2 - Hafele
2 - Hafele
2 - Hafele
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
2<br />
Mortise cylinder lock for tubular door frames<br />
Thân khóa cho ca đ nh<br />
Features<br />
• For tubular door frames of metal, timber or plastic<br />
• Latch operated with lever handle or key action<br />
• Deadbolt operated with profile cylinder<br />
• Tested to DIN 18 251–2<br />
• Deadbolt 1-turn<br />
• Reversible latch<br />
Technical data<br />
• Lever follower: - 8 mm<br />
• Distance (b): 92 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa đố nhỏ (kim loại, gỗ hoặc nhựa)<br />
• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay gạt hoặc chìa khóa<br />
• Chốt chết được điều khiển bởi ruột khóa<br />
• Đạt tiêu chuẩn DIN 18251-2<br />
• Chốt chết khóa 1 vòng<br />
• Có thể đổi chiều lưỡi gà<br />
Thông s k thut<br />
• Kích thước lỗ trục tay nắm: 8mm<br />
• Khoảng cách (b): 92mm<br />
Forend<br />
Mặt khóa<br />
Stainless<br />
steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Latch/Dead bolt<br />
Lưỡi gà/ chốt gài<br />
Zinc alloy<br />
nickel plated<br />
Kẽm mạ Niken<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Lever<br />
follower<br />
Bộ phận nối<br />
tay nắm<br />
Zinc alloy<br />
Hợp kim kẽm<br />
Flat striking plate<br />
Mt n<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel<br />
(304)<br />
Inox 304<br />
Backset (a)<br />
Khoảng cách<br />
(a)<br />
Packing: 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Cat. No.<br />
(CC92)<br />
Mã số thân<br />
khóa (b=92)<br />
Complete set<br />
(CC85)<br />
Mã số bộ đầy<br />
đủ (b=85)<br />
18 mm 911.75.011 -<br />
24 mm 911.75.017 -<br />
25 mm 911.75.02103 -<br />
30 mm 911.75.021 911.75.02102<br />
35 mm 911.75.023 -<br />
40 mm 911.75.025 -<br />
45 mm 911.75.027 -<br />
Features<br />
• For metal, plastic or timber frames<br />
• For tubular door frames<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Đc tính<br />
• Cho khung gỗ, nhựa hoặc kim loại<br />
• Cho khung đố nhỏ<br />
• Phù hợp cho cả tay bên trái và bên phải<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Steel steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.76.011<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.14<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com