04.06.2013 Views

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

624 12cv 200 12 7.2 6 19.2 lít diezel<br />

625 25cv 200 12 5.2 6 39.5 lít diezel<br />

626 33cv 200 12 5 6 50.6 lít diezel<br />

627 50cv 200 12 5 6 67.5 lít diezel<br />

628 90cv 200 11 5 6 110 lít diezel<br />

629 150cv 200 11 4.2 6 166.1 lít diezel<br />

630 190cv 200 11 3.8 6 216.8 lít diezel<br />

Xuồng <strong>ca</strong>o tốc - <strong>công</strong> suất :<br />

631 25cv 150 11 5.4 6 105 lít xăng<br />

632 50cv 150 11 5.4 6 148 lít xăng<br />

633 120cv 150 11 4.6 6 350 lít xăng<br />

634 225cv 150 11 4.2 6 630 lít xăng<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 thủy<br />

thủ 3/4<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 <strong>máy</strong> I<br />

1/2 + 1 thủy thủ 2/4<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 <strong>máy</strong> I<br />

1/2 + 1 thủy thủ 2/4<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 <strong>máy</strong> I<br />

1/2 + 1 thủy thủ 2/4<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 th. phó<br />

I 1/2 + 1 <strong>máy</strong> I 1/2 + 1 thợ<br />

<strong>máy</strong> 3/4 + 1 thủy thủ 3/4<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 th. phó<br />

I 1/2 + 1 <strong>máy</strong> I 1/2 + 2 thợ<br />

<strong>máy</strong> (1x3/4+1x2/4) + 2<br />

thủy thủ (1x2/4+1x3/4)<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 th. phó<br />

I 1/2 + 1 <strong>máy</strong> I 1/2 + 2 thợ<br />

<strong>máy</strong> (1x3/4+1x2/4) + 2<br />

thủy thủ (1x2/4+1x3/4)<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 thủy<br />

thủ 3/4<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 thủy<br />

thủ 3/4<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 thủy<br />

thủ 3/4<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 thủy<br />

thủ 3/4<br />

380,291 261,990 209,773 655,842 603,625<br />

782,369 459,976 367,613 1,373,572 1,281,209<br />

1,002,225 459,976 367,613 1,633,897 1,541,534<br />

1,336,960 459,976 367,613 1,959,022 1,866,659<br />

2,178,750 761,317 608,491 3,128,934 2,976,108<br />

3,289,913 986,299 789,010 4,528,736 4,331,447<br />

4,294,118 1,023,307 818,265 5,762,749 5,557,707<br />

2,045,018 289,630 231,621 2,370,831 2,312,822<br />

2,882,502 289,630 231,621 3,215,614 3,157,605<br />

6,816,727 289,630 231,621 7,199,650 7,141,641<br />

12,270,109 289,630 231,621 12,683,639 12,625,630<br />

40 MAYBACLIEU_congbothang09_2011

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!