05.01.2014 Views

2 - Hafele

2 - Hafele

2 - Hafele

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

2<br />

Locking and Security<br />

Khóa và ph kin<br />

2


Locking and Security / Khóa<br />

Contents / Mc lc<br />

Mortise locks<br />

Thân khóa<br />

Mortise cylinder lock............................................................ 2.10<br />

Thân khóa<br />

Mortise lock for WC............................................................. 2.12<br />

Thân khóa WC<br />

2<br />

Mortise lock for tubular door frames.................................... 2.14<br />

Thân khóa cho cửa đố nhỏ<br />

Mortise latch lock................................................................ 2.15<br />

Thân khóa lưỡi gà (cò gió)<br />

Mortise deadbolt lock.......................................................... 2.16<br />

Thân khóa chốt chết<br />

Mortise lock for sliding doors............................................... 2.20<br />

Thân khóa cửa trượt<br />

Mortise lock for swing doors................................................ 2.23<br />

Thân khóa cửa mở<br />

Mortise latch and bolt.......................................................... 2.24<br />

Thân khóa có lưỡi gà và chốt chết<br />

Multiple locking device......................................................... 2.27<br />

Thiết bị khóa đa dụng<br />

Accessories for mortise locks.............................................. 2.28<br />

Phụ kiện thân khóa<br />

Panic exit device<br />

Thanh thoát hiểm<br />

Single leaf doors.................................................................. 2.36<br />

Cho cửa đơn<br />

Double leaf doors.................................................................2.37<br />

Cho cửa đôi<br />

Outside access devices....................................................... 2.44<br />

Phụ kiện bên ngoài<br />

Panic exit device.................................................................. 2.45<br />

Thanh thoát hiểm<br />

Accessories......................................................................... 2.47<br />

Phụ kiện<br />

Mounting set....................................................................... 2.49<br />

Mô hình trọn bộ<br />

Complete set....................................................................... 2.54<br />

Trọn bộ<br />

AH 2.2<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Contents / Mc lc<br />

Knob locksets<br />

Khóa nắm<br />

Knob lockset light duty........................................................ 2.60<br />

Khóa nắm tròn (nhỏ)<br />

Knob lockset standard duty................................................. 2.62<br />

Khóa nắm tròn (trung)<br />

Single deadbolt light duty..................................................... 2.68<br />

Khóa cóc 1 bên (nhỏ)<br />

Economy double deadbolt light duty.................................... 2.69<br />

Khóa cóc Eco 2 bên<br />

2<br />

Deadbolt standard duty....................................................... 2.70<br />

Khóa cóc 1 bên (trung)<br />

Profile cylinder<br />

Ruột khóa<br />

Economy profile cylinder...................................................... 2.73<br />

Ruột khóa Eco<br />

Economy profile cylinder with thumbturn............................. 2.74<br />

Ruột khóa 1 đầu chìa 1 đầu vặn<br />

Construction site key............................................................2.76<br />

Chìa khóa thi công<br />

Accessories..........................................................................2.77<br />

Ruột khóa phẳng 1 đầu<br />

Master key system<br />

Hệ thống Master Key<br />

Information Master key system............................................ 2.78<br />

Thông tin hệ thống Master Key<br />

Electronic locking systems<br />

Hệ thống khóa điện tử<br />

Electronic locking systems KABA........................................ 2.86<br />

Khóa điện tử Kaba<br />

DT Lite residential................................................................ 2.94<br />

Khóa điện tử DT Lite (căn hộ)<br />

Spring bolt locks with handles............................................. 2.101<br />

Tay nắm<br />

Electronic profile cylinder.................................................... 2.104<br />

Ruột khóa điện tử<br />

Access control system and accessories............................. 2.108<br />

Hệ thống phần mềm quản lý và phụ kiện<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.3


2<br />

Locking and Security / Khóa<br />

Information / Thông tin sn phm<br />

Mortise locks<br />

Thân khóa<br />

Door direction<br />

Đnh hng ca<br />

Depending of the pivot direction of a door, a door is classified as a left<br />

and right hand door. The door direction or side definition according to<br />

DIN 107 is determined as follows:<br />

Visible position of the door hinges on the left = DIN left<br />

Visible position of the door hinges on the right = DIN right Furthermore,<br />

common definitions derive from the access direction.<br />

Căn cứ vào hướng mở cửa, cánh cửa được phân loại thành: cửa<br />

mở trái và cửa mở phải. Theo DIN 107, định nghĩa hướng mở<br />

cửa được xác định như sau:<br />

Vị trí nhìn trục bản lề cửa bên trái = DIN trái ( cửa mở trái)<br />

Vị trí thấy trục bản lề cửa bên phải = DIN phải (cửa mở phải).<br />

Hơn nữa, định nghĩa chung xuất phát từ hướng mở<br />

DIN left hand<br />

(left hand outwards)<br />

Cửa mở trái (cánh cửa<br />

mở hướng ra ngoài)<br />

DIN right hand<br />

(right hand outwards)<br />

Cửa mở phải (cánh cửa<br />

mở hướng ra ngoài)<br />

DIN left hand<br />

(left hand inwards)<br />

Cửa mở trái (cánh cửa<br />

mở hướng vào trong)<br />

DIN right hand<br />

(right hand inwards)<br />

Cửa mở phải (cánh cửa<br />

mở hướng vào trong)<br />

In accordance with the door directions, the mortise locks are also<br />

classified as DIN left and DIN right hand locks:<br />

Theo hướng mở cửa, thân khóa cũng được phân thành khóa trái<br />

và khóa phải<br />

DIN left hand lock<br />

(the straight side of the latch<br />

points to the left)<br />

Khóa trái (mặt thẳng của chốt<br />

khóa nằm về bên trái)<br />

Mortise locks<br />

Thân khóa<br />

1 Forend - Mặt trước khóa<br />

2 Latch - Chốt/lưỡi gà/cò gió<br />

3 Deadbolt - Chốt chết<br />

4 Screw channel for profile cylinders - Lỗ vít bắt ruột khóa<br />

5 Tumbler - Hộp che<br />

6 Tumbler spring - Trục lò xo<br />

7 Key action - Mở bằng chìa<br />

8 Lever follower - Lỗ trục tay nắm<br />

9 Counter spring - Lò xo phản hồi<br />

a Backset - Cò khóa<br />

b Distance - Khoảng cách từ khung tới tâm ruột khóa<br />

c Case height - Độ rộng hộp thân khóa<br />

d Case width - Độ sâu hộp thân khóa<br />

e Forend length - Độ dài mặt khóa<br />

f Forend width - Độ rộng mặt khóa<br />

DIN right hand lock<br />

(the straight side of the<br />

latch points to the right)<br />

Khóa phải (mặt thẳng<br />

của chốt khóa nằm về<br />

bên phải)<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.4<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Information / Thông tin sn phm<br />

BS EN 12209: 2003 - Mechanically operated locks, latches and locking plates.<br />

Tiêu chun BS EN 12209:2003 - khóa c, li gà và bas thân<br />

Scope<br />

This standard covers the requirement and test methods for durability, strength, security and function of all types of mechanical locks and<br />

latches (including associated or separately locking plates), intended for use on pedestrian doors in buildings. Excluding electro-mechanically<br />

operated locks and striking plates, multipoint locks and their locking plates, locks for windows, padlocks, locks for safes, furniture locks and<br />

prison locks.<br />

Phm vi<br />

Tiêu chuẩn này bao gồm những quy định phương pháp và thủ tục kiểm tra về độ bền, độ mạnh, độ an toàn và chức năng của tất cả các<br />

loại khóa cơ và lưỡi gà (bao gồm bas thân khóa có liên kết hoặc bas thân khóa riêng biệt), dành cho cửa đi trong các cao ốc. Tiêu chuẩn<br />

này không ứng dụng cho khóa và bas khóa điện tử, khóa và bas khóa đa điểm, khóa cửa sổ, khóa móc, khóa tủ...)<br />

2<br />

Classification<br />

The standard classifies locks and latches using the 11 digit coding system. Each digit relates to a particular feature of the product measured<br />

against the standards performance requirements.<br />

Phân loi<br />

Tiêu chuẩn phân loại khóa và lưỡi gà bằng quy tắc sắp xếp theo hệ thống mã chữ 11 chữ số. Mỗi chữ số thể hiện thuộc tính sản phẩm.<br />

Digit 1 - Category of use<br />

Classification is in three grades, grade 1 being the lowest<br />

Grade 1: Low frequency. For use by people with a high<br />

incentive to exercise care and a small chance of misuse,<br />

e.g internal residential doors<br />

Grade 2: Medium frequency. For use by people with some<br />

incentive to exercise care but where there is some chance of<br />

misuse, e.g. internal office doors.<br />

Grade 3: High frequency. For use by public or others with little<br />

incentive to exercise care and with a high chance of misuse,<br />

e.g. public doors<br />

Phm vi s dng<br />

Phân loại thành 3 cấp, cấp 1 là thấp nhất<br />

Cấp 1: tần số thấp, cho cửa bên trong khu dân cư.<br />

Vd: Cửa bên trong nhà ở<br />

Cấp 2: tần số trung bình, cho cửa bên trong khu văn phòng.<br />

Vd: Cửa bên trong văn phòng<br />

Cấp 3: tần số cao, cho cửa khu vực công cộng.<br />

Vd: Cửa công cộng<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Digit 2 - Durability<br />

Twelve grade of durability are identified:<br />

Grade A: 50,000 cycles, no load on latch bolt<br />

Grade B: 100,000 cycles, no load on latch bolt<br />

Grade C: 200,000 cycles, no load on latch bolt<br />

Grade F: 50,000 cycles, 10N load on latch bolt<br />

Grade G: 100,000 cycles, 10N load on latch bolt<br />

Grade H: 200,000 cycles, 10N load on latch bolt<br />

Grade L: 100,000 cycles, 25N load on latch bolt<br />

Grade M: 200,000 cycles, 25N load on latch bolt<br />

Grade R: 100,000 cycles, 50N load on latch bolt<br />

Grade S: 200,000 cycles, 50N load on latch bolt<br />

Grade W: 100,000 cycles, 120N load on latch bolt<br />

Grade X: 200,000 cycles, 120N load on latch bolt<br />

Đ bn<br />

Gồm có 12 cấp<br />

Cấp A: 50,000 vòng, lưỡi gà không chịu tải<br />

Cấp B: 100,000 vòng, lưỡi gà không chịu tải<br />

Cấp C: 200,000 vòng, lưỡi gà không chịu tải<br />

Cấp F: 50,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 10N<br />

Cấp G: 100,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 10N<br />

Cấp H: 200,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 10N<br />

Cấp L: 100,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 25N<br />

Cấp M: 200,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 25N<br />

Cấp R: 100,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 50N<br />

Cấp S: 200,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 50N<br />

Cấp W: 100,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 120N<br />

Cấp X: 200,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 120N<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.5


Locking and Security / Khóa<br />

Information / Thông tin sn phm<br />

2<br />

Digit 3 - Door mass and closing force<br />

Nine grades of door mass and closing force are identified:<br />

Grade 1: Up to 100 kg door mass; 50N maximum closing force<br />

Grade 2: Up to 200 kg door mass; 50N maximum closing force<br />

Grade 3: Up to 200 kg door mass or specified by the<br />

manufacturer; 50N maximum closing force<br />

Grade 4: Up to 100 kg door mass; 25N maximum closing force<br />

Grade 5: Up to 200 kg door mass; 25N maximum closing force<br />

Grade 6: Up to 200 kg door mass or specified by the<br />

manufacturer; 25N maximum closing force<br />

Grade 7: Up to 100 kg door mass; 15N maximum closing force<br />

Grade 8: Up to 200 kg door mass; 15N maximum closing force<br />

Grade 9: Up to 200 kg door mass or specified by the<br />

manufacturer; 15N maximum closing force<br />

Trng lng ca và lc đy<br />

Gồm có 9 cấp về trọng lượng cửa và lực đẩy<br />

Cấp 1: đến 100kg, lực đẩy tối đa 50N<br />

Cấp 2: đến 200kg, lực đẩy tối đa 50N<br />

Cấp 3: đến 200kg hoặc được ghi rõ bởi nhà sản xuất, lực đẩy tối<br />

đa 50N<br />

Cấp 4: đến 100kg, lực đẩy tối đa 25N<br />

Cấp 5: đến 200kg, lực đẩy tối đa 25N<br />

Cấp 6: đến 200kg, lực đẩy tối đa 25N<br />

Cấp 7: đến 100kg, lực đẩy tối đa 15N<br />

Cấp 8: đến 200kg, lực đẩy tối đa 15N<br />

Cấp 9: đến 200kg hoặc được ghi rõ bởi nhà SX, lực đẩy tối đa<br />

15N<br />

Digit 4 - Fire resistance<br />

Two grades of suitability for use on fire/smoke doors are<br />

identified:<br />

Grade 0: Not approved for use on fire/smoke door assemblies<br />

Grade 1: Suitable for use on fire/smoke door assemblies tested<br />

to EN 1634-1 etc<br />

Note 1. A grade 1 classification means only that the lock has<br />

been designed for use on fire/smoke control doors; the actual<br />

fire performance achieved e.g. fire integrity of 30 minutes on a<br />

partially glazed timber door etc.) will be contained in a separate<br />

fire test report.<br />

Note 2. Where a product is intended for fire/smoke use (I.e. "1"<br />

in box 4), it must be possible to demonstrate compliance with<br />

the Essential Requirements of the Construction Products<br />

(Amendments) Regulations. It is recommended that the product<br />

should bear the CE mark. (see section on CE marking).<br />

Chng cháy<br />

Có 2 cấp trong việc sử dụng cho cửa chống cháy, gồm:<br />

Cấp 0: không sử dụng cho cửa chống cháy<br />

Cấp 1: có thể sử dụng cho cửa chống cháy đã được kiểm nghiệm<br />

bởi EN 1634-1 v.v…<br />

Ghi chú 1: xếp vào cấp 1 nghĩa là khóa được thiết kế dùng cho<br />

cửa chống cháy. Hiện nay, khả năng chống cháy có thể đạt được<br />

toàn vẹn trong 30 phút trên cửa gỗ đánh bóng. Việc chống cháy<br />

sẽ được thể hiện trong báo cáo kiểm tra.<br />

Ghi chú 2: sản phẩm chống cháy ( có ghi “1” trong hộp 4) nghĩa<br />

là có thể chứng minh những yêu cầu thiết yếu về cấu trúc sản<br />

phẩm. Sản phẩm được yêu cầu có đóng dấu tiêu chuẩn CE<br />

Digit 5 - Safety<br />

Only one grade of safety is identified:<br />

Note: A lock or latch conforming to this standard can, at the<br />

same time, also be part of an exit device conforming to EN 179<br />

or EN 1125<br />

Digit 6 - Corrosion resistance and temperature<br />

Eight grades of corrosion resistance are identified:<br />

Grade 0: No defined corrosion resistance;<br />

no temperature requirement<br />

Grade A: Low corrosion resistance;<br />

no temperature requirement<br />

Grade B: Moderate corrosion resistance;<br />

no temperature requirement<br />

Grade C: High corrosion resistance;<br />

no temperature requirement<br />

Grade D: Very high corrosion resistance;<br />

no temperature requirement<br />

Grade E: Moderate corrosion resistance;<br />

temperature requirement: from -20°C to +80°C<br />

Grade F: High corrosion resistance;<br />

temperature requirement: from -20°C to +80°C<br />

Grade G: Very high corrosion resistance;<br />

temperature requirement: from -20°C to +80°C<br />

Đ an toàn<br />

Chỉ 1 cấp độ an toàn được xác định<br />

Ghi chú: khóa hoặc lưỡi gà tuân theo các tiêu chuẩn này, đồng<br />

thời có khi một phần của thiết bị thoát hiểm tuân theo EN 179<br />

hoặc EN 1125<br />

Chng mòn và nhit đ cho phép<br />

Có 8 cấp độ về chống mòn, gồm:<br />

Cấp 0: không được xác định là chống mòn, không yêu cầu về<br />

nhiệt độ<br />

Cấp A: chống mòn thấp, không yêu cầu về nhiệt độ<br />

Cấp B: chống mòn trung bình, không yêu cầu về nhiệt độ<br />

Cấp C: chống mòn cao, không yêu cầu về nhiệt độ<br />

Cấp D: chống mòn rất cao, không yêu cầu về nhiệt độ<br />

Cấp E: chống mòn trung bình, nhiệt độ yêu cầu từ -20°C đến<br />

+80°C<br />

Cấp F: chống mòn cao, nhiệt độ yêu cầu từ -20°C đến +80°C<br />

Cấp G: chống mòn rất cao, nhiệt độ yêu cầu từ -20°C đến +80°C<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.6<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Information / Thông tin sn phm<br />

Digit 7 - Security and drill resistance<br />

Seven grades of security and drill resistance are identified:<br />

Grade 1: Minimum security and no drill resistance<br />

Grade 2: Low security and no drill resistance<br />

Grade 3: Medium security and no drill resistance<br />

Grade 4: High security and no drill resistance<br />

Grade 5: High security with drill resistance<br />

Grade 6: Very high security and no drill resistance<br />

Grade 7: Very high security with drill resistance<br />

Đ an toàn và chng khoan (phá khóa)<br />

Có 7 cấp độ an toàn và chống khoan<br />

Cấp 1: độ an toàn rất thấp và không chống khoan<br />

Cấp 2: độ an toàn thấp và không chống khoan<br />

Cấp 3: độ an toàn trung bình và không chống khoan<br />

Cấp 4: độ an toàn cao và không chống khoan<br />

Cấp 5: độ an toàn cao và chống khoan<br />

Cấp 6: độ an toàn rất cao và không chống khoan<br />

Cấp 7: độ an toàn rất cao và chống khoan.<br />

2<br />

Digit 8 - Field of door application.<br />

Fifteen grades of door application are identified in Table 3<br />

(see below). Classification in fifteen grades:<br />

Các ng dng cho ca<br />

Có 15 cấp độ dùng cho cửa, gồm<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Grade<br />

Cấp độ<br />

A<br />

B<br />

C<br />

D<br />

E<br />

F<br />

Type<br />

Loại<br />

Mortise<br />

Lỗ mộng<br />

Mortise<br />

Lỗ mộng<br />

Mortise<br />

Lỗ mộng<br />

Rim<br />

Vành<br />

Rim<br />

Vành<br />

Rim<br />

Vành<br />

Application 1<br />

Ứng dụng 1<br />

Unrestricted application<br />

Ứng dụng không hạn chế<br />

Hinged door<br />

Cửa mở<br />

Sliding door<br />

Cửa trượt<br />

Unrestricted application<br />

Ứng dụng không hạn chế<br />

Hinged door<br />

Cửa mở<br />

Sliding door<br />

Cửa trượt<br />

G Bored lock Unrestricted application<br />

Ứng dụng không hạn chế<br />

H<br />

J<br />

K<br />

L<br />

M<br />

N<br />

P<br />

R<br />

Mortise<br />

Lỗ mộng<br />

Rim<br />

Vành<br />

Mortise<br />

Lỗ mộng<br />

Mortise<br />

Lỗ mộng<br />

Rim<br />

Vành<br />

Rim<br />

Vành<br />

Mortise<br />

Lỗ mộng<br />

Rim<br />

Vành<br />

Hinged door<br />

Cửa mở<br />

Hinged door<br />

Cửa mở<br />

Hinged door<br />

Cửa mở<br />

Sliding door<br />

Cửa trượt<br />

Hinged door<br />

Cửa mở<br />

Sliding door<br />

Cửa trượt<br />

Hinged door<br />

Cửa mở<br />

Hinged door<br />

Cửa mở<br />

Application 2<br />

Ứng dụng 2<br />

– –<br />

– –<br />

– –<br />

– –<br />

– –<br />

– –<br />

– –<br />

Application 3<br />

Ứng dụng 3<br />

Supported<br />

–<br />

Có hỗ trợ<br />

Inwards<br />

–<br />

Bên trong<br />

– Locked from inside<br />

Khóa từ bên trong<br />

– Locked from inside<br />

Khóa từ bên trong<br />

– Locked from inside<br />

Khóa từ bên trong<br />

– Locked from inside<br />

Khóa từ bên trong<br />

Supported<br />

Có hỗ trợ<br />

Inwards<br />

Bên trong<br />

Locked from inside<br />

Khóa từ bên trong<br />

Locked from inside<br />

Khóa từ bên trong<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.7


Locking and Security / Khóa<br />

Information / Thông tin sn phm<br />

2<br />

Digit 9 - Type of key operation and locking<br />

Nine grades of type of key operation and locking are identified:<br />

Grade 0: not applicable<br />

Grade A: cylinder lock or latch; manual locking<br />

Grade B: cylinder lock or latch; automatic locking<br />

Grade C: cylinder lock or latch; manual locking with<br />

intermediate locking<br />

Grade D: lever lock or latch; manual locking<br />

Grade E: lever lock or latch; automatic locking<br />

Grade F: lever lock or latch; manual locking with intermediate<br />

locking<br />

Grade G: lock or latch without key operation; manual locking<br />

Grade H: lock without key operation; automatic locking<br />

Digit 9 - Phân cp v phng thc khóa ca<br />

Có 9 cấp độ:<br />

Cấp 0: Không khóa<br />

Cấp A: Dùng ruột khóa hoặc cò khóa; khóa cơ<br />

Cấp B: Dùng ruột khóa hoặc cò khóa; khóa tự động<br />

Cấp C: Dùng ruột khóa hoặc cò khóa; khóa cơ<br />

Cấp D: Dùng khóa tay gạt hoặc cò khóa; khóa cơ<br />

Cấp E: Dùng khóa tay gạt hoặc cò khóa; khóa tự động<br />

Cấp F: Dùng khóa tay gạt hoặc cò khóa; khóa cơ<br />

Cấp G: Khóa cơ không dùng chìa<br />

Cấp H: Khóa tự động, không dùng chìa<br />

Digit 10 - Type of spindle operation<br />

Five grades of spindle operation are identified:<br />

Grade 0: Lock without follower<br />

Grade 1: Lock with sprung lever or knob<br />

Grade 2: Lock with light unsprung lever<br />

Grade 3: Lock with heavy unsprung lever<br />

Grade 4: Lock with manufacturer's own specification furniture<br />

Digit 10 - Phân cp trc tay nm<br />

Có 5 cấp<br />

Cấp 0: Khóa không có lỗ trục tay nắm<br />

Cấp 1: Khóa có lỗ trục tay nắm<br />

Cấp 2: Khóa có lỗ trục không lò xo (nhẹ)<br />

Cấp 3: Khóa có lỗ trục không lò xo (nặng)<br />

Cấp 4: Theo yêu cầu kỹ thuật của nhà sản xuất<br />

Digit 11 - Key identification<br />

Nine grades of key identification are identified:<br />

Grade 0: No requirement<br />

Grade A: Minimum three detaining elements<br />

Grade B: Minimum five detaining elements<br />

Grade C: Minimum five detaining elements,<br />

extended number of effective differs<br />

Grade D: Minimum six detaining elements<br />

Grade E: Minimum six detaining elements,<br />

extended number of effective differs<br />

Grade F: Minimum seven detaining elements<br />

Grade G: Minimum seven detaining elements,<br />

extended number of effective differs<br />

Grade H: Minimum eight detaining elements,<br />

extended number of effective differs<br />

Note: This applies only to lever locks: cylinders are assessed<br />

to BS EN 1303: 1998<br />

Classification code: :2:H:5:1:0:E:5:A:F:2:C:<br />

Mã phân loi: :2:H:5:1:0:E:5:A:F:2:C:<br />

Example<br />

This indicates a mechanically operated lock and locking plate<br />

intended for use in situations where there is an incentive to exercise care; that will withstand a durability of 200,000 cycles with 10N side load<br />

on the latch bolt on a door of up to 200 kg in mass; that will close with a maximum force of 25N; that is suitable for use on a fire/smoke<br />

resisting door; that has no safety requirement; that has moderate corrosion resistance over a temperature range of -20°C to +80°C; that has<br />

high security and drill resistance; that is suitable for unsprung furniture; and that has five detaining elements with a minimum of 10,000 differs<br />

Ví d<br />

Digit 11 - Phân cp chìa<br />

Có 9 cấp độ:<br />

Cấp 0: Không có yêu cầu<br />

Cấp A: Có ít nhất 3 khấc<br />

Cấp B: Có ít nhất 5 khấc<br />

Cấp C: Có ít nhất 5 khấc, phân cấp nhiều chìa hơn<br />

Cấp D: Có ít nhất 6 khấc<br />

Cấp E: Có ít nhất 6 khấc, phân cấp nhiều chìa hơn<br />

Cấp F: Có ít nhất 7 khấc<br />

Cấp G: Có ít nhất 7 khấc, phân cấp nhiều chìa hơn<br />

Cấp H: Có ít nhất 8 khấc, phân cấp nhiều chìa hơn<br />

Chú ý: Chỉ ứng dụng với khóa gạt: ruột khóa theo tiêu chuẩn<br />

BS EN 1303: 1998<br />

Code shown using DHF graphic icons:<br />

Các biểu tượng trên hình minh họa: dùng cho khu dân cư, cao ốc; độ bền 200.000 vòng + chịu tải 10N (lưỡi gà); lực đẩy tối đa 25N;<br />

chống cháy; không yêu cầu an toàn; chống mòn trong môi trường -20° đến+80°C; an ninh cao và chống khoan; phù hợp cho đồ gỗ không<br />

lò xo; phân cấp với 10.000 chìa riêng biệt.<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.8<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Information / Thông tin sn phm<br />

Certificate<br />

Chng nhn<br />

2<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.9


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise cylinder lock<br />

Thân khóa li gà + cht<br />

Features<br />

• For flush timber doors / steel doors<br />

• Latch operated with lever handle or key action<br />

• Deadbolt operated with profile cylinder<br />

• Deadbolt 2-turn<br />

• Reversible latch<br />

• Tested to DIN 18251 part 1 category 3<br />

2<br />

Technical data<br />

• Lever follower: - 8 mm<br />

• Distance (b): 72 mm<br />

• Backset (a): 55 mm<br />

A<br />

B<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />

• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay gạt hoặc chìa<br />

khóa<br />

• Chốt chết được điều khiển bởi ruột khóa<br />

• Chốt chết khóa 2 vòng<br />

• Có thể đổi chiều lưỡi gà<br />

• Đạt tiêu chuẩn DIN 18251 phần 1 loại 3<br />

Thông s k thut<br />

• Kích thước lỗ trục tay nắm 8mm<br />

• Khoảng cách từ tâm lỗ lắp tay nắm đến tâm lỗ<br />

ruột khóa 72mm<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa<br />

(a): 55mm<br />

24 mm forend width for non-rebated doors<br />

Mặt thân khóa 24 mm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

A<br />

Forend<br />

Mặt thân khóa<br />

Stainless steel<br />

(304)<br />

Inox 304<br />

Latch<br />

Lưỡi gà<br />

Cast steel<br />

nickel plated polished<br />

Thép mạ Niken bóng<br />

Dead bolt<br />

Chốt chết<br />

Steel<br />

nickel plated polished<br />

Thép mạ Niken bóng<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel galvanized and<br />

hammer blow lacquered<br />

Thép xi kẽm<br />

Lever follower<br />

Lỗ trục tay nắm<br />

Cast steel<br />

Màu thép<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.07.119<br />

B<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Finish<br />

Forend<br />

Màu hoàn thiện Mặt thân khóa<br />

A Stainless steel<br />

(304)<br />

Inox 304<br />

A<br />

Stainless steel<br />

(304)<br />

Inox 304<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

A<br />

B<br />

Forend<br />

Mặt thân khóa<br />

Stainless steel<br />

(304)<br />

Inox 304<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Cast steel<br />

nickel plated polished<br />

Thép mạ Niken bóng<br />

Steel<br />

nickel plated polished<br />

Thép mạ Niken bóng<br />

Passage lock<br />

Thân khóa lưỡi gà (điều khiển bằng tay gạt)<br />

Steel galvanized<br />

Thép xi kẽm<br />

Night latch<br />

Thân khóa lưỡi gà (điều khiển bằng tay gạt hoặc ruột khóa)<br />

Strike Plate + Box<br />

Bas thân khóa kim loại + hộp nhựa<br />

Strike Plate + Box<br />

Bas thân khóa kim loại + bas hộp<br />

Cast steel<br />

Màu thép<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

900.00.662<br />

900.00.58003<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.31203<br />

911.39.31303<br />

911.07.118<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.10<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise cylinder lock<br />

Thân khóa li gà + cht<br />

A B C D<br />

Features<br />

• For flush or rebated timber doors / steel doors<br />

• Latch operated with lever handle or key action<br />

• Deadbolt operated with profile cylinder<br />

• Deadbolt 2-turn<br />

• Reversible latch<br />

• Tested to EN 12209<br />

• Tested according to CE<br />

Technical data<br />

• Lever follower: 8 mm<br />

• Distance (b): 72 mm<br />

• Backset (a): 55 mm<br />

2<br />

24 mm forend width for<br />

non-rebated doors<br />

Chiều rộng mặt khóa<br />

24mm, dùng cho cửa<br />

không có ngàm.<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />

• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay gạt hoặc chìa<br />

khóa<br />

• Chốt được điều khiển bởi ruột khóa<br />

• Chốt chết khóa 2 vòng<br />

• Có thể đổi chiều lưỡi gà<br />

• Đạt tiêu chuẩn EN 12209<br />

• Đạt tiêu chuẩn CE<br />

Thông s k thut<br />

• Kích thước lỗ trục tay nắm: 8mm<br />

• Khoảng cách (b): 72mm<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa<br />

(a): 55mm<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Forend<br />

Mặt khóa<br />

A Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

B Stainless steel brass polished PVD<br />

Inox mạ đồng bóng<br />

C Antique copper<br />

Mạ đồng cổ<br />

D Antique brass<br />

Đồng cổ<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Forend<br />

Mặt khóa<br />

A Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

A Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

A Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Latch/Dead bolt/Follower<br />

Lưỡi gà/chốt chết/lỗ trục tay nắm<br />

Solid stainless steel alloy<br />

Inox đặc<br />

Solid stainless steel alloy<br />

Inox đặc<br />

Solid stainless steel alloy<br />

Inox đặc<br />

Solid stainless steel alloy<br />

Inox đặc<br />

Latch/Dead bolt/Follower<br />

Lưỡi gà/chốt gài/bộ phận nối<br />

Night Latch BS55/72<br />

Thân khóa gồm lưỡi gà BS55/72<br />

Sash lock BS45/85<br />

Thân khóa gồm lưỡi gà và chốt gài BS45/85<br />

Sash lock BS60/85<br />

Thân khóa gồm lưỡi gà và chốt gài BS60/85<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Cat.No.<br />

Mã số<br />

911.02.153<br />

911.02.154<br />

911.02.169<br />

911.02.168<br />

Cat.No.<br />

Mã số<br />

900.00.58002<br />

911.02.165<br />

911.02.162<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.11


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise bathroom lock<br />

Thân khóa ca v sinh<br />

2<br />

Features<br />

• For flush timber doors / steel doors<br />

• Latch operated with lever handle<br />

• Deadbolt operated with turn and release<br />

• Deadbolt 1-turn<br />

• Reversible latch<br />

• Tested to DIN 18251 part 1<br />

Technical data<br />

• Lever follower: 8 mm<br />

• Distance (b): 78 mm<br />

• Backset (a): 55 mm<br />

A B C<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />

• Lưỡi gà được điều khiển bằng tay gạt<br />

• Chốt chết được điều khiển bằng núm vặn<br />

• Chốt chết khóa 1 vòng<br />

• Có thể đổi chiều lưỡi gà<br />

• Đạt tiêu chuẩn DIN 18251 phần 1<br />

Thông s k thut<br />

• Kích thước lỗ trục tay nắm: 8 mm<br />

• Khoảng cách từ tâm lỗ lắp tay nắm đến núm vặn (b): 78 mm<br />

• Khoảng cách từ cạnh của đến tâm lỗ núm vặn (a): 55 mm<br />

24 mm forend width for<br />

non-rebated doors<br />

Finish<br />

Màu<br />

hoàn<br />

thiện<br />

Forend<br />

Mặt thân khóa<br />

A Stainless steel (304)<br />

Inox 304<br />

B Brass polished<br />

protective lacquer<br />

Đồng bóng<br />

C<br />

Stainless steel / Brass<br />

polished PVD<br />

Inox / Đồng bóng PVD<br />

Packing: 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

a = backset<br />

b = Distance<br />

Latch<br />

Lưỡi gà<br />

Zinc alloy nickel plated<br />

Hợp kim kẽm<br />

Zinc alloy nickel plated<br />

Hợp kim kẽm<br />

Zinc alloy nickel plated<br />

Hợp kim kẽm<br />

Deadbolt<br />

Chốt chết<br />

Zinc alloy nickel plated<br />

Zinc alloy nickel plated<br />

Zinc alloy nickel plated<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel galvanized<br />

Thép xi kẽm<br />

Steel galvanized<br />

Thép xi kẽm<br />

Steel galvanized<br />

Thép xi kẽm<br />

Deadbolt follower<br />

Lỗ trục núm vặn<br />

Zinc alloy<br />

Hợp kim kẽm<br />

Zinc alloy<br />

Hợp kim kẽm<br />

Zinc alloy<br />

Hợp kim kẽm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.07.011<br />

911.07.012<br />

911.02.158<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.12<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise cylinder lock<br />

