04.06.2013 Views

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

1 0,22m 3<br />

2 0,3m 3<br />

3 0,4m 3<br />

4 0,5m 3<br />

5 0,65m 3<br />

6 0,8m 3<br />

7 1m 3<br />

8 1,2m 3<br />

9 1,25m 3<br />

10 1,6m 3<br />

11 2m 3<br />

12 2,3m 3<br />

13 2,5m 3<br />

14 3,5m 3<br />

15 3,6m 3<br />

16 5,4m 3<br />

17 6,5m 3<br />

BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TỈNH BẠC LIÊU<br />

Tháng 09 năm 2011<br />

(Ban hành kèm theo văn bản số 466/SXD-QLXD ngày 30/9/2011<br />

của Sở Xây <strong>dựng</strong> <strong>tỉnh</strong> Bạc Liêu)<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu :<br />

260 18 6.04 5 32.40 lít diezel 1 x 4/7 641,741 133,338 106,738 929,398 902,798<br />

260 18 6.04 5 35.10 lít diezel 1 x 4/7 695,219 133,338 106,738 1,023,246 996,646<br />

260 17 5.76 5 42.66 lít diezel 1 x 4/7 844,959 133,338 106,738 1,194,886 1,168,286<br />

260 17 5.76 5 51.30 lít diezel 1 x 4/7 1,016,090 133,338 106,738 1,550,544 1,523,944<br />

260 17 5.76 5 59.40 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1,176,525 270,423 216,439 1,946,517 1,892,533<br />

260 17 5.76 5 64.80 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1,283,482 270,423 216,439 2,204,950 2,150,966<br />

260 17 5.76 5 74.52 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1,476,004 314,927 251,618 2,609,790 2,546,481<br />

260 17 5.76 5 78.30 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1,550,874 314,927 251,618 2,945,844 2,882,535<br />

260 17 5.76 5 82.62 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1,636,439 314,927 251,618 3,041,561 2,978,252<br />

260 16 5.48 5 113.22 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 2,242,528 314,927 251,618 3,630,679 3,567,370<br />

260 16 5.48 5 127.50 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 2,525,369 345,846 276,058 4,224,372 4,154,584<br />

260 16 5.48 5 137.70 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 2,727,399 345,846 276,058 4,684,819 4,615,031<br />

300 16 5.48 5 163.71 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 3,242,574 345,846 276,058 5,234,750 5,164,962<br />

300 14 4.08 5 196.35 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 3,889,069 345,846 276,058 7,452,440 7,382,652<br />

300 14 4 5 198.90 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 3,939,576 345,846 276,058 7,619,686 7,549,898<br />

300 14 3.8 5 218.28 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 4,323,432 345,846 276,058 8,861,997 8,792,209<br />

300 14 3.8 5 332.01 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 6,576,062 345,846 276,058 12,160,683 12,090,895<br />

1 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

18 9,5m 3<br />

19 10,4m 3<br />

20 2,5m 3<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

300 14 3.52 5 397.80 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 7,879,152 345,846 276,058 16,502,192 16,432,404<br />

300 14 3.52 5 408.00 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 8,081,182 345,846 276,058 17,745,265 17,675,477<br />

Máy đào một gầu, bánh xích, động cơ điện - dung tích gầu :<br />

21 4m 3<br />

22 4,6m 3<br />

23 5m 3<br />

24 8m 3<br />

Máy đào 1 gầu bánh hơi - dung tích gầu :<br />

25 0,15m 3<br />

26 0,3m 3<br />

27 0,75m 3<br />

28 1,25m 3<br />

29 0,4m 3<br />

30 0,65m 3<br />

31 1m 3<br />

300 14 5.2 5 672 kwh 1x4/7 + 1x7/7 908,148 345,846 276,058 3,188,014 3,118,226<br />

300 14 4.92 5 924 kwh 1x4/7 + 1x7/7 1,248,703 345,846 276,058 4,241,676 4,171,888<br />

300 14 4.92 5 1050 kwh 1x4/7 + 1x7/7 1,418,981 345,846 276,058 5,460,322 5,390,534<br />

