04.06.2013 Views

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

STT<br />

294<br />

295<br />

296<br />

297<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Kích thông tâm<br />

YCW-500T<br />

Kích sợi đơn YDC-<br />

500T<br />

Kích thông tâm<br />

RRH-100T<br />

Kích thông tâm RRH-<br />

300T<br />

Máy luồn cáp, <strong>công</strong> suất :<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

180 14 2.2 5 1x4/7 133,338 106,738 179,235 152,635<br />

180 14 2.2 5 1x4/7 133,338 106,738 150,071 123,471<br />

180 14 2.2 5 1x4/7 133,338 106,738 203,156 176,556<br />

180 14 2.2 5 1x4/7 133,338 106,738 355,229 328,629<br />

298 15kw 220 10 2.2 5 27 kwh 1x4/7 36,488 133,338 106,738 388,445 361,845<br />

Máy cắt cáp - <strong>công</strong> suất :<br />

299 1kw 200 14 4.8 4 1.8 kwh 1x3/7 2,433 114,599 91,926 121,341 98,668<br />

300 10kw 200 14 3.5 4 12.6 kwh 1x3/7 17,028 114,599 91,926 148,475 125,802<br />

Trạm bơm dầu áp lực, <strong>công</strong> suất :<br />

301 40MPa (HCP-400) 180 20 6.5 5 13.65 kwh 1x4/7 18,447 133,338 106,738 156,136 129,536<br />

302 50MPa (ZB4-500) 180 20 6.5 5 19.5 kwh 1x4/7 26,352 133,338 106,738 171,176 144,576<br />

Xe nâng hàng - sức nâng :<br />

303 1,5 T 240 17 3.74 5 7.92 lít diezel 1x4/7 156,870 133,338 106,738 373,032 346,432<br />

304 2 T 240 16 3.52 5 9 lít diezel 1x4/7 178,261 133,338 106,738 419,127 392,527<br />

305 3 T 240 16 3.52 5 10.08 lít diezel 1x4/7 199,653 133,338 106,738 481,435 454,835<br />

306 3,2 T 240 16 3.52 5 11.52 lít diezel 1x4/7 228,175 133,338 106,738 515,152 488,552<br />

307 3,5 T 240 16 3.52 5 14.4 lít diezel 1x4/7 285,218 133,338 106,738 584,562 557,962<br />

308 5 T 240 14 3.08 5 16.2 lít diezel 1x4/7 320,870 133,338 106,738 659,025 632,425<br />

Máy nâng phục vụ <strong>thi</strong> <strong>công</strong> hầm - <strong>công</strong> suất :<br />

18 MAYBACLIEU_congbothang09_2011

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!