04.06.2013 Views

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

328 25 m3/h 220 18 5.6 5 115.5 kwh 1x3/7 + 1x5/7 156,088 270,423 216,439 1,666,800 1,612,816<br />

329 30 m3/h 220 18 5.6 5 171.6 kwh 2x3/7 + 1x5/7 231,902 385,022 308,365 1,960,446 1,883,789<br />

330 50 m3/h 220 18 5.6 5 198 kwh 2x3/7 + 1x5/7 267,579 385,022 308,365 2,420,361 2,343,704<br />

331 60 m3/h 220 17 5.25 5 265.2 kwh 2x3/7 + 1x5/7 358,394 385,022 308,365 2,665,516 2,588,859<br />

332 75 m3/h 220 17 5.25 5 417.6 kwh 2x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 564,349 544,125 435,470 3,357,964 3,249,309<br />

333 125 m3/h 220 17 5.25 5 445.5 kwh 2x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 602,053 544,125 435,470 4,736,039 4,627,384<br />

334 160 m3/h 220 17 5 5 553.1 kwh 3x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 747,465 658,724 527,396 5,307,068 5,175,740<br />

Máy bơm vữa - năng suất :<br />

335 2 m3/h 110 20 6.6 5 12 kwh 1 x 4/7 16,217 133,338 106,738 250,872 224,272<br />

336 4 m3/h 110 20 6.6 5 16.8 kwh 1 x 4/7 22,704 133,338 106,738 294,832 268,232<br />

337 6 m3/h 110 20 6.6 5 18.9 kwh 1x3/7 + 1x4/7 25,542 247,937 198,664 424,084 374,811<br />

338 9 m3/h 110 20 6.6 5 33.6 kwh 1x3/7 + 1x4/7 45,407 247,937 198,664 488,280 439,007<br />

339 32 - 50 m3/h 110 20 6.1 5 72 kwh 1x3/7 + 1x4/7 97,302 247,937 198,664 583,232 533,959<br />

Xe bơm bê tông tự hành - năng suất :<br />

340 50 m3/h 200 14 5.42 6 52.8 lít diezel<br />

341 60 m3/h 200 14 5 6 60 lít diezel<br />

Máy bơm bê tông - năng suất :<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (16,5-25)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (16,5-25)T<br />

1,045,800 307,900 246,063 2,941,779 2,879,942<br />

1,188,409 307,900 246,063 3,401,847 3,340,010<br />

342 40 - 60 m3/h 200 14 6.5 5 181.5 kwh 1x3/7+1x5/7 245,281 307,900 246,063 1,587,395 1,525,558<br />

343 60 - 90 m3/h 200 14 6.5 5 247.5 kwh 1x4/7+1x5/7 334,474 307,900 246,063 2,064,419 2,002,582<br />

Máy phun vẩy - năng suất :<br />

344 9 m3/h (AL 285) 180 14 4.92 6 54 kwh 2x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 72,976 544,125 435,470 1,801,734 1,693,079<br />

20 MAYBACLIEU_congbothang09_2011

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!