300 14 4.42 5 1134 kwh 1x4/7 + 1x7/7 1,532,499 345,846 276,058 5,638,512 5,568,724<br />

300 14 4.42 5 2079 kwh 1x4/7 + 1x7/7 2,809,581 345,846 276,058 9,326,551 9,256,763<br />

260 18 5.68 5 29.70 lít diezel 1 x 4/7 588,263 133,338 106,738 830,917 804,317<br />

260 18 5.68 5 33.48 lít diezel 1 x 4/7 663,132 133,338 106,738 997,835 971,235<br />

260 17 5.42 5 56.70 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1,123,047 270,423 216,439 1,879,190 1,825,206<br />

260 17 4.74 5 73.44 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1,454,613 314,927 251,618 2,899,142 2,835,833<br />

Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu :<br />

32 1,2m 3<br />

33 1,6m 3<br />

34 2,3m 3<br />

Máy xúc lật - dung tích gầu :<br />

260 17 5.76 5 59.4 lít diezel 1x3/7+1x5/7 1,176,525 270,423 216,439 1,996,772 1,942,788<br />

260 17 5.76 5 64.8 lít diezel 1x3/7+1x5/7 1,283,482 270,423 216,439 2,158,717 2,104,733<br />

260 17 5.76 5 82.6 lít diezel 1x4/7+1x6/7 1,636,043 314,927 251,618 2,883,981 2,820,672<br />

260 16 5.48 5 113.2 lít diezel 1x4/7+1x6/7 2,242,132 314,927 251,618 3,629,259 3,565,950<br />

260 16 5.48 5 127.5 lít diezel 1x4/7+1x7/7 2,525,369 345,846 276,058 4,234,003 4,164,215<br />

260 16 5.48 5 163.7 lít diezel 1x4/7+1x7/7 3,242,376 345,846 276,058 5,400,549 5,330,761<br />

35 0,6m3 260 16 4.84 5 29.1 lít diezel 1x4/7 576,378 133,338 106,738 966,617 940,017<br />

2 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

36 1m 3<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

260 16 4.84 5 38.76 lít diezel 1 x 4/7 767,712 133,338 106,738 1,256,353 1,229,753<br />

37 1,25m3 260 16 4.84 5 46.5 lít diezel 1x3/7+1x5/7 921,017 270,423 216,439 1,580,440 1,526,456<br />

38 1,65m 3<br />

39 2m 3<br />

260 16 4.84 5 75.24 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1,490,265 270,423 216,439 2,157,603 2,103,619<br />

260 14 4.36 5 86.64 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1,716,063 270,423 216,439 2,370,860 2,316,876<br />

40 2,3m3 260 14 4.36 5 94.65 lít diezel 1x4/7+1x6/7 1,874,715 314,927 251,618 2,776,275 2,712,966<br />

41 2,8m 3<br />

42 3,2m 3<br />

43 4,2m 3<br />

44<br />

Gầu đào<br />

2800x600x7000<br />

(<strong>thi</strong> <strong>công</strong> móng cọc,<br />

tường barette)<br />

45 0,9m 3<br />

260 14 4.36 5 100.80 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1,996,527 314,927 251,618 2,995,854 2,932,545<br />

260 14 3.8 5 134.40 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 2,662,036 314,927 251,618 4,659,290 4,595,981<br />

260 14 3.8 5 159.60 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 3,161,168 314,927 251,618 5,719,197 5,655,888<br />

260 17 5.76 5 227,700 227,700<br />

Máy xúc chuyên dùng trong hầm - dung tích gầu :<br />

46 1,65m 3<br />

47 4,2m 3<br />

Máy cào đá, động cơ điện - năng suất :<br />

260 17 4.84 6 51.84 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1,026,785 270,423 216,439 2,891,994 2,838,010<br />

260 17 4.84 6 65.25 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1,292,395 270,423 216,439 3,396,821 3,342,837<br />

260 14 3.4 6 89.04 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1,763,599 314,927 251,618 5,665,909 5,602,600<br />