Thân khóa li gà + cht<br />

Features<br />

• For flush timber doors / steel doors<br />

• Latch operated with lever handle or key action<br />

• Deadbolt operated with profile cylinder<br />

• Deadbolt 2-turn<br />

• Reversible latch<br />

• Tested to DIN 18251 part 1 category 3<br />

Technical data<br />

• Lever follower: 8 mm<br />

• Distance (b): 72 mm<br />

• Backset (a): 55 mm<br />

2<br />

A<br />

B<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />

• Lưỡi gà được điều khiển bằng tay gạt hoặc chìa khóa<br />

• Chốt chết được điều khiển bằng ruột khóa<br />

• Chốt chết khóa 2 vòng<br />

• Có thể đổi chiều lưỡi gà<br />

• Đạt tiêu chuẩn DIN 18251 phần 1 loại 3<br />

Thông s k thut<br />

• Kích thước lỗ trục tay nắm: 8 mm<br />

• Khoảng cách từ tâm lỗ lắp tay nắm đến núm vặn (b): 72 mm<br />

• Khoảng cách từ cạnh của đến tâm lỗ núm vặn (a): 55 mm<br />

24 mm forend width for<br />

non-rebated doors<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Finish<br />

Màu<br />

hoàn<br />

thiện<br />

A<br />

B<br />

Forend<br />

Mặt thân khóa<br />

Stainless steel<br />

(304)<br />

Inox 304<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Latch<br />

Lưỡi gà<br />

Cast steel<br />

nickel plated polished<br />

Cast steel<br />

nickel plated polished<br />

Deadbolt<br />

Chốt chết<br />

Steel<br />

nickel plated polished<br />

Steel<br />

nickel plated polished<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel galvanized and<br />

hammer blow lacquered<br />

Lever follower<br />

Lỗ trục tay<br />

nắm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

Cast steel 911.07.082<br />

Steel galvanized Cast steel 911.07.083<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.13


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

2<br />

Mortise cylinder lock for tubular door frames<br />

Thân khóa cho ca đ nh<br />

Features<br />

• For tubular door frames of metal, timber or plastic<br />

• Latch operated with lever handle or key action<br />

• Deadbolt operated with profile cylinder<br />

• Tested to DIN 18 251–2<br />

• Deadbolt 1-turn<br />

• Reversible latch<br />

Technical data<br />

• Lever follower: - 8 mm<br />

• Distance (b): 92 mm<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa đố nhỏ (kim loại, gỗ hoặc nhựa)<br />

• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay gạt hoặc chìa khóa<br />

• Chốt chết được điều khiển bởi ruột khóa<br />

• Đạt tiêu chuẩn DIN 18251-2<br />

• Chốt chết khóa 1 vòng<br />

• Có thể đổi chiều lưỡi gà<br />

Thông s k thut<br />

• Kích thước lỗ trục tay nắm: 8mm<br />

• Khoảng cách (b): 92mm<br />

Forend<br />

Mặt khóa<br />

Stainless<br />

steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Latch/Dead bolt<br />

Lưỡi gà/ chốt gài<br />

Zinc alloy<br />

nickel plated<br />

Kẽm mạ Niken<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Lever<br />

follower<br />

Bộ phận nối<br />

tay nắm<br />

Zinc alloy<br />

Hợp kim kẽm<br />

Flat striking plate<br />

Mt n<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel<br />

(304)<br />

Inox 304<br />

Backset (a)<br />

Khoảng cách<br />

(a)<br />

Packing: 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Cat. No.<br />

(CC92)<br />

Mã số thân<br />

khóa (b=92)<br />

Complete set<br />

(CC85)<br />

Mã số bộ đầy<br />

đủ (b=85)<br />

18 mm 911.75.011 -<br />

24 mm 911.75.017 -<br />

25 mm 911.75.02103 -<br />

30 mm 911.75.021 911.75.02102<br />

35 mm 911.75.023 -<br />

40 mm 911.75.025 -<br />

45 mm 911.75.027 -<br />

Features<br />

• For metal, plastic or timber frames<br />

• For tubular door frames<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

Đc tính<br />

• Cho khung gỗ, nhựa hoặc kim loại<br />

• Cho khung đố nhỏ<br />

• Phù hợp cho cả tay bên trái và bên phải<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Steel steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.76.011<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.14<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise latch lock<br />

Thân khóa có li gà<br />

Features<br />

• For flush timber doors / steel doors<br />

• Latch operated with lever handle<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

Technical data<br />

• Lever follower: - 8 mm<br />

• Backset (a): 55 mm<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />

• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay gạt<br />

• Phù hợp cho cả tay bên trái và phải<br />

Thông s k thut<br />

• Kích thước lỗ trục tay nắm: 8mm<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ trục tay nắm (a) 55mm<br />

2<br />

Striking plate<br />

Bas thân khóa<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Latch box<br />

Bas hộp<br />

Forend and striking plate<br />

Mặt khóa và bas<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Stainless steel brass polished<br />

PVD<br />

Inox mờ màu đồng bóng PVD<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Latch<br />

Lưỡi gà<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Lever follower<br />

Lỗ trục tay nắm<br />

Malleable casting<br />

Thép đúc<br />

Malleable casting<br />

Thép đúc<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.23.370<br />

911.23.461<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.15


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise deadbolt lock<br />

Thân khóa cht cht<br />

Features<br />

• For timber doors / steel doors<br />

• Deadbolt operated with profile cylinder<br />

• Deadbolt 2-turn<br />

Technical data<br />

• Backset (a): 55 mm<br />

2<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />

• Chốt chết được điều khiển bởi ruột khóa<br />

• Chốt chết khóa 2 vòng<br />

Thông s k thut<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa (a): 55mm<br />

Striking plate<br />

Bas thân khóa<br />

Deadbolt box<br />

Bas hộp<br />

Forend and striking plate<br />

Mặt khóa và bas<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Stainless steel brass polished<br />

PVD<br />

Inox mờ màu đồng bóng PVD<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Dead bolt<br />

Chốt chết<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Deadbolt follower<br />

Bộ phận nối chốt<br />

Malleable casting<br />

Thép đúc<br />

Malleable casting<br />

Thép đúc<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.22.490<br />

911.22.548<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.16<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise deadbolt lock<br />

Thân khóa cht cht<br />

Features<br />

• For timber doors / steel doors<br />

• Latch operated by turn and release<br />

• Deadbolt 1-turn<br />

Technical data<br />

• Lever follower: - 8 mm<br />

• Backset: 55 mm<br />

• Deadbolt/ Follower: Solid stainless steel alloy<br />

• Lock case: Steel galvanized<br />

2<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />

• Chốt khóa được điều khiển bằng núm vặn<br />

• Chốt khóa 1 vòng<br />

Thông s k thut<br />

• Lỗ trục núm vặn: 8mm<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm núm vặn: 55mm<br />

• Chốt chết 1 lỗ trục: thép mạ kẽm<br />

• Thân khóa: thép mạ kẽm<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Forend<br />

Màu hoàn thiện<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

Stainless steel brass polished PVD 911.22.552<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.17


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise deadbolt lock<br />

Thân khóa cht cht (đ nh)<br />

Features<br />

• For timber doors / aluminium doors<br />

• Deadbolt operated with profile cylinder<br />

• Deadbolt 1-turn<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ và cửa nhôm<br />

• Chốt chết được điều khiển bởi ruột khóa<br />

2<br />

A<br />

B<br />

• Chốt chết khóa 1 vòng<br />

• Phù hợp cho cả tay bên trái và bên phải<br />

Finish<br />

Màu hoàn<br />

thiện<br />

Forend and<br />

striking plate<br />

Mặt khóa và bas<br />

Dead bolt<br />

Chốt chết<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

A<br />

Stainless steel<br />

matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Zinc alloy nickel<br />

plated polished<br />

Kẽm mạ Niken<br />

bóng<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

B<br />

Brass polished<br />

protective lacquer<br />

Đồng bóng có sơn<br />

bảo vệ<br />

Zinc alloy nickel<br />

plated polished<br />

Kẽm mạ Niken<br />

bóng<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Backset (a)<br />

Khoảng cách (a)<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

A 25 mm 911.22.271<br />

30 mm 911.22.274<br />

35 mm 911.22.277<br />

40 mm 911.22.280<br />

50 mm 911.22.286<br />

B 25 mm 911.22.272<br />

30 mm 911.22.275<br />

35 mm 911.22.278<br />

40 mm 911.22.281<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Backset (a)<br />

Khoảng cách (a)<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

A 20 mm 911.22.27001<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.18<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Flush ring pull handle with spindle<br />

Tay nm kéo (âm ca)<br />

Features<br />

• Area of application:For locks with 8mm lever follower<br />

• Material:<br />

Stainless steel<br />

• Installation:<br />

For screw fixing<br />

Supplied with<br />

1 Flush ring pull handle<br />

1 Spindle 8mm x 60mm<br />

Fixing material<br />

2<br />

.8<br />

Đặc tính<br />

• Ứng dụng: Dùng với thân khóa có lỗ trục 8mm<br />

• Chất liệu: Inox<br />

• Lắp đặt: Bắt vít<br />

Trn b gm<br />

1 tay nắm<br />

1 trục nối 8mm x 60mm<br />

Vít<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Matt<br />

Inox mờ<br />

Polished<br />

Inox bóng<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.00.590<br />

902.00.591<br />

Flush ring pull handle with spindle<br />

Tay nm kéo (âm ca)<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Features<br />

• Area of application:For locks with 8mm lever follower<br />

• Material:<br />

Stainless steel<br />

• Installation:<br />

For screw fixing<br />

Supplied with<br />

1 Flush ring pull handle<br />

1 Spindle 8mm x 60mm<br />

Fixing material<br />

Đặc tính<br />

• Ứng dụng: Dùng với thân khóa có lỗ trục 8mm<br />

• Chất liệu: Inox<br />

• Lắp đặt: Bắt vít<br />

Trn b gm<br />

1 tay nắm<br />

1 trục nối 8mm x 60mm<br />

Vít<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Matt<br />

Inox mờ<br />

Polished<br />

Inox bóng<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.00.592<br />

902.00.593<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.19


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise lock for sliding doors<br />

Thân khóa cho ca trt<br />

Features<br />

• For timber doors<br />

• Compass bolt operates with profile cylinder<br />

Technical data<br />

• Backset (a): 55 mm<br />

2<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Chốt được điều khiển bởi ruột khóa<br />

Thông s k thut<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa (a): 55mm<br />

Forend and strikig plate<br />

Mặt khóa và Bas<br />

Stainless steel matt<br />

(304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Brass polished protective<br />

lacquer<br />

Đồng bóng có sơn bảo<br />

vệ<br />

Stainless steel matt<br />

(304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Compass bolt<br />

Chốt gài<br />

Zinc alloy nickel plated<br />

polished<br />

Kẽm mạ Niken bóng<br />

Zinc alloy nickel plated<br />

polished<br />

Kẽm mạ Niken bóng<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel lacquered<br />

Thép bóng<br />

Steel lacquered<br />

Thép bóng<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.26.330<br />

911.26.338<br />

911.26.02101<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Features<br />

• For timber doors<br />

• With rising hook latch<br />

• Hook lock operates with key action<br />

• Hook latch not interlocking<br />

Technical data<br />

• Backset (E): 50 mm<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Cò khóa dạng móc<br />

• Cò khóa được điều khiển bằng chìa<br />

• Móc chốt không ở tâm khóa<br />

Thông s k thut<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa (E): 50mm<br />

Forend and strikig plate<br />

Mặt khóa và Bas<br />

Brass polished PVD<br />

Màu đồng bóng PVD<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.26.180<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.20<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise lock for sliding doors<br />

Thân khóa cho ca trt<br />

Features<br />

• For timber doors<br />

• Compass bolt operated with turn and release<br />

Technical data<br />

• Backset (a): 50 mm<br />

• Min. door thickness (b): 38 mm<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Chốt được điều khiển bằng cách xoay tay nắm<br />

Thông s k thut<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ xoay (a): 50mm<br />

• Bề dày cửa nhỏ nhất là (b): 38mm<br />

2<br />

Front handle<br />

Tay nắm an toàn<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Flush handle round<br />

Tay nắm âm tròn<br />

Forend and strikig plate/compass bolt handle<br />

Mặt khóa và bas/ tay chốt<br />

Brass nickel plated matt<br />

Đồng mạ Niken mờ<br />

Brass chrome plated polished<br />

Đồng mạ Crôm bóng<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Brass burnished<br />

Đồng bóng<br />

Dummy handle<br />

Tay nm Dummy<br />

Material<br />

Chất liệu<br />

Brass<br />

Đồng<br />

Finish<br />

Bề mặt hoàn thiện<br />

Nickel plated matt<br />

Mạ Niken mờ<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Flush handle oval<br />

Tay nắm âm hình oval<br />

Flush handle oval<br />

Tay nắm oval<br />

Flush handle round<br />

Tay nắm âm tròn<br />

911.26.092 911.26.084<br />

911.26.093 911.26.085<br />

911.26.094 911.26.086<br />

911.26.095 911.26.087<br />

Flush handle oval<br />

Tay nắm âm hình oval<br />

Flush handle round<br />

Tay nắm âm tròn<br />

901.00.411 901.00.381<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.21


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise Sliding Door Lock BS 22mm<br />

Thân khóa cho ca trt, BS 22mm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Lock BS 22MM<br />

Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột<br />

khóa 22mm<br />

Strike Plate<br />

Mặt nạ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.07.014<br />

911.07.01401<br />

2<br />

Sliding Door Lock<br />

Thân khóa cho ca trt<br />

Features<br />

• Suitable for 38-45mm timber door and metal door use<br />

• For sliding door use<br />

• Backset: 45 mm<br />

• Fitted with mortise lock 45D<br />

• Hook bolt to be operated by turn inside and by emergency slot<br />

outside<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt dày 38-45mm<br />

• Cho cửa trượt<br />

• Cò khóa 45 mm<br />

• Dùng chung với loại thân khóa 45D<br />

• Chốt móc có thể mở được bằng chốt xoay bên trong hoặc rãnh<br />

Mortise Cylinders<br />

Rut khóa ca trt<br />

A<br />

B<br />

bên ngoài<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Turn and release lock<br />

Xoay và mở khóa<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

A Thumbturn cylinder<br />

Ruột khóa đầu vặn<br />

B Cylinder with key<br />

Ruột khóa đầu chìa<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.26.204<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

916.04.11402<br />

916.04.11401<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.22<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise lock for swing doors<br />

Thân khóa cho ca m<br />

Features<br />

• For flush timber doors<br />

• Deadbolt operates with profile cylinder<br />

• Deadbolt 2-turn<br />

• Roller latch operated free moveable<br />

Technical data<br />

• Roller latch adjustable (c) from 3–8 mm<br />

• Backset (a): 55 mm<br />

Đc tính<br />

2<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Chốt chết được điều khiển bởi ruột khóa<br />

• Chốt chết khóa 2 vòng<br />

• Lưỡi gà con lăn hoạt động tự do<br />

A<br />

B<br />

Thông s k thut<br />

• Lưỡi gà con lăn có thể chỉnh khoảng cách (c): từ 3-8mm<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm ruột khóa (a): 55mm<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Finish<br />

Màu<br />

hoàn<br />

thiện<br />

Forend and striking plate<br />

Mặt khóa và bas<br />

A Stainless steel (304)<br />

Inox (304)<br />

B Brass polished protective lacquer<br />

Đồng bóng có lớp sơn bảo vệ<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Economy<br />

Thân khóa Eco<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Forend and striking plate<br />

Mặt khóa và bas<br />

A Stainless steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Roller<br />

Con lăn<br />

Brass nickel plated polished<br />

Đồng mạ Niken bóng<br />

Brass nickel plated polished<br />

Đồng mạ Niken bóng<br />

Deadbolt<br />

Chốt chết<br />

Steel nickel plated polished<br />

Thép mạ Niken bóng<br />

Steel nickel plated polished<br />

Thép mạ Niken bóng<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel lacquered<br />

Thép bóng<br />

Steel lacquered<br />

Thép bóng<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.24.008<br />

911.24.009<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.24.00801<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.23


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise latch<br />

Thân khóa li gà<br />

Features<br />

• For timber doors<br />

• Operated with turn and release or lever handle<br />

• Suitable for DIN left and rigth hand<br />

Technical data<br />

• Backset (a): 60 mm<br />

• Lever follower: - 8 mm<br />

2<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Lưỡi gà được điều khiển bằng cách xoay tay nắm gạt<br />

• Phù hợp cho tay bên trái và bên phải<br />

Thông s k thut<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ xoay (a): 60mm<br />

• Kích thước lỗ nối tay nắm: 8mm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.23.172<br />

911.23.173<br />

Mortise bolt<br />

Thân khóa cht<br />

Features<br />

• For timber doors<br />

• Operated with turn and release<br />

• Deadbolt 1-turn<br />

• Suitable for DIN left and rigth hand<br />

Technical data<br />

• Backset (a): 60 mm<br />

• Lever follower: - 8 mm<br />

Đc đim<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Chốt được điều khiển bằng cách xoay tay nắm gạt<br />

• Chốt khóa 1 vòng<br />

• Phù hợp cho tay nắm bên trái và bên phải<br />

Thông s k thut<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ xoay ruột khóa (a): 60mm<br />

• Kích thước lỗ nối tay nắm: 8mm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.22.406<br />

911.22.407<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.24<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise pull handle for sliding doors<br />

Tay nm kéo cho ca trt<br />

Features<br />

• For timber doors<br />

• To pull the sliding door out for wall pocket<br />

Đc đim<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Tay nắm kéo cho cửa lùa hộp<br />

A B C<br />

2<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Forend<br />

Mặt khóa<br />

A Aluminium new silver colour anodized<br />

Nhôm mạ màu bạc sáng<br />

B Aluminium gold colour anodized<br />

Nhôm mạ màu vàng<br />

C Aluminium silver coloured anodized<br />

Nhôm mạ màu bạc<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Pull handle<br />

Tay cầm<br />

Aluminium new silver colour anodized<br />

Nhôm mạ màu bạc sáng<br />

Aluminium gold colour anodized<br />

Nhôm mạ màu vàng<br />

Aluminium silver coloured anodized<br />

Nhôm mạ màu bạc<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.26.070<br />

911.26.071<br />

911.26.077<br />

Mortise swing door latch<br />

Thân khóa con lăn (cò gió)<br />

Features<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

A<br />

B<br />

• For flush doors<br />

• Rolling latch not lockable<br />

Technical data<br />

• Rolling latch adjustable from 2–11 mm<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Chốt bi không khóa<br />

Thông s k thut<br />

• Lưỡi gà con lăn có thể chỉnh khoảng cách 2–11 mm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

A Stainless steel matt (304)<br />

Inox (304)<br />

B Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.24.010<br />

911.24.011<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.25


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise lock for swing doors<br />

Thân khóa con lăn<br />

Features<br />

• For flush doors<br />

• Roller latch operates with profile cylinder, lockable and key action<br />

• Roller latch moveable (c): 6–13 mm<br />

Technical data<br />

• Backset (a): 55 mm<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

2<br />

A<br />

B<br />

• Con lăn điều khiển bằng chìa<br />

• Lưỡi gà con lăn có thể chỉnh khoảng cách (c): 6–13 mm<br />

Thông s k thut<br />

• Khoảng cách từ cạnh đến tâm ruột khóa (a): 55 mm<br />

Finish Forend and striking plate<br />

Mặt nạ và chốt<br />

A Stainless steel (304)<br />

Inox (304)<br />

B Brass polished protective lacquer<br />

Đồng bóng<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Roller<br />

Con lăn<br />

Brass nickel plated polished<br />

Đồng mạ nicken bóng<br />

Brass nickel plated polished<br />

Đồng mạ nicken bóng<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel lacquered<br />

Thép xi<br />

Steel lacquered<br />

Thép xi<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.24.005<br />

911.24.006<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.26<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Multiple locking device<br />

Khóa đa dng<br />

Features<br />

• For timber doors / steel doors<br />

• Reversible latch for DIN left and right hand<br />

• Latch operates with lever handle and key action<br />

• Deadbolt and locking bolts are operated with profile cylinder,<br />

2-turn<br />

• Tested to DIN 18251-3<br />

Technical data<br />

• Lever follower: 8 mm<br />

• Backset (a): 55 mm<br />

• Distance (b): 72 mm<br />

2<br />

Đc đim<br />

• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />

• Có thể đổi chiều lưỡi gà<br />

• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay nắm và chìa khóa<br />

• Chốt chết và chốt khóa được điều khiển bởi chìa khóa, khoá 2<br />

vòng<br />

• Đạt tiêu chuẩn DIN 18251-3<br />

Thông s k thut<br />

• Lỗ trục tay nắm: 8 mm<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa (a): 55 mm<br />

• Khoảng cách từ tâm lỗ trục tay nắm đến tâm lỗ ruột khóa (b):<br />

72 mm<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Forend<br />

Mặt khóa<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Latch<br />

Lưỡi gà<br />

Zinc alloy nickel plated<br />

Kẽm mạ Niken<br />

Dead bolt<br />

Chốt gài<br />

Steel nickel plated<br />

Thép mạ Niken<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ Niken<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.48.085<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.27


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Accessories for mortise locks<br />

Ph kin cho thân khóa<br />

Flanged striking plate<br />

Mt n<br />

Features<br />

• For metal, plastic or timber frames<br />

• For flush doors<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

2<br />

Đc tính<br />

• Sử dụng cho khung gỗ, nhựa và kim loại<br />

• Dùng cho cửa phẳng<br />

• Phù hợp cho khóa bên phải và bên trái<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Mạ đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Đồng cổ<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.312<br />

911.39.812<br />

911.39.813<br />

911.39.814<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.31201<br />

Flanged striking plate<br />

Mt n<br />

Features<br />

• For metal, plastic or timber frames<br />

• For flush doors<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

Đc tính<br />

• Sử dụng cho khung gỗ, nhựa và kim loại<br />

• Dùng cho cửa phẳng<br />

• Phù hợp cho khóa bên phải và bên trái<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

DIN left hand<br />

Tay bên trái<br />

DIN right hand<br />

Tay bên phải<br />

911.39.053 911.39.054<br />

911.39.009 911.39.010<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.28<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Accessories for mortise locks<br />

Ph kin cho thân khóa<br />

Recessed striking plate<br />

Hp khóa<br />

Striking plate<br />

Mt n<br />

Features<br />

• For rebated doors<br />

• For 2-turn mortise locks<br />

• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />

• With plastic tray<br />

Đc tính<br />

• Lắp âm vào cửa<br />

• Dùng cho thân khóa 2 vòng<br />

• Phù hợp cho khóa bên trái và bên phải<br />

• Khay nhựa<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Packing : 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Features<br />

• For timber frames<br />

• For rebated and flush doors<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho khung gỗ<br />

• Dùng cho cửa phẳng hoặc cửa có ngàm<br />

• Phù hợp cho khóa bên trái và bên phải<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Brass polished with protective lacquer<br />

Đồng bóng có lớp sơn bảo vệ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.013<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.332<br />

911.39.333<br />

2<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Flanged striking plate<br />

Mt n<br />

PED 100 Spindle<br />

Trc ni tay nm<br />

Features<br />

• For timber frames<br />

• For flush doors<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa khung gỗ<br />

• Cho cửa phẳng<br />

• Phù hợp cho khóa bên trái và bên phải<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Brass polished with protective lacquer<br />

Đồng bóng có lớp sơn bảo vệ<br />

Features<br />

• Material:<br />

• Lever follower:<br />

Đc tính<br />

• Chất liệu:<br />

• Lỗ trục tay nắm:<br />

Steel<br />

9 mm, split<br />

Thép<br />

9 mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.322<br />

911.39.323<br />

Finish<br />

Cat. No.<br />

Màu hoàn thiện<br />

Mã số<br />

Spindle / Trục nối 909.09.909<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.29


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Accessories for mortise locks<br />

Ph kin cho thân khóa<br />

Striking plate for locking bolt<br />

Bás cht khóa<br />

Features<br />

• For multiple locking devices locking bolt<br />

• For 4 mm rebate gap<br />

• Counter pressure adjustable by extender ±1.5 mm<br />

2<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho thân khóa đa dụng<br />

• Cho khe hở hèm khóa 4mm<br />

• Có thể điều chỉnh miếng đệm ±1.5 mm<br />

External<br />

Mặt ngoài<br />

Zinc alloy galvanized<br />

Hợp kim mạ kẽm<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Internal<br />

Mặt trong<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.235<br />

Striking box for locking bolt<br />

Bás cht khóa<br />

Features<br />

• For multiple locking devices locking bolt<br />

• For 4 mm rebate gap<br />

• Counter pressure adjustable by turning the striking box<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho thân khóa đa dụng<br />

• Cho khe hở hèm khóa 4mm<br />

• Có thể điều chỉnh miếng đệm ±1.5 mm<br />

Flanged striking plate<br />

Bás cht khóa thng<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Zinc alloy nickel plated<br />

Kẽm mạ niken<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Features<br />

• For multiple locking devices locking bolt<br />

• For flush doors<br />

• Lug straight for DIN left and right hand<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho thân khóa đa dụng<br />

• Cho cửa phẳng<br />

• Trượt thẳng cho cửa mở trái và phải<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Thép inox mờ 304<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.237<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.810<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.30<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Accessories for mortise locks<br />

Ph kin cho thân khóa<br />

Deadbolt pocket<br />

Bás<br />

Features<br />

• Suitable for 2-turn locks<br />

• For striking plate<br />

Đc tính<br />

• Phù hợp cho khóa 2 vòng<br />

• Dùng với mặt nạ khóa<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Plastic black<br />

Nhựa<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.074<br />

2<br />

Striking plate plastic box<br />

Hp khóa<br />

Features<br />

• For striking plates<br />

• For deabolt 2-turn<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

Fixing<br />

Screws<br />

Đc tính<br />

• Dùng với mặt nạ khóa<br />

• Dùng cho khóa 2 vòng<br />

• Phù hợp cho cả tay bên trái và bên phải<br />

Lp đt<br />

• Bắt vít<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

1/2 Box grey plastic<br />

Bás nhựa 1/2, màu xám<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.00X<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Grey plastic<br />

Nhựa xám<br />

Black plastic<br />

Nhựa đen<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.000<br />

911.76.061<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Adjustment spindle for the lever handle follower<br />

Nêm trc tay khóa<br />

Dummy lockcase for showroom mock-ups<br />

Thân khóa Dummy cho mu showroom<br />

Features<br />

• Mounting accessories for door handle<br />

• For installation into the lever follower<br />

Đc tính<br />

• Phụ kiện cho tay nắm<br />

• Lắp vào trục tay nắm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Steel bright<br />

Inox sáng<br />

Lockcase<br />

Thân khóa<br />

Special Spindle<br />

Trục quay đặc biệt<br />

Backset<br />

Khoảng cách<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

7–8 mm 909.40.500<br />

8–9 mm 909.40.501<br />

9–10 mm 909.40.502<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.57.010<br />

909.85.950<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.31


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Routing tool<br />

Dng c đnh v khoan<br />

Đc tính<br />

• Đo tỉ lệ khoan cắt cho thân khóa<br />

• Ngoài ra còn dùng định vị lấy dấu<br />

• Sử dụng để bào các rãnh với số lượng nhỏ<br />

• Có thể điều chỉnh sử dụng cho tất cả các độ dày cửa<br />

thông dụng<br />

• Chiều sâu cắt tối đa là 90 mm, độ rộng bề mặt là 285 mm<br />

• Cung cấp chung hộp đựng phụ kiện<br />

2<br />

Supplied with<br />

1 Routing gauge<br />

Bao gm<br />

1 Thước đo<br />

1 Shaft length 220 mm<br />

1 Router Ø 18 mm<br />

1 Router Ø 20 mm<br />

1 Router Ø 24 mm<br />

1 Depth stop<br />

1 3 mm Allen key<br />

1 Ống mũi khoan 220 mm<br />

1 Mũi khoan Ø 18 mm<br />

1 Mũi khoan Ø 20 mm<br />

1 Mũi khoan Ø 24 mm<br />

1 Thiết bị đo chiều sâu<br />

1 3 mm Chìa khóa mở<br />

Routing tool<br />

Bộ cắt lỗ<br />

Packing : 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Cat. No.<br />

Mã sồ<br />

001.67.710<br />

1 Transport case<br />

1 Hộp đựng dụng cụ<br />

Shafts<br />

Tay cm<br />

Steel<br />

Shaft length<br />

Chiều dài tay cầm<br />

Cat. No.<br />

Mã sồ<br />

220 mm 001.67.707<br />

285 mm 001.67.708<br />

Packing : 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Housing kit<br />

Dng c đnh v khoan<br />

Housing kit<br />

Dụng cụ định vị khoan<br />

Aluminium<br />

Nhôm<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã sồ<br />

001.67.706<br />

Router<br />

Mũi khoan<br />

Housing kit for rebated doors<br />

Dng c đnh v khoan ca 2 cánh<br />

Router Ø<br />

Mũi khoan Ø<br />

Cat. No.<br />

Mã sồ<br />

16.0 mm 001.67.702<br />

18.0 mm 001.67.718<br />

19.0 mm 001.67.703<br />

20.0 mm 001.67.720<br />

22.2 mm 001.67.704<br />

24.0 mm 001.67.724<br />

25.4 mm 001.67.705<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Aluminium<br />

Nhôm<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã sồ<br />

001.67.713<br />

Note<br />

For rebated doors is a special housing kit available. With this<br />

housing kit it is possible to router with a standard set an rebated<br />

doors as well.<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.32<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

2<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.33


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

Emergency exit device EN 179<br />

Tiêu chun thanh thoát him khn cp EN 179<br />

2<br />

The standard cover devices to be used in<br />

emergency situations if people are familiar with<br />

the emergency exit and whose hardware. In this<br />

situation a panic is most unlikely to develop. Lever<br />

handle operated escape mortise locks or push<br />

pads may used therefore.<br />

Tiêu chuẩn này được áp dụng cho thiết bị thoát<br />

hiểm khẩn cấp. Khi đó có thể sử dụng thân khóa,<br />

tay nắm gạt và tấm đẩy chân cửa<br />

Panic exit device EN 1125<br />

Tiêu chun thit b thoát him trong tình trng hong lon EN 1125<br />

The standard cover devices to be used in panic<br />

situations if people are not familiar with the<br />

emergency exit and whose hardware but must be<br />

able to open the hardware intuitive. An horizontal<br />

operated touch bar is here required.<br />

Tiêu chuẩn này được áp dụng trong tình trạng<br />

thoát hiểm có xảy ra hỗn loạn, cửa có thể mở<br />

bằng trực giác. Khi đó, ta sử dụng thanh ngang<br />

thoát hiểm để mở cửa.<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.34<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

Panic exit device<br />

Thit b thoát him<br />

Features<br />

• For rebated or flush doors<br />

• For 1-leaf and 2-leaf doors<br />

• For timber or steel doors<br />

• Suitable for application in escape and rescue routes<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

• Certified according to EN 1125, Classification 3-7-5-1-1-3-2-2-A<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

