2 - Hafele
2 - Hafele
2 - Hafele
You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
2<br />
Locking and Security<br />
Khóa và ph kin<br />
2
Locking and Security / Khóa<br />
Contents / Mc lc<br />
Mortise locks<br />
Thân khóa<br />
Mortise cylinder lock............................................................ 2.10<br />
Thân khóa<br />
Mortise lock for WC............................................................. 2.12<br />
Thân khóa WC<br />
2<br />
Mortise lock for tubular door frames.................................... 2.14<br />
Thân khóa cho cửa đố nhỏ<br />
Mortise latch lock................................................................ 2.15<br />
Thân khóa lưỡi gà (cò gió)<br />
Mortise deadbolt lock.......................................................... 2.16<br />
Thân khóa chốt chết<br />
Mortise lock for sliding doors............................................... 2.20<br />
Thân khóa cửa trượt<br />
Mortise lock for swing doors................................................ 2.23<br />
Thân khóa cửa mở<br />
Mortise latch and bolt.......................................................... 2.24<br />
Thân khóa có lưỡi gà và chốt chết<br />
Multiple locking device......................................................... 2.27<br />
Thiết bị khóa đa dụng<br />
Accessories for mortise locks.............................................. 2.28<br />
Phụ kiện thân khóa<br />
Panic exit device<br />
Thanh thoát hiểm<br />
Single leaf doors.................................................................. 2.36<br />
Cho cửa đơn<br />
Double leaf doors.................................................................2.37<br />
Cho cửa đôi<br />
Outside access devices....................................................... 2.44<br />
Phụ kiện bên ngoài<br />
Panic exit device.................................................................. 2.45<br />
Thanh thoát hiểm<br />
Accessories......................................................................... 2.47<br />
Phụ kiện<br />
Mounting set....................................................................... 2.49<br />
Mô hình trọn bộ<br />
Complete set....................................................................... 2.54<br />
Trọn bộ<br />
AH 2.2<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Contents / Mc lc<br />
Knob locksets<br />
Khóa nắm<br />
Knob lockset light duty........................................................ 2.60<br />
Khóa nắm tròn (nhỏ)<br />
Knob lockset standard duty................................................. 2.62<br />
Khóa nắm tròn (trung)<br />
Single deadbolt light duty..................................................... 2.68<br />
Khóa cóc 1 bên (nhỏ)<br />
Economy double deadbolt light duty.................................... 2.69<br />
Khóa cóc Eco 2 bên<br />
2<br />
Deadbolt standard duty....................................................... 2.70<br />
Khóa cóc 1 bên (trung)<br />
Profile cylinder<br />
Ruột khóa<br />
Economy profile cylinder...................................................... 2.73<br />
Ruột khóa Eco<br />
Economy profile cylinder with thumbturn............................. 2.74<br />
Ruột khóa 1 đầu chìa 1 đầu vặn<br />
Construction site key............................................................2.76<br />
Chìa khóa thi công<br />
Accessories..........................................................................2.77<br />
Ruột khóa phẳng 1 đầu<br />
Master key system<br />
Hệ thống Master Key<br />
Information Master key system............................................ 2.78<br />
Thông tin hệ thống Master Key<br />
Electronic locking systems<br />
Hệ thống khóa điện tử<br />
Electronic locking systems KABA........................................ 2.86<br />
Khóa điện tử Kaba<br />
DT Lite residential................................................................ 2.94<br />
Khóa điện tử DT Lite (căn hộ)<br />
Spring bolt locks with handles............................................. 2.101<br />
Tay nắm<br />
Electronic profile cylinder.................................................... 2.104<br />
Ruột khóa điện tử<br />
Access control system and accessories............................. 2.108<br />
Hệ thống phần mềm quản lý và phụ kiện<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.3
2<br />
Locking and Security / Khóa<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
Mortise locks<br />
Thân khóa<br />
Door direction<br />
Đnh hng ca<br />
Depending of the pivot direction of a door, a door is classified as a left<br />
and right hand door. The door direction or side definition according to<br />
DIN 107 is determined as follows:<br />
Visible position of the door hinges on the left = DIN left<br />
Visible position of the door hinges on the right = DIN right Furthermore,<br />
common definitions derive from the access direction.<br />
Căn cứ vào hướng mở cửa, cánh cửa được phân loại thành: cửa<br />
mở trái và cửa mở phải. Theo DIN 107, định nghĩa hướng mở<br />
cửa được xác định như sau:<br />
Vị trí nhìn trục bản lề cửa bên trái = DIN trái ( cửa mở trái)<br />
Vị trí thấy trục bản lề cửa bên phải = DIN phải (cửa mở phải).<br />
Hơn nữa, định nghĩa chung xuất phát từ hướng mở<br />
DIN left hand<br />
(left hand outwards)<br />
Cửa mở trái (cánh cửa<br />
mở hướng ra ngoài)<br />
DIN right hand<br />
(right hand outwards)<br />
Cửa mở phải (cánh cửa<br />
mở hướng ra ngoài)<br />
DIN left hand<br />
(left hand inwards)<br />
Cửa mở trái (cánh cửa<br />
mở hướng vào trong)<br />
DIN right hand<br />
(right hand inwards)<br />
Cửa mở phải (cánh cửa<br />
mở hướng vào trong)<br />
In accordance with the door directions, the mortise locks are also<br />
classified as DIN left and DIN right hand locks:<br />
Theo hướng mở cửa, thân khóa cũng được phân thành khóa trái<br />
và khóa phải<br />
DIN left hand lock<br />
(the straight side of the latch<br />
points to the left)<br />
Khóa trái (mặt thẳng của chốt<br />
khóa nằm về bên trái)<br />
Mortise locks<br />
Thân khóa<br />
1 Forend - Mặt trước khóa<br />
2 Latch - Chốt/lưỡi gà/cò gió<br />
3 Deadbolt - Chốt chết<br />
4 Screw channel for profile cylinders - Lỗ vít bắt ruột khóa<br />
5 Tumbler - Hộp che<br />
6 Tumbler spring - Trục lò xo<br />
7 Key action - Mở bằng chìa<br />
8 Lever follower - Lỗ trục tay nắm<br />
9 Counter spring - Lò xo phản hồi<br />
a Backset - Cò khóa<br />
b Distance - Khoảng cách từ khung tới tâm ruột khóa<br />
c Case height - Độ rộng hộp thân khóa<br />
d Case width - Độ sâu hộp thân khóa<br />
e Forend length - Độ dài mặt khóa<br />
f Forend width - Độ rộng mặt khóa<br />
DIN right hand lock<br />
(the straight side of the<br />
latch points to the right)<br />
Khóa phải (mặt thẳng<br />
của chốt khóa nằm về<br />
bên phải)<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.4<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
BS EN 12209: 2003 - Mechanically operated locks, latches and locking plates.<br />
Tiêu chun BS EN 12209:2003 - khóa c, li gà và bas thân<br />
Scope<br />
This standard covers the requirement and test methods for durability, strength, security and function of all types of mechanical locks and<br />
latches (including associated or separately locking plates), intended for use on pedestrian doors in buildings. Excluding electro-mechanically<br />
operated locks and striking plates, multipoint locks and their locking plates, locks for windows, padlocks, locks for safes, furniture locks and<br />
prison locks.<br />
Phm vi<br />
Tiêu chuẩn này bao gồm những quy định phương pháp và thủ tục kiểm tra về độ bền, độ mạnh, độ an toàn và chức năng của tất cả các<br />
loại khóa cơ và lưỡi gà (bao gồm bas thân khóa có liên kết hoặc bas thân khóa riêng biệt), dành cho cửa đi trong các cao ốc. Tiêu chuẩn<br />
này không ứng dụng cho khóa và bas khóa điện tử, khóa và bas khóa đa điểm, khóa cửa sổ, khóa móc, khóa tủ...)<br />
2<br />
Classification<br />
The standard classifies locks and latches using the 11 digit coding system. Each digit relates to a particular feature of the product measured<br />
against the standards performance requirements.<br />
Phân loi<br />
Tiêu chuẩn phân loại khóa và lưỡi gà bằng quy tắc sắp xếp theo hệ thống mã chữ 11 chữ số. Mỗi chữ số thể hiện thuộc tính sản phẩm.<br />
Digit 1 - Category of use<br />
Classification is in three grades, grade 1 being the lowest<br />
Grade 1: Low frequency. For use by people with a high<br />
incentive to exercise care and a small chance of misuse,<br />
e.g internal residential doors<br />
Grade 2: Medium frequency. For use by people with some<br />
incentive to exercise care but where there is some chance of<br />
misuse, e.g. internal office doors.<br />
Grade 3: High frequency. For use by public or others with little<br />
incentive to exercise care and with a high chance of misuse,<br />
e.g. public doors<br />
Phm vi s dng<br />
Phân loại thành 3 cấp, cấp 1 là thấp nhất<br />
Cấp 1: tần số thấp, cho cửa bên trong khu dân cư.<br />
Vd: Cửa bên trong nhà ở<br />
Cấp 2: tần số trung bình, cho cửa bên trong khu văn phòng.<br />
Vd: Cửa bên trong văn phòng<br />
Cấp 3: tần số cao, cho cửa khu vực công cộng.<br />
Vd: Cửa công cộng<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Digit 2 - Durability<br />
Twelve grade of durability are identified:<br />
Grade A: 50,000 cycles, no load on latch bolt<br />
Grade B: 100,000 cycles, no load on latch bolt<br />
Grade C: 200,000 cycles, no load on latch bolt<br />
Grade F: 50,000 cycles, 10N load on latch bolt<br />
Grade G: 100,000 cycles, 10N load on latch bolt<br />
Grade H: 200,000 cycles, 10N load on latch bolt<br />
Grade L: 100,000 cycles, 25N load on latch bolt<br />
Grade M: 200,000 cycles, 25N load on latch bolt<br />
Grade R: 100,000 cycles, 50N load on latch bolt<br />
Grade S: 200,000 cycles, 50N load on latch bolt<br />
Grade W: 100,000 cycles, 120N load on latch bolt<br />
Grade X: 200,000 cycles, 120N load on latch bolt<br />
Đ bn<br />
Gồm có 12 cấp<br />
Cấp A: 50,000 vòng, lưỡi gà không chịu tải<br />
Cấp B: 100,000 vòng, lưỡi gà không chịu tải<br />
Cấp C: 200,000 vòng, lưỡi gà không chịu tải<br />
Cấp F: 50,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 10N<br />
Cấp G: 100,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 10N<br />
Cấp H: 200,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 10N<br />
Cấp L: 100,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 25N<br />
Cấp M: 200,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 25N<br />
Cấp R: 100,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 50N<br />
Cấp S: 200,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 50N<br />
Cấp W: 100,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 120N<br />
Cấp X: 200,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 120N<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.5
Locking and Security / Khóa<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
2<br />
Digit 3 - Door mass and closing force<br />
Nine grades of door mass and closing force are identified:<br />
Grade 1: Up to 100 kg door mass; 50N maximum closing force<br />
Grade 2: Up to 200 kg door mass; 50N maximum closing force<br />
Grade 3: Up to 200 kg door mass or specified by the<br />
manufacturer; 50N maximum closing force<br />
Grade 4: Up to 100 kg door mass; 25N maximum closing force<br />
Grade 5: Up to 200 kg door mass; 25N maximum closing force<br />
Grade 6: Up to 200 kg door mass or specified by the<br />
manufacturer; 25N maximum closing force<br />
Grade 7: Up to 100 kg door mass; 15N maximum closing force<br />
Grade 8: Up to 200 kg door mass; 15N maximum closing force<br />
Grade 9: Up to 200 kg door mass or specified by the<br />
manufacturer; 15N maximum closing force<br />
Trng lng ca và lc đy<br />
Gồm có 9 cấp về trọng lượng cửa và lực đẩy<br />
Cấp 1: đến 100kg, lực đẩy tối đa 50N<br />
Cấp 2: đến 200kg, lực đẩy tối đa 50N<br />
Cấp 3: đến 200kg hoặc được ghi rõ bởi nhà sản xuất, lực đẩy tối<br />
đa 50N<br />
Cấp 4: đến 100kg, lực đẩy tối đa 25N<br />
Cấp 5: đến 200kg, lực đẩy tối đa 25N<br />
Cấp 6: đến 200kg, lực đẩy tối đa 25N<br />
Cấp 7: đến 100kg, lực đẩy tối đa 15N<br />
Cấp 8: đến 200kg, lực đẩy tối đa 15N<br />
Cấp 9: đến 200kg hoặc được ghi rõ bởi nhà SX, lực đẩy tối đa<br />
15N<br />
Digit 4 - Fire resistance<br />
Two grades of suitability for use on fire/smoke doors are<br />
identified:<br />
Grade 0: Not approved for use on fire/smoke door assemblies<br />
Grade 1: Suitable for use on fire/smoke door assemblies tested<br />
to EN 1634-1 etc<br />
Note 1. A grade 1 classification means only that the lock has<br />
been designed for use on fire/smoke control doors; the actual<br />
fire performance achieved e.g. fire integrity of 30 minutes on a<br />
partially glazed timber door etc.) will be contained in a separate<br />
fire test report.<br />
Note 2. Where a product is intended for fire/smoke use (I.e. "1"<br />
in box 4), it must be possible to demonstrate compliance with<br />
the Essential Requirements of the Construction Products<br />
(Amendments) Regulations. It is recommended that the product<br />
should bear the CE mark. (see section on CE marking).<br />
Chng cháy<br />
Có 2 cấp trong việc sử dụng cho cửa chống cháy, gồm:<br />
Cấp 0: không sử dụng cho cửa chống cháy<br />
Cấp 1: có thể sử dụng cho cửa chống cháy đã được kiểm nghiệm<br />
bởi EN 1634-1 v.v…<br />
Ghi chú 1: xếp vào cấp 1 nghĩa là khóa được thiết kế dùng cho<br />
cửa chống cháy. Hiện nay, khả năng chống cháy có thể đạt được<br />
toàn vẹn trong 30 phút trên cửa gỗ đánh bóng. Việc chống cháy<br />
sẽ được thể hiện trong báo cáo kiểm tra.<br />
Ghi chú 2: sản phẩm chống cháy ( có ghi “1” trong hộp 4) nghĩa<br />
là có thể chứng minh những yêu cầu thiết yếu về cấu trúc sản<br />
phẩm. Sản phẩm được yêu cầu có đóng dấu tiêu chuẩn CE<br />
Digit 5 - Safety<br />
Only one grade of safety is identified:<br />
Note: A lock or latch conforming to this standard can, at the<br />
same time, also be part of an exit device conforming to EN 179<br />
or EN 1125<br />
Digit 6 - Corrosion resistance and temperature<br />
Eight grades of corrosion resistance are identified:<br />
Grade 0: No defined corrosion resistance;<br />
no temperature requirement<br />
Grade A: Low corrosion resistance;<br />
no temperature requirement<br />
Grade B: Moderate corrosion resistance;<br />
no temperature requirement<br />
Grade C: High corrosion resistance;<br />
no temperature requirement<br />
Grade D: Very high corrosion resistance;<br />
no temperature requirement<br />
Grade E: Moderate corrosion resistance;<br />
temperature requirement: from -20°C to +80°C<br />
Grade F: High corrosion resistance;<br />
temperature requirement: from -20°C to +80°C<br />
Grade G: Very high corrosion resistance;<br />
temperature requirement: from -20°C to +80°C<br />
Đ an toàn<br />
Chỉ 1 cấp độ an toàn được xác định<br />
Ghi chú: khóa hoặc lưỡi gà tuân theo các tiêu chuẩn này, đồng<br />
thời có khi một phần của thiết bị thoát hiểm tuân theo EN 179<br />
hoặc EN 1125<br />
Chng mòn và nhit đ cho phép<br />
Có 8 cấp độ về chống mòn, gồm:<br />
Cấp 0: không được xác định là chống mòn, không yêu cầu về<br />
nhiệt độ<br />
Cấp A: chống mòn thấp, không yêu cầu về nhiệt độ<br />
Cấp B: chống mòn trung bình, không yêu cầu về nhiệt độ<br />
Cấp C: chống mòn cao, không yêu cầu về nhiệt độ<br />
Cấp D: chống mòn rất cao, không yêu cầu về nhiệt độ<br />
Cấp E: chống mòn trung bình, nhiệt độ yêu cầu từ -20°C đến<br />
+80°C<br />
Cấp F: chống mòn cao, nhiệt độ yêu cầu từ -20°C đến +80°C<br />
Cấp G: chống mòn rất cao, nhiệt độ yêu cầu từ -20°C đến +80°C<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
Digit 7 - Security and drill resistance<br />
Seven grades of security and drill resistance are identified:<br />
Grade 1: Minimum security and no drill resistance<br />
Grade 2: Low security and no drill resistance<br />
Grade 3: Medium security and no drill resistance<br />
Grade 4: High security and no drill resistance<br />
Grade 5: High security with drill resistance<br />
Grade 6: Very high security and no drill resistance<br />
Grade 7: Very high security with drill resistance<br />
Đ an toàn và chng khoan (phá khóa)<br />
Có 7 cấp độ an toàn và chống khoan<br />
Cấp 1: độ an toàn rất thấp và không chống khoan<br />
Cấp 2: độ an toàn thấp và không chống khoan<br />
Cấp 3: độ an toàn trung bình và không chống khoan<br />
Cấp 4: độ an toàn cao và không chống khoan<br />
Cấp 5: độ an toàn cao và chống khoan<br />
Cấp 6: độ an toàn rất cao và không chống khoan<br />
Cấp 7: độ an toàn rất cao và chống khoan.<br />
2<br />
Digit 8 - Field of door application.<br />
Fifteen grades of door application are identified in Table 3<br />
(see below). Classification in fifteen grades:<br />
Các ng dng cho ca<br />
Có 15 cấp độ dùng cho cửa, gồm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Grade<br />
Cấp độ<br />
A<br />
B<br />
C<br />
D<br />
E<br />
F<br />
Type<br />
Loại<br />
Mortise<br />
Lỗ mộng<br />
Mortise<br />
Lỗ mộng<br />
Mortise<br />
Lỗ mộng<br />
Rim<br />
Vành<br />
Rim<br />
Vành<br />
Rim<br />
Vành<br />
Application 1<br />
Ứng dụng 1<br />
Unrestricted application<br />
Ứng dụng không hạn chế<br />
Hinged door<br />
Cửa mở<br />
Sliding door<br />
Cửa trượt<br />
Unrestricted application<br />
Ứng dụng không hạn chế<br />
Hinged door<br />
Cửa mở<br />
Sliding door<br />
Cửa trượt<br />
G Bored lock Unrestricted application<br />
Ứng dụng không hạn chế<br />
H<br />
J<br />
K<br />
L<br />
M<br />
N<br />
P<br />
R<br />
Mortise<br />
Lỗ mộng<br />
Rim<br />
Vành<br />
Mortise<br />
Lỗ mộng<br />
Mortise<br />
Lỗ mộng<br />
Rim<br />
Vành<br />
Rim<br />
Vành<br />
Mortise<br />
Lỗ mộng<br />
Rim<br />
Vành<br />
Hinged door<br />
Cửa mở<br />
Hinged door<br />
Cửa mở<br />
Hinged door<br />
Cửa mở<br />
Sliding door<br />
Cửa trượt<br />
Hinged door<br />
Cửa mở<br />
Sliding door<br />
Cửa trượt<br />
Hinged door<br />
Cửa mở<br />
Hinged door<br />
Cửa mở<br />
Application 2<br />
Ứng dụng 2<br />
– –<br />
– –<br />
– –<br />
– –<br />
– –<br />
– –<br />
– –<br />
Application 3<br />
Ứng dụng 3<br />
Supported<br />
–<br />
Có hỗ trợ<br />
Inwards<br />
–<br />
Bên trong<br />
– Locked from inside<br />
Khóa từ bên trong<br />
– Locked from inside<br />
Khóa từ bên trong<br />
– Locked from inside<br />
Khóa từ bên trong<br />
– Locked from inside<br />
Khóa từ bên trong<br />
Supported<br />
Có hỗ trợ<br />
Inwards<br />
Bên trong<br />
Locked from inside<br />
Khóa từ bên trong<br />
Locked from inside<br />
Khóa từ bên trong<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.7
Locking and Security / Khóa<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
2<br />
Digit 9 - Type of key operation and locking<br />
Nine grades of type of key operation and locking are identified:<br />
Grade 0: not applicable<br />
Grade A: cylinder lock or latch; manual locking<br />
Grade B: cylinder lock or latch; automatic locking<br />
Grade C: cylinder lock or latch; manual locking with<br />
intermediate locking<br />
Grade D: lever lock or latch; manual locking<br />
Grade E: lever lock or latch; automatic locking<br />
Grade F: lever lock or latch; manual locking with intermediate<br />
locking<br />
Grade G: lock or latch without key operation; manual locking<br />
Grade H: lock without key operation; automatic locking<br />
Digit 9 - Phân cp v phng thc khóa ca<br />
Có 9 cấp độ:<br />
Cấp 0: Không khóa<br />
Cấp A: Dùng ruột khóa hoặc cò khóa; khóa cơ<br />
Cấp B: Dùng ruột khóa hoặc cò khóa; khóa tự động<br />
Cấp C: Dùng ruột khóa hoặc cò khóa; khóa cơ<br />
Cấp D: Dùng khóa tay gạt hoặc cò khóa; khóa cơ<br />
Cấp E: Dùng khóa tay gạt hoặc cò khóa; khóa tự động<br />
Cấp F: Dùng khóa tay gạt hoặc cò khóa; khóa cơ<br />
Cấp G: Khóa cơ không dùng chìa<br />
Cấp H: Khóa tự động, không dùng chìa<br />
Digit 10 - Type of spindle operation<br />
Five grades of spindle operation are identified:<br />
Grade 0: Lock without follower<br />
Grade 1: Lock with sprung lever or knob<br />
Grade 2: Lock with light unsprung lever<br />
Grade 3: Lock with heavy unsprung lever<br />
Grade 4: Lock with manufacturer's own specification furniture<br />
Digit 10 - Phân cp trc tay nm<br />
Có 5 cấp<br />
Cấp 0: Khóa không có lỗ trục tay nắm<br />
Cấp 1: Khóa có lỗ trục tay nắm<br />
Cấp 2: Khóa có lỗ trục không lò xo (nhẹ)<br />
Cấp 3: Khóa có lỗ trục không lò xo (nặng)<br />
Cấp 4: Theo yêu cầu kỹ thuật của nhà sản xuất<br />
Digit 11 - Key identification<br />
Nine grades of key identification are identified:<br />
Grade 0: No requirement<br />
Grade A: Minimum three detaining elements<br />
Grade B: Minimum five detaining elements<br />
Grade C: Minimum five detaining elements,<br />
extended number of effective differs<br />
Grade D: Minimum six detaining elements<br />
Grade E: Minimum six detaining elements,<br />
extended number of effective differs<br />
Grade F: Minimum seven detaining elements<br />
Grade G: Minimum seven detaining elements,<br />
extended number of effective differs<br />
Grade H: Minimum eight detaining elements,<br />
extended number of effective differs<br />
Note: This applies only to lever locks: cylinders are assessed<br />
to BS EN 1303: 1998<br />
Classification code: :2:H:5:1:0:E:5:A:F:2:C:<br />
Mã phân loi: :2:H:5:1:0:E:5:A:F:2:C:<br />
Example<br />
This indicates a mechanically operated lock and locking plate<br />
intended for use in situations where there is an incentive to exercise care; that will withstand a durability of 200,000 cycles with 10N side load<br />
on the latch bolt on a door of up to 200 kg in mass; that will close with a maximum force of 25N; that is suitable for use on a fire/smoke<br />
resisting door; that has no safety requirement; that has moderate corrosion resistance over a temperature range of -20°C to +80°C; that has<br />
high security and drill resistance; that is suitable for unsprung furniture; and that has five detaining elements with a minimum of 10,000 differs<br />
Ví d<br />
Digit 11 - Phân cp chìa<br />
Có 9 cấp độ:<br />
Cấp 0: Không có yêu cầu<br />
Cấp A: Có ít nhất 3 khấc<br />
Cấp B: Có ít nhất 5 khấc<br />
Cấp C: Có ít nhất 5 khấc, phân cấp nhiều chìa hơn<br />
Cấp D: Có ít nhất 6 khấc<br />
Cấp E: Có ít nhất 6 khấc, phân cấp nhiều chìa hơn<br />
Cấp F: Có ít nhất 7 khấc<br />
Cấp G: Có ít nhất 7 khấc, phân cấp nhiều chìa hơn<br />
Cấp H: Có ít nhất 8 khấc, phân cấp nhiều chìa hơn<br />
Chú ý: Chỉ ứng dụng với khóa gạt: ruột khóa theo tiêu chuẩn<br />
BS EN 1303: 1998<br />
Code shown using DHF graphic icons:<br />
Các biểu tượng trên hình minh họa: dùng cho khu dân cư, cao ốc; độ bền 200.000 vòng + chịu tải 10N (lưỡi gà); lực đẩy tối đa 25N;<br />
chống cháy; không yêu cầu an toàn; chống mòn trong môi trường -20° đến+80°C; an ninh cao và chống khoan; phù hợp cho đồ gỗ không<br />
lò xo; phân cấp với 10.000 chìa riêng biệt.<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.8<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
Certificate<br />
Chng nhn<br />
2<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.9
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise cylinder lock<br />
Thân khóa li gà + cht<br />
Features<br />
• For flush timber doors / steel doors<br />
• Latch operated with lever handle or key action<br />
• Deadbolt operated with profile cylinder<br />
• Deadbolt 2-turn<br />
• Reversible latch<br />
• Tested to DIN 18251 part 1 category 3<br />
2<br />
Technical data<br />
• Lever follower: - 8 mm<br />
• Distance (b): 72 mm<br />
• Backset (a): 55 mm<br />
A<br />
B<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay gạt hoặc chìa<br />
khóa<br />
• Chốt chết được điều khiển bởi ruột khóa<br />
• Chốt chết khóa 2 vòng<br />
• Có thể đổi chiều lưỡi gà<br />
• Đạt tiêu chuẩn DIN 18251 phần 1 loại 3<br />
Thông s k thut<br />
• Kích thước lỗ trục tay nắm 8mm<br />
• Khoảng cách từ tâm lỗ lắp tay nắm đến tâm lỗ<br />
ruột khóa 72mm<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa<br />
(a): 55mm<br />
24 mm forend width for non-rebated doors<br />
Mặt thân khóa 24 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
A<br />
Forend<br />
Mặt thân khóa<br />
Stainless steel<br />
(304)<br />
Inox 304<br />
Latch<br />
Lưỡi gà<br />
Cast steel<br />
nickel plated polished<br />
Thép mạ Niken bóng<br />
Dead bolt<br />
Chốt chết<br />
Steel<br />
nickel plated polished<br />
Thép mạ Niken bóng<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel galvanized and<br />
hammer blow lacquered<br />
Thép xi kẽm<br />
Lever follower<br />
Lỗ trục tay nắm<br />
Cast steel<br />
Màu thép<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.07.119<br />
B<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Finish<br />
Forend<br />
Màu hoàn thiện Mặt thân khóa<br />
A Stainless steel<br />
(304)<br />
Inox 304<br />
A<br />
Stainless steel<br />
(304)<br />
Inox 304<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
A<br />
B<br />
Forend<br />
Mặt thân khóa<br />
Stainless steel<br />
(304)<br />
Inox 304<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Cast steel<br />
nickel plated polished<br />
Thép mạ Niken bóng<br />
Steel<br />
nickel plated polished<br />
Thép mạ Niken bóng<br />
Passage lock<br />
Thân khóa lưỡi gà (điều khiển bằng tay gạt)<br />
Steel galvanized<br />
Thép xi kẽm<br />
Night latch<br />
Thân khóa lưỡi gà (điều khiển bằng tay gạt hoặc ruột khóa)<br />
Strike Plate + Box<br />
Bas thân khóa kim loại + hộp nhựa<br />
Strike Plate + Box<br />
Bas thân khóa kim loại + bas hộp<br />
Cast steel<br />
Màu thép<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.00.662<br />
900.00.58003<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.39.31203<br />
911.39.31303<br />
911.07.118<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.10<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise cylinder lock<br />
Thân khóa li gà + cht<br />
A B C D<br />
Features<br />
• For flush or rebated timber doors / steel doors<br />
• Latch operated with lever handle or key action<br />
• Deadbolt operated with profile cylinder<br />
• Deadbolt 2-turn<br />
• Reversible latch<br />
• Tested to EN 12209<br />
• Tested according to CE<br />
Technical data<br />
• Lever follower: 8 mm<br />
• Distance (b): 72 mm<br />
• Backset (a): 55 mm<br />
2<br />
24 mm forend width for<br />
non-rebated doors<br />
Chiều rộng mặt khóa<br />
24mm, dùng cho cửa<br />
không có ngàm.<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay gạt hoặc chìa<br />
khóa<br />
• Chốt được điều khiển bởi ruột khóa<br />
• Chốt chết khóa 2 vòng<br />
• Có thể đổi chiều lưỡi gà<br />
• Đạt tiêu chuẩn EN 12209<br />
• Đạt tiêu chuẩn CE<br />
Thông s k thut<br />
• Kích thước lỗ trục tay nắm: 8mm<br />
• Khoảng cách (b): 72mm<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa<br />
(a): 55mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Forend<br />
Mặt khóa<br />
A Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
B Stainless steel brass polished PVD<br />
Inox mạ đồng bóng<br />
C Antique copper<br />
Mạ đồng cổ<br />
D Antique brass<br />
Đồng cổ<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Forend<br />
Mặt khóa<br />
A Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
A Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
A Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Latch/Dead bolt/Follower<br />
Lưỡi gà/chốt chết/lỗ trục tay nắm<br />
Solid stainless steel alloy<br />
Inox đặc<br />
Solid stainless steel alloy<br />
Inox đặc<br />
Solid stainless steel alloy<br />
Inox đặc<br />
Solid stainless steel alloy<br />
Inox đặc<br />
Latch/Dead bolt/Follower<br />
Lưỡi gà/chốt gài/bộ phận nối<br />
Night Latch BS55/72<br />
Thân khóa gồm lưỡi gà BS55/72<br />
Sash lock BS45/85<br />
Thân khóa gồm lưỡi gà và chốt gài BS45/85<br />
Sash lock BS60/85<br />
Thân khóa gồm lưỡi gà và chốt gài BS60/85<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Cat.No.<br />
Mã số<br />
911.02.153<br />
911.02.154<br />
911.02.169<br />
911.02.168<br />
Cat.No.<br />
Mã số<br />
900.00.58002<br />
911.02.165<br />
911.02.162<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.11
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise bathroom lock<br />
Thân khóa ca v sinh<br />
2<br />
Features<br />
• For flush timber doors / steel doors<br />
• Latch operated with lever handle<br />
• Deadbolt operated with turn and release<br />
• Deadbolt 1-turn<br />
• Reversible latch<br />
• Tested to DIN 18251 part 1<br />
Technical data<br />
• Lever follower: 8 mm<br />
• Distance (b): 78 mm<br />
• Backset (a): 55 mm<br />
A B C<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Lưỡi gà được điều khiển bằng tay gạt<br />
• Chốt chết được điều khiển bằng núm vặn<br />
• Chốt chết khóa 1 vòng<br />
• Có thể đổi chiều lưỡi gà<br />
• Đạt tiêu chuẩn DIN 18251 phần 1<br />
Thông s k thut<br />
• Kích thước lỗ trục tay nắm: 8 mm<br />
• Khoảng cách từ tâm lỗ lắp tay nắm đến núm vặn (b): 78 mm<br />
• Khoảng cách từ cạnh của đến tâm lỗ núm vặn (a): 55 mm<br />
24 mm forend width for<br />
non-rebated doors<br />
Finish<br />
Màu<br />
hoàn<br />
thiện<br />
Forend<br />
Mặt thân khóa<br />
A Stainless steel (304)<br />
Inox 304<br />
B Brass polished<br />
protective lacquer<br />
Đồng bóng<br />
C<br />
Stainless steel / Brass<br />
polished PVD<br />
Inox / Đồng bóng PVD<br />
Packing: 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
a = backset<br />
b = Distance<br />
Latch<br />
Lưỡi gà<br />
Zinc alloy nickel plated<br />
Hợp kim kẽm<br />
Zinc alloy nickel plated<br />
Hợp kim kẽm<br />
Zinc alloy nickel plated<br />
Hợp kim kẽm<br />
Deadbolt<br />
Chốt chết<br />
Zinc alloy nickel plated<br />
Zinc alloy nickel plated<br />
Zinc alloy nickel plated<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel galvanized<br />
Thép xi kẽm<br />
Steel galvanized<br />
Thép xi kẽm<br />
Steel galvanized<br />
Thép xi kẽm<br />
Deadbolt follower<br />
Lỗ trục núm vặn<br />
Zinc alloy<br />
Hợp kim kẽm<br />
Zinc alloy<br />
Hợp kim kẽm<br />
Zinc alloy<br />
Hợp kim kẽm<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.07.011<br />
911.07.012<br />
911.02.158<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.12<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise cylinder lock<br />
Thân khóa li gà + cht<br />
Features<br />
• For flush timber doors / steel doors<br />
• Latch operated with lever handle or key action<br />
• Deadbolt operated with profile cylinder<br />
• Deadbolt 2-turn<br />
• Reversible latch<br />
• Tested to DIN 18251 part 1 category 3<br />
Technical data<br />
• Lever follower: 8 mm<br />
• Distance (b): 72 mm<br />
• Backset (a): 55 mm<br />
2<br />
A<br />
B<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Lưỡi gà được điều khiển bằng tay gạt hoặc chìa khóa<br />
• Chốt chết được điều khiển bằng ruột khóa<br />
