2 - Häfele
2 - Häfele
2 - Häfele
You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Knob lockset for entrance and office doors<br />
Ca chính và ca văn phòng<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
• Outside: Turn knob with cylinder<br />
• Inside: Turn knob with pushbutton, fixing device<br />
2<br />
Outside<br />
Inside<br />
Đc tính<br />
• Có thể làm hệ thống chìa master<br />
Ngoài phòng<br />
Trong phòng<br />
• Mặt ngoài: dùng chìa<br />
• Mặt trong: ấn nút nhấn<br />
Function according to ANSI F81, F82<br />
Latch bolt retract by using knob either side. Except when turnbutton<br />
locks outside knob. Pushing turnbutton in - locks outside<br />
knob requiring use of key outside to unlock. Turning inside knob<br />
unlocks outside knob. Pushing in and turning button - locks outside<br />
knob requiring key at all times. Turning inside knob does not unlock<br />
outside knob until button in manually turned to unlocked position.<br />
Inside knob always free.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Stainless steel (316)<br />
Inox (316)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.266<br />
911.64.399<br />
911.64.267<br />
911.64.268<br />
Chc năng theo ANSI F81, F82<br />
Xoay quả nắm để mở cả 2 bên. Trừ trường hợp bên ngoài bị<br />
khóa. Khi bị khóa từ bên trong (ấn nút nhấn), bên ngoài phòng<br />
phải dùng chìa để mở cửa. Bên trong khóa mở tùy ý.<br />
Antique brass<br />
Đồng rêu<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel SB70<br />
Inox mờ cò 70<br />
911.64.269<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.26601<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Knob lockset for storeroom and closet doors<br />
Ca kho<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
Outside<br />
Ngoài phòng<br />
Inside<br />
Trong phòng<br />
Function according to ANSI F86<br />
Latch bolt retract by knob inside only. Outside knob rigid. Key<br />
outside retracts latch bolt.<br />
Chc năng theo ANSI F86<br />
Mặt trong: xoay quả nắm để mở. Mặt ngoài mở khóa bằng chìa<br />
• Outside: Rigid knob with cylindert<br />
• Inside: Turn knobt<br />
• With deadlocking latch<br />
Đc tính<br />
• Có thể làm hệ thống chìa master<br />
• Mặt ngoài: dùng chìa<br />
• Mặt trong: quả nắm<br />
• Cò khóa chết<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Stainless steel (316)<br />
Inox (316)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Đồng rêu<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.270<br />
911.64.409<br />
911.64.271<br />
911.64.272<br />
911.64.273<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.42<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com