• The length of the touchbar must be at least 60 % of the<br />

effective door opening<br />

• Suitable for door leaf width (a) up to 1500 mm<br />

• Suitable for door leaf height (b) up to 2650 mm<br />

Function<br />

• Locking function:<br />

Lever handle (basic unit 2) can be locked by single<br />

profile cylinder (basic unit 3): access not possible from the outside<br />

• Opening of the door from the inside by pushing the touchbar<br />

• Opening the door from the outside optionally possible by lever<br />

handle or by lever handle and single profile cylinder<br />

Note<br />

• Basic unit 1 does not work with basic unit 3 alone:<br />

Single profile cylinders<br />

• Basic unit 1 works with<br />

- Basic unit 2: Lever handle only<br />

- Basic unit 2: Lever handle +<br />

- Basic unit 3: Single profile cylinder<br />

Đc đim<br />

• Sử dụng cho cửa phẳng hoặc cửa có ngàm<br />

• Sử dụng cho cửa 1 và 2 cánh<br />

• Sử dụng cho cửa gỗ hoặc thép<br />

• Phù hợp sử dụng cho cửa thoát hiểm khẩn cấp<br />

• Phù hợp cho cửa bên trái và bên phải<br />

• Được chứng nhận đạt tiêu chuẩn EN 1125<br />

• Chiều dài của thanh thoát hiểm ít nhất phải bằng 60% chiều dài cửa<br />

• Phù hợp cho cửa rộng tối đa 1500mm<br />

• Phù hợp cho cửa cao tối đa 2650 mm<br />

Chc năng<br />

• Chức năng khóa: tay nắm gạt (bộ phận 2) có thể được khóa (bộ<br />

phận 3) nhằm mục đích không cho cửa mở từ bên ngoài<br />

• Mở cửa từ bên trong bằng cách đẩy vào thanh thoát hiểm<br />

• Mở cửa từ bên ngoài bằng tay nắm gạt (nếu cửa không bị khóa)<br />

hoặc mở bằng chìa khóa và tay nắm gạt<br />

Lu ý<br />

• Bộ phận 1 không làm việc trực tiếp tới bộ phận 3<br />

• Bộ phận 1 làm việc được với bộ phận 2 (tay nắm gạt) hoặc đồng<br />

thời với bộ phận 2 (tay nắm gạt) và bộ phận 3 (ruột khóa)<br />

A - Basic unit 1: Panic lock<br />

B - Basic unit 2: Lever handle<br />

B - Basic unit 3: Single profile cylinder<br />

D - Basic unit 4: Latch parts and vertical<br />

rod type touchbar<br />

A - Bộ phận 1: khóa khẩn cấp<br />

B - Bộ phận 2: tay nắm gạt<br />

C - Bộ phận 3: ruột khóa<br />

D - Bộ phận 4: lưỡi gà và thanh dọc<br />

max. door leaf width a<br />

Chiều rộng cửa tối đa<br />

Installation in rebated doors<br />

Cách lắp đặt đối với cửa âm dương<br />

max. door leaf height b<br />

Chiều cao cửa tối đa<br />

Installation in flush doors<br />

Cách lắp đặt đối với cửa phẳng<br />

2<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.35


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

Locking version for single leaf doors<br />

Khóa cho ca đn 1 cánh<br />

Basic unit 1<br />

Bộ phận 1<br />

Locking version 1<br />

Kiu khóa s 1<br />

Inside<br />

Bên trong<br />

Outside<br />

Bên ngoài<br />

Basic unit 1 + touchbar (order separately)<br />

Khóa khẩn cấp + thanh ngang (đặt hàng riêng)<br />

–<br />

2<br />

Locking version 2<br />

Kiu khóa s 2<br />

Basic unit 1+2<br />

Bộ phận 1+2<br />

Inside<br />

Bên trong<br />

Outside<br />

Bên ngoài<br />

Basic unit 1 + touchbar (order separately)<br />

Khóa khẩn cấp + thanh ngang (đặt hàng riêng)<br />

Basic unit 2<br />

Tay nắm gạt<br />

Locking version 3<br />

Kiu khóa s 3<br />

Basic unit 1+2+3<br />

Bộ phận 1+2+3<br />

Inside<br />

Bên trong<br />

Outside<br />

Bên ngoài<br />

Basic unit 1 + touchbar (order separately)<br />

Khóa khẩn cấp + thanh ngang (đặt hàng riêng)<br />

Basic unit 2<br />

Tay nắm gạt<br />

Basic unit 3 + cylinder rosette (order separately)<br />

Ruột khóa (đặt hàng riêng)<br />

Locking version 4<br />

Kiu khóa s 4<br />

Inside<br />

Bên trong<br />

Basic unit 1 + touchbar (order separately)<br />

Khóa khẩn cấp + thanh ngang ( đặt hàng riêng)<br />

Basic unit 1+4<br />

Bộ phận 1+4<br />

Basic unit 1+2+3+4<br />

Bộ phận 1+2+3+4<br />

Outside<br />

Bên ngoài<br />

Locking version 5<br />

Kiu khóa s 5<br />

Inside<br />

Bên trong<br />

Outside<br />

Bên ngoài<br />

Basic unit 4<br />

Lưỡi gà và thanh dọc<br />

–<br />

Basic unit 1 + touchbar (order separately)<br />

Khóa khẩn cấp + thanh ngang ( đặt hàng riêng)<br />

Basic unit 4<br />

Lưỡi gà và thanh dọc<br />

Basic unit 2<br />

Tay nắm gạt<br />

Basic unit 3 + cylinder rosette (order separately)<br />

Ruột khóa (đặt hàng riêng)<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.36<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

Locking version for double leaf doors<br />

Khóa cho ca đôi 2 cánh<br />

Locking version 6<br />

Kiu khóa s 6<br />

Inactive leaf<br />

Cánh cố định<br />

Active leaf<br />

Cánh chủ động<br />

Inside Basic unit 1 +<br />

Bên trong touchbar (order separately)<br />

Khóa khẩn cấp + thanh<br />

ngang (đặt hàng riêng)<br />

Basic unit 4<br />

Lưỡi gà và thanh lọc<br />

Basic unit 1 +<br />

touchbar (order separately)<br />

Khóa khẩn cấp + thanh<br />

ngang (đặt hàng riêng)<br />

–<br />

2<br />

Inactive leaf<br />

Basic unit 1+4<br />

Cánh cố định<br />

Active leaf<br />

Basic unit 1<br />

Cánh chủ động<br />

Outside – –<br />

Bên ngoài<br />

Locking version 7<br />

Kiu khóa s 7<br />

Inactive leaf<br />

Cánh cố định<br />

Active leaf<br />

Cánh chủ động<br />

Inside Basic unit 1 +<br />

Bên trong touchbar (order separately)<br />

Khóa khẩn cấp + thanh<br />

ngang (đặt hàng riêng)<br />

Basic unit 4<br />

Lưỡi gà và thanh lọc<br />

Basic unit 1 +<br />

touchbar (order separately)<br />

Khóa khẩn cấp + thanh<br />

ngang (đặt hàng riêng)<br />

–<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Inactive leaf<br />

Basic unit 1+4<br />

Cánh cố định<br />

Inactive leaf<br />

Basic unit 1+4<br />

Cánh cố định<br />

Active leaf<br />

Basic unit 1+2<br />

Cánh chủ động<br />

Active leaf<br />

Basic unit 1<br />

Cánh chủ động<br />

Outside – Basic unit 2<br />

Bên ngoài<br />

Tay nắm gạt 2<br />

Locking version 8<br />

Kiu khóa s 8<br />

Inside<br />

Bên trong<br />

Outside<br />

Bên ngoài<br />

Inactive leaf<br />

Cánh cố định<br />

Basic unit 1 +<br />

touchbar (order separately)<br />

Khóa khẩn cấp + thanh ngang<br />

(đặt hàng riêng)<br />

Basic unit 4<br />

Lưỡi gà và thanh lọc 4<br />

Active leaf<br />

Cánh chủ động<br />

Basic unit 1 +<br />

touchbar (order separately)<br />

– Basic unit 2<br />

Tay nắm gạt 2<br />

– Basic unit 3 +<br />

cylinder rosette<br />

(order separately)<br />

Ruột khóa (đặt hàng riêng)<br />

–<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.37


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

Base unit 1: Panic lock<br />

B phn 1: khóa khn cp<br />

5<br />

2<br />

Features<br />

• For timber or steel doors<br />

• For rebated or flush doors<br />

• Suitable for application in escape and rescue routes<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

• Prepared for single profile cylinder<br />

• Certified according to EN 1125:97<br />

Technical data<br />

• Lever follower: - 8 mm<br />

• Distance (b): 50 mm<br />

Supplied with<br />

2 Striking plates<br />

1 Set of fixing material<br />

1 Set of installation instructions<br />

Đc tính:<br />

• Dùng cho cửa gỗ hoặc cửa thép<br />

• Dùng cho cửa có rãnh hoặc phẳng<br />

• Phù hợp sử dụng cho cửa thoát hiểm khẩn cấp<br />

• Dùng cho cửa bên trái và phải<br />

• Sử dụng ruột khóa 1 đầu chìa<br />

• Được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 1125:97<br />

Thông s k thut<br />

• Lỗ trục tay gạt: 8mm<br />

• Khoảng cách (b): 50mm<br />

Cung cp trn b gm:<br />

2 bas<br />

1 bộ vít<br />

1 bộ hướng dẫn lắp đặt<br />

Switching DIN left/right hand and locking the latch<br />

Chuyển đổi tay bên trái và bên phải<br />

Housing<br />

Vỏ bên ngoài<br />

Internal housing<br />

Vỏ bên trong<br />

Latch<br />

Lưỡi gà<br />

Lever follower<br />

Bộ phận nối tay gạt<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

Steel grey lacquered<br />

Thép được sơn xám<br />

Steel yellow chromatized<br />

Thép, mạ vàng<br />

Stainless steel<br />

Inox<br />

Zinc alloy<br />

Kẽm<br />

911.52.272<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.38<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

Touchbar<br />

Thanh ngang<br />

Features<br />

• Suitable for basic unit 1: Panic lock<br />

Technical data<br />

Diameter: 25 mm<br />

Đc tính<br />

• Được gắn vào bộ phận 1 (khóa khẩn cấp)<br />

Thông s k thut<br />

• Đường kính: 25mm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

1000 mm 1200 mm 1500 mm<br />

911.52.279 911.52.280 911.52.281<br />

2<br />

Basic unit 2: Lever handle<br />

B phn 2: tay nm gt<br />

Features<br />

• Lever handle aperture part with rosette and square spindle<br />

Technical data<br />

Square spindle: - 8 mm<br />

Supplied with<br />

Fixing material<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Đc tính<br />

• Bộ phận tay gạt có tấm đệm hình tròn và trục xoay hình vuông<br />

Thông s k thut<br />

• Lỗ trục quay: 8mm<br />

Cung cp trn b gm<br />

• Vít<br />

Lever handle aperture part<br />

Bộ phận tay gạt<br />

Rosette<br />

Tấm đệm hình tròn<br />

Square spindle<br />

Trục xoay hình vuông<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

Zinc alloy grey lacquered<br />

Kẽm được sơn xám<br />

Plastic grey<br />

Nhựa màu xám<br />

Zinc yellow chromatized<br />

Kẽm màu vàng<br />

911.52.287<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.39


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

Basic unit 3: Single profile cylinder<br />

B phn 3: rut khóa 1 đu chìa<br />

2<br />

Features<br />

• Suitable for basic unit 1: Panic lock<br />

• Only in connection with basic unit 2: Lever handle insertable<br />

• With 5 pin tumblers<br />

• Follower adjustable to 8 positions<br />

• Single profile cylinder: Brass nickel plated matt,<br />

glass bead blasted<br />

Fixing<br />

Length A results from:<br />

Door leaf thickness + 11 mm + cylinder rosette<br />

Supplied with<br />

1 Single profile cylinder<br />

3 Nickel plated steel keys<br />

1 Fixing screw<br />

Length A = external length of cylinder<br />

Chiều dài A = chiều dài bên ngoài ruột khóa<br />

Đc tính:<br />

• Phù hợp với bộ phận 1: khóa khẩn cấp<br />

• Chỉ được nối với bộ phận 2: tay nắm gạt<br />

• Với lẫy khóa 5 pin<br />

• Bộ phận nối được điều chỉnh với 8 vị trí<br />

• Ruột khóa: đồng mạ Niken mờ<br />

Tính toán<br />

Chiều dài A = độ dày cửa + 11mm + tấm đệm ruột khóa<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 ruột khóa<br />

3 chìa thép mạ Niken<br />

1 bộ ốc lắp đặt<br />

Cylinder rosette<br />

Tm đm rut khóa<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Features<br />

• Suitable for basic unit 3: Single profile cylinder<br />

Supplied with<br />

Fixing material<br />

Đc tính<br />

• Phù hợp với bộ phận 3: ruột khóa<br />

Cung cp trn b gm<br />

• Phụ kiện rời<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Plastic grey<br />

Nhựa xám<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

27.5 mm 10 mm 37.5 mm 916.00.601<br />

31.5 mm 41.5 mm 916.00.602<br />

35.5 mm 45.5 mm 916.00.603<br />

40.5 mm 50.5 mm 916.00.604<br />

55.5 mm 65.5 mm 916.00.605<br />

60.5 mm 70.5 mm 916.00.606<br />

65.5 mm 75.5 mm 916.00.607<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.52.292<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.40<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

Panic exit device<br />

Thanh thoát him<br />

Area of application: For rebated or flush, single or double wooden or<br />

steel doors<br />

Suitable for: Fire resistant and smoke control doors<br />

Door width: 840 – 914 mm<br />

Door thickness: 43.9 – 50.8 mm<br />

Mounting: For DIN left and DIN right hand use<br />

UL listed for ANSI A 1563<br />

Function<br />

Opening of door from inside: By pushing the touchbar<br />

Opening of door from outside (optional): By activating the lever<br />

handle. Key locks or unlocks lever handles (ANSI cipher bit function)<br />

Khu vực ứng dụng: dùng cho cửa gỗ, hoặc thép, cửa đơn<br />

hoặc đôi, cửa có ngàm hoặc phẳng<br />

Phù hợp cho cửa chống cháy<br />

Chiều rộng cửa 840 – 914mm<br />

Độ dày cửa: 43,9 – 50,8mm<br />

Phù hợp cho cửa bên trái và bên phải<br />

Chc năng:<br />

Mở cửa từ bên trong: bằng cách đẩy vào thanh ngang<br />

Mở cửa từ bên ngoài: bằng tay gạt (nếu có khóa ngoài thì phải<br />

mở khóa bằng chìa)<br />

2<br />

Product components for single doors<br />

Dùng cho ca đn<br />

Product components for double doors<br />

Dùng cho ca đôi<br />

Inside:<br />

- 1 Touchbar A<br />

Outside:<br />

- 1 Lever handles with round rosette E<br />

Bên trong<br />

- 1 thanh ngang A<br />

Bên ngoài<br />

- 1 tay nắm gạt E<br />

Inside:<br />

- Action leaf: 1 Touchbar A<br />

- Inactive leaf: 1 Touchbar with vertical locking rod B<br />

and 1 striking plate C<br />

Outside:<br />

- 1 Lever handle on backplate D or<br />

- 1 Lever handles with round rosette E<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Inside:<br />

- 1 Touchbar with vertical locking rod B<br />

Outside:<br />

- 1 Lever handle on backplate D<br />

Bên trong<br />

- 1 thanh ngang và thanh dọc B<br />

- 1 tay nắm gạt D<br />

Bên trong<br />

- Cánh chủ động: 1 thanh ngang A<br />

- Cánh cố định: 1 thanh ngang và thanh dọc B và 1 bas C<br />

Bên ngoài<br />

- 1 tay nắm gạt D hoặc<br />

- 1 tay nắm gạt E<br />

Inside:<br />

- Action and inactive leaf: Touchbar with vertical locking rod B each<br />

Outside:<br />

- 1 Lever handles with round rosette E<br />

Bên trong:<br />

- Sử dụng 2 thanh ngang và thanh dọc B<br />

Bên ngoài<br />

- 1 tay nắm gạt E<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.41


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

A Touchbar<br />

A Thanh thoát him ngang<br />

Supplied with<br />

1 Touchbar<br />

1 Striking plate<br />

2<br />

Cung cp gm:<br />

1 thanh ngang<br />

1 bás mặt nạ<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.56.036<br />

B Touchbar with vertical locking rod<br />

B Thanh thoát him ngang và thanh dc<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.56.037<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.42<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

C Striking plate<br />

C Bás mt n<br />

Area of application<br />

For double doors inside: Active leaf with touchbar A,<br />

inactive leaf with touchbar with vertical locking rod B<br />

Khu vc ng dng<br />

Sử dụng cho bên trong cửa đôi: cánh chủ động dùng thanh<br />

ngang A, cánh cố định dùng bás mặt nạ có kèm thanh dọc B<br />

Striking plate<br />

Bas<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.56.024<br />

2<br />

E Lever handle with round rosette<br />

E Tay nm gt đ tròn<br />

Lever handle with round rosette<br />

Tay nắm gạt đế tròn<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.56.038<br />

D Lever handle on backplate and cylinder<br />

D Tay nm gt trên đ dài, có l rut khóa<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Lever handle with round rosette<br />

Tay nắm gạt đế dài<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.56.028<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.43


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

Locking cylinder<br />

Rut khóa thoát him<br />

Features<br />

• Material:<br />

• Finish:<br />

Đc tính<br />

• Chất liệu:<br />

• Màu hoàn thiện:<br />

Brass<br />

Nickel plated matt<br />

Đồng<br />

Nicken mờ<br />

2<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Master key<br />

Chìa chủ 1 cấp<br />

General master key<br />

Chìa chủ 2 cấp<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

916.02.435<br />

916.02.535<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.44<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

PED 100 Panic exit device<br />

Thanh thoát hiểm PED 100<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Colour:<br />

• Finish:<br />

• Version:<br />

• Standard:<br />

• For door width:<br />

• Door weight:<br />

• Backset A:<br />

• Distance B:<br />

• Lever follower:<br />

For fire resistant doors<br />

Touchbar mechanism: Steel<br />

Touchbar mechanism: Black<br />

Touchbar mechanism: Powder coated<br />

With cylinder aperture<br />

EN 1125 in conjunction with approved accessories<br />


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

PED 200 Panic exit device<br />

With key action<br />

Thanh thoát hiểm PED 200<br />

Mở bằng chìa khóa<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Colour:<br />

• Finish:<br />

• Version:<br />

• Standard:<br />

• For door width:<br />

• Door weight:<br />

• Lever follower:<br />

For fire resistant doors<br />

Touchbar mechanism: Steel<br />

Cover: Black<br />

Touchbar mechanism: Powder coated<br />

Basic module<br />

EN 1125 in conjunction with approved accessories<br />


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

PED 200 and PED 210 Accessories<br />

In compliance with EN 1125<br />

Phụ kiện PED 200 và PED 210<br />

Đạt tiêu chuẩn EN 1125<br />

Lever handle<br />

For outer side<br />

Bộ tay nắm gạt<br />

Phía ngoài<br />

Knob<br />

For outer side<br />

Tay nắm tròn<br />

Phía ngoài<br />

45<br />

69<br />

42<br />

54<br />

136<br />

36<br />

118<br />

• Area of application: Suitable for PED 200 and PED 210<br />

• Colour:<br />

Black<br />

• Khu vực sử dụng: Thích hợp cho PED 200 và PED 210<br />

• Màu sắc:<br />

Đen<br />

Lever handle<br />

Tay gạt<br />

Order reference<br />

Spindle supplied.<br />

Tham khảo đặt hàng<br />

Bao gồm trục nối tay<br />

• Area of application: Suitable for PED 200 and PED 210<br />

• Colour:<br />

Black<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.52.126<br />

2<br />

• Khu vực sử dụng: Thích hợp cho PED 200 và PED 210<br />

• Màu sắc:<br />

Đen<br />

54<br />

136<br />

Knob<br />

Tay nắm tròn<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.52.127<br />

42<br />

36<br />

Order reference<br />

Spindle supplied.<br />

Tham khảo đặt hàng<br />

Bao gồm trục nối tay<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Dogging device<br />

Thiết bị chống chốt<br />

Micro switch<br />

Công tắc điện tử<br />

• Area of application:<br />

• Khu vực sử dụng:<br />

Dogging device<br />

Thiết bị chống chốt<br />

• Area of application:<br />

• Khu vực sử dụng:<br />

Micro switch<br />

Công tắc điện tử<br />

Retrofitting the "permanent open function"<br />

on panic doors, suitable for PED 200 and PED 210<br />

Duy trì chức năng “luôn trong trạng thái mở”<br />

cho cửa thoát hiểm<br />

Thích hợp cho PED 200 và PED 210<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

909.09.907<br />

Acoustic alarm generator activates an alarm<br />

when panic doors are operated,<br />

suitable for PED 200 and PED 210<br />

Tạo ra âm thanh khi cửa thoát hiểm mở<br />

Thích hợp cho PED 200 và PED 210<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

909.09.908<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.47


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

Intumescent seal<br />

For fire resistant and smoke control doors<br />

Đệm lót<br />

Cho cửa chống cháy và cửa ngăn khói<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Khu vực sử dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

Fire resistant and smoke control doors<br />

Graphite<br />

Cho cửa chống cháy và ngăn khói<br />

Than chì<br />

2<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

Seal/Đệm lót 901.02.393<br />

Top keep<br />

For aluminium doors<br />

Bas chốt trên đầu cửa<br />

Cho cửa nhôm<br />

• Area of application:<br />

• Khu vực sử dụng:<br />

For top shoot bolt,<br />

on aluminium doors<br />

Bas chốt trên đầu cửa nhôm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

Keep/Chốt đầu 911.52.116<br />

Top keep<br />

For plastic doors<br />

Bas chốt trên đầu cửa<br />

Cho cửa nhựa<br />

• Area of application:<br />

• Khu vực sử dụng:<br />

For top shoot bolt,<br />

on plastic doors<br />

Bas chốt trên đầu cửa nhựa<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

Keep/Chốt đầu 911.52.117<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.48<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

Mounting sets overview<br />

For glass door installation<br />

Khái quát mô hình<br />

Cho việc lắp đặt trên cửa kính<br />

For the installation on glass doors, mounting sets are available to suit the modular panic exit devices.<br />

Dùng lắp đặt cho cửa kính, trọn bộ mô hình phù hợp cho cửa thoát hiểm.<br />

Mounting options<br />

Hình ảnh minh họa<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Necessary glass<br />

preparation<br />

Công tác chuẩn bị kính<br />

A<br />

For mounting blank<br />

escutcheons on glass doors<br />

Mẫu để khoan cắt lỗ trên kính<br />

B<br />

For glass door installation,<br />

DIN left<br />

Lắp đặt trên cửa kính trái<br />

C<br />

For glass door installation,<br />

DIN right<br />

Lắp đặt trên cửa kính phải<br />

D<br />

For mounting shoot bolts on<br />

glass doors<br />

Chốt trên đầu cửa<br />

E<br />

For glass installation,<br />

central lock<br />

Lắp đặt khóa trên cửa kính,<br />

ở giữa<br />

F<br />

For glass installation,<br />

top lock<br />

Lắp đặt khóa trên cửa kính,<br />

phía trên<br />

G<br />

For shoot bolt<br />

Chốt khóa<br />

3.1,<br />

4<br />

1.1,<br />

2,<br />

3.1, 3.2,<br />

4<br />

1.1,<br />

2,<br />

3.1,<br />

4<br />

1.1,1.2,<br />

2,<br />

3.1,<br />

4<br />

X = One set from A, B or C is required./ X = Yêu cầu 1 bộ từ A, B hoặc C<br />

XX = Two sets from A, B or C are required./ XX = Yêu cầu 2 bộ từ A, B hoặc C<br />

O = One set each is required./ O = Yêu cầu 1 bộ<br />

Glass preparation details /Chi tiết khoan cắt lỗ<br />

1.1,1.2,<br />

2,<br />

3.1, 3.2,<br />

4<br />

1.1,<br />

2,<br />

3.1, 3.2,<br />

4<br />

1.1, 1.2,<br />

2,<br />

3.1, 3.2,<br />

4<br />

X X X X X XX XX<br />

X X X X X XX XX<br />

X X X X X XX XX<br />

O<br />

O O O O O<br />

O<br />

O<br />

O<br />

O O O O O<br />

O<br />

O<br />

O<br />

2<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.49


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

2<br />

Mounting set A<br />

For mounting blank escutcheons on glass doors<br />

Bộ đệm A<br />

Khuôn dẫn cho cửa kính<br />

145<br />

119 13<br />

8<br />

17<br />

q9<br />

9<br />

37<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Colour:<br />

• Finish:<br />

• Version:<br />

• Khu vực sử dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

• Màu sắc:<br />

• Bề mặt hoàn thiện:<br />

• Loại:<br />

Mounting set A<br />

Bộ đệm A<br />

For installation on glass doors<br />

Aluminium<br />

Stainless steel coloured<br />

PVD<br />

Modular system<br />

Cho việc lắp đặt cửa kính<br />

Nhôm<br />

Màu thép không rỉ<br />

PVD<br />

Theo mô hình<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

909.09.900<br />

Mounting set B<br />

For glass door installation, DIN left<br />

Bộ đệm B<br />

Cho cửa kính lắp trái<br />

170<br />

119 36<br />

q9<br />

145<br />

119 13<br />

q9<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Colour:<br />

• Finish:<br />

• Version:<br />

• Khu vực sử dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

• Màu sắc:<br />

• Bề mặt hoàn thiện:<br />

• Loại:<br />

For installation on glass doors<br />

Aluminium<br />

Stainless steel coloured<br />

PVD<br />

Modular system<br />

Cho việc lắp đặt cửa kính<br />

Nhôm<br />

Màu thép không rỉ<br />

PVD<br />

Theo mô hình<br />

8<br />

17<br />

9<br />

5<br />

46<br />

8<br />

17<br />

9<br />

37<br />

Mounting set B<br />

Bộ đệm B<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

909.09.901<br />

Mounting set<br />

For glass door installation, DIN right<br />

Bộ đệm C<br />

Cho cửa kính lắp phải<br />

145<br />

119 13<br />

8<br />

17<br />

q9<br />

Mounting set D<br />

For mounting shoot bolts on glass doors<br />

Bộ đệm D<br />

Đệm chốt trên cửa kính<br />

10<br />

80<br />

48<br />

8<br />

17<br />

9<br />

q9<br />

9<br />

37<br />

29<br />

170<br />

119 36<br />

8<br />

17<br />

q9<br />

9<br />

5<br />

46<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Colour:<br />

• Finish:<br />

• Version:<br />

• Khu vực sử dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

• Màu sắc:<br />

• Bề mặt hoàn thiện:<br />

• Loại:<br />

Mounting set C<br />

Bộ đệm C<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Colour:<br />

• Finish:<br />

• Version:<br />

• Khu vực sử dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

• Màu sắc:<br />

• Bề mặt hoàn thiện:<br />

• Loại:<br />

Mounting set D<br />

Bộ đệm D<br />

For installation on glass doors<br />

Aluminium<br />

Stainless steel coloured<br />

PVD<br />

Modular system<br />

Cho việc lắp đặt cửa kính<br />

Nhôm<br />

Màu thép không rỉ<br />

PVD<br />

Theo mô hình<br />

For installation on glass doors<br />

Aluminium<br />

Stainless steel coloured<br />

PVD<br />

Modular system<br />

Cho việc lắp đặt cửa kính<br />

Nhôm<br />

Màu thép không rỉ<br />

PVD<br />

Theo mô hình<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

909.09.902<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

909.09.903<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.50<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

Mounting set E<br />

For glass installation, central lock<br />

Bộ đệm E<br />

Cho cửa kính, khóa giữa<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Colour:<br />

• Finish:<br />

• Version:<br />

For installation on glass doors<br />

Aluminium<br />

Stainless steel coloured<br />

PVD<br />

Modular system<br />

10<br />

50<br />

30<br />

q9<br />

8 9<br />

28<br />

7<br />

17<br />

41<br />

Mounting set F<br />

For glass installation, top lock<br />

Bộ đệm F<br />

Cho cửa kính, khóa trên<br />

33.5<br />

27<br />

10<br />

50<br />

30<br />

13<br />

35<br />

49<br />

13<br />

9<br />

28 17<br />

11<br />

• Khu vực sử dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

• Màu sắc:<br />

• Bề mặt hoàn thiện:<br />

• Loại:<br />

Mounting set E<br />

Bộ đệm E<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Colour:<br />

• Finish:<br />

• Version:<br />

• Khu vực sử dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

• Màu sắc:<br />

• Bề mặt hoàn thiện:<br />

• Loại:<br />

Cho việc lắp đặt cửa kính<br />

Nhôm<br />

Màu thép không rỉ<br />

PVD<br />

Theo mô hình<br />

For installation on glass doors<br />

Aluminium<br />

Stainless steel coloured<br />

PVD<br />

Modular system<br />

Cho việc lắp đặt cửa kính<br />

Nhôm<br />

Màu thép không rỉ<br />

PVD<br />

Theo mô hình<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

909.09.904<br />

2<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Mounting set G<br />

For shoot bolt<br />

Bộ đệm G<br />

Cho chốt<br />

Mounting set F<br />

Bộ đệm F<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Version:<br />

• Khu vực sử dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

• Loại:<br />

Mounting set G<br />

Bộ đệm G<br />

Accessories for glass installation PED 200 and PED 210<br />

Phụ kiện cho cửa kính PED 200 và PED 210<br />

Lever handle<br />

For outer side of glass doors<br />

Bộ tay gạt<br />

Mặt ngoài cửa kính<br />

For installation on glass doors<br />

Stainless steel<br />

Modular system<br />

Cho việc lắp đặt cửa kính<br />

Thép không rỉ<br />

Theo mô hình<br />

• Area of application: Suitable for PED 200 and PED 210<br />

on glass doors<br />

• Colour:<br />

Black<br />

• Khu vực sử dụng:<br />

• Màu sắc:<br />

Cho việc lắp đặt cửa kính<br />

Đen<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

909.09.905<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

909.09.906<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

Lever handle 911.52.122<br />

Tay gạt<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.51


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

Complete set, model PE 100<br />

For single doors with panic function B<br />

Trọn bộ mã số PE 100<br />

Cho cửa đơn với chức năng thoát hiểm B<br />

2<br />

Description of functions<br />

Diễn giải chức năng<br />

Inside<br />

Mặt trong<br />

The door can be opened by activating the lever handle (escape<br />

route function) and locked with the key. The panic function B<br />

(reversible function) is only permitted with the key removed,<br />

otherwise damages to the lock may occur.<br />

Có thể mở cửa khi sử dụng tay khóa (chức năng thoát<br />

hiểm) và dùng chìa để khóa. Chức năng thoát hiểm B (có<br />

thể chuyển đổi chức năng), duy nhất cho phép dùng chìa<br />

để mở trong tình huống hư hỏng khóa có thể xảy ra.<br />

Outside<br />

Mặt ngoài<br />

The door can be opened with the key and by activating the lever<br />

handle and locked with the key.<br />

Cửa có thể được mở bằng chìa khóa kết hợp sử dụng tay<br />

khóa và khóa lại bằng chìa.<br />

Fire resistance and smoke control<br />

For fire resistant and smoke control doors in compliance with DIN 4102 and fire resistant entrance doors in compliance<br />

with EN 1634.<br />

Cửa chống cháy và ngăn khói<br />

Cho cửa chống cháy và ngăn khói theo tiêu chuẩn DIN 4102 và cửa chống cháy ra vào theo tiêu chuẩn EM1634.<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.52<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Finish:<br />

• Version:<br />

• For door height:<br />

• For door width:<br />

• Door weight:<br />

• Backset A:<br />

• Forend:<br />

• Distance B:<br />

• Lever follower:<br />

• Mounting:<br />

For wooden or steel single doors in<br />

compliance with DIN 18250, for rebated<br />

doors (forend 20 mm) or flush doors<br />

(forend 24 mm), for profile cylinder<br />

Lock (forend): Stainless steel,<br />

fittings: Stainless steel or aluminium,<br />

striking plate: Stainless steel<br />

Lock (forend): Matt,<br />

fittings: Matt or anodized,<br />

striking plate: Matt<br />

Panic function B (reversible function)<br />


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

Complete set, model PE 120<br />

For single doors with panic function E<br />

Trọn bộ PE 120<br />

Cho cửa đơn thoát hiểm E<br />

2<br />

Description of functions<br />

Diễn giải chức năng<br />

Inside<br />

The door can be opened by activating the lever handle (escape<br />

route function) and locked with the key. The panic function E<br />

(alternating function) is only permitted with the key removed,<br />

otherwise damages to the lock may occur.<br />

Mặt trong<br />

Có thể sử dụng tay khóa để mở cửa (chức năng thoát hiểm)<br />

và dùng chìa để khóa và cho phép sử dụng chìa để mở trong<br />

tình huống xảy ra hư hỏng khóa.<br />

Outside<br />

The door can be opened and locked with the key.<br />

Mặt ngoài<br />

Có thể mở và khóa bằng chìa khóa<br />

Fire resistance and smoke control<br />

For fire resistant and smoke control doors in compliance with DIN 4102 and fire resistant entrance doors in compliance<br />

with EN 1634.<br />

Cửa chống cháy và ngăn khóa<br />

Cho cửa chống cháy và ngăn khóa theo tiêu chuẩn DIN4102 và cửa chống cháy ra vào theo tiêu chuẩn EN1634.<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.54<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Finish:<br />

• Version:<br />

• For door height:<br />

• For door width:<br />

• Door weight:<br />

• Backset A:<br />

• Forend:<br />

• Distance B:<br />

• Lever follower:<br />

• Mounting:<br />

For wooden or steel single doors in<br />

compliance with DIN 18250, for rebated<br />

doors (forend 20 mm) or flush doors<br />

(forend 24 mm), for profile cylinder<br />

Lock (forend): Stainless steel,<br />

fittings: Stainless steel or aluminium,<br />

striking plate: Stainless steel<br />

Lock (forend): Matt,<br />

fittings: Matt or anodized,<br />

striking plate: Matt<br />

Panic function B (reversible function)<br />


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

Complete set, model PZA 110<br />

For double doors with panic function B<br />

Trọn bộ PZA 110<br />

Chìa cửa đôi chức năng thoát hiểm B<br />

2<br />

Description of functions<br />

Diễn giải chức năng<br />

Inactive leaf, inside<br />

The active and inactive leaf can be opened with the rotating lever<br />

(escape door function with double effect). The shoot bolts<br />

automatically lock the inactive leaf when being closed. The door<br />

co-ordinator is integrated in the door closer.<br />

Active leaf, inside<br />

The active leaf can be opened by activating the lever handle<br />

(escape door function) and locked with the key. The panic function<br />

B (reversible function) is only permitted with the key removed,<br />

otherwise damages to the lock may occur.<br />

Fire resistance and smoke control<br />

For fire resistant and smoke control doors in compliance with DIN 4102 and fire resistant entrance doors in compliance with EN 1634.<br />

Có thể sử dụng tay khóa để mở cửa<br />

(Chức năng thoát hiểm) và dùng chìa để khóa và cho phép sử dụng chìa để mở trong tình huống xảy ra hư hỏng khóa<br />

