04.06.2013 Views

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

STT<br />

596<br />

597<br />

598<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Máy khoan cọc nhồi<br />

QJ 250<br />

Máy khoan cọc nhồi<br />

VRM 2000<br />

Máy khoan có<br />

mômen xoay ><br />

200kNm<br />

Máy trộn dung dịch khoan - dung tích :<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

280 14 7.8 5 675 kwh 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 912,202 544,125 435,470 4,771,960 4,663,305<br />

280 13 5.14 5 60 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 1,188,409 544,125 435,470 10,304,309 10,195,654<br />

220 17 6.5 5 59.3 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 1,174,544 544,125 435,470 7,374,350 7,265,695<br />

599 ≤ 750 lít 280 20 6.4 5 12.6 kwh 1x3/7 17,028 114,599 91,926 149,758 127,085<br />

600 1000 lít 280 18 5.76 5 18 kwh 1x4/7 24,325 133,338 106,738 271,750 245,150<br />

Máy sàng lọc Bentonit Bo100 - năng suất :<br />

601 100m 3 /h 280 18 5.76 5 21.12 kwh 1x4/7 28,542 133,338 106,738 389,157 362,557<br />

Sà lan <strong>công</strong> <strong>trình</strong> - trọng tải :<br />

602 100T 260 13 5.85 6 2 x thủy thủ 2/4 255,432 204,588 461,451 410,607<br />

603 200T 260 13 5.85 6 2 x thủy thủ 2/4 255,432 204,588 633,469 582,625<br />

604 250T 260 13 5.85 6 2 x thủy thủ 2/4 255,432 204,588 746,088 695,244<br />

605 300T 260 13 5.85 6 2 x thủy thủ 2/4 255,432 204,588 859,815 808,971<br />

606 400T 260 13 5.46 6 2 x thủy thủ 2/4 255,432 204,588 1,134,955 1,084,111<br />

607 600T 260 13 5.46 6 2 x thủy thủ 2/4 255,432 204,588 1,452,273 1,401,429<br />

608 800T 260 13 5.2 6 2 x thủy thủ 2/4 255,432 204,588 1,769,591 1,718,747<br />

609 1000T 260 13 5.2 6 2 x thủy thủ 2/4 255,432 204,588 2,086,909 2,036,065<br />

Phà chuyên dùng, trọng tải :<br />

38 MAYBACLIEU_congbothang09_2011

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!