khóa<br />
Q Fanlight panel double pivot patch fitting<br />
Q Kp ni 2 cánh<br />
Features<br />
• Counter bearing for top patch fitting<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
Technical data<br />
6<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Fanlight/side panel strike patch fitting for corner lock<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
Đc tính<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp nối khóa<br />
2 ốc lục giác<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.180<br />
981.00.181<br />
• Pivot laterally adjustable ±3 mm<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Fanlight panel double pivot patch fitting<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Đc tính<br />
• Kẹp nối trên<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
Đc tính k thut<br />
• Biên độ điều chỉnh ± 3 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp nối 2 cánh<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.170<br />
981.00.171<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.12<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
R Side/fin panel patch fitting<br />
R Kp ni 3 cnh kính<br />
S Side/fin panel patch fitting<br />
S Kp ni 3 cnh kính<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
Installation<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Side/fin panel patch fitting<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Đc tính<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp nối 3 cạnh<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.070<br />
981.00.071<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Side/fin panel patch fitting<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Đc tính<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp nối 3 cạnh<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.190<br />
981.00.191<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.13
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
T Fanlight double strike patch for corner lock<br />
T Kp ni 2 khóa<br />
U Fanlight/fin panel double pivot patch fitting<br />
U Kp ni 3 cnh kính<br />
6<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Fanlight double strike patch for corner lock<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Đc tính<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp nối 3 cạnh<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.160<br />
981.00.161<br />
Features<br />
• Counter bearing for top patch fitting<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
Technical data<br />
• Pivot laterally adjustable ±3 mm<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Fanlight/fin panel double pivot patch fitting<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Đc tính<br />
• Kẹp nối trên<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
Đc tính k thut<br />
• Biên độ điều chỉnh ± 3 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp nối 3 cạnh<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.150<br />
981.00.151<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.14<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
V Fanlight/side/fin panel pivot patch fitting<br />
V Kp ni 3 cnh kính<br />
V Fanlight/side/fin panel pivot patch fitting<br />
V Kp ni 3 cnh kính<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Features<br />
• Counter bearing for top patch fitting<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
Technical data<br />
• Pivot laterally adjustable ±3 mm<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Fanlight/side/fin panel pivot patch fitting<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Đc tính<br />
• Kẹp nối trên<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
Đc tính k thut<br />
• Biên độ điều chỉnh ± 3 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp nối 3 cạnh<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.050<br />
981.00.051<br />
Features<br />
• Counter bearing for top patch fitting<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
Technical data<br />
• Pivot laterally adjustable ±3 mm<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Fanlight/side/fin panel pivot patch fitting<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Đc tính<br />
• Kẹp nối trên<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
Đc tính k thut<br />
• Biên độ điều chỉnh ± 3 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp nối 3 cạnh<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.040<br />
981.00.041<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.15
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
W Fanlight/side panel connection patch fitting<br />
W Kp góc trên<br />
X Fanlight/side panel connection patch fitting<br />
with stop<br />
X Kp góc trên<br />
6<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Optional with door buffer<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Fanlight/side panel connection patch fitting<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
1 Insert door buffer<br />
2 Blind insert profiles<br />
Đc tính<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
• Lựa chọn thêm đệm cửa<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp góc trên<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
1 đệm cửa<br />
2 miếng đệm âm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.060<br />
981.00.061<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Fanlight/side panel patch fitting with stop<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Đc tính<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp góc trên<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.100<br />
981.00.101<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.16<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
Y Corner patch lock square with PC aperture<br />
Y Khóa vuông có l khóa<br />
Z Corner strike patch square for corner lock<br />
Z Kp khóa vuông<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
• For profile cylinder<br />
• Bolt 1 turn<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Corner patch lock square with PC aperture<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Đc tính<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