AH 2.56<br />

Active leaf, outside<br />

The active leaf can be opened with the key and by activating the<br />

lever handle and locked with the key.<br />

Cánh không cố định mặt ngoài<br />

Cánh không cố định có thể mở bằng chìa và dùng tay khóa;<br />

khóa bằng chìa.<br />

Cánh cố định, mặt trong<br />

Cánh cửa không được cố định và cánh cố định có thể được mở<br />

bằng tay khóa (chức năng thoát hiểm cửa định vị) chốt khóa sẽ<br />

tự khóa, trên cánh cố định khi đóng cửa. Thanh điều khiển đóng<br />

cửa sẽ điều khiển trình tự đóng cửa.<br />

Cánh không cố định mặt trong<br />

Cánh không cố định có thể mở bằng cách dùng tay khóa (chức<br />

năng thoát hiểm) và được khóa bằng chìa. Chức năng thoát<br />

hiểm B (chức năng có thể đảo chiều) chỉ cho phép dùng chìa để<br />

mở trong trường hợp bị hư khóa.<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Finish:<br />

• Version:<br />

• For door height:<br />

• For door width:<br />

• Door weight:<br />

• Backset A:<br />

• Forend:<br />

• Distance B:<br />

• Lever follower:<br />

• Mounting:<br />

For wooden or steel single doors in<br />

compliance with DIN 18250, for rebated<br />

doors (forend 20 mm) or flush doors<br />

(forend 24 mm), for profile cylinder<br />

Lock (forend): Stainless steel,<br />

fittings: Stainless steel or aluminium,<br />

striking plate: Stainless steel<br />

Lock (forend): Matt,<br />

fittings: Matt or anodized,<br />

striking plate: Matt<br />

Panic function B (reversible function)<br />


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

Complete set, model PZA 170<br />

Locking SystemsPanic Exit Devices for Emergency Exit Doors – BKSEmergency exit devices in compliance DIN EN 179New product<br />

For double doors with panic function E<br />

Trọn bộ PZA 170<br />

Chìa cửa đôi chức năng thoát hiểm E<br />

s and systemsNew products and systemsPlanning and Construction<br />

2<br />

Description of functions<br />

Diễn giải chức năng<br />

Inactive leaf, inside<br />

The active and inactive leaf can be opened with the rotating lever<br />

(escape door function with double effect). The shoot bolts<br />

automatically lock the inactive leaf when being closed. The door<br />

co-ordinator is integrated in the door closer.<br />

Active leaf, inside<br />

The active leaf can be opened by activating the lever handle<br />

(escape door function) and locked with the key. The panic function<br />

E (alternating function) is only permitted with the key removed,<br />

otherwise damages to the lock may occur.<br />

Active leaf, outside<br />

The active leaf can be opened with the key and by activating the<br />

lever handle and locked with the key.<br />

Cánh không cố định mặt ngoài<br />

Cánh không cố định có thể mở bằng chìa và dùng tay khóa;<br />

khóa bằng chìa.<br />

Cánh cố định, mặt trong<br />

Cánh cửa không được cố định và cánh cố định có thể được mở<br />

bằng tay khóa (chức năng thoát hiểm cửa định vị) chốt khóa sẽ<br />

tự khóa, trên cánh cố định khi đóng cửa. Thanh điều khiển đóng<br />

cửa sẽ điều khiển trình tự đóng cửa.<br />

Cánh không cố định mặt trong<br />

Cánh không cố định có thể mở bằng cách dùng tay khóa (chức<br />

năng thoát hiểm) và được khóa bằng chìa. Chức năng thoát<br />

hiểm E (chức năng biến đổi) chỉ cho phép dùng chìa để mở<br />

trong trường hợp bị hư khóa.<br />

Fire resistance and smoke control<br />

For fire resistant and smoke control doors in compliance with DIN 4102 and fire resistant entrance doors in compliance with EN 1634.<br />

Có thể sử dụng tay khóa để mở cửa<br />

(Chức năng thoát hiểm) và dùng chìa để khóa và cho phép sử dụng chìa để mở trong tình huống xảy ra hư hỏng khóa<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.58<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Finish:<br />

• Version:<br />

• For door height:<br />

• For door width:<br />

• Door weight:<br />

• Backset A:<br />

• Forend:<br />

• Distance B:<br />

• Lever follower:<br />

• Mounting:<br />

For wooden or steel single doors in<br />

compliance with DIN 18250, for rebated<br />

doors (forend 20 mm) or flush doors<br />

(forend 24 mm), for profile cylinder<br />

Lock (forend): Stainless steel,<br />

fittings: Stainless steel or aluminium,<br />

striking plate: Stainless steel<br />

Lock (forend): Matt,<br />

fittings: Matt or anodized,<br />

striking plate: Matt<br />

Panic function B (reversible function)<br />


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

Knob lockset light duty<br />

Khóa tay nm tròn (loi nh)<br />

2<br />

Features<br />

• For flush timber or steel doors<br />

• Suitable for door leaf thicknesses 35–48 mm<br />

• Cylinder with 5 pin tumblers<br />

• Rosette diameter 75 mm<br />

Function<br />

• Backset 60 mm<br />

Supplied with<br />

1 Knob lockset<br />

1 Latch<br />

1 Striking plate<br />

3 Keys<br />

1 Set of fixing material<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ hoặc cửa thép<br />

• Độ dày cửa phù hợp 35–48 mm<br />

• Lõi khóa 5 khấc<br />

• Đường kính nắp khóa 75mm<br />

Chc năng<br />

• Cò khóa: 60mm<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 bộ khóa tròn<br />

1 cò khóa<br />

1 bas thân khóa<br />

3 chìa khóa<br />

1 bộ vít<br />

Latch<br />

Cò khóa<br />

Installation in steel doors<br />

Hướng dẫn lắp đặt<br />

Striking plate<br />

Bás thân khóa<br />

Installation in steel doors<br />

Hướng dẫn lắp đặt vào cửa gỗ<br />

b = Door leaf thickness<br />

Độ dày cửa<br />

a = Backset, 60 mm<br />

Kích thước từ cạnh cửa đến tâm khóa, 60mm<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.60<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

For entrance doors<br />

Ca đi chính<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.215<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

911.64.216<br />

Outside<br />

Ngoài phòng<br />

Inside<br />

Trong phòng<br />

Antique copper<br />

Đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Đồng rêu<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

911.64.217<br />

911.64.218<br />

2<br />

For bathroom/wc doors<br />

Ca v sinh<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.219<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

911.64.220<br />

Outside<br />

Ngoài phòng<br />

Inside<br />

Trong phòng<br />

Antique copper<br />

Đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Đồng rêu<br />

911.64.221<br />

911.64.222<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

For passage doors<br />

Cửa công cộng<br />

Outside<br />

Inside<br />

Ngoài phòng Trong phòng<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Đồng rêu<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.223<br />

911.64.224<br />

911.64.225<br />

911.64.226<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.61


2<br />

Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

Knob lockset standard duty<br />

Khóa tay nm tròn (loi trung)<br />

Features<br />

• For flush timber or steel doors<br />

• Suitable for door leaf thicknesses (b): 35–45 mm<br />

• Safety bolt prevents the latch to be pushed back,<br />

e.g. by a credit card<br />

Technical data<br />

• Backset (a): 60 mm<br />

Cylinder<br />

• For standard locking with 6 pin tumblers<br />

• For master keying with 5 pin tumblers<br />

Supplied with<br />

1 Knob lockset<br />

1 Latch<br />

1 Striking plate<br />

1 Assembly key<br />

1 Set of fixing material<br />

1 Set of installation instruction<br />

Latch<br />

Cò khóa<br />

Installation in steel doors<br />

Hướng dẫn lắp đặt vào cửa thép<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ hoặc cửa thép<br />

• Độ dày cửa phù hợp: 35-45mm<br />

• Chốt an toàn bảo vệ cò khóa<br />

Thông s k thut<br />

• Cò khóa: 60mm<br />

Chìa<br />

• Chìa thông thường: 6 khấc<br />

• Chìa hệ thống master: 5 khấc<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 bộ khóa tròn<br />

1 cò khóa<br />

1 bas thân khóa<br />

1 bộ chìa<br />

Vít<br />

Hướng dẫn lắp đặt<br />

Striking plate<br />

Bas thân khóa<br />

b = Door leaf thickness<br />

Độ dày cửa<br />

Installation in steel doors<br />

a = Backset, 60 mm<br />

Hướng dẫn lắp đặt vào cửa thép Kích thước từ mép cửa đến tâm khóa<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.62<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

Knob set for closet, pivot, sliding double action doors<br />

Ca thông phòng, ca công cng<br />

Features<br />

• Outside: Rigid knobt<br />

• Knob for opening hinged, sliding or swing doors<br />

Đc tính<br />

Outside<br />

Ngoài phòng<br />

Inside<br />

Trong phòng<br />

• Ngoài phòng: quả nắm cứng<br />

• Dùng cho cửa mở, cửa trượt<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.250<br />

2<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

911.64.251<br />

Antique copper<br />

Đồng cổ<br />

911.64.252<br />

Antique brass<br />

Đồng rêu<br />

911.64.253<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Knob locksets for single passage<br />

Ca công cng<br />

Features<br />

• Outside: Blind rose<br />

• Inside: Turn knob<br />

• With deadlocking latch<br />

Đc tính<br />

• Bên ngoài phòng: mặt KL phẳng<br />

• Bên trong phòng: quả nắm<br />

• Cò khóa có chốt an toàn<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

External<br />

Internal<br />

Ngoài phòng Trong phòng<br />

Function according to ANSI F75<br />

Opening from inside by turning the knob. When the knob is locked,<br />

it can be only operated with the key.<br />

Chc năng<br />

Xoay quả nắm để mở bên trong phòng. Chỉ mở được bằng chìa<br />

khi khóa cửa<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel<br />

Inox mờ (304)<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Đồng cổ<br />

Antique copper<br />

Đồng rêu<br />

Packing: 1 set<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel BS70<br />

Inox mờ, cò 70mm<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.324<br />

911.64.325<br />

911.64.326<br />

911.64.327<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.022<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.63


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

Knob locksets for single communication<br />

Ca thông phòng (1 bên chìa)<br />

Features<br />

• Master key on request available<br />

• Outside: Blind rose<br />

• Inside: Turn knob with cylinder<br />

• With deadlocking latch<br />

Đc tính<br />

2<br />

Internal<br />

External<br />

Trong phòng<br />

Ngoài phòng<br />

Function according to ANSI F75<br />

• Có thể làm hệ thống chìa master<br />

• Mặt ngoài: mặt KL phẳng<br />

• Mặt trong: dùng chìa<br />

• Cò khóa chết<br />

Opening from inside by turning The knob or when locked with key<br />

operation.<br />

Chức năng theo ANSI F75<br />

Xoay quả nắm để mở bên trong phòng. Chỉ mở được bằng chìa<br />

khi khóa cửa<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel<br />

Inox mờ<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Đồng cổ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.334<br />

911.64.335<br />

911.64.336<br />

Antique copper<br />

Đồng rêu<br />

911.64.337<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Knob lockset for passage and closet doors<br />

Ca khu vc công cng<br />

Features<br />

• Outside: Turn knob<br />

• Inside: Turn knob<br />

Đc tính<br />

Outside<br />

Inside<br />

Ngoài phòng Trong phòng<br />

Function according to ANSI F75<br />

Opening from outside and inside by turning the knob<br />

Chc năng<br />

Xoay quả nắm để mở<br />

• Ngoài phòng: xoay quả nắm<br />

• Trong phòng: xoay quả nắm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel<br />

Inox mờ<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Đồng cổ<br />

Antique copper<br />

Đồng rêu<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.254<br />

911.64.255<br />

911.64.256<br />

911.64.257<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.64<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

Knob lockset for bathroom/WC doors, bedroom and private room doors<br />

Ca phòng v sinh, phòng ng, phòng cá nhân<br />

Features<br />

• Outside: Turn knob with emergency opening possibility<br />

• Inside: Turn knob with pushbutton<br />

Outside<br />

Inside<br />

Ngoài phòng Trong phòng<br />

Function according to ANSI F76<br />

Locking from inside with pushbutton. Opening from outside with<br />

turn knob - when locked from inside - emergency slot in outside<br />

knob or closing the door.<br />

Chc năng theo ANSI F76<br />

Ấn nút nhấn để khóa bên trong. Mở bên ngoài bằng quả nắm.<br />

Khi bị khóa từ bên trong - mở bằng rãnh khẩn cấp ở phía ngoài<br />

quả nắm hoặc đóng cửa.<br />

Đc tính<br />

Ngoài phòng: xoay quả nắm. Trong trường hợp khẩn cấp, xoay<br />

rãnh giữa<br />

Trong phòng: xoay quả nắm. Nút nhấn để khóa cửa<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Stainless steel (316)<br />

Inox (316)<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Đồng cổ<br />

Brass polished PVD<br />

Đồng bóng PVD<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.258<br />

911.64.407<br />

911.64.259<br />

911.64.260<br />

911.64.261<br />

911.64.048<br />

2<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel BS70<br />

Inox<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.25801<br />

Knob lockset for patio and private room doors<br />

Phòng cá nhân<br />

Features<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Outside<br />

Inside<br />

Ngoài phòng Trong phòng<br />

Function according to ANSI F77<br />

Locking from inside with pushbutton. Opening from outside with turn<br />

knob - provided not locked from inside.<br />

Note: No emergency key facility. Opening from inside with turn knob -<br />

pushbutton released by turning inside knob or closing the door.<br />

Chức năng theo ANSI F77<br />

Khóa bên trong bằng nút nhấn. Mở từ bên ngoài bằng quả nắm<br />

Lưu ý:<br />

Không có chìa khẩn. Mở cửa từ bên trong bằng quả nắm, nút nhấn<br />

được nhả khớp bằng cách xoay nắm bên trong hoặc đóng cửa.<br />

• Outside: Turn knob<br />

• Inside: Turn knob with pushbutton<br />

• With deadlocking latch<br />

Đc tính<br />

Ngoài phòng: quả nắm<br />

Trong phòng: ấn nút nhấn để khóa cửa<br />

Cò khóa an toàn<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Đồng cổ<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.262<br />

911.64.263<br />

911.64.264<br />

911.64.265<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.65


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

Knob lockset for entrance and office doors<br />

Ca chính và ca văn phòng<br />

Features<br />

• Master key on request available<br />

• Outside: Turn knob with cylinder<br />

• Inside: Turn knob with pushbutton, fixing device<br />

Đc tính<br />

• Có thể làm hệ thống chìa master<br />

2<br />

Outside<br />

Inside<br />

Ngoài phòng Trong phòng<br />

Function according to ANSI F81, F82<br />

Latch bolt retract by using knob either side. Except when turnbutton<br />

locks outside knob. Pushing turnbutton in - locks outside<br />

knob requiring use of key outside to unlock. Turning inside knob<br />

unlocks outside knob. Pushing in and turning button - locks outside<br />

knob requiring key at all times. Turning inside knob does not unlock<br />

• Mặt ngoài: dùng chìa<br />

• Mặt trong: ấn nút nhấn<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Stainless steel (316)<br />

Inox (316)<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.266<br />

911.64.399<br />

911.64.267<br />

outside knob until button in manually turned to unlocked position.<br />

Inside knob always free.<br />

Chc năng theo ANSI F81, F82<br />

Xoay quả nắm để mở cả 2 bên. Trừ trường hợp bên ngoài bị<br />

khóa. Khi bị khóa từ bên trong (ấn nút nhấn), bên ngoài phòng<br />

phải dùng chìa để mở cửa. Bên trong khóa mở tùy ý.<br />

Antique copper<br />

Đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Đồng rêu<br />

Brass polished PVD<br />

Đồng bóng PVD<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

911.64.268<br />

911.64.269<br />

911.64.050<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel SB70<br />

Inox mờ cò 70<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.26601<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Knob lockset for storeroom and closet doors<br />

Ca kho<br />

Features<br />

• Master key on request available<br />

Outside<br />

Ngoài phòng<br />

Inside<br />

Trong phòng<br />

Function according to ANSI F86<br />

Latch bolt retract by knob inside only. Outside knob rigid. Key<br />

outside retracts latch bolt.<br />

Chc năng theo ANSI F86<br />

Mặt trong: xoay quả nắm để mở. Mặt ngoài mở khóa bằng chìa<br />

• Outside: Rigid knob with cylindert<br />

• Inside: Turn knobt<br />

• With deadlocking latch<br />

Đc tính<br />

• Có thể làm hệ thống chìa master<br />

• Mặt ngoài: dùng chìa<br />

• Mặt trong: quả nắm<br />

• Cò khóa chết<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Stainless steel (316)<br />

Inox (316)<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Đồng rêu<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.270<br />

911.64.409<br />

911.64.271<br />

911.64.272<br />

911.64.273<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.66<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

Latch for 70 mm backset<br />

Cò khóa 70mm<br />

Features<br />

• Suitable for knob locksets, standard duty<br />

• Optional with or without security pin<br />

Backset extension latch<br />

• Backset: 70 mm<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho khóa tròn + khóa cóc<br />

• Có 2 loại: có khóa hoặc không khóa<br />

• Chiều dài cò<br />

• Chiều dài: 70mm<br />

2<br />

Security pin<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox mờ<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Mạ đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Màu rêu<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

With security pin Without security pin<br />

911.64.298 911.64.302<br />

911.64.299 911.64.303<br />

911.64.300 911.64.304<br />

911.64.301 911.64.305<br />

Extension link with connecting sleeve<br />

Cò ni<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Features<br />

• Suitable for knob locksets<br />

• Extension of latch by 50 mm<br />

Backset extension<br />

Latch<br />

Extension to<br />

Backset: 60 mm Backset: 117 mm<br />

Backset: 70 mm Backset: 127 mm<br />

Supplied with<br />

1 Extension link and 1 sleeve supplied<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho khóa tròn<br />

• Kích thước tăng thêm 50mm<br />

Mô t<br />

Ban đu sau khi ni<br />

Cò 60mm cò 117mm<br />

Cò 70mm cò 127mm<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 cò nối<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Steel yellow chromatized<br />

Màu thép (vàng)<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.032<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.67


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

2<br />

Single deadbolt light duty<br />

Khóa cóc 1 bên (loi nh)<br />

Single deadbolt with snib<br />

Khóa 1 bên chìa<br />

Features<br />

• For flush timber or steel doors<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

• Suitable for door panel thicknesses 35–45 mm<br />

• Outside: Cylinder with 5 pin tumblers<br />

• Inside: Thumbturn<br />

• Deadbolt 1-turn 25 mm pre-lockable<br />

Technical data<br />

• Backset (bolt) adjustable (a): 60/70 mm<br />

Supplied with<br />

1 Locking case with bolt part<br />

1 Striking plate<br />

3 Keys brass nickel plated<br />

1 Set of fixing material<br />

1 Set of installation instructions<br />

a = độ dày cánh<br />

mặt nạ<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ và cửa thép<br />

• Phù hợp cả 2 bên: trái/phải<br />

• Độ dày cửa phù hợp 35-45mm<br />

• Mặt ngoài: dùng chìa<br />

• Mặt trong: nắm vặn<br />

• Khóa 1 vòng<br />

Thông s k thut<br />

• Cò khóa: trong khoảng 60-70mm<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 bộ khóa tròn<br />

1 mặt nạ<br />

3 chìa<br />

Vít<br />

Hướng dẫn lắp đặt<br />

a = khoảng cách từ mặt khóa đến tận núm vặn<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Màu rêu<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.22.395<br />

911.22.396<br />

911.22.397<br />

911.22.398<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.68<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

Economy double deadbolt light duty<br />

Khóa cóc Eco 2 đu chìa<br />

Features<br />

• For flush timber or steel doors<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

• Suitable for door panel thicknesses 35–45 mm<br />

• Outside: Cylinder with 5 pin tumblers<br />

• Deadbolt 1-turn 25 mm pre-lockable<br />

Technical data<br />

• Backset (bolt) adjustable (a): 60/70 mm<br />

Supplied with<br />

1 Locking case with bolt part<br />

1 Striking plate<br />

3 Keys brass nickel plated<br />

1 Set of fixing material<br />

1 Set of installation instructions<br />

2<br />

a = độ dày cánh<br />

Mặt nạ<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ và cửa thép<br />

• Phù hợp cả 2 bên: trái và phải<br />

• Cho cửa dày 35-45mm<br />

• 2 mặt: dùng chìa<br />

• Khóa 1 vòng<br />

Thông s k thut<br />

• Cò khóa: trong khoảng 60-70mm<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 bộ khóa cóc<br />

1 mặt nạ<br />

3 chìa<br />

Vít<br />

Hướng dẫn lắp đặt<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

a = khoảng cách từ tâm cửa đến tâm khóa<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Mạ đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Màu rêu<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.229<br />

911.64.228<br />

911.64.231<br />

911.64.230<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.69


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

2<br />

Deadbolt standard duty<br />

Khóa cóc (loi trung)<br />

Single deadbolt with snib<br />

Khóa 1 bên chìa<br />

Features<br />

• Master key on request available<br />

• For flush timber or steel doors<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

• Suitable for door panel thicknesses 35–45 mm<br />

• With 6 pin cylinder on outside<br />

• With big thumbturn on inside<br />

Technical data<br />

• Backset (a): 60 mm<br />

Supplied with<br />

1 Locking case with bolt part<br />

1 Striking plate<br />

3 Keys brass nickel plated<br />

1 Set of fixing material<br />

1 Set of installation instructions<br />

a = độ dày cánh<br />

Mặt nạ<br />

Đc tính<br />

• Có thể làm master key<br />

• Dùng cho cửa gỗ và cửa thép<br />

• Phù hợp cả 2 bên: trái và phải<br />

• Độ dày cửa phù hợp 35-45mm<br />

• Mặt ngoài: dùng chìa<br />

• Mặt trong: núm vặn<br />

Thông s k thut<br />

• Cò khóa: 60mm<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 bộ khóa tròn<br />

1 mặt nạ<br />

3 chìa<br />

Vít<br />

Hướng dẫn lắp đặt<br />

Khóa tròn<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Mạ đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Màu rêu<br />

Brass polished PVD<br />

Đồng bóng PVD<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.274<br />

911.64.275<br />

911.64.276<br />

911.64.277<br />

911.64.052<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.70<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

Double deadbolt<br />

Khóa cóc (loi trung) 2 đu chìa<br />

Features<br />

• Master key on request available<br />

• For flush timber or steel doors<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

• Suitable for door panel thicknesses 35–45 mm<br />

• With 6 pin cylinder on outside and inside<br />

Technical data<br />

• Backset (a): 60 mm<br />

Supplied with<br />

1 Locking case with bolt part<br />

1 Striking plate<br />

3 Keys brass nickel plated<br />

1 Set of fixing material<br />

1 Set of installation instructions<br />

2<br />

a = độ dày cánh<br />

Mặt nạ<br />

Đc tính<br />

• Có thể làm master key<br />

• Dùng cho cửa gỗ và cửa thép<br />

• Phù hợp cho cả 2 bên: trái và phải<br />

• Độ dày cửa phù hợp 35-45mm<br />

• 2 mặt dùng chìa<br />

Thông s k thut<br />

• Cò khóa: 60mm<br />

Cung cp trn b gm<br />

• 1 bộ khóa tròn<br />

• 1 mặt nạ<br />

• 3 chìa<br />

• Vít<br />

• Hướng dẫn lắp đặt<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Khóa tròn<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Mạ đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Màu rêu<br />

Brass polished PVD<br />

Đồng bóng PVD<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.278<br />

911.64.279<br />

911.64.280<br />

911.64.281<br />

911.64.054<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.71


Locking and Security / Khóa<br />

Profile Cylinder / Rut khóa<br />

Profile cylinder<br />

Rut khóa<br />

Locking cylinders are catergorized according to<br />

Ruột khóa phân loại theo<br />

a) the front view<br />

Mặt trước<br />

b) the side view<br />

Mặt bên<br />

Profile cylinder<br />

Ruột khóa<br />

2<br />

Double cylinder<br />

2 đầu chìa<br />

Single cylinder<br />

1 đầu chìa<br />

Thumbturn cylinder<br />

1 đầu chìa 1 đầu núm vặn<br />

The definition of important components and characteristics of locking cylinders in this catalogue follows generally<br />

the terminology according to EN 1303 with 18 252/09-1999<br />

Đạt các điều kiện riêng biệt để tạo thành bộ ruột khóa được hiểu theo thuật ngữ tiêu chuẩn châu âu EN 1303 với 18 252/09-1999<br />

Door leaf thickness<br />

Đ dày cánh ca<br />

Độ dày phần bên<br />

ngoài<br />

Bên ngoài<br />

Độ dày cửa<br />

Vị trí khóa<br />

Độ dày phần chi tiết<br />

lắp đặt bên trong<br />

Bên trong<br />

The following factors have to be considered, when determining the<br />

length C of the locking cylinder:<br />

• Door thickness<br />

• Position of the lock in the door<br />

• Thickness of the fitting on the outside<br />

• Thickness of the fitting on the inside<br />

Note<br />

• The lengths A and B are each measured from the centre of the<br />

fixing screw.<br />

• The following applies for the length C: The cylinder must protrude<br />

only max. 3 mm the fitting on the outside and inside.<br />

Vít<br />

Chiều dài bên ngoài<br />

HÄFELE Cylinder<br />

Rut khóa HÄFELE<br />

1 Core<br />

2 Core pin<br />

3 Locking pin with spring<br />

4 Housing pin with spring<br />

5 Cylinder housing<br />

Tổng chiều dài<br />

Chiều dài bên trong<br />

1. Lõi khóa<br />

2. Lõi bi<br />

3. Lưỡi gà xoay 360°<br />

4. Vỏ bi có lò xo<br />

5. Vỏ ruột khóa<br />

Những yếu tố ảnh hưởng đến độ dài ruột khóa:<br />

• Độ dày cửa<br />

• Vị trí của khóa trên cánh cửa<br />

• Độ dày của phần lắp đặt bên ngoài<br />

• Độ dày của phần lắp đặt bên trong<br />

Lu ý:<br />

• Độ dài A và B được tính từ tâm của ốc<br />

• Ruột khóa không được nhô ra ngoài quá 3mm ở mặt trong và<br />

mặt ngoài cánh cửa<br />

Häfele cylinders are distinguished by following characteristics:<br />

• Within the profile cylinders, which are variably in steps, pairs of<br />

pins trace the key profile.<br />

• The maximum number of key changes results from the number<br />

pairs of pins and the possible versions of steps.<br />

• All cylinderes comply with and in major characteristics exceed the<br />

requirements of EN 1303 and DIN 18 252: 09/1999<br />

Ruột khóa Häfele có các đặc tính sau:<br />

• Trong 1 ruột khóa, các cặp bi sắp xếp khác nhau sẽ làm ra các<br />

chìa khác nhau<br />

• Số lượng chìa có thể tạo ra tùy thuộc vào số lượng bi và cách<br />

xếp bi.<br />

•Tất cả ruột khóa theo tiêu chuẩn EN 1303 và DIN 18 252:<br />

9/1999<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.72<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Profile Cylinder / Rut khóa<br />

Economy double profile cylinder<br />

Rut khóa Eco 2 đu chìa<br />

Features<br />

• Master key on request available<br />

• With 5 pin tumblers<br />

Supplied with<br />

1 Double profile cylinder<br />

3 Keys<br />

1 Fastening screw<br />

Đc tính<br />

• Có thể làm master key<br />

• Lõi khóa 5 khấc bi<br />

Cung cp trn b gm<br />

Ruột khóa<br />

3 chìa<br />

Vít<br />

2<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass copper<br />

Đồng cổ<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Màu rêu<br />

Brass nickel plated<br />

Màu trắng Niken<br />

Brass polished PVD<br />

Màu đồng bóng PVD<br />

30 mm 30 mm 60 mm 916.95.105 916.95.108 916.95.101 916.95.106 -<br />

31.5 mm 31.5 mm 63 mm - - - - 916.00.091<br />

32.5 mm 32.5 mm 65 mm 916.95.115 916.95.118 916.95.111 916.95.116 -<br />

35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.95.125 916.95.128 916.95.121 916.95.126 916.00.092<br />

Square key<br />

Rut khóa chìa vuông<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass nickel plated<br />

Màu trắng Niken<br />

30 mm 30 mm 60 mm 916.95.10602<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Economy single profile cylinder<br />

Rut khóa Eco 1/2 (đu chìa)<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass copper<br />

Đồng cổ<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Màu rêu<br />

Features<br />

• Master key on request available<br />

• With 5 pin tumblers<br />

Supplied with<br />

1 Single profile cylinder<br />

3 Keys<br />

1 Fastening screw<br />

Đc tính<br />

• Có thể làm master key<br />

• Lõi khóa 5 khấc bi<br />

Cung cp trn b gm<br />

Ruột khóa<br />

3 chìa<br />

Vít<br />

Brass nickel plated<br />

Màu trắng Niken<br />

Brass polished PDV<br />

Màu đồng bóng PVD<br />

30 mm 10 mm 40 mm 916.95.005 916.95.008 916.95.001 916.95.006 -<br />

31.5 mm 10 mm 41.5 mm - - - - 916.00.692<br />

35.5 mm 10 mm 45.5 mm - - - - 916.00.693<br />

Square key<br />

Rut khóa chìa vuông<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass nickel plated<br />

Màu trắng Niken<br />

30 mm 10 mm 40 mm 916.95.00601<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.73


Locking and Security / Khóa<br />

Profile Cylinder / Rut khóa<br />

2<br />

Economy profile cylinder with thumbturn<br />

Rut khóa Eco 1 đu chìa 1 đu vn<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass copper<br />

Đồng cổ<br />

Economy cylinder with thumbturn only<br />

Rut khóa Eco ½ (đu vn)<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Features<br />

• Master key on request available<br />

• With 5 pin tumblers<br />

• One side lock function<br />

• One side thumbturn<br />

Supplied with<br />

1 Double profile cylinder<br />

3 Keys<br />

1 Fastening screw<br />

Đc tính<br />

• Có thể làm master key<br />

• Lõi khóa 5 khấc pin<br />

• 1 bên đầu chìa<br />

• 1 bên đầu vặn<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 ruột khóa<br />

3 chìa<br />

Vít<br />

Antique brass<br />

Màu rêu<br />

Features<br />

• With thumbturn<br />

Supplied with<br />

1 Single profile cylinder with thumbturn<br />

1 Fastening screw<br />

Đc tính<br />

1 bên đầu núm vặn<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 ruột khóa<br />

Vít<br />

Brass nickel plated<br />

Màu trắng Niken<br />

Brass polished PVD<br />

Màu đồng bóng PVD<br />

30 mm 30 mm 60 mm 916.95.305 916.95.308 916.95.301 916.95.306 -<br />

31.5 mm 31.5 mm 63 mm - - - - 916.01.092<br />

32.5 mm 32.5 mm 65 mm 916.95.315 916.95.318 916.95.311 916.95.316 -<br />

35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.95.325 916.95.328 916.95.321 916.95.326 916.01.093<br />

Square key<br />

Rut khóa chìa vuông<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass copper<br />

Đồng cổ<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Màu rêu<br />

Brass nickel plated<br />

Màu trắng Niken<br />

32.5 mm 32.5 mm 65 mm 916.95.31601<br />

35 mm 35 mm 70 mm 916.95.32601<br />

Security key<br />

Rut khóa chìa an toàn<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass nickel plated<br />

Màu trắng Niken<br />

35 mm 35 mm 70 mm 916.01.01301<br />

Brass nickel plated<br />

Màu trắng Niken<br />

30 mm 10 mm 40 mm 916.95.205 916.95.208 916.95.201 916.95.206<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.74<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Profile Cylinder / Rut khóa<br />

Blind single profile cylinder<br />

Rut khóa phng 1 đu<br />

Features<br />

• Blank on one side<br />

Finish<br />

• Cylinder: Brass nickel plated matt<br />

Đc tính<br />

• Khóa 1 mặt<br />

Màu hoàn thin<br />

• Ruột khóa: đồng mạ nickel mờ<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass nickel plated<br />

Đồng mạ nicken<br />

27.5 mm 10 mm 37.5 mm 916.09.980<br />

31.5 mm 10 mm 41.5 mm 916.09.981<br />

2<br />

Blind double profile cylinder<br />

Rut khóa phng 2 đu<br />

Features<br />

• Blank on both sides<br />

Finish<br />

• Cylinder: Brass nickel plated matt<br />

Đc tính<br />

• Phẳng ở 2 mặt<br />

Màu hoàn thin<br />

• Ruột khóa: đồng mạ nickel mờ<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Moon shape knob<br />

Núm vn hình bán nguyt<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass nickel plated<br />

Đồng mạ nicken<br />

27.5 mm 27.5 mm 55 mm 916.09.982<br />

31.5 mm 31.5 mm 63 mm 916.09.983<br />

35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.09.984<br />

40.5 mm 40.5 mm 81 mm 916.09.985<br />

Features<br />

• For profile cylinder<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho ruột khóa<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel<br />

Inox<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Đồng cổ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

916.09.996<br />

916.09.998<br />

916.09.991<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.75


Locking and Security / Khóa<br />

Profile Cylinder / Rut khóa<br />

Construction site key<br />

Chìa khóa thi công<br />

2<br />

Features<br />

• Square pin key 6/7/8 mm<br />

• Allen key 3 mm<br />

• Conical square spindle from 6–10 mm<br />

• Follower for locks with PC-aperture<br />

• With double-side scale (22–75 mm and 25–75 mm) to<br />

measure the cylinder length<br />

• Bottle opener<br />

Đc tính<br />

• Chìa vuông 6/7/8 mm<br />

• Khóa lục giác 3 mm<br />

• Trục quay từ 6 -10 mm<br />

• Có thước đo (trong khoảng 22-75mm)<br />

• Có thể dùng làm dụng cụ mở nắp chai<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Zinc alloy nickel plated<br />

