04.06.2013 Views

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

197 8 T 200 16 4.5 5 33 lít diezel 1 x 5/7 653,625 155,824 124,513 1,169,037 1,137,726<br />

198<br />

199<br />

Máy đặt đường ống :<br />

Cần trục TO-12-24<br />

sức nâng 15T<br />

Tời kéo ống trên xe<br />

xích sức kéo 7,5T<br />

Cần trục ô tô - sức nâng :<br />

150 16 4.2 6 53.1 lít diezel 1x4/7 + 1x5/7 + 1x6/7 1,051,742 470,751 376,131 2,284,493 2,189,873<br />

150 17 3.8 6 53.1 lít diezel 2x4/7 + 1x5/7 + 1x6/7 1,051,742 604,089 482,869 2,071,031 1,949,811<br />

200 1 T 220 16 4.72 5 21.38 lít diezel<br />

201 3 T 220 16 4.72 5 24.75 lít diezel<br />

202 4 T 220 16 4.72 5 25.88 lít diezel<br />

203 5 T 220 16 4.4 5 30.38 lít diezel<br />

204 6 T 220 16 4.4 5 32.63 lít diezel<br />

205 10 T 220 14 4.28 5 37 lít diezel<br />

206 16 T 220 14 4.28 5 43 lít diezel<br />

207 20 T 220 14 4.28 5 44 lít diezel<br />

208 25 T 220 14 4.00 5 50 lít diezel<br />

209 30 T 220 14 4.00 5 54 lít diezel<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại < 3,5T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại < 3,5T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (3,5-7,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (3,5-7,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (3,5-7,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (16,5-25)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (16,5-25)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (25-40)T<br />

423,470 257,774 206,440 739,557 688,223<br />

490,219 257,774 206,440 818,142 766,808<br />

512,600 275,108 220,142 862,802 807,836<br />

601,731 275,108 220,142 982,433 927,467<br />

646,296 275,108 220,142 1,105,343 1,050,377<br />

732,852 291,503 233,102 1,545,661 1,487,260<br />

851,693 291,503 233,102 1,923,024 1,864,623<br />

871,500 307,900 246,063 2,151,000 2,089,163<br />

990,341 307,900 246,063 2,493,185 2,431,348<br />

1,069,568 345,377 275,688 2,732,733 2,663,044<br />

12 MAYBACLIEU_congbothang09_2011

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!