• Phù hợp với ruột khóa thông dụng<br />
• Khóa 1 lần<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp góc trên<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
1 đệm cửa<br />
2 miếng đệm âm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.450<br />
981.00.451<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
• For profile cylinder<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Corner strike patch square for corner lock<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Đc tính<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
• Phù hợp với ruột khóa thông dụng<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 khóa vuông có lỗ khóa<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.460<br />
981.00.461<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.17
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
AA Centre patch lock with thumbturn<br />
AA Khóa vuông có núm vn<br />
AB Centre strike patch for thumbturn lock<br />
AB Kp khóa vuông<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Centre patch lock with thumb turn<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Centre strike patch for thumbturn lock<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
6<br />
Đc tính<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 khóa vuông có núm vặn<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.430<br />
981.00.431<br />
Đc tính<br />
• Cho kính 10 - 12 mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp khóa vuông<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.440<br />
981.00.441<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.18<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
B Fanlight pivot patch fitting<br />
C Fanlight/side panel pivot patch fitting<br />
B Kp kính trc liên kt trên<br />
C Kp kính trc liên kt tm trên/cnh<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
Technical data<br />
• Pivot adjustable ±2 mm<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, with special fixing wrench, order separately<br />
Supplied with<br />
1 Fanlight pivot tube fitting<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
Technical data<br />
• Side arm adjustable ±2 mm<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, with special fixing wrench, order separately<br />
Supplied with<br />
1 Fanlight/side panel tube fitting<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Đc tính<br />
• Cho kính dày từ 10–12 mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
Thông s k thut<br />
• Có thể điều chỉnh trục ±2 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp liên kết chặt với nhau bằng cờ lê đặc biệt, đặt riêng<br />
Cung cp<br />
Kèm theo một trục kẹp dạng ống<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Thép inox mờ 304<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.20.020<br />
Đc tính<br />
• Cho kính dày từ 10–12 mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
Thông s k thut<br />
• Trục liên kết thể điều chỉnh ±2 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp liên kết chặt với nhau bằng cờ lê đặc biệt, đặt riêng<br />
Cung cp<br />
Kèm theo một trục kẹp cạnh dạng ống<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Thép inox mờ 304<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.20.030<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.19
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
D Fanlight/side panel connection patch fitting<br />
D Kp kính liên kt vách trên/cnh<br />
Wall/glass connection bar<br />
Kp kính liên tng/kính<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, with special fixing wrench, order separately<br />
Supplied with<br />
• 1 Wall/glass connection bar<br />
Đc tính<br />
• Cho kính dày từ 10–12 mm<br />
Lp đt<br />
6<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
Technical data<br />
• Pivot adjustable ±2 mm<br />
Installation<br />
• Clamp fixing, with special fixing wrench, order separately<br />
Supplied with<br />
1 Fanlight/side panel connection patch fitting<br />
Đc tính<br />
• Cho kính dày từ 10–12 mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
Thông s k thut<br />
• Trục thể điều chỉnh ±2 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp liên kết nhau với cờ lê đặc biệt, đặt riêng<br />
Cung cp<br />
Kèm theo trục liên kết vách trên/cạnh<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Thép inox mờ 304<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.20.040<br />
• Kẹp liên kết nhau bằng cờ lê đặc biệt, đặt riêng<br />
Cung cp<br />
Kèm theo một trục liên kết tường/kính<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Thép inox mờ 304<br />
Fixing wrench<br />
C lê liên kt<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Thép inox mờ 304<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.20.050<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
941.16.036<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.20<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
Glass door fittings, model 102<br />
Ph kin ca kính, mu 102<br />
Model 102<br />
Please note rebate depth and glass weight:<br />
Vui lòng chú ý độ sâu và trọng lượng kính<br />
A = Rebate depth<br />
B = Standard glass dimensions<br />
C = Frame rebate dimensions<br />
Rebate depth<br />
Độ sâu<br />
Glass thickness<br />
Độ dày kính<br />
24 mm 8 mm 20 kg<br />
26 mm 10 mm 25 kg<br />
28 mm 12 mm 30 kg<br />
Door weight kg/m 2<br />
Trọng lượng<br />
Glass preparation details (tempered saftey glass, DIN 1249)<br />
Chi tit chun b kính (kính cng lc, DIN 1249)<br />
Note<br />
Finishes chrome plated matt, chrome plated<br />
polished, gold coloured and silver coloured<br />
are available on request. Shape of<br />
hinge can be different.<br />
Ghi chú:<br />
Sản phẩm hoàn thiện: mạ crôm mờ, mạ<br />
crôm bóng, màu vàng và màu bạc có<br />
sẵn theo yêu cầu. Hình dạng của bản lề<br />
Model 102, 2-piece hinge<br />
có thể sẽ khác.<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Dimensions for DIN 1249 doors<br />
Kích thc theo tiêu chun DIN 1249<br />
Block work standard dimensions<br />
Kích thước chung<br />
Frame rebate dimension<br />
Kích thước có khung<br />
Standard glass dimensions A x B<br />
Kích thước không khung<br />
Installation<br />
Lp đt<br />