• Chốt chết khóa 2 vòng<br />
• Có thể đổi chiều lưỡi gà<br />
• Đạt tiêu chuẩn DIN 18251 phần 1 loại 3<br />
Thông s k thut<br />
• Kích thước lỗ trục tay nắm: 8 mm<br />
• Khoảng cách từ tâm lỗ lắp tay nắm đến núm vặn (b): 72 mm<br />
• Khoảng cách từ cạnh của đến tâm lỗ núm vặn (a): 55 mm<br />
24 mm forend width for<br />
non-rebated doors<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu<br />
hoàn<br />
thiện<br />
A<br />
B<br />
Forend<br />
Mặt thân khóa<br />
Stainless steel<br />
(304)<br />
Inox 304<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Latch<br />
Lưỡi gà<br />
Cast steel<br />
nickel plated polished<br />
Cast steel<br />
nickel plated polished<br />
Deadbolt<br />
Chốt chết<br />
Steel<br />
nickel plated polished<br />
Steel<br />
nickel plated polished<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel galvanized and<br />
hammer blow lacquered<br />
Lever follower<br />
Lỗ trục tay<br />
nắm<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Cast steel 911.07.082<br />
Steel galvanized Cast steel 911.07.083<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.13
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
2<br />
Mortise cylinder lock for tubular door frames<br />
Thân khóa cho ca đ nh<br />
Features<br />
• For tubular door frames of metal, timber or plastic<br />
• Latch operated with lever handle or key action<br />
• Deadbolt operated with profile cylinder<br />
• Tested to DIN 18 251–2<br />
• Deadbolt 1-turn<br />
• Reversible latch<br />
Technical data<br />
• Lever follower: - 8 mm<br />
• Distance (b): 92 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa đố nhỏ (kim loại, gỗ hoặc nhựa)<br />
• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay gạt hoặc chìa khóa<br />
• Chốt chết được điều khiển bởi ruột khóa<br />
• Đạt tiêu chuẩn DIN 18251-2<br />
• Chốt chết khóa 1 vòng<br />
• Có thể đổi chiều lưỡi gà<br />
Thông s k thut<br />
• Kích thước lỗ trục tay nắm: 8mm<br />
• Khoảng cách (b): 92mm<br />
Forend<br />
Mặt khóa<br />
Stainless<br />
steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Latch/Dead bolt<br />
Lưỡi gà/ chốt gài<br />
Zinc alloy<br />
nickel plated<br />
Kẽm mạ Niken<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Lever<br />
follower<br />
Bộ phận nối<br />
tay nắm<br />
Zinc alloy<br />
Hợp kim kẽm<br />
Flat striking plate<br />
Mt n<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel<br />
(304)<br />
Inox 304<br />
Backset (a)<br />
Khoảng cách<br />
(a)<br />
Packing: 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Cat. No.<br />
(CC92)<br />
Mã số thân<br />
khóa (b=92)<br />
Complete set<br />
(CC85)<br />
Mã số bộ đầy<br />
đủ (b=85)<br />
18 mm 911.75.011 -<br />
24 mm 911.75.017 -<br />
25 mm 911.75.02103 -<br />
30 mm 911.75.021 911.75.02102<br />
35 mm 911.75.023 -<br />
40 mm 911.75.025 -<br />
45 mm 911.75.027 -<br />
Features<br />
• For metal, plastic or timber frames<br />
• For tubular door frames<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Đc tính<br />
• Cho khung gỗ, nhựa hoặc kim loại<br />
• Cho khung đố nhỏ<br />
• Phù hợp cho cả tay bên trái và bên phải<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Steel steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.76.011<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.14<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise latch lock<br />
Thân khóa có li gà<br />
Features<br />
• For flush timber doors / steel doors<br />
• Latch operated with lever handle<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Technical data<br />
• Lever follower: - 8 mm<br />
• Backset (a): 55 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay gạt<br />
• Phù hợp cho cả tay bên trái và phải<br />
Thông s k thut<br />
• Kích thước lỗ trục tay nắm: 8mm<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ trục tay nắm (a) 55mm<br />
2<br />
Striking plate<br />
Bas thân khóa<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Latch box<br />
Bas hộp<br />
Forend and striking plate<br />
Mặt khóa và bas<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel brass polished<br />
PVD<br />
Inox mờ màu đồng bóng PVD<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Latch<br />
Lưỡi gà<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Lever follower<br />
Lỗ trục tay nắm<br />
Malleable casting<br />
Thép đúc<br />
Malleable casting<br />
Thép đúc<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.23.370<br />
911.23.461<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.15
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise deadbolt lock<br />
Thân khóa cht cht<br />
Features<br />
• For timber doors / steel doors<br />
• Deadbolt operated with profile cylinder<br />
• Deadbolt 2-turn<br />
Technical data<br />
• Backset (a): 55 mm<br />
2<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Chốt chết được điều khiển bởi ruột khóa<br />
• Chốt chết khóa 2 vòng<br />
Thông s k thut<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa (a): 55mm<br />
Striking plate<br />
Bas thân khóa<br />
Deadbolt box<br />
Bas hộp<br />
Forend and striking plate<br />
Mặt khóa và bas<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel brass polished<br />
PVD<br />
Inox mờ màu đồng bóng PVD<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Dead bolt<br />
Chốt chết<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Deadbolt follower<br />
Bộ phận nối chốt<br />
Malleable casting<br />
Thép đúc<br />
Malleable casting<br />
Thép đúc<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.22.490<br />
911.22.548<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.16<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise deadbolt lock<br />
Thân khóa cht cht<br />
Features<br />
• For timber doors / steel doors<br />
• Latch operated by turn and release<br />
• Deadbolt 1-turn<br />
Technical data<br />
• Lever follower: - 8 mm<br />
• Backset: 55 mm<br />
• Deadbolt/ Follower: Solid stainless steel alloy<br />
• Lock case: Steel galvanized<br />
2<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Chốt khóa được điều khiển bằng núm vặn<br />
• Chốt khóa 1 vòng<br />
Thông s k thut<br />
• Lỗ trục núm vặn: 8mm<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm núm vặn: 55mm<br />
• Chốt chết 1 lỗ trục: thép mạ kẽm<br />
• Thân khóa: thép mạ kẽm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Forend<br />
Màu hoàn thiện<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Stainless steel brass polished PVD 911.22.552<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.17
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise deadbolt lock<br />
Thân khóa cht cht (đ nh)<br />
Features<br />
• For timber doors / aluminium doors<br />
• Deadbolt operated with profile cylinder<br />
• Deadbolt 1-turn<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa nhôm<br />
• Chốt chết được điều khiển bởi ruột khóa<br />
2<br />
A<br />
B<br />
• Chốt chết khóa 1 vòng<br />
• Phù hợp cho cả tay bên trái và bên phải<br />
Finish<br />
Màu hoàn<br />
thiện<br />
Forend and<br />
striking plate<br />
Mặt khóa và bas<br />
Dead bolt<br />
Chốt chết<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
A<br />
Stainless steel<br />
matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Zinc alloy nickel<br />
plated polished<br />
Kẽm mạ Niken<br />
bóng<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
B<br />
Brass polished<br />
protective lacquer<br />
Đồng bóng có sơn<br />
bảo vệ<br />
Zinc alloy nickel<br />
plated polished<br />
Kẽm mạ Niken<br />
bóng<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Backset (a)<br />
Khoảng cách (a)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
A 25 mm 911.22.271<br />
30 mm 911.22.274<br />
35 mm 911.22.277<br />
40 mm 911.22.280<br />
50 mm 911.22.286<br />
B 25 mm 911.22.272<br />
30 mm 911.22.275<br />
35 mm 911.22.278<br />
40 mm 911.22.281<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Backset (a)<br />
Khoảng cách (a)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
A 20 mm 911.22.27001<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.18<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Flush ring pull handle with spindle<br />
Tay nm kéo (âm ca)<br />
Features<br />
• Area of application:For locks with 8mm lever follower<br />
• Material:<br />
Stainless steel<br />
• Installation:<br />
For screw fixing<br />
Supplied with<br />
1 Flush ring pull handle<br />
1 Spindle 8mm x 60mm<br />
Fixing material<br />
2<br />
.8<br />
Đặc tính<br />
• Ứng dụng: Dùng với thân khóa có lỗ trục 8mm<br />
• Chất liệu: Inox<br />
• Lắp đặt: Bắt vít<br />
Trn b gm<br />
1 tay nắm<br />
1 trục nối 8mm x 60mm<br />
Vít<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Matt<br />
Inox mờ<br />
Polished<br />
Inox bóng<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.00.590<br />
902.00.591<br />
Flush ring pull handle with spindle<br />
Tay nm kéo (âm ca)<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Features<br />
• Area of application:For locks with 8mm lever follower<br />
• Material:<br />
Stainless steel<br />
• Installation:<br />
For screw fixing<br />
Supplied with<br />
1 Flush ring pull handle<br />
1 Spindle 8mm x 60mm<br />
Fixing material<br />
Đặc tính<br />
• Ứng dụng: Dùng với thân khóa có lỗ trục 8mm<br />
• Chất liệu: Inox<br />
• Lắp đặt: Bắt vít<br />
Trn b gm<br />
1 tay nắm<br />
1 trục nối 8mm x 60mm<br />
Vít<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Matt<br />
Inox mờ<br />
Polished<br />
Inox bóng<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.00.592<br />
902.00.593<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.19
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise lock for sliding doors<br />
Thân khóa cho ca trt<br />
Features<br />
• For timber doors<br />
• Compass bolt operates with profile cylinder<br />
Technical data<br />
• Backset (a): 55 mm<br />
2<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Chốt được điều khiển bởi ruột khóa<br />
Thông s k thut<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa (a): 55mm<br />
Forend and strikig plate<br />
Mặt khóa và Bas<br />
Stainless steel matt<br />
(304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Brass polished protective<br />
lacquer<br />
Đồng bóng có sơn bảo<br />
vệ<br />
Stainless steel matt<br />
(304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Compass bolt<br />
Chốt gài<br />
Zinc alloy nickel plated<br />
polished<br />
Kẽm mạ Niken bóng<br />
Zinc alloy nickel plated<br />
polished<br />
Kẽm mạ Niken bóng<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel lacquered<br />
Thép bóng<br />
Steel lacquered<br />
Thép bóng<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.26.330<br />
911.26.338<br />
911.26.02101<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Features<br />
• For timber doors<br />
• With rising hook latch<br />
• Hook lock operates with key action<br />
• Hook latch not interlocking<br />
Technical data<br />
• Backset (E): 50 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Cò khóa dạng móc<br />
• Cò khóa được điều khiển bằng chìa<br />
• Móc chốt không ở tâm khóa<br />
Thông s k thut<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa (E): 50mm<br />
Forend and strikig plate<br />
Mặt khóa và Bas<br />
Brass polished PVD<br />
Màu đồng bóng PVD<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.26.180<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.20<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise lock for sliding doors<br />
Thân khóa cho ca trt<br />
Features<br />
• For timber doors<br />
• Compass bolt operated with turn and release<br />
Technical data<br />
• Backset (a): 50 mm<br />
• Min. door thickness (b): 38 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Chốt được điều khiển bằng cách xoay tay nắm<br />
Thông s k thut<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ xoay (a): 50mm<br />
• Bề dày cửa nhỏ nhất là (b): 38mm<br />
2<br />
Front handle<br />
Tay nắm an toàn<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Flush handle round<br />
Tay nắm âm tròn<br />
Forend and strikig plate/compass bolt handle<br />
Mặt khóa và bas/ tay chốt<br />
Brass nickel plated matt<br />
Đồng mạ Niken mờ<br />
Brass chrome plated polished<br />
Đồng mạ Crôm bóng<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Brass burnished<br />
Đồng bóng<br />
Dummy handle<br />
Tay nm Dummy<br />
Material<br />
Chất liệu<br />
Brass<br />
Đồng<br />
Finish<br />
Bề mặt hoàn thiện<br />
Nickel plated matt<br />
Mạ Niken mờ<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Flush handle oval<br />
Tay nắm âm hình oval<br />
Flush handle oval<br />
Tay nắm oval<br />
Flush handle round<br />
Tay nắm âm tròn<br />
911.26.092 911.26.084<br />
911.26.093 911.26.085<br />
911.26.094 911.26.086<br />
911.26.095 911.26.087<br />
Flush handle oval<br />
Tay nắm âm hình oval<br />
Flush handle round<br />
Tay nắm âm tròn<br />
901.00.411 901.00.381<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.21
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise Sliding Door Lock BS 22mm<br />
Thân khóa cho ca trt, BS 22mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Lock BS 22MM<br />
Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột<br />
khóa 22mm<br />
Strike Plate<br />
Mặt nạ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.07.014<br />
911.07.01401<br />
2<br />
Sliding Door Lock<br />
Thân khóa cho ca trt<br />
Features<br />
• Suitable for 38-45mm timber door and metal door use<br />
• For sliding door use<br />
• Backset: 45 mm<br />
• Fitted with mortise lock 45D<br />
• Hook bolt to be operated by turn inside and by emergency slot<br />
outside<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt dày 38-45mm<br />
• Cho cửa trượt<br />
• Cò khóa 45 mm<br />
• Dùng chung với loại thân khóa 45D<br />
• Chốt móc có thể mở được bằng chốt xoay bên trong hoặc rãnh<br />
Mortise Cylinders<br />
Rut khóa ca trt<br />
A<br />
B<br />
bên ngoài<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Turn and release lock<br />
Xoay và mở khóa<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
A Thumbturn cylinder<br />
Ruột khóa đầu vặn<br />
B Cylinder with key<br />
Ruột khóa đầu chìa<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.26.204<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
916.04.11402<br />
916.04.11401<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.22<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise lock for swing doors<br />
Thân khóa cho ca m<br />
Features<br />
• For flush timber doors<br />
• Deadbolt operates with profile cylinder<br />
• Deadbolt 2-turn<br />
• Roller latch operated free moveable<br />
Technical data<br />
• Roller latch adjustable (c) from 3–8 mm<br />
• Backset (a): 55 mm<br />
Đc tính<br />
2<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Chốt chết được điều khiển bởi ruột khóa<br />
• Chốt chết khóa 2 vòng<br />
• Lưỡi gà con lăn hoạt động tự do<br />
A<br />
B<br />
Thông s k thut<br />
• Lưỡi gà con lăn có thể chỉnh khoảng cách (c): từ 3-8mm<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm ruột khóa (a): 55mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu<br />
hoàn<br />
thiện<br />
Forend and striking plate<br />
Mặt khóa và bas<br />
A Stainless steel (304)<br />
Inox (304)<br />
B Brass polished protective lacquer<br />
Đồng bóng có lớp sơn bảo vệ<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Economy<br />
Thân khóa Eco<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Forend and striking plate<br />
Mặt khóa và bas<br />
A Stainless steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Roller<br />
Con lăn<br />
Brass nickel plated polished<br />
Đồng mạ Niken bóng<br />
Brass nickel plated polished<br />
Đồng mạ Niken bóng<br />
Deadbolt<br />
Chốt chết<br />
Steel nickel plated polished<br />
Thép mạ Niken bóng<br />
Steel nickel plated polished<br />
Thép mạ Niken bóng<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel lacquered<br />
Thép bóng<br />
Steel lacquered<br />
Thép bóng<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.24.008<br />
911.24.009<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.24.00801<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.23
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise latch<br />
Thân khóa li gà<br />
Features<br />
• For timber doors<br />
• Operated with turn and release or lever handle<br />
• Suitable for DIN left and rigth hand<br />
Technical data<br />
• Backset (a): 60 mm<br />
• Lever follower: - 8 mm<br />
2<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Lưỡi gà được điều khiển bằng cách xoay tay nắm gạt<br />
• Phù hợp cho tay bên trái và bên phải<br />
Thông s k thut<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ xoay (a): 60mm<br />
• Kích thước lỗ nối tay nắm: 8mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.23.172<br />
911.23.173<br />
Mortise bolt<br />
Thân khóa cht<br />
Features<br />
• For timber doors<br />
• Operated with turn and release<br />
• Deadbolt 1-turn<br />
• Suitable for DIN left and rigth hand<br />
Technical data<br />
• Backset (a): 60 mm<br />
• Lever follower: - 8 mm<br />
Đc đim<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Chốt được điều khiển bằng cách xoay tay nắm gạt<br />
• Chốt khóa 1 vòng<br />
• Phù hợp cho tay nắm bên trái và bên phải<br />
Thông s k thut<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ xoay ruột khóa (a): 60mm<br />
• Kích thước lỗ nối tay nắm: 8mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.22.406<br />
911.22.407<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.24<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise pull handle for sliding doors<br />
Tay nm kéo cho ca trt<br />
Features<br />
• For timber doors<br />
• To pull the sliding door out for wall pocket<br />
Đc đim<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Tay nắm kéo cho cửa lùa hộp<br />
A B C<br />
2<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Forend<br />
Mặt khóa<br />
A Aluminium new silver colour anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc sáng<br />
B Aluminium gold colour anodized<br />
Nhôm mạ màu vàng<br />
C Aluminium silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Pull handle<br />
Tay cầm<br />
Aluminium new silver colour anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc sáng<br />
Aluminium gold colour anodized<br />
Nhôm mạ màu vàng<br />
Aluminium silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.26.070<br />
911.26.071<br />
911.26.077<br />
Mortise swing door latch<br />
Thân khóa con lăn (cò gió)<br />
Features<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
A<br />
B<br />
• For flush doors<br />
• Rolling latch not lockable<br />
Technical data<br />
• Rolling latch adjustable from 2–11 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Chốt bi không khóa<br />
Thông s k thut<br />
• Lưỡi gà con lăn có thể chỉnh khoảng cách 2–11 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
A Stainless steel matt (304)<br />
Inox (304)<br />
B Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.24.010<br />
911.24.011<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.25
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise lock for swing doors<br />
Thân khóa con lăn<br />
Features<br />
• For flush doors<br />
• Roller latch operates with profile cylinder, lockable and key action<br />
• Roller latch moveable (c): 6–13 mm<br />
Technical data<br />
• Backset (a): 55 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
2<br />
A<br />
B<br />
• Con lăn điều khiển bằng chìa<br />
• Lưỡi gà con lăn có thể chỉnh khoảng cách (c): 6–13 mm<br />
Thông s k thut<br />
• Khoảng cách từ cạnh đến tâm ruột khóa (a): 55 mm<br />
Finish Forend and striking plate<br />
Mặt nạ và chốt<br />
A Stainless steel (304)<br />
Inox (304)<br />
B Brass polished protective lacquer<br />
Đồng bóng<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Roller<br />
Con lăn<br />
Brass nickel plated polished<br />
Đồng mạ nicken bóng<br />
Brass nickel plated polished<br />
Đồng mạ nicken bóng<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel lacquered<br />
Thép xi<br />
Steel lacquered<br />
Thép xi<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.24.005<br />
911.24.006<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.26<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Multiple locking device<br />
Khóa đa dng<br />
Features<br />
• For timber doors / steel doors<br />
• Reversible latch for DIN left and right hand<br />
• Latch operates with lever handle and key action<br />
• Deadbolt and locking bolts are operated with profile cylinder,<br />
2-turn<br />
• Tested to DIN 18251-3<br />
Technical data<br />
• Lever follower: 8 mm<br />
• Backset (a): 55 mm<br />
• Distance (b): 72 mm<br />
2<br />
Đc đim<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Có thể đổi chiều lưỡi gà<br />
• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay nắm và chìa khóa<br />
• Chốt chết và chốt khóa được điều khiển bởi chìa khóa, khoá 2<br />
vòng<br />
• Đạt tiêu chuẩn DIN 18251-3<br />
Thông s k thut<br />
• Lỗ trục tay nắm: 8 mm<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa (a): 55 mm<br />
• Khoảng cách từ tâm lỗ trục tay nắm đến tâm lỗ ruột khóa (b):<br />
72 mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Forend<br />
Mặt khóa<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Latch<br />
Lưỡi gà<br />
Zinc alloy nickel plated<br />
Kẽm mạ Niken<br />
Dead bolt<br />
Chốt gài<br />
Steel nickel plated<br />
Thép mạ Niken<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ Niken<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.48.085<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.27
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Accessories for mortise locks<br />
Ph kin cho thân khóa<br />
Flanged striking plate<br />
Mt n<br />
Features<br />
• For metal, plastic or timber frames<br />
• For flush doors<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
2<br />
Đc tính<br />
• Sử dụng cho khung gỗ, nhựa và kim loại<br />
• Dùng cho cửa phẳng<br />
• Phù hợp cho khóa bên phải và bên trái<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Mạ đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Đồng cổ<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.39.312<br />
911.39.812<br />
911.39.813<br />
911.39.814<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.39.31201<br />
Flanged striking plate<br />
Mt n<br />
Features<br />
• For metal, plastic or timber frames<br />
• For flush doors<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Đc tính<br />
• Sử dụng cho khung gỗ, nhựa và kim loại<br />
• Dùng cho cửa phẳng<br />
• Phù hợp cho khóa bên phải và bên trái<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
DIN left hand<br />
Tay bên trái<br />
DIN right hand<br />
Tay bên phải<br />
911.39.053 911.39.054<br />
911.39.009 911.39.010<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.28<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Accessories for mortise locks<br />
Ph kin cho thân khóa<br />
Recessed striking plate<br />
Hp khóa<br />
Striking plate<br />
Mt n<br />
Features<br />
• For rebated doors<br />
• For 2-turn mortise locks<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
• With plastic tray<br />
Đc tính<br />
• Lắp âm vào cửa<br />
• Dùng cho thân khóa 2 vòng<br />
• Phù hợp cho khóa bên trái và bên phải<br />
• Khay nhựa<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Packing : 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Features<br />
• For timber frames<br />
• For rebated and flush doors<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho khung gỗ<br />
• Dùng cho cửa phẳng hoặc cửa có ngàm<br />
• Phù hợp cho khóa bên trái và bên phải<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Brass polished with protective lacquer<br />
Đồng bóng có lớp sơn bảo vệ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.39.013<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.39.332<br />
911.39.333<br />
2<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Flanged striking plate<br />
Mt n<br />
PED 100 Spindle<br />
Trc ni tay nm<br />
Features<br />
• For timber frames<br />
• For flush doors<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa khung gỗ<br />
• Cho cửa phẳng<br />
• Phù hợp cho khóa bên trái và bên phải<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Brass polished with protective lacquer<br />
Đồng bóng có lớp sơn bảo vệ<br />
Features<br />
• Material:<br />
• Lever follower:<br />
Đc tính<br />
• Chất liệu:<br />
• Lỗ trục tay nắm:<br />
Steel<br />
9 mm, split<br />
Thép<br />
9 mm<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.39.322<br />
911.39.323<br />
Finish<br />
Cat. No.<br />
Màu hoàn thiện<br />
Mã số<br />
Spindle / Trục nối 909.09.909<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.29
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Accessories for mortise locks<br />
Ph kin cho thân khóa<br />
Striking plate for locking bolt<br />
Bás cht khóa<br />
Features<br />
• For multiple locking devices locking bolt<br />
• For 4 mm rebate gap<br />
• Counter pressure adjustable by extender ±1.5 mm<br />
2<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho thân khóa đa dụng<br />
• Cho khe hở hèm khóa 4mm<br />
• Có thể điều chỉnh miếng đệm ±1.5 mm<br />
External<br />
Mặt ngoài<br />
Zinc alloy galvanized<br />
Hợp kim mạ kẽm<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Internal<br />
Mặt trong<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.39.235<br />
Striking box for locking bolt<br />
Bás cht khóa<br />
Features<br />
• For multiple locking devices locking bolt<br />
• For 4 mm rebate gap<br />
• Counter pressure adjustable by turning the striking box<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho thân khóa đa dụng<br />
• Cho khe hở hèm khóa 4mm<br />
• Có thể điều chỉnh miếng đệm ±1.5 mm<br />
Flanged striking plate<br />
Bás cht khóa thng<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Zinc alloy nickel plated<br />
Kẽm mạ niken<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Features<br />
• For multiple locking devices locking bolt<br />
• For flush doors<br />
• Lug straight for DIN left and right hand<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho thân khóa đa dụng<br />
• Cho cửa phẳng<br />
• Trượt thẳng cho cửa mở trái và phải<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Thép inox mờ 304<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.39.237<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.39.810<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.30<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Accessories for mortise locks<br />
Ph kin cho thân khóa<br />
Deadbolt pocket<br />
Bás<br />
Features<br />
• Suitable for 2-turn locks<br />
• For striking plate<br />
Đc tính<br />
• Phù hợp cho khóa 2 vòng<br />
• Dùng với mặt nạ khóa<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Plastic black<br />
Nhựa<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.39.074<br />
2<br />
Striking plate plastic box<br />
Hp khóa<br />
Features<br />
• For striking plates<br />
• For deabolt 2-turn<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Fixing<br />
Screws<br />
Đc tính<br />
• Dùng với mặt nạ khóa<br />
• Dùng cho khóa 2 vòng<br />
• Phù hợp cho cả tay bên trái và bên phải<br />
Lp đt<br />
• Bắt vít<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
1/2 Box grey plastic<br />
Bás nhựa 1/2, màu xám<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.39.00X<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Grey plastic<br />
Nhựa xám<br />
Black plastic<br />
Nhựa đen<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.39.000<br />
911.76.061<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Adjustment spindle for the lever handle follower<br />
Nêm trc tay khóa<br />
Dummy lockcase for showroom mock-ups<br />
Thân khóa Dummy cho mu showroom<br />
Features<br />
• Mounting accessories for door handle<br />
• For installation into the lever follower<br />
Đc tính<br />
• Phụ kiện cho tay nắm<br />
• Lắp vào trục tay nắm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Steel bright<br />
Inox sáng<br />
Lockcase<br />
Thân khóa<br />
Special Spindle<br />
Trục quay đặc biệt<br />
Backset<br />
Khoảng cách<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
7–8 mm 909.40.500<br />
8–9 mm 909.40.501<br />
9–10 mm 909.40.502<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.57.010<br />
909.85.950<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.31
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Routing tool<br />
Dng c đnh v khoan<br />
Đc tính<br />
• Đo tỉ lệ khoan cắt cho thân khóa<br />
• Ngoài ra còn dùng định vị lấy dấu<br />
• Sử dụng để bào các rãnh với số lượng nhỏ<br />
• Có thể điều chỉnh sử dụng cho tất cả các độ dày cửa<br />
thông dụng<br />
• Chiều sâu cắt tối đa là 90 mm, độ rộng bề mặt là 285 mm<br />
• Cung cấp chung hộp đựng phụ kiện<br />
2<br />
Supplied with<br />
1 Routing gauge<br />
Bao gm<br />
1 Thước đo<br />
1 Shaft length 220 mm<br />
1 Router Ø 18 mm<br />
1 Router Ø 20 mm<br />
1 Router Ø 24 mm<br />
1 Depth stop<br />
1 3 mm Allen key<br />
1 Ống mũi khoan 220 mm<br />
1 Mũi khoan Ø 18 mm<br />
1 Mũi khoan Ø 20 mm<br />
1 Mũi khoan Ø 24 mm<br />
1 Thiết bị đo chiều sâu<br />
1 3 mm Chìa khóa mở<br />
Routing tool<br />
Bộ cắt lỗ<br />
Packing : 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã sồ<br />
001.67.710<br />
1 Transport case<br />
1 Hộp đựng dụng cụ<br />
Shafts<br />
Tay cm<br />
Steel<br />
Shaft length<br />
Chiều dài tay cầm<br />
Cat. No.<br />
Mã sồ<br />
220 mm 001.67.707<br />
285 mm 001.67.708<br />
Packing : 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Housing kit<br />
Dng c đnh v khoan<br />
Housing kit<br />
Dụng cụ định vị khoan<br />
Aluminium<br />
Nhôm<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã sồ<br />
001.67.706<br />
Router<br />
Mũi khoan<br />
Housing kit for rebated doors<br />
Dng c đnh v khoan ca 2 cánh<br />
Router Ø<br />
Mũi khoan Ø<br />
Cat. No.<br />
Mã sồ<br />
16.0 mm 001.67.702<br />
18.0 mm 001.67.718<br />
19.0 mm 001.67.703<br />
20.0 mm 001.67.720<br />
22.2 mm 001.67.704<br />
24.0 mm 001.67.724<br />
25.4 mm 001.67.705<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Aluminium<br />
Nhôm<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã sồ<br />
001.67.713<br />
Note<br />
For rebated doors is a special housing kit available. With this<br />
housing kit it is possible to router with a standard set an rebated<br />
doors as well.<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.32<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
