04.06.2013 Views

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

91 25 T 230 17 4.08 5 54.60 lít diezel 1 x 5/7 1,081,452 155,824 124,513 1,649,994 1,618,683<br />

Máy đầm rung tự hành - trọng lượng :<br />

92 8 T 230 17 4.59 5 19.20 lít diezel 1 x 4/7 380,291 133,338 106,738 1,063,360 1,036,760<br />

93 15 T 230 17 4.25 5 38.64 lít diezel 1 x 4/7 765,335 133,338 106,738 1,704,947 1,678,347<br />

94 18 T 230 17 4.25 5 52.80 lít diezel 1 x 4/7 1,045,800 133,338 106,738 2,099,030 2,072,430<br />

95 25 T 230 17 3.74 5 67.20 lít diezel 1 x 4/7 1,331,018 133,338 106,738 2,461,505 2,434,905<br />

Đầm chân cừu + đầu kéo - trọng lượng :<br />

96 5,5 T 230 18 3.6 5 25.92 lít diezel 1 x 4/7 513,393 133,338 106,738 974,397 947,797<br />

97 9 T 230 18 3.6 5 36.00 lít diezel 1 x 4/7 713,045 133,338 106,738 1,183,578 1,156,978<br />

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng :<br />

98 8,5 T 230 18 2.88 5 24.00 lít diezel 1 x 3/7 475,364 114,599 91,926 742,870 720,197<br />

99 10 T 230 18 2.88 5 26.40 lít diezel 1 x 4/7 522,900 133,338 106,738 837,523 810,923<br />

100 12,2 T 230 18 2.88 5 32.16 lít diezel 1 x 4/7 636,987 133,338 106,738 930,620 904,020<br />

101 13 T 230 18 2.88 5 36.00 lít diezel 1 x 4/7 713,045 133,338 106,738 1,014,134 987,534<br />

102 14,5 T 230 18 2.88 5 38.40 lít diezel 1 x 4/7 760,582 133,338 106,738 1,090,527 1,063,927<br />

103 15,5 T 230 17 2.72 5 41.76 lít diezel 1 x 4/7 827,133 133,338 106,738 1,213,702 1,187,102<br />

Máy lu rung không tự hành (quả đầm 16 T) - trọng lượng :<br />

104 10 T 230 17 2.5 5 40.32 lít diezel 1 x 4/7 798,611 133,338 106,738 1,247,704 1,221,104<br />

Ô tô vận tải thùng - trọng tải :<br />

105 2 T 220 18 6.2 6 12.00 lít xăng 1x2/4 loại < 3,5T 233,716 126,779 101,554 447,439 422,214<br />

106 2,5 T 220 17 6.2 6 13.00 lít xăng 1x3/4 loại < 3,5T 253,193 149,265 119,328 507,939 478,002<br />

107 4 T 220 17 6.2 6 20.00 lít xăng 1x2/4 loại (3,5 -7,5)T 389,527 135,680 108,590 659,693 632,603<br />

6 MAYBACLIEU_congbothang09_2011

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!