2 - Häfele
2 - Häfele
2 - Häfele
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
2<br />
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Single deadbolt with snib<br />
Khóa cóc 1 bên ( loi nh)<br />
Single deadbolt with snib<br />
Khóa 1 bên chìa<br />
Features<br />
• For flush timber or steel doors<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• Suitable for door panel thicknesses 35–45 mm<br />
• Outside: Cylinder with 5 pin tumblers<br />
• Inside: Thumbturn<br />
• Deadbolt 1-turn 25 mm pre-lockable<br />
Technical data<br />
• Backset (bolt) adjustable (a): 60/70 mm<br />
Supplied with<br />
1 Locking case with bolt part<br />
1 Striking plate<br />
3 Keys brass nickel plated<br />
1 Set of fixing material<br />
1 Set of installation instructions<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa thép<br />
• Phù hợp cả 2 bên: trái/phải<br />
• Độ dày cửa phù hợp 35-45mm<br />
• Mặt ngoài: dùng chìa<br />
• Mặt trong: nắm vặn<br />
• Khóa 1 vòng<br />
Thông s k thut<br />
• Cò khóa: trong khoảng 60-70mm<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 bộ khóa tròn<br />
1 mặt nạ<br />
3chìa<br />
Vít<br />
a = độ dày cánh<br />
Hướng dẫn lắp đặt<br />
mặt nạ<br />
a = khoảng cách từ mặt khóa đến tận núm vặn<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.22.395<br />
911.22.396<br />
911.22.397<br />
911.22.398<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.44<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com