04.06.2013 Views

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

733 Máy nén 3 trục 200 14 1.6 4 4.5 kwh 6,081 500,505 500,505<br />

734 Máy ép Litvinốp 200 14 3 4 1.9 kwh 2,568 14,748 14,748<br />

735 Kích tháo mẫu 200 14 2.2 4 5,252 5,252<br />

736<br />

737<br />

Máy ép mẫu<br />

đá, bê tông<br />

Máy cắt mẫu vật liệu<br />

(bê tông, gạch, đá)<br />

200 14 2.2 4 7.2 kwh 9,730 118,930 118,930<br />

200 14 3.5 4 6.5 kwh 8,784 59,433 59,433<br />

738 Máy khoan mẫu đá 200 14 3.5 4 4.8 kwh 6,487 53,287 53,287<br />

739<br />

Máy mài<br />

thử độ mài mòn<br />

200 14 4.2 4 7.2 kwh 9,730 17,389 17,389<br />

740 Máy nén 1 trục 200 14 3 4 0.8 kwh 1,081 13,261 13,261<br />

741 Máy nén Marshall 200 14 2.2 4 173,160 173,160<br />

742 Máy CBR 200 14 2.5 4 4.1 kwh 5,541 58,011 58,011<br />

743<br />

Máy thí nghiệm thủy<br />

lực quay tay<br />

200 14 3.5 4 6,020 6,020<br />

744 Máy nén 4t quay tay 200 14 3.5 4 5,590 5,590<br />

745<br />

746<br />

747<br />

748<br />

749<br />

Máy nén thủy lực<br />

10T<br />

Máy nén thủy lực<br />

50T<br />

Máy nén thủy lực<br />

125T<br />

Máy kéo nén thủy<br />

lực 100T<br />

Máy kéo nén uốn<br />

thủy lực 25T<br />

200 14 3.5 4 14,560 14,560<br />

200 14 3.5 4 24,857 24,857<br />

200 14 3.5 4 33,280 33,280<br />

200 14 3.5 4 36,400 36,400<br />

200 14 3.5 4 20,176 20,176<br />

50 MAYBACLIEU_congbothang09_2011

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!