Mounting situation DIN left hand, single doors<br />
Cửa 1 cánh, lắp đặt bên trái<br />
750 x 2,000 875 x 2,000 1,000 x 2,000 750 x 2,125 875 x 2,125 1,000 x 2,125<br />
716 x 1,983 841 x 1,983 966 x 1,983 716 x 2,108 841 x 2,108 966 x 2,108<br />
709 x 1,972 834 x 1,972 959 x 1,972 709 x 2,097 843 x 2,097 959 x 2,097<br />
Mountng situation DIN left hand, double doors<br />
Cửa 2 cánh, lắp đặt bên trái<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.21
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
Locking patch<br />
Khóa ca kính<br />
Features<br />
• Area of application: For door made of tempered safety glass<br />
• For glass thickness: 8–12 mm<br />
• Version: Continuous visible glass edge within the lock area,<br />
latchbolt lock, 2–piece<br />
• Lever follower: 8 mm<br />
• Backset: 52 mm<br />
• Mounting: For DIN left and DIN right hand use<br />
Note<br />
All locks are prepared for DIN left hand.<br />
For changing to DIN right hand, follow installation instructions.<br />
Ghi chú<br />
Tất cả khóa được sản xuất cho cửa mở trái.<br />
Phải theo hướng dẫn nếu lắp cho cửa mở bên phải.<br />
Đc tính<br />
• Ứng dụng: dùng cho cửa kính<br />
• Cho kính dày 8–12 mm<br />
• Có thể dùng chung với kẹp khóa cho cửa đôi<br />
• Trục nối tay nắm: 8 mm<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm<br />
ruột khóa: 52 mm<br />
• Sử dụng cho cửa mở trái và phải<br />
PC Lock<br />
Khóa PC<br />
Features<br />
• Version: With key action<br />
• Distance: 70 mm<br />
Đc tính<br />
• Mặt chìa khóa<br />
• Khoảng cách 70 mm<br />
6<br />
NL Lock<br />
Khóa NL<br />
Sử dụng ruột khóa 55mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Features<br />
• Version: Front lever handle<br />
Đc tính<br />
• Mặt lắp tay nắm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.01.790<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.01.590<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.22<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
Strike patch<br />
Kp khóa ca kính<br />
Features<br />
• Area of application: For double doors made of tempered<br />
safety glass<br />
• For glass thickness: 8–12 mm<br />
• Version: 2-piece, with stop, protrudes the glass edge<br />
• Mounting: For DIN left and DIN right hande use<br />
Đc tính<br />
• Ứng dụng: dùng cho cửa kính đôi<br />
• Cho kính dày 8–12 mm<br />
• Dùng hỗ trợ cho khóa cửa kính<br />
• Sử dụng cho cánh mở trái và phải<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.01.910<br />
2-Piece hinge (wing part)<br />
2 Bn l (ca m)<br />
Features<br />
• Area of application: For wooden or steel frames<br />
• For glass thickness: 8–12 mm<br />
• Door weight: Max. 50 kg<br />
• Knuckle Ø: 16.4 mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Đc tính<br />
• Tác dụng: Dùng cho khung cửa gỗ hoặc sắt<br />
• Dùng cho kính dày: 8–12 mm<br />
• Trọng lượng tối đa 50 kg/cánh<br />
• Đường kính trục xoay Ø: 16.4 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Packing: 1 pc. with cover cap<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái có nắp đậy<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.01.530<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.23
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
Glass door fittings, model 202<br />
Khóa ca kính<br />
Model 202<br />
Please note rebate depth and glass weight:<br />
Vui lòng chú ý độ sâu và trọng lượng kính<br />
A = Rebate depth<br />
B = Standard glass dimensions<br />
C = Frame rebate dimensions<br />
Rebate depth<br />
Độ sâu<br />
Glass thickness<br />
Độ dày kính<br />
24 mm 8 mm 20 kg<br />
26 mm 10 mm 25 kg<br />
28 mm 12 mm 30 kg<br />
Door weight kg/m 2<br />
Trọng lượng<br />
Glass preparation details (tempered saftey glass, DIN 1249)<br />
Chi tit chun b kính (Kính cng lc, DIN 1249)<br />
Note<br />
Finishes chrome plated matt, chrome<br />
plated polished, gold coloured and silver<br />
coloured are available on request. Shape<br />
of hinge can be different.<br />
Ghi chú:<br />
Sản phẩm hoàn thiện: mạ crôm mờ, mạ<br />
crôm bóng, màu vàng và màu bạc có<br />
sẵn theo yêu cầu. Hình dạng của bản lề<br />
Model 202, 2-piece hinge<br />
Cửa lắp 2 bản lề<br />
có thể sẽ khác.<br />
6<br />
Dimensions for DIN 18101 doors<br />
Kích thc theo tiêu chun DIN 1249<br />
Block work standard dimensions<br />
Kích thước chung<br />
Frame rebate dimension<br />
Kích thước có khung<br />
Standard glass dimensions A x B<br />
Kích thước không khung<br />
Installation<br />
Lp đt<br />
Mountng situation DIN left hand, single doors<br />
Lắp đặt bên trái, cửa 1 cánh<br />
750 x 2,000 875 x 2,000 1,000 x 2,000 750 x 2,125 875 x 2,125 1,000 x 2,125<br />
716 x 1,983 841 x 1,983 966 x 1,983 716 x 2,108 841 x 2,108 966 x 2,108<br />
709 x 1,972 834 x 1,972 959 x 1,972 709 x 2,097 843 x 2,097 959 x 2,097<br />
Mountng situation DIN left hand, double doors<br />
Lắp đặt bên trái, cửa 2 cánh<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.24<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
Locking patch<br />
Khóa ca kính<br />
Features<br />
• Area of application: For door made of tempered safety glass<br />
• For glass thickness: 8–12 mm<br />
• Version: Continuous visible glass edge within the lock area,<br />
latchbolt lock, 2-piece<br />
• Lever follower: 8 mm<br />
• Backset: 52 mm<br />
• Mounting: For DIN left and DIN right hand use<br />
Note<br />
All locks are prepared for DIN left hand.<br />
For changing to DIN right hand, follow installation instructions.<br />
Ghi chú<br />
Tất cả khóa được sản xuất cho cửa mở trái.<br />
Phải theo hướng dẫn sau đây nếu cửa mở bên phải.<br />
Đc tính<br />
• Ứng dụng: dùng cho cửa kính<br />
• Cho kính dày 8–12 mm<br />
• Có thể dùng chung với kẹp khóa cho cửa đôi<br />
• Trục nối tay nắm: 8 mm<br />
• Khoảng cách từ cửa đến tâm ruột khóa: 52 mm<br />
• Sử dụng cho cửa mở trái và phải<br />
PC Lock<br />
Khóa PC<br />
Features<br />
• Version: With key action<br />
• Distance: 70 mm<br />
Đc tính<br />
• Mặt chìa khóa<br />
• Khoảng cách 70 mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
NL Lock<br />
Khóa NL<br />
Sử dụng ruột khóa 55mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Features<br />
• Version: Front lever handle<br />