2<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.33
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
Emergency exit device EN 179<br />
Tiêu chun thanh thoát him khn cp EN 179<br />
2<br />
The standard cover devices to be used in<br />
emergency situations if people are familiar with<br />
the emergency exit and whose hardware. In this<br />
situation a panic is most unlikely to develop. Lever<br />
handle operated escape mortise locks or push<br />
pads may used therefore.<br />
Tiêu chuẩn này được áp dụng cho thiết bị thoát<br />
hiểm khẩn cấp. Khi đó có thể sử dụng thân khóa,<br />
tay nắm gạt và tấm đẩy chân cửa<br />
Panic exit device EN 1125<br />
Tiêu chun thit b thoát him trong tình trng hong lon EN 1125<br />
The standard cover devices to be used in panic<br />
situations if people are not familiar with the<br />
emergency exit and whose hardware but must be<br />
able to open the hardware intuitive. An horizontal<br />
operated touch bar is here required.<br />
Tiêu chuẩn này được áp dụng trong tình trạng<br />
thoát hiểm có xảy ra hỗn loạn, cửa có thể mở<br />
bằng trực giác. Khi đó, ta sử dụng thanh ngang<br />
thoát hiểm để mở cửa.<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.34<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
Panic exit device<br />
Thit b thoát him<br />
Features<br />
• For rebated or flush doors<br />
• For 1-leaf and 2-leaf doors<br />
• For timber or steel doors<br />
• Suitable for application in escape and rescue routes<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• Certified according to EN 1125, Classification 3-7-5-1-1-3-2-2-A<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
• The length of the touchbar must be at least 60 % of the<br />
effective door opening<br />
• Suitable for door leaf width (a) up to 1500 mm<br />
• Suitable for door leaf height (b) up to 2650 mm<br />
Function<br />
• Locking function:<br />
Lever handle (basic unit 2) can be locked by single<br />
profile cylinder (basic unit 3): access not possible from the outside<br />
• Opening of the door from the inside by pushing the touchbar<br />
• Opening the door from the outside optionally possible by lever<br />
handle or by lever handle and single profile cylinder<br />
Note<br />
• Basic unit 1 does not work with basic unit 3 alone:<br />
Single profile cylinders<br />
• Basic unit 1 works with<br />
- Basic unit 2: Lever handle only<br />
- Basic unit 2: Lever handle +<br />
- Basic unit 3: Single profile cylinder<br />
Đc đim<br />
• Sử dụng cho cửa phẳng hoặc cửa có ngàm<br />
• Sử dụng cho cửa 1 và 2 cánh<br />
• Sử dụng cho cửa gỗ hoặc thép<br />
• Phù hợp sử dụng cho cửa thoát hiểm khẩn cấp<br />
• Phù hợp cho cửa bên trái và bên phải<br />
• Được chứng nhận đạt tiêu chuẩn EN 1125<br />
• Chiều dài của thanh thoát hiểm ít nhất phải bằng 60% chiều dài cửa<br />
• Phù hợp cho cửa rộng tối đa 1500mm<br />
• Phù hợp cho cửa cao tối đa 2650 mm<br />
Chc năng<br />
• Chức năng khóa: tay nắm gạt (bộ phận 2) có thể được khóa (bộ<br />
phận 3) nhằm mục đích không cho cửa mở từ bên ngoài<br />
• Mở cửa từ bên trong bằng cách đẩy vào thanh thoát hiểm<br />
• Mở cửa từ bên ngoài bằng tay nắm gạt (nếu cửa không bị khóa)<br />
hoặc mở bằng chìa khóa và tay nắm gạt<br />
Lu ý<br />
• Bộ phận 1 không làm việc trực tiếp tới bộ phận 3<br />
• Bộ phận 1 làm việc được với bộ phận 2 (tay nắm gạt) hoặc đồng<br />
thời với bộ phận 2 (tay nắm gạt) và bộ phận 3 (ruột khóa)<br />
A - Basic unit 1: Panic lock<br />
B - Basic unit 2: Lever handle<br />
B - Basic unit 3: Single profile cylinder<br />
D - Basic unit 4: Latch parts and vertical<br />
rod type touchbar<br />
A - Bộ phận 1: khóa khẩn cấp<br />
B - Bộ phận 2: tay nắm gạt<br />
C - Bộ phận 3: ruột khóa<br />
D - Bộ phận 4: lưỡi gà và thanh dọc<br />
max. door leaf width a<br />
Chiều rộng cửa tối đa<br />
Installation in rebated doors<br />
Cách lắp đặt đối với cửa âm dương<br />
max. door leaf height b<br />
Chiều cao cửa tối đa<br />
Installation in flush doors<br />
Cách lắp đặt đối với cửa phẳng<br />
2<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.35
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
Locking version for single leaf doors<br />
Khóa cho ca đn 1 cánh<br />
Basic unit 1<br />
Bộ phận 1<br />
Locking version 1<br />
Kiu khóa s 1<br />
Inside<br />
Bên trong<br />
Outside<br />
Bên ngoài<br />
Basic unit 1 + touchbar (order separately)<br />
Khóa khẩn cấp + thanh ngang (đặt hàng riêng)<br />
–<br />
2<br />
Locking version 2<br />
Kiu khóa s 2<br />
Basic unit 1+2<br />
Bộ phận 1+2<br />
Inside<br />
Bên trong<br />
Outside<br />
Bên ngoài<br />
Basic unit 1 + touchbar (order separately)<br />
Khóa khẩn cấp + thanh ngang (đặt hàng riêng)<br />
Basic unit 2<br />
Tay nắm gạt<br />
Locking version 3<br />
Kiu khóa s 3<br />
Basic unit 1+2+3<br />
Bộ phận 1+2+3<br />
Inside<br />
Bên trong<br />
Outside<br />
Bên ngoài<br />
Basic unit 1 + touchbar (order separately)<br />
Khóa khẩn cấp + thanh ngang (đặt hàng riêng)<br />
Basic unit 2<br />
Tay nắm gạt<br />
Basic unit 3 + cylinder rosette (order separately)<br />
Ruột khóa (đặt hàng riêng)<br />
Locking version 4<br />
Kiu khóa s 4<br />
Inside<br />
Bên trong<br />
Basic unit 1 + touchbar (order separately)<br />
Khóa khẩn cấp + thanh ngang ( đặt hàng riêng)<br />
Basic unit 1+4<br />
Bộ phận 1+4<br />
Basic unit 1+2+3+4<br />
Bộ phận 1+2+3+4<br />
Outside<br />
Bên ngoài<br />
Locking version 5<br />
Kiu khóa s 5<br />
Inside<br />
Bên trong<br />
Outside<br />
Bên ngoài<br />
Basic unit 4<br />
Lưỡi gà và thanh dọc<br />
–<br />
Basic unit 1 + touchbar (order separately)<br />
Khóa khẩn cấp + thanh ngang ( đặt hàng riêng)<br />
Basic unit 4<br />
Lưỡi gà và thanh dọc<br />
Basic unit 2<br />
Tay nắm gạt<br />
Basic unit 3 + cylinder rosette (order separately)<br />
Ruột khóa (đặt hàng riêng)<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.36<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
Locking version for double leaf doors<br />
Khóa cho ca đôi 2 cánh<br />
Locking version 6<br />
Kiu khóa s 6<br />
Inactive leaf<br />
Cánh cố định<br />
Active leaf<br />
Cánh chủ động<br />
Inside Basic unit 1 +<br />
Bên trong touchbar (order separately)<br />
Khóa khẩn cấp + thanh<br />
ngang (đặt hàng riêng)<br />
Basic unit 4<br />
Lưỡi gà và thanh lọc<br />
Basic unit 1 +<br />
touchbar (order separately)<br />
Khóa khẩn cấp + thanh<br />
ngang (đặt hàng riêng)<br />
–<br />
2<br />
Inactive leaf<br />
Basic unit 1+4<br />
Cánh cố định<br />
Active leaf<br />
Basic unit 1<br />
Cánh chủ động<br />
Outside – –<br />
Bên ngoài<br />
Locking version 7<br />
Kiu khóa s 7<br />
Inactive leaf<br />
Cánh cố định<br />
Active leaf<br />
Cánh chủ động<br />
Inside Basic unit 1 +<br />
Bên trong touchbar (order separately)<br />
Khóa khẩn cấp + thanh<br />
ngang (đặt hàng riêng)<br />
Basic unit 4<br />
Lưỡi gà và thanh lọc<br />
Basic unit 1 +<br />
touchbar (order separately)<br />
Khóa khẩn cấp + thanh<br />
ngang (đặt hàng riêng)<br />
–<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Inactive leaf<br />
Basic unit 1+4<br />
Cánh cố định<br />
Inactive leaf<br />
Basic unit 1+4<br />
Cánh cố định<br />
Active leaf<br />
Basic unit 1+2<br />
Cánh chủ động<br />
Active leaf<br />
Basic unit 1<br />
Cánh chủ động<br />
Outside – Basic unit 2<br />
Bên ngoài<br />
Tay nắm gạt 2<br />
Locking version 8<br />
Kiu khóa s 8<br />
Inside<br />
Bên trong<br />
Outside<br />
Bên ngoài<br />
Inactive leaf<br />
Cánh cố định<br />
Basic unit 1 +<br />
touchbar (order separately)<br />
Khóa khẩn cấp + thanh ngang<br />
(đặt hàng riêng)<br />
Basic unit 4<br />
Lưỡi gà và thanh lọc 4<br />
Active leaf<br />
Cánh chủ động<br />
Basic unit 1 +<br />
touchbar (order separately)<br />
– Basic unit 2<br />
Tay nắm gạt 2<br />
– Basic unit 3 +<br />
cylinder rosette<br />
(order separately)<br />
Ruột khóa (đặt hàng riêng)<br />
–<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.37
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
Base unit 1: Panic lock<br />
B phn 1: khóa khn cp<br />
5<br />
2<br />
Features<br />
• For timber or steel doors<br />
• For rebated or flush doors<br />
• Suitable for application in escape and rescue routes<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• Prepared for single profile cylinder<br />
• Certified according to EN 1125:97<br />
Technical data<br />
• Lever follower: - 8 mm<br />
• Distance (b): 50 mm<br />
Supplied with<br />
2 Striking plates<br />
1 Set of fixing material<br />
1 Set of installation instructions<br />
Đc tính:<br />
• Dùng cho cửa gỗ hoặc cửa thép<br />
• Dùng cho cửa có rãnh hoặc phẳng<br />
• Phù hợp sử dụng cho cửa thoát hiểm khẩn cấp<br />
• Dùng cho cửa bên trái và phải<br />
• Sử dụng ruột khóa 1 đầu chìa<br />
• Được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 1125:97<br />
Thông s k thut<br />
• Lỗ trục tay gạt: 8mm<br />
• Khoảng cách (b): 50mm<br />
Cung cp trn b gm:<br />
2 bas<br />
1 bộ vít<br />
1 bộ hướng dẫn lắp đặt<br />
Switching DIN left/right hand and locking the latch<br />
Chuyển đổi tay bên trái và bên phải<br />
Housing<br />
Vỏ bên ngoài<br />
Internal housing<br />
Vỏ bên trong<br />
Latch<br />
Lưỡi gà<br />
Lever follower<br />
Bộ phận nối tay gạt<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Steel grey lacquered<br />
Thép được sơn xám<br />
Steel yellow chromatized<br />
Thép, mạ vàng<br />
Stainless steel<br />
Inox<br />
Zinc alloy<br />
Kẽm<br />
911.52.272<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.38<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
Touchbar<br />
Thanh ngang<br />
Features<br />
• Suitable for basic unit 1: Panic lock<br />
Technical data<br />
Diameter: 25 mm<br />
Đc tính<br />
• Được gắn vào bộ phận 1 (khóa khẩn cấp)<br />
Thông s k thut<br />
• Đường kính: 25mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
1000 mm 1200 mm 1500 mm<br />
911.52.279 911.52.280 911.52.281<br />
2<br />
Basic unit 2: Lever handle<br />
B phn 2: tay nm gt<br />
Features<br />
• Lever handle aperture part with rosette and square spindle<br />
Technical data<br />
Square spindle: - 8 mm<br />
Supplied with<br />
Fixing material<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Đc tính<br />
• Bộ phận tay gạt có tấm đệm hình tròn và trục xoay hình vuông<br />
Thông s k thut<br />
• Lỗ trục quay: 8mm<br />
Cung cp trn b gm<br />
• Vít<br />
Lever handle aperture part<br />
Bộ phận tay gạt<br />
Rosette<br />
Tấm đệm hình tròn<br />
Square spindle<br />
Trục xoay hình vuông<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Zinc alloy grey lacquered<br />
Kẽm được sơn xám<br />
Plastic grey<br />
Nhựa màu xám<br />
Zinc yellow chromatized<br />
Kẽm màu vàng<br />
911.52.287<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.39
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
Basic unit 3: Single profile cylinder<br />
B phn 3: rut khóa 1 đu chìa<br />
2<br />
Features<br />
• Suitable for basic unit 1: Panic lock<br />
• Only in connection with basic unit 2: Lever handle insertable<br />
• With 5 pin tumblers<br />
• Follower adjustable to 8 positions<br />
• Single profile cylinder: Brass nickel plated matt,<br />
glass bead blasted<br />
Fixing<br />
Length A results from:<br />
Door leaf thickness + 11 mm + cylinder rosette<br />
Supplied with<br />
1 Single profile cylinder<br />
3 Nickel plated steel keys<br />
1 Fixing screw<br />
Length A = external length of cylinder<br />
Chiều dài A = chiều dài bên ngoài ruột khóa<br />
Đc tính:<br />
• Phù hợp với bộ phận 1: khóa khẩn cấp<br />
• Chỉ được nối với bộ phận 2: tay nắm gạt<br />
• Với lẫy khóa 5 pin<br />
• Bộ phận nối được điều chỉnh với 8 vị trí<br />
• Ruột khóa: đồng mạ Niken mờ<br />
Tính toán<br />
Chiều dài A = độ dày cửa + 11mm + tấm đệm ruột khóa<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 ruột khóa<br />
3 chìa thép mạ Niken<br />
1 bộ ốc lắp đặt<br />
Cylinder rosette<br />
Tm đm rut khóa<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Features<br />
• Suitable for basic unit 3: Single profile cylinder<br />
Supplied with<br />
Fixing material<br />
Đc tính<br />
• Phù hợp với bộ phận 3: ruột khóa<br />
Cung cp trn b gm<br />
• Phụ kiện rời<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Plastic grey<br />
Nhựa xám<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
27.5 mm 10 mm 37.5 mm 916.00.601<br />
31.5 mm 41.5 mm 916.00.602<br />
35.5 mm 45.5 mm 916.00.603<br />
40.5 mm 50.5 mm 916.00.604<br />
55.5 mm 65.5 mm 916.00.605<br />
60.5 mm 70.5 mm 916.00.606<br />
65.5 mm 75.5 mm 916.00.607<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.52.292<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.40<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
Panic exit device<br />
Thanh thoát him<br />
Area of application: For rebated or flush, single or double wooden or<br />
steel doors<br />
Suitable for: Fire resistant and smoke control doors<br />
Door width: 840 – 914 mm<br />
Door thickness: 43.9 – 50.8 mm<br />
Mounting: For DIN left and DIN right hand use<br />
UL listed for ANSI A 1563<br />
Function<br />
Opening of door from inside: By pushing the touchbar<br />
Opening of door from outside (optional): By activating the lever<br />
handle. Key locks or unlocks lever handles (ANSI cipher bit function)<br />
Khu vực ứng dụng: dùng cho cửa gỗ, hoặc thép, cửa đơn<br />
hoặc đôi, cửa có ngàm hoặc phẳng<br />
Phù hợp cho cửa chống cháy<br />
Chiều rộng cửa 840 – 914mm<br />
Độ dày cửa: 43,9 – 50,8mm<br />
Phù hợp cho cửa bên trái và bên phải<br />
Chc năng:<br />
Mở cửa từ bên trong: bằng cách đẩy vào thanh ngang<br />
Mở cửa từ bên ngoài: bằng tay gạt (nếu có khóa ngoài thì phải<br />
mở khóa bằng chìa)<br />
2<br />
Product components for single doors<br />
Dùng cho ca đn<br />
Product components for double doors<br />
Dùng cho ca đôi<br />
Inside:<br />
- 1 Touchbar A<br />
Outside:<br />
- 1 Lever handles with round rosette E<br />
Bên trong<br />
- 1 thanh ngang A<br />
Bên ngoài<br />
- 1 tay nắm gạt E<br />
Inside:<br />
- Action leaf: 1 Touchbar A<br />
- Inactive leaf: 1 Touchbar with vertical locking rod B<br />
and 1 striking plate C<br />
Outside:<br />
- 1 Lever handle on backplate D or<br />
- 1 Lever handles with round rosette E<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Inside:<br />
- 1 Touchbar with vertical locking rod B<br />
Outside:<br />
- 1 Lever handle on backplate D<br />
Bên trong<br />
- 1 thanh ngang và thanh dọc B<br />
- 1 tay nắm gạt D<br />
Bên trong<br />
- Cánh chủ động: 1 thanh ngang A<br />
- Cánh cố định: 1 thanh ngang và thanh dọc B và 1 bas C<br />
Bên ngoài<br />
- 1 tay nắm gạt D hoặc<br />
- 1 tay nắm gạt E<br />
Inside:<br />
- Action and inactive leaf: Touchbar with vertical locking rod B each<br />
Outside:<br />
- 1 Lever handles with round rosette E<br />
Bên trong:<br />
- Sử dụng 2 thanh ngang và thanh dọc B<br />
Bên ngoài<br />
- 1 tay nắm gạt E<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.41
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
A Touchbar<br />
A Thanh thoát him ngang<br />
Supplied with<br />
1 Touchbar<br />
1 Striking plate<br />
2<br />
Cung cp gm:<br />
1 thanh ngang<br />
1 bás mặt nạ<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.56.036<br />
B Touchbar with vertical locking rod<br />
B Thanh thoát him ngang và thanh dc<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.56.037<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.42<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
C Striking plate<br />
C Bás mt n<br />
Area of application<br />
For double doors inside: Active leaf with touchbar A,<br />
inactive leaf with touchbar with vertical locking rod B<br />
Khu vc ng dng<br />
Sử dụng cho bên trong cửa đôi: cánh chủ động dùng thanh<br />
ngang A, cánh cố định dùng bás mặt nạ có kèm thanh dọc B<br />
Striking plate<br />
Bas<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.56.024<br />
2<br />
E Lever handle with round rosette<br />
E Tay nm gt đ tròn<br />
Lever handle with round rosette<br />
Tay nắm gạt đế tròn<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.56.038<br />
D Lever handle on backplate and cylinder<br />
D Tay nm gt trên đ dài, có l rut khóa<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Lever handle with round rosette<br />
Tay nắm gạt đế dài<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.56.028<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.43
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
Locking cylinder<br />
Rut khóa thoát him<br />
Features<br />
• Material:<br />
• Finish:<br />
Đc tính<br />
• Chất liệu:<br />
• Màu hoàn thiện:<br />
Brass<br />
Nickel plated matt<br />
Đồng<br />
Nicken mờ<br />
2<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Master key<br />
Chìa chủ 1 cấp<br />
General master key<br />
Chìa chủ 2 cấp<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
916.02.435<br />
916.02.535<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.44<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
PED 100 Panic exit device<br />
Thanh thoát hiểm PED 100<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Colour:<br />
• Finish:<br />
• Version:<br />
• Standard:<br />
• For door width:<br />
• Door weight:<br />
• Backset A:<br />
• Distance B:<br />
• Lever follower:<br />
For fire resistant doors<br />
Touchbar mechanism: Steel<br />
Touchbar mechanism: Black<br />
Touchbar mechanism: Powder coated<br />
With cylinder aperture<br />
EN 1125 in conjunction with approved accessories<br />
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
PED 200 Panic exit device<br />
With key action<br />
Thanh thoát hiểm PED 200<br />
Mở bằng chìa khóa<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Colour:<br />
• Finish:<br />
• Version:<br />
• Standard:<br />
• For door width:<br />
• Door weight:<br />
• Lever follower:<br />
For fire resistant doors<br />
Touchbar mechanism: Steel<br />
Cover: Black<br />
Touchbar mechanism: Powder coated<br />
Basic module<br />
EN 1125 in conjunction with approved accessories<br />
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
PED 200 and PED 210 Accessories<br />
In compliance with EN 1125<br />
Phụ kiện PED 200 và PED 210<br />
Đạt tiêu chuẩn EN 1125<br />
Lever handle<br />
For outer side<br />
Bộ tay nắm gạt<br />
Phía ngoài<br />
Knob<br />
For outer side<br />
Tay nắm tròn<br />
Phía ngoài<br />
45<br />
69<br />
42<br />
54<br />
136<br />
36<br />
118<br />
• Area of application: Suitable for PED 200 and PED 210<br />
• Colour:<br />
Black<br />
• Khu vực sử dụng: Thích hợp cho PED 200 và PED 210<br />
• Màu sắc:<br />
Đen<br />
Lever handle<br />
Tay gạt<br />
Order reference<br />
Spindle supplied.<br />
Tham khảo đặt hàng<br />
Bao gồm trục nối tay<br />
• Area of application: Suitable for PED 200 and PED 210<br />
• Colour:<br />
Black<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.52.126<br />
2<br />
• Khu vực sử dụng: Thích hợp cho PED 200 và PED 210<br />
• Màu sắc:<br />
Đen<br />
54<br />
136<br />
Knob<br />
Tay nắm tròn<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.52.127<br />
42<br />
36<br />
Order reference<br />
Spindle supplied.<br />
Tham khảo đặt hàng<br />
Bao gồm trục nối tay<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Dogging device<br />
Thiết bị chống chốt<br />
Micro switch<br />
Công tắc điện tử<br />
• Area of application:<br />
• Khu vực sử dụng:<br />
Dogging device<br />
Thiết bị chống chốt<br />
• Area of application:<br />
• Khu vực sử dụng:<br />
Micro switch<br />
Công tắc điện tử<br />
Retrofitting the "permanent open function"<br />
on panic doors, suitable for PED 200 and PED 210<br />
Duy trì chức năng “luôn trong trạng thái mở”<br />
cho cửa thoát hiểm<br />
Thích hợp cho PED 200 và PED 210<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
909.09.907<br />
Acoustic alarm generator activates an alarm<br />
when panic doors are operated,<br />
suitable for PED 200 and PED 210<br />
Tạo ra âm thanh khi cửa thoát hiểm mở<br />
Thích hợp cho PED 200 và PED 210<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
909.09.908<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.47
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
Intumescent seal<br />
For fire resistant and smoke control doors<br />
Đệm lót<br />
Cho cửa chống cháy và cửa ngăn khói<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Khu vực sử dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
Fire resistant and smoke control doors<br />
Graphite<br />
Cho cửa chống cháy và ngăn khói<br />
Than chì<br />
2<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Seal/Đệm lót 901.02.393<br />
Top keep<br />
For aluminium doors<br />
Bas chốt trên đầu cửa<br />
Cho cửa nhôm<br />
• Area of application:<br />
• Khu vực sử dụng:<br />
For top shoot bolt,<br />
on aluminium doors<br />
Bas chốt trên đầu cửa nhôm<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Keep/Chốt đầu 911.52.116<br />
Top keep<br />
For plastic doors<br />
Bas chốt trên đầu cửa<br />
Cho cửa nhựa<br />
• Area of application:<br />
• Khu vực sử dụng:<br />
For top shoot bolt,<br />
on plastic doors<br />
Bas chốt trên đầu cửa nhựa<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Keep/Chốt đầu 911.52.117<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.48<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
Mounting sets overview<br />
For glass door installation<br />
Khái quát mô hình<br />
Cho việc lắp đặt trên cửa kính<br />
For the installation on glass doors, mounting sets are available to suit the modular panic exit devices.<br />
Dùng lắp đặt cho cửa kính, trọn bộ mô hình phù hợp cho cửa thoát hiểm.<br />
Mounting options<br />
Hình ảnh minh họa<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Necessary glass<br />
preparation<br />
Công tác chuẩn bị kính<br />
A<br />
For mounting blank<br />
escutcheons on glass doors<br />
Mẫu để khoan cắt lỗ trên kính<br />
B<br />
For glass door installation,<br />
DIN left<br />
Lắp đặt trên cửa kính trái<br />
C<br />
For glass door installation,<br />
DIN right<br />
Lắp đặt trên cửa kính phải<br />
D<br />
For mounting shoot bolts on<br />
glass doors<br />
Chốt trên đầu cửa<br />
E<br />
For glass installation,<br />
central lock<br />
Lắp đặt khóa trên cửa kính,<br />
ở giữa<br />
F<br />
For glass installation,<br />
top lock<br />
Lắp đặt khóa trên cửa kính,<br />
phía trên<br />
G<br />
For shoot bolt<br />
Chốt khóa<br />
3.1,<br />
4<br />
1.1,<br />
2,<br />
3.1, 3.2,<br />
4<br />
1.1,<br />
2,<br />
3.1,<br />
4<br />
1.1,1.2,<br />
2,<br />
3.1,<br />
4<br />
X = One set from A, B or C is required./ X = Yêu cầu 1 bộ từ A, B hoặc C<br />
XX = Two sets from A, B or C are required./ XX = Yêu cầu 2 bộ từ A, B hoặc C<br />
O = One set each is required./ O = Yêu cầu 1 bộ<br />
Glass preparation details /Chi tiết khoan cắt lỗ<br />
1.1,1.2,<br />
2,<br />
3.1, 3.2,<br />
4<br />
1.1,<br />
2,<br />
3.1, 3.2,<br />
4<br />
1.1, 1.2,<br />
2,<br />
3.1, 3.2,<br />
4<br />
X X X X X XX XX<br />
X X X X X XX XX<br />
X X X X X XX XX<br />
O<br />
O O O O O<br />
O<br />
O<br />
O<br />
O O O O O<br />
O<br />
O<br />
O<br />
2<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.49
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
2<br />
Mounting set A<br />
For mounting blank escutcheons on glass doors<br />
Bộ đệm A<br />
Khuôn dẫn cho cửa kính<br />
145<br />
119 13<br />
8<br />
17<br />
q9<br />
9<br />
37<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Colour:<br />
• Finish:<br />
• Version:<br />
• Khu vực sử dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
• Màu sắc:<br />
• Bề mặt hoàn thiện:<br />
• Loại:<br />
Mounting set A<br />
Bộ đệm A<br />
For installation on glass doors<br />
Aluminium<br />
Stainless steel coloured<br />
PVD<br />
Modular system<br />
Cho việc lắp đặt cửa kính<br />
Nhôm<br />
Màu thép không rỉ<br />
PVD<br />
Theo mô hình<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
909.09.900<br />
Mounting set B<br />
For glass door installation, DIN left<br />
Bộ đệm B<br />
Cho cửa kính lắp trái<br />
170<br />
119 36<br />
q9<br />
145<br />
119 13<br />
q9<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Colour:<br />
• Finish:<br />
• Version:<br />
• Khu vực sử dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
• Màu sắc:<br />
• Bề mặt hoàn thiện:<br />
• Loại:<br />
For installation on glass doors<br />
Aluminium<br />
Stainless steel coloured<br />
PVD<br />
Modular system<br />
Cho việc lắp đặt cửa kính<br />
Nhôm<br />
Màu thép không rỉ<br />
PVD<br />
Theo mô hình<br />
8<br />
17<br />
9<br />
5<br />
46<br />
8<br />
17<br />
9<br />
37<br />
Mounting set B<br />
Bộ đệm B<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
909.09.901<br />
Mounting set<br />
For glass door installation, DIN right<br />
Bộ đệm C<br />
Cho cửa kính lắp phải<br />
145<br />
119 13<br />
8<br />
17<br />
q9<br />
Mounting set D<br />
For mounting shoot bolts on glass doors<br />
Bộ đệm D<br />
Đệm chốt trên cửa kính<br />
10<br />
80<br />
48<br />
8<br />
17<br />
9<br />
q9<br />
9<br />
37<br />
29<br />
170<br />
119 36<br />
8<br />
17<br />
q9<br />
9<br />
5<br />
46<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Colour:<br />
• Finish:<br />
• Version:<br />
• Khu vực sử dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
• Màu sắc:<br />
• Bề mặt hoàn thiện:<br />
• Loại:<br />
Mounting set C<br />
Bộ đệm C<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Colour:<br />
• Finish:<br />
• Version:<br />
• Khu vực sử dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
• Màu sắc:<br />
• Bề mặt hoàn thiện:<br />
• Loại:<br />
Mounting set D<br />
Bộ đệm D<br />
For installation on glass doors<br />
Aluminium<br />
Stainless steel coloured<br />
PVD<br />
Modular system<br />
Cho việc lắp đặt cửa kính<br />
Nhôm<br />
Màu thép không rỉ<br />
PVD<br />
Theo mô hình<br />
For installation on glass doors<br />
Aluminium<br />
Stainless steel coloured<br />
PVD<br />
Modular system<br />
Cho việc lắp đặt cửa kính<br />
Nhôm<br />
Màu thép không rỉ<br />
PVD<br />
Theo mô hình<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
909.09.902<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
909.09.903<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.50<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
Mounting set E<br />
For glass installation, central lock<br />
Bộ đệm E<br />
Cho cửa kính, khóa giữa<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Colour:<br />
• Finish:<br />
• Version:<br />
For installation on glass doors<br />
Aluminium<br />
Stainless steel coloured<br />
PVD<br />
Modular system<br />
10<br />
50<br />
30<br />
q9<br />
8 9<br />
28<br />
7<br />
17<br />
41<br />
Mounting set F<br />
For glass installation, top lock<br />
Bộ đệm F<br />
Cho cửa kính, khóa trên<br />
33.5<br />
27<br />
10<br />
50<br />
30<br />
13<br />
35<br />
49<br />
13<br />
9<br />
28 17<br />
11<br />
• Khu vực sử dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
• Màu sắc:<br />
• Bề mặt hoàn thiện:<br />
• Loại:<br />
Mounting set E<br />
Bộ đệm E<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Colour:<br />
• Finish:<br />
• Version:<br />
• Khu vực sử dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
• Màu sắc:<br />
• Bề mặt hoàn thiện:<br />
• Loại:<br />
Cho việc lắp đặt cửa kính<br />
Nhôm<br />
Màu thép không rỉ<br />
PVD<br />
Theo mô hình<br />
For installation on glass doors<br />
Aluminium<br />
Stainless steel coloured<br />
PVD<br />
Modular system<br />
Cho việc lắp đặt cửa kính<br />
Nhôm<br />
Màu thép không rỉ<br />
PVD<br />
Theo mô hình<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
909.09.904<br />
2<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Mounting set G<br />
For shoot bolt<br />
Bộ đệm G<br />
Cho chốt<br />
Mounting set F<br />
Bộ đệm F<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Version:<br />
• Khu vực sử dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
• Loại:<br />
Mounting set G<br />
Bộ đệm G<br />
Accessories for glass installation PED 200 and PED 210<br />
Phụ kiện cho cửa kính PED 200 và PED 210<br />
Lever handle<br />
For outer side of glass doors<br />
Bộ tay gạt<br />
Mặt ngoài cửa kính<br />
For installation on glass doors<br />
Stainless steel<br />
Modular system<br />
Cho việc lắp đặt cửa kính<br />
Thép không rỉ<br />
Theo mô hình<br />
• Area of application: Suitable for PED 200 and PED 210<br />
on glass doors<br />
• Colour:<br />
Black<br />
• Khu vực sử dụng:<br />
• Màu sắc:<br />
Cho việc lắp đặt cửa kính<br />
Đen<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
909.09.905<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
909.09.906<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Lever handle 911.52.122<br />
Tay gạt<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.51
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
Complete set, model PE 100<br />
For single doors with panic function B<br />
Trọn bộ mã số PE 100<br />
Cho cửa đơn với chức năng thoát hiểm B<br />
2<br />
Description of functions<br />
Diễn giải chức năng<br />
Inside<br />
Mặt trong<br />
The door can be opened by activating the lever handle (escape<br />
route function) and locked with the key. The panic function B<br />
(reversible function) is only permitted with the key removed,<br />
otherwise damages to the lock may occur.<br />
Có thể mở cửa khi sử dụng tay khóa (chức năng thoát<br />
hiểm) và dùng chìa để khóa. Chức năng thoát hiểm B (có<br />
thể chuyển đổi chức năng), duy nhất cho phép dùng chìa<br />
để mở trong tình huống hư hỏng khóa có thể xảy ra.<br />
Outside<br />
Mặt ngoài<br />
The door can be opened with the key and by activating the lever<br />
handle and locked with the key.<br />
Cửa có thể được mở bằng chìa khóa kết hợp sử dụng tay<br />
khóa và khóa lại bằng chìa.<br />
Fire resistance and smoke control<br />
For fire resistant and smoke control doors in compliance with DIN 4102 and fire resistant entrance doors in compliance<br />
with EN 1634.<br />
Cửa chống cháy và ngăn khói<br />
Cho cửa chống cháy và ngăn khói theo tiêu chuẩn DIN 4102 và cửa chống cháy ra vào theo tiêu chuẩn EM1634.<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.52<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Finish:<br />
• Version:<br />
• For door height:<br />
• For door width:<br />
• Door weight:<br />
• Backset A:<br />
• Forend:<br />
• Distance B:<br />
• Lever follower:<br />
• Mounting:<br />
For wooden or steel single doors in<br />
compliance with DIN 18250, for rebated<br />
doors (forend 20 mm) or flush doors<br />
(forend 24 mm), for profile cylinder<br />
Lock (forend): Stainless steel,<br />
fittings: Stainless steel or aluminium,<br />
striking plate: Stainless steel<br />