48 2m 3 /ph 260 14 5.3 6 132.00 kwh 1x4/7 + 1x5/7 178,386 289,162 231,251 736,866 678,955<br />

49 3m 3 /ph 260 14 5.3 6 247.50 kwh 1x4/7 + 1x5/7 334,474 289,162 231,251 1,094,943 1,037,032<br />

50 8m 3 /ph 260 14 5.1 6 673.20 kwh 1x4/7 + 1x6/7 909,769 314,927 251,618 2,210,793 2,147,484<br />

Máy ủi - <strong>công</strong> suất :<br />

51 45cv 230 18 6.04 5 22.95 lít diezel 1 x 4/7 454,566 133,338 106,738 845,665 819,065<br />

52 54cv 230 18 6.04 5 27.54 lít diezel 1 x 4/7 545,480 133,338 106,738 947,951 921,351<br />

3 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

53 75cv 230 18 6.04 5 38.25 lít diezel 1 x 4/7 757,611 133,338 106,738 1,267,411 1,240,811<br />

54 105cv 250 17 5.76 5 44.10 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 873,481 270,423 216,439 1,613,956 1,559,972<br />

55 108cv 250 17 5.76 5 46.20 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 915,075 270,423 216,439 1,726,638 1,672,654<br />

56 130cv 250 17 5.76 5 54.60 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1,081,452 270,423 216,439 2,032,535 1,978,551<br />

57 140cv 250 17 5.76 5 58.80 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1,164,641 270,423 216,439 2,170,956 2,116,972<br />

58 160cv 250 17 5.76 5 67.20 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1,331,018 270,423 216,439 2,396,088 2,342,104<br />

59 180cv 250 16 5.48 5 75.60 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1,497,395 270,423 216,439 2,542,797 2,488,813<br />

60 250cv 250 16 5.16 5 93.60 lít diezel 1x3/7 + 1x6/7 1,853,918 296,188 236,806 3,071,018 3,011,636<br />

61 271cv 250 14 4.64 5 105.69 lít diezel 1x3/7 + 1x6/7 2,093,383 296,188 236,806 3,339,884 3,280,502<br />

62 320cv 250 14 4.08 5 124.80 lít diezel 1x3/7 + 1x7/7 2,471,891 327,107 261,246 4,127,185 4,061,324<br />

Thùng cạp + đầu kéo bánh xích - dung tích thùng :<br />

63 2,5m 3<br />

64 2,75m 3<br />

65 3m 3<br />

66 4,5m 3<br />

67 5m 3<br />

68 8m 3<br />

69 9m 3<br />

Máy cạp tự hành - dung tích thùng :<br />

70 9m 3<br />

71 10m 3<br />

72 16m 3<br />

210 18 4.24 5 37.67 lít diezel 1 x 4/7 746,123 133,338 106,738 1,184,003 1,157,403<br />

210 18 4.24 5 38.48 lít diezel 1 x 4/7 762,166 133,338 106,738 1,235,920 1,209,320<br />

210 18 4.24 5 40.50 lít diezel 1 x 4/7 802,176 133,338 106,738 1,303,599 1,276,999<br />

210 18 4.24 5 58.32 lít diezel 1 x 4/7 1,155,134 133,338 106,738 1,674,626 1,648,026<br />

210 17 4.06 5 58.32 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1,155,134 270,423 216,439 1,858,302 1,804,318<br />

210 17 4.06 5 71.40 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1,414,207 270,423 216,439 2,167,664 2,113,680<br />

210 17 4.06 5 76.50 lít diezel 1x3/7 + 1x6/7 1,515,222 296,188 236,806 2,348,495 2,289,113<br />

240 17 4.23 5 132.00 lít diezel 1x3/7 + 1x6/7 2,614,500 296,188 236,806 3,433,720 3,374,338<br />

240 17 4.23 5 138.00 lít diezel 1x3/7 + 1x6/7 2,733,341 296,188 236,806 3,675,962 3,616,580<br />