Đc tính<br />
• Mặt gắn tay nắm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.16.750<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.16.550<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.25
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
Strike patch<br />
Kp ni cho khóa<br />
Features<br />
• Area of application: For double doors made of tempered<br />
safety glass<br />
• For glass thickness: 8–12 mm<br />
• Version: 2-piece, with stop, protrudes the glass edge<br />
• Mounting: For DIN left and DIN right hande use<br />
Đc tính<br />
• Ứng dụng: dùng cho cửa kính đôi<br />
• Cho kính dày 8–12 mm<br />
• Dùng hỗ trợ cho khóa cửa kính<br />
• Sử dụng cho cánh mở trái và phải<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.16.900<br />
2-Piece hinge (wing part)<br />
2 Bn l (ca m)<br />
Features<br />
• Area of application: For wooden or steel frames<br />
• For glass thickness: 8–12 mm<br />
• Door weight: Max. 50 kg<br />
• Knuckle Ø: 16.4 mm<br />
6<br />
Features<br />
• Ứng dụng: Dùng cho khung cửa gỗ hoặc sắt<br />
• Dùng cho kính dày: 8–12 mm<br />
• Trọng lượng tối đa 50 kg/cánh<br />
• Đường kính trục xoay Ø: 16.4 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.16.500<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.26<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
Frame part with ring pin<br />
Ph kin gn khung bao<br />
Features<br />
• For wooden frames, for rebated and flush interior doors,<br />
for 2-piece hinges<br />
• Bearing: Ring pin<br />
• Door weight: Max. 40 kg<br />
• Door width: Max. 1,000 mm<br />
• Knuckle Ø: 15 mm<br />
• Installation: For screw fixing<br />
• Mounting: For DIN left hand and DIN right hand use<br />
Installation<br />
Lp đt<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Trụ bi dạng vòng<br />
• Trọng lượng tối đa 40 kg/cánh<br />
• Chiều rộng cửa tối đa 1,000 mm<br />
• Đường kính trục xoay Ø: 15 mm<br />
• Lắp đặt: bắt vít<br />
• Sử dụng cho cánh mở trái và phải<br />
1. Hinge reference line (DIN 18268)<br />
1.<br />
2. Hinge reference line (DIN 18268)<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
922.02.290<br />
Frame part<br />
Ph kin gn khung bao<br />
Features<br />
• For steel frames, for rebated and flush interior doors,<br />
for 2-piece hinges<br />
• Bearing: Maintenance-free friction bearing technology<br />
• Door weight: Max. 40 kg<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Installation<br />
Lp đt<br />
1. Hinge reference line (DIN 18268)<br />
2. Hinge reference line (DIN 18268)<br />
• Door width: Max. 1,000 mm<br />
• Knuckle Ø: 15 mm<br />
• Drill bit Ø: 7.2 mm<br />
• Installation: To be use in combination with weld-on pocket<br />
• Mounting: For DIN left hand and DIN right hand use<br />
Đc đim<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Dùng công nghệ trục ổ bi<br />
• Trọng lượng tối đa 40 kg/cánh<br />
• Chiều rộng cửa tối đa 1,000 mm<br />
• Đường kính trục xoay Ø: 15 mm<br />
• Đường kính mũi khoan Ø: 7.2 mm<br />
• Lắp đặt: kết hợp với trục trên<br />
• Sử dụng cho cánh cửa mở trái và phải<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Steel nickel plated<br />
Thép mạ niken<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
922.32.371<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.27
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Glass Door Accessories / Ph kin<br />
Handles for spring bolt locks<br />
Tay nm cho khóa ca kính<br />
Lever handles<br />
Tay nm<br />
Areas of application<br />
• For Häfele spring bolt locks<br />
Tác dng<br />
• Tay nắm khóa cửa kính Häfele<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.222<br />
Packing: 1 piece<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.232<br />
Packing: 1 piece<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.242<br />
Packing: 1 piece<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
6<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel polished/matt<br />
Inox bóng/mờ<br />
Packing: 1 piece<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 piece<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.292<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.370<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.28<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Glass Door Accessories / Ph kin<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel polished/matt<br />
Inox bóng/mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.372<br />
Packing: 1 piece<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel polished/matt<br />
Inox bóng/mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.401<br />
Packing: 1 piece<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel polished/matt<br />
Inox bóng/mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.681<br />
Packing: 1 piece<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.450<br />
Packing: 1 piece<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel polished/matt<br />
Inox bóng/mờ<br />
Packing: 1 piece<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 piece<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel polished/matt<br />
Inox bóng/mờ<br />
Packing: 1 piece<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.691<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.660<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.671<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.29
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Glass Door Accessories / Ph kin<br />
Spindle, split<br />
Trc quay tay nm<br />
Required spindle length:<br />
Chiu dài trc quay<br />
Version<br />
Kiểu<br />
Glass thickness<br />
Độ dày kính<br />
8 mm 10 mm 12 mm<br />
102 105 105 110<br />
103 105 105 110<br />
202 105 105 110<br />
203 105 105 110<br />
303 100 100 105<br />
403 100 100 105<br />
503 100 100 105<br />
Features<br />
• Area of application: Residential areas, projects<br />
• Material: Steel<br />
• Finish: Galvanized<br />
• Dimensions (W x H): 8 x 8 mm<br />
Đc đim<br />
• Ứng dụng: Sử dụng cho nhà dân, công trình<br />
• Chất liệu: Thép<br />
• Màu hoàn thiện: Mạ kẽm<br />
• Kích thước: 8 x 8 mm<br />
Length<br />
Chiều dài<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