Lock (forend): Matt,<br />
fittings: Matt or anodized,<br />
striking plate: Matt<br />
Panic function B (reversible function)<br />
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
Complete set, model PE 120<br />
For single doors with panic function E<br />
Trọn bộ PE 120<br />
Cho cửa đơn thoát hiểm E<br />
2<br />
Description of functions<br />
Diễn giải chức năng<br />
Inside<br />
The door can be opened by activating the lever handle (escape<br />
route function) and locked with the key. The panic function E<br />
(alternating function) is only permitted with the key removed,<br />
otherwise damages to the lock may occur.<br />
Mặt trong<br />
Có thể sử dụng tay khóa để mở cửa (chức năng thoát hiểm)<br />
và dùng chìa để khóa và cho phép sử dụng chìa để mở trong<br />
tình huống xảy ra hư hỏng khóa.<br />
Outside<br />
The door can be opened and locked with the key.<br />
Mặt ngoài<br />
Có thể mở và khóa bằng chìa khóa<br />
Fire resistance and smoke control<br />
For fire resistant and smoke control doors in compliance with DIN 4102 and fire resistant entrance doors in compliance<br />
with EN 1634.<br />
Cửa chống cháy và ngăn khóa<br />
Cho cửa chống cháy và ngăn khóa theo tiêu chuẩn DIN4102 và cửa chống cháy ra vào theo tiêu chuẩn EN1634.<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.54<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Finish:<br />
• Version:<br />
• For door height:<br />
• For door width:<br />
• Door weight:<br />
• Backset A:<br />
• Forend:<br />
• Distance B:<br />
• Lever follower:<br />
• Mounting:<br />
For wooden or steel single doors in<br />
compliance with DIN 18250, for rebated<br />
doors (forend 20 mm) or flush doors<br />
(forend 24 mm), for profile cylinder<br />
Lock (forend): Stainless steel,<br />
fittings: Stainless steel or aluminium,<br />
striking plate: Stainless steel<br />
Lock (forend): Matt,<br />
fittings: Matt or anodized,<br />
striking plate: Matt<br />
Panic function B (reversible function)<br />
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
Complete set, model PZA 110<br />
For double doors with panic function B<br />
Trọn bộ PZA 110<br />
Chìa cửa đôi chức năng thoát hiểm B<br />
2<br />
Description of functions<br />
Diễn giải chức năng<br />
Inactive leaf, inside<br />
The active and inactive leaf can be opened with the rotating lever<br />
(escape door function with double effect). The shoot bolts<br />
automatically lock the inactive leaf when being closed. The door<br />
co-ordinator is integrated in the door closer.<br />
Active leaf, inside<br />
The active leaf can be opened by activating the lever handle<br />
(escape door function) and locked with the key. The panic function<br />
B (reversible function) is only permitted with the key removed,<br />
otherwise damages to the lock may occur.<br />
Fire resistance and smoke control<br />
For fire resistant and smoke control doors in compliance with DIN 4102 and fire resistant entrance doors in compliance with EN 1634.<br />
Có thể sử dụng tay khóa để mở cửa<br />
(Chức năng thoát hiểm) và dùng chìa để khóa và cho phép sử dụng chìa để mở trong tình huống xảy ra hư hỏng khóa<br />
AH 2.56<br />
Active leaf, outside<br />
The active leaf can be opened with the key and by activating the<br />
lever handle and locked with the key.<br />
Cánh không cố định mặt ngoài<br />
Cánh không cố định có thể mở bằng chìa và dùng tay khóa;<br />
khóa bằng chìa.<br />
Cánh cố định, mặt trong<br />
Cánh cửa không được cố định và cánh cố định có thể được mở<br />
bằng tay khóa (chức năng thoát hiểm cửa định vị) chốt khóa sẽ<br />
tự khóa, trên cánh cố định khi đóng cửa. Thanh điều khiển đóng<br />
cửa sẽ điều khiển trình tự đóng cửa.<br />
Cánh không cố định mặt trong<br />
Cánh không cố định có thể mở bằng cách dùng tay khóa (chức<br />
năng thoát hiểm) và được khóa bằng chìa. Chức năng thoát<br />
hiểm B (chức năng có thể đảo chiều) chỉ cho phép dùng chìa để<br />
mở trong trường hợp bị hư khóa.<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Finish:<br />
• Version:<br />
• For door height:<br />
• For door width:<br />
• Door weight:<br />
• Backset A:<br />
• Forend:<br />
• Distance B:<br />
• Lever follower:<br />
• Mounting:<br />
For wooden or steel single doors in<br />
compliance with DIN 18250, for rebated<br />
doors (forend 20 mm) or flush doors<br />
(forend 24 mm), for profile cylinder<br />
Lock (forend): Stainless steel,<br />
fittings: Stainless steel or aluminium,<br />
striking plate: Stainless steel<br />
Lock (forend): Matt,<br />
fittings: Matt or anodized,<br />
striking plate: Matt<br />
Panic function B (reversible function)<br />
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
Complete set, model PZA 170<br />
Locking SystemsPanic Exit Devices for Emergency Exit Doors – BKSEmergency exit devices in compliance DIN EN 179New product<br />
For double doors with panic function E<br />
Trọn bộ PZA 170<br />
Chìa cửa đôi chức năng thoát hiểm E<br />
s and systemsNew products and systemsPlanning and Construction<br />
2<br />
Description of functions<br />
Diễn giải chức năng<br />
Inactive leaf, inside<br />
The active and inactive leaf can be opened with the rotating lever<br />
(escape door function with double effect). The shoot bolts<br />
automatically lock the inactive leaf when being closed. The door<br />
co-ordinator is integrated in the door closer.<br />
Active leaf, inside<br />
The active leaf can be opened by activating the lever handle<br />
(escape door function) and locked with the key. The panic function<br />
E (alternating function) is only permitted with the key removed,<br />
otherwise damages to the lock may occur.<br />
Active leaf, outside<br />
The active leaf can be opened with the key and by activating the<br />
lever handle and locked with the key.<br />
Cánh không cố định mặt ngoài<br />
Cánh không cố định có thể mở bằng chìa và dùng tay khóa;<br />
khóa bằng chìa.<br />
Cánh cố định, mặt trong<br />
Cánh cửa không được cố định và cánh cố định có thể được mở<br />
bằng tay khóa (chức năng thoát hiểm cửa định vị) chốt khóa sẽ<br />
tự khóa, trên cánh cố định khi đóng cửa. Thanh điều khiển đóng<br />
cửa sẽ điều khiển trình tự đóng cửa.<br />
Cánh không cố định mặt trong<br />
Cánh không cố định có thể mở bằng cách dùng tay khóa (chức<br />
năng thoát hiểm) và được khóa bằng chìa. Chức năng thoát<br />
hiểm E (chức năng biến đổi) chỉ cho phép dùng chìa để mở<br />
trong trường hợp bị hư khóa.<br />
Fire resistance and smoke control<br />
For fire resistant and smoke control doors in compliance with DIN 4102 and fire resistant entrance doors in compliance with EN 1634.<br />
Có thể sử dụng tay khóa để mở cửa<br />
(Chức năng thoát hiểm) và dùng chìa để khóa và cho phép sử dụng chìa để mở trong tình huống xảy ra hư hỏng khóa<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.58<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Panic Exit Device / Thanh thoát him<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Finish:<br />
• Version:<br />
• For door height:<br />
• For door width:<br />
• Door weight:<br />
• Backset A:<br />
• Forend:<br />
• Distance B:<br />
• Lever follower:<br />
• Mounting:<br />
For wooden or steel single doors in<br />
compliance with DIN 18250, for rebated<br />
doors (forend 20 mm) or flush doors<br />
(forend 24 mm), for profile cylinder<br />
Lock (forend): Stainless steel,<br />
fittings: Stainless steel or aluminium,<br />
striking plate: Stainless steel<br />
Lock (forend): Matt,<br />
fittings: Matt or anodized,<br />
striking plate: Matt<br />
Panic function B (reversible function)<br />
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Knob lockset light duty<br />
Khóa tay nm tròn (loi nh)<br />
2<br />
Features<br />
• For flush timber or steel doors<br />
• Suitable for door leaf thicknesses 35–48 mm<br />
• Cylinder with 5 pin tumblers<br />
• Rosette diameter 75 mm<br />
Function<br />
• Backset 60 mm<br />
Supplied with<br />
1 Knob lockset<br />
1 Latch<br />
1 Striking plate<br />
3 Keys<br />
1 Set of fixing material<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ hoặc cửa thép<br />
• Độ dày cửa phù hợp 35–48 mm<br />
• Lõi khóa 5 khấc<br />
• Đường kính nắp khóa 75mm<br />
Chc năng<br />
• Cò khóa: 60mm<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 bộ khóa tròn<br />
1 cò khóa<br />
1 bas thân khóa<br />
3 chìa khóa<br />
1 bộ vít<br />
Latch<br />
Cò khóa<br />
Installation in steel doors<br />
Hướng dẫn lắp đặt<br />
Striking plate<br />
Bás thân khóa<br />
Installation in steel doors<br />
Hướng dẫn lắp đặt vào cửa gỗ<br />
b = Door leaf thickness<br />
Độ dày cửa<br />
a = Backset, 60 mm<br />
Kích thước từ cạnh cửa đến tâm khóa, 60mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.60<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
For entrance doors<br />
Ca đi chính<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.215<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
911.64.216<br />
Outside<br />
Ngoài phòng<br />
Inside<br />
Trong phòng<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Đồng rêu<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
911.64.217<br />
911.64.218<br />
2<br />
For bathroom/wc doors<br />
Ca v sinh<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.219<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
911.64.220<br />
Outside<br />
Ngoài phòng<br />
Inside<br />
Trong phòng<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Đồng rêu<br />
911.64.221<br />
911.64.222<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
For passage doors<br />
Cửa công cộng<br />
Outside<br />
Inside<br />
Ngoài phòng Trong phòng<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Đồng rêu<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.223<br />
911.64.224<br />
911.64.225<br />
911.64.226<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.61
2<br />
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Knob lockset standard duty<br />
Khóa tay nm tròn (loi trung)<br />
Features<br />
• For flush timber or steel doors<br />
• Suitable for door leaf thicknesses (b): 35–45 mm<br />
• Safety bolt prevents the latch to be pushed back,<br />
e.g. by a credit card<br />
Technical data<br />
• Backset (a): 60 mm<br />
Cylinder<br />
• For standard locking with 6 pin tumblers<br />
• For master keying with 5 pin tumblers<br />
Supplied with<br />
1 Knob lockset<br />
1 Latch<br />
1 Striking plate<br />
1 Assembly key<br />
1 Set of fixing material<br />
1 Set of installation instruction<br />
Latch<br />
Cò khóa<br />
Installation in steel doors<br />
Hướng dẫn lắp đặt vào cửa thép<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ hoặc cửa thép<br />
• Độ dày cửa phù hợp: 35-45mm<br />
• Chốt an toàn bảo vệ cò khóa<br />
Thông s k thut<br />
• Cò khóa: 60mm<br />
Chìa<br />
• Chìa thông thường: 6 khấc<br />
• Chìa hệ thống master: 5 khấc<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 bộ khóa tròn<br />
1 cò khóa<br />
1 bas thân khóa<br />
1 bộ chìa<br />
Vít<br />
Hướng dẫn lắp đặt<br />
Striking plate<br />
Bas thân khóa<br />
b = Door leaf thickness<br />
Độ dày cửa<br />
Installation in steel doors<br />
a = Backset, 60 mm<br />
Hướng dẫn lắp đặt vào cửa thép Kích thước từ mép cửa đến tâm khóa<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.62<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Knob set for closet, pivot, sliding double action doors<br />
Ca thông phòng, ca công cng<br />
Features<br />
• Outside: Rigid knobt<br />
• Knob for opening hinged, sliding or swing doors<br />
Đc tính<br />
Outside<br />
Ngoài phòng<br />
Inside<br />
Trong phòng<br />
• Ngoài phòng: quả nắm cứng<br />
• Dùng cho cửa mở, cửa trượt<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.250<br />
2<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
911.64.251<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
911.64.252<br />
Antique brass<br />
Đồng rêu<br />
911.64.253<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Knob locksets for single passage<br />
Ca công cng<br />
Features<br />
• Outside: Blind rose<br />
• Inside: Turn knob<br />
• With deadlocking latch<br />
Đc tính<br />
• Bên ngoài phòng: mặt KL phẳng<br />
• Bên trong phòng: quả nắm<br />
• Cò khóa có chốt an toàn<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
External<br />
Internal<br />
Ngoài phòng Trong phòng<br />
Function according to ANSI F75<br />
Opening from inside by turning the knob. When the knob is locked,<br />
it can be only operated with the key.<br />
Chc năng<br />
Xoay quả nắm để mở bên trong phòng. Chỉ mở được bằng chìa<br />
khi khóa cửa<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel<br />
Inox mờ (304)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Đồng cổ<br />
Antique copper<br />
Đồng rêu<br />
Packing: 1 set<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel BS70<br />
Inox mờ, cò 70mm<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.324<br />
911.64.325<br />
911.64.326<br />
911.64.327<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.022<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.63
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Knob locksets for single communication<br />
Ca thông phòng (1 bên chìa)<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
• Outside: Blind rose<br />
• Inside: Turn knob with cylinder<br />
• With deadlocking latch<br />
Đc tính<br />
2<br />
Internal<br />
External<br />
Trong phòng<br />
Ngoài phòng<br />
Function according to ANSI F75<br />
• Có thể làm hệ thống chìa master<br />
• Mặt ngoài: mặt KL phẳng<br />
• Mặt trong: dùng chìa<br />
• Cò khóa chết<br />
Opening from inside by turning The knob or when locked with key<br />
operation.<br />
Chức năng theo ANSI F75<br />
Xoay quả nắm để mở bên trong phòng. Chỉ mở được bằng chìa<br />
khi khóa cửa<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel<br />
Inox mờ<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Đồng cổ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.334<br />
911.64.335<br />
911.64.336<br />
Antique copper<br />
Đồng rêu<br />
911.64.337<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Knob lockset for passage and closet doors<br />
Ca khu vc công cng<br />
Features<br />
• Outside: Turn knob<br />
• Inside: Turn knob<br />
Đc tính<br />
Outside<br />
Inside<br />
Ngoài phòng Trong phòng<br />
Function according to ANSI F75<br />
Opening from outside and inside by turning the knob<br />
Chc năng<br />
Xoay quả nắm để mở<br />
• Ngoài phòng: xoay quả nắm<br />
• Trong phòng: xoay quả nắm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel<br />
Inox mờ<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Đồng cổ<br />
Antique copper<br />
Đồng rêu<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.254<br />
911.64.255<br />
911.64.256<br />
911.64.257<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.64<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Knob lockset for bathroom/WC doors, bedroom and private room doors<br />
Ca phòng v sinh, phòng ng, phòng cá nhân<br />
Features<br />
• Outside: Turn knob with emergency opening possibility<br />
• Inside: Turn knob with pushbutton<br />
Outside<br />
Inside<br />
Ngoài phòng Trong phòng<br />
Function according to ANSI F76<br />
Locking from inside with pushbutton. Opening from outside with<br />
turn knob - when locked from inside - emergency slot in outside<br />
knob or closing the door.<br />
Chc năng theo ANSI F76<br />
Ấn nút nhấn để khóa bên trong. Mở bên ngoài bằng quả nắm.<br />
Khi bị khóa từ bên trong - mở bằng rãnh khẩn cấp ở phía ngoài<br />
quả nắm hoặc đóng cửa.<br />
Đc tính<br />
Ngoài phòng: xoay quả nắm. Trong trường hợp khẩn cấp, xoay<br />
rãnh giữa<br />
Trong phòng: xoay quả nắm. Nút nhấn để khóa cửa<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Stainless steel (316)<br />
Inox (316)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Đồng cổ<br />
Brass polished PVD<br />
Đồng bóng PVD<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.258<br />
911.64.407<br />
911.64.259<br />
911.64.260<br />
911.64.261<br />
911.64.048<br />
2<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel BS70<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.25801<br />
Knob lockset for patio and private room doors<br />
Phòng cá nhân<br />
Features<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Outside<br />
Inside<br />
Ngoài phòng Trong phòng<br />
Function according to ANSI F77<br />
Locking from inside with pushbutton. Opening from outside with turn<br />
knob - provided not locked from inside.<br />
Note: No emergency key facility. Opening from inside with turn knob -<br />
pushbutton released by turning inside knob or closing the door.<br />
Chức năng theo ANSI F77<br />
Khóa bên trong bằng nút nhấn. Mở từ bên ngoài bằng quả nắm<br />
Lưu ý:<br />
Không có chìa khẩn. Mở cửa từ bên trong bằng quả nắm, nút nhấn<br />
được nhả khớp bằng cách xoay nắm bên trong hoặc đóng cửa.<br />
• Outside: Turn knob<br />
• Inside: Turn knob with pushbutton<br />
• With deadlocking latch<br />
Đc tính<br />
Ngoài phòng: quả nắm<br />
Trong phòng: ấn nút nhấn để khóa cửa<br />
Cò khóa an toàn<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Đồng cổ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.262<br />
911.64.263<br />
911.64.264<br />
911.64.265<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.65
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Knob lockset for entrance and office doors<br />
Ca chính và ca văn phòng<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
• Outside: Turn knob with cylinder<br />
• Inside: Turn knob with pushbutton, fixing device<br />
Đc tính<br />
• Có thể làm hệ thống chìa master<br />
2<br />
Outside<br />
Inside<br />
Ngoài phòng Trong phòng<br />
Function according to ANSI F81, F82<br />
Latch bolt retract by using knob either side. Except when turnbutton<br />
locks outside knob. Pushing turnbutton in - locks outside<br />
knob requiring use of key outside to unlock. Turning inside knob<br />
unlocks outside knob. Pushing in and turning button - locks outside<br />
knob requiring key at all times. Turning inside knob does not unlock<br />
• Mặt ngoài: dùng chìa<br />
• Mặt trong: ấn nút nhấn<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Stainless steel (316)<br />
Inox (316)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.266<br />
911.64.399<br />
911.64.267<br />
outside knob until button in manually turned to unlocked position.<br />
Inside knob always free.<br />
Chc năng theo ANSI F81, F82<br />
Xoay quả nắm để mở cả 2 bên. Trừ trường hợp bên ngoài bị<br />
khóa. Khi bị khóa từ bên trong (ấn nút nhấn), bên ngoài phòng<br />
phải dùng chìa để mở cửa. Bên trong khóa mở tùy ý.<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Đồng rêu<br />
Brass polished PVD<br />
Đồng bóng PVD<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
911.64.268<br />
911.64.269<br />
911.64.050<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel SB70<br />
Inox mờ cò 70<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.26601<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Knob lockset for storeroom and closet doors<br />
Ca kho<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
Outside<br />
Ngoài phòng<br />
Inside<br />
Trong phòng<br />
Function according to ANSI F86<br />
Latch bolt retract by knob inside only. Outside knob rigid. Key<br />
outside retracts latch bolt.<br />
Chc năng theo ANSI F86<br />
Mặt trong: xoay quả nắm để mở. Mặt ngoài mở khóa bằng chìa<br />
• Outside: Rigid knob with cylindert<br />
• Inside: Turn knobt<br />
• With deadlocking latch<br />
Đc tính<br />
• Có thể làm hệ thống chìa master<br />
• Mặt ngoài: dùng chìa<br />
• Mặt trong: quả nắm<br />
• Cò khóa chết<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Stainless steel (316)<br />
Inox (316)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Đồng rêu<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.270<br />
911.64.409<br />
911.64.271<br />
911.64.272<br />
911.64.273<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.66<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Latch for 70 mm backset<br />
Cò khóa 70mm<br />
Features<br />
• Suitable for knob locksets, standard duty<br />
• Optional with or without security pin<br />
Backset extension latch<br />
• Backset: 70 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho khóa tròn + khóa cóc<br />
• Có 2 loại: có khóa hoặc không khóa<br />
• Chiều dài cò<br />
• Chiều dài: 70mm<br />
2<br />
Security pin<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox mờ<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Mạ đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
With security pin Without security pin<br />
911.64.298 911.64.302<br />
911.64.299 911.64.303<br />
911.64.300 911.64.304<br />
911.64.301 911.64.305<br />
Extension link with connecting sleeve<br />
Cò ni<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Features<br />
• Suitable for knob locksets<br />
• Extension of latch by 50 mm<br />
Backset extension<br />
Latch<br />
Extension to<br />
Backset: 60 mm Backset: 117 mm<br />
Backset: 70 mm Backset: 127 mm<br />
Supplied with<br />
1 Extension link and 1 sleeve supplied<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho khóa tròn<br />
• Kích thước tăng thêm 50mm<br />
Mô t<br />
Ban đu sau khi ni<br />
Cò 60mm cò 117mm<br />
Cò 70mm cò 127mm<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 cò nối<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Steel yellow chromatized<br />
Màu thép (vàng)<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.032<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.67
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
2<br />
Single deadbolt light duty<br />
Khóa cóc 1 bên (loi nh)<br />
Single deadbolt with snib<br />
Khóa 1 bên chìa<br />
Features<br />
• For flush timber or steel doors<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• Suitable for door panel thicknesses 35–45 mm<br />
• Outside: Cylinder with 5 pin tumblers<br />
• Inside: Thumbturn<br />
• Deadbolt 1-turn 25 mm pre-lockable<br />
Technical data<br />
• Backset (bolt) adjustable (a): 60/70 mm<br />
Supplied with<br />
1 Locking case with bolt part<br />
1 Striking plate<br />
3 Keys brass nickel plated<br />
1 Set of fixing material<br />
1 Set of installation instructions<br />
a = độ dày cánh<br />
mặt nạ<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa thép<br />
• Phù hợp cả 2 bên: trái/phải<br />
• Độ dày cửa phù hợp 35-45mm<br />
• Mặt ngoài: dùng chìa<br />
• Mặt trong: nắm vặn<br />
• Khóa 1 vòng<br />
Thông s k thut<br />
• Cò khóa: trong khoảng 60-70mm<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 bộ khóa tròn<br />
1 mặt nạ<br />
3 chìa<br />
Vít<br />
Hướng dẫn lắp đặt<br />
a = khoảng cách từ mặt khóa đến tận núm vặn<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.22.395<br />
911.22.396<br />
911.22.397<br />
911.22.398<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.68<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Economy double deadbolt light duty<br />
Khóa cóc Eco 2 đu chìa<br />
Features<br />
• For flush timber or steel doors<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• Suitable for door panel thicknesses 35–45 mm<br />
• Outside: Cylinder with 5 pin tumblers<br />
• Deadbolt 1-turn 25 mm pre-lockable<br />
Technical data<br />
• Backset (bolt) adjustable (a): 60/70 mm<br />
Supplied with<br />
1 Locking case with bolt part<br />
1 Striking plate<br />
3 Keys brass nickel plated<br />
1 Set of fixing material<br />
1 Set of installation instructions<br />
2<br />
a = độ dày cánh<br />
Mặt nạ<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa thép<br />
• Phù hợp cả 2 bên: trái và phải<br />
• Cho cửa dày 35-45mm<br />
• 2 mặt: dùng chìa<br />
• Khóa 1 vòng<br />
Thông s k thut<br />
• Cò khóa: trong khoảng 60-70mm<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 bộ khóa cóc<br />
1 mặt nạ<br />
3 chìa<br />
Vít<br />
Hướng dẫn lắp đặt<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
a = khoảng cách từ tâm cửa đến tâm khóa<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Mạ đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.229<br />
911.64.228<br />
911.64.231<br />
911.64.230<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.69
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
2<br />
Deadbolt standard duty<br />
Khóa cóc (loi trung)<br />
Single deadbolt with snib<br />
Khóa 1 bên chìa<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
• For flush timber or steel doors<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• Suitable for door panel thicknesses 35–45 mm<br />
• With 6 pin cylinder on outside<br />
• With big thumbturn on inside<br />
Technical data<br />
• Backset (a): 60 mm<br />
Supplied with<br />
1 Locking case with bolt part<br />
1 Striking plate<br />
3 Keys brass nickel plated<br />
1 Set of fixing material<br />
1 Set of installation instructions<br />
a = độ dày cánh<br />
Mặt nạ<br />
Đc tính<br />
• Có thể làm master key<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa thép<br />
• Phù hợp cả 2 bên: trái và phải<br />
• Độ dày cửa phù hợp 35-45mm<br />
• Mặt ngoài: dùng chìa<br />
• Mặt trong: núm vặn<br />
Thông s k thut<br />
• Cò khóa: 60mm<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 bộ khóa tròn<br />
1 mặt nạ<br />
3 chìa<br />
Vít<br />
Hướng dẫn lắp đặt<br />
Khóa tròn<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Mạ đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
Brass polished PVD<br />
Đồng bóng PVD<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.274<br />
911.64.275<br />
911.64.276<br />
911.64.277<br />
911.64.052<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.70<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Double deadbolt<br />
Khóa cóc (loi trung) 2 đu chìa<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
• For flush timber or steel doors<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• Suitable for door panel thicknesses 35–45 mm<br />
• With 6 pin cylinder on outside and inside<br />
Technical data<br />
• Backset (a): 60 mm<br />
Supplied with<br />
1 Locking case with bolt part<br />
1 Striking plate<br />
3 Keys brass nickel plated<br />
1 Set of fixing material<br />
1 Set of installation instructions<br />
2<br />
a = độ dày cánh<br />
Mặt nạ<br />
Đc tính<br />
• Có thể làm master key<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa thép<br />
• Phù hợp cho cả 2 bên: trái và phải<br />
• Độ dày cửa phù hợp 35-45mm<br />
• 2 mặt dùng chìa<br />
Thông s k thut<br />
• Cò khóa: 60mm<br />
Cung cp trn b gm<br />
• 1 bộ khóa tròn<br />
• 1 mặt nạ<br />
• 3 chìa<br />
• Vít<br />
• Hướng dẫn lắp đặt<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Khóa tròn<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Mạ đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
Brass polished PVD<br />
Đồng bóng PVD<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.278<br />
911.64.279<br />
911.64.280<br />
911.64.281<br />
911.64.054<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.71
Locking and Security / Khóa<br />
Profile Cylinder / Rut khóa<br />
Profile cylinder<br />
Rut khóa<br />
Locking cylinders are catergorized according to<br />
Ruột khóa phân loại theo<br />
a) the front view<br />
Mặt trước<br />
b) the side view<br />
Mặt bên<br />
Profile cylinder<br />
Ruột khóa<br />
2<br />
Double cylinder<br />
2 đầu chìa<br />
Single cylinder<br />
1 đầu chìa<br />
Thumbturn cylinder<br />
1 đầu chìa 1 đầu núm vặn<br />
The definition of important components and characteristics of locking cylinders in this catalogue follows generally<br />
the terminology according to EN 1303 with 18 252/09-1999<br />
Đạt các điều kiện riêng biệt để tạo thành bộ ruột khóa được hiểu theo thuật ngữ tiêu chuẩn châu âu EN 1303 với 18 252/09-1999<br />
Door leaf thickness<br />
Đ dày cánh ca<br />
Độ dày phần bên<br />
ngoài<br />
Bên ngoài<br />
Độ dày cửa<br />
Vị trí khóa<br />
Độ dày phần chi tiết<br />
lắp đặt bên trong<br />
Bên trong<br />
The following factors have to be considered, when determining the<br />
length C of the locking cylinder:<br />
• Door thickness<br />
• Position of the lock in the door<br />
• Thickness of the fitting on the outside<br />
• Thickness of the fitting on the inside<br />
Note<br />
• The lengths A and B are each measured from the centre of the<br />
fixing screw.<br />
• The following applies for the length C: The cylinder must protrude<br />
only max. 3 mm the fitting on the outside and inside.<br />
Vít<br />
Chiều dài bên ngoài<br />
HÄFELE Cylinder<br />
Rut khóa HÄFELE<br />
1 Core<br />
2 Core pin<br />
3 Locking pin with spring<br />
4 Housing pin with spring<br />
5 Cylinder housing<br />
Tổng chiều dài<br />
Chiều dài bên trong<br />
1. Lõi khóa<br />
2. Lõi bi<br />
3. Lưỡi gà xoay 360°<br />
4. Vỏ bi có lò xo<br />
5. Vỏ ruột khóa<br />
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ dài ruột khóa:<br />
• Độ dày cửa<br />
• Vị trí của khóa trên cánh cửa<br />
• Độ dày của phần lắp đặt bên ngoài<br />
• Độ dày của phần lắp đặt bên trong<br />
Lu ý:<br />
• Độ dài A và B được tính từ tâm của ốc<br />
• Ruột khóa không được nhô ra ngoài quá 3mm ở mặt trong và<br />
mặt ngoài cánh cửa<br />
Häfele cylinders are distinguished by following characteristics:<br />
• Within the profile cylinders, which are variably in steps, pairs of<br />
pins trace the key profile.<br />
• The maximum number of key changes results from the number<br />
pairs of pins and the possible versions of steps.<br />
• All cylinderes comply with and in major characteristics exceed the<br />
requirements of EN 1303 and DIN 18 252: 09/1999<br />
Ruột khóa Häfele có các đặc tính sau:<br />
• Trong 1 ruột khóa, các cặp bi sắp xếp khác nhau sẽ làm ra các<br />
chìa khác nhau<br />
• Số lượng chìa có thể tạo ra tùy thuộc vào số lượng bi và cách<br />
xếp bi.<br />
•Tất cả ruột khóa theo tiêu chuẩn EN 1303 và DIN 18 252:<br />
9/1999<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.72<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Profile Cylinder / Rut khóa<br />
Economy double profile cylinder<br />
Rut khóa Eco 2 đu chìa<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
• With 5 pin tumblers<br />
Supplied with<br />
1 Double profile cylinder<br />
3 Keys<br />
1 Fastening screw<br />
Đc tính<br />
• Có thể làm master key<br />
• Lõi khóa 5 khấc bi<br />
Cung cp trn b gm<br />
Ruột khóa<br />
3 chìa<br />
Vít<br />
2<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass copper<br />
Đồng cổ<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
Brass nickel plated<br />
Màu trắng Niken<br />
Brass polished PVD<br />
