04.06.2013 Views

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

552 Φ 45 (2 cần - 147cv) 250 15 3.9 6 83.79 lít diezel 2x4/7+2x7/7 1,659,613 691,692 552,116 7,444,577 7,305,001<br />

553 Φ 45 (3 cần - 255cv) 250 15 3.9 6 137.7 lít diezel 2x4/7+2x7/7 2,727,399 691,692 552,116 10,842,372 10,702,796<br />

554 H ≤ 3,5m (80cv) 250 15 3.9 6 38.4 lít diezel 2x4/7+2x7/7 760,582 691,692 552,116 7,086,578 6,947,002<br />

555 Φ 2,4m (250kw) 200 15 3.2 6 675 kwh 2x4/7+2x7/7 912,202 691,692 552,116 24,093,780 23,954,204<br />

556 9kw 200 20 1.8 6 16.2 kwh 1x4/7 21,893 133,338 106,738 1,518,651 1,492,051<br />

557 40kw 220 16 6.4 5 144 kwh 2x3/7+1x4/7 194,603 362,536 290,590 959,767 887,821<br />

558 54cv 220 15 6.5 5 19.44 lít diezel 2x3/7+1x4/7 385,045 362,536 290,590 1,438,758 1,366,812<br />

559 300cv 220 13 3.9 5 97.2 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 1,925,223 544,125 435,470 6,195,101 6,086,446<br />

560<br />

561<br />

Máy khoan hầm tự hành, động cơ diezel - đường kính khoan :<br />

Máy khoan néo - độ sâu khoan :<br />

Máy khoan ngược ( toàn tiết diện), đường kính khoan :<br />

Tổ hợp dàn khoan leo, <strong>công</strong> suất :<br />

Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan đập cáp - <strong>công</strong> suất :<br />

Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan xoay - <strong>công</strong> suất :<br />

Máy <strong>và</strong> <strong><strong>thi</strong>ết</strong> <strong>bị</strong> khoan đặt đường cáp ngầm :<br />

Máy khoan ngầm có<br />

định hướng<br />

Hệ thống STS (phục<br />

vụ khoan ngầm có<br />

định hướng khi<br />

khoan qua sông<br />

nước)<br />

Máy khoan đặt đường ống ngầm :<br />

240 15 3.5 6 201 kwh 1x4/7 + 1x7/7 271,633 345,846 276,058 3,654,709 3,584,921<br />

120 15 3.5 6 1.6 kwh 1x4/7 + 1x6/7 2,162 314,927 251,618 2,182,256 2,118,947<br />

34 MAYBACLIEU_congbothang09_2011

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!