04.06.2013 Views

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

361 6m 3 /h 220 20 8.6 5 63 kwh 1x3/7 + 1x4/7 85,139 247,937 198,664 687,082 637,809<br />

362 20m 3 /h 220 20 8.6 5 315 kwh 1x3/7 + 1x4/7 425,694 247,937 198,664 1,837,940 1,788,667<br />

363 25m 3 /h 220 20 7.6 5 357 kwh 2x3/7 + 1x4/7 482,453 362,536 290,590 2,320,077 2,248,131<br />

364 125m 3 /h 220 20 7.6 5 630 kwh 2x3/7 + 1x4/7 851,388 362,536 290,590 6,195,843 6,123,897<br />

Máy nghiền đá thô - năng suất :<br />

365 14m 3 /h 220 20 8.6 5 134.4 kwh 1x3/7 + 1x4/7 181,630 247,937 198,664 496,142 446,869<br />

366 200m 3 /h 220 20 8.6 5 840 kwh 1x3/7+2x4/7+1x5/7+1x6/7 1,135,184 718,688 574,795 2,483,184 2,339,291<br />

Trạm trộn bê tông asphan - năng suất :<br />

367 25T/h 150 16 5.72 5 210 kwh 4x3/7+4x4/7+ 2,929,844 1,640,809 1,313,075 6,143,132 5,815,398<br />

(140T/<strong>ca</strong>) 3x5/7+1x6/7<br />

368 30T/h 150 16 5.72 5 234 kwh 4x3/7+4x4/7+ 3,264,683 1,640,809 1,313,075 6,792,468 6,464,734<br />

(156T/<strong>ca</strong>) 3x5/7+1x6/7<br />

369 40T/h 150 16 5.72 5 264 kwh 5x3/7+5x4/7+ 3,683,232 2,044,570 1,636,252 7,828,187 7,419,869<br />

(176T/<strong>ca</strong>) 4x5/7+1x6/7<br />

370 50T/h 150 16 5.72 5 300 kwh 5x3/7+5x4/7+ 4,185,491 2,044,570 1,636,252 8,391,789 7,983,471<br />

(200T/<strong>ca</strong>) 4x5/7+1x6/7<br />

371 60T/h 150 16 5.72 5 324 kwh 5x3/7+5x4/7+ 4,520,330 2,044,570 1,636,252 9,159,492 8,751,174<br />

(216T/<strong>ca</strong>) 4x5/7+1x6/7<br />

372 80T/h 150 13 5.46 5 384 kwh 5x3/7+5x4/7+ 5,357,428 2,044,570 1,636,252 11,443,693 11,035,375<br />

(256T/<strong>ca</strong>) 4x5/7+1x6/7<br />

Máy phun nhựa đường - <strong>công</strong> suất :<br />

373 190cv 120 14 5.6 6 57 lít diezel<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

1,128,989 291,503 233,102 2,349,221 2,290,820<br />

22 MAYBACLIEU_congbothang09_2011

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!