Màu đồng bóng PVD<br />
30 mm 30 mm 60 mm 916.95.105 916.95.108 916.95.101 916.95.106 -<br />
31.5 mm 31.5 mm 63 mm - - - - 916.00.091<br />
32.5 mm 32.5 mm 65 mm 916.95.115 916.95.118 916.95.111 916.95.116 -<br />
35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.95.125 916.95.128 916.95.121 916.95.126 916.00.092<br />
Square key<br />
Rut khóa chìa vuông<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass nickel plated<br />
Màu trắng Niken<br />
30 mm 30 mm 60 mm 916.95.10602<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Economy single profile cylinder<br />
Rut khóa Eco 1/2 (đu chìa)<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass copper<br />
Đồng cổ<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
• With 5 pin tumblers<br />
Supplied with<br />
1 Single profile cylinder<br />
3 Keys<br />
1 Fastening screw<br />
Đc tính<br />
• Có thể làm master key<br />
• Lõi khóa 5 khấc bi<br />
Cung cp trn b gm<br />
Ruột khóa<br />
3 chìa<br />
Vít<br />
Brass nickel plated<br />
Màu trắng Niken<br />
Brass polished PDV<br />
Màu đồng bóng PVD<br />
30 mm 10 mm 40 mm 916.95.005 916.95.008 916.95.001 916.95.006 -<br />
31.5 mm 10 mm 41.5 mm - - - - 916.00.692<br />
35.5 mm 10 mm 45.5 mm - - - - 916.00.693<br />
Square key<br />
Rut khóa chìa vuông<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass nickel plated<br />
Màu trắng Niken<br />
30 mm 10 mm 40 mm 916.95.00601<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.73
Locking and Security / Khóa<br />
Profile Cylinder / Rut khóa<br />
2<br />
Economy profile cylinder with thumbturn<br />
Rut khóa Eco 1 đu chìa 1 đu vn<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass copper<br />
Đồng cổ<br />
Economy cylinder with thumbturn only<br />
Rut khóa Eco ½ (đu vn)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
• With 5 pin tumblers<br />
• One side lock function<br />
• One side thumbturn<br />
Supplied with<br />
1 Double profile cylinder<br />
3 Keys<br />
1 Fastening screw<br />
Đc tính<br />
• Có thể làm master key<br />
• Lõi khóa 5 khấc pin<br />
• 1 bên đầu chìa<br />
• 1 bên đầu vặn<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 ruột khóa<br />
3 chìa<br />
Vít<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
Features<br />
• With thumbturn<br />
Supplied with<br />
1 Single profile cylinder with thumbturn<br />
1 Fastening screw<br />
Đc tính<br />
1 bên đầu núm vặn<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 ruột khóa<br />
Vít<br />
Brass nickel plated<br />
Màu trắng Niken<br />
Brass polished PVD<br />
Màu đồng bóng PVD<br />
30 mm 30 mm 60 mm 916.95.305 916.95.308 916.95.301 916.95.306 -<br />
31.5 mm 31.5 mm 63 mm - - - - 916.01.092<br />
32.5 mm 32.5 mm 65 mm 916.95.315 916.95.318 916.95.311 916.95.316 -<br />
35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.95.325 916.95.328 916.95.321 916.95.326 916.01.093<br />
Square key<br />
Rut khóa chìa vuông<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass copper<br />
Đồng cổ<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
Brass nickel plated<br />
Màu trắng Niken<br />
32.5 mm 32.5 mm 65 mm 916.95.31601<br />
35 mm 35 mm 70 mm 916.95.32601<br />
Security key<br />
Rut khóa chìa an toàn<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass nickel plated<br />
Màu trắng Niken<br />
35 mm 35 mm 70 mm 916.01.01301<br />
Brass nickel plated<br />
Màu trắng Niken<br />
30 mm 10 mm 40 mm 916.95.205 916.95.208 916.95.201 916.95.206<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.74<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Profile Cylinder / Rut khóa<br />
Blind single profile cylinder<br />
Rut khóa phng 1 đu<br />
Features<br />
• Blank on one side<br />
Finish<br />
• Cylinder: Brass nickel plated matt<br />
Đc tính<br />
• Khóa 1 mặt<br />
Màu hoàn thin<br />
• Ruột khóa: đồng mạ nickel mờ<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass nickel plated<br />
Đồng mạ nicken<br />
27.5 mm 10 mm 37.5 mm 916.09.980<br />
31.5 mm 10 mm 41.5 mm 916.09.981<br />
2<br />
Blind double profile cylinder<br />
Rut khóa phng 2 đu<br />
Features<br />
• Blank on both sides<br />
Finish<br />
• Cylinder: Brass nickel plated matt<br />
Đc tính<br />
• Phẳng ở 2 mặt<br />
Màu hoàn thin<br />
• Ruột khóa: đồng mạ nickel mờ<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Moon shape knob<br />
Núm vn hình bán nguyt<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass nickel plated<br />
Đồng mạ nicken<br />
27.5 mm 27.5 mm 55 mm 916.09.982<br />
31.5 mm 31.5 mm 63 mm 916.09.983<br />
35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.09.984<br />
40.5 mm 40.5 mm 81 mm 916.09.985<br />
Features<br />
• For profile cylinder<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho ruột khóa<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel<br />
Inox<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Đồng cổ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
916.09.996<br />
916.09.998<br />
916.09.991<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.75
Locking and Security / Khóa<br />
Profile Cylinder / Rut khóa<br />
Construction site key<br />
Chìa khóa thi công<br />
2<br />
Features<br />
• Square pin key 6/7/8 mm<br />
• Allen key 3 mm<br />
• Conical square spindle from 6–10 mm<br />
• Follower for locks with PC-aperture<br />
• With double-side scale (22–75 mm and 25–75 mm) to<br />
measure the cylinder length<br />
• Bottle opener<br />
Đc tính<br />
• Chìa vuông 6/7/8 mm<br />
• Khóa lục giác 3 mm<br />
• Trục quay từ 6 -10 mm<br />
• Có thước đo (trong khoảng 22-75mm)<br />
• Có thể dùng làm dụng cụ mở nắp chai<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Zinc alloy nickel plated<br />
Hợp kim kẽm<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
916.99.013<br />
Features<br />
• Conical square spindle from 6–10 mm<br />
• Follower for locks with PC-aperture<br />
• With scale (35–70 mm) to measure the cylinder length<br />
Đc tính<br />
• Trục quay từ 6 -10 mm<br />
• Trục quay tương tự lỗ ruột khóa<br />
• Có thước đo (trong khoảng 35-70mm)<br />
Economy Square Key Blank<br />
Phôi chìa Eco (vuông)<br />
Key Blank<br />
Phôi chìa<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Plastic grey<br />
Nhựa xám<br />
Cat.No.<br />
Mã số<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
916.99.011<br />
5PIN / 5 khấc 916.95.90001<br />
6PIN / 6 khấc 916.95.90002<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.76<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Profile Cylinder / Rut khóa<br />
Key cabinet<br />
Hp qun lý chìa<br />
Features<br />
• Cylinder lock with 2 keys<br />
• Single-walled door<br />
• Hook rails adjustable at intervals, different colours and numbered<br />
consecutively<br />
Finish<br />
• Steel, light grey lacquered RAL 7035<br />
Đc tính<br />
• Có khóa bên ngoài (2 chìa)<br />
• 1 cánh mở<br />
• Có thể điều chỉnh khoảng cách, màu sắc và thứ tự giữa các giá<br />
treo<br />
Màu hoàn thin<br />
• Thép, màu xám sáng RAL 7035<br />
2<br />
Height<br />
Chiều cao<br />
Width Depth<br />
Chiều rộng Chiều sâu<br />
Capacity<br />
Sức chứa<br />
550 mm 380 mm 80 mm 100 keys<br />
100 chìa<br />
140 mm 200 key<br />
200 chìa<br />
205 mm 300 keys<br />
300 chìa<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
916.99.201<br />
916.99.202<br />
916.99.203<br />
Key tag<br />
Nhãn chìa<br />
Features<br />
• Tag with white card for inscription 55 x 22 mm<br />
Finish<br />
• Steel key hook nickel plated, plastic key tag<br />
Đc tính<br />
• 1 mẫu giấy ghi chú (55x22mm) kẹp vào nhãn<br />
Màu hoàn thin<br />
• Nhãn nhựa, móc treo bằng thép<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Colour<br />
Màu sắc<br />
White<br />
Màu trắng<br />
Yellow<br />
Màu vàng<br />
Grey<br />
Màu xám<br />
Red<br />
Màu đỏ<br />
Brown<br />
Màu nâu<br />
Blue<br />
Màu xanh<br />
Light blue<br />
Màu lam nhạt<br />
Light green<br />
Màu lục nhạt<br />
Dark green<br />
Màu lục đậm<br />
Black<br />
Màu đen<br />
Packing: 1 or 100 pcs.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 hoặc 100 cái.<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
231.66.289<br />
231.66.243<br />
231.66.298<br />
231.66.207<br />
231.66.270<br />
231.66.216<br />
231.66.225<br />
231.66.261<br />
231.66.252<br />
231.66.234<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.77
Locking and Security / Khóa<br />
Master Key System / H thng chìa ch<br />
Master key system<br />
H th ng chìa Master<br />
Where two or more individual cylinders are not only locked by an<br />
individual key, but also by superior keys, a so-called master key<br />
system is created. The application of master key systems reaches<br />
i. e. from apartment blocks to office complexes. Häfele supplies<br />
master key systems in all sizes for any type of cylinder, on request<br />
also with patented key profiles as well as with many special features.<br />
Hệ thống chìa master cho phép người dùng quản lý từ 2 bộ khóa<br />
hoặc nhiều hơn bằng chìa riêng của từng bộ khóa và chìa<br />
master. Hệ thống này dùng cho các cao ốc, chung cư, và khu<br />
phức hợp văn phòng. Häfele cung cấp hệ thống chìa Master cho<br />
tất cả ruột khóa theo phôi chìa Häfele.<br />
2<br />
Many customers asked for master key systems made in Germany<br />
but criticize the long delivery times which you have with made goods<br />
from Germany. For this reason Häfele Vietnam developed their own<br />
master key system production.<br />
Our master key systems SD and PSM are completely produced in<br />
Germany and only the last steps of to cut the key are done in<br />
Vietnam.<br />
With this service Häfele Vietnam is able to offer their<br />
customer master key systems with German quality in short delivery<br />
times.<br />
Rất nhiều khách hàng yêu cầu làm chìa master tại Đức tuy nhiên<br />
gặp phải trở ngại về thời gian vận chuyển. Vì lý do đó, Häfele<br />
Việt Nam đã tự phát triển dịch vụ này.<br />
Với các sản phẩm (ruột khóa+phôi chìa) xuất xứ từ Đức, nhân<br />
viên Häfele Việt Nam thực hiện công đoạn cuối: cắt chìa mới.<br />
Hiện nay khách hàng đã có thể tiết kiệm thời gian khi yêu cầu<br />
hệ thống chìa master nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.<br />
However, the Häfele service not only comprises the delivery. Häfele<br />
has experts for hardware technology, master key systems and for<br />
any questions relating to individual cylinders. The service<br />
reaches from initial assistance in the planning phase to the<br />
creation of appropriate master key plans.<br />
Tuy nhiên, vấn đề thời gian không phải là ưu tiên, Häfele chú<br />
trọng đến kỹ thuật, và các vấn đề liên quan khác. Từ nhu cầu ban<br />
đầu hỗ trợ khách hàng, Häfele phát triển thành hệ thống chìa chủ<br />
phù hợp sử dụng cho các công trình xây dựng<br />
Differences are made between the following master key<br />
systems:<br />
Các d ng c ah th ng chìa Master<br />
Keyed systems - To avoid confusion over the various terminologies for cylinder systems, we show<br />
below and opposite how each system is compose<br />
Phân lo ih th ng chìa: Vui lòng xem mô t bên d iđ bi trõv cách phân lo ih th ng chìa<br />
KD = Keyed to differ<br />
Each lock is opened by its own key.<br />
KD = Chìa con<br />
Mỗi chìa chỉ mở được 1 ruột khóa<br />
KA = Keyed alike<br />
All locks opened by the same key.<br />
KA = Chìa copy<br />
Các ruột khóa có hệ thống chìa<br />
giống nhau<br />
CK = Common lock system<br />
Each key opens its own door and the common lock.<br />
The common lock is usually the main entrance.<br />
CK=H th ng khóa chung<br />
Mỗi chìa mở được 1 ruột khóa và 1 ruột khóa chung<br />
(ruột khóa chung thường sử dụng cho cửa chính)<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.78<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Master Key System / H thng chìa ch<br />
Variations may be possible on all the systems shown below. Please ask our sales office for details.<br />
N u có thêm các yêu c u khác vui lòng liên h nhân viên <strong>Hafele</strong><br />
MK-Simple Master Key System<br />
Locks opened by their own individual key and the master key<br />
MK-H th ng chìa Master đ ngi n<br />
Mở khóa bằng chìa con và chìa chủ<br />
Master key<br />
Chìa master c p1<br />
Chìa chủ<br />
Differ key<br />
Chìa con<br />
2<br />
GMK - Grand master key system<br />
Locks opened by their own key, their respective sub-master key, their respective master key and the grand master key<br />
Hệ thống phân cấp nhiều hơn<br />
Các ruột khóa được mở bằng chìa con và các chìa ở cấp cao hơn.<br />
Chìa master đa c p<br />
Grand master key<br />
Cấp cao nhất<br />
Master key<br />
Cấp 2<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Sub-master key<br />
Chìa master cấp 1<br />
Differ key<br />
Chìa con<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.79
Locking and Security / Khóa<br />
Master Key System / H thng chìa ch<br />
Master key systems from Häfele Thailand<br />
H thng chìa ch<br />
2<br />
EM System<br />
A profile for simple and small master key system in residential<br />
projects.<br />
• Each locking side contains 5 pin tumblers<br />
• Keys made of brass plated<br />
H EM (chìa vuông)<br />
Là 1 dạng chìa chủ đơn giản nhất, thông dụng cho khối nhà dân<br />
dụng<br />
• Chìa 5 khấc<br />
• Chất liệu đồng<br />
SD System<br />
A profile for simple and small master key system in residential<br />
projects.<br />
• Each locking side contains 5 pin tumblers<br />
• The first core pin are made of hardened steel<br />
• Anti picking device complying with DIN 18 252, has been<br />
developed in a special form with 2 mushroom housing pins.<br />
• Very close process tolerances - for safe functions<br />
• Wear resisting key of steel plated<br />
H SD (chìa vuông)<br />
Là 1 dạng chìa chủ đơn giản nhất, thông dụng cho khối nhà dân dụng.<br />
• Chìa 5 khấc<br />
• Lõi bi làm bằng thép cứng<br />
• Chức năng chống cháy theo tiêu chuẩn DIN 18 252 bằng việc dùng 2<br />
bi đặc biệt để bảo vệ<br />
• Có khả năng chịu đựng rất cao và chức năng an toàn<br />
• Chống sự mài mòn trên mặt thép.<br />
PSM System<br />
A profile series rich in variation with a multitude of different possible<br />
key ways. For complex and large key systems in commercial<br />
projects.<br />
• Each locking side contains 5 pin tumblers of wear and tear<br />
resistant copper-nickel-zinc-alloy.<br />
• The first core pin are made of hardened steel<br />
• Anti picking device complying with DIN 18 252, has been<br />
developed in a special form with 2 mushroom housing pins.<br />
• Sturdy, wear resisting keys of nickel silver material<br />
• A Guide groove runs over the entire cylinder core and ensure<br />
complete power transfer of the key turns and prevents<br />
the key breaking<br />
• The keys are restricted and only available by Häfele Thailand<br />
• Supplied with security card for absolute key controlling<br />
H chìa PSM<br />
Đây là loại phôi chìa có hình dạng đặc biệt có nhiều rãnh khác<br />
nhau. Là hệ thông phức tạp và sử dụng cho những dự án có số<br />
lượng chìa khóa lớn<br />
• Bên trong mỗi khóa có 5 bi được làm bằng đồng thau có khả<br />
năng chống mòn và chịu va đập<br />
• Viên bi xếp đầu được làm bằng loại thép cứng<br />
• Có hệ thống chống mở theo tiêu chuẩn DIN 18 252 đã được sử<br />
dụng thêm 2 loại bi đệm đặc biệt bên trong.<br />
• Chìa khóa được làm bằng vật liệu cứng chống gãy và có màu<br />
sáng bạc<br />
• Trên chìa khóa có những đường rãnh chay ăn khớp với các rãnh<br />
bên trong ruột khóa tạo thêm sự chắc chắn cho chìa khóa xoay và<br />
bảo vệ chìa không bị gãy<br />
• Loại chìa khóa này rất hạn chế duy nhất sẵn có tại HTH<br />
• Cung cấp cùng với thẻ an toàn để kiểm soát<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.80<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Master Key System / H thng chìa ch<br />
Master key systems from Häfele Germany<br />
H thng chìa ch t Đc<br />
WM 5 System<br />
H 5<br />
1 2 3<br />
1 Core<br />
2 Core pin<br />
3 Locking pin with spring<br />
4 Housing pin with spring<br />
5 Cylinder housing<br />
1 Lõi<br />
2 Lõi bi<br />
3 Lẫy khóa<br />
4 Khay bi<br />
5 Khung ruột khóa<br />
2<br />
5<br />
4<br />
The following systems is additionally available from Häfele Germany.<br />
For more details please contact your sales person.<br />
Cylinders within the WM 5 system have the following characteristics:<br />
• Each locking side contains 5 pin tumblers made from<br />
wear and tear resistant copper-nickel-zinc-alloy<br />
• Reversible key system<br />
• The stop bar function consists of 2 axially functioning stop bars,<br />
which are transposed by 90º.<br />
• The graduated pin tumblers guarantee anti-drill protection.<br />
• Each cylinder is equipped with a high quality rustproof lever.<br />
• Long term protection of the profile due to legal brand protection.<br />
Theo hệ thống chìa chủ này cần đặt mã hàng từ Đức thông tin chi<br />
tiết xin liên hệ nhân viên bán hàng. Ruột khóa hệ WM5 theo những<br />
đặc điểm sau:<br />
• Mỗi khóa sử dụng 5 bi dẹp được làm bằng chất liệu chống mòn<br />
và chống gãy đồng - nicken - kẽm - hợp kim<br />
• Có thể đảo chiều chìa khóa<br />
• Chức năng chặn ngang bởi 2 trục chặn di chuyển quay 90º.<br />
• Sử dụng loại bi có khả năng chống đục khoan<br />
• Ruột khóa dùng loại vật liệu chất lượng cao chống mài mòn<br />
• Hỗ trợ lâu dài bằng việc bảo lưu mã số bằng thẻ.<br />
Security<br />
Th kim soát<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Security Card<br />
Th kim soát<br />
Unauthorized ordering of replacement cylinders or key from the<br />
PSM-System is prevented by a security card and signature. The security<br />
card contains the project name, master key number and date<br />
of purchase. For every additional order the security card and a signature<br />
of the owner has to be shown.<br />
Việc đặt hàng để thay thế khóa và chìa khóa hệ PSM-System<br />
được bảo vệ bằng việc xuất trình thẻ và chữ ký xác nhận. Trên thẻ<br />
sẽ có mã số của dự án, số hiệu masterkey và ngày đặt hàng. Cho<br />
mã đặt hàng phát sinh thì việc đặt hàng phải được trình thẻ và chữ<br />
ký của chủ nhà.<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.81
Locking and Security / Khóa<br />
Master Key System / H thng chìa ch<br />
How to order Master key systems<br />
Hng dn đt hàng h chìa ch<br />
1. Decide for the quality and security of the master key system<br />
1. Chn h chìa<br />
2<br />
2. Select the catalogue numbers of the items from this catalogue<br />
2. Lit kê loi khóa s làm<br />
3. What Locking System is required?<br />
3. Xác đnh cp bc trong h thng<br />
4. Follow the following flowchart on the next pages for ordering<br />
4. Tip tc theo bng ch dn bên di<br />
Master key system number overview<br />
Mã s h chìa ch<br />
Add on numbers for MK articles<br />
Mã s cng thêm khi dùng MK<br />
EM-Systems<br />
Hệ chìa EM<br />
SD-Systems<br />
Hệ chìa SD<br />
PSM-Systems<br />
Hệ chìa PSM<br />
Keys<br />
Hệ chìa<br />
85 = Master Key (MK) - System<br />
81 = Master Key (MK) - System<br />
82 = Grand Master Key (GMK) - System<br />
01 = Master Key (MK) - System<br />
21 = Grand Master Key (GMK) - System<br />
11 = Individual Key<br />
31 = Sub Master Key (SMK)<br />
41 = Master Key (MK)<br />
51 = Grand Master Key (GMK)<br />
Catalogue numbers for MK keys<br />
Mã s cho loi chìa MK<br />
EM-Key<br />
Chìa EM<br />
SD-Key<br />
Chìa SD<br />
PSM-Key<br />
Chìa PSM<br />
916.95.900<br />
916.09.915<br />
916.09.905<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.82<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Master Key System / H thng chìa ch<br />
How to order Master key systems PSM<br />
Hng dn đt hàng khóa h PSM<br />
Features<br />
• With 5 pin tumblers<br />
• One side lock function<br />
• One side thumbturn<br />
Supplied with<br />
1 Double profile cylinder<br />
3 keys<br />
1 Fastening screw<br />
Đc đim<br />
• Loại 5 bi nghiêng<br />
• 1 mặt dứt khoát<br />
• 1 mặt núm xoay<br />
Cung cp<br />
1 Ruột khóa 2 đầu<br />
3 chìa<br />
1 vít chốt<br />
2<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass nickel plated,<br />
thumbturn aluminium<br />
Núm xoay bằng đồng mạ<br />
niken hoặc bằng nhôm<br />
Brass nickel plated,<br />
thumbturn stainless steel<br />
Núm xoay bằng đồng mạ<br />
niken hoặc bằng inox<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
27.5 mm 27.5 mm 55 mm 916.01.001 916.08.661 916.01.051<br />
27.5 mm 31.5 mm 59 mm 916.01.022 916.08.662 916.01.072<br />
31.5 mm 31.5 mm 63 mm 916.01.007 916.08.672 916.01.057<br />
31.5 mm 35.5 mm 67 mm 916.01.028 916.08.673 916.01.078<br />
35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.01.013 916.08.683 916.01.063<br />
40.5 mm 40.5 mm 81 mm 916.01.018 916.08.694 916.01.068<br />
45.5 mm 45.5 mm 91 mm 916.08.505 916.08.705 916.08.905<br />
50.5 mm 50.5 mm 101 mm 916.08.516 916.08.713 916.08.916<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
How to order<br />
PSM-Master Key<br />
Đặt hàng MK hệ<br />
PSM<br />
How to order<br />
PSM-Grand Master Key<br />
Đặt hàng GMK hệ<br />
PSM<br />
• Profile cylinder<br />
• Knob lockset<br />
• Deadbolt lock<br />
• Ruột<br />
• Núm xoay<br />
• Khóa<br />
• PSM Key<br />
• Chìa PSM<br />
• Profile cylinder<br />
• Knob lockset<br />
• Deadbolt lock<br />
• Ruột<br />
• Núm xoay<br />
• Khóa<br />
• PSM Key<br />
• Chìa PSM<br />
916.08.672 01<br />
916.09.905 11<br />
916.09.905 41<br />
916.08.672 21<br />
916.09.905 11<br />
916.09.905 31<br />
916.09.905 41<br />
916.09.905 51<br />
MK-System / Mã số MK cấp 1<br />
Catalogue No. profile cylinder/ Mã số ruột khóa<br />
Individual key / Chìa cá nhân<br />
Catalogue No. key/ Chìa theo catalogue<br />
Master key / Mã số MK cấp 1<br />
Catalogue No. key / Mã số ruột khóa<br />
GMK-System / Mã số MK nhân cấp<br />
Catalogue No. profile cylinder / Mã số ruột khóa<br />
Individual key / Chìa cá nhân<br />
Catalogue No. key / Chìa theo catalogue<br />
Sub master key / Chìa phụ<br />
Catalogue No. key / Chìa theo catalogue<br />
Master key/ Chìa master<br />
Catalogue No. key / Chìa theo catalogue<br />
Grand master key / Chìa master<br />
Catalogue No. key / Chìa theo catalogue<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.83
Locking and Security / Khóa<br />
Master Key System / H thng chìa ch<br />
How to order Master key systems SD<br />
Hng dn đt hàng h thng chìa ch h SD<br />
2<br />
Features<br />
• With 5 pin tumblers<br />
• One side lock function<br />
• One side thumbturn<br />
Supplied with<br />
1 Double profile cylinder<br />
3 keys<br />
1 Fastening screw<br />
Đc đim<br />
• Loại 5 bi nghiêng<br />
• 1 mặt dứt khoát<br />
• 1 mặt núm xoay<br />
Cung cp<br />
1 Ruột khóa 2 đầu<br />
3 chìa<br />
1 vít chốt<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass nickel plated,<br />
thumbturn aluminium<br />
Núm xoay bằng đồng mạ<br />
niken hoặc bằng nhôm<br />
Brass nickel plated,<br />
thumbturn stainless steel<br />
Núm xoay bằng đồng mạ<br />
niken hoặc bằng inox<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
27.5 mm 27.5 mm 55 mm 916.01.001 916.08.661 916.01.051<br />
27.5 mm 31.5 mm 59 mm 916.01.022 916.08.662 916.01.072<br />
31.5 mm 31.5 mm 63 mm 916.01.007 916.08.672 916.01.057<br />
31.5 mm 35.5 mm 67 mm 916.01.028 916.08.673 916.01.078<br />
35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.01.013 916.08.683 916.01.063<br />
40.5 mm 40.5 mm 81 mm 916.01.018 916.08.694 916.01.068<br />
45.5 mm 45.5 mm 91 mm 916.08.505 916.08.705 916.08.905<br />
50.5 mm 50.5 mm 101 mm 916.08.516 916.08.713 916.08.916<br />
How to order<br />
SD-Master Key<br />
Đặt hàng MK hệ SD<br />
How to order<br />
SD-Grand Master Key<br />
Đặt hàng MK hệ SD<br />
• Profile cylinder<br />
• Konb lockset<br />
• Deadbolt lock<br />
• Ruột<br />
• Núm xoay<br />
• Khóa<br />
• SD Key<br />
• Chìa SD<br />
• Profile cylinder<br />
• Konb lockset<br />
• Deadbolt lock<br />
• Ruột<br />
• Núm xoay<br />
• Khóa<br />
• SD Key<br />
• Chìa SD<br />
916.08.672 81<br />
916.09.915 11<br />
916.09.915 41<br />
916.08.672 82<br />
916.09.915 11<br />
916.09.915 31<br />
916.09.915 41<br />
916.09.915 51<br />
MK-System / Mã số MK cấp 1<br />
Catalogue No. profile cylinder / Mã số ruột khóa<br />
Individual key / Chìa cá nhân<br />
Catalogue No. key / Chìa theo catalogue<br />
Master key / Chìa master<br />
Catalogue No. key / Mã số ruột khóa<br />
GMK-System / Mã số MK nhân cấp<br />
Catalogue No. profile cylinder / Chìa theo catalogue<br />
Individual key / Chìa cá nhân<br />
Catalogue No. key / Mã số ruột khóa<br />
Sub master key / Chìa phụ<br />
Catalogue No. key / Mã số ruột khóa<br />
Master key / Chìa master<br />
Catalogue No. key / Mã số ruột khóa<br />
Grand master key / Chìa master<br />
Catalogue No. key / Mã số ruột khóa<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.84<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Master Key System / H thng chìa ch<br />
How to order Master key system EM<br />
Hng dn đt hàng h thng chìa ch h EM<br />
Features<br />
• With 5 pin tumblers<br />
• One side lock function<br />
• One side thumbturn<br />
Supplied with<br />
1 Double profile cylinder<br />
3 keys<br />
1 Fastening screw<br />
Đc đim<br />
• Loại 5 bi nghiêng<br />
• 1 mặt dứt khoát<br />
• 1 mặt núm xoay<br />
Cung cp<br />
1 Ruột khóa 2 đầu<br />
3 chìa<br />
1 vít chốt<br />
2<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Nickel plated<br />
Mạ niken<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Đồng cổ<br />
Brass copper<br />
Đồng thau<br />
30 mm 30 mm 60 mm 916.95.306 916.95.308 916.95.301 916.95.305<br />
32.5 mm 32.5 mm 65 mm 916.95.316 916.95.318 916.95.311 916.95.315<br />
35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.95.326 916.95.328 916.95.321 916.95.325<br />
How to order<br />
EM-Master Key<br />
Đặt hàng MK hệ EM<br />
• Profile cylinder<br />
• Knob lockset<br />
• Deadbolt lock<br />
• Ruột<br />
916.95.306 81<br />
MK-System / Mã số MK cấp 1<br />
Catalogue No. profile cylinder / Mã số ruột khóa<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
• Núm xoay<br />
• Khóa<br />
• EM Key<br />
• Chìa EM<br />
916.95.900 11<br />
916.95.900 41<br />
Individual key / Chìa cá nhân<br />
Catalogue No. key / Mã số ruột khóa<br />
Master key / Chìa master<br />
Catalogue No. key / Mã số ruột khóa<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.85
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Electronic door lock<br />
Khóa đin t<br />
2<br />
Dialock DT Lite<br />
H thng khóa đin t DT Lite<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.86<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
EF680 Electronic door lock<br />
Khóa đin t EF 680<br />
Features<br />
• Proximity card or password identification<br />
- Up to 100 proximity card<br />
- 1 password (4-16 digits combination)<br />
• English voice guide with volumn control<br />
• Digital touch pad design<br />
• Break-in and damage alarm<br />
• Automatic lock<br />
• Anti-panic system on exit<br />
• Free access or privacy mode selectable<br />
• Wrong-try lock out delay,<br />
• External 9V battery terminal for emergency use<br />
• Emergency key override<br />
• Low battery power alert<br />
• Low battery power alert<br />
• Battery lifttime: Approx. 1 year<br />
(10 times usage per day)<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
2<br />
Đc tính<br />
● Sử dụng thẻ hoặc mã số<br />
- Sử dụng tối đa 100 thẻ/khóa<br />
- 1 mã số (hệ 4 đến16 chữ số)<br />
● Phát âm tiếng Anh có thể chỉnh âm lượng<br />
● Sử dụng phím bấm số<br />
● Âm thanh phản hồi khi khóa bị phá<br />
● Tự động khóa<br />
● Hệ thống thoát hiểm từ bên trong<br />
● Có chức năng cài chế độ không khóa<br />
● Tạm ngưng hoạt động nếu bấm sai mã<br />
● Sử dụng pin 9V kết nối từ bên ngoài trong trường hợp khẩn cấp<br />
● Báo pin yếu<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Supplied with<br />
1 Front and rear module<br />
1 Motise lock and striking plate<br />
1 Set of fixing material<br />
1 User manual<br />
1 Installation template<br />
4 pcs of battery<br />
4 Cards<br />
3 Emergency keys<br />
Trn b gm<br />
1 Bộ mặt trước và mặt sau khóa<br />
1 Thân khóa và mồm khóa<br />
1 Bộ phụ kiện lắp đặt<br />
1 Hướng dẫn sử dụng<br />
1 Hướng dẫn lắp đặt<br />
4 Pin<br />
4 Thẻ<br />
3 Chìa khóa<br />
● Tuổi thọ pin: khoảng 1 năm<br />
(10 lần mở mỗi ngày)<br />
● Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
Version<br />
Loại<br />
Black<br />
Đen<br />
White<br />
Trắng<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.05.350<br />
912.05.351<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.87
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
EF110 Electronic rim lock KABA<br />
Khóa đin t KABA EF110<br />
Features<br />
• Up to 20 users<br />
• Proximity card or key fob identification<br />
• Missing key invalidation<br />
• Break-in damage alarm<br />
• Automatic lock mode with manual<br />
• Aluminium and zinc die-cast components<br />
2<br />
• Emergency access power supply<br />
• Suitable for doors 35 mm minimum to 50 mm maximum<br />
Thickness<br />
• Battery-Life: 1 year (10 opening-closing per day)<br />
Supplied with<br />
1 Front module handle<br />
1 Real module<br />
1 Mortise lock<br />
1 Striking plate<br />
1 Set of fixing material<br />
1 Set of installation instruction<br />
1 Installation template<br />
8 pcs of battery<br />
2 key cards<br />
2 key fobs<br />
Features<br />
• Sử dụng tối đa cho 20 người<br />
• Dùng thẻ hoặc chìa điện tử<br />
• Xóa mã mất chìa<br />
• Báo động phá khóa<br />
• Chức năng tự khóa bằng tay<br />
• Khóa được làm bằng nhôm hoặc hợp kim<br />
• Cấp nguồn trực tiếp trong trường hợp khẩn cấp<br />
• Phù hợp cho cửa dày 35-50mm<br />
• Pin sử dụng 1 năm (10 lần đóng mở /1 ngày)<br />
Supplied with<br />
1 Bộ thiết bị điện tử mặt trước<br />
1 Thân khóa<br />
1 Bas khóa<br />
1 Mặt nạ thân khóa<br />
1 Vít<br />
1 Hướng dẫn lắp đặt<br />
1 Khuôn lắp đặt<br />
8 pin 1,5 V<br />
2 Thẻ<br />
2 Chìa khóa điện tử<br />
Version<br />
Loại<br />
Electronic rim lock<br />
Khóa điện tử<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.06.400<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.88<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
EF220 Biometric electronic rim lock KABA<br />
Khóa đin t KABA EF220<br />
Features<br />
• Up to 40 users<br />
• Dual security mode with fingerprint or pin<br />
• Individual fingerprint enroll or delete<br />
• Break-in damage alarm<br />
• Automatic lock mode with manual<br />
• Aluminium and zinc die-cast components<br />
• Emergency access power supply<br />
• Suitable for doors 35 mm minimum to 50 mm maximum<br />
Thickness<br />
• Battery-Life: 1 year (10 opening-closing per day)<br />
Supplied with<br />
1 Front module<br />
1 Real module<br />
1 Striker<br />
1 Set of fixing material<br />
