You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
<strong>Đồ</strong> <strong>án</strong> tốt nghiệp<br />
70<br />
4.2.2 Đặt tính kỹ thuật cơ bản của ô tô<br />
STT CÁC NỘI DUNG CẦN THUYẾT MINH<br />
1 Thông tin chung Ô tô thiết kế<br />
1.1 Loại xe Ô tô tải thùng kín<br />
1.2 Nhãn hiệu, số loại ISUZU FTR33P-STD/QTH-Tk<br />
1.3 Công thức b<strong>án</strong>h xe (4×2)<br />
2. Thông số kích thước<br />
2.1 Kích thước phủ bì (D×R×C) 10000×2500×3880<br />
2.2 Chiều dài cơ sở L 0 , mm 5550<br />
2.3 Vệt b<strong>án</strong>h xe trước/ sau, mm 1990/1855<br />
2.4 Chiều dài đầu xe, mm 240<br />
2.5 Chiều dài đuôi xe, mm 3180<br />
2.6 Khoảng s<strong>án</strong>g gầm xe, mm 240<br />
2.7 Góc thoát nước/sau, độ 23/12<br />
3. Thông số trọng lượng<br />
3.1 Tự trọng ô tô, kG 6720<br />
3.1.1 Phân bổ lên trục b<strong>án</strong>h xe 3250/3470<br />
trước/ sau. kG<br />
3.2 Trọng tải, kG 8100<br />
3.3 Số chỗ ngồi( kể cả lái xe) 03<br />
3.4 Trọng lượng toàn bộ thiết<br />
kế, kG<br />
15000<br />
GVHD : Trần Anh Sơn<br />
SVTH : Nguyễn Hoàng & Nguyễn Hoàng Bảo