100 mm 909.65.810<br />
105 mm 909.65.811<br />
110 mm 909.65.812<br />
Packing: 1 piece<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Adapter for StarTec lever handle aperture part<br />
Đu tip ni cho tay nm<br />
Features<br />
• Area of application: For mounting StarTec lever handle<br />
aperture parts on glass door locks<br />
Đc tính<br />
6<br />
• Ứng dụng: Sử dụng cho tay nắm cửa kính<br />
Material<br />
Chất liệu<br />
Plastic<br />
Nhựa<br />
Packing: 1 piece<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Colour<br />
Màu sắc<br />
White<br />
Trắng<br />
Black<br />
Đen<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
909.46.020<br />
909.46.021<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.30<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Glass Door Accessories / Ph kin<br />
Glass door seal - Automatic<br />
Thanh chn gió và chng cháy t đng<br />
DUO GS<br />
DUO GS-H/GS-H<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Features<br />
• For glass doors where sound proofing, smoke protection and fire<br />
protection are required<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
• Optional with single-end or double-end (DUO) release<br />
• Silent closing<br />
• Adjustable sealing height<br />
Technical data<br />
• Max sealing height: 11 mm<br />
• Can be shortened at one end up to: 125 mm<br />
Finish<br />
• Exterior housing: Aluminium, silver colour and anodized<br />
• Sealing profile: Silicone grey, self-extinguishing<br />
Installation<br />
• With silicone adhesive, with VSG only use adhesives and sealants<br />
approved by the glass manufacturer<br />
• With models GS-H the glass height must be 32 mm shorter<br />
• Models GS must be installed on the opening side<br />
Supplied with<br />
1 Automatic door seal<br />
1 Release plate (2 release plate with model DUO)<br />
Installation instructions<br />
Length<br />
Chiều dài<br />
Glass thickness<br />
Độ dày kính<br />
Đc tính<br />
• Sử dụng cho cửa kính để chắn gió và chống cháy<br />
• Thích hợp cho cửa mở trái và phải<br />
• Lựa chọn: chốt 1 đầu hoặc 2 đầu<br />
• Chống ồn<br />
• Có thể điều chỉnh chiều cao ron cao su<br />
Thông s k thut<br />
• Chiều cao thanh chắn tối đa: 11 mm<br />
• Có thể cắt ngắn: 125 mm<br />
Sn phm hoàn thin<br />
• Bề mặt màu nhôm<br />
• Thanh chặn bằng silicone màu xám, tự đóng<br />
Lp đt<br />
• Nhà sản xuất sẽ chọn loại keo dán phù hợp: Silicone hay VSG<br />
• Với mẫu GS-H chiều cao kính tối thiểu 32 mm<br />
• Mẫu GS chỉ lắp một bên mở<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 thanh chắn gió tự động<br />
2 nắp che 2 đầu<br />
Hướng dẫn lắp đặt<br />
Double-side release<br />
2 bên<br />
DUO GS DUO GS-H GS-H<br />
Single-side release<br />
1 bên<br />
708 mm 10 mm 950.10.451 950.10.471 950.10.461<br />
833 mm 950.10.452 950.10.472 950.10.462<br />
958 mm 950.10.453 950.10.473 950.10.463<br />
1,083 mm 950.10.454 950.10.474 950.10.464<br />
1,208 mm 950.10.455 950.10.475 950.10.465<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.31
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Glass Door Accessories / Ph kin<br />
Inset handles<br />
Tay nm âm ca kính<br />
Technical data<br />
• Glass aperture: 55 mm<br />
Installation<br />
• Clamp fixing<br />
Thông s k thut<br />
• Đường kính: 55 mm<br />
Lp đt<br />
• Dùng kẹp<br />
For glass thickness<br />
Độ dày kính<br />
Stainless steel<br />
matt (304)<br />
Inox mờ<br />
Brass<br />
chrome plated matt<br />
Mạ crôm mờ<br />
8 mm 981.10.040 981.10.047<br />
10 mm 981.10.041 981.10.048<br />
Technical data<br />
• Glass aperture: 55 mm<br />
Installation<br />
• Clamp fixing<br />
6<br />
Thông s k thut<br />
• Đường kính: 55 mm<br />
Lp đt<br />
• Dùng kẹp<br />
For glass thickness<br />
Độ dày kính<br />
Stainless steel<br />
matt (304)<br />
Inox mờ<br />
Brass<br />
chrome plated matt<br />
Mạ crôm mờ<br />
8 mm 981.10.050 981.10.057<br />
10 mm 981.10.051 981.10.058<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.32<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Glass Door Accessories / Ph kin<br />
Door handle with profile cylinder<br />
Tay nm ca có khóa<br />
Features<br />
• Material: Stainless steel<br />
• Finish: Matt<br />
• Door height: Max. 2,200 mm<br />
• Tube diameter Ø: 35 mm<br />
Supplied with<br />
1 Door handle<br />
Đc tính<br />
• Vật liệu: Thép không rỉ<br />
• Bề mặt hoàn thiện: Mờ<br />
• Độ cao cánh cửa: Tối đa 2,200 mm<br />
• Đường kính tay nắm Ø: 35 mm<br />
Cung cp<br />
Trọn bộ tay nắm<br />
Version<br />
Chức năng<br />
Not lockable from inside<br />
Không sử dụng khóa từ bên trong<br />
Lockable from inside (with thumbturn)<br />
Sử dụng khóa từ bên trong (với núm xoay)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.19.650<br />
903.19.660<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Note<br />
For each order need to advice measurement A and B.<br />
Ghi chú<br />
Khi đặt hàng cần cho biết khoảng cách A và B<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Fanlight strike patch<br />
Cht tm vách trên<br />
Glass preparation details<br />
Chi tit ct l kính<br />
Features<br />
• Tube diameter: 35 mm<br />
• For glass thickness: 8–18 mm<br />
Supplied with<br />
1 Fanlight strike patch<br />
1 Set of mounting material<br />
Đc tính<br />
• Đường kính ống: 35 mm<br />
• Cho kính dày: 8–18 mm<br />
Cung cp<br />
1 chốt khóa tấm vách trên<br />
1 bộ khuôn gia công<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Thép inox mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
909.99.110<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.33
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Glass Door Accessories / Ph kin<br />
Inset handles<br />
Tay nm âm<br />
Technical data<br />
• Glass aperture: 50 mm<br />
Installation<br />
• Clamp fixing<br />
Thông s k thut<br />
• Lỗ khoan kính: 50 mm<br />
Lp đt<br />
• Dùng kẹp<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Aluminium matt silver<br />
Nhôm bạc mờ<br />
Aluminium bright silver<br />
Nhôm bạc bóng<br />
Aluminium bright brass<br />
Nhôm bạc đồng bóng<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
904.00.802<br />
904.00.801<br />
904.00.808<br />
Flush pull handle<br />