1 Set of installation instruction<br />
1 Installation template<br />
8 pcs of battery<br />
2<br />
Đc đim<br />
• Sử dụng tối đa cho 40 người<br />
• Chế độ khóa kép bằng vân tay hoặc mã số<br />
• Lăn vân tay cá nhân hoặc khóa<br />
• Báo động phá khóa<br />
• Chức năng tự khóa bằng tay<br />
• Khóa được làm bằng nhôm hoặc hợp kim<br />
• Cấp nguồn trực tiếp trong trường hợp khẩn cấp<br />
• Phù hợp cho cửa dày 35-50mm<br />
• Pin sử dụng 1 năm (10 lần đóng mở /1 ngày)<br />
Cung cp trn b<br />
1 Bộ thiết bị điện tử mặt trước<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
1 Thân khóa<br />
1 Bas khóa<br />
1 Mặt nạ thân khóa<br />
1 Vít<br />
1 Hướng dẫn lắp đặt<br />
1 Khuôn lắp đặt<br />
8 pin 1,5 V<br />
2 Thẻ<br />
2 Chìa khóa điện tử<br />
Version<br />
Loại<br />
Electronic rim lock<br />
Khóa điện tử<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.06.401<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.89
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
2<br />
Electronic deadbolt lock<br />
Thân khóa đin t<br />
Features<br />
• From out side the door can be opened by remote control,<br />
pin code or mechanical key<br />
• Up to 6 additional codes and Infrared remote controllers<br />
• Low battery alarm signal<br />
• Automatic locking<br />
• Use for either left-hand or right-hand door<br />
• For door thickness 35-51 mm<br />
Backset 60 or 70 mm<br />
Supplied with<br />
1 Front module with key pad<br />
1 Real module receiver<br />
1 Latch<br />
1 Striking plate<br />
1 Set of fixing material<br />
1 Set of installation instruction<br />
1 Remote with key<br />
2 Machanical keys<br />
•<br />
Đc đim<br />
• Mở khóa từ bên ngoài bằng điều khiển từ xa, bằng cửa sổ hoặc<br />
bằng chìa<br />
• Mã số khóa tối đa 6 số và điều khiển bằng tia hồng ngoại<br />
• Báo yếu pin<br />
• Tự khóa<br />
• Sử dụng được cho cửa mở phải hoặc cửa mở trái<br />
• Dùng cho cửa dày 35-51 mm<br />
• Cò khóa dài 60 hoặc 70 mm<br />
Cung cp trn b<br />
1 Ruột khóa phím bấm số<br />
1 Thiết bị điện tử nhận tín hiệu<br />
1 Chốt<br />
1 Bás khóa<br />
1 Bộ vít<br />
1 Hướng dẫn sử dụng<br />
1 Bộ điều khiển từ xa có chìa<br />
2 Chìa cơ<br />
Electronic deadbolt lock<br />
Thân khóa điện tử<br />
Nickel colour matt<br />
Màu niken mờ<br />
Brass polished PVD<br />
Màu đồng bóng PVD<br />
Brass matt<br />
Màu đồng mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.04.016<br />
912.04.015<br />
912.04.011<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.90<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
EF330 Electronic mortise lock KABA<br />
Khóa đin t KABA EF330<br />
Features<br />
• Up to 20 users<br />
• Floating ID encryption technology<br />
• Missing key invalidation<br />
• Break-in damage alarm<br />
• Automatic lock mode with manual<br />
• Aluminium and zinc die-cast components<br />
• Emergency access power supply<br />
• Suitable for doors 35 mm minimum to 50 mm maximum<br />
Thickness<br />
• Battery-Life: 1 year (10 opening-closing per day)<br />
Supplied with<br />
1 Front module handle<br />
1 Real module<br />
1 Mortise lock<br />
1 Striking plate<br />
1 Set of fixing material<br />
1 Set of installation instruction<br />
1 Installation template<br />
8 pcs of battery<br />
4 Floating ID<br />
2<br />
Đc đim<br />
• Mở khóa từ bên ngoài bằng điều khiển từ xa, bằng cửa sổ hoặc<br />
bằng chìa<br />
• Mã số khóa tối đa 6 số và điều khiển bằng tia hồng ngoại<br />
• Báo yếu pin<br />
• Tự khóa<br />
• Sử dụng được cho cửa mở phải hoặc cửa mở trái<br />
• Dùng cho cửa dày 35-50 mm<br />
• Cò khóa dài 60 hoặc 70 mm<br />
Cung cp trn b<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
1 Ruột khóa phím bấm số<br />
1 Thiết bị điện tử nhận tín hiệu<br />
1 Chốt<br />
1 Bás khóa<br />
1 Bộ vít<br />
1 Hướng dẫn sử dụng<br />
1 Bộ điều khiển từ xa có chìa<br />
2 Chìa cơ<br />
Version<br />
Loại<br />
Electronic mortise lock<br />
Khóa điện tử<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.06.410<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.91
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
EF660 Electronic mortise lock KABA<br />
H thng khóa đin t - Khóa đin t E-Flash EF 660 KABA<br />
Features<br />
• Up to 20 users<br />
• Proximity card or key fob identification<br />
• Missing key invalidation<br />
• Break-in damage alarm<br />
• Automatic lock mode with manual<br />
• Aluminium and zinc die-cast components<br />
2<br />
• Emergency access power supply<br />
• Suitable for doors 35 mm minimum to 50 mm maximum<br />
Thickness<br />
• Battery-Life: 1 year (10 opening-closing per day)<br />
Supplied with<br />
1 Front module handle<br />
1 Real module<br />
1 Mortise lock<br />
1 Striking plate<br />
1 Set of fixing material<br />
1 Set of installation instruction<br />
1 Installation template<br />
8 pcs of battery<br />
2 key cards<br />
2 key fobs<br />
Đc tính<br />
• Nhớ được 20 thẻ<br />
• Nhận dạng bằng thẻ nhận phát tín hiệu hoặc móc khóa<br />
• Mất hiệu lực khi mất thẻ<br />
• Báo động khi có sự tác động phá hoại lên khóa<br />
• Chế độ khóa tự động<br />
• Vỏ khóa làm bằng hợp kim đúc<br />
• Dùng nguồn điện bên ngoài trong trường hợp khẩn cấp<br />
• Thích hợp cho cửa dày từ 35-50mm<br />
• Hoạt động của pin: 1 năm ( 10 lần mở cửa cho 1 ngày)<br />
Cung cp trn b gm:<br />
1 bộ tay nắm gạt (trong và ngoài)<br />
1 thân khóa<br />
1 bộ vít<br />
1 tập hướng dẫn lắp đặt<br />
1 tập hướng dẫn khoét lộ khóa<br />
8 cục pin<br />
2 thẻ<br />
2 thẻ móc khóa<br />
Electronic mortise lock<br />
Màu hoàn thiện<br />
Black<br />
Màu đen<br />
Silver<br />
Màu bạc<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.06.411<br />
912.06.412<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.92<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
EF770 Biometric Electronic mortise lock KABA<br />
Khóa đin t sinh hc E-Flash EF 770 KABA<br />
Features<br />
• Up to 40 users<br />
• Dual security mode with fingerprint and/ or pin<br />
• Individual fingerprint enroll or delete<br />
• Break-in damage alarm<br />
• Automatic lock mode with manual<br />
• Aluminium and zinc die-cast components<br />
• Emergency access power supply<br />
• Suitable for doors 35 mm minimum to 50 mm maximum<br />
thickness<br />
• Battery-Life: 1 year (10 opening-closing per day)<br />
Supplied with<br />
1 Front module handle<br />
1 Real module<br />
1 Mortise lock<br />
1 Striking plate<br />
1 Set of fixing material<br />
1 Set of installation instruction<br />
1 Installation template<br />
8 pcs. of battery<br />
2<br />
Đc tính<br />
• Bộ nhớ tới 40 người sử dụng<br />
• Chế độ bảo đảm bằng vân tay và/hoặc mã số<br />
• Dễ dàng nhập vào hoặc xóa đi vân tay cá nhân<br />
• Báo động khi có sự tác động phá hoại lên khóa<br />
• Chế độ khóa tự động<br />
• Vỏ khóa làm bằng hợp kim đúc<br />
• Dùng nguồn điện bên ngoài trong trường hợp khẩn cấp<br />
• Thích hợp cho cửa dày từ 35mm-50mm<br />
• Hoạt động của pin: 1 năm (10 lần mở cửa cho 1 ngày)<br />
Cung cp trn b gm:<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
1 bộ tay nắm gạt (trong và ngoài)<br />
1 thân khóa<br />
1 bộ vít<br />
1 tập hướng dẫn lắp đặt<br />
1 tập hướng dẫn khoét lộ khóa<br />
8 cục pin<br />
2 thẻ<br />
2 thẻ móc khóa<br />
Version<br />
Kiểu<br />
Biometric Electronic mortise lock<br />
Khóa điện tử sinh học<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.06.413<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.93
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
DT Lite residential & Office<br />
Khóa DT Lite cho khu dân c và văn phòng<br />
2<br />
Features<br />
• From out side the door can be opened by normal, privileged,<br />
toggled key cards or mechanical key during emergencies<br />
• Automatic battery saving<br />
• Battery-life: At least 10,000 openings<br />
• Low battery alarm signal<br />
• Reading range: 0–40 mm<br />
• Stable reading RFID (Radio Frequency Identification) technology<br />
• Fast opening process<br />
• For door thickness: 40–65 mm<br />
Đc tính<br />
• Từ bên ngoài, thẻ Normal, thẻ Privileged, thẻ toggled hoặc chìa<br />
khóa có thể mở cửa trong trường hợp khẩn cấp<br />
• Pin tự động nhận biết bằng tia hồng ngoại<br />
• Hoạt động của pin: ít nhất 10.000 lần mở cửa<br />
• Có báo hiệu khi pin yếu<br />
• Khoảng cách từ thẻ RFID đến khóa: 0 - 40 mm<br />
• Sử dụng thẻ mở khóa theo công nghệ RFID (công nghệ nhận<br />
dạng bằng tần số sóng vô tuyến)<br />
• Thao tác mở nhanh<br />
• Dùng cho cửa dày 40-65mm<br />
Hướng mở cửa<br />
Bản lề<br />
Hướng mở cửa ra ngoài<br />
Hướng mở cửa vào trong<br />
Tay gạt mở theo hướng bên trái bằng khóa trái<br />
Bản lề<br />
Hướng mở cửa ra ngoài<br />
Hướng mở cửa vào trong<br />
Tay gạt mở theo hướng bên trái bằng khóa phải<br />
Note<br />
Each set of Cat. No. consists of electronic front and rear module. Set will be delivered without electronic mortise lock, cylinder and mounting<br />
screws. Please order separately.<br />
By ordering electronic mortise lock cover plate and striking plate are included.<br />
Lu ý<br />
Mỗi bộ khóa đều bao gồm module mắt đọc và modul hoạt động bên trong, không bao gồm thân khóa, ruột khóa và vít. Vui lòng đặt hàng<br />
riêng cho mỗi bộ phận. Thân khóa điện tử sẽ đi kèm với mặt nạ khóa và vít.<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.94<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
C-Shaped handle<br />
Tay nm kiu ch C<br />
C-Shaped handle<br />
Tay nắm kiểu chữ C<br />
Chrome coloured polished PVD<br />
Crôm bóng<br />
Chrome plated matt PVD<br />
Crôm mờ<br />
Brass coloured polished PVD<br />
Đồng bóng<br />
Brass matt PVD<br />
Đồng mờ<br />
Stainless Steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Right hand<br />
Khóa phải<br />
Left hand<br />
Khóa trái<br />
917.80.362 917.80.352<br />
917.80.364 917.80.354<br />
917.80.368 917.80.358<br />
917.80.365 917.80.355<br />
2<br />
J-Shaped handle<br />
Tay nm kiu ch J<br />
J-Shaped handle<br />
Tay nắm kiểu chữ J<br />
Chrome coloured polished PVD<br />
Crôm bóng<br />
Chrome plated matt PVD<br />
Crôm mờ<br />
Brass coloured polished PVD<br />
Đồng bóng<br />
Brass matt PVD<br />
Đồng mờ<br />
Stainless Steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Right hand<br />
Khóa phải<br />
Left hand<br />
Khóa trái<br />
917.80.312 917.80.302<br />
917.80.314 917.80.304<br />
917.80.318 917.80.308<br />
917.80.315 917.80.305<br />
Electronic mortise lock<br />
Thân khóa<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Inward Model<br />
Hướng mở cửa vào trong<br />
Chrome coloured polished PVD<br />
Crôm bóng<br />
Chrome plated matt PVD<br />
Crôm mờ<br />
Brass coloured polished PVD<br />
Đồng bóng<br />
Brass matt PVD<br />
Đồng mờ<br />
Stainless Steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Outward Model<br />
Hướng mở cửa ra ngoài<br />
Chrome coloured polished PVD<br />
Crôm bóng<br />
Chrome plated matt PVD<br />
Crôm mờ<br />
Brass coloured polished PVD<br />
Đồng bóng<br />
Brass matt PVD<br />
Đồng mờ<br />
Stainless Steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Right hand<br />
Khóa phải<br />
Left hand<br />
Khóa trái<br />
917.81.032 917.81.022<br />
917.81.034 917.81.024<br />
917.81.038 917.81.028<br />
917.81.035 917.81.025<br />
Right hand<br />
Khóa phải<br />
Left hand<br />
Khóa trái<br />
917.81.052 917.81.042<br />
917.81.054 917.81.044<br />
917.81.058 917.81.048<br />
917.81.055 917.81.045<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.95
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Cylinder<br />
Rut khóa<br />
Version<br />
Kiểu<br />
Key different<br />
Ruột khóa (chìa con)<br />
Key alike<br />
Ruột khóa (chìa alike)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.81.210<br />
917.81.211<br />
2<br />
Mounting screws<br />
Vít<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Chrome coloured polished<br />
Crôm bóng<br />
Chrome plated matt<br />
Crôm mờ<br />
Brass coloured polished<br />
Đồng bóng<br />
Brass matt<br />
Đồng mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.80.912<br />
917.80.914<br />
917.80.918<br />
917.80.915<br />
Key card Mifare<br />
Th Mifare<br />
Version<br />
Kiểu<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Programming key card<br />
Thẻ cài đặt, không có chức năng mở khóa<br />
917.80.703<br />
Clearing key card<br />
Thẻ xóa cài đặt, không có chức năng mở khóa<br />
917.80.704<br />
Printing key card<br />
Thẻ có logo<br />
917.80.710<br />
DT Lite Special tool<br />
Đ ph tùng<br />
Normal key card<br />
Thẻ Normal mở khóa, không mở được khi khóa<br />
chốt trong<br />
Privileged key card<br />
Thẻ mở khóa ngay khi khóa chốt trong<br />
Toggled key card<br />
Thẻ mở khóa<br />
White key card<br />
Thẻ trắng<br />
Version<br />
Kiểu<br />
Cylinder cover opener simple<br />
Dụng cụ mở nắp ruột khóa bình thường<br />
917.80.720<br />
917.80.721<br />
917.80.722<br />
917.80.737<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.81.900<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.96<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Dialock DT Lite<br />
H thng khóa đin t DT Lite<br />
• Contactless activation by the use of Dialock key<br />
• Battery-powered, intelligent reading-station<br />
• With real-time clock and logging of all operations<br />
• The door can be opened from inside at any time<br />
without keys.<br />
• Infrared interface in the outer module for programming<br />
• Optional feature enhancements by additional<br />
macro-programs<br />
• Optional mechanical emergency opening by cylinder<br />
• Technology: Tag-itTM-ISO<br />
• Application: for internal doors (DT)<br />
Delivery<br />
• Outer door terminal with processor<br />
• Inner door terminal<br />
• 2 door handles<br />
• 1 spindle for DND<br />
• 1 spindle for door handle<br />
• Nguyên lý thẻ đọc Dialock không tiếp xúc<br />
• Sử dụng nguồn tin, đầu đọc thông minh<br />
• Các hoạt động của khóa được ghi nhận thời gian truy nhập<br />
• Có thể mở khóa từ phía trong mà không cần dùng chìa<br />
• Kết nối bằng tia hồng ngoại từ bộ xử lý chương trình bên<br />
ngoài<br />
• Thêm chức năng nâng cao kết nối vào hệ thống<br />
• Thêm chức năng mở khóa bằng chìa<br />
• Công nghệ thẻ không tiếp xúc thông minh<br />
• Áp dụng cho tất cả những cửa bên trong.<br />
Giao hàng<br />
• Đầu đọc bên ngoài cửa với bộ vi xử lý<br />
• Đầu đọc bên trong cửa<br />
• 2 tay nắm cửa<br />
• 1 trục kết nối chốt xoay<br />
• 1 trục kết nối tay nắm cửa<br />
2<br />
DIN left hand (left hand outwards)<br />
Mở trái (mở trái ra ngoài)<br />
Hinge<br />
Lever Handle Design<br />
Kiểu tay nắm khóa<br />
Door thickness<br />
Độ dày cửa<br />
(mm)<br />
38 – 65<br />
Matt<br />
Màu mờ<br />
Art.No<br />
Mã số<br />
917.56.000<br />
Polished<br />
Màu bóng<br />
Art.No<br />
Mã số<br />
917.56.001<br />
Brass matt PVD<br />
Màu đồng mờ PVD<br />
Art.No<br />
Mã số<br />
917.56.005<br />
Brass polished PVD<br />
Màu đồng bóng PVD<br />
Art.No<br />
Mã số<br />
917.56.008<br />
outward opening<br />
66 – 80<br />
917.56.020<br />
917.56.021<br />
917.56.025<br />
917.56.028<br />
inward opening<br />
38 – 65<br />
917.56.050<br />
917.56.051<br />
917.56.055<br />
917.56.058<br />
66 – 80<br />
917.56.070<br />
917.56.071<br />
917.56.075<br />
917.56.078<br />
38 – 65<br />
917.56.100<br />
917.56.101<br />
917.56.105<br />
917.56.108<br />
66 – 80<br />
917.56.120<br />
917.56.121<br />
917.56.125<br />
917.56.128<br />
38 – 65<br />
917.56.150<br />
917.56.151<br />
917.56.155<br />
917.56.158<br />
66 – 80<br />
917.56.170<br />
917.56.171<br />
917.56.175<br />
917.56.178<br />
38 – 65<br />
917.56.200<br />
917.56.201<br />
917.56.205<br />
917.56.208<br />
66 – 80<br />
917.56.220<br />
917.56.221<br />
917.56.225<br />
917.56.228<br />
DIN right hand (right hand outwards)/ Mở phải (mở phải ra ngoài)<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
outward opening<br />
inward opening<br />
Hinge<br />
Description<br />
Miêu tả<br />
Tag-it TM -ISO<br />
Dialock Standard<br />
Programmier-Key-Card<br />
Lösch-Key-Card<br />
38 – 65<br />
66 – 80<br />
38 – 65<br />
66 – 80<br />
38 – 65<br />
66 – 80<br />
38 – 65<br />
66 – 80<br />
38 – 65<br />
66 – 80<br />
Key Card KC<br />
→ für Tag-it TM -ISO-Prozessor<br />
Key Tag KT<br />
917.56.010<br />
917.56.030<br />
917.56.060<br />
917.56.080<br />
917.56.110<br />
917.56.130<br />
917.56.160<br />
917.56.180<br />
917.56.210<br />
917.56.230<br />
Tag-it TM -ISO<br />
Dialock Standard<br />
Tag-it TM -ISO<br />
Dialock Standard<br />
917.56.011<br />
917.56.031<br />
917.56.061<br />
917.56.081<br />
917.56.111<br />
917.56.131<br />
917.56.161<br />
917.56.181<br />
917.56.211<br />
917.56.231<br />
917.56.015<br />
917.56.035<br />
917.56.065<br />
917.56.085<br />
917.56.115<br />
917.56.135<br />
917.56.165<br />
917.56.185<br />
917.56.215<br />
917.56.235<br />
917.56.018<br />
917.56.038<br />
917.56.068<br />
917.56.088<br />
917.56.118<br />
917.56.138<br />
917.56.168<br />
917.56.188<br />
917.56.218<br />
917.56.238<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.44.011<br />
White/ Trắng 917.44.107<br />
Black/ Đen 917.44.103<br />
Grey/ Xám 917.44.105<br />
Red/ Đỏ 917.44.109<br />
Blue/ Xanh 917.44.108<br />
Orange/ Cam 917.44.101<br />
917.42.001<br />
917.42.002<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.97
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
2<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.98<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
DTSH Door terminal modules<br />
B đu đc khóa đin t DTSH<br />
Features<br />
• Battery operated, standard AA batteries<br />
• The door can be unlocked by Dialock keys<br />
• Enhanced user convenience via RF touchless function<br />
• LEDs on top, visible during operation with card<br />
• Profile cylinder cover with seal function<br />
• Spring-loaded DnD with mechanical detent<br />
• No visable mounting screws<br />
• Free choice of handles<br />
• Suitable for doors 37mm min. to 87 mm max. thickness<br />
Supplied with<br />
1 Front module<br />
1 Real module<br />
2<br />
Đc đim<br />
• Hoạt động bằng pin AA<br />
• Có thể mở khóa bằng chìa<br />
• Chức năng đọc tiếp xúc RF<br />
• Có đèn báo trên khóa có thể nhìn thấy khi cửa khóa<br />
• Có nắp che ở khóa<br />
• Núm xoay DnD có bộ lò xo hãm<br />
• Loại vít đầu âm<br />
• Có nhiều kiểu tay để chọn<br />
• Phù hợp cho cửa từ 37mm đến 87 mm<br />
Cung cp trn b<br />
Mặt đọc trước<br />
Hộp bên trong<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Cat. No.<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Note<br />
This product is designed to be used only indoor and weather<br />
protected outdoor areas.<br />
Loại khóa này chỉ sử dụng cho loại cửa trong nhà và phải được<br />
bảo vệ nếu sử dụng cho cửa ngoài trời.<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
917.54.500<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.99
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Mortise lock for DTSH<br />
Thân khóa<br />
2<br />
Features<br />
• For flush timber doors<br />
• Prepared for profile cylinders<br />
• Deadbolt 1-turn<br />
• Monitoring the emergency opening, panic function<br />
• According to DIN 18 251 part 1 category 3<br />
Technical data<br />
• Lever follower: 8mm<br />
• Distance (b): 72 mm<br />
• Backset (a): 55 mm<br />
Supplied with<br />
• 1 Mortise lock<br />
• 1 Cylinder fixing screw<br />
Đc tính<br />
• Cho cửa gỗ<br />
• Dùng bao gồm lỗ ruột khóa<br />
• Khóa 1 vòng<br />
• Trong trường hợp khẩn cấp dùng như tay thoát hiểm<br />
• Theo tiêu chuẩn DIN 18251 phần 1 chương 3<br />
Thông s k thut<br />
Kích thước lỗ lắp tay nắm: 8mm<br />
Khoảng cách từ tâm lỗ lắp tay nắm đến tâm lỗ ruột khóa: 72mm<br />
Khoảng cách từ cạnh cửa mặt thân khóa đến tâm lỗ ruột khóa:<br />
55mm<br />
Cung cp trn b gm:<br />
1 thân khóa<br />
1 bộ vít<br />
Striking plate<br />
Bas thân khóa<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt DIN left<br />
Inox mờ DIN trái<br />
Stainless steel matt DIN right<br />
Inox mờ DIN phải<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt DIN left<br />
Inox mờ DIN trái<br />
Stainless steel matt DIN right<br />
Inox mờ DIN phải<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.17.128<br />
911.17.129<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.90.040<br />
917.90.041<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.100<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Spring bolt locks with handles<br />
Tay nm<br />
Lever handles<br />
Tay nm<br />
Features<br />
• For Dialock DT and DTSH door terminal sets<br />
Đc tính<br />
• Dành cho bộ khóa Dialock DT và DTSH<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.222<br />
2<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.232<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.242<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.292<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.370<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.372<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.101
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Spring bolt locks with handles<br />
Tay nm<br />
Lever handles<br />
Tay nm<br />
Features<br />
• For Dialock DT and DTSH door terminal sets<br />
Đc tính<br />
• Dành cho bộ khóa Dialock DT và DTSH<br />
2<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.401<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel polished/matt<br />
Inox bóng/mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.681<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.450<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel polished/matt<br />
Inox bóng/mờ<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel polished/matt<br />
Inox bóng/mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.691<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.660<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.671<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.102<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Key card<br />
Th dialock<br />
Features<br />
• Electronic key for Dialock<br />
• Can be reprogrammed at least 100,000 times<br />
Đc tính<br />
• Dùng thẻ<br />
• Có thể cài đặt ít nhất 100.000 lần<br />
Description<br />
Mô tả<br />
White key card<br />
Thẻ trắng<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.44.011<br />
2<br />
Programming key card<br />
Th cài đt<br />
Features<br />
• For granting access authorisations without software and<br />
programming station<br />
Đc tính<br />
• Cho phép truy cập không cần phần mềm và chương trình.<br />
Description<br />
Mô tả<br />
Programming key card<br />
Thẻ cài đặt<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.42.001<br />
Clearing key card<br />
Th xóa<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Features<br />
• For withdrawing access authorisations without software<br />
and programming station<br />
Đc tính<br />
• Cho phép truy cập không cần phần mềm và chương trình.<br />
Description<br />
Mô tả<br />
Clearing key card<br />
Thẻ xóa<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.42.002<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.103
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
EPC Electronic profile cylinder<br />
Ruột khóa điện EPC<br />
With Tag-it TM ISO processor<br />
• Suitable for all interior doors with DIN mortise lock<br />
• Phù hợp cho tất cả các cửa trong nhà dùng thân khóa<br />
• Functionality:<br />
Battery operated, intelligent locking cylinder<br />
for indoor and outdoor use, for use with Euro<br />
profile locks in compliance with DIN 18251.<br />
The cylinder has a modular design and can<br />
be equipped with access control on one or<br />
both sides.<br />
Touchless activation with Dialock key.<br />
Acoustic feedback when presenting the key.<br />
Illuminated ring for status indication:<br />
Green = opens, red = locks, white = idle state<br />
With real-time clock and logging of all<br />
processes.<br />
2<br />
Standard setting:<br />
Engagement with authorised Dialock key and<br />
automatic disengagement of external knob<br />
after 3 seconds (variable time setting).<br />
For service personnel:<br />
• Indication of programming status and<br />
when battery change is required.<br />
• Emergency opening always possible<br />
by means of external power supply in case<br />
of flat batteries<br />
Infrared interface in electronic profile cylinder<br />
for programming,<br />
Extension of functions by means of additional<br />
macro programmes (optional).<br />
• Chức năng:<br />
Hoạt động bằng pin, loại ruột khóa thông minh sử dụng cho cửa trong nhà và ngoài trời. Sử dụng cho loại thân<br />
khóa Euro theo tiêu chuẩn DIN 18251. Ruột khóa được thiết kế bởi 1 thiết bị điện tử và có thể mở được 1 chiều<br />
hoặc cả hai chiều.<br />
Là loại đầu đọc tiếp xúc với loại chìa Dialock.<br />
Có âm thanh phản hồi khi sử dụng chìa khóa, có đèn tín hiệu chỉ dẫn tình trang hoạt động.<br />
Màu xanh = mở; màu đỏ = khóa; màu trắng = bình thường với chức năng nhận biết thời gian và kiểm soát tất cả<br />
hoạt động của khóa.<br />
Cài đặt chuẩn<br />
Có thể kết hợp sử dụng chung chìa khóa Dialock và tự động ngắt kết nối của bộ đầu đọc bên ngoài sau 30 giây<br />
(Có thể cài đặt thay đổi thời gian)<br />
• Area of application: Suitable for all DIN mortise locks,,<br />
can be used for Swiss round profile locks.<br />
• For door thickness: 40 – 90 mm<br />
• Material:<br />
• Finish:<br />
Sử dụng dịch vụ cá nhân<br />
Cho biết tình trạng chương trình và thông báo yêu cầu thay pin.<br />
Chức năng mở khẩn cấp luôn sẵn sàng bằng cách cung cấp trực tiếp nguồn từ phía bên ngoài trong trường hợp<br />
hết pin.<br />
Việc kết nối lập trình trên ruột khóa điện được thực hiện qua tia hồng ngoại. Chức năng mở rộng cho phép tăng<br />
thêm tính năng lập trình máy tính.<br />
Cylinder and knob housing: Brass<br />
Front: Hard plastic<br />
Cylinder and knob housing: Nickel plated<br />
Note<br />
The disassembly card is required for changing the EPC reader knob.<br />
The battery replacement tool and battery card are required for changing<br />
the battery. Batteries type Duracell Ultra CR2 must be used.<br />
We recommend renewing the batteries before every winter term<br />
when using the electronic pr ofile cylinder outdoors.<br />
• Áp dụng:<br />
• Độ dày cửa:<br />
• Chất liệu:<br />
Phù hợp cho tất cả thân khóa DIN có thể sử<br />
dụng cho loại ruột khóa dạng tròn.<br />
40 – 90 mm<br />
Phù hợp cho tất cả thân khóa DIN có thể sử<br />
dụng cho loại ruột khóa dạng tròn.<br />
• Màu hoàn thiện: Ruột khóa và mâm xoay mạ niken.<br />
Ghi chú:<br />
Có thẻ để tháo rời nếu có yêu cầu về việc thay đổi đầu đọc EPC.<br />
Có dụng cụ để thay pin và sử dụng thẻ thay pin nếu có yêu cầu cho<br />
việc thay pin. Khuyến khích sử dụng pin Duracell Ultra CR2.<br />
Chúng tôi khuyến cáo nên thay pin mỗi năm 1 lần trước mùa đông<br />
nếu sử dụng loại ruột khóa này cho các cửa ngoài trời.<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.104<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
EPC Electronic profile cylinder<br />
Ruột khóa điện EPC<br />
With Tag-it TM ISO processor<br />
EPC reader knob<br />
Đầu đọc ngoài EPC<br />
Internal knob<br />
Núm xoay trong<br />
2<br />
PC cylinder adapter / Ruột khóa PC<br />
Technical data / Thông số kỹ thuật<br />
Battery life / Tuổi thọ pin<br />
Relative humidity / Liên quan độ ẩm<br />
A mbient temperature / Nhiệt độ xung quanh –25 °C – +65 °C<br />
Degree of protection / Nhiệt độ bảo vệ<br />
Profile cylinder lengths / Độ dài ruột khóa<br />
approx. 2 years with average frequency / Khoảng 2 năm sử dụng thường xuyên<br />
0 – 95 % (not condensed) / 0 - 95% (không sử dụng nước đông đặc)<br />
IP 64<br />
Number of possible Dialock keys 1000<br />
Số chìa có thể sử dụng<br />
Log entries / Truy cập<br />
25/35 to 40/50<br />
500<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Supplied with<br />
1 EPC reader knob 2 Duracell Ultra CR2 batteries<br />
Order reference<br />
Please order internal knob and PC cylinder adapter separately.<br />
Cung cấp gồm<br />
1 đầu đọc EPC và 2 pin Duracell Ultra CR2<br />
Tham khảo đặt hàng<br />
Vui lòng đặt hàng riêng núm xoay trong và ruột khóa PC<br />
Technology<br />
System / Ứng dụng kỹ thuật<br />
Tag-it TM ISO<br />
Dialock Standard<br />
Thẻ Tag-it tiêu chuẩn Dialock<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.53.010<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.105
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
PC Cylinder adapter<br />
Ruột khóa PC<br />
2<br />
• Material:<br />
Brass<br />
• Finish:<br />
Nickel plated<br />
• Chất liệu: Đồng<br />
• Màu sắc: Mạ niken<br />
Note<br />
Only 1 electronic set can be used with double cylinder adapter when<br />
dim. C = 60 mm.<br />
Ghi chú<br />
Chỉ sử dụng 1 đầu đọc cho loại ruột khóa 2 đầu chìa. C = 60 mm<br />
Dim. A<br />
mm<br />
Dim. B<br />
mm<br />
Dim. C<br />
mm<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Double cylinder adapter / Ruột 2 đầu chìa<br />
25 35 60 917.93.203<br />
30 30 60 917.93.207<br />
35 65 917.93.208<br />
45 75 917.93.210<br />
40 70 917.93.209<br />
50 80 917.93.211<br />
35 35 70 917.93.213<br />
40 75 917.93.214<br />
45 80 917.93.215<br />
40 40 80 917.93.218<br />
45 85 917.93.219<br />
50 90 917.93.220<br />
Single cylinder adapter / Ruột 1 đầu chìa<br />
25 10 35 917.93.401<br />
30 10 40 917.93.402<br />
35 10 45 917.93.403<br />
40 10 50 917.93.404<br />
45 10 55 917.93.405<br />
50 10 60 917.93.406<br />
Countersunk screw M5, in compliance with ISO 7046<br />
• Material: Steel<br />
• Finish:<br />
Galvanized<br />
Vít đầu = M5, theo tiêu chuẩn ISO 7046<br />
• Chất liệu: Thép<br />
• Màu hoàn thiện: Mạ kẽm<br />
Note<br />
Use screw length 80 mm for backset 55 mm.<br />
Use screw length 40 mm for narrow frame doors.<br />
Ghi chú:<br />
Dùng vít dài 80 mm cho ruột 55 mm.<br />
Dùng vít dài 40 mm cho thân khóa bản nhỏ.<br />
Screw length mm<br />
Chiều dài vít<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
35 909.70.335<br />
40 909.70.340<br />
50 909.70.350<br />
60 909.70.360<br />
70 909.70.370<br />
80 909.70.380<br />
90 909.70.390<br />
100 909.70.400<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.106<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
EPC Cylinder adapter<br />
With defined locking lug position (sprung)<br />
Ruột khóa EPC<br />
Chỉ định rõ vị trí lắp (lò xo)<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
For combination with EPC reader modules.<br />
For emergency exit door locks in<br />
compliance with EN 179/1125 and locks in<br />
compliance with DIN 18250/18251<br />
that require a defined cipher bit position.<br />
Brass<br />
• Finish:<br />
Nickel plated<br />
Note<br />