Hợp kim kẽm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

916.99.013<br />

Features<br />

• Conical square spindle from 6–10 mm<br />

• Follower for locks with PC-aperture<br />

• With scale (35–70 mm) to measure the cylinder length<br />

Đc tính<br />

• Trục quay từ 6 -10 mm<br />

• Trục quay tương tự lỗ ruột khóa<br />

• Có thước đo (trong khoảng 35-70mm)<br />

Economy Square Key Blank<br />

Phôi chìa Eco (vuông)<br />

Key Blank<br />

Phôi chìa<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Plastic grey<br />

Nhựa xám<br />

Cat.No.<br />

Mã số<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

916.99.011<br />

5PIN / 5 khấc 916.95.90001<br />

6PIN / 6 khấc 916.95.90002<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.76<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Profile Cylinder / Rut khóa<br />

Key cabinet<br />

Hp qun lý chìa<br />

Features<br />

• Cylinder lock with 2 keys<br />

• Single-walled door<br />

• Hook rails adjustable at intervals, different colours and numbered<br />

consecutively<br />

Finish<br />

• Steel, light grey lacquered RAL 7035<br />

Đc tính<br />

• Có khóa bên ngoài (2 chìa)<br />

• 1 cánh mở<br />

• Có thể điều chỉnh khoảng cách, màu sắc và thứ tự giữa các giá<br />

treo<br />

Màu hoàn thin<br />

• Thép, màu xám sáng RAL 7035<br />

2<br />

Height<br />

Chiều cao<br />

Width Depth<br />

Chiều rộng Chiều sâu<br />

Capacity<br />

Sức chứa<br />

550 mm 380 mm 80 mm 100 keys<br />

100 chìa<br />

140 mm 200 key<br />

200 chìa<br />

205 mm 300 keys<br />

300 chìa<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

916.99.201<br />

916.99.202<br />

916.99.203<br />

Key tag<br />

Nhãn chìa<br />

Features<br />

• Tag with white card for inscription 55 x 22 mm<br />

Finish<br />

• Steel key hook nickel plated, plastic key tag<br />

Đc tính<br />

• 1 mẫu giấy ghi chú (55x22mm) kẹp vào nhãn<br />

Màu hoàn thin<br />

• Nhãn nhựa, móc treo bằng thép<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Colour<br />

Màu sắc<br />

White<br />

Màu trắng<br />

Yellow<br />

Màu vàng<br />

Grey<br />

Màu xám<br />

Red<br />

Màu đỏ<br />

Brown<br />

Màu nâu<br />

Blue<br />

Màu xanh<br />

Light blue<br />

Màu lam nhạt<br />

Light green<br />

Màu lục nhạt<br />

Dark green<br />

Màu lục đậm<br />

Black<br />

Màu đen<br />

Packing: 1 or 100 pcs.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 hoặc 100 cái.<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

231.66.289<br />

231.66.243<br />

231.66.298<br />

231.66.207<br />

231.66.270<br />

231.66.216<br />

231.66.225<br />

231.66.261<br />

231.66.252<br />

231.66.234<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.77


Locking and Security / Khóa<br />

Master Key System / H thng chìa ch<br />

Master key system<br />

H th ng chìa Master<br />

Where two or more individual cylinders are not only locked by an<br />

individual key, but also by superior keys, a so-called master key<br />

system is created. The application of master key systems reaches<br />

i. e. from apartment blocks to office complexes. Häfele supplies<br />

master key systems in all sizes for any type of cylinder, on request<br />

also with patented key profiles as well as with many special features.<br />

Hệ thống chìa master cho phép người dùng quản lý từ 2 bộ khóa<br />

hoặc nhiều hơn bằng chìa riêng của từng bộ khóa và chìa<br />

master. Hệ thống này dùng cho các cao ốc, chung cư, và khu<br />

phức hợp văn phòng. Häfele cung cấp hệ thống chìa Master cho<br />

tất cả ruột khóa theo phôi chìa Häfele.<br />

2<br />

Many customers asked for master key systems made in Germany<br />

but criticize the long delivery times which you have with made goods<br />

from Germany. For this reason Häfele Vietnam developed their own<br />

master key system production.<br />

Our master key systems SD and PSM are completely produced in<br />

Germany and only the last steps of to cut the key are done in<br />

Vietnam.<br />

With this service Häfele Vietnam is able to offer their<br />

customer master key systems with German quality in short delivery<br />

times.<br />

Rất nhiều khách hàng yêu cầu làm chìa master tại Đức tuy nhiên<br />

gặp phải trở ngại về thời gian vận chuyển. Vì lý do đó, Häfele<br />

Việt Nam đã tự phát triển dịch vụ này.<br />

Với các sản phẩm (ruột khóa+phôi chìa) xuất xứ từ Đức, nhân<br />

viên Häfele Việt Nam thực hiện công đoạn cuối: cắt chìa mới.<br />

Hiện nay khách hàng đã có thể tiết kiệm thời gian khi yêu cầu<br />

hệ thống chìa master nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.<br />

However, the Häfele service not only comprises the delivery. Häfele<br />

has experts for hardware technology, master key systems and for<br />

any questions relating to individual cylinders. The service<br />

reaches from initial assistance in the planning phase to the<br />

creation of appropriate master key plans.<br />

Tuy nhiên, vấn đề thời gian không phải là ưu tiên, Häfele chú<br />

trọng đến kỹ thuật, và các vấn đề liên quan khác. Từ nhu cầu ban<br />

đầu hỗ trợ khách hàng, Häfele phát triển thành hệ thống chìa chủ<br />

phù hợp sử dụng cho các công trình xây dựng<br />

Differences are made between the following master key<br />

systems:<br />

Các d ng c ah th ng chìa Master<br />

Keyed systems - To avoid confusion over the various terminologies for cylinder systems, we show<br />

below and opposite how each system is compose<br />

Phân lo ih th ng chìa: Vui lòng xem mô t bên d iđ bi trõv cách phân lo ih th ng chìa<br />

KD = Keyed to differ<br />

Each lock is opened by its own key.<br />

KD = Chìa con<br />

Mỗi chìa chỉ mở được 1 ruột khóa<br />

KA = Keyed alike<br />

All locks opened by the same key.<br />

KA = Chìa copy<br />

Các ruột khóa có hệ thống chìa<br />

giống nhau<br />

CK = Common lock system<br />

Each key opens its own door and the common lock.<br />

The common lock is usually the main entrance.<br />

CK=H th ng khóa chung<br />

Mỗi chìa mở được 1 ruột khóa và 1 ruột khóa chung<br />

(ruột khóa chung thường sử dụng cho cửa chính)<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.78<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Master Key System / H thng chìa ch<br />

Variations may be possible on all the systems shown below. Please ask our sales office for details.<br />

N u có thêm các yêu c u khác vui lòng liên h nhân viên <strong>Hafele</strong><br />

MK-Simple Master Key System<br />

Locks opened by their own individual key and the master key<br />

MK-H th ng chìa Master đ ngi n<br />

Mở khóa bằng chìa con và chìa chủ<br />

Master key<br />

Chìa master c p1<br />

Chìa chủ<br />

Differ key<br />

Chìa con<br />

2<br />

GMK - Grand master key system<br />

Locks opened by their own key, their respective sub-master key, their respective master key and the grand master key<br />

Hệ thống phân cấp nhiều hơn<br />

Các ruột khóa được mở bằng chìa con và các chìa ở cấp cao hơn.<br />

Chìa master đa c p<br />

Grand master key<br />

Cấp cao nhất<br />

Master key<br />

Cấp 2<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Sub-master key<br />

Chìa master cấp 1<br />

Differ key<br />

Chìa con<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.79


Locking and Security / Khóa<br />

Master Key System / H thng chìa ch<br />

Master key systems from Häfele Thailand<br />

H thng chìa ch<br />

2<br />

EM System<br />

A profile for simple and small master key system in residential<br />

projects.<br />

• Each locking side contains 5 pin tumblers<br />

• Keys made of brass plated<br />

H EM (chìa vuông)<br />

Là 1 dạng chìa chủ đơn giản nhất, thông dụng cho khối nhà dân<br />

dụng<br />

• Chìa 5 khấc<br />

• Chất liệu đồng<br />

SD System<br />

A profile for simple and small master key system in residential<br />

projects.<br />

• Each locking side contains 5 pin tumblers<br />

• The first core pin are made of hardened steel<br />

• Anti picking device complying with DIN 18 252, has been<br />

developed in a special form with 2 mushroom housing pins.<br />

• Very close process tolerances - for safe functions<br />

• Wear resisting key of steel plated<br />

H SD (chìa vuông)<br />

Là 1 dạng chìa chủ đơn giản nhất, thông dụng cho khối nhà dân dụng.<br />

• Chìa 5 khấc<br />

• Lõi bi làm bằng thép cứng<br />

• Chức năng chống cháy theo tiêu chuẩn DIN 18 252 bằng việc dùng 2<br />

bi đặc biệt để bảo vệ<br />

• Có khả năng chịu đựng rất cao và chức năng an toàn<br />

• Chống sự mài mòn trên mặt thép.<br />

PSM System<br />

A profile series rich in variation with a multitude of different possible<br />

key ways. For complex and large key systems in commercial<br />

projects.<br />

• Each locking side contains 5 pin tumblers of wear and tear<br />

resistant copper-nickel-zinc-alloy.<br />

• The first core pin are made of hardened steel<br />

• Anti picking device complying with DIN 18 252, has been<br />

developed in a special form with 2 mushroom housing pins.<br />

• Sturdy, wear resisting keys of nickel silver material<br />

• A Guide groove runs over the entire cylinder core and ensure<br />

complete power transfer of the key turns and prevents<br />

the key breaking<br />

• The keys are restricted and only available by Häfele Thailand<br />

• Supplied with security card for absolute key controlling<br />

H chìa PSM<br />

Đây là loại phôi chìa có hình dạng đặc biệt có nhiều rãnh khác<br />

nhau. Là hệ thông phức tạp và sử dụng cho những dự án có số<br />

lượng chìa khóa lớn<br />

• Bên trong mỗi khóa có 5 bi được làm bằng đồng thau có khả<br />

năng chống mòn và chịu va đập<br />

• Viên bi xếp đầu được làm bằng loại thép cứng<br />

• Có hệ thống chống mở theo tiêu chuẩn DIN 18 252 đã được sử<br />

dụng thêm 2 loại bi đệm đặc biệt bên trong.<br />

• Chìa khóa được làm bằng vật liệu cứng chống gãy và có màu<br />

sáng bạc<br />

• Trên chìa khóa có những đường rãnh chay ăn khớp với các rãnh<br />

bên trong ruột khóa tạo thêm sự chắc chắn cho chìa khóa xoay và<br />

bảo vệ chìa không bị gãy<br />

• Loại chìa khóa này rất hạn chế duy nhất sẵn có tại HTH<br />

• Cung cấp cùng với thẻ an toàn để kiểm soát<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.80<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Master Key System / H thng chìa ch<br />

Master key systems from Häfele Germany<br />

H thng chìa ch t Đc<br />

WM 5 System<br />

H 5<br />

1 2 3<br />

1 Core<br />

2 Core pin<br />

3 Locking pin with spring<br />

4 Housing pin with spring<br />

5 Cylinder housing<br />

1 Lõi<br />

2 Lõi bi<br />

3 Lẫy khóa<br />

4 Khay bi<br />

5 Khung ruột khóa<br />

2<br />

5<br />

4<br />

The following systems is additionally available from Häfele Germany.<br />

For more details please contact your sales person.<br />

Cylinders within the WM 5 system have the following characteristics:<br />

• Each locking side contains 5 pin tumblers made from<br />

wear and tear resistant copper-nickel-zinc-alloy<br />

• Reversible key system<br />

• The stop bar function consists of 2 axially functioning stop bars,<br />

which are transposed by 90º.<br />

• The graduated pin tumblers guarantee anti-drill protection.<br />

• Each cylinder is equipped with a high quality rustproof lever.<br />

• Long term protection of the profile due to legal brand protection.<br />

Theo hệ thống chìa chủ này cần đặt mã hàng từ Đức thông tin chi<br />

tiết xin liên hệ nhân viên bán hàng. Ruột khóa hệ WM5 theo những<br />

đặc điểm sau:<br />

• Mỗi khóa sử dụng 5 bi dẹp được làm bằng chất liệu chống mòn<br />

và chống gãy đồng - nicken - kẽm - hợp kim<br />

• Có thể đảo chiều chìa khóa<br />

• Chức năng chặn ngang bởi 2 trục chặn di chuyển quay 90º.<br />

• Sử dụng loại bi có khả năng chống đục khoan<br />

• Ruột khóa dùng loại vật liệu chất lượng cao chống mài mòn<br />

• Hỗ trợ lâu dài bằng việc bảo lưu mã số bằng thẻ.<br />

Security<br />

Th kim soát<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Security Card<br />

Th kim soát<br />

Unauthorized ordering of replacement cylinders or key from the<br />

PSM-System is prevented by a security card and signature. The security<br />

card contains the project name, master key number and date<br />

of purchase. For every additional order the security card and a signature<br />

of the owner has to be shown.<br />

Việc đặt hàng để thay thế khóa và chìa khóa hệ PSM-System<br />

được bảo vệ bằng việc xuất trình thẻ và chữ ký xác nhận. Trên thẻ<br />

sẽ có mã số của dự án, số hiệu masterkey và ngày đặt hàng. Cho<br />

mã đặt hàng phát sinh thì việc đặt hàng phải được trình thẻ và chữ<br />

ký của chủ nhà.<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.81


Locking and Security / Khóa<br />

Master Key System / H thng chìa ch<br />

How to order Master key systems<br />

Hng dn đt hàng h chìa ch<br />

1. Decide for the quality and security of the master key system<br />

1. Chn h chìa<br />

2<br />

2. Select the catalogue numbers of the items from this catalogue<br />

2. Lit kê loi khóa s làm<br />

3. What Locking System is required?<br />

3. Xác đnh cp bc trong h thng<br />

4. Follow the following flowchart on the next pages for ordering<br />

4. Tip tc theo bng ch dn bên di<br />

Master key system number overview<br />

Mã s h chìa ch<br />

Add on numbers for MK articles<br />

Mã s cng thêm khi dùng MK<br />

EM-Systems<br />

Hệ chìa EM<br />

SD-Systems<br />

Hệ chìa SD<br />

PSM-Systems<br />

Hệ chìa PSM<br />

Keys<br />

Hệ chìa<br />

85 = Master Key (MK) - System<br />

81 = Master Key (MK) - System<br />

82 = Grand Master Key (GMK) - System<br />

01 = Master Key (MK) - System<br />

21 = Grand Master Key (GMK) - System<br />

11 = Individual Key<br />

31 = Sub Master Key (SMK)<br />

41 = Master Key (MK)<br />

51 = Grand Master Key (GMK)<br />

Catalogue numbers for MK keys<br />

Mã s cho loi chìa MK<br />

EM-Key<br />

Chìa EM<br />

SD-Key<br />

Chìa SD<br />

PSM-Key<br />

Chìa PSM<br />

916.95.900<br />

916.09.915<br />

916.09.905<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.82<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Master Key System / H thng chìa ch<br />

How to order Master key systems PSM<br />

Hng dn đt hàng khóa h PSM<br />

Features<br />

• With 5 pin tumblers<br />

• One side lock function<br />

• One side thumbturn<br />

Supplied with<br />

1 Double profile cylinder<br />

3 keys<br />

1 Fastening screw<br />

Đc đim<br />

• Loại 5 bi nghiêng<br />

• 1 mặt dứt khoát<br />

• 1 mặt núm xoay<br />

Cung cp<br />

1 Ruột khóa 2 đầu<br />

3 chìa<br />

1 vít chốt<br />

2<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass nickel plated,<br />

thumbturn aluminium<br />

Núm xoay bằng đồng mạ<br />

niken hoặc bằng nhôm<br />

Brass nickel plated,<br />

thumbturn stainless steel<br />

Núm xoay bằng đồng mạ<br />

niken hoặc bằng inox<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

27.5 mm 27.5 mm 55 mm 916.01.001 916.08.661 916.01.051<br />

27.5 mm 31.5 mm 59 mm 916.01.022 916.08.662 916.01.072<br />

31.5 mm 31.5 mm 63 mm 916.01.007 916.08.672 916.01.057<br />

31.5 mm 35.5 mm 67 mm 916.01.028 916.08.673 916.01.078<br />

35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.01.013 916.08.683 916.01.063<br />

40.5 mm 40.5 mm 81 mm 916.01.018 916.08.694 916.01.068<br />

45.5 mm 45.5 mm 91 mm 916.08.505 916.08.705 916.08.905<br />

50.5 mm 50.5 mm 101 mm 916.08.516 916.08.713 916.08.916<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

How to order<br />

PSM-Master Key<br />

Đặt hàng MK hệ<br />

PSM<br />

How to order<br />

PSM-Grand Master Key<br />

Đặt hàng GMK hệ<br />

PSM<br />

• Profile cylinder<br />

• Knob lockset<br />

• Deadbolt lock<br />

• Ruột<br />

• Núm xoay<br />

• Khóa<br />

• PSM Key<br />

• Chìa PSM<br />

• Profile cylinder<br />

• Knob lockset<br />

• Deadbolt lock<br />

• Ruột<br />

• Núm xoay<br />

• Khóa<br />

• PSM Key<br />

• Chìa PSM<br />

916.08.672 01<br />

916.09.905 11<br />

916.09.905 41<br />

916.08.672 21<br />

916.09.905 11<br />

916.09.905 31<br />

916.09.905 41<br />

916.09.905 51<br />

MK-System / Mã số MK cấp 1<br />

Catalogue No. profile cylinder/ Mã số ruột khóa<br />

Individual key / Chìa cá nhân<br />

Catalogue No. key/ Chìa theo catalogue<br />

Master key / Mã số MK cấp 1<br />

Catalogue No. key / Mã số ruột khóa<br />

GMK-System / Mã số MK nhân cấp<br />

Catalogue No. profile cylinder / Mã số ruột khóa<br />

Individual key / Chìa cá nhân<br />

Catalogue No. key / Chìa theo catalogue<br />

Sub master key / Chìa phụ<br />

Catalogue No. key / Chìa theo catalogue<br />

Master key/ Chìa master<br />

Catalogue No. key / Chìa theo catalogue<br />

Grand master key / Chìa master<br />

Catalogue No. key / Chìa theo catalogue<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.83


Locking and Security / Khóa<br />

Master Key System / H thng chìa ch<br />

How to order Master key systems SD<br />

Hng dn đt hàng h thng chìa ch h SD<br />

2<br />

Features<br />

• With 5 pin tumblers<br />

• One side lock function<br />

• One side thumbturn<br />

Supplied with<br />

1 Double profile cylinder<br />

3 keys<br />

1 Fastening screw<br />

Đc đim<br />

• Loại 5 bi nghiêng<br />

• 1 mặt dứt khoát<br />

• 1 mặt núm xoay<br />

Cung cp<br />

1 Ruột khóa 2 đầu<br />

3 chìa<br />

1 vít chốt<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass nickel plated,<br />

thumbturn aluminium<br />

Núm xoay bằng đồng mạ<br />

niken hoặc bằng nhôm<br />

Brass nickel plated,<br />

thumbturn stainless steel<br />

Núm xoay bằng đồng mạ<br />

niken hoặc bằng inox<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

27.5 mm 27.5 mm 55 mm 916.01.001 916.08.661 916.01.051<br />

27.5 mm 31.5 mm 59 mm 916.01.022 916.08.662 916.01.072<br />

31.5 mm 31.5 mm 63 mm 916.01.007 916.08.672 916.01.057<br />

31.5 mm 35.5 mm 67 mm 916.01.028 916.08.673 916.01.078<br />

35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.01.013 916.08.683 916.01.063<br />

40.5 mm 40.5 mm 81 mm 916.01.018 916.08.694 916.01.068<br />

45.5 mm 45.5 mm 91 mm 916.08.505 916.08.705 916.08.905<br />

50.5 mm 50.5 mm 101 mm 916.08.516 916.08.713 916.08.916<br />

How to order<br />

SD-Master Key<br />

Đặt hàng MK hệ SD<br />

How to order<br />

SD-Grand Master Key<br />

Đặt hàng MK hệ SD<br />

• Profile cylinder<br />

• Konb lockset<br />

• Deadbolt lock<br />

• Ruột<br />

• Núm xoay<br />

• Khóa<br />

• SD Key<br />

• Chìa SD<br />

• Profile cylinder<br />

• Konb lockset<br />

• Deadbolt lock<br />

• Ruột<br />

• Núm xoay<br />

• Khóa<br />

• SD Key<br />

• Chìa SD<br />

916.08.672 81<br />

916.09.915 11<br />

916.09.915 41<br />

916.08.672 82<br />

916.09.915 11<br />

916.09.915 31<br />

916.09.915 41<br />

916.09.915 51<br />

MK-System / Mã số MK cấp 1<br />

Catalogue No. profile cylinder / Mã số ruột khóa<br />

Individual key / Chìa cá nhân<br />

Catalogue No. key / Chìa theo catalogue<br />

Master key / Chìa master<br />

Catalogue No. key / Mã số ruột khóa<br />

GMK-System / Mã số MK nhân cấp<br />

Catalogue No. profile cylinder / Chìa theo catalogue<br />

Individual key / Chìa cá nhân<br />

Catalogue No. key / Mã số ruột khóa<br />

Sub master key / Chìa phụ<br />

Catalogue No. key / Mã số ruột khóa<br />

Master key / Chìa master<br />

Catalogue No. key / Mã số ruột khóa<br />

Grand master key / Chìa master<br />

Catalogue No. key / Mã số ruột khóa<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.84<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Master Key System / H thng chìa ch<br />

How to order Master key system EM<br />

Hng dn đt hàng h thng chìa ch h EM<br />

Features<br />

• With 5 pin tumblers<br />

• One side lock function<br />

• One side thumbturn<br />

Supplied with<br />

1 Double profile cylinder<br />

3 keys<br />

1 Fastening screw<br />

Đc đim<br />

• Loại 5 bi nghiêng<br />

• 1 mặt dứt khoát<br />

• 1 mặt núm xoay<br />

Cung cp<br />

1 Ruột khóa 2 đầu<br />

3 chìa<br />

1 vít chốt<br />

2<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Nickel plated<br />

Mạ niken<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Đồng cổ<br />

Brass copper<br />

Đồng thau<br />

30 mm 30 mm 60 mm 916.95.306 916.95.308 916.95.301 916.95.305<br />

32.5 mm 32.5 mm 65 mm 916.95.316 916.95.318 916.95.311 916.95.315<br />

35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.95.326 916.95.328 916.95.321 916.95.325<br />

How to order<br />

EM-Master Key<br />

Đặt hàng MK hệ EM<br />

• Profile cylinder<br />

• Knob lockset<br />

• Deadbolt lock<br />

• Ruột<br />

916.95.306 81<br />

MK-System / Mã số MK cấp 1<br />

Catalogue No. profile cylinder / Mã số ruột khóa<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

• Núm xoay<br />

• Khóa<br />

• EM Key<br />

• Chìa EM<br />

916.95.900 11<br />

916.95.900 41<br />

Individual key / Chìa cá nhân<br />

Catalogue No. key / Mã số ruột khóa<br />

Master key / Chìa master<br />

Catalogue No. key / Mã số ruột khóa<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.85


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Electronic door lock<br />

Khóa đin t<br />

2<br />

Dialock DT Lite<br />

H thng khóa đin t DT Lite<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.86<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

EF680 Electronic door lock<br />

Khóa đin t EF 680<br />

Features<br />

• Proximity card or password identification<br />

- Up to 100 proximity card<br />

- 1 password (4-16 digits combination)<br />

• English voice guide with volumn control<br />

• Digital touch pad design<br />

• Break-in and damage alarm<br />

• Automatic lock<br />

• Anti-panic system on exit<br />

• Free access or privacy mode selectable<br />

• Wrong-try lock out delay,<br />

• External 9V battery terminal for emergency use<br />

• Emergency key override<br />

• Low battery power alert<br />

• Low battery power alert<br />

• Battery lifttime: Approx. 1 year<br />

(10 times usage per day)<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

2<br />

Đc tính<br />

● Sử dụng thẻ hoặc mã số<br />

- Sử dụng tối đa 100 thẻ/khóa<br />

- 1 mã số (hệ 4 đến16 chữ số)<br />

● Phát âm tiếng Anh có thể chỉnh âm lượng<br />

● Sử dụng phím bấm số<br />

● Âm thanh phản hồi khi khóa bị phá<br />

● Tự động khóa<br />

● Hệ thống thoát hiểm từ bên trong<br />

● Có chức năng cài chế độ không khóa<br />

● Tạm ngưng hoạt động nếu bấm sai mã<br />

● Sử dụng pin 9V kết nối từ bên ngoài trong trường hợp khẩn cấp<br />

● Báo pin yếu<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Supplied with<br />

1 Front and rear module<br />

1 Motise lock and striking plate<br />

1 Set of fixing material<br />

1 User manual<br />

1 Installation template<br />

4 pcs of battery<br />

4 Cards<br />

3 Emergency keys<br />

Trn b gm<br />

1 Bộ mặt trước và mặt sau khóa<br />

1 Thân khóa và mồm khóa<br />

1 Bộ phụ kiện lắp đặt<br />

1 Hướng dẫn sử dụng<br />

1 Hướng dẫn lắp đặt<br />

4 Pin<br />

4 Thẻ<br />

3 Chìa khóa<br />

● Tuổi thọ pin: khoảng 1 năm<br />

(10 lần mở mỗi ngày)<br />

● Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />

Version<br />

Loại<br />

Black<br />

Đen<br />

White<br />

Trắng<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.05.350<br />

912.05.351<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.87


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

EF110 Electronic rim lock KABA<br />

Khóa đin t KABA EF110<br />

Features<br />

• Up to 20 users<br />

• Proximity card or key fob identification<br />

• Missing key invalidation<br />

• Break-in damage alarm<br />

• Automatic lock mode with manual<br />

• Aluminium and zinc die-cast components<br />

2<br />

• Emergency access power supply<br />

• Suitable for doors 35 mm minimum to 50 mm maximum<br />

Thickness<br />

• Battery-Life: 1 year (10 opening-closing per day)<br />

Supplied with<br />

1 Front module handle<br />

1 Real module<br />

1 Mortise lock<br />

1 Striking plate<br />

1 Set of fixing material<br />

1 Set of installation instruction<br />

1 Installation template<br />

8 pcs of battery<br />

2 key cards<br />

2 key fobs<br />

Features<br />

• Sử dụng tối đa cho 20 người<br />

• Dùng thẻ hoặc chìa điện tử<br />

• Xóa mã mất chìa<br />

• Báo động phá khóa<br />

• Chức năng tự khóa bằng tay<br />

• Khóa được làm bằng nhôm hoặc hợp kim<br />

• Cấp nguồn trực tiếp trong trường hợp khẩn cấp<br />

• Phù hợp cho cửa dày 35-50mm<br />

• Pin sử dụng 1 năm (10 lần đóng mở /1 ngày)<br />

Supplied with<br />

1 Bộ thiết bị điện tử mặt trước<br />

1 Thân khóa<br />

1 Bas khóa<br />

1 Mặt nạ thân khóa<br />

1 Vít<br />

1 Hướng dẫn lắp đặt<br />

1 Khuôn lắp đặt<br />

8 pin 1,5 V<br />

2 Thẻ<br />

2 Chìa khóa điện tử<br />

Version<br />

Loại<br />

Electronic rim lock<br />

Khóa điện tử<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.06.400<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.88<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

EF220 Biometric electronic rim lock KABA<br />

Khóa đin t KABA EF220<br />

Features<br />

• Up to 40 users<br />

• Dual security mode with fingerprint or pin<br />

• Individual fingerprint enroll or delete<br />

• Break-in damage alarm<br />

• Automatic lock mode with manual<br />

• Aluminium and zinc die-cast components<br />

• Emergency access power supply<br />

• Suitable for doors 35 mm minimum to 50 mm maximum<br />

Thickness<br />

• Battery-Life: 1 year (10 opening-closing per day)<br />

Supplied with<br />

1 Front module<br />

1 Real module<br />

1 Striker<br />

1 Set of fixing material<br />

1 Set of installation instruction<br />

1 Installation template<br />

8 pcs of battery<br />

2<br />

Đc đim<br />

• Sử dụng tối đa cho 40 người<br />

• Chế độ khóa kép bằng vân tay hoặc mã số<br />

• Lăn vân tay cá nhân hoặc khóa<br />

• Báo động phá khóa<br />

• Chức năng tự khóa bằng tay<br />

• Khóa được làm bằng nhôm hoặc hợp kim<br />

• Cấp nguồn trực tiếp trong trường hợp khẩn cấp<br />

• Phù hợp cho cửa dày 35-50mm<br />

• Pin sử dụng 1 năm (10 lần đóng mở /1 ngày)<br />

Cung cp trn b<br />

1 Bộ thiết bị điện tử mặt trước<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

1 Thân khóa<br />

1 Bas khóa<br />

1 Mặt nạ thân khóa<br />

1 Vít<br />

1 Hướng dẫn lắp đặt<br />

1 Khuôn lắp đặt<br />

8 pin 1,5 V<br />

2 Thẻ<br />

2 Chìa khóa điện tử<br />

Version<br />

Loại<br />

Electronic rim lock<br />

Khóa điện tử<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.06.401<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.89


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

2<br />

Electronic deadbolt lock<br />

Thân khóa đin t<br />

Features<br />

• From out side the door can be opened by remote control,<br />

pin code or mechanical key<br />

• Up to 6 additional codes and Infrared remote controllers<br />

• Low battery alarm signal<br />

• Automatic locking<br />

• Use for either left-hand or right-hand door<br />

• For door thickness 35-51 mm<br />

Backset 60 or 70 mm<br />

Supplied with<br />

1 Front module with key pad<br />

1 Real module receiver<br />

1 Latch<br />

1 Striking plate<br />

1 Set of fixing material<br />

1 Set of installation instruction<br />

1 Remote with key<br />

2 Machanical keys<br />

•<br />

Đc đim<br />

• Mở khóa từ bên ngoài bằng điều khiển từ xa, bằng cửa sổ hoặc<br />

bằng chìa<br />

• Mã số khóa tối đa 6 số và điều khiển bằng tia hồng ngoại<br />

• Báo yếu pin<br />

• Tự khóa<br />

• Sử dụng được cho cửa mở phải hoặc cửa mở trái<br />

• Dùng cho cửa dày 35-51 mm<br />

• Cò khóa dài 60 hoặc 70 mm<br />

Cung cp trn b<br />

1 Ruột khóa phím bấm số<br />

1 Thiết bị điện tử nhận tín hiệu<br />

1 Chốt<br />

1 Bás khóa<br />

1 Bộ vít<br />

1 Hướng dẫn sử dụng<br />

1 Bộ điều khiển từ xa có chìa<br />

2 Chìa cơ<br />

Electronic deadbolt lock<br />

Thân khóa điện tử<br />

Nickel colour matt<br />

Màu niken mờ<br />

Brass polished PVD<br />

Màu đồng bóng PVD<br />

Brass matt<br />

Màu đồng mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.04.016<br />

912.04.015<br />

912.04.011<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.90<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

EF330 Electronic mortise lock KABA<br />

Khóa đin t KABA EF330<br />

Features<br />

• Up to 20 users<br />

• Floating ID encryption technology<br />

• Missing key invalidation<br />

• Break-in damage alarm<br />

• Automatic lock mode with manual<br />

• Aluminium and zinc die-cast components<br />

• Emergency access power supply<br />

• Suitable for doors 35 mm minimum to 50 mm maximum<br />

Thickness<br />

• Battery-Life: 1 year (10 opening-closing per day)<br />

Supplied with<br />

1 Front module handle<br />

1 Real module<br />

1 Mortise lock<br />

1 Striking plate<br />

1 Set of fixing material<br />

1 Set of installation instruction<br />

1 Installation template<br />

8 pcs of battery<br />

4 Floating ID<br />

2<br />

Đc đim<br />

• Mở khóa từ bên ngoài bằng điều khiển từ xa, bằng cửa sổ hoặc<br />

bằng chìa<br />

• Mã số khóa tối đa 6 số và điều khiển bằng tia hồng ngoại<br />

• Báo yếu pin<br />

• Tự khóa<br />

• Sử dụng được cho cửa mở phải hoặc cửa mở trái<br />

• Dùng cho cửa dày 35-50 mm<br />

• Cò khóa dài 60 hoặc 70 mm<br />

Cung cp trn b<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

1 Ruột khóa phím bấm số<br />

1 Thiết bị điện tử nhận tín hiệu<br />

1 Chốt<br />

1 Bás khóa<br />

1 Bộ vít<br />

1 Hướng dẫn sử dụng<br />

1 Bộ điều khiển từ xa có chìa<br />

2 Chìa cơ<br />

Version<br />

Loại<br />

Electronic mortise lock<br />

Khóa điện tử<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.06.410<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.91