Tay nắm âm<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Drill hole Ø:<br />
• Installation:<br />
For glass thickness 8 – 10 mm<br />
Aluminium<br />
11 mm<br />
For screw fixing to one side, screws visible<br />
• Áp dụng<br />
• Vật liệu<br />
• Ø lỗ khoan<br />
• Lắp đặt<br />
: Cho cửa dày 8 - 10 mm<br />
: Nhôm<br />
: 11mm<br />
: 1 mặt cố định, 1 mặt có thể thấy vít<br />
For glass thickness<br />
mm<br />
Silver<br />
coloured<br />
Stainless<br />
steel coloured<br />
Cho kính dày Mạ bạc Màu thép không rỉ<br />
8 – 10 mm 901.01.214 901.01.216<br />
6<br />
Flush pull handle<br />
Tay nắm âm<br />
Opening size<br />
Mặt mở<br />
• Area of application: For glass thickness 8 – 10 mm<br />
• Material:<br />
Brass<br />
• Installation: For screw fixing to one side, screws visible<br />
• Áp dụng<br />
• Vật liệu<br />
• Lắp đặt<br />
: Cho cửa dày 8 - 10 mm<br />
: Đồng<br />
: 1 mặt cố định, 1 mặt có thể thấy vít<br />
For glass thickness<br />
mm<br />
Silver<br />
coloured<br />
Stainless steel<br />
coloured<br />
Cho kính dày Mạ bạc Màu thép không rỉ<br />
8 – 10 mm 901.01.224 901.01.226<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.34<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Glass Door Accessories / Ph kin<br />
Wall to glass hinge 90º•<br />
Bn l tng – kính 90 O<br />
Glass to glass hinge 90º•<br />
Bn l kính – kính 90 O<br />
By glass thickness<br />
8 mm size x = 8 mm<br />
10 mm size x = 7 mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Features<br />
• Screw fixing to wall<br />
• For glass thicknesses 8–10 mm<br />
• With automatic closing<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Technical data<br />
• Max. door weight: 30 kg<br />
• Opening angle: 90º on both sides<br />
Installation<br />
• Clamp fixing with hexagon socket screws<br />
Tính năng<br />
• Dùng vít lắp vào tường<br />
• Dùng cho kính 8-10mm<br />
• Tự đóng cửa<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và cửa mở phải<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng tối đa 30kg/cánh<br />
• Góc mở 90°, ở cả 2 bên trái - phải<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass chrome plated polished<br />
Mạ crôm bóng<br />
Brass chrome plated matt<br />
Mạ crôm mờ<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.04.082<br />
981.04.08201<br />
Tùy theo độ dày kính<br />
Kính 8mm : x = 8 mm<br />
Kính 10 mm : x = 7 mm<br />
Features<br />
• For glass thicknesses 8–10 mm<br />
• With automatic closing<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Technical data<br />
• Max. door weight: 30 kg<br />
• Opening angle: 90º on both sides<br />
Installation<br />
• Clamp fixing with hexagon socket screws<br />
Tính năng<br />
• Dùng cho kính 8-10mm<br />
• Tự đóng cửa<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và cửa mở phải<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng tối đa 30kg/cánh<br />
• Góc mở 90°, ở cả 2 bên trái - phải<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass chrome plated polished<br />
Mạ crôm bóng<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.04.092<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.35
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Glass Door Accessories / Ph kin<br />
Glass to glass hinge 135º•<br />
Bn l kính – kính 135 O<br />
Glass to glass hinge 180º•<br />
Bn l kính – kính 180 O<br />
6<br />
Features<br />
• For glass thicknesses 8–10 mm<br />
• With automatic closing<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Technical data<br />
• Max. door weight: 30 kg<br />
• Opening angle: 90º single outside opening<br />
Installation<br />
• Clamp fixing with hexagon socket screws<br />
• Glass panel inside cut 45º<br />
Đc đim<br />
• Dùng cho kính 8-10mm<br />
• Tự đóng cửa<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và cửa mở phải<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng tối đa 30kg/cánh<br />
• Góc mở 90°, ở cả 2 bên trái - phải<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
• Kính phía trong cắt 45°<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass chrome plated polished<br />
Mạ crôm bóng<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.04.102<br />
Features<br />
• For glass thicknesses 8–10 mm<br />
• With automatic closing<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Technical data<br />
• Max. door weight: 30 kg<br />
• Opening angle: 90º single outside opening<br />
Installation<br />
• Clamp fixing with hexagon socket screws<br />
Đc đim<br />
• Dùng cho kính 8-10mm<br />
• Tự đóng cửa<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và cửa mở phải<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng tối đa 30kg/cánh<br />
• Góc mở 90°, ở cả 2 bên trái - phải<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass chrome plated polished<br />
Mạ crôm bóng<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.04.112<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.36<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Glass Door Accessories / Ph kin<br />
Wall to glass hinge 90º•<br />
Bn l tng – kính 90 O<br />
Glass to glass hinge 90º•<br />
Bn l kính – kính 90 O<br />
Glass thickness<br />
8 mm size x=115 mm<br />
10 mm size x=105 mm<br />
Tùy theo độ dày kính<br />
Kính 8mm : x = 115 mm<br />
Kính 10 mm : x = 105 mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Features<br />
• Screw fixing to wall<br />
• For glass thicknesses 8–10 mm<br />
• With automatic closing<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Technical data<br />
• Max. door weight: 40 kg<br />
• Opening angle: 90º on both sides<br />
Installation<br />
• Clamp fixing with hexagon socket screws<br />
Đc đim<br />
• Dùng vít lắp vào tường<br />
• Dùng cho kính 8-10mm<br />
• Tự đóng cửa<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và cửa mở phải<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng tối đa 40kg/cánh<br />
• Góc mở 90°, ở cả 2 bên trái - phải<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass chrome plated polished<br />
Mạ crôm bóng<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.04.042<br />
Features<br />
• For glass thicknesses 8–10 mm<br />
• With automatic closing<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Technical data<br />