Cylinder adapter lengths must be determined in accordance with the<br />
door details taking the selected fittings into consideration.<br />
When using the EPC security escutcheon, 8 mm must be added to<br />
the external side dimension and 9 mm must be added to the internal<br />
side dimension.<br />
The test certificate of the system manufacturer must be observed<br />
when used in combination with locks and fittings that comply with<br />
EN 179 and EN 1125.<br />
2<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Dim. A Dim. B Dim. C Cat. No.<br />
mm mm mm<br />
30 30 60 917.93.600<br />
35 65 917.93.601<br />
40 70 917.93.602<br />
45 75 917.93.603<br />
50 80 917.93.604<br />
55 85 917.93.605<br />
60 90 917.93.606<br />
35 30 65 917.93.610<br />
35 70 917.93.611<br />
40 75 917.93.612<br />
45 80 917.93.613<br />
50 85 917.93.614<br />
55 90 917.93.615<br />
60 95 917.93.616<br />
40 30 70 917.93.620<br />
35 75 917.93.621<br />
40 80 917.93.622<br />
45 85 917.93.623<br />
50 90 917.93.624<br />
55 95 917.93.625<br />
60 100 917.93.626<br />
45 30 75 917.93.630<br />
35 80 917.93.631<br />
40 85 917.93.632<br />
45 90 917.93.633<br />
50 30 80 917.93.640<br />
35 85 917.93.641<br />
40 90 917.93.642<br />
55 30 85 917.93.650<br />
35 90 917.93.651<br />
40 95 917.93.652<br />
60 30 90 917.93.660<br />
35 95 917.93.661<br />
40 100 917.93.662<br />
• Áp dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
• Màu hoàn thiện:<br />
Sử dụng cho loại ruột khóa EPC.<br />
Cho cửa thanh thoát hiểm theo tiêu<br />
chuẩn EN 179/1125 và thân khóa theo tiêu<br />
chuẩn DIN 18250/18251 yêu cầu chỉ rõ vị<br />
trí mật mã.<br />
Đồng<br />
Mạ niken<br />
Ghi chú:<br />
Độ dài ruột khóa phải được định rõ tùy thuộc vào chi tiết độ dày cửa<br />
khi sử dụng nắp chụp ruột khóa yêu cầu cộng thêm 8mm cho mặt<br />
ngoài của cửa và 9mm cho mặt trong của cửa .<br />
Chứng chỉ thử nghiệm của nhà máy phải được quan tâm khi sử<br />
dụng kết hợp với thân khóa. Việc kết hợp phải tuân theo tiêu chuẩn<br />
EN 179 và EN 1125.<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.107
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Internal knob<br />
Núm xoay bên trong<br />
oducts and systemsPlanning and Construction<br />
Battery card<br />
Thẻ pin<br />
2<br />
• Material:<br />
Brass<br />
• Finish:<br />
Stainless steel coloured polished<br />
Note<br />
This internal knob must not be installed in the RC cylinder adapter.<br />
Disassembly is not possible.<br />
• Chất liệu: Đồng<br />
• Màu hoàn thiện: Thép mạ đồng bóng<br />
Ghi chú<br />
Núm xoay này không được lập cho loại ruột khóa RC.<br />
Không phù hợp<br />
Diameter<br />
mm<br />
EPC Electronic profile cylinder<br />
accessories<br />
Phụ kiện cho ruột khóa EPC<br />
Battery / Pin<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
29.0 917.93.306<br />
34.0 917.93.316<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Khu vực sử dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
Battery card<br />
Thẻ pin<br />
For changing the battery,<br />
the locking lugs on the knob housing can<br />
be pushed in with the battery replacement<br />
tool after presenting the battery card.<br />
Plastic<br />
Dùng để thay pin, kéo mạch núm xoay<br />
trên ruột khóa và đè dụng cụ thay pin<br />
sau khi đưa thẻ lên đầu đọc.<br />
Nhựa<br />
Technology System<br />
Ứng dụng kỹ thuật<br />
Tag-it TM ISO<br />
Dialock Standard<br />
Thẻ Tag-it tiêu chuẩn<br />
Dialock<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.43.090<br />
Supplied with: 1 Battery card<br />
Cung cấp gồm: 1 thẻ pin<br />
Cat. No.<br />
Type CR2, 3V lithium 910.54.960<br />
Packing: 1 set<br />
Supplied with 2 Batteries type CR2<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Trọn bộ 2 pin CR2<br />
Battery replacement tool<br />
Dụng cụ thay pin<br />
Disassembly key card<br />
Thẻ tháo khóa<br />
• Area of application:<br />
For removing the knob housing when<br />
battery change is required<br />
• Áp dụng:<br />
Battery replacement tool<br />
Dụng cụ thay pin<br />
Packing: 1 or 5 pieces<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 hoặc 5 cái<br />
Dùng để thay pin khi có yêu cầu<br />
Emergency power supply tool<br />
Dụng cụ cung cấp nguồn khẩn cấp<br />
• Area of application:<br />
• Áp dụng:<br />
Emergency power supply tool<br />
Dụng cụ cung cấp nguồn khẩn cấp<br />
External power supply for the<br />
EPC profile cylinder<br />
Dùng để cấp nguồn từ bên ngoài<br />
ruột khóa EPC<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.93.390<br />
Cat. No.<br />
917.93.391<br />
Order reference<br />
Please order 9 V battery block separately (Cat. No. 910.54.981).<br />
Tham khảo đặt hàng<br />
Vui lòng đặt pin 9V riêng (Mã số 910.54.981).<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Khu vực sử dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
Disassembly key card<br />
Thẻ tháo khóa<br />
Supplied with<br />
1 Disassembly key card<br />
Cung cấp gồm:<br />
1 thẻ tháo khóa<br />
For removing the EPC reader knob.<br />
Reader knob can be removed from the<br />
cylinder after presenting the disassembly<br />
key card.<br />
Plastic<br />
Dùng để tháo đầu đọc EPC<br />
Đầu đọc có thể tháo ra khỏi ruột khóa<br />
sau khi đưa thẻ lên đầu đọc<br />
Nhựa<br />
Technology System<br />
Ứng dụng kỹ thuật<br />
Tag-it TM ISO<br />
Dialock Standard<br />
Thẻ Tag-it tiêu chuẩn<br />
Dialock<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.43.091<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.108<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
EPC Security escutcheon<br />
Nắp chụp ruột EPC<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Finish:<br />
• Khu vực áp dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
• Bề mặt hoàn thiện:<br />
Supplied with<br />
1 EPC escutcheon outside<br />
1 Escutcheon inside<br />
2 Threaded screws M5 x 50 mm<br />
Cung cấp gồm<br />
1 Nắp chụp EPC mặt ngoài<br />
1 Nắp chụp mặt trong<br />
2 Vít M5 x 50 mm<br />
For outdoor and indoor use<br />
Stainless steel<br />
Matt<br />
Mặt ngoài và trong cửa<br />
Thép không rỉ<br />
Mờ<br />
For door thickness mm<br />
Cat. No.<br />
Cho độ dày cửa mm<br />
Mã số<br />
40 – 45 917.93.380<br />
Threaded screw, self-locking<br />
• Area of application:<br />
• Thread:<br />
• Khu vực áp dụng:<br />
• Răng:<br />
For EPC security escutcheon<br />
M5, raised head<br />
Cho ruột khóa EPC<br />
M5, đầu bầu<br />
Screw length mm For door thickness mm Cat. No.<br />
Chiều dài vít mm Cho cửa dày mm Mã số<br />
40 31 – 36 909.75.101<br />
45 36 – 41 909.75.102<br />
47 38 – 41 909.75.103<br />
50 41 – 46 909.75.104<br />
55 46 – 51 909.75.105<br />
60 51 – 56 909.75.106<br />
65 56 – 61 909.75.107<br />
70 61 – 66 909.75.108<br />
75 66 – 71 909.75.109<br />
80 71 – 76 909.75.110<br />
85 76 – 81 909.75.111<br />
90 81 – 86 909.75.112<br />
100 91 – 96 909.75.113<br />
105 96 – 101 909.75.114<br />
Note<br />
A different screw (2 pieces) must be ordered for other door<br />
thicknesses.<br />
Ghi chú<br />
Các loại vít khác nhau phải đặt theo độ dày cửa<br />
Calculation for determining the cylinder adapter<br />
Tính toán cho loại ruột khóa<br />
2<br />
Length/external side:<br />
Dim. A = x 1 + 6.5 mm<br />
Độ dài mặt ngoài:<br />
Dim. A = x1 + 6.5 mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Internal side:<br />
Dim. B = x 2 + 8.0 mm<br />
Độ dài mặt trong:<br />
Dim. B = x2 + 8.0 mm<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.109
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
RC Cylinder adapter<br />
Lõi khóa RC<br />
oducts and systemsPlanning and Construction<br />
Disassembly adapter<br />
For RC cylinder adapter<br />
Dụng cụ mở ruột khóa<br />
Cho ruột khóa RC<br />
2<br />
Double cylinder adapter<br />
Loại lõi 2 đầu chìa<br />
Single cylinder adapter<br />
Loại lõi 1 đầu chìa<br />
• Area of application: For removing the EPC electronic profile<br />
cylinder<br />
• Khu vực sử dụng: Dùng mở ruột khóa điện EPC<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Disassembly adapter<br />
917.93.590<br />
Dụng cụ mở ruột khóa<br />
• Area of application: Only suitable for use with RC (round<br />
cylinder) locks (mainly for use in<br />
Switzerland).<br />
• Material:<br />
Brass<br />
• Finish:<br />
Nickel plated<br />
Note<br />
The test certificate of the system manufacturer must be observed<br />
when used in combination with lo cks and fittings that comply with<br />
EN 179 and EN 1125.<br />
Only an internal knob that was adapted to the RC cylinder adapter<br />
may be installed.<br />
Internal knob<br />
For RC cylinder adapter<br />
Núm xoay cho ruột khóa<br />
Cho ruột khóa RC<br />
• Khu vực sử dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
• Màu hoàn thiện:<br />
Lõi khóa RC chỉ sử dụng phù hợp cho<br />
thân khóa từ Thụy Sỹ<br />
Đồng<br />
Mạ niken<br />
Ghi chú:<br />
Chứng chỉ thử nghiệm của nhà máy phải quan tâm khi sử dụng<br />
kết hợp với thân khóa. Việc kết hợp phải tuân theo tiêu chuẩn<br />
EN 179 và EN 1125.<br />
Chỉ lắp núm vặn phù hợp với ruột RC.<br />
Dim. A<br />
mm<br />
Dim. B<br />
mm<br />
Dim. C<br />
mm<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Double cylinder adapter / Ruột đôi<br />
32.5 32.5 65 917.93.501<br />
37.5 70 917.93.502<br />
42.5 75 917.93.503<br />
47.5 80 917.93.504<br />
52.5 85 917.93.505<br />
37.5 37.5 75 917.93.508<br />
42.5 80 917.93.509<br />
47.5 85 917.93.510<br />
52.5 90 917.93.511<br />
42.5 42.5 85 917.93.514<br />
47.5 90 917.93.515<br />
52.5 95 917.93.516<br />
47.5 47.5 95 917.93.519<br />
52.5 100 917.93.520<br />
52.5 52.5 105 917.93.523<br />
Single cylinder adapter / Ruột đơn<br />
32.5 11 43.5 917.93.531<br />
37.5 11 48.5 917.93.532<br />
42.5 11 53.5 917.93.533<br />
47.5 11 58.5 917.93.534<br />
52.5 11 63.5 917.93.535<br />
57.5 11 68.5 917.93.536<br />
62.5 11 73.5 917.93.537<br />
Packing: 1 piece<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
• Material:<br />
Stainless steel<br />
• Finish:<br />
Polished<br />
• Chất liệu:<br />
Thép không rỉ<br />
• Màu hoàn thiện: Bóng<br />
Diameter<br />
mm<br />
29<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.93.307<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.110<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Hotel+ SH+ Software<br />
Phn mm qun lý<br />
Features<br />
• For hotels, resorts<br />
• For allocating and administrating of individual locking<br />
authorisations<br />
• Assistance with creating locking plans<br />
Technical data<br />
System requirements: Window 2000/XP, 40 MB free hard disk<br />
space, CD rom drive<br />
Đc tính<br />
• Cho khách sạn, resort<br />
• Cấp thẻ và quản lý bằng việc cấp quyền cho các thẻ cá nhân<br />
• Trợ giúp quá trình tạo thẻ<br />
Thông s k thut<br />
Yêu cầu: Window 2000/XP, ổ cứng 40 MB , ổ đĩa CD<br />
2<br />
Description<br />
Mô tả<br />
CD ROM, English<br />
CD phần mềm, bản Tiếng Anh<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
910.52.162<br />
Encoding station<br />
Thit b to th<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Features<br />
• For coding Dialock keys in combination with a Computer and the<br />
Dialock software or for intregration into external software<br />
( HMS hotel management system)<br />
• With USB interface for connection<br />
Supplied with<br />
1 Coding station<br />
1 Master key<br />
1 USB cable<br />
Đc tính<br />
• Tạo thẻ bằng cách kết hợp với máy tính và phần mềm Dialock<br />
hoặc phần mềm quản lý khách sạn<br />
• Bằng cách kết nối USB<br />
Cung cp vi<br />
1 thiết bị đọc thẻ<br />
1 thẻ master<br />
1 cáp USB<br />
Description<br />
Mô tả<br />
Coding station ES ISO<br />
Thiết bị đọc thẻ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.42.015<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.111
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
MDU Data transfer unit<br />
Thit b truyn ti d liu<br />
2<br />
Features<br />
• Fast and convenient configuration<br />
• Transfer of all data and settings which were set with the Dialock<br />
software<br />
• Polling access logs at the terminal<br />
• Infrared and wired interface for communication between MDU<br />
and components<br />
Technical data<br />
Power supply: 4 Alkaline manganese AA 1.5 V<br />
Weight: approx. 500 g<br />
Display 128 x 64 pixel<br />
Supplied with<br />
1 Data transfer unit<br />
1 Transponder (as card)<br />
1 Serial adaptor<br />
1 Serial data cable DB 9<br />
Đc tính<br />
• Nhanh và thuận tiện<br />
• Truyền tải và cài đặt tất cả các dữ liệu<br />
• Thu nhận thông tin thiết bị đầu cuối<br />
• Thiết bị truyền tải dữ liệu liên kết với các phụ kiện bằng tia hồng<br />
ngoại và kết nối dây<br />
Thông tin k thut<br />
Pin: 4 cục pin AH 1.5V ( pin Alkaline)<br />
Trọng lượng: 500g<br />
Màn hình 128x64 pixel<br />
Cung cp trn b<br />
1 thiết bị truyền tải dữ liệu<br />
1 thẻ<br />
1 đầu adapter<br />
1 dây cáp<br />
Description<br />
Mô tả<br />
English<br />
Bản Tiếng Anh<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.42.102<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.112<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Fixing material<br />
Ph kin lp đt<br />
Spindle<br />
Trục tay nắm<br />
Threaded screw<br />
Vít<br />
Features<br />
• Spindle: Steel yellow galvanized 8 mm<br />
• Threaded screw: Steel galvanized<br />
Supplied with<br />
1 Spindle<br />
4 screws M4 x 30<br />
Đc tính<br />
• Trục tay nắm<br />
• Thép mạ kẽm: 8mm<br />
• Vít: thép mạ kẽm<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 trục tay nắm<br />
4 vít M4x30<br />
Door thickness<br />
Độ dày cửa<br />
Spindle<br />
Cốt tay nắm<br />
Thread length<br />
Chiều dài vít<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
37–47 mm 100 mm 30 mm 917.90.242<br />
47–57 mm 110 mm 40 mm 917.90.244<br />
57–67 mm 120 mm 50 mm 917.90.246<br />
67–77 mm 130 mm 60 mm 917.90.248<br />
77–87 mm 140 mm 70 mm 917.90.250<br />
2<br />
Battery<br />
Pin<br />
• Minimum order quantity 4 pieces<br />
• Số lượng đặt hàng tối thiểu: 4 cục<br />
Description<br />
Mô tả<br />
Battery ENERGIZER MIGNON 1.5V<br />
Pin Energizer 1,5V<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
910.54.980<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.113
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
ekey ® Biometric wall terminal<br />
Đu đc vân tay<br />
Features<br />
• Stand-alone fingerprint reader<br />
• With one output for door/lift/automatic sliding door<br />
• Stores 99 fingerprints and can be used outdoors and indoors<br />
• Convenient and secure – no keys, passwords or cards to be<br />
forgetten, stolen or lost<br />
• Works with 9V AC or 12 V DC power supply<br />
2<br />
ekey ®<br />
Đầu đọc vân tay<br />
Memory<br />
Bộ nhớ<br />
Installation height<br />
Độ cao lắp đặt<br />
Operating voltage<br />
Nguồn hoạt động<br />
Relay<br />
Nguồn cấp<br />
Temperature range<br />
Nhiệt độ<br />
Moisture<br />
Độ ẩm<br />
ekey ® Biometric wall terminal<br />
Đầu đọc vân tay<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái.<br />
Control unit<br />
Bộ kiểm soát nguồn<br />
99 fingerprints<br />
99 dấu vân tay<br />
Min. 135 cm<br />
Tối thiểu 135 cm<br />
9 VAC or 12 VAC<br />
9VAC hoặc 12 VAC<br />
250 VAC, max. 5A potential free<br />
250 VAC, dao động tối đa 5A<br />
–40 to +85 °C<br />
–40 đến +85 °C<br />
Max. 95%, IP43 outside<br />
TỐi đa 95 %, ngoài IP43<br />
Note<br />
A cable Ø of max. 0.5 mm must be used if the distance between<br />
control unit and ekey ® is more than 50 m.<br />
Ghi chú<br />
Đường kính sử dụng tối đa Ø 0.5 mm. Khoảng cách từ bộ điều<br />
khiển và đầu đọc không được quá 50 m.<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.09.115<br />
Applications<br />
• Private users – apartments, houses<br />
• Small to medium sized companies with up to<br />
99 employees – offices, factories<br />
• Public parking facilities for up to 99 persons<br />
Technical data<br />
• Relay: 250V AC, max. 5 A floating<br />
• Temperature: -20 to +70 °C<br />
• Humidity: Max. 95%, IP43 external unit, IP54 internal unit<br />
Supplied with<br />
1 ekey ® Finger rpint reader<br />
1 Electronic control unit<br />
1 Power supply unit<br />
1 Set of cables<br />
Mounting plate<br />
Fixing material<br />
Installation and operating instructions<br />
Đc đim<br />
• Đầu đọc vân tay độc lập<br />
• Chức năng mở các loại cửa<br />
• Lưu được 99 loại vân tay và có thể sử dụng cho cửa trong và<br />
ngoài nhà.<br />
• Thuận tiện và an toàn không sử dụng chìa, không sợ quên mã<br />
số và thẻ, không sợ mất trộm hay thất lạc thẻ.<br />
• Nguồn cung cấp là 9V AC hoặc 12 V DC.<br />
Áp dng<br />
• Sử dụng cá nhân - căn hộ hoặc nhà riêng<br />
• Sử dụng cho văn phòng, nhà máy quy mô vừa và nhỏ với số<br />
lượng nhân viên khoảng dưới 99 người<br />
• Khu để xe công cộng dưới 99 người<br />
Thông s k thut<br />
• Nguồn 250 V AC, tối đa 5 A<br />
• Nhiệt độ khu vực: -20 đến +70 °C<br />
• Độ ẩm: Tối đa 95%, chỉ số IP43 cho việc lắp đặt bên ngoài,<br />
IP54 bên trong<br />
Cung cp<br />
1 Đầu đọc vân tay<br />
1 Bộ kiểm soát nguồn<br />
1 Bộ cấp nguồn<br />
1 Bộ cấp<br />
Bás lắp đặt<br />
Vít<br />
Hướng dẫn lắp đặt<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.114<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Accessories<br />
Ph kin<br />
Stainless steel cover for screw fixing<br />
Np chp bng inox không s dng vít liên kt<br />
Features<br />
• Cover cap and mounting plate stainless steel<br />
Đc đim<br />
• Nắp chụp và đế thép Inox<br />
Stainless steel cover for screw fixing<br />
Nắp chụp bằng inox không sử dụng vít liên kết<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái.<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.09.160<br />
2<br />
Stainless steel cover for clipping on<br />
Np chp bng inox không s dng vít liên kt<br />
Features<br />
• Cover cap and mounting plate stainless steel<br />
Đc đim<br />
• Nắp chụp và đế thép Inox<br />
Stainless steel cover for clipping on<br />
Nắp chụp bằng inox không sử dụng vít liên kết<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái.<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.09.150<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Plastic cover<br />
Np chp bng nha<br />
Features<br />
• Cover cap plastic, monting plate stainless steel<br />
Đc đim<br />
• Nắp chụp nhựa và đế thép Inox<br />
Plastic cover<br />
Nắp chụp nhựa<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái.<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.09.155<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.115
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Weather protection<br />
Np chp bo v đu đc ngoài tri<br />
Features<br />
• For screw fixing to the wall<br />
• Stainless steel<br />
Đc đim<br />
• Sử dụng vít để lắp lên tường<br />
• Inox<br />
2<br />
Weather protection<br />
Nắp bảo vệ đầu đọc ngoài trời<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái.<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.09.180<br />
Wall installation set<br />
B ph kin lp đt trên tng<br />
Features<br />
• Flush mounting<br />
• Stainless steel<br />
Đc đim<br />
• Phẳng mặt<br />
• Inox<br />
Wall installation set<br />
Bộ phụ kiện lắp trên tường<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái.<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.09.170<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.116<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Electromagnetic lock<br />
Khóa nam châm đin<br />
2<br />
Features<br />
• Holding force: 300 lb<br />
• Installation: Versatile mounting brackets for in&out swing or sliding<br />
door<br />
• Current draw: 300 mA,/12V and 150 mA/24V<br />
• Mounting Type: Surface<br />
• Dimensions: 170 x 35 x 21 mm<br />
• Armature size: 130 x 33 x 11 mm<br />
• Double Locks: Yes<br />
• Lock Status Monitoring: No<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Đc tính<br />
• Lực giữ cửa: 300 lb<br />
• Lắp đặt: tại vị trí bất kỳ (trên cửa mở hoặc cửa trượt)<br />
• Điện năng: 300mA/12V và 150 mA/24V<br />
• Thiết kế: lắp nổi<br />
• Kích thước: 170x35x21mm<br />
• Kích thước lõi: 130x33x11mm<br />
• Khóa 2 đầu<br />
• Không thể hiện trạng thái khóa<br />
Electromagnetic lock<br />
Khóa điện từ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.05.030<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.117
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Electronic drop bolt<br />
Cht đin<br />
Vị trí lắp đặt<br />
Khung cửa<br />
2<br />
Note<br />
*Fail-Safe: Does not provide positive latching when it is de-energized.<br />
Digital keypad (Optional)<br />
Chú ý<br />
*Ngắt điện an toàn: mở chốt khi ngắt điện<br />
Features<br />
• Concealed deadbolt security with electronical operation<br />
• For most wood or hollow metal door<br />
• Control wire allows release without cutting power<br />
• Magnetic switch determine door position<br />
• Solenoid shuts off to prevent burning out<br />
• Door open/close monitor (NO/C/NC)<br />
• Adjustable Delay timer: (0,2.5,5,9 sec)<br />
Technical data<br />
• Material: Stainless steel bolt<br />
• Diameter: 5/8” dia, 5/8” throw<br />
• Fail-safe operation*: Yes<br />
• Power: 12VDC, 900 mA<br />
• Stand by power: 12VDC, 360 mA<br />
Dimension<br />
• Faceplate: 200 x 32 mm<br />
• Cavity: 145 x 28 x 38 mm<br />
• Strike Plate: 90 x 25 x 3 mm<br />
Đc tính<br />
• Chốt an toàn âm hoạt động bằng điện<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa kim loại rỗng<br />
• Dây điều khiển cho phép cắt mạch ra không cần ngắt điện<br />
• Công tắc nam châm lắp đặt trên cửa<br />
• Thiết bị cảm ứng từ<br />
• Điều chỉnh hoãn thời gian chốt (0,2.5,5,9 giây)<br />
Thông tin k thut<br />
• Vật liệu: chốt = inox<br />
• Đường kính chốt: 5/8”<br />
• Ngắt điện an toàn<br />
• Nguồn: 12 VDC, 900mA<br />
• Nguồn trạng thái tĩnh: 12VDC, 360mA<br />
Kích thc<br />
• Mặt ngoài 200 x 32 mm<br />
• Khoan lỗ lắp đặt: 145 x 28 x 38 mm<br />
• Bas: 90x25x3mm<br />
Electronic drop bolt<br />
Chốt điện<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.05.031<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.118<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Relay lock with delay function<br />
R le điu chnh thi gian<br />
Features<br />
• Supply voltage: 10 – 16 VDC<br />
• Current Consumption: 40 mA per each triggered relay 12VDC<br />
• Load: 1.5A/28V AC/DC<br />
• Input resistance: 15 Ohm<br />
• Triggering level: HIGH >5V<br />
• Triggering level: LOW 5V<br />
• Độ nhạy : THẤP
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Power supply station 12V<br />
Thit b cung cp ngun 12V<br />
2<br />
Features<br />
• Power Supply: 220–240 VA<br />
• Current Consumption: ~30 W<br />
• Supply Output: 12 VDC<br />
• Battery Charging Current: ~300 mA<br />
• Battery Cut off Level: ~10 V<br />
• Operating temp. range: 0°C to +550° C<br />
• Output lines: Two transistor outputs 1A<br />
rating and two relay 1.5A/24V NO/NC contact outputs<br />
• DC output: 12V/1A electronically protected<br />
• Tamper: Normally closed contact, 30V/50 mA<br />
• Dimension: 280 x 290 x 80 mm<br />
• Weight: 3.5 kg<br />
Đc tính<br />
• Điện áp cung cấp: 220-240 VA<br />
• Điện năng tiêu thụ: ~30 W<br />
• Điện áp ngõ ra: 12 VDC<br />
• Dòng điện nạp ác qui: 300mA<br />
• Điện áp ngắt ác qui: ~10V<br />
• Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến +550° C<br />
• Ngõ ra: 2 transistor ngõ ra 1A và 2 role 1,5A/24V NO/NC<br />
• Ngõ ra DC 12V/1A<br />
• Ngắt mạch ở 30V/50mA<br />
• Kích thước: 280x290x80mm<br />
• Trọng lượng: 3,5kg<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Power supply station 12 V<br />
Thiết bị cung cấp nguồn 12V<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.05.032<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.120<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Energy saving switch<br />
Công tắc tiết kiệm điện<br />
2<br />
• Cover material:<br />
ABS<br />
• Current Load:<br />
Control output 30 A, AC 60 / 50 HZ, 110 V<br />
(or 220 V)<br />
• Total Load Power: 6,600 W<br />
• Power of self-consumption: < 0.2 W<br />
• Operating life:<br />
> 100,000 times if contactor is used under<br />
220 V and full load<br />
• Operating temperature: - 10 °C ~ 60 °C<br />
• Operating humidity: 10 % – 95 % RH under 50 °C<br />
• Environment:<br />
Transportation storage temperature range:<br />
20 °C – 80 °C<br />
• Valid card to gain power: Mifare card only<br />
• Display:<br />
LED red light during power switch off<br />
• Time delay:<br />
25 – 30 s<br />
• Installation:<br />
Directly installed on standard 86 base box,<br />
providing screws and holder<br />
• External dimension: 86 mm x 86 mm x 42 mm<br />
Drawing<br />
Hình vẽ kỹ thuật<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
• Chất liệu:<br />
ABS<br />
• Nguồn điện tải:<br />
Đầu ra 30 A, AC 60 / 50 HZ, 110 V<br />
(hoặc 220 V)<br />
• Tổng điện tải:<br />
6,600 W<br />
• Điện năng tiêu thụ: < 0.2 W<br />
• Vòng đời hoạt động: > 100,000 lần nếu sử dụng nguồn điện dưới<br />
220 V<br />
• Nhiệt độ hoạt động: - 10 °C ~ 60 °C<br />
• Độ ẩm hoạt động: 10 % – 95 % RH dưới 50 °C<br />
• Môi trường:<br />
Chuyên chở trong môi trường nhiệt độ dao<br />
động 20 °C – 80 °C<br />
• Card hoạt động:<br />
Chỉ sử dụng thẻ Mifare<br />
• Hiển thị:<br />
LED đèn đỏ khi nguồn bị tắt<br />
• Thời gian chờ:<br />
25 – 30s<br />
• Lắp đặt:<br />
Gắn trực tiếp 86 base box,<br />
có vít và giá đỡ<br />
• Kích thước:<br />
86 mm x 86 mm x 42 mm<br />
Finish Packing Cat. No.<br />
Màu hoàn thiện Đóng gói Mã số<br />
White / Trắng<br />
Each unit in a poly bag, then into a brown box<br />
Mỗi cái được đóng gói trong túi ni lông và bỏ vào hộp xách<br />
917.80.530<br />
Grey / Xám Each unit in a poly bag, then into a brown box 917.80.535<br />
Mỗi cái được đóng gói trong túi ni lông và bỏ vào hộp xách<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.121
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Reader<br />
Đầu đọc<br />
2<br />
Features:<br />
• Reading distance:<br />
• Induce time:<br />
• Support formats:<br />
• Blacklist quantity:<br />
Technical data:<br />
• Power supply input:<br />
• Weight:<br />
Đặc điểm<br />
• Khoảng cách đọc:<br />
• Thời gian nhận:<br />
• Truyền giải:<br />
• Ghi nhận:<br />
Thông số kỹ thuật:<br />
• Nguồn điện:<br />
• Trọng lượng:<br />
40 mm<br />
< 0.05 s<br />
Wiegand interface supports<br />
formats 34 bits and 66 bits<br />
128 items<br />
12 V DC, 500 mA<br />
300 g<br />
40 mm<br />
< 0.05 s<br />
Độ truyền giải hoạt dộng 34 bit<br />
và 66 bit<br />
128 lần<br />
12 V DC, 500 mA<br />
300 g<br />
Product dimension<br />
Kích thước sản phẩm<br />
Finish / Màu hoàn thiện Version / Loại Article No.<br />
Black / Màu đen Hotel / Khách sạn 917.80.803<br />
Black / Màu đen Stand alone / không kết nối với hệ thống 917.80.804<br />
Grey / Màu xám Hotel / Khách sạn 917.80.805<br />
Grey / Màu xám Stand alone / không kết nối với hệ thống 917.80.806<br />
Packing: 1 piece<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Bottom view<br />
Mặt dưới<br />
Order information<br />
This reader is for Access controller and elevator controller<br />
Thông tin đặt hàng<br />
Đầu đọc cho hệ kiểm soát cửa ra vào và thang máy<br />
• Supplier code: 0905698<br />
• Mã khách hàng: 0905698<br />
Top view<br />
Mặt trên<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.122<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Access controller AC5100<br />
Hộp điều khiển AC5100<br />
AC5100 inside view<br />
Mô tả chi tiết AC5100<br />
2<br />
• Features:<br />
Flash memory for registry and card record:<br />
Registry/black list: Max. 22000<br />
Record: Max. 10000<br />
Real-time chip inside for time control<br />
Wiegand interface for reader unit<br />
Programmable for time zones, public doors, etc<br />
Backup battery: supply max. 48 hours with automatic exchange by main power down<br />
RS485/232 communication, to set the parameter and data upload when connecting to pc<br />
Input signal:<br />
wiegand reader (max. 4 units)<br />
push button signal for door-open (max. 4 units)<br />
door contact signal (max. 4 units)<br />
linkage input (max. 2 units)<br />
Output control:<br />
lock control (max. 4 units)<br />
alarm control (max. 4 units)<br />
Software programming:<br />
guest keys<br />
master keys<br />
floor keys<br />
emergency keys<br />
• Technical data: Power supply input: 220 - 240 V AC, 50/60 Hz<br />
Working temperature: 0°C - 55°C<br />
Working humidity: 20% - 80%<br />
Storage temperature: -40°C - 60°C<br />
Storage humidity: 5% - 90%<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
• Đặc điểm:<br />
Bộ nhớ ghi nhận thẻ đọc:<br />
Ghi nhận tối đa: 22000 lần<br />
Ghi nhận tối đa: 10000 lần<br />
Chip điện tử điều khiển thời gian<br />
Bộ kết nối Wiegand cho đầu đọc<br />
Lập trình thời gian địa phương và khu vực cửa<br />
Pin dự trữ được 48 tiếng và tự động xạc qua nguồn chính<br />
Thiết bị liên lạc RS485/232, sơ đồ kết nối và lấy dữ liệu khi kết nối với máy tính<br />
Tín hiệu vào:<br />
Đầu đọc Wiegand (tối đa 4 cửa)<br />
Nút bấm mở cửa (tối đa 4 cửa)<br />
Bộ thông báo tình trạng cửa (tối đa 4 cửa)<br />
kết nối trong (tối đa 2 bộ)<br />
Tín hiệu đầu ra:<br />
Kiểm soát khóa (tối đa 4 bộ)<br />
Kiểm soát hệ thống báo động (tối đa 4 bộ)<br />
Phần mềm lập trình<br />
Thẻ khách<br />
Thẻ master<br />
Thẻ tầng<br />
Thẻ khẩn cấp<br />
• Thông số kỹ thuật: Nguồn cấp: 220 - 240 V AC, 50/60 Hz<br />
Nhiệt độ hoạt động: 0°C - 55°C<br />
Độ ẩm hoạt động: 20% - 80%<br />
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C - 60°C<br />
Độ ẩm lưu trữ: 5% - 90%<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.123
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
AC5100 function diagram<br />
Sơ đồ kết nối AC5100<br />
2<br />
Version<br />
Cat. No.<br />
Loại<br />
Mã số<br />
Hotel 917.80.810<br />
Stand alone 917.80.811<br />
Packing: 1 pieces<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Accessories of AC5100<br />
Phụ kiện đi kèm cửa AC5100<br />
Description<br />
Mô tả<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
RS485/RS232 adapter: to set the parameter and data upload when connecting to PC 917.80.891<br />
Đầu kết nối vào máy tính<br />
Push button 917.81.707<br />
Nút bấm<br />
Packing: 1 pieces<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.124<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Elevator controller EC2132<br />
Bộ điều khiển thang máy EC2132<br />
2<br />
• Features: Flash memory for registry and card record:<br />
Registry/black list: max. 8000<br />
Record: max. 24000<br />
Real-time chip inside for time control<br />
Beep outside<br />
Input signal: wiegand reader (max. 2 units)<br />
Output control:<br />
Support 4 relay boards; each board can control 8 floors<br />
Support 2 elevator controller in parallel connection (master/slave)<br />