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

EF660 Electronic mortise lock KABA<br />

H thng khóa đin t - Khóa đin t E-Flash EF 660 KABA<br />

Features<br />

• Up to 20 users<br />

• Proximity card or key fob identification<br />

• Missing key invalidation<br />

• Break-in damage alarm<br />

• Automatic lock mode with manual<br />

• Aluminium and zinc die-cast components<br />

2<br />

• Emergency access power supply<br />

• Suitable for doors 35 mm minimum to 50 mm maximum<br />

Thickness<br />

• Battery-Life: 1 year (10 opening-closing per day)<br />

Supplied with<br />

1 Front module handle<br />

1 Real module<br />

1 Mortise lock<br />

1 Striking plate<br />

1 Set of fixing material<br />

1 Set of installation instruction<br />

1 Installation template<br />

8 pcs of battery<br />

2 key cards<br />

2 key fobs<br />

Đc tính<br />

• Nhớ được 20 thẻ<br />

• Nhận dạng bằng thẻ nhận phát tín hiệu hoặc móc khóa<br />

• Mất hiệu lực khi mất thẻ<br />

• Báo động khi có sự tác động phá hoại lên khóa<br />

• Chế độ khóa tự động<br />

• Vỏ khóa làm bằng hợp kim đúc<br />

• Dùng nguồn điện bên ngoài trong trường hợp khẩn cấp<br />

• Thích hợp cho cửa dày từ 35-50mm<br />

• Hoạt động của pin: 1 năm ( 10 lần mở cửa cho 1 ngày)<br />

Cung cp trn b gm:<br />

1 bộ tay nắm gạt (trong và ngoài)<br />

1 thân khóa<br />

1 bộ vít<br />

1 tập hướng dẫn lắp đặt<br />

1 tập hướng dẫn khoét lộ khóa<br />

8 cục pin<br />

2 thẻ<br />

2 thẻ móc khóa<br />

Electronic mortise lock<br />

Màu hoàn thiện<br />

Black<br />

Màu đen<br />

Silver<br />

Màu bạc<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.06.411<br />

912.06.412<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.92<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

EF770 Biometric Electronic mortise lock KABA<br />

Khóa đin t sinh hc E-Flash EF 770 KABA<br />

Features<br />

• Up to 40 users<br />

• Dual security mode with fingerprint and/ or pin<br />

• Individual fingerprint enroll or delete<br />

• Break-in damage alarm<br />

• Automatic lock mode with manual<br />

• Aluminium and zinc die-cast components<br />

• Emergency access power supply<br />

• Suitable for doors 35 mm minimum to 50 mm maximum<br />

thickness<br />

• Battery-Life: 1 year (10 opening-closing per day)<br />

Supplied with<br />

1 Front module handle<br />

1 Real module<br />

1 Mortise lock<br />

1 Striking plate<br />

1 Set of fixing material<br />

1 Set of installation instruction<br />

1 Installation template<br />

8 pcs. of battery<br />

2<br />

Đc tính<br />

• Bộ nhớ tới 40 người sử dụng<br />

• Chế độ bảo đảm bằng vân tay và/hoặc mã số<br />

• Dễ dàng nhập vào hoặc xóa đi vân tay cá nhân<br />

• Báo động khi có sự tác động phá hoại lên khóa<br />

• Chế độ khóa tự động<br />

• Vỏ khóa làm bằng hợp kim đúc<br />

• Dùng nguồn điện bên ngoài trong trường hợp khẩn cấp<br />

• Thích hợp cho cửa dày từ 35mm-50mm<br />

• Hoạt động của pin: 1 năm (10 lần mở cửa cho 1 ngày)<br />

Cung cp trn b gm:<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

1 bộ tay nắm gạt (trong và ngoài)<br />

1 thân khóa<br />

1 bộ vít<br />

1 tập hướng dẫn lắp đặt<br />

1 tập hướng dẫn khoét lộ khóa<br />

8 cục pin<br />

2 thẻ<br />

2 thẻ móc khóa<br />

Version<br />

Kiểu<br />

Biometric Electronic mortise lock<br />

Khóa điện tử sinh học<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.06.413<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.93


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

DT Lite residential & Office<br />

Khóa DT Lite cho khu dân c và văn phòng<br />

2<br />

Features<br />

• From out side the door can be opened by normal, privileged,<br />

toggled key cards or mechanical key during emergencies<br />

• Automatic battery saving<br />

• Battery-life: At least 10,000 openings<br />

• Low battery alarm signal<br />

• Reading range: 0–40 mm<br />

• Stable reading RFID (Radio Frequency Identification) technology<br />

• Fast opening process<br />

• For door thickness: 40–65 mm<br />

Đc tính<br />

• Từ bên ngoài, thẻ Normal, thẻ Privileged, thẻ toggled hoặc chìa<br />

khóa có thể mở cửa trong trường hợp khẩn cấp<br />

• Pin tự động nhận biết bằng tia hồng ngoại<br />

• Hoạt động của pin: ít nhất 10.000 lần mở cửa<br />

• Có báo hiệu khi pin yếu<br />

• Khoảng cách từ thẻ RFID đến khóa: 0 - 40 mm<br />

• Sử dụng thẻ mở khóa theo công nghệ RFID (công nghệ nhận<br />

dạng bằng tần số sóng vô tuyến)<br />

• Thao tác mở nhanh<br />

• Dùng cho cửa dày 40-65mm<br />

Hướng mở cửa<br />

Bản lề<br />

Hướng mở cửa ra ngoài<br />

Hướng mở cửa vào trong<br />

Tay gạt mở theo hướng bên trái bằng khóa trái<br />

Bản lề<br />

Hướng mở cửa ra ngoài<br />

Hướng mở cửa vào trong<br />

Tay gạt mở theo hướng bên trái bằng khóa phải<br />

Note<br />

Each set of Cat. No. consists of electronic front and rear module. Set will be delivered without electronic mortise lock, cylinder and mounting<br />

screws. Please order separately.<br />

By ordering electronic mortise lock cover plate and striking plate are included.<br />

Lu ý<br />

Mỗi bộ khóa đều bao gồm module mắt đọc và modul hoạt động bên trong, không bao gồm thân khóa, ruột khóa và vít. Vui lòng đặt hàng<br />

riêng cho mỗi bộ phận. Thân khóa điện tử sẽ đi kèm với mặt nạ khóa và vít.<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.94<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

C-Shaped handle<br />

Tay nm kiu ch C<br />

C-Shaped handle<br />

Tay nắm kiểu chữ C<br />

Chrome coloured polished PVD<br />

Crôm bóng<br />

Chrome plated matt PVD<br />

Crôm mờ<br />

Brass coloured polished PVD<br />

Đồng bóng<br />

Brass matt PVD<br />

Đồng mờ<br />

Stainless Steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Right hand<br />

Khóa phải<br />

Left hand<br />

Khóa trái<br />

917.80.362 917.80.352<br />

917.80.364 917.80.354<br />

917.80.368 917.80.358<br />

917.80.365 917.80.355<br />

2<br />

J-Shaped handle<br />

Tay nm kiu ch J<br />

J-Shaped handle<br />

Tay nắm kiểu chữ J<br />

Chrome coloured polished PVD<br />

Crôm bóng<br />

Chrome plated matt PVD<br />

Crôm mờ<br />

Brass coloured polished PVD<br />

Đồng bóng<br />

Brass matt PVD<br />

Đồng mờ<br />

Stainless Steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Right hand<br />

Khóa phải<br />

Left hand<br />

Khóa trái<br />

917.80.312 917.80.302<br />

917.80.314 917.80.304<br />

917.80.318 917.80.308<br />

917.80.315 917.80.305<br />

Electronic mortise lock<br />

Thân khóa<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Inward Model<br />

Hướng mở cửa vào trong<br />

Chrome coloured polished PVD<br />

Crôm bóng<br />

Chrome plated matt PVD<br />

Crôm mờ<br />

Brass coloured polished PVD<br />

Đồng bóng<br />

Brass matt PVD<br />

Đồng mờ<br />

Stainless Steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Outward Model<br />

Hướng mở cửa ra ngoài<br />

Chrome coloured polished PVD<br />

Crôm bóng<br />

Chrome plated matt PVD<br />

Crôm mờ<br />

Brass coloured polished PVD<br />

Đồng bóng<br />

Brass matt PVD<br />

Đồng mờ<br />

Stainless Steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Right hand<br />

Khóa phải<br />

Left hand<br />

Khóa trái<br />

917.81.032 917.81.022<br />

917.81.034 917.81.024<br />

917.81.038 917.81.028<br />

917.81.035 917.81.025<br />

Right hand<br />

Khóa phải<br />

Left hand<br />

Khóa trái<br />

917.81.052 917.81.042<br />

917.81.054 917.81.044<br />

917.81.058 917.81.048<br />

917.81.055 917.81.045<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.95


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Cylinder<br />

Rut khóa<br />

Version<br />

Kiểu<br />

Key different<br />

Ruột khóa (chìa con)<br />

Key alike<br />

Ruột khóa (chìa alike)<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.81.210<br />

917.81.211<br />

2<br />

Mounting screws<br />

Vít<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Chrome coloured polished<br />

Crôm bóng<br />

Chrome plated matt<br />

Crôm mờ<br />

Brass coloured polished<br />

Đồng bóng<br />

Brass matt<br />

Đồng mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.80.912<br />

917.80.914<br />

917.80.918<br />

917.80.915<br />

Key card Mifare<br />

Th Mifare<br />

Version<br />

Kiểu<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

Programming key card<br />

Thẻ cài đặt, không có chức năng mở khóa<br />

917.80.703<br />

Clearing key card<br />

Thẻ xóa cài đặt, không có chức năng mở khóa<br />

917.80.704<br />

Printing key card<br />

Thẻ có logo<br />

917.80.710<br />

DT Lite Special tool<br />

Đ ph tùng<br />

Normal key card<br />

Thẻ Normal mở khóa, không mở được khi khóa<br />

chốt trong<br />

Privileged key card<br />

Thẻ mở khóa ngay khi khóa chốt trong<br />

Toggled key card<br />

Thẻ mở khóa<br />

White key card<br />

Thẻ trắng<br />

Version<br />

Kiểu<br />

Cylinder cover opener simple<br />

Dụng cụ mở nắp ruột khóa bình thường<br />

917.80.720<br />

917.80.721<br />

917.80.722<br />

917.80.737<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.81.900<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.96<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Dialock DT Lite<br />

H thng khóa đin t DT Lite<br />

• Contactless activation by the use of Dialock key<br />

• Battery-powered, intelligent reading-station<br />

• With real-time clock and logging of all operations<br />

• The door can be opened from inside at any time<br />

without keys.<br />

• Infrared interface in the outer module for programming<br />

• Optional feature enhancements by additional<br />

macro-programs<br />

• Optional mechanical emergency opening by cylinder<br />

• Technology: Tag-itTM-ISO<br />

• Application: for internal doors (DT)<br />

Delivery<br />

• Outer door terminal with processor<br />

• Inner door terminal<br />

• 2 door handles<br />

• 1 spindle for DND<br />

• 1 spindle for door handle<br />

• Nguyên lý thẻ đọc Dialock không tiếp xúc<br />

• Sử dụng nguồn tin, đầu đọc thông minh<br />

• Các hoạt động của khóa được ghi nhận thời gian truy nhập<br />

• Có thể mở khóa từ phía trong mà không cần dùng chìa<br />

• Kết nối bằng tia hồng ngoại từ bộ xử lý chương trình bên<br />

ngoài<br />

• Thêm chức năng nâng cao kết nối vào hệ thống<br />

• Thêm chức năng mở khóa bằng chìa<br />

• Công nghệ thẻ không tiếp xúc thông minh<br />

• Áp dụng cho tất cả những cửa bên trong.<br />

Giao hàng<br />

• Đầu đọc bên ngoài cửa với bộ vi xử lý<br />

• Đầu đọc bên trong cửa<br />

• 2 tay nắm cửa<br />

• 1 trục kết nối chốt xoay<br />

• 1 trục kết nối tay nắm cửa<br />

2<br />

DIN left hand (left hand outwards)<br />

Mở trái (mở trái ra ngoài)<br />

Hinge<br />

Lever Handle Design<br />

Kiểu tay nắm khóa<br />

Door thickness<br />

Độ dày cửa<br />

(mm)<br />

38 – 65<br />

Matt<br />

Màu mờ<br />

Art.No<br />

Mã số<br />

917.56.000<br />

Polished<br />

Màu bóng<br />

Art.No<br />

Mã số<br />

917.56.001<br />

Brass matt PVD<br />

Màu đồng mờ PVD<br />

Art.No<br />

Mã số<br />

917.56.005<br />

Brass polished PVD<br />

Màu đồng bóng PVD<br />

Art.No<br />

Mã số<br />

917.56.008<br />

outward opening<br />

66 – 80<br />

917.56.020<br />

917.56.021<br />

917.56.025<br />

917.56.028<br />

inward opening<br />

38 – 65<br />

917.56.050<br />

917.56.051<br />

917.56.055<br />

917.56.058<br />

66 – 80<br />

917.56.070<br />

917.56.071<br />

917.56.075<br />

917.56.078<br />

38 – 65<br />

917.56.100<br />

917.56.101<br />

917.56.105<br />

917.56.108<br />

66 – 80<br />

917.56.120<br />

917.56.121<br />

917.56.125<br />

917.56.128<br />

38 – 65<br />

917.56.150<br />

917.56.151<br />

917.56.155<br />

917.56.158<br />

66 – 80<br />

917.56.170<br />

917.56.171<br />

917.56.175<br />

917.56.178<br />

38 – 65<br />

917.56.200<br />

917.56.201<br />

917.56.205<br />

917.56.208<br />

66 – 80<br />

917.56.220<br />

917.56.221<br />

917.56.225<br />

917.56.228<br />

DIN right hand (right hand outwards)/ Mở phải (mở phải ra ngoài)<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

outward opening<br />

inward opening<br />

Hinge<br />

Description<br />

Miêu tả<br />

Tag-it TM -ISO<br />

Dialock Standard<br />

Programmier-Key-Card<br />

Lösch-Key-Card<br />

38 – 65<br />

66 – 80<br />

38 – 65<br />

66 – 80<br />

38 – 65<br />

66 – 80<br />

38 – 65<br />

66 – 80<br />

38 – 65<br />

66 – 80<br />

Key Card KC<br />

→ für Tag-it TM -ISO-Prozessor<br />

Key Tag KT<br />

917.56.010<br />

917.56.030<br />

917.56.060<br />

917.56.080<br />

917.56.110<br />

917.56.130<br />

917.56.160<br />

917.56.180<br />

917.56.210<br />

917.56.230<br />

Tag-it TM -ISO<br />

Dialock Standard<br />

Tag-it TM -ISO<br />

Dialock Standard<br />

917.56.011<br />

917.56.031<br />

917.56.061<br />

917.56.081<br />

917.56.111<br />

917.56.131<br />

917.56.161<br />

917.56.181<br />

917.56.211<br />

917.56.231<br />

917.56.015<br />

917.56.035<br />

917.56.065<br />

917.56.085<br />

917.56.115<br />

917.56.135<br />

917.56.165<br />

917.56.185<br />

917.56.215<br />

917.56.235<br />

917.56.018<br />

917.56.038<br />

917.56.068<br />

917.56.088<br />

917.56.118<br />

917.56.138<br />

917.56.168<br />

917.56.188<br />

917.56.218<br />

917.56.238<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.44.011<br />

White/ Trắng 917.44.107<br />

Black/ Đen 917.44.103<br />

Grey/ Xám 917.44.105<br />

Red/ Đỏ 917.44.109<br />

Blue/ Xanh 917.44.108<br />

Orange/ Cam 917.44.101<br />

917.42.001<br />

917.42.002<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.97


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

2<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.98<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

DTSH Door terminal modules<br />

B đu đc khóa đin t DTSH<br />

Features<br />

• Battery operated, standard AA batteries<br />

• The door can be unlocked by Dialock keys<br />

• Enhanced user convenience via RF touchless function<br />

• LEDs on top, visible during operation with card<br />

• Profile cylinder cover with seal function<br />

• Spring-loaded DnD with mechanical detent<br />

• No visable mounting screws<br />

• Free choice of handles<br />

• Suitable for doors 37mm min. to 87 mm max. thickness<br />

Supplied with<br />

1 Front module<br />

1 Real module<br />

2<br />

Đc đim<br />

• Hoạt động bằng pin AA<br />

• Có thể mở khóa bằng chìa<br />

• Chức năng đọc tiếp xúc RF<br />

• Có đèn báo trên khóa có thể nhìn thấy khi cửa khóa<br />

• Có nắp che ở khóa<br />

• Núm xoay DnD có bộ lò xo hãm<br />

• Loại vít đầu âm<br />

• Có nhiều kiểu tay để chọn<br />

• Phù hợp cho cửa từ 37mm đến 87 mm<br />

Cung cp trn b<br />

Mặt đọc trước<br />

Hộp bên trong<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Cat. No.<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Note<br />

This product is designed to be used only indoor and weather<br />

protected outdoor areas.<br />

Loại khóa này chỉ sử dụng cho loại cửa trong nhà và phải được<br />

bảo vệ nếu sử dụng cho cửa ngoài trời.<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

917.54.500<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.99


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Mortise lock for DTSH<br />

Thân khóa<br />

2<br />

Features<br />

• For flush timber doors<br />

• Prepared for profile cylinders<br />

• Deadbolt 1-turn<br />

• Monitoring the emergency opening, panic function<br />

• According to DIN 18 251 part 1 category 3<br />

Technical data<br />

• Lever follower: 8mm<br />

• Distance (b): 72 mm<br />

• Backset (a): 55 mm<br />

Supplied with<br />

• 1 Mortise lock<br />

• 1 Cylinder fixing screw<br />

Đc tính<br />

• Cho cửa gỗ<br />

• Dùng bao gồm lỗ ruột khóa<br />

• Khóa 1 vòng<br />

• Trong trường hợp khẩn cấp dùng như tay thoát hiểm<br />

• Theo tiêu chuẩn DIN 18251 phần 1 chương 3<br />

Thông s k thut<br />

Kích thước lỗ lắp tay nắm: 8mm<br />

Khoảng cách từ tâm lỗ lắp tay nắm đến tâm lỗ ruột khóa: 72mm<br />

Khoảng cách từ cạnh cửa mặt thân khóa đến tâm lỗ ruột khóa:<br />

55mm<br />

Cung cp trn b gm:<br />

1 thân khóa<br />

1 bộ vít<br />

Striking plate<br />

Bas thân khóa<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt DIN left<br />

Inox mờ DIN trái<br />

Stainless steel matt DIN right<br />

Inox mờ DIN phải<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt DIN left<br />

Inox mờ DIN trái<br />

Stainless steel matt DIN right<br />

Inox mờ DIN phải<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.17.128<br />

911.17.129<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.90.040<br />

917.90.041<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.100<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Spring bolt locks with handles<br />

Tay nm<br />

Lever handles<br />

Tay nm<br />

Features<br />

• For Dialock DT and DTSH door terminal sets<br />

Đc tính<br />

• Dành cho bộ khóa Dialock DT và DTSH<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.222<br />

2<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.232<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.242<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.292<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.370<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.372<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.101


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Spring bolt locks with handles<br />

Tay nm<br />

Lever handles<br />

Tay nm<br />

Features<br />

• For Dialock DT and DTSH door terminal sets<br />

Đc tính<br />

• Dành cho bộ khóa Dialock DT và DTSH<br />

2<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.401<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel polished/matt<br />

Inox bóng/mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.681<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.450<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel polished/matt<br />

Inox bóng/mờ<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel polished/matt<br />

Inox bóng/mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.691<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.660<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.671<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.102<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Key card<br />

Th dialock<br />

Features<br />

• Electronic key for Dialock<br />

• Can be reprogrammed at least 100,000 times<br />

Đc tính<br />

• Dùng thẻ<br />

• Có thể cài đặt ít nhất 100.000 lần<br />

Description<br />

Mô tả<br />

White key card<br />

Thẻ trắng<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.44.011<br />

2<br />

Programming key card<br />

Th cài đt<br />

Features<br />

• For granting access authorisations without software and<br />

programming station<br />

Đc tính<br />

• Cho phép truy cập không cần phần mềm và chương trình.<br />

Description<br />

Mô tả<br />

Programming key card<br />

Thẻ cài đặt<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.42.001<br />

Clearing key card<br />

Th xóa<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Features<br />

• For withdrawing access authorisations without software<br />

and programming station<br />

Đc tính<br />

• Cho phép truy cập không cần phần mềm và chương trình.<br />

Description<br />

Mô tả<br />

Clearing key card<br />

Thẻ xóa<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.42.002<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.103


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

EPC Electronic profile cylinder<br />

Ruột khóa điện EPC<br />

With Tag-it TM ISO processor<br />

• Suitable for all interior doors with DIN mortise lock<br />

• Phù hợp cho tất cả các cửa trong nhà dùng thân khóa<br />

• Functionality:<br />

Battery operated, intelligent locking cylinder<br />

for indoor and outdoor use, for use with Euro<br />

profile locks in compliance with DIN 18251.<br />

The cylinder has a modular design and can<br />

be equipped with access control on one or<br />

both sides.<br />

Touchless activation with Dialock key.<br />

Acoustic feedback when presenting the key.<br />

Illuminated ring for status indication:<br />

Green = opens, red = locks, white = idle state<br />

With real-time clock and logging of all<br />

processes.<br />

2<br />

Standard setting:<br />

Engagement with authorised Dialock key and<br />

automatic disengagement of external knob<br />

after 3 seconds (variable time setting).<br />

For service personnel:<br />

• Indication of programming status and<br />

when battery change is required.<br />

• Emergency opening always possible<br />

by means of external power supply in case<br />

of flat batteries<br />

Infrared interface in electronic profile cylinder<br />

for programming,<br />

Extension of functions by means of additional<br />

macro programmes (optional).<br />

• Chức năng:<br />

Hoạt động bằng pin, loại ruột khóa thông minh sử dụng cho cửa trong nhà và ngoài trời. Sử dụng cho loại thân<br />

khóa Euro theo tiêu chuẩn DIN 18251. Ruột khóa được thiết kế bởi 1 thiết bị điện tử và có thể mở được 1 chiều<br />

hoặc cả hai chiều.<br />

Là loại đầu đọc tiếp xúc với loại chìa Dialock.<br />

Có âm thanh phản hồi khi sử dụng chìa khóa, có đèn tín hiệu chỉ dẫn tình trang hoạt động.<br />

Màu xanh = mở; màu đỏ = khóa; màu trắng = bình thường với chức năng nhận biết thời gian và kiểm soát tất cả<br />

hoạt động của khóa.<br />

Cài đặt chuẩn<br />

Có thể kết hợp sử dụng chung chìa khóa Dialock và tự động ngắt kết nối của bộ đầu đọc bên ngoài sau 30 giây<br />

(Có thể cài đặt thay đổi thời gian)<br />

• Area of application: Suitable for all DIN mortise locks,,<br />

can be used for Swiss round profile locks.<br />

• For door thickness: 40 – 90 mm<br />

• Material:<br />

• Finish:<br />

Sử dụng dịch vụ cá nhân<br />

Cho biết tình trạng chương trình và thông báo yêu cầu thay pin.<br />

Chức năng mở khẩn cấp luôn sẵn sàng bằng cách cung cấp trực tiếp nguồn từ phía bên ngoài trong trường hợp<br />

hết pin.<br />

Việc kết nối lập trình trên ruột khóa điện được thực hiện qua tia hồng ngoại. Chức năng mở rộng cho phép tăng<br />

thêm tính năng lập trình máy tính.<br />

Cylinder and knob housing: Brass<br />

Front: Hard plastic<br />

Cylinder and knob housing: Nickel plated<br />

Note<br />

The disassembly card is required for changing the EPC reader knob.<br />

The battery replacement tool and battery card are required for changing<br />

the battery. Batteries type Duracell Ultra CR2 must be used.<br />

We recommend renewing the batteries before every winter term<br />

when using the electronic pr ofile cylinder outdoors.<br />

• Áp dụng:<br />

• Độ dày cửa:<br />

• Chất liệu:<br />

Phù hợp cho tất cả thân khóa DIN có thể sử<br />

dụng cho loại ruột khóa dạng tròn.<br />

40 – 90 mm<br />

Phù hợp cho tất cả thân khóa DIN có thể sử<br />

dụng cho loại ruột khóa dạng tròn.<br />

• Màu hoàn thiện: Ruột khóa và mâm xoay mạ niken.<br />

Ghi chú:<br />

Có thẻ để tháo rời nếu có yêu cầu về việc thay đổi đầu đọc EPC.<br />

Có dụng cụ để thay pin và sử dụng thẻ thay pin nếu có yêu cầu cho<br />

việc thay pin. Khuyến khích sử dụng pin Duracell Ultra CR2.<br />

Chúng tôi khuyến cáo nên thay pin mỗi năm 1 lần trước mùa đông<br />

nếu sử dụng loại ruột khóa này cho các cửa ngoài trời.<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.104<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

EPC Electronic profile cylinder<br />

Ruột khóa điện EPC<br />

With Tag-it TM ISO processor<br />

EPC reader knob<br />

Đầu đọc ngoài EPC<br />

Internal knob<br />

Núm xoay trong<br />

2<br />

PC cylinder adapter / Ruột khóa PC<br />

Technical data / Thông số kỹ thuật<br />

Battery life / Tuổi thọ pin<br />

Relative humidity / Liên quan độ ẩm<br />

A mbient temperature / Nhiệt độ xung quanh –25 °C – +65 °C<br />

Degree of protection / Nhiệt độ bảo vệ<br />

Profile cylinder lengths / Độ dài ruột khóa<br />

approx. 2 years with average frequency / Khoảng 2 năm sử dụng thường xuyên<br />

0 – 95 % (not condensed) / 0 - 95% (không sử dụng nước đông đặc)<br />

IP 64<br />

Number of possible Dialock keys 1000<br />

Số chìa có thể sử dụng<br />

Log entries / Truy cập<br />

25/35 to 40/50<br />

500<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Supplied with<br />

1 EPC reader knob 2 Duracell Ultra CR2 batteries<br />

Order reference<br />

Please order internal knob and PC cylinder adapter separately.<br />

Cung cấp gồm<br />

1 đầu đọc EPC và 2 pin Duracell Ultra CR2<br />

Tham khảo đặt hàng<br />

Vui lòng đặt hàng riêng núm xoay trong và ruột khóa PC<br />

Technology<br />

System / Ứng dụng kỹ thuật<br />

Tag-it TM ISO<br />

Dialock Standard<br />

Thẻ Tag-it tiêu chuẩn Dialock<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.53.010<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.105


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

PC Cylinder adapter<br />

Ruột khóa PC<br />

2<br />

• Material:<br />

Brass<br />

• Finish:<br />

Nickel plated<br />

• Chất liệu: Đồng<br />

• Màu sắc: Mạ niken<br />

Note<br />

Only 1 electronic set can be used with double cylinder adapter when<br />

dim. C = 60 mm.<br />

Ghi chú<br />

Chỉ sử dụng 1 đầu đọc cho loại ruột khóa 2 đầu chìa. C = 60 mm<br />

Dim. A<br />

mm<br />

Dim. B<br />

mm<br />

Dim. C<br />

mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

Double cylinder adapter / Ruột 2 đầu chìa<br />

25 35 60 917.93.203<br />

30 30 60 917.93.207<br />

35 65 917.93.208<br />

45 75 917.93.210<br />

40 70 917.93.209<br />

50 80 917.93.211<br />

35 35 70 917.93.213<br />

40 75 917.93.214<br />

45 80 917.93.215<br />

40 40 80 917.93.218<br />

45 85 917.93.219<br />

50 90 917.93.220<br />

Single cylinder adapter / Ruột 1 đầu chìa<br />

25 10 35 917.93.401<br />

30 10 40 917.93.402<br />

35 10 45 917.93.403<br />

40 10 50 917.93.404<br />

45 10 55 917.93.405<br />

50 10 60 917.93.406<br />

Countersunk screw M5, in compliance with ISO 7046<br />

• Material: Steel<br />

• Finish:<br />

Galvanized<br />

Vít đầu = M5, theo tiêu chuẩn ISO 7046<br />

• Chất liệu: Thép<br />

• Màu hoàn thiện: Mạ kẽm<br />

Note<br />

Use screw length 80 mm for backset 55 mm.<br />

Use screw length 40 mm for narrow frame doors.<br />

Ghi chú:<br />

Dùng vít dài 80 mm cho ruột 55 mm.<br />

Dùng vít dài 40 mm cho thân khóa bản nhỏ.<br />

Screw length mm<br />

Chiều dài vít<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

35 909.70.335<br />

40 909.70.340<br />

50 909.70.350<br />

60 909.70.360<br />

70 909.70.370<br />

80 909.70.380<br />

90 909.70.390<br />

100 909.70.400<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.106<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

EPC Cylinder adapter<br />

With defined locking lug position (sprung)<br />

Ruột khóa EPC<br />

Chỉ định rõ vị trí lắp (lò xo)<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

For combination with EPC reader modules.<br />

For emergency exit door locks in<br />

compliance with EN 179/1125 and locks in<br />

compliance with DIN 18250/18251<br />

that require a defined cipher bit position.<br />

Brass<br />

• Finish:<br />

Nickel plated<br />

Note<br />

Cylinder adapter lengths must be determined in accordance with the<br />

door details taking the selected fittings into consideration.<br />

When using the EPC security escutcheon, 8 mm must be added to<br />

the external side dimension and 9 mm must be added to the internal<br />

side dimension.<br />

The test certificate of the system manufacturer must be observed<br />

when used in combination with locks and fittings that comply with<br />

EN 179 and EN 1125.<br />

2<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Dim. A Dim. B Dim. C Cat. No.<br />

mm mm mm<br />

30 30 60 917.93.600<br />

35 65 917.93.601<br />

40 70 917.93.602<br />

45 75 917.93.603<br />

50 80 917.93.604<br />

55 85 917.93.605<br />

60 90 917.93.606<br />

35 30 65 917.93.610<br />

35 70 917.93.611<br />

40 75 917.93.612<br />

45 80 917.93.613<br />

50 85 917.93.614<br />

55 90 917.93.615<br />

60 95 917.93.616<br />

40 30 70 917.93.620<br />

35 75 917.93.621<br />

40 80 917.93.622<br />

45 85 917.93.623<br />

50 90 917.93.624<br />

55 95 917.93.625<br />

60 100 917.93.626<br />

45 30 75 917.93.630<br />

35 80 917.93.631<br />

40 85 917.93.632<br />

45 90 917.93.633<br />

50 30 80 917.93.640<br />

35 85 917.93.641<br />

40 90 917.93.642<br />

55 30 85 917.93.650<br />

35 90 917.93.651<br />

40 95 917.93.652<br />

60 30 90 917.93.660<br />

35 95 917.93.661<br />

40 100 917.93.662<br />

• Áp dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

• Màu hoàn thiện:<br />

Sử dụng cho loại ruột khóa EPC.<br />

Cho cửa thanh thoát hiểm theo tiêu<br />

chuẩn EN 179/1125 và thân khóa theo tiêu<br />

chuẩn DIN 18250/18251 yêu cầu chỉ rõ vị<br />

trí mật mã.<br />

Đồng<br />

Mạ niken<br />

Ghi chú:<br />

Độ dài ruột khóa phải được định rõ tùy thuộc vào chi tiết độ dày cửa<br />

khi sử dụng nắp chụp ruột khóa yêu cầu cộng thêm 8mm cho mặt<br />

ngoài của cửa và 9mm cho mặt trong của cửa .<br />

Chứng chỉ thử nghiệm của nhà máy phải được quan tâm khi sử<br />

dụng kết hợp với thân khóa. Việc kết hợp phải tuân theo tiêu chuẩn<br />

EN 179 và EN 1125.<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.107


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Internal knob<br />

Núm xoay bên trong<br />

oducts and systemsPlanning and Construction<br />

Battery card<br />

Thẻ pin<br />

2<br />

• Material:<br />

Brass<br />

• Finish:<br />

Stainless steel coloured polished<br />

Note<br />

This internal knob must not be installed in the RC cylinder adapter.<br />

Disassembly is not possible.<br />

• Chất liệu: Đồng<br />

• Màu hoàn thiện: Thép mạ đồng bóng<br />

Ghi chú<br />

Núm xoay này không được lập cho loại ruột khóa RC.<br />

Không phù hợp<br />

Diameter<br />

mm<br />

EPC Electronic profile cylinder<br />

accessories<br />

Phụ kiện cho ruột khóa EPC<br />

Battery / Pin<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

29.0 917.93.306<br />

34.0 917.93.316<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Khu vực sử dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

Battery card<br />

Thẻ pin<br />

For changing the battery,<br />

the locking lugs on the knob housing can<br />

be pushed in with the battery replacement<br />

tool after presenting the battery card.<br />

Plastic<br />

Dùng để thay pin, kéo mạch núm xoay<br />

trên ruột khóa và đè dụng cụ thay pin<br />

sau khi đưa thẻ lên đầu đọc.<br />

Nhựa<br />

Technology System<br />

Ứng dụng kỹ thuật<br />

Tag-it TM ISO<br />

Dialock Standard<br />

Thẻ Tag-it tiêu chuẩn<br />

Dialock<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.43.090<br />

Supplied with: 1 Battery card<br />

Cung cấp gồm: 1 thẻ pin<br />

Cat. No.<br />

Type CR2, 3V lithium 910.54.960<br />

Packing: 1 set<br />

Supplied with 2 Batteries type CR2<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Trọn bộ 2 pin CR2<br />

