6 - Häfele
6 - Häfele
6 - Häfele
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
Glass Door Fittings / Phụ kiện cửa kính<br />
Patch Fittings / Kp kính<br />
A Top patch fitting<br />
A Kp kính trên<br />
B Bottom patch fitting<br />
B Kp kính di<br />
Features<br />
Features<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• For glass thickness 10–12 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
• For double action doors<br />
• For double action doors<br />
Technical data<br />
Technical data<br />
• Max. door weight: 80 kg<br />
• Max. door weight: 80 kg<br />
• Max. door leaf width: 1,100 mm<br />
• Max. door leaf width: 1,100 mm<br />
Installation<br />
Installation<br />
6<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
Supplied with<br />
1 Top patch fitting for double action doors<br />
• Clamp fixing, concealed, with hexagon socket screws<br />
• For mounting the glass door, a door spring must be ordered<br />
separately<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
Supplied with<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
1 Bottom patch fitting for double action doors<br />
Đc tính<br />
• Cho kính có độ dày 10 - 12 mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
• Cửa mở 2 chiều<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng tối đa 80 kg/cánh<br />
• Độ rộng cửa tối đa: 1,100 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp kính<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.010 (zinc)<br />
981.50.020 (alu)<br />
981.00.011(zinc)<br />
981.50.021 (alu)<br />
2 Allen keys SW 2 and 5<br />
1 Additional gasket for glass thickness 10 mm<br />
Đc tính<br />
• Cho kính có độ dày 10 - 12 mm<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
• Cửa mở 2 chiều<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng tối đa 80 kg/cánh<br />
• Độ rộng cửa tối đa: 1,100 mm<br />
Lp đt<br />
• Kẹp chặt bằng ốc lục giác<br />
• Bản lề sàn phải đặt riêng<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 kẹp kính<br />
2 ốc lục giác<br />
1 miếng đệm cho kính 10 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Stainless steel polished (304)<br />
Inox bóng (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
981.00.000 (zinc)<br />
981.50.010 (alu)<br />
981.00.001(zinc)<br />
981.50.011 (alu)<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 6.4<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com