240 16 4.04 5 153.90 lít diezel 1x3/7 + 1x7/7 3,048,269 327,107 261,246 4,397,591 4,331,730<br />

4 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

73 25m 3<br />

Máy san tự hành - <strong>công</strong> suất :<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

240 16 4.04 5 182.40 lít diezel 1x3/7 + 1x7/7 3,612,764 327,107 261,246 5,406,445 5,340,584<br />

74 54cv 210 18 3.7 5 19.44 lít diezel 1 x 4/7 385,045 133,338 106,738 908,840 882,240<br />

75 90cv 210 17 3.55 5 32.40 lít diezel 1 x 4/7 641,741 133,338 106,738 1,221,250 1,194,650<br />

76 108cv 210 17 3.55 5 38.88 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 770,089 270,423 216,439 1,510,695 1,456,711<br />

77 180cv 210 16 3.08 5 54.00 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1,069,568 270,423 216,439 2,103,421 2,049,437<br />

78 250cv 210 16 3.08 5 75.00 lít diezel 1x3/7 + 1x6/7 1,485,511 296,188 236,806 2,606,613 2,547,231<br />

Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng :<br />

79 50kg 150 20 5.4 4 3.06 lít xăng 1 x 3/7 59,598 114,599 91,926 194,373 171,700<br />

80 60kg 150 20 5.4 4 3.57 lít xăng 1 x 3/7 69,531 114,599 91,926 209,349 186,676<br />

81 70kg 150 20 5.4 4 4.08 lít xăng 1 x 3/7 79,464 114,599 91,926 221,327 198,654<br />

82 80kg 150 20 5.4 4 4.59 lít xăng 1 x 3/7 89,397 114,599 91,926 232,623 209,950<br />

Đầm bánh hơi + đầu kéo bánh xích - trọng lượng :<br />

83 9 T 230 18 4.86 5 36.00 lít diezel 1 x 4/7 713,045 133,338 106,738 926,730 900,130<br />

84 12,5 T 230 18 4.86 5 38.40 lít diezel 1 x 4/7 760,582 133,338 106,738 1,068,531 1,041,931<br />

85 18 T 230 18 4.86 5 46.20 lít diezel 1 x 4/7 915,075 133,338 106,738 1,268,419 1,241,819<br />

86 25 T 230 17 4.59 5 54.60 lít diezel 1 x 5/7 1,081,452 155,824 124,513 1,468,432 1,437,121<br />

87 26,5 T 230 17 4.59 5 63.00 lít diezel 1 x 5/7 1,247,830 155,824 124,513 1,594,906 1,563,595<br />

Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng :<br />

88 9T 230 18 4.32 5 34.00 lít diezel 1x5/7 673,432 155,824 124,513 1,096,271 1,064,960<br />

89 16 T 230 18 4.32 5 37.80 lít diezel 1 x 5/7 748,698 155,824 124,513 1,186,311 1,155,000<br />

90 17,5 T 230 18 4.32 5 42.00 lít diezel 1 x 5/7 831,886 155,824 124,513 1,287,126 1,255,815<br />

5 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

91 25 T 230 17 4.08 5 54.60 lít diezel 1 x 5/7 1,081,452 155,824 124,513 1,649,994 1,618,683<br />

Máy đầm rung tự hành - trọng lượng :<br />

92 8 T 230 17 4.59 5 19.20 lít diezel 1 x 4/7 380,291 133,338 106,738 1,063,360 1,036,760<br />

93 15 T 230 17 4.25 5 38.64 lít diezel 1 x 4/7 765,335 133,338 106,738 1,704,947 1,678,347<br />

94 18 T 230 17 4.25 5 52.80 lít diezel 1 x 4/7 1,045,800 133,338 106,738 2,099,030 2,072,430<br />

95 25 T 230 17 3.74 5 67.20 lít diezel 1 x 4/7 1,331,018 133,338 106,738 2,461,505 2,434,905<br />

Đầm chân cừu + đầu kéo - trọng lượng :<br />

96 5,5 T 230 18 3.6 5 25.92 lít diezel 1 x 4/7 513,393 133,338 106,738 974,397 947,797<br />