Battery replacement tool<br />

Dụng cụ thay pin<br />

Disassembly key card<br />

Thẻ tháo khóa<br />

• Area of application:<br />

For removing the knob housing when<br />

battery change is required<br />

• Áp dụng:<br />

Battery replacement tool<br />

Dụng cụ thay pin<br />

Packing: 1 or 5 pieces<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 hoặc 5 cái<br />

Dùng để thay pin khi có yêu cầu<br />

Emergency power supply tool<br />

Dụng cụ cung cấp nguồn khẩn cấp<br />

• Area of application:<br />

• Áp dụng:<br />

Emergency power supply tool<br />

Dụng cụ cung cấp nguồn khẩn cấp<br />

External power supply for the<br />

EPC profile cylinder<br />

Dùng để cấp nguồn từ bên ngoài<br />

ruột khóa EPC<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.93.390<br />

Cat. No.<br />

917.93.391<br />

Order reference<br />

Please order 9 V battery block separately (Cat. No. 910.54.981).<br />

Tham khảo đặt hàng<br />

Vui lòng đặt pin 9V riêng (Mã số 910.54.981).<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Khu vực sử dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

Disassembly key card<br />

Thẻ tháo khóa<br />

Supplied with<br />

1 Disassembly key card<br />

Cung cấp gồm:<br />

1 thẻ tháo khóa<br />

For removing the EPC reader knob.<br />

Reader knob can be removed from the<br />

cylinder after presenting the disassembly<br />

key card.<br />

Plastic<br />

Dùng để tháo đầu đọc EPC<br />

Đầu đọc có thể tháo ra khỏi ruột khóa<br />

sau khi đưa thẻ lên đầu đọc<br />

Nhựa<br />

Technology System<br />

Ứng dụng kỹ thuật<br />

Tag-it TM ISO<br />

Dialock Standard<br />

Thẻ Tag-it tiêu chuẩn<br />

Dialock<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.43.091<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.108<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

EPC Security escutcheon<br />

Nắp chụp ruột EPC<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Finish:<br />

• Khu vực áp dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

• Bề mặt hoàn thiện:<br />

Supplied with<br />

1 EPC escutcheon outside<br />

1 Escutcheon inside<br />

2 Threaded screws M5 x 50 mm<br />

Cung cấp gồm<br />

1 Nắp chụp EPC mặt ngoài<br />

1 Nắp chụp mặt trong<br />

2 Vít M5 x 50 mm<br />

For outdoor and indoor use<br />

Stainless steel<br />

Matt<br />

Mặt ngoài và trong cửa<br />

Thép không rỉ<br />

Mờ<br />

For door thickness mm<br />

Cat. No.<br />

Cho độ dày cửa mm<br />

Mã số<br />

40 – 45 917.93.380<br />

Threaded screw, self-locking<br />

• Area of application:<br />

• Thread:<br />

• Khu vực áp dụng:<br />

• Răng:<br />

For EPC security escutcheon<br />

M5, raised head<br />

Cho ruột khóa EPC<br />

M5, đầu bầu<br />

Screw length mm For door thickness mm Cat. No.<br />

Chiều dài vít mm Cho cửa dày mm Mã số<br />

40 31 – 36 909.75.101<br />

45 36 – 41 909.75.102<br />

47 38 – 41 909.75.103<br />

50 41 – 46 909.75.104<br />

55 46 – 51 909.75.105<br />

60 51 – 56 909.75.106<br />

65 56 – 61 909.75.107<br />

70 61 – 66 909.75.108<br />

75 66 – 71 909.75.109<br />

80 71 – 76 909.75.110<br />

85 76 – 81 909.75.111<br />

90 81 – 86 909.75.112<br />

100 91 – 96 909.75.113<br />

105 96 – 101 909.75.114<br />

Note<br />

A different screw (2 pieces) must be ordered for other door<br />

thicknesses.<br />

Ghi chú<br />

Các loại vít khác nhau phải đặt theo độ dày cửa<br />

Calculation for determining the cylinder adapter<br />

Tính toán cho loại ruột khóa<br />

2<br />

Length/external side:<br />

Dim. A = x 1 + 6.5 mm<br />

Độ dài mặt ngoài:<br />

Dim. A = x1 + 6.5 mm<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Internal side:<br />

Dim. B = x 2 + 8.0 mm<br />

Độ dài mặt trong:<br />

Dim. B = x2 + 8.0 mm<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.109


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

RC Cylinder adapter<br />

Lõi khóa RC<br />

oducts and systemsPlanning and Construction<br />

Disassembly adapter<br />

For RC cylinder adapter<br />

Dụng cụ mở ruột khóa<br />

Cho ruột khóa RC<br />

2<br />

Double cylinder adapter<br />

Loại lõi 2 đầu chìa<br />

Single cylinder adapter<br />

Loại lõi 1 đầu chìa<br />

• Area of application: For removing the EPC electronic profile<br />

cylinder<br />

• Khu vực sử dụng: Dùng mở ruột khóa điện EPC<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

Disassembly adapter<br />

917.93.590<br />

Dụng cụ mở ruột khóa<br />

• Area of application: Only suitable for use with RC (round<br />

cylinder) locks (mainly for use in<br />

Switzerland).<br />

• Material:<br />

Brass<br />

• Finish:<br />

Nickel plated<br />

Note<br />

The test certificate of the system manufacturer must be observed<br />

when used in combination with lo cks and fittings that comply with<br />

EN 179 and EN 1125.<br />

Only an internal knob that was adapted to the RC cylinder adapter<br />

may be installed.<br />

Internal knob<br />

For RC cylinder adapter<br />

Núm xoay cho ruột khóa<br />

Cho ruột khóa RC<br />

• Khu vực sử dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

• Màu hoàn thiện:<br />

Lõi khóa RC chỉ sử dụng phù hợp cho<br />

thân khóa từ Thụy Sỹ<br />

Đồng<br />

Mạ niken<br />

Ghi chú:<br />

Chứng chỉ thử nghiệm của nhà máy phải quan tâm khi sử dụng<br />

kết hợp với thân khóa. Việc kết hợp phải tuân theo tiêu chuẩn<br />

EN 179 và EN 1125.<br />

Chỉ lắp núm vặn phù hợp với ruột RC.<br />

Dim. A<br />

mm<br />

Dim. B<br />

mm<br />

Dim. C<br />

mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

Double cylinder adapter / Ruột đôi<br />

32.5 32.5 65 917.93.501<br />

37.5 70 917.93.502<br />

42.5 75 917.93.503<br />

47.5 80 917.93.504<br />

52.5 85 917.93.505<br />

37.5 37.5 75 917.93.508<br />

42.5 80 917.93.509<br />

47.5 85 917.93.510<br />

52.5 90 917.93.511<br />

42.5 42.5 85 917.93.514<br />

47.5 90 917.93.515<br />

52.5 95 917.93.516<br />

47.5 47.5 95 917.93.519<br />

52.5 100 917.93.520<br />

52.5 52.5 105 917.93.523<br />

Single cylinder adapter / Ruột đơn<br />

32.5 11 43.5 917.93.531<br />

37.5 11 48.5 917.93.532<br />

42.5 11 53.5 917.93.533<br />

47.5 11 58.5 917.93.534<br />

52.5 11 63.5 917.93.535<br />

57.5 11 68.5 917.93.536<br />

62.5 11 73.5 917.93.537<br />

Packing: 1 piece<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

• Material:<br />

Stainless steel<br />

• Finish:<br />

Polished<br />

• Chất liệu:<br />

Thép không rỉ<br />

• Màu hoàn thiện: Bóng<br />

Diameter<br />

mm<br />

29<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.93.307<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.110<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Hotel+ SH+ Software<br />

Phn mm qun lý<br />

Features<br />

• For hotels, resorts<br />

• For allocating and administrating of individual locking<br />

authorisations<br />

• Assistance with creating locking plans<br />

Technical data<br />

System requirements: Window 2000/XP, 40 MB free hard disk<br />

space, CD rom drive<br />

Đc tính<br />

• Cho khách sạn, resort<br />

• Cấp thẻ và quản lý bằng việc cấp quyền cho các thẻ cá nhân<br />

• Trợ giúp quá trình tạo thẻ<br />

Thông s k thut<br />

Yêu cầu: Window 2000/XP, ổ cứng 40 MB , ổ đĩa CD<br />

2<br />

Description<br />

Mô tả<br />

CD ROM, English<br />

CD phần mềm, bản Tiếng Anh<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

910.52.162<br />

Encoding station<br />

Thit b to th<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Features<br />

• For coding Dialock keys in combination with a Computer and the<br />

Dialock software or for intregration into external software<br />

( HMS hotel management system)<br />

• With USB interface for connection<br />

Supplied with<br />

1 Coding station<br />

1 Master key<br />

1 USB cable<br />

Đc tính<br />

• Tạo thẻ bằng cách kết hợp với máy tính và phần mềm Dialock<br />

hoặc phần mềm quản lý khách sạn<br />

• Bằng cách kết nối USB<br />

Cung cp vi<br />

1 thiết bị đọc thẻ<br />

1 thẻ master<br />

1 cáp USB<br />

Description<br />

Mô tả<br />

Coding station ES ISO<br />

Thiết bị đọc thẻ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.42.015<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.111


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

MDU Data transfer unit<br />

Thit b truyn ti d liu<br />

2<br />

Features<br />

• Fast and convenient configuration<br />

• Transfer of all data and settings which were set with the Dialock<br />

software<br />

• Polling access logs at the terminal<br />

• Infrared and wired interface for communication between MDU<br />

and components<br />

Technical data<br />

Power supply: 4 Alkaline manganese AA 1.5 V<br />

Weight: approx. 500 g<br />

Display 128 x 64 pixel<br />

Supplied with<br />

1 Data transfer unit<br />

1 Transponder (as card)<br />

1 Serial adaptor<br />

1 Serial data cable DB 9<br />

Đc tính<br />

• Nhanh và thuận tiện<br />

• Truyền tải và cài đặt tất cả các dữ liệu<br />

• Thu nhận thông tin thiết bị đầu cuối<br />

• Thiết bị truyền tải dữ liệu liên kết với các phụ kiện bằng tia hồng<br />

ngoại và kết nối dây<br />

Thông tin k thut<br />

Pin: 4 cục pin AH 1.5V ( pin Alkaline)<br />

Trọng lượng: 500g<br />

Màn hình 128x64 pixel<br />

Cung cp trn b<br />

1 thiết bị truyền tải dữ liệu<br />

1 thẻ<br />

1 đầu adapter<br />

1 dây cáp<br />

Description<br />

Mô tả<br />

English<br />

Bản Tiếng Anh<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.42.102<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.112<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Fixing material<br />

Ph kin lp đt<br />

Spindle<br />

Trục tay nắm<br />

Threaded screw<br />

Vít<br />

Features<br />

• Spindle: Steel yellow galvanized 8 mm<br />

• Threaded screw: Steel galvanized<br />

Supplied with<br />

1 Spindle<br />

4 screws M4 x 30<br />

Đc tính<br />

• Trục tay nắm<br />

• Thép mạ kẽm: 8mm<br />

• Vít: thép mạ kẽm<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 trục tay nắm<br />

4 vít M4x30<br />

Door thickness<br />

Độ dày cửa<br />

Spindle<br />

Cốt tay nắm<br />

Thread length<br />

Chiều dài vít<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

37–47 mm 100 mm 30 mm 917.90.242<br />

47–57 mm 110 mm 40 mm 917.90.244<br />

57–67 mm 120 mm 50 mm 917.90.246<br />

67–77 mm 130 mm 60 mm 917.90.248<br />

77–87 mm 140 mm 70 mm 917.90.250<br />

2<br />

Battery<br />

Pin<br />

• Minimum order quantity 4 pieces<br />

• Số lượng đặt hàng tối thiểu: 4 cục<br />

Description<br />

Mô tả<br />

Battery ENERGIZER MIGNON 1.5V<br />

Pin Energizer 1,5V<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

910.54.980<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.113


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

ekey ® Biometric wall terminal<br />

Đu đc vân tay<br />

Features<br />

• Stand-alone fingerprint reader<br />

• With one output for door/lift/automatic sliding door<br />

• Stores 99 fingerprints and can be used outdoors and indoors<br />

• Convenient and secure – no keys, passwords or cards to be<br />

forgetten, stolen or lost<br />

• Works with 9V AC or 12 V DC power supply<br />

2<br />

ekey ®<br />

Đầu đọc vân tay<br />

Memory<br />

Bộ nhớ<br />

Installation height<br />

Độ cao lắp đặt<br />

Operating voltage<br />

Nguồn hoạt động<br />

Relay<br />

Nguồn cấp<br />

Temperature range<br />

Nhiệt độ<br />

Moisture<br />

Độ ẩm<br />

ekey ® Biometric wall terminal<br />

Đầu đọc vân tay<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái.<br />

Control unit<br />

Bộ kiểm soát nguồn<br />

99 fingerprints<br />

99 dấu vân tay<br />

Min. 135 cm<br />

Tối thiểu 135 cm<br />

9 VAC or 12 VAC<br />

9VAC hoặc 12 VAC<br />

250 VAC, max. 5A potential free<br />

250 VAC, dao động tối đa 5A<br />

–40 to +85 °C<br />

–40 đến +85 °C<br />

Max. 95%, IP43 outside<br />

TỐi đa 95 %, ngoài IP43<br />

Note<br />

A cable Ø of max. 0.5 mm must be used if the distance between<br />

control unit and ekey ® is more than 50 m.<br />

Ghi chú<br />

Đường kính sử dụng tối đa Ø 0.5 mm. Khoảng cách từ bộ điều<br />

khiển và đầu đọc không được quá 50 m.<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.09.115<br />

Applications<br />

• Private users – apartments, houses<br />

• Small to medium sized companies with up to<br />

99 employees – offices, factories<br />

• Public parking facilities for up to 99 persons<br />

Technical data<br />

• Relay: 250V AC, max. 5 A floating<br />

• Temperature: -20 to +70 °C<br />

• Humidity: Max. 95%, IP43 external unit, IP54 internal unit<br />

Supplied with<br />

1 ekey ® Finger rpint reader<br />

1 Electronic control unit<br />

1 Power supply unit<br />

1 Set of cables<br />

Mounting plate<br />

Fixing material<br />

Installation and operating instructions<br />

Đc đim<br />

• Đầu đọc vân tay độc lập<br />

• Chức năng mở các loại cửa<br />

• Lưu được 99 loại vân tay và có thể sử dụng cho cửa trong và<br />

ngoài nhà.<br />

• Thuận tiện và an toàn không sử dụng chìa, không sợ quên mã<br />

số và thẻ, không sợ mất trộm hay thất lạc thẻ.<br />

• Nguồn cung cấp là 9V AC hoặc 12 V DC.<br />

Áp dng<br />

• Sử dụng cá nhân - căn hộ hoặc nhà riêng<br />

• Sử dụng cho văn phòng, nhà máy quy mô vừa và nhỏ với số<br />

lượng nhân viên khoảng dưới 99 người<br />

• Khu để xe công cộng dưới 99 người<br />

Thông s k thut<br />

• Nguồn 250 V AC, tối đa 5 A<br />

• Nhiệt độ khu vực: -20 đến +70 °C<br />

• Độ ẩm: Tối đa 95%, chỉ số IP43 cho việc lắp đặt bên ngoài,<br />

IP54 bên trong<br />

Cung cp<br />

1 Đầu đọc vân tay<br />

1 Bộ kiểm soát nguồn<br />

1 Bộ cấp nguồn<br />

1 Bộ cấp<br />

Bás lắp đặt<br />

Vít<br />

Hướng dẫn lắp đặt<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.114<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Accessories<br />

Ph kin<br />

Stainless steel cover for screw fixing<br />

Np chp bng inox không s dng vít liên kt<br />

Features<br />

• Cover cap and mounting plate stainless steel<br />

Đc đim<br />

• Nắp chụp và đế thép Inox<br />

Stainless steel cover for screw fixing<br />

Nắp chụp bằng inox không sử dụng vít liên kết<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái.<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.09.160<br />

2<br />

Stainless steel cover for clipping on<br />

Np chp bng inox không s dng vít liên kt<br />

Features<br />

• Cover cap and mounting plate stainless steel<br />

Đc đim<br />

• Nắp chụp và đế thép Inox<br />

Stainless steel cover for clipping on<br />

Nắp chụp bằng inox không sử dụng vít liên kết<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái.<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.09.150<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Plastic cover<br />

Np chp bng nha<br />

Features<br />

• Cover cap plastic, monting plate stainless steel<br />

Đc đim<br />

• Nắp chụp nhựa và đế thép Inox<br />

Plastic cover<br />

Nắp chụp nhựa<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái.<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.09.155<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.115


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Weather protection<br />

Np chp bo v đu đc ngoài tri<br />

Features<br />

• For screw fixing to the wall<br />

• Stainless steel<br />

Đc đim<br />

• Sử dụng vít để lắp lên tường<br />

• Inox<br />

2<br />

Weather protection<br />

Nắp bảo vệ đầu đọc ngoài trời<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái.<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.09.180<br />

Wall installation set<br />

B ph kin lp đt trên tng<br />

Features<br />

• Flush mounting<br />

• Stainless steel<br />

Đc đim<br />

• Phẳng mặt<br />

• Inox<br />

Wall installation set<br />

Bộ phụ kiện lắp trên tường<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái.<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.09.170<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.116<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Electromagnetic lock<br />

Khóa nam châm đin<br />

2<br />

Features<br />

• Holding force: 300 lb<br />

• Installation: Versatile mounting brackets for in&out swing or sliding<br />

door<br />

• Current draw: 300 mA,/12V and 150 mA/24V<br />

• Mounting Type: Surface<br />

• Dimensions: 170 x 35 x 21 mm<br />

• Armature size: 130 x 33 x 11 mm<br />

• Double Locks: Yes<br />

• Lock Status Monitoring: No<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Đc tính<br />

• Lực giữ cửa: 300 lb<br />

• Lắp đặt: tại vị trí bất kỳ (trên cửa mở hoặc cửa trượt)<br />

• Điện năng: 300mA/12V và 150 mA/24V<br />

• Thiết kế: lắp nổi<br />

• Kích thước: 170x35x21mm<br />

• Kích thước lõi: 130x33x11mm<br />

• Khóa 2 đầu<br />

• Không thể hiện trạng thái khóa<br />

Electromagnetic lock<br />

Khóa điện từ<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.05.030<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.117


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Electronic drop bolt<br />

Cht đin<br />

Vị trí lắp đặt<br />

Khung cửa<br />

2<br />

Note<br />

*Fail-Safe: Does not provide positive latching when it is de-energized.<br />

Digital keypad (Optional)<br />

Chú ý<br />

*Ngắt điện an toàn: mở chốt khi ngắt điện<br />

Features<br />

• Concealed deadbolt security with electronical operation<br />

• For most wood or hollow metal door<br />

• Control wire allows release without cutting power<br />

• Magnetic switch determine door position<br />

• Solenoid shuts off to prevent burning out<br />

• Door open/close monitor (NO/C/NC)<br />

• Adjustable Delay timer: (0,2.5,5,9 sec)<br />

Technical data<br />

• Material: Stainless steel bolt<br />

• Diameter: 5/8” dia, 5/8” throw<br />

• Fail-safe operation*: Yes<br />

• Power: 12VDC, 900 mA<br />

• Stand by power: 12VDC, 360 mA<br />

Dimension<br />

• Faceplate: 200 x 32 mm<br />

• Cavity: 145 x 28 x 38 mm<br />

• Strike Plate: 90 x 25 x 3 mm<br />

Đc tính<br />

• Chốt an toàn âm hoạt động bằng điện<br />

• Dùng cho cửa gỗ và cửa kim loại rỗng<br />

• Dây điều khiển cho phép cắt mạch ra không cần ngắt điện<br />

• Công tắc nam châm lắp đặt trên cửa<br />

• Thiết bị cảm ứng từ<br />

• Điều chỉnh hoãn thời gian chốt (0,2.5,5,9 giây)<br />

Thông tin k thut<br />

• Vật liệu: chốt = inox<br />

• Đường kính chốt: 5/8”<br />

• Ngắt điện an toàn<br />

• Nguồn: 12 VDC, 900mA<br />

• Nguồn trạng thái tĩnh: 12VDC, 360mA<br />

Kích thc<br />

• Mặt ngoài 200 x 32 mm<br />

• Khoan lỗ lắp đặt: 145 x 28 x 38 mm<br />

• Bas: 90x25x3mm<br />

Electronic drop bolt<br />

Chốt điện<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.05.031<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.118<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Relay lock with delay function<br />

R le điu chnh thi gian<br />

Features<br />

• Supply voltage: 10 – 16 VDC<br />

• Current Consumption: 40 mA per each triggered relay 12VDC<br />

• Load: 1.5A/28V AC/DC<br />

• Input resistance: 15 Ohm<br />

• Triggering level: HIGH >5V<br />

• Triggering level: LOW 5V<br />

• Độ nhạy : THẤP


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Power supply station 12V<br />

Thit b cung cp ngun 12V<br />

2<br />

Features<br />

• Power Supply: 220–240 VA<br />

• Current Consumption: ~30 W<br />

• Supply Output: 12 VDC<br />

• Battery Charging Current: ~300 mA<br />

• Battery Cut off Level: ~10 V<br />

• Operating temp. range: 0°C to +550° C<br />

• Output lines: Two transistor outputs 1A<br />

rating and two relay 1.5A/24V NO/NC contact outputs<br />

• DC output: 12V/1A electronically protected<br />

• Tamper: Normally closed contact, 30V/50 mA<br />

• Dimension: 280 x 290 x 80 mm<br />

• Weight: 3.5 kg<br />

Đc tính<br />

• Điện áp cung cấp: 220-240 VA<br />

• Điện năng tiêu thụ: ~30 W<br />

• Điện áp ngõ ra: 12 VDC<br />

• Dòng điện nạp ác qui: 300mA<br />

• Điện áp ngắt ác qui: ~10V<br />

• Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến +550° C<br />

• Ngõ ra: 2 transistor ngõ ra 1A và 2 role 1,5A/24V NO/NC<br />

• Ngõ ra DC 12V/1A<br />

• Ngắt mạch ở 30V/50mA<br />

• Kích thước: 280x290x80mm<br />

• Trọng lượng: 3,5kg<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Power supply station 12 V<br />

Thiết bị cung cấp nguồn 12V<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.05.032<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.120<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Energy saving switch<br />

Công tắc tiết kiệm điện<br />

2<br />

• Cover material:<br />

ABS<br />

• Current Load:<br />

Control output 30 A, AC 60 / 50 HZ, 110 V<br />

(or 220 V)<br />

• Total Load Power: 6,600 W<br />

• Power of self-consumption: < 0.2 W<br />

• Operating life:<br />

> 100,000 times if contactor is used under<br />

220 V and full load<br />

• Operating temperature: - 10 °C ~ 60 °C<br />

• Operating humidity: 10 % – 95 % RH under 50 °C<br />

• Environment:<br />

Transportation storage temperature range:<br />

20 °C – 80 °C<br />

• Valid card to gain power: Mifare card only<br />

• Display:<br />

LED red light during power switch off<br />

• Time delay:<br />

25 – 30 s<br />

• Installation:<br />

Directly installed on standard 86 base box,<br />

providing screws and holder<br />

• External dimension: 86 mm x 86 mm x 42 mm<br />

Drawing<br />

Hình vẽ kỹ thuật<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

• Chất liệu:<br />

ABS<br />

• Nguồn điện tải:<br />

Đầu ra 30 A, AC 60 / 50 HZ, 110 V<br />

(hoặc 220 V)<br />

• Tổng điện tải:<br />

6,600 W<br />

• Điện năng tiêu thụ: < 0.2 W<br />

• Vòng đời hoạt động: > 100,000 lần nếu sử dụng nguồn điện dưới<br />

220 V<br />

• Nhiệt độ hoạt động: - 10 °C ~ 60 °C<br />

• Độ ẩm hoạt động: 10 % – 95 % RH dưới 50 °C<br />

• Môi trường:<br />

Chuyên chở trong môi trường nhiệt độ dao<br />

động 20 °C – 80 °C<br />

• Card hoạt động:<br />

Chỉ sử dụng thẻ Mifare<br />

• Hiển thị:<br />

LED đèn đỏ khi nguồn bị tắt<br />

• Thời gian chờ:<br />

25 – 30s<br />

• Lắp đặt:<br />

Gắn trực tiếp 86 base box,<br />

có vít và giá đỡ<br />

• Kích thước:<br />

86 mm x 86 mm x 42 mm<br />

Finish Packing Cat. No.<br />

Màu hoàn thiện Đóng gói Mã số<br />

White / Trắng<br />

Each unit in a poly bag, then into a brown box<br />

Mỗi cái được đóng gói trong túi ni lông và bỏ vào hộp xách<br />

917.80.530<br />

Grey / Xám Each unit in a poly bag, then into a brown box 917.80.535<br />

Mỗi cái được đóng gói trong túi ni lông và bỏ vào hộp xách<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.121


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Reader<br />

Đầu đọc<br />

2<br />

Features:<br />

• Reading distance:<br />

• Induce time:<br />

• Support formats:<br />

• Blacklist quantity:<br />

Technical data:<br />

• Power supply input:<br />

• Weight:<br />

Đặc điểm<br />

• Khoảng cách đọc:<br />

• Thời gian nhận:<br />

• Truyền giải:<br />

• Ghi nhận:<br />

Thông số kỹ thuật:<br />

• Nguồn điện:<br />

• Trọng lượng:<br />

40 mm<br />

< 0.05 s<br />

Wiegand interface supports<br />

formats 34 bits and 66 bits<br />

128 items<br />

12 V DC, 500 mA<br />

300 g<br />

40 mm<br />

< 0.05 s<br />

Độ truyền giải hoạt dộng 34 bit<br />

và 66 bit<br />

128 lần<br />

12 V DC, 500 mA<br />

300 g<br />

Product dimension<br />

Kích thước sản phẩm<br />

Finish / Màu hoàn thiện Version / Loại Article No.<br />

Black / Màu đen Hotel / Khách sạn 917.80.803<br />

Black / Màu đen Stand alone / không kết nối với hệ thống 917.80.804<br />

Grey / Màu xám Hotel / Khách sạn 917.80.805<br />

Grey / Màu xám Stand alone / không kết nối với hệ thống 917.80.806<br />

Packing: 1 piece<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Bottom view<br />

Mặt dưới<br />

Order information<br />

This reader is for Access controller and elevator controller<br />

Thông tin đặt hàng<br />

Đầu đọc cho hệ kiểm soát cửa ra vào và thang máy<br />

• Supplier code: 0905698<br />

• Mã khách hàng: 0905698<br />

Top view<br />

Mặt trên<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.122<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Access controller AC5100<br />

Hộp điều khiển AC5100<br />

AC5100 inside view<br />

Mô tả chi tiết AC5100<br />

2<br />

• Features:<br />

Flash memory for registry and card record:<br />

Registry/black list: Max. 22000<br />

Record: Max. 10000<br />

Real-time chip inside for time control<br />

Wiegand interface for reader unit<br />

Programmable for time zones, public doors, etc<br />

Backup battery: supply max. 48 hours with automatic exchange by main power down<br />

RS485/232 communication, to set the parameter and data upload when connecting to pc<br />

Input signal:<br />

wiegand reader (max. 4 units)<br />

push button signal for door-open (max. 4 units)<br />

door contact signal (max. 4 units)<br />

linkage input (max. 2 units)<br />

Output control:<br />

lock control (max. 4 units)<br />

alarm control (max. 4 units)<br />

Software programming:<br />

guest keys<br />

master keys<br />

floor keys<br />

emergency keys<br />

• Technical data: Power supply input: 220 - 240 V AC, 50/60 Hz<br />

Working temperature: 0°C - 55°C<br />

Working humidity: 20% - 80%<br />

Storage temperature: -40°C - 60°C<br />

Storage humidity: 5% - 90%<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

• Đặc điểm:<br />

Bộ nhớ ghi nhận thẻ đọc:<br />

Ghi nhận tối đa: 22000 lần<br />

Ghi nhận tối đa: 10000 lần<br />

Chip điện tử điều khiển thời gian<br />

Bộ kết nối Wiegand cho đầu đọc<br />

Lập trình thời gian địa phương và khu vực cửa<br />

Pin dự trữ được 48 tiếng và tự động xạc qua nguồn chính<br />

Thiết bị liên lạc RS485/232, sơ đồ kết nối và lấy dữ liệu khi kết nối với máy tính<br />

Tín hiệu vào:<br />

Đầu đọc Wiegand (tối đa 4 cửa)<br />

Nút bấm mở cửa (tối đa 4 cửa)<br />

Bộ thông báo tình trạng cửa (tối đa 4 cửa)<br />

kết nối trong (tối đa 2 bộ)<br />

Tín hiệu đầu ra:<br />

Kiểm soát khóa (tối đa 4 bộ)<br />

Kiểm soát hệ thống báo động (tối đa 4 bộ)<br />

Phần mềm lập trình<br />

Thẻ khách<br />

Thẻ master<br />

Thẻ tầng<br />

Thẻ khẩn cấp<br />

• Thông số kỹ thuật: Nguồn cấp: 220 - 240 V AC, 50/60 Hz<br />

Nhiệt độ hoạt động: 0°C - 55°C<br />

Độ ẩm hoạt động: 20% - 80%<br />

Nhiệt độ lưu trữ: -40°C - 60°C<br />

Độ ẩm lưu trữ: 5% - 90%<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.123


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

AC5100 function diagram<br />

Sơ đồ kết nối AC5100<br />

2<br />

Version<br />

Cat. No.<br />

Loại<br />

Mã số<br />

Hotel 917.80.810<br />

Stand alone 917.80.811<br />

Packing: 1 pieces<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Accessories of AC5100<br />

Phụ kiện đi kèm cửa AC5100<br />

Description<br />

Mô tả<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

RS485/RS232 adapter: to set the parameter and data upload when connecting to PC 917.80.891<br />

Đầu kết nối vào máy tính<br />

Push button 917.81.707<br />

Nút bấm<br />

Packing: 1 pieces<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.124<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Elevator controller EC2132<br />

Bộ điều khiển thang máy EC2132<br />

2<br />

• Features: Flash memory for registry and card record:<br />

Registry/black list: max. 8000<br />

Record: max. 24000<br />

Real-time chip inside for time control<br />

Beep outside<br />

Input signal: wiegand reader (max. 2 units)<br />

Output control:<br />

Support 4 relay boards; each board can control 8 floors<br />

Support 2 elevator controller in parallel connection (master/slave)<br />

RS485/232 communication, to set the parameter and data upload when connecting to pc<br />

Can define 32 sets of address by DIP switch<br />

Software programming:<br />

Guest keys<br />

Master keys<br />

Floor keys<br />

Emergency keys<br />

• Technical data: Power supply input: 220 - 240 V AC, 50/60 Hz<br />

Working temperature: 0°C - 55°C<br />

Working humidity: 20% - 80%<br />

Storage temperature: -40°C - 60°C<br />

Storage humidity: 5% - 90%<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

• Đặc điểm:<br />

• Thông số kỹ thuật:<br />

Bộ nhớ ghi nhận thẻ đọc:<br />

Ghi nhận tối đa: 8000 lần<br />

Ghi nhận tối đa: 24000 lần<br />

Chip điện tử điều khiển thời gian<br />

Phát ra âm thanh<br />

Tín hiệu đầu vào: đầu đọc wiegand (2 bộ)<br />

Kiểm soát đầu ra:<br />

Bộ hỗ trợ 4 bo điều khiển, 1 bo điều khiển 8 tiếng<br />

Bộ hỗ trợ 2 bo điều khiển 2 thang máy nối song song (master/slave)<br />

Thiết bị liên lạc RS 485/232, sơ đồ kết nối và lấy dữ liệu khi kết nối với máy tính<br />

Có thể xác định 1 lúc 32 bộ bởi công tắc DIP<br />

Phần mềm lập trình<br />

Thẻ khách<br />

Thẻ master<br />

Thẻ tầng<br />

Thẻ khẩn cấp<br />

Nguồn cấp: 220 - 240 V AC, 50/60 Hz<br />

Nhiệt độ hoạt động: 0°C - 55°C<br />

Độ ẩm hoạt động: 20% - 80%<br />

Nhiệt độ lưu trữ: -40°C - 60°C<br />

Độ ẩm lưu trữ: 5% - 90%<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.125


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

EC2132 inside view<br />

Mô tả chi tiết EC2132<br />

2<br />

PC connection<br />

Kết nối máy tính<br />

EC2132 function diagram<br />

Chi tiết kết nối EC2132<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.126<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Connection EC2132 to elevator<br />

Sơ đồ kết nối EC2132 cho thang máy<br />

2<br />

Details of installation EC2132<br />

Chi tiết lắp đặt EC2132<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Description:<br />

1 The delivery state<br />

2 Install the first relay board and connect the power cable: insert the plug into the socket<br />

3 Connect the data cable between the relay board and the first socket on board. Note: the direction of the red cable!<br />

