5 - Hafele
5 - Hafele
5 - Hafele
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />
Sliding Door Fittings / Ca trt<br />
Sliding door fitting Junior 40/B HAWA<br />
B ph kin cho ca trt Junior 40/B HAWA<br />
Features<br />
• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />
• Minimum installation height<br />
• Height adjustable door leaves<br />
• Suspension with support profile<br />
• Track buffer with adjustable retainer<br />
• Low wear and tear<br />
• Quiet running action<br />
• LGA tested to >100,000 cycles (EN1527)<br />
Technical data<br />
• Max. weight per door leaf 40 kg<br />
Finish<br />
• Running track: Aluminium, clear anodized<br />
• Running gear with plastic rollers<br />
• Cover cap: Rubber grey<br />
• Floor guide free of play: Plastic<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa trượt 1 và 2 cánh<br />
• Độ cao lắp đặt tối thiểu<br />
• Độ cao cánh cửa có thể điều chỉnh<br />
• Giá treo với bás đỡ<br />
• Chặn bánh xe trượt với kẹp giữ điều chỉnh<br />
• Giảm lực đẩy và lực kéo<br />
• Trượt êm và không gây tiếng động<br />
• Đạt tiêu chuẩn LGA >100,000 vòng (EN1527)<br />
Thông s k thut<br />
5<br />
Fitting for 1-leaf sliding doors<br />
Bộ phụ kiên cho 1 cánh cửa<br />
• Trọng lượng đối đa 40 kg/cánh<br />
Sn phm hoàn thin<br />
• Thanh trượt trên: Nhôm<br />
• Bánh xe bằng nhựa<br />
• Nắp che: Cao su xám<br />
• Bás dẫn hướng bằng nhựa<br />
Optional fixing method<br />
Side-fix angle profile<br />
Max. door thickness 42 mm<br />
Phng án lp đt<br />
Lắp đặt góc mặt sau<br />
Độ dày tối đa của cửa là 42 mm<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
940.40.002<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 5.40<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com