• Max. door weight: 40 kg<br />
• Opening angle: 90º on both sides<br />
Installation<br />
• Clamp fixing with hexagon socket screws<br />
Đc đim<br />
• Dùng cho kính 8-10mm<br />
• Tự đóng cửa<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và cửa mở phải<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng tối đa 40kg/cánh<br />
• Góc mở 90°, ở cả 2 bên trái - phải<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass chrome plated polished<br />
Mạ crôm bóng<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.04.052<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.37
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Glass Door Accessories / Ph kin<br />
Glass to glass hinge 135º•<br />
Bn l kính – kính 135 O<br />
Glass to glass hinge 180º•<br />
Bn l kính – kính 180 O<br />
4<br />
6<br />
Features<br />
• For glass thicknesses 8–10 mm<br />
• With automatic closing<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Technical data<br />
• Max. door weight: 40 kg<br />
• Opening angle: 90º single outside opening<br />
Installation<br />
• Clamp fixing with hexagon socket screws<br />
• Glass panel inside cut 45º<br />
Đc đim<br />
• Dùng cho kính 8-10mm<br />
• Tự đóng cửa<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và cửa mở phải<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng tối đa 40kg/cánh<br />
• Góc mở 90°, ở cả 2 bên trái - phải<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
• Kính phía trong cắt 45°<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass chrome plated polished<br />
Mạ crôm bóng<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.04.062<br />
Features<br />
• For glass thicknesses 8–10 mm<br />
• With automatic closing<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Technical data<br />
• Max. door weight: 40 kg<br />
• Opening angle: 90º single outside opening<br />
Installation<br />
• Clamp fixing with hexagon socket screws<br />
Đc đim<br />
• Dùng cho kính 8-10mm<br />
• Tự đóng cửa<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và cửa mở phải<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng tối đa 40kg/cánh<br />
• Góc mở 90°, ở cả 2 bên trái - phải<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass chrome plated polished<br />
Mạ crôm bóng<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.04.072<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.38<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Glass Door Accessories / Ph kin<br />
Wall to glass clamp<br />
Kp tng - kính<br />
Wall to glass clamp with plate<br />
Kp tng kính có đ<br />
4<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Features<br />
• For concealed screw fixing to wall<br />
• For glass thicknesses 8–10 mm<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Technical data<br />
• Max. door weight: 50 kg<br />
Installation<br />
• Clamp fixing with hexagon socket screws<br />
Đc đim<br />
• Gắn vào tường bằng vít âm<br />
• Dùng cho kính 8-10mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và cửa mở phải<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng tối đa 50 kg/cánh<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass chrome plated polished<br />
Mạ crôm bóng<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.02.242<br />
Features<br />
• Screw fixing to wall<br />
• For glass thicknesses 8–10 mm<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Technical data<br />
• Max. door weight: 50 kg<br />
Installation<br />
• Clamp fixing with hexagon socket screws<br />
Đc đim<br />
• Dùng vít lắp vào tường<br />
• Dùng cho kính 8-10mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và cửa mở phải<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng tối đa 50 kg/cánh<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass chrome plated polished<br />
Mạ crôm bóng<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.02.252<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.39
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Glass Door Accessories / Ph kin<br />
Glass to glass clamp 90º<br />
Glass to glass clamp 180º<br />
Kp kính – kính 90 O Kp kính – kính 180 O<br />
Size x = Glass thickness+2mm<br />
6<br />
Features<br />
• Glass to glass panel connector<br />
• For glass thicknesses 8–10 mm<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Technical data<br />
• Max. door weight: 50 kg<br />
Installation<br />
• Clamp fixing with hexagon socket screws<br />
Đc đim<br />
• Dùng để nối 2 tấm kính<br />
• Dùng cho kính 8-10mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và cửa mở phải<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng tối đa 50 kg/cánh<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass chrome plated polished<br />
Mạ crôm bóng<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.02.262<br />
Features<br />
• Glass to glass panel connector<br />
• For glass thicknesses 8–10 mm<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Technical data<br />
• Max. door weight: 50 kg<br />
Installation<br />
• Clamp fixing with hexagon socket screws<br />
Đc đim<br />
• Dùng để nối 2 tấm kính<br />
• Dùng cho kính 8-10mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và cửa mở phải<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng tối đa 50 kg/cánh<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass chrome plated polished<br />
Mạ crôm bóng<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.02.272<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.40<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Glass Door Accessories / Ph kin<br />
Glass door seal 180º•<br />
Đnh v kính 180 O<br />
Glass door seal 90º•<br />
Đnh v kính 90 O<br />
Features<br />
• For 180º glass front<br />
• For glass thickness 8–10 mm<br />
• For butting inset shower doors<br />
• Protection against cold, draught and moisture<br />
Technical data<br />
• Lenght: 2,170 mm<br />
Features<br />
• For 90º glass front<br />
• For glass thickness 8–10 mm<br />
• For butting inset shower doors<br />
• Protection against cold, draught and moisture<br />
Technical data<br />
• Lenght: 2,170 mm<br />
Đc đim<br />
Đc đim<br />
• Dùng cho cửa kính 180 O<br />
• Dùng cho kính 8-10mm<br />