RS485/232 communication, to set the parameter and data upload when connecting to pc<br />
Can define 32 sets of address by DIP switch<br />
Software programming:<br />
Guest keys<br />
Master keys<br />
Floor keys<br />
Emergency keys<br />
• Technical data: Power supply input: 220 - 240 V AC, 50/60 Hz<br />
Working temperature: 0°C - 55°C<br />
Working humidity: 20% - 80%<br />
Storage temperature: -40°C - 60°C<br />
Storage humidity: 5% - 90%<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
• Đặc điểm:<br />
• Thông số kỹ thuật:<br />
Bộ nhớ ghi nhận thẻ đọc:<br />
Ghi nhận tối đa: 8000 lần<br />
Ghi nhận tối đa: 24000 lần<br />
Chip điện tử điều khiển thời gian<br />
Phát ra âm thanh<br />
Tín hiệu đầu vào: đầu đọc wiegand (2 bộ)<br />
Kiểm soát đầu ra:<br />
Bộ hỗ trợ 4 bo điều khiển, 1 bo điều khiển 8 tiếng<br />
Bộ hỗ trợ 2 bo điều khiển 2 thang máy nối song song (master/slave)<br />
Thiết bị liên lạc RS 485/232, sơ đồ kết nối và lấy dữ liệu khi kết nối với máy tính<br />
Có thể xác định 1 lúc 32 bộ bởi công tắc DIP<br />
Phần mềm lập trình<br />
Thẻ khách<br />
Thẻ master<br />
Thẻ tầng<br />
Thẻ khẩn cấp<br />
Nguồn cấp: 220 - 240 V AC, 50/60 Hz<br />
Nhiệt độ hoạt động: 0°C - 55°C<br />
Độ ẩm hoạt động: 20% - 80%<br />
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C - 60°C<br />
Độ ẩm lưu trữ: 5% - 90%<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.125
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
EC2132 inside view<br />
Mô tả chi tiết EC2132<br />
2<br />
PC connection<br />
Kết nối máy tính<br />
EC2132 function diagram<br />
Chi tiết kết nối EC2132<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.126<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Connection EC2132 to elevator<br />
Sơ đồ kết nối EC2132 cho thang máy<br />
2<br />
Details of installation EC2132<br />
Chi tiết lắp đặt EC2132<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Description:<br />
1 The delivery state<br />
2 Install the first relay board and connect the power cable: insert the plug into the socket<br />
3 Connect the data cable between the relay board and the first socket on board. Note: the direction of the red cable!<br />
4 Install the second relay board: insert power plug<br />
5 Install the second relay board: connect data cable<br />
6 Socket for connection to PC if needs<br />
7 Can pull apart two discs for connection cables to elevator<br />
8 Power connector and switch<br />
Diễn giải:<br />
1 Tình trạng giao hàng<br />
2 Lắp đặt bộ bo mạch đầu tiên và kết nối nguồn: cắm đầu dây vào bo mạch<br />
3 Kết nối dây cáp dữ liệu giữa bo nguồn váo các lỗ bo, chú ý lắp đúng chiều của dây cáp màu đỏ<br />
4 Lắp đặt bộ bo mạch thứ 2, cắm ổ cấp nguồn<br />
5 Lắp đặt bộ bo mạch thứ 2, kết nối dây dữ liệu<br />
6 Kết nối vào lỗ cấp của máy tính nếu có<br />
7 Kéo dây và kết nối cả 2 bo vào thang máy<br />
8 Kết nối nguồn và công tắc<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.127
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Locking systemsElectric Strikes – EffEffNew products and systemsNew products and systemsPlanning and Construction<br />
strike, model 118<br />
Chốt khóa điện model 118<br />
2<br />
Without striking plate<br />
Không có bás khóa<br />
• Material:<br />
Housing and latch: Zinc alloy,<br />
striking plate: Stainless steel<br />
• Finish:<br />
Striking plate: Matt<br />
• Version:<br />
Operating current function,<br />
Fafix radius strike with adjustable<br />
latch<br />
• Voltage:<br />
10 – 24 V AC/DC<br />
• Direct current consumption: at 10 V: 233 mA,<br />
at 12 V: 280 mA,<br />
at 24 V: 558 mA<br />
• Alternating current at 10 V: 208 mA,<br />
consumption:<br />
at 12 V: 250 mA,<br />
at 24 V: 500 mA<br />
• Resistance: 43<br />
Supplied with<br />
1 Electric strike<br />
• Chất liệu:<br />
• Màu hoàn thiện:<br />
• Loại:<br />
• Điện thế:<br />
• Dòng cung cấp trực tiếp:<br />
• Dòng tương ứng<br />
• Điện trở:<br />
Thân khóa và bás khóa: Hợp kim kẽm<br />
Bás khóa: Thép không rỉ<br />
Bás khóa: Mờ<br />
Chức năng dòng kích hoạt<br />
Bás trục quay có thể điều chỉnh<br />
10 – 24 V AC/DC<br />
10 V: 233 mA,<br />
12 V: 280 mA,<br />
24 V: 558 mA<br />
10 V: 208 mA,<br />
12 V: 250 mA,<br />
24 V: 500 mA<br />
43 Ω<br />
Cung cấp trọn bộ<br />
1 chốt khóa điện<br />
With flat striking plate<br />
Sử dụng bás khóa<br />
With angled striking plate<br />
Bás góc 90°<br />
Mounting<br />
Mồm khóa<br />
Without striking plate<br />
Không có bás khóa<br />
Without mechanical DIN left and DIN right<br />
release<br />
Không có chức năng DIN trái & DIN phải<br />
mở tay<br />
Model<br />
Loại<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
118 911.68.182<br />
With mechanical<br />
118E 911.68.183<br />
release<br />
Có chức năng mở<br />
tay<br />
With flat striking plate<br />
Sử dụng bás khóa<br />
With mechanical DIN left and DIN right 118E 911.68.184<br />
release<br />
Có chức năng mở<br />
tay<br />
DIN trái & DIN phải<br />
With angled striking plate<br />
Bás góc 90°<br />
With mechanical DIN left 118E 911.68.185<br />
release<br />
DIN trái<br />
911.68.186<br />
Có chức năng mở<br />
DIN right<br />
tay<br />
DIN phải<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.128<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Electric strikes,<br />
models 11805/FaFix, 11805RR/FaFix<br />
Khóa chốt điện<br />
loại 11805/FaFix, 11805RR/FaFix<br />
ion<br />
Electric security strike,<br />
model 131.05 FaFix/A01<br />
ion<br />
Chốt khóa điện an toàn<br />
loại 131.05 FaFix/A01<br />
2<br />
11805RR/FaFix<br />
electric strike<br />
11805/FaFix<br />
electric strike<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Finish:<br />
• Version:<br />
• Áp dụng:<br />
• Material:<br />
• Màu:<br />
• Loại:<br />
Technical data<br />
Thông số kỹ thuật<br />
Voltage supply / Nguồn 10 – 24 V DC<br />
Nominal resistance / Điện trở 43<br />
Rated for continuous duty 100 %<br />
Công suất tối đa<br />
Nominal current<br />
at 10 V DC<br />
consumption<br />
at 12 V DC<br />
Dòng điện tiêu thụ<br />
at 24 V DC<br />
For installation in striking plate,<br />
suitable for Dialock electronic locking<br />
system<br />
Latch and housing: Zinc alloy<br />
Nickel plated<br />
With permanent operation (rated for<br />
continuous duty 100 % at 10 – 13 V), with<br />
regenerative diode,<br />
with operating current function,<br />
FaFix latch, adjustable by 3 mm,<br />
with or without feedback contact<br />
Lắp cùng với bás khóa, phù hợp cho<br />
loại khóa điện Dialock<br />
Chốt và thân khóa: Hợp kim kẽm mạ niken<br />
Mạ niken<br />
Hoạt động vĩnh cửu (tần xuất hoạt động<br />
liên tục đạt 100% nguồn 10-13V) Chức<br />
năng hoạt động theo nguồn.<br />
Kiểu dáng Fafix với khoảng cách điều<br />
chỉnh là 4mm<br />
230 mA<br />
280 mA<br />
530 mA<br />
Mounting / Mồm khóa Model / Loại Cat. No.<br />
Without feedback contact / Không có chức năng phản hồi<br />
DIN left and DIN right 11805/FaFix 911.68.058<br />
Trái và phải<br />
With feedback contact / Có chức năng phản hồi<br />
DIN left and DIN right 11805RR/FaFix 911.68.059<br />
Trái và phải<br />
Note<br />
Diode installed. Only use with direct current. Note polarity.<br />
Sử dụng nguồn đầu nối trực tiếp 2 điểm đầu cực. Chú ý ngược chiều.<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Finish:<br />
• Version:<br />
• Installation:<br />
• Áp dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
• Finish:<br />
• Loại:<br />
• Lắp đặt:<br />
Technical data<br />
Thông số kỹ thuật<br />
Suitable for equipping and retro-fitting of<br />
fire resistant doors,<br />
for wooden or metal doors,<br />
suitable for Dialock electronic locking<br />
system<br />
Housing: Stainless steel<br />
Housing: Matt<br />
With permanent operation (rated for<br />
continuous duty 100 %).,<br />
with regenerative diode,<br />
operating current function,<br />
Fafix version with 4 mm interval adjustment<br />
Surface-mounted casing for installation in<br />
door frame<br />
Thích hợp cho cửa chống cháy, cho<br />
cửa gỗ và cửa sắt, phù hợp với khóa<br />
điện tử Dialock.<br />
Thân khóa: inox<br />
Thân khóa: mờ<br />
Hoạt động vĩnh cửu (tần xuất hoạt động<br />
liên tục đạt 100%)Chức năng hoạt động<br />
theo nguồn.<br />
Kiểu dáng Fafix với khoảng cách điều<br />
chỉnh là 4mm<br />
Lắp trên khung cửa<br />
Voltage supply / Nguồn 12 V DC<br />
Voltage tolerance<br />
11 – 13 V DC<br />
Nguồn có thể sử dụng<br />
Resistance / Điện trở<br />
42<br />
Rated for continuous duty 100 %<br />
Công suất tối đa<br />
Direct current consumption 0.29 A<br />
Điện năng tiêu thụ trực tiếp<br />
Note<br />
Only to be used with direct current power supply units.<br />
Chỉ sử dụng nguồn cung cấp trực tiếp.<br />
Mounting / Mồm khóa Model / Loại Cat. No.<br />
DIN left and DIN right 131.05 FaFix/A01 911.68.064<br />
Trái và phải<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.129
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Angled striking plate<br />
Bás khóa chốt điện vuông<br />
Flat striking plate<br />
Bás khóa chốt điện thẳng<br />
2<br />
DIN left / trái<br />
**) Drill hole for stainless steel<br />
version (quality 1.4016) matt<br />
**) Lỗ khoan cho mặt thép không r<br />
• Area of application:<br />
• Áp dụng:<br />
For wooden frames,<br />
for rebated doors,<br />
for Effeff electric strike<br />
Cho khung cửa gỗ<br />
cửa 2 cánh âm dương<br />
Khóa điện Effeff<br />
• Area of application:<br />
• Áp dụng:<br />
For wooden frames,<br />
for rebated doors,<br />
for Effeff electric strike<br />
Cho khung cửa gỗ<br />
cửa 2 cánh âm dương<br />
Khóa điện Effeff<br />
Material<br />
Chất liệu<br />
Stainless<br />
steel<br />
Inox<br />
Brass<br />
Đồng<br />
Steel<br />
Thép<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Mounting<br />
Mồm khóa<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Matt DIN left / trái 911.68.005<br />
DIN right /phải 911.68.006<br />
Mờ<br />
Polished with protective DIN left / trái 911.68.007<br />
lacquer<br />
DIN right /phải 911.68.008<br />
Bóng có sơn bảo vệ<br />
Plastic coated gold DIN left / trái 911.68.070<br />
coloured<br />
DIN right /phải 911.68.071<br />
Mạ màu vàng bóng<br />
Galvanized DIN left / trái 911.68.072<br />
Mạ kẽm<br />
DIN right /phải 911.68.073<br />
Material<br />
Chất liệu<br />
Stainless<br />
steel (quality<br />
1.4016)<br />
Inox<br />
Steel<br />
Thép<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Matt<br />
Mờ<br />
Plastic coated<br />
gold coloured<br />
Mạ màu vàng bóng<br />
Galvanized<br />
Mạ kẽm<br />
Mounting<br />
Mồm khóa<br />
DIN left and<br />
DIN right<br />
Trái & phải<br />
DIN left and<br />
DIN right<br />
Trái & phải<br />
DIN left and<br />
DIN right<br />
Trái & phải<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.68.013<br />
911.68.078<br />
911.68.080<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.130<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Current transmitter, models 10305, 10306 Taper contact, model 10405<br />
Bás chuyển nguồn điện, loại 10305, 10306 Công tắc bi, loại 10405<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Model 10305 Model 10306<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Finish:<br />
• Version:<br />
• Switching voltage:<br />
• Switching current:<br />
• On-period/pause-period 40 sec<br />
• Distance between contact blocks
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Cable transition, model 10312-10<br />
Bás bảo vệ dây điện, loại 10312-10<br />
Cable transition, models 10318, 10318W<br />
Bás bảo vệ dây điện, loại 10318, 10318W<br />
2<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Length:<br />
• Installation:<br />
For current transfer from door frame to door,<br />
for cable Ø 7 mm,<br />
suitable for installation in wooden, plastic<br />
or metal doors<br />
Screw-on holder and hose: Stainless steel<br />
Flexible hose
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Door release button, model 1011<br />
Nút bấm đóng cửa, loại 1011<br />
DC power supply unit<br />
Dự cấp nguồn DC<br />
2<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Finish:<br />
• Version:<br />
• Dimensions (L x W):<br />
• Áp dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
• Màu hoàn thiện:<br />
• Loại:<br />
• Kích thước (L x W):<br />
Door release button<br />
Nút bấm đóng cửa<br />
For flush boxes<br />
Plastic<br />
White<br />
With key symbol<br />
61 x 61 mm<br />
Hộp phẳng<br />
Nhựa<br />
Trắng<br />
Có dấu chìa khóa<br />
61 x 61 mm<br />
Model<br />
Cat. No.<br />
1011 911.68.045<br />
Change-over switch, model 3883<br />
Công tắc đổi nguồn, loại 3883<br />
• Version:<br />
• Input voltage:<br />
• Output voltage:<br />
• Output current:<br />
• Operating temperature<br />
range:<br />
• Installation:<br />
• Standard:<br />
• Dimensions (W x D x H):<br />
Note<br />
Not short circuit proof.<br />
Unregulated, suitable for permanent<br />
operation<br />
230/115 V AC<br />
Direct current 12 V<br />
3 A<br />
–20 – 80 °C<br />
Hat rail installation, 3 joint units<br />
In compliance with EN, VDE, UL, CSA<br />
55 x 110 x 75 mm<br />
• Loại:<br />
Không thể điều chỉnh, thích hợp cung cấp<br />
nguồn thường xuyên<br />
• Nguồn vào:<br />
230/115 V AC<br />
• Nguồn ra:<br />
Direct current 12 V<br />
• Nguồn:<br />
3 A<br />
• Nhiệt độ hoạt động: –20 – 80 °C<br />
• Lắp đặt:<br />
• Tiêu chuẩn:<br />
• Kích thước (W x D x H):<br />
Dùng bás bắt dọc, 3 điểm treo<br />
Thích hợp với EN, VDE, UL, CSA<br />
55 x 110 x 75 mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Finish:<br />
• Version:<br />
• Dimensions (L x W):<br />
• Áp dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
• Màu hoàn thiện:<br />
• Loại:<br />
• Dimensions (L x W):<br />
Change-over switch<br />
Công tắc đổi nguồn<br />
For control of stand-by current and<br />
permanent current in doors,<br />
for flush boxes<br />
Plastic<br />
White<br />
Change-over switch for flush boxes,<br />
With door open/closed symbol<br />
81 x 81 mm<br />
Kiểm soát nguồn chuẩn bị và<br />
nguồn vĩnh cửu<br />
Hộp bằng nhựa<br />
Trắng<br />
Công tắc đổi nguồn<br />
có ký hiệu đóng mở<br />
81 x 81 mm<br />
Model / Loại<br />
Cat. No.<br />
3883 911.68.046<br />
Ghi chú<br />
Không sử dụng mạch vòng<br />
DC power supply unit<br />
Bộ cấp nguồn<br />
Installation / Lắp đặt<br />
3 joint units<br />
3 cổng<br />
Cat. No.<br />
911.68.004<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.133
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
A Door holder<br />
B Adhesive magnet for single or double doors<br />
C Power supply unit<br />
D Door release button<br />
Functionality<br />
Magnetic locks can either lock doo rs magnetically (adhesive magnet)<br />
or hold the door open (door holder). The control does not depend on<br />
keys and is generally activated us ing a release button. The magnetic<br />
holding power is off in the event of a power failure.<br />
2<br />
A Thiết bị giữ cửa<br />
B Đế nam châm điện cho cửa đơn và cửa đôi<br />
C Bộ cung cấp nguồn<br />
D Công tắc đóng cửa<br />
Chức năng<br />
Khóa nam châm điện có chức năng khóa cửa bằng từ tính (nam<br />
châm kết dính) hoặc giữ cửa mở (giữ cửa) việc kiểm soát không<br />
phụ thuộc vào chìa khóa và hoạt động bằng việc sử dụng nút bấm<br />
để đóng cửa. Có chức năng giữ cửa trong trường hợp mất điện.<br />
A Door holder with integrated cut-off<br />
button<br />
A Bộ nam châm điện giữ cửa có<br />
chức năng tự ngắt bằng nút bấm<br />
A Door holder without cut-off button<br />
A Bộ nam châm điện giữ cửa không có<br />
chức năng tự ngắt bằng nút bấm<br />
• Area of application: Hold open device for opened doors<br />
• Version:<br />
With integrated cut-off button<br />
• Material:<br />
Steel<br />
• Finish:<br />
Black<br />
• Holding power:<br />
approx. 50 kg<br />
• Direct current consumption: 50 mA at 24 V<br />
• Nominal voltage:<br />
24 V DC<br />
• Installation:<br />
Surface mounting<br />
• Áp dụng:<br />
Có chức năng giữ cửa luôn mở<br />
• Loại:<br />
Kết nối với nút bấm tự ngắt nguồn<br />
• Chất liệu:<br />
Thép<br />
• Màu hoàn thiện:<br />
Đen<br />
• Lực giữ cửa:<br />
Khoảng 50 kg<br />
• Nguồn cung cấp trực tiếp: 50 mA at 24 V<br />
• Nguồn sử dụng:<br />
24 V DC<br />
• Lắp đặt:<br />
Lắp nổi bề mặt<br />
Cat. No.<br />
Door holder with cut-off button<br />
912.05.262<br />
Nam châm điện giữ cửa tự ngắt bằng nút bấm<br />
Order reference<br />
Power supply unit and wiring not supplied. Please order separately.<br />
Tham khảo đặt hàng<br />
Không cung cấp dây điện và nguồn điện. Vui lòng đặt hàng riêng.<br />
• Area of application:<br />
• Version:<br />
• Material:<br />
• Finish:<br />
• Holding power:<br />
• Direct current consumption:<br />
• Nominal voltage:<br />
• Installation:<br />
• Áp dụng:<br />
• Loại:<br />
• Chất liệu:<br />
• Màu hoàn thiện:<br />
• Lực giữ cửa:<br />
• Nguồn cung cấp trực tiếp:<br />
• Nguồn sử dụng:<br />
• Lắp đặt:<br />
Order reference<br />
Hold open device for opened doors<br />
With adjustable anchor plate<br />
Steel<br />
Black<br />
approx. 50 kg<br />
50 mA at 24 V<br />
24 V DC<br />
Surface mounting<br />
Có chức năng giữ cửa luôn mở<br />
Có thể điều chỉnh chức năng giữ<br />
Thép<br />
Đen<br />
Khoảng 50 kg<br />
50 mA at 24 V<br />
24 V DC<br />
Lắp nổi bề mặt<br />
Cat. No.<br />
Door holder without cut-off button<br />
912.05.261<br />
Nam châm điện giữ cửa không tự ngắt bằng nút bấm<br />
Power supply unit, button and wiring not supplied. Please order separatel<br />
Tham khảo đặt hàng<br />
Phải đặt riêng bộ cấp nguồn, nút bấm và dây điện.<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.134<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Locking SystemsMagnetic LocksAdhesive magnetsNew products and systemsNew products and systemsPlanning and ConstructionDimension al data not binding. We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
B magnet for single doors<br />
Locking SystemsMagnetic LocksAdhesive magnetsNew products and systemsNew products and systemsPlanning and ConstructionDimension<br />
B Nam châm điện cho cửa đơn<br />
Locking SystemsMagnetic LocksAdhesive magnetsNew products and systemsNew products and systemsPlanning and ConstructionDimension al data not binding. We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
B magnet for double doors<br />
Locking SystemsMagnetic LocksAdhesive magnetsNew products and systemsNew products and systemsPlanning and ConstructionDimension<br />
al data not binding. We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
B Nam châm điện cho cửa đôi<br />
2<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
• Area of application: For locking single doors<br />
• Material:<br />
Stainless steel<br />
• Finish:<br />
Matt<br />
• Holding power:<br />
approx. 500 kg<br />
• Direct current consumption: 500 mA at 12 V,<br />
250 mA at 24 V<br />
• Nominal voltage:<br />
12/24 V DC<br />
• Installation:<br />
Surface mounting<br />
• Áp dụng:<br />
Khóa cửa đôi<br />
• Chất liệu:<br />
Inox<br />
• Màu hoàn thiện:<br />
Mờ<br />
• Hộc giữ:<br />
Khoảng. 500 kg<br />
• Tiêu thụ điện trực tiếp: 500 mA at 12 V,<br />
250 mA at 24 V<br />
• Điện áp bình thường: 12/24 V DC<br />
• Lắp đặt:<br />
Lắp nổi<br />
Adhesive magnet for single doors<br />
Nam châm điện cho cửa đơn<br />
Cat. No.<br />
912.05.263<br />
Order reference<br />
Mounting bracket, power supply unit, button and wiring not supplied.<br />
Please order separately.<br />
Tham khảo đặt hàng<br />
Đế kẹp, bộ cấp nguồn, nút bấm và dây điện phải đặt riêng<br />
• Area of application: For locking double doors<br />
• Material:<br />
Stainless steel<br />
• Finish:<br />
Matt<br />
• Holding power:<br />
approx. 500 kg<br />
• Direct current consumption: 500 mA at 12 V,<br />
250 mA at 24 V<br />
• Nominal voltage:<br />
12/24 V DC<br />
• Installation:<br />
Surface mounting<br />
• Áp dụng:<br />
Khóa cửa đôi<br />
• Chất liệu:<br />
Inox<br />
• Màu hoàn thiện:<br />
Mờ<br />
• Hộc giữ:<br />
Khoảng. 500 kg<br />
• Tiêu thụ điện trực tiếp: 500 mA at 12 V,<br />
250 mA at 24 V<br />
• Điện áp bình thường: 12/24 V DC<br />
• Lắp đặt:<br />
Lắp nổi<br />
Adhesive magnet for double doors<br />
Nam châm điện cho cửa đôi<br />
Order reference<br />
Mounting bracket, power supply unit, button and wiring not supplied.<br />
Please order separately.<br />
Tham khảo đặt hàng<br />
Đế kẹp, bộ cấp nguồn, nút bấm và dây điện phải đặt riêng<br />
Cat. No.<br />
912.05.264<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.135
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
L-shape mounting bracket<br />
For outwards opening doors<br />
Bas kẹp chữ L<br />
Cho cửa mở ra ngoài<br />
U-shape mounting bracket<br />
For glass doors<br />
Bas kẹp chữ U<br />
Sử dụng cho cửa chính<br />
2<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Installation:<br />
• Áp dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
• Lắp đặt:<br />
For outwards opening doors<br />
Aluminium<br />
For screw fixing to door frame<br />
Hướng mở cửa ra ngoài<br />
Nhôm<br />
DÙng vít liên kết vào khung cửa<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• For glass thickness:<br />
• Installation:<br />
• Áp dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
• Độ dày kính:<br />
• Lắp đặt:<br />
For glass doors<br />
Aluminium<br />
up to 12 mm<br />
For screw fixing to door frame,<br />
for clamp fixing to glass door<br />
Cho cửa kính<br />
Nhôm<br />
đến 12 mm<br />
Dùng vít liên kết vào khung<br />
hoặc kẹp trực tiếp và kính<br />
L-shape mounting bracket<br />
Bas kẹp chữ L<br />
Cat. No.<br />
912.05.267<br />
U-shape mounting bracket<br />
Bas kẹp chữ U<br />
Cat. No.<br />
912.05.266<br />
L/Z-shape mounting bracket<br />
For inwards opening doors<br />
Đế kẹp khóa điện hình L/Z<br />
Dùng cho cửa mở vào trong<br />
C Power supply unit<br />
C Bộ cấp nguồn<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Installation:<br />
• Áp dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
• Lắp đặt:<br />
L/Z-shape mounting bracket<br />
Đế kẹp khóa điện hình L/Z<br />
For inwards opening doors<br />
Aluminium<br />
For screw fixing to door frame and door<br />
panel<br />
Dùng cho cửa mở vào trong<br />
Nhôm<br />
Dùng vít liên kết vào khung bao<br />
và cánh cửa<br />
Cat. No.<br />
912.05.268<br />
• Area of application: For magnetic locks or adhesive magnets<br />
• Material:<br />
Steel<br />
• Finish:<br />
Beige<br />
• Nominal voltage: 12 V DC<br />
• Output current: 2.00 A<br />
• Input voltage: 100 – 240 V AC<br />
• Installation: Surface mounting<br />
• Áp dụng:<br />
Sử dụng cho khóa nam châm điện và bộ giữ c<br />
• Chất liệu:<br />
Thép<br />
• Màu hoàn thiện: Trắng ngà<br />
• Điện áp bình thường:12 V DC<br />
• Điện ra:<br />
2.00 A<br />
• Điện áp vào: 100 – 240 V AC<br />
• Lắp đặt:<br />
Lắp nổi mặt<br />
Power supply unit<br />
Bộ cấp nguồn<br />
Cat. No.<br />
912.05.265<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.136<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
D Door release button (illuminated)<br />
D Nút bấm đóng cửa tự động (phản quang)<br />
D Disabled door release button<br />
D Nút bấm đóng cửa tự động cho người tàn tật<br />
2<br />
Note<br />
Light requires 12 V direct current<br />
• Version:<br />
Green illuminated door release button,<br />
sealed contacts NO (break) and NC (make)<br />
• Material:<br />
• Installation:<br />
Stainless steel<br />
Installed flush in commercial flush mounted<br />
box or special surface mounted box<br />
(Cat. No. 912.03.015)<br />
• Loại:<br />
Nút tự động đóng cửa có phản quang<br />
màu xanh, dùng tín hiệu NO hoặc NC<br />
• Chất liệu: Inox<br />
• Lắp đặt:<br />
Lắp lên đế phẳng trên hộp âm<br />
hoặc sử dụng hộp nổi mặt<br />
(Mã số 912.03.015)<br />
Finish / Màu hoàn thiện<br />
Cat. No.<br />
Brushed / Xước mờ 912.03.014<br />
Order reference<br />
Flush mounted and surface mounted box not supplied. Please order<br />
separately.<br />
Tham khảo đặt hàng<br />
Cần phải đặt riêng hộp lắp âm và hộp lắp nổi khi đặt hàng<br />
D LED door release button (illuminated)<br />
D Nút bấm tự động đóng cửa có đèn<br />
(phản quang)<br />
• Version:<br />
• Material:<br />
• Installation:<br />
• Loại:<br />
• Chất liệu:<br />
• Lắp đặt:<br />
Order reference<br />
The flush mounted box not supplied. Please order separately.<br />
Tham khảo đặt hàng<br />
Cần phải đặt riêng hộp lắp âm khi đặt hàng<br />
Surface mounted box<br />
Hộp đệm bề mặt<br />
Impact resistant, surface activated door<br />
release button – the plate can be pushed<br />
anywhere to activate the door release<br />
Stainless steel<br />
In flush mounted box<br />
Cảm ứng, lắp nổi trên mặt để điều khiển<br />
đóng cửa, có thể chạm bất kỳ trên mặt để<br />
đóng cửa<br />
Inox<br />
Lắp hộp phẳng mặt<br />
Finish / Màu hoàn thiện<br />
Cat. No.<br />
Brushed / Xước mờ 912.03.024<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Note<br />
Light requires 12V direct current<br />
Dòng điện nhẹ 12V<br />
• Version:<br />
Red or green LEDs for illumination of door<br />
release button,<br />
sealed contacts NO (break) and NC (make)<br />
• Material:<br />
• Installation:<br />
Stainless steel<br />
Installed flush in commercial flush mounted<br />
box or special surface mounted box<br />
(Cat. No. 912.03.015)<br />
Finish / Màu hoàn thiện<br />
Cat. No.<br />
Brushed / Xước mờ 912.03.022<br />
Order reference<br />
Flush mounted and surface mounted box not supplied. Please order<br />
separately.<br />
Tham khảo đặt hàng<br />
Cần phải đặt riêng hộp lắp âm và hộp lắp nổi khi đặt hàng<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Áp dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
Flush mounted box<br />
Hộp đệm âm<br />
For door release button and LED door<br />
release button<br />
Steel<br />
Cho nút bấm tự động đóng cửa hoặc<br />
nút bấm tự động đóng cửa có đèn<br />
Thép<br />
Finish / Màu hoàn thiện<br />
Cat. No.<br />
Brushed / Xước mờ 912.03.015<br />
• Area of application:<br />
• Material:<br />
• Áp dụng:<br />
• Chất liệu:<br />
For disabled door release button<br />
Steel<br />
Nút bấm sử dụng cho người tàn tật<br />
Thép<br />
Finish / Màu hoàn thiện<br />
Cat. No.<br />
Bright / Sáng 912.03.025<br />
AH 2.137
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
2<br />
Dorma EM 500 A Electromagnet<br />
For surface mounting<br />
Nam châm điện Dorma EM 500 A<br />
Lắp nổi trên bề mặt<br />
• Area of application:<br />
• Version:<br />
• Installation:<br />
• Holding power:<br />
• Power consumption:<br />
• Nominal voltage:<br />
• Áp dụng:<br />
• Loại:<br />
• Lắp đặt:<br />
• Lực giữ:<br />
• Điện năng tiêu thụ:<br />
• Điện trở bình thường:<br />
With hold open device designed to hold fire<br />
resistant and smoke control doors open and<br />
automatically release in case of fire<br />
With integrated cut-off button<br />
Surface mounting<br />
400 N<br />
1.5 W<br />
24 V AC/DC<br />
Sử dụng để giữ cửa luôn mở dùng cho các<br />
cửa chống cháy và cửa ngăn khói, sẽ tự<br />
động đóng cửa trong trường hợp hỏa hoạn<br />
Sử dụng nút bấm tự ngắt<br />
Lắp trên bề mặt<br />
400 N<br />
1.5 W<br />
24 V AC/DC<br />
Stainless<br />
steel design<br />
Traffic white<br />
RAL 9016<br />
EM 500 A electromagnet 931.09.220 931.09.227<br />
Dorma EM 500 G Electromagnet<br />
With base plate<br />
Nam châm điện Dorma EM 500 G<br />
Đế mỏng<br />
• Area of application:<br />
• Version:<br />
• Installation:<br />
• Holding power:<br />
• Power consumption:<br />
• Nominal voltage:<br />
• Áp dụng:<br />
• Loại:<br />
• Lắp đặt:<br />
• Lực giữ:<br />
• Điện năng tiêu thụ:<br />
• Điện trở bình thường:<br />
With hold open device designed to hold fire<br />
resistant and smoke control doors open and<br />
automatically release in case of fire<br />
With base plate<br />
Surface mounting<br />
400 N<br />
1.5 W<br />
24 V AC/DC<br />
Sử dụng để giữ cửa luôn mở dùng cho các<br />
cửa chống cháy và cửa ngăn khói, sẽ tự<br />
động đóng cửa trong trường hợp hỏa hoạn<br />
Loại đế mỏng<br />
Lắp trên bề mặt<br />
400 N<br />
1.5 W<br />
24 V AC/DC<br />
Dorma EM 500 U Electromagnet<br />
For flush mounting<br />
Nam châm điện Dorma EM 500 U<br />
Đế phẳng<br />
Stainless<br />
steel design<br />
Traffic white<br />
RAL 9016<br />
EM 500 G electromagnet 931.09.200 931.09.207<br />
• Area of application:<br />
• Installation:<br />
• Holding power:<br />
• Power consumption:<br />
• Nominal voltage:<br />
• Áp dụng:<br />
• Loại:<br />
• Lắp đặt:<br />
• Lực giữ:<br />
• Điện năng tiêu thụ:<br />
• Điện trở bình thường:<br />
With hold open device designed to hold fire<br />
resistant and smoke control doors open and<br />
automatically release in case of fire<br />
Flush mounting<br />
400 N<br />
1.5 W<br />
24 V AC/DC<br />
Sử dụng để giữ cửa luôn mở dùng cho các<br />
cửa chống cháy và cửa ngăn khói, sẽ tự<br />
động đóng cửa trong trường hợp hỏa hoạn<br />
Loại đế phẳng<br />
Lắp trên bề mặt<br />
400 N<br />
1.5 W<br />
24 V AC/DC<br />
Stainless<br />
steel design<br />
Traffic white<br />
RAL 9016<br />
EM 500 U electromagnet 931.09.210 931.09.217<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.138<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Dorma MAG Anchor<br />
Bás treo Dorma MAG<br />
• Area of application:<br />
• Version:<br />
• Finish:<br />
• Áp dụng:<br />
• Loại:<br />
• Màu hoàn thiện:<br />
Holding facility for electromagnets<br />
With base plate<br />
Housing: Black,<br />
counter plate: Galvanized<br />
Dùng để giữ bộ nam châm điện<br />
Dùng đế phẳng<br />
Thân: Màu đen,<br />
Phần dưới: Mạ kẽm<br />
Cat. No.<br />
MAG anchor 931.09.230<br />
2<br />
Dorma MAT Telescopic anchor<br />
Bás treo Dorma MAT có thể điều chỉnh độ dài<br />
• Area of application:<br />
• Version:<br />
• Finish:<br />
• Travel:<br />
• Áp dụng:<br />
• Loại:<br />
• Màu hoàn thiện:<br />
• Độ dài điều chỉnh:<br />
Holding facility for electromagnets<br />
Telescopic anchor with spring<br />
Housing: Black,<br />
counter plate: Galvanized<br />
Spring 20 mm<br />
Dùng để giữ bộ nam châm điện<br />
Dùng đế phẳng với lò xo<br />
Thân: Màu đen,<br />
Phần dưới: Mạ kẽm<br />
20 mm<br />
Cat. No.<br />
MAT anchor 931.09.233<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Dorma MAW Anchor<br />
Đế treo Dorma MAW<br />
• Area of application:<br />
• Version:<br />
• Finish:<br />
• Adjustment facility:<br />
• Áp dụng:<br />
• Loại:<br />
• Màu hoàn thiện:<br />
• Điều chỉnh:<br />
Holding facility for electromagnets<br />
With angle adjustment<br />
Housing: Black,<br />
counter plate: Galvanized<br />
60° each side<br />
Dùng để giữ bộ nam châm điện<br />
Dùng đế phẳng điều chỉnh góc<br />
Thân: Màu đen,<br />
Phần dưới: Mạ kẽm<br />
60° mỗi bên<br />
Cat. No.<br />
MAW anchor 931.09.232<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.139