DỊCH SONG NGỮ NGHE HIỂU ETS TOEIC 2016 - PART 1234
https://app.box.com/s/lp5662452bc2rlb6qqs874oar6x3oj39
https://app.box.com/s/lp5662452bc2rlb6qqs874oar6x3oj39
You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
Ms. Thanh Toeic – FB: Thanh Kim Huynh / Ms. Huong Toeic – FB: Huong Nguyen<br />
D) They’re taking their seats for a meeting D) Họ đang kiếm chỗ ngồi cho cuộc họp<br />
7. *A) The books have been arranged in piles 7. *A) Những cuốn sách đang được sắp xếp<br />
B) The bookshelves have fallen over<br />
chồng lên nhau<br />
C) The cart has been turned on its side<br />
B) Các giá sách bị gãy<br />
D) the files have been stacked on the bookshelf C) Các giỏ hàng đã bị mở nắp 1 mặt của nó<br />
D) Các tập tin đã được xếp chồng lên nhau<br />
trên kệ sách<br />
8. A) The shopkeeper is lining up some goods for 8. A) Người chủ tiệm đang xếp một số mặt hàng<br />
sale<br />
để bán<br />
* B) The man is holding some reading material * B) Người đàn ông đang nắm giữ một số tài liệu<br />
C) The shopper is picking out clothes from the đọc<br />
rack.<br />
C) Những người mua sắm đang chọn quần áo<br />
D) The man’s folding the merchandise on the từ các quầy<br />
table<br />
D) Người đàn ông đang xếp hàng hóa trên bàn<br />
9.A) The man is building a brick wall<br />
9.A) Người đàn ông đang xây dựng một bức<br />
B) The man is taking off his cap<br />
tường gạch<br />
*C) Some weeds are growing next to a wall B) Người đàn ông đang cởi mũ của mình ra<br />
D) Some trees are being planted in pots<br />
*C) Một số cỏ dại đang trồng bên cạnh bức<br />
tường<br />
D) Một số cây được trồng trong chậu<br />
10. A) The pins have been pressed into the board 10. A) Các đinh ghim được đóng vào bảng<br />
B) The cups have been left to dry<br />
B) Các tách đã được làm khô<br />
C) The closet is full of boxes<br />
C) Tủ quần áo đầy hộp<br />
*D) Pencils have been arranged in containers * D) Bút chì đã được sắp xếp trong thùng xe<br />
<strong>PART</strong> 2 PHẦN 2<br />
11.How much is a taxi to the airport?<br />
11. Một chiếc taxi đến sân bay là bao nhiêu tiền?<br />
A) Three miles from here<br />
A) Ba dặm từ đây<br />
*B) Ten dollars one way<br />
*B) Mười đô la một lượt đi<br />
C) It leaves in an hour<br />
C) Nó rời khỏi trong một giờ<br />
12. Where did you get your haircut? 12. Em đã cắt tóc ở đâu?<br />
23