04.06.2013 Views

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

162 Xe nhặt xác 120 17 4.5 6 15.10 lít diezel 1x2/4 loại < 3,5T 299,083 126,779 101,554 1,052,492 1,027,267<br />

Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải xe :<br />

163 5 T 240 17 4.55 6 27.00 lít diezel<br />

164 6 T 240 17 4.55 6 28.80 lít diezel<br />

165 7 T 240 17 4.35 6 30.60 lít diezel<br />

166 10 T 230 17 4.35 6 37.80 lít diezel<br />

Ô tô bán tải - trọng tải :<br />

1x(1/4+3/4)<br />

loại (3,5-7,5)T<br />

1x(1/4+3/4)<br />

loại (3,5-7,5)T<br />

1x(1/4+3/4)<br />

loại (3,5-7,5)T<br />

1x(1/4+3/4)<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

534,784 275,108 220,142 1,171,202 1,116,236<br />

570,436 275,108 220,142 1,276,305 1,221,339<br />

606,089 275,108 220,142 1,417,514 1,362,548<br />

748,698 291,503 233,102 1,840,286 1,781,885<br />

167 1,5T 200 18 4.5 6 18.00 lít xăng 1x2/4 loại < 3,5T 350,575 126,779 101,554 629,154 603,929<br />

Rơ mooc - trọng tải :<br />

168 2 T 200 20 4.9 6 1x1/4 loại < 3,5 T 108,509 87,112 133,185 111,788<br />

169 4 T 200 20 4.9 6 1x1/4 loại (3,5-7,5)T 116,473 93,407 154,067 131,001<br />

170 7,5 T 200 16 4.32 6 1x1/4 loại (7,5-16,5)T 123,968 99,332 172,817 148,181<br />

171 14 T 200 13 3.66 6 1x1/4 loại (7,5-16,5)T 123,968 99,332 201,117 176,481<br />

172 15 T 200 13 3.66 6 1x1/4 loại (7,5-16,5)T 123,968 99,332 208,707 184,071<br />

173 21 T 200 13 3.66 6 1x1/4 loại (16,5-25)T 130,995 104,886 235,912 209,803<br />

174 40 T 200 13 3.14 6 1x1/4 loại >= 40 T 156,292 124,883 355,149 323,740<br />

175 100 T 200 13 3.14 6 1x1/4 loại >= 40 T 156,292 124,883 516,059 484,650<br />

176 125 T 200 13 3.14 6 1x1/4 loại >= 40 T 156,292 124,883 559,204 527,795<br />

Máy kéo bánh xích - <strong>công</strong> suất :<br />

177 45 cv 200 18 5.04 5 21.6 lít diezel 1 x 4/7 427,827 133,338 106,738 663,758 637,158<br />

10 MAYBACLIEU_congbothang09_2011

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!