4 Install the second relay board: insert power plug<br />

5 Install the second relay board: connect data cable<br />

6 Socket for connection to PC if needs<br />

7 Can pull apart two discs for connection cables to elevator<br />

8 Power connector and switch<br />

Diễn giải:<br />

1 Tình trạng giao hàng<br />

2 Lắp đặt bộ bo mạch đầu tiên và kết nối nguồn: cắm đầu dây vào bo mạch<br />

3 Kết nối dây cáp dữ liệu giữa bo nguồn váo các lỗ bo, chú ý lắp đúng chiều của dây cáp màu đỏ<br />

4 Lắp đặt bộ bo mạch thứ 2, cắm ổ cấp nguồn<br />

5 Lắp đặt bộ bo mạch thứ 2, kết nối dây dữ liệu<br />

6 Kết nối vào lỗ cấp của máy tính nếu có<br />

7 Kéo dây và kết nối cả 2 bo vào thang máy<br />

8 Kết nối nguồn và công tắc<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.127


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Locking systemsElectric Strikes – EffEffNew products and systemsNew products and systemsPlanning and Construction<br />

strike, model 118<br />

Chốt khóa điện model 118<br />

2<br />

Without striking plate<br />

Không có bás khóa<br />

• Material:<br />

Housing and latch: Zinc alloy,<br />

striking plate: Stainless steel<br />

• Finish:<br />

Striking plate: Matt<br />

• Version:<br />

Operating current function,<br />

Fafix radius strike with adjustable<br />

latch<br />

• Voltage:<br />

10 – 24 V AC/DC<br />

• Direct current consumption: at 10 V: 233 mA,<br />

at 12 V: 280 mA,<br />

at 24 V: 558 mA<br />

• Alternating current at 10 V: 208 mA,<br />

consumption:<br />

at 12 V: 250 mA,<br />

at 24 V: 500 mA<br />

• Resistance: 43<br />

Supplied with<br />

1 Electric strike<br />

• Chất liệu:<br />

• Màu hoàn thiện:<br />

• Loại:<br />

• Điện thế:<br />

• Dòng cung cấp trực tiếp:<br />

• Dòng tương ứng<br />

• Điện trở:<br />

Thân khóa và bás khóa: Hợp kim kẽm<br />

Bás khóa: Thép không rỉ<br />

Bás khóa: Mờ<br />

Chức năng dòng kích hoạt<br />

Bás trục quay có thể điều chỉnh<br />

10 – 24 V AC/DC<br />

10 V: 233 mA,<br />

12 V: 280 mA,<br />

24 V: 558 mA<br />

10 V: 208 mA,<br />

12 V: 250 mA,<br />

24 V: 500 mA<br />

43 Ω<br />

Cung cấp trọn bộ<br />

1 chốt khóa điện<br />

With flat striking plate<br />

Sử dụng bás khóa<br />

With angled striking plate<br />

Bás góc 90°<br />

Mounting<br />

Mồm khóa<br />

Without striking plate<br />

Không có bás khóa<br />

Without mechanical DIN left and DIN right<br />

release<br />

Không có chức năng DIN trái & DIN phải<br />

mở tay<br />

Model<br />

Loại<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

118 911.68.182<br />

With mechanical<br />

118E 911.68.183<br />

release<br />

Có chức năng mở<br />

tay<br />

With flat striking plate<br />

Sử dụng bás khóa<br />

With mechanical DIN left and DIN right 118E 911.68.184<br />

release<br />

Có chức năng mở<br />

tay<br />

DIN trái & DIN phải<br />

With angled striking plate<br />

Bás góc 90°<br />

With mechanical DIN left 118E 911.68.185<br />

release<br />

DIN trái<br />

911.68.186<br />

Có chức năng mở<br />

DIN right<br />

tay<br />

DIN phải<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.128<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Electric strikes,<br />

models 11805/FaFix, 11805RR/FaFix<br />

Khóa chốt điện<br />

loại 11805/FaFix, 11805RR/FaFix<br />

ion<br />

Electric security strike,<br />

model 131.05 FaFix/A01<br />

ion<br />

Chốt khóa điện an toàn<br />

loại 131.05 FaFix/A01<br />

2<br />

11805RR/FaFix<br />

electric strike<br />

11805/FaFix<br />

electric strike<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Finish:<br />

• Version:<br />

• Áp dụng:<br />

• Material:<br />

• Màu:<br />

• Loại:<br />

Technical data<br />

Thông số kỹ thuật<br />

Voltage supply / Nguồn 10 – 24 V DC<br />

Nominal resistance / Điện trở 43<br />

Rated for continuous duty 100 %<br />

Công suất tối đa<br />

Nominal current<br />

at 10 V DC<br />

consumption<br />

at 12 V DC<br />

Dòng điện tiêu thụ<br />

at 24 V DC<br />

For installation in striking plate,<br />

suitable for Dialock electronic locking<br />

system<br />

Latch and housing: Zinc alloy<br />

Nickel plated<br />

With permanent operation (rated for<br />

continuous duty 100 % at 10 – 13 V), with<br />

regenerative diode,<br />

with operating current function,<br />

FaFix latch, adjustable by 3 mm,<br />

with or without feedback contact<br />

Lắp cùng với bás khóa, phù hợp cho<br />

loại khóa điện Dialock<br />

Chốt và thân khóa: Hợp kim kẽm mạ niken<br />

Mạ niken<br />

Hoạt động vĩnh cửu (tần xuất hoạt động<br />

liên tục đạt 100% nguồn 10-13V) Chức<br />

năng hoạt động theo nguồn.<br />

Kiểu dáng Fafix với khoảng cách điều<br />

chỉnh là 4mm<br />

230 mA<br />

280 mA<br />

530 mA<br />

Mounting / Mồm khóa Model / Loại Cat. No.<br />

Without feedback contact / Không có chức năng phản hồi<br />

DIN left and DIN right 11805/FaFix 911.68.058<br />

Trái và phải<br />

With feedback contact / Có chức năng phản hồi<br />

DIN left and DIN right 11805RR/FaFix 911.68.059<br />

Trái và phải<br />

Note<br />

Diode installed. Only use with direct current. Note polarity.<br />

Sử dụng nguồn đầu nối trực tiếp 2 điểm đầu cực. Chú ý ngược chiều.<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Finish:<br />

• Version:<br />

• Installation:<br />

• Áp dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

• Finish:<br />

• Loại:<br />

• Lắp đặt:<br />

Technical data<br />

Thông số kỹ thuật<br />

Suitable for equipping and retro-fitting of<br />

fire resistant doors,<br />

for wooden or metal doors,<br />

suitable for Dialock electronic locking<br />

system<br />

Housing: Stainless steel<br />

Housing: Matt<br />

With permanent operation (rated for<br />

continuous duty 100 %).,<br />

with regenerative diode,<br />

operating current function,<br />

Fafix version with 4 mm interval adjustment<br />

Surface-mounted casing for installation in<br />

door frame<br />

Thích hợp cho cửa chống cháy, cho<br />

cửa gỗ và cửa sắt, phù hợp với khóa<br />

điện tử Dialock.<br />

Thân khóa: inox<br />

Thân khóa: mờ<br />

Hoạt động vĩnh cửu (tần xuất hoạt động<br />

liên tục đạt 100%)Chức năng hoạt động<br />

theo nguồn.<br />

Kiểu dáng Fafix với khoảng cách điều<br />

chỉnh là 4mm<br />

Lắp trên khung cửa<br />

Voltage supply / Nguồn 12 V DC<br />

Voltage tolerance<br />

11 – 13 V DC<br />

Nguồn có thể sử dụng<br />

Resistance / Điện trở<br />

42<br />

Rated for continuous duty 100 %<br />

Công suất tối đa<br />

Direct current consumption 0.29 A<br />

Điện năng tiêu thụ trực tiếp<br />

Note<br />

Only to be used with direct current power supply units.<br />

Chỉ sử dụng nguồn cung cấp trực tiếp.<br />

Mounting / Mồm khóa Model / Loại Cat. No.<br />

DIN left and DIN right 131.05 FaFix/A01 911.68.064<br />

Trái và phải<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.129


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Angled striking plate<br />

Bás khóa chốt điện vuông<br />

Flat striking plate<br />

Bás khóa chốt điện thẳng<br />

2<br />

DIN left / trái<br />

**) Drill hole for stainless steel<br />

version (quality 1.4016) matt<br />

**) Lỗ khoan cho mặt thép không r<br />

• Area of application:<br />

• Áp dụng:<br />

For wooden frames,<br />

for rebated doors,<br />

for Effeff electric strike<br />

Cho khung cửa gỗ<br />

cửa 2 cánh âm dương<br />

Khóa điện Effeff<br />

• Area of application:<br />

• Áp dụng:<br />

For wooden frames,<br />

for rebated doors,<br />

for Effeff electric strike<br />

Cho khung cửa gỗ<br />

cửa 2 cánh âm dương<br />

Khóa điện Effeff<br />

Material<br />

Chất liệu<br />

Stainless<br />

steel<br />

Inox<br />

Brass<br />

Đồng<br />

Steel<br />

Thép<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Mounting<br />

Mồm khóa<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

Matt DIN left / trái 911.68.005<br />

DIN right /phải 911.68.006<br />

Mờ<br />

Polished with protective DIN left / trái 911.68.007<br />

lacquer<br />

DIN right /phải 911.68.008<br />

Bóng có sơn bảo vệ<br />

Plastic coated gold DIN left / trái 911.68.070<br />

coloured<br />

DIN right /phải 911.68.071<br />

Mạ màu vàng bóng<br />

Galvanized DIN left / trái 911.68.072<br />

Mạ kẽm<br />

DIN right /phải 911.68.073<br />

Material<br />

Chất liệu<br />

Stainless<br />

steel (quality<br />

1.4016)<br />

Inox<br />

Steel<br />

Thép<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Matt<br />

Mờ<br />

Plastic coated<br />

gold coloured<br />

Mạ màu vàng bóng<br />

Galvanized<br />

Mạ kẽm<br />

Mounting<br />

Mồm khóa<br />

DIN left and<br />

DIN right<br />

Trái & phải<br />

DIN left and<br />

DIN right<br />

Trái & phải<br />

DIN left and<br />

DIN right<br />

Trái & phải<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.68.013<br />

911.68.078<br />

911.68.080<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.130<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Current transmitter, models 10305, 10306 Taper contact, model 10405<br />

Bás chuyển nguồn điện, loại 10305, 10306 Công tắc bi, loại 10405<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Model 10305 Model 10306<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Finish:<br />

• Version:<br />

• Switching voltage:<br />

• Switching current:<br />

• On-period/pause-period 40 sec<br />

• Distance between contact blocks


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Cable transition, model 10312-10<br />

Bás bảo vệ dây điện, loại 10312-10<br />

Cable transition, models 10318, 10318W<br />

Bás bảo vệ dây điện, loại 10318, 10318W<br />

2<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Length:<br />

• Installation:<br />

For current transfer from door frame to door,<br />

for cable Ø 7 mm,<br />

suitable for installation in wooden, plastic<br />

or metal doors<br />

Screw-on holder and hose: Stainless steel<br />

Flexible hose


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Door release button, model 1011<br />

Nút bấm đóng cửa, loại 1011<br />

DC power supply unit<br />

Dự cấp nguồn DC<br />

2<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Finish:<br />

• Version:<br />

• Dimensions (L x W):<br />

• Áp dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

• Màu hoàn thiện:<br />

• Loại:<br />

• Kích thước (L x W):<br />

Door release button<br />

Nút bấm đóng cửa<br />

For flush boxes<br />

Plastic<br />

White<br />

With key symbol<br />

61 x 61 mm<br />

Hộp phẳng<br />

Nhựa<br />

Trắng<br />

Có dấu chìa khóa<br />

61 x 61 mm<br />

Model<br />

Cat. No.<br />

1011 911.68.045<br />

Change-over switch, model 3883<br />

Công tắc đổi nguồn, loại 3883<br />

• Version:<br />

• Input voltage:<br />

• Output voltage:<br />

• Output current:<br />

• Operating temperature<br />

range:<br />

• Installation:<br />

• Standard:<br />

• Dimensions (W x D x H):<br />

Note<br />

Not short circuit proof.<br />

Unregulated, suitable for permanent<br />

operation<br />

230/115 V AC<br />

Direct current 12 V<br />

3 A<br />

–20 – 80 °C<br />

Hat rail installation, 3 joint units<br />

In compliance with EN, VDE, UL, CSA<br />

55 x 110 x 75 mm<br />

• Loại:<br />

Không thể điều chỉnh, thích hợp cung cấp<br />

nguồn thường xuyên<br />

• Nguồn vào:<br />

230/115 V AC<br />

• Nguồn ra:<br />

Direct current 12 V<br />

• Nguồn:<br />

3 A<br />

• Nhiệt độ hoạt động: –20 – 80 °C<br />

• Lắp đặt:<br />

• Tiêu chuẩn:<br />

• Kích thước (W x D x H):<br />

Dùng bás bắt dọc, 3 điểm treo<br />

Thích hợp với EN, VDE, UL, CSA<br />

55 x 110 x 75 mm<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Finish:<br />

• Version:<br />

• Dimensions (L x W):<br />

• Áp dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

• Màu hoàn thiện:<br />

• Loại:<br />

• Dimensions (L x W):<br />

Change-over switch<br />

Công tắc đổi nguồn<br />

For control of stand-by current and<br />

permanent current in doors,<br />

for flush boxes<br />

Plastic<br />

White<br />

Change-over switch for flush boxes,<br />

With door open/closed symbol<br />

81 x 81 mm<br />

Kiểm soát nguồn chuẩn bị và<br />

nguồn vĩnh cửu<br />

Hộp bằng nhựa<br />

Trắng<br />

Công tắc đổi nguồn<br />

có ký hiệu đóng mở<br />

81 x 81 mm<br />

Model / Loại<br />

Cat. No.<br />

3883 911.68.046<br />

Ghi chú<br />

Không sử dụng mạch vòng<br />

DC power supply unit<br />

Bộ cấp nguồn<br />

Installation / Lắp đặt<br />

3 joint units<br />

3 cổng<br />

Cat. No.<br />

911.68.004<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.133


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

A Door holder<br />

B Adhesive magnet for single or double doors<br />

C Power supply unit<br />

D Door release button<br />

Functionality<br />

Magnetic locks can either lock doo rs magnetically (adhesive magnet)<br />

or hold the door open (door holder). The control does not depend on<br />

keys and is generally activated us ing a release button. The magnetic<br />

holding power is off in the event of a power failure.<br />

2<br />

A Thiết bị giữ cửa<br />

B Đế nam châm điện cho cửa đơn và cửa đôi<br />

C Bộ cung cấp nguồn<br />

D Công tắc đóng cửa<br />

Chức năng<br />

Khóa nam châm điện có chức năng khóa cửa bằng từ tính (nam<br />

châm kết dính) hoặc giữ cửa mở (giữ cửa) việc kiểm soát không<br />

phụ thuộc vào chìa khóa và hoạt động bằng việc sử dụng nút bấm<br />

để đóng cửa. Có chức năng giữ cửa trong trường hợp mất điện.<br />

A Door holder with integrated cut-off<br />

button<br />

A Bộ nam châm điện giữ cửa có<br />

chức năng tự ngắt bằng nút bấm<br />

A Door holder without cut-off button<br />

A Bộ nam châm điện giữ cửa không có<br />

chức năng tự ngắt bằng nút bấm<br />

• Area of application: Hold open device for opened doors<br />

• Version:<br />

With integrated cut-off button<br />

• Material:<br />

Steel<br />

• Finish:<br />

Black<br />

• Holding power:<br />

approx. 50 kg<br />

• Direct current consumption: 50 mA at 24 V<br />

• Nominal voltage:<br />

24 V DC<br />

• Installation:<br />

Surface mounting<br />

• Áp dụng:<br />

Có chức năng giữ cửa luôn mở<br />

• Loại:<br />

Kết nối với nút bấm tự ngắt nguồn<br />

• Chất liệu:<br />

Thép<br />

• Màu hoàn thiện:<br />

Đen<br />

• Lực giữ cửa:<br />

Khoảng 50 kg<br />

• Nguồn cung cấp trực tiếp: 50 mA at 24 V<br />

• Nguồn sử dụng:<br />

24 V DC<br />

• Lắp đặt:<br />

Lắp nổi bề mặt<br />

Cat. No.<br />

Door holder with cut-off button<br />

912.05.262<br />

Nam châm điện giữ cửa tự ngắt bằng nút bấm<br />

Order reference<br />

Power supply unit and wiring not supplied. Please order separately.<br />

Tham khảo đặt hàng<br />

Không cung cấp dây điện và nguồn điện. Vui lòng đặt hàng riêng.<br />

• Area of application:<br />

• Version:<br />

• Material:<br />

• Finish:<br />

• Holding power:<br />

• Direct current consumption:<br />

• Nominal voltage:<br />

• Installation:<br />

• Áp dụng:<br />

• Loại:<br />

• Chất liệu:<br />

• Màu hoàn thiện:<br />

• Lực giữ cửa:<br />

• Nguồn cung cấp trực tiếp:<br />

• Nguồn sử dụng:<br />

• Lắp đặt:<br />

Order reference<br />

Hold open device for opened doors<br />

With adjustable anchor plate<br />

Steel<br />

Black<br />

approx. 50 kg<br />

50 mA at 24 V<br />

24 V DC<br />

Surface mounting<br />

Có chức năng giữ cửa luôn mở<br />

Có thể điều chỉnh chức năng giữ<br />

Thép<br />

Đen<br />

Khoảng 50 kg<br />

50 mA at 24 V<br />

24 V DC<br />

Lắp nổi bề mặt<br />

Cat. No.<br />

Door holder without cut-off button<br />

912.05.261<br />

Nam châm điện giữ cửa không tự ngắt bằng nút bấm<br />

Power supply unit, button and wiring not supplied. Please order separatel<br />

Tham khảo đặt hàng<br />

Phải đặt riêng bộ cấp nguồn, nút bấm và dây điện.<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.134<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Locking SystemsMagnetic LocksAdhesive magnetsNew products and systemsNew products and systemsPlanning and ConstructionDimension al data not binding. We reserve the right to alter specifications without notice.<br />

B magnet for single doors<br />

Locking SystemsMagnetic LocksAdhesive magnetsNew products and systemsNew products and systemsPlanning and ConstructionDimension<br />

B Nam châm điện cho cửa đơn<br />

Locking SystemsMagnetic LocksAdhesive magnetsNew products and systemsNew products and systemsPlanning and ConstructionDimension al data not binding. We reserve the right to alter specifications without notice.<br />

B magnet for double doors<br />

Locking SystemsMagnetic LocksAdhesive magnetsNew products and systemsNew products and systemsPlanning and ConstructionDimension<br />

al data not binding. We reserve the right to alter specifications without notice.<br />

B Nam châm điện cho cửa đôi<br />

2<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

• Area of application: For locking single doors<br />

• Material:<br />

Stainless steel<br />

• Finish:<br />

Matt<br />

• Holding power:<br />

approx. 500 kg<br />

• Direct current consumption: 500 mA at 12 V,<br />

250 mA at 24 V<br />

• Nominal voltage:<br />

12/24 V DC<br />

• Installation:<br />

Surface mounting<br />

• Áp dụng:<br />

Khóa cửa đôi<br />

• Chất liệu:<br />

Inox<br />

• Màu hoàn thiện:<br />

Mờ<br />

• Hộc giữ:<br />

Khoảng. 500 kg<br />

• Tiêu thụ điện trực tiếp: 500 mA at 12 V,<br />

250 mA at 24 V<br />

• Điện áp bình thường: 12/24 V DC<br />

• Lắp đặt:<br />

Lắp nổi<br />

Adhesive magnet for single doors<br />

Nam châm điện cho cửa đơn<br />

Cat. No.<br />

912.05.263<br />

Order reference<br />

Mounting bracket, power supply unit, button and wiring not supplied.<br />

Please order separately.<br />

Tham khảo đặt hàng<br />

Đế kẹp, bộ cấp nguồn, nút bấm và dây điện phải đặt riêng<br />

• Area of application: For locking double doors<br />

• Material:<br />

Stainless steel<br />

• Finish:<br />

Matt<br />

• Holding power:<br />

approx. 500 kg<br />

• Direct current consumption: 500 mA at 12 V,<br />

250 mA at 24 V<br />

• Nominal voltage:<br />

12/24 V DC<br />

• Installation:<br />

Surface mounting<br />

• Áp dụng:<br />

Khóa cửa đôi<br />

• Chất liệu:<br />

Inox<br />

• Màu hoàn thiện:<br />

Mờ<br />

• Hộc giữ:<br />

Khoảng. 500 kg<br />

• Tiêu thụ điện trực tiếp: 500 mA at 12 V,<br />

250 mA at 24 V<br />

• Điện áp bình thường: 12/24 V DC<br />

• Lắp đặt:<br />

Lắp nổi<br />

Adhesive magnet for double doors<br />

Nam châm điện cho cửa đôi<br />

Order reference<br />

Mounting bracket, power supply unit, button and wiring not supplied.<br />

Please order separately.<br />

Tham khảo đặt hàng<br />

Đế kẹp, bộ cấp nguồn, nút bấm và dây điện phải đặt riêng<br />

Cat. No.<br />

912.05.264<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.135


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

L-shape mounting bracket<br />

For outwards opening doors<br />

Bas kẹp chữ L<br />

Cho cửa mở ra ngoài<br />

U-shape mounting bracket<br />

For glass doors<br />

Bas kẹp chữ U<br />

Sử dụng cho cửa chính<br />

2<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Installation:<br />

• Áp dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

• Lắp đặt:<br />

For outwards opening doors<br />

Aluminium<br />

For screw fixing to door frame<br />

Hướng mở cửa ra ngoài<br />

Nhôm<br />

DÙng vít liên kết vào khung cửa<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• For glass thickness:<br />

• Installation:<br />

• Áp dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

• Độ dày kính:<br />

• Lắp đặt:<br />

For glass doors<br />

Aluminium<br />

up to 12 mm<br />

For screw fixing to door frame,<br />

for clamp fixing to glass door<br />

Cho cửa kính<br />

Nhôm<br />

đến 12 mm<br />

Dùng vít liên kết vào khung<br />

hoặc kẹp trực tiếp và kính<br />

L-shape mounting bracket<br />

Bas kẹp chữ L<br />

Cat. No.<br />

912.05.267<br />

U-shape mounting bracket<br />

Bas kẹp chữ U<br />

Cat. No.<br />

912.05.266<br />

L/Z-shape mounting bracket<br />

For inwards opening doors<br />

Đế kẹp khóa điện hình L/Z<br />

Dùng cho cửa mở vào trong<br />

C Power supply unit<br />

C Bộ cấp nguồn<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Installation:<br />

• Áp dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

• Lắp đặt:<br />

L/Z-shape mounting bracket<br />

Đế kẹp khóa điện hình L/Z<br />

For inwards opening doors<br />

Aluminium<br />

For screw fixing to door frame and door<br />

panel<br />

Dùng cho cửa mở vào trong<br />

Nhôm<br />

Dùng vít liên kết vào khung bao<br />

và cánh cửa<br />

Cat. No.<br />

912.05.268<br />

• Area of application: For magnetic locks or adhesive magnets<br />

• Material:<br />

Steel<br />

• Finish:<br />

Beige<br />

• Nominal voltage: 12 V DC<br />

• Output current: 2.00 A<br />

• Input voltage: 100 – 240 V AC<br />

• Installation: Surface mounting<br />

• Áp dụng:<br />

Sử dụng cho khóa nam châm điện và bộ giữ c<br />

• Chất liệu:<br />

Thép<br />

• Màu hoàn thiện: Trắng ngà<br />

• Điện áp bình thường:12 V DC<br />

• Điện ra:<br />

2.00 A<br />

• Điện áp vào: 100 – 240 V AC<br />

• Lắp đặt:<br />

Lắp nổi mặt<br />

Power supply unit<br />

Bộ cấp nguồn<br />

Cat. No.<br />

912.05.265<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.136<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

D Door release button (illuminated)<br />

D Nút bấm đóng cửa tự động (phản quang)<br />

D Disabled door release button<br />

D Nút bấm đóng cửa tự động cho người tàn tật<br />

2<br />

Note<br />

Light requires 12 V direct current<br />

• Version:<br />

Green illuminated door release button,<br />

sealed contacts NO (break) and NC (make)<br />

• Material:<br />

• Installation:<br />

Stainless steel<br />

Installed flush in commercial flush mounted<br />

box or special surface mounted box<br />

(Cat. No. 912.03.015)<br />

• Loại:<br />

Nút tự động đóng cửa có phản quang<br />

màu xanh, dùng tín hiệu NO hoặc NC<br />

• Chất liệu: Inox<br />

• Lắp đặt:<br />

Lắp lên đế phẳng trên hộp âm<br />

hoặc sử dụng hộp nổi mặt<br />

(Mã số 912.03.015)<br />

Finish / Màu hoàn thiện<br />

Cat. No.<br />

Brushed / Xước mờ 912.03.014<br />

Order reference<br />

Flush mounted and surface mounted box not supplied. Please order<br />

separately.<br />

Tham khảo đặt hàng<br />

Cần phải đặt riêng hộp lắp âm và hộp lắp nổi khi đặt hàng<br />

D LED door release button (illuminated)<br />

D Nút bấm tự động đóng cửa có đèn<br />

(phản quang)<br />

• Version:<br />

• Material:<br />

• Installation:<br />

• Loại:<br />

• Chất liệu:<br />

• Lắp đặt:<br />

Order reference<br />

The flush mounted box not supplied. Please order separately.<br />

Tham khảo đặt hàng<br />

Cần phải đặt riêng hộp lắp âm khi đặt hàng<br />

Surface mounted box<br />

Hộp đệm bề mặt<br />

Impact resistant, surface activated door<br />

release button – the plate can be pushed<br />

anywhere to activate the door release<br />

Stainless steel<br />

In flush mounted box<br />

Cảm ứng, lắp nổi trên mặt để điều khiển<br />

đóng cửa, có thể chạm bất kỳ trên mặt để<br />

đóng cửa<br />

Inox<br />

Lắp hộp phẳng mặt<br />

Finish / Màu hoàn thiện<br />

Cat. No.<br />

Brushed / Xước mờ 912.03.024<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Note<br />

Light requires 12V direct current<br />

Dòng điện nhẹ 12V<br />

• Version:<br />

Red or green LEDs for illumination of door<br />

release button,<br />

sealed contacts NO (break) and NC (make)<br />

• Material:<br />

• Installation:<br />

Stainless steel<br />

Installed flush in commercial flush mounted<br />

box or special surface mounted box<br />

(Cat. No. 912.03.015)<br />

Finish / Màu hoàn thiện<br />

Cat. No.<br />

Brushed / Xước mờ 912.03.022<br />

Order reference<br />

Flush mounted and surface mounted box not supplied. Please order<br />

separately.<br />

Tham khảo đặt hàng<br />

Cần phải đặt riêng hộp lắp âm và hộp lắp nổi khi đặt hàng<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Áp dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

Flush mounted box<br />

Hộp đệm âm<br />

For door release button and LED door<br />

release button<br />

Steel<br />

Cho nút bấm tự động đóng cửa hoặc<br />

nút bấm tự động đóng cửa có đèn<br />

Thép<br />

Finish / Màu hoàn thiện<br />

Cat. No.<br />

Brushed / Xước mờ 912.03.015<br />

• Area of application:<br />

• Material:<br />

• Áp dụng:<br />

• Chất liệu:<br />

For disabled door release button<br />

Steel<br />

Nút bấm sử dụng cho người tàn tật<br />

Thép<br />

Finish / Màu hoàn thiện<br />

Cat. No.<br />

Bright / Sáng 912.03.025<br />

AH 2.137


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

2<br />

Dorma EM 500 A Electromagnet<br />

For surface mounting<br />

Nam châm điện Dorma EM 500 A<br />

Lắp nổi trên bề mặt<br />

• Area of application:<br />

• Version:<br />

• Installation:<br />

• Holding power:<br />

• Power consumption:<br />

• Nominal voltage:<br />

• Áp dụng:<br />

• Loại:<br />

• Lắp đặt:<br />

• Lực giữ:<br />

• Điện năng tiêu thụ:<br />

• Điện trở bình thường:<br />

With hold open device designed to hold fire<br />

resistant and smoke control doors open and<br />

automatically release in case of fire<br />

With integrated cut-off button<br />

Surface mounting<br />

400 N<br />

1.5 W<br />

24 V AC/DC<br />

Sử dụng để giữ cửa luôn mở dùng cho các<br />

cửa chống cháy và cửa ngăn khói, sẽ tự<br />

động đóng cửa trong trường hợp hỏa hoạn<br />

Sử dụng nút bấm tự ngắt<br />

Lắp trên bề mặt<br />

400 N<br />

1.5 W<br />

24 V AC/DC<br />

Stainless<br />

steel design<br />

Traffic white<br />

RAL 9016<br />

EM 500 A electromagnet 931.09.220 931.09.227<br />

Dorma EM 500 G Electromagnet<br />

With base plate<br />

Nam châm điện Dorma EM 500 G<br />

Đế mỏng<br />

• Area of application:<br />

• Version:<br />

• Installation:<br />

• Holding power:<br />

• Power consumption:<br />

• Nominal voltage:<br />

• Áp dụng:<br />

• Loại:<br />

• Lắp đặt:<br />

• Lực giữ:<br />

• Điện năng tiêu thụ:<br />

• Điện trở bình thường:<br />

With hold open device designed to hold fire<br />

resistant and smoke control doors open and<br />

automatically release in case of fire<br />

With base plate<br />

Surface mounting<br />

400 N<br />

1.5 W<br />

24 V AC/DC<br />

Sử dụng để giữ cửa luôn mở dùng cho các<br />

cửa chống cháy và cửa ngăn khói, sẽ tự<br />

động đóng cửa trong trường hợp hỏa hoạn<br />

Loại đế mỏng<br />

Lắp trên bề mặt<br />

400 N<br />

1.5 W<br />

24 V AC/DC<br />

Dorma EM 500 U Electromagnet<br />

For flush mounting<br />

Nam châm điện Dorma EM 500 U<br />

Đế phẳng<br />

Stainless<br />

steel design<br />

Traffic white<br />

RAL 9016<br />

EM 500 G electromagnet 931.09.200 931.09.207<br />

• Area of application:<br />

• Installation:<br />

• Holding power:<br />

• Power consumption:<br />

• Nominal voltage:<br />

• Áp dụng:<br />

• Loại:<br />

• Lắp đặt:<br />

• Lực giữ:<br />

• Điện năng tiêu thụ:<br />

• Điện trở bình thường:<br />

With hold open device designed to hold fire<br />

resistant and smoke control doors open and<br />

automatically release in case of fire<br />

Flush mounting<br />

400 N<br />

1.5 W<br />

24 V AC/DC<br />

Sử dụng để giữ cửa luôn mở dùng cho các<br />

cửa chống cháy và cửa ngăn khói, sẽ tự<br />

động đóng cửa trong trường hợp hỏa hoạn<br />

Loại đế phẳng<br />

Lắp trên bề mặt<br />

400 N<br />

1.5 W<br />

24 V AC/DC<br />

Stainless<br />

steel design<br />

Traffic white<br />

RAL 9016<br />

EM 500 U electromagnet 931.09.210 931.09.217<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.138<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Dorma MAG Anchor<br />

Bás treo Dorma MAG<br />

• Area of application:<br />

• Version:<br />

• Finish:<br />

• Áp dụng:<br />

• Loại:<br />

• Màu hoàn thiện:<br />

Holding facility for electromagnets<br />

With base plate<br />

Housing: Black,<br />

counter plate: Galvanized<br />

Dùng để giữ bộ nam châm điện<br />

Dùng đế phẳng<br />

Thân: Màu đen,<br />

Phần dưới: Mạ kẽm<br />

Cat. No.<br />

MAG anchor 931.09.230<br />

2<br />

Dorma MAT Telescopic anchor<br />

Bás treo Dorma MAT có thể điều chỉnh độ dài<br />

• Area of application:<br />

• Version:<br />

• Finish:<br />

• Travel:<br />

• Áp dụng:<br />

• Loại:<br />

• Màu hoàn thiện:<br />

• Độ dài điều chỉnh:<br />

Holding facility for electromagnets<br />

Telescopic anchor with spring<br />

Housing: Black,<br />

counter plate: Galvanized<br />

Spring 20 mm<br />

Dùng để giữ bộ nam châm điện<br />

Dùng đế phẳng với lò xo<br />

Thân: Màu đen,<br />

Phần dưới: Mạ kẽm<br />

20 mm<br />

Cat. No.<br />

MAT anchor 931.09.233<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Dorma MAW Anchor<br />

Đế treo Dorma MAW<br />

• Area of application:<br />

• Version:<br />

• Finish:<br />

• Adjustment facility:<br />

• Áp dụng:<br />

• Loại:<br />

• Màu hoàn thiện:<br />

• Điều chỉnh:<br />

Holding facility for electromagnets<br />

With angle adjustment<br />

Housing: Black,<br />

counter plate: Galvanized<br />

60° each side<br />

Dùng để giữ bộ nam châm điện<br />

Dùng đế phẳng điều chỉnh góc<br />

Thân: Màu đen,<br />

Phần dưới: Mạ kẽm<br />

60° mỗi bên<br />

Cat. No.<br />

MAW anchor 931.09.232<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.139

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!