• Dùng để định vị cửa phòng tắm<br />
• Ngăn nước và không khí<br />
Thông s k thut<br />
• Chiều dài: 2.170 mm<br />
• Dùng cho cửa kính 90 O<br />
• Dùng cho kính 8-10mm<br />
• Dùng để định vị cửa phòng tắm<br />
• Ngăn nước và không khí<br />
Thông s k thut<br />
• Chiều dài: 2.170 mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Soft PVC, transparent<br />
Nhựa PVC mềm trong suốt<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
950.06.590<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Soft PVC, transparent<br />
Nhựa PVC mềm trong suốt<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
950.06.620<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.41
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Glass Door Accessories / Ph kin<br />
Glass door seal 135º•<br />
Đnh v kính 135 O<br />
Glass door seal<br />
Đnh v kính<br />
Features<br />
• For 135º glass front<br />
• For glass thickness 8–10 mm<br />
• Protection against cold, draught and moisture<br />
Technical data<br />
• Lenght: 2,170 mm<br />
Features<br />
• Glass to wall seal<br />
• For glass thickness 8 -10 mm<br />
• Protection against cold, draught and moisture<br />
Technical data<br />
• Lenght: 2,170 mm<br />
Đc đim<br />
• Dùng cho cửa kính 135 O<br />
• Dùng cho kính 8-10mm<br />
• Ngăn nước và không khí<br />
Thông s k thut<br />
• Chiều dài: 2.170 mm<br />
Đc đim<br />
• Dùng để định vị kính với tường<br />
• Dùng cho kính 8 - 10 mm<br />
• Ngăn nước và không khí<br />
Thông s k thut<br />
• Chiều dài: 2.170 mm<br />
6<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Soft PVC, transparent<br />
Nhựa PVC mềm trong suốt<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
950.06.710<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Soft PVC, transparent 950.06.650<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.42<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Glass Door Accessories / Ph kin<br />
Glass door seal<br />
Đnh v kính<br />
Magnet glass door seal 90º<br />
Đnh v kính nam châm<br />
Features<br />
• Glass to floor seal<br />
• For glass thickness 8–10 mm<br />
• Protection against cold, draught and moisture<br />
Technical data<br />
• Lenght: 2,170 mm<br />
Features<br />
• With magnet for holding in closed position<br />
• For butting inset shower doors<br />
• For glass thickness 8–10 mm<br />
• Protection against cold, draught and moisture<br />
Technical data<br />
• Lenght: 2,000 mm<br />
Đc đim<br />
• Dùng để định vị kính với tường<br />
• Dùng cho kính 8 - 10 mm<br />
• Ngăn nước và không khí<br />
Thông s k thut<br />
• Chiều dài: 2.170 mm<br />
Đc đim<br />
• Nam châm sẽ giữ cửa khi đóng<br />
• Dùng để định vị cửa phòng tắm<br />
• Dùng cho kính 8-10mm<br />
• Ngăn nước và không khí<br />
Thông s k thut<br />
• Chiều dài: 2.170 mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Soft PVC, transparent<br />
Nhựa PVC mềm trong suốt<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
950.06.680<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Soft PVC, transparent<br />
Nhựa PVC mềm trong suốt<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
950.06.520<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.43
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Glass Door Accessories / Ph kin<br />
Magnet glass door seal 135º<br />
Đnh v kính nam châm 135 O<br />
Magnet glass door seal 180º<br />
Đnh v kính nam châm 180 O<br />
Features<br />
• With magnet for holding in closed position<br />
• For butting inset shower doors<br />
• For glass thickness 8–10 mm<br />
• Protection against cold, draught and moisture<br />
Technical data<br />
• Lenght: 2,000 mm<br />
Features<br />
• With magnet for holding in closed position<br />
• For butting inset shower doors<br />
• For glass thickness 8–10 mm<br />
• Protection against cold, draught and moisture<br />
Technical data<br />
• Lenght: 2,000 mm<br />
6<br />
Đc đim<br />
• Nam châm sẽ giữ cửa khi đóng<br />
• Dùng để định vị cửa phòng tắm<br />
• Dùng cho kính 8-10mm<br />
• Ngăn nước và không khí<br />
Thông s k thut<br />
• Chiều dài: 2.000 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Soft PVC, transparent<br />
Nhựa PVC mềm trong suốt<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
950.06.540<br />
Đc đim<br />
• Nam châm sẽ giữ cửa khi đóng<br />
• Dùng để định vị cửa phòng tắm<br />
• Dùng cho kính 8-10mm<br />
• Ngăn nước và không khí<br />
Thông s k thut<br />
• Chiều dài: 2.000 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Soft PVC, transparent<br />
Nhựa PVC mềm trong suốt<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
950.06.500<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.44<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Glass Door Accessories / Ph kin<br />
Back to back knob set<br />
Tay nm cho ca kính<br />
Features<br />
• For glass thickness 6–10 mm<br />
• Glass drilling hole Ø7 mm<br />
Đc đim<br />
• Dùng cho kính dày 6–10 mm<br />
• Lỗ khoan kính Ø7 mm<br />
Features<br />
• For glass thickness 6–10 mm<br />
• Glass drilling hole Ø7 mm<br />
Đc đim<br />
• Dùng cho kính dày 6–10 mm<br />
• Lỗ khoan kính Ø7 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass chrome plated polished<br />
Mạ crôm bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.10.018<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass chrome plated polished<br />
Mạ crôm bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.10.028<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Features<br />
• For glass thickness 6–10 mm<br />
• With rubber ring<br />
• Glass drilling hole Ø7 mm<br />
Đc đim<br />
• Dùng cho kính dày 6–10 mm<br />
• Có đệm cao su<br />
• Lỗ khoan kính Ø7 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass chrome plated polished<br />
Mạ crôm bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.10.010<br />
Features<br />
• For glass thickness 6–10 mm<br />
• Glass drilling hole Ø7 mm<br />
Đc đim<br />
• Dùng cho kính dày 6–10 mm<br />
• Lỗ khoan kính Ø7 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass chrome plated polished<br />
Mạ crôm bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.10.038<br />
6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 6.45