97 9 T 230 18 3.6 5 36.00 lít diezel 1 x 4/7 713,045 133,338 106,738 1,183,578 1,156,978<br />

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng :<br />

98 8,5 T 230 18 2.88 5 24.00 lít diezel 1 x 3/7 475,364 114,599 91,926 742,870 720,197<br />

99 10 T 230 18 2.88 5 26.40 lít diezel 1 x 4/7 522,900 133,338 106,738 837,523 810,923<br />

100 12,2 T 230 18 2.88 5 32.16 lít diezel 1 x 4/7 636,987 133,338 106,738 930,620 904,020<br />

101 13 T 230 18 2.88 5 36.00 lít diezel 1 x 4/7 713,045 133,338 106,738 1,014,134 987,534<br />

102 14,5 T 230 18 2.88 5 38.40 lít diezel 1 x 4/7 760,582 133,338 106,738 1,090,527 1,063,927<br />

103 15,5 T 230 17 2.72 5 41.76 lít diezel 1 x 4/7 827,133 133,338 106,738 1,213,702 1,187,102<br />

Máy lu rung không tự hành (quả đầm 16 T) - trọng lượng :<br />

104 10 T 230 17 2.5 5 40.32 lít diezel 1 x 4/7 798,611 133,338 106,738 1,247,704 1,221,104<br />

Ô tô vận tải thùng - trọng tải :<br />

105 2 T 220 18 6.2 6 12.00 lít xăng 1x2/4 loại < 3,5T 233,716 126,779 101,554 447,439 422,214<br />

106 2,5 T 220 17 6.2 6 13.00 lít xăng 1x3/4 loại < 3,5T 253,193 149,265 119,328 507,939 478,002<br />

107 4 T 220 17 6.2 6 20.00 lít xăng 1x2/4 loại (3,5 -7,5)T 389,527 135,680 108,590 659,693 632,603<br />

6 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

108 5 T 220 17 6.2 6 25.00 lít diezel 1x2/4 loại (3,5 -7,5)T 495,170 135,680 108,590 757,706 730,616<br />

109 6 T 220 17 6.2 6 29.00 lít diezel 1x3/4 loại (3,5 -7,5)T 574,398 158,635 126,735 886,708 854,808<br />

110 7 T 220 17 6.2 6 31.00 lít diezel 1x3/4 loại (3,5 -7,5)T 614,011 158,635 126,735 1,002,012 970,112<br />

111 10 T 220 16 6.2 6 38.00 lít diezel 1x2/4 loại (7,5-16,5)T 752,659 144,112 115,255 1,188,047 1,159,190<br />

112 12 T 220 16 6.2 6 41.00 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 812,080 167,535 133,770 1,309,009 1,275,244<br />

113 12,5 T 220 16 6.2 6 42.00 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 831,886 167,535 133,770 1,362,056 1,328,291<br />

114 15 T 220 16 6.2 6 46.20 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 915,075 167,535 133,770 1,450,127 1,416,362<br />

115 20 T 220 14 5.44 6 56.00 lít diezel 1x3/4 loại (16,5-25)T 1,109,182 176,905 141,177 1,649,951 1,614,223<br />

Ô tô tự đổ - trọng tải :<br />

116 2,5 T 260 17 7.5 6 18.90 lít xăng 1x2/4 loại < 3,5T 368,103 126,779 101,554 557,990 532,765<br />

117 3,5 T 260 17 7.5 6 28.35 lít xăng 1x2/4 loại < 3,5T 552,155 126,779 101,554 754,117 728,892<br />

118 4 T 260 17 7.5 6 32.40 lít xăng 1x2/4 loại (3,5 -7,5)T 631,034 135,680 108,590 881,532 854,442<br />

119 5 T 260 17 7.5 6 40.50 lít diezel 1x2/4 loại (3,5 -7,5)T 802,176 135,680 108,590 1,047,684 1,020,594<br />

120 6 T 260 17 7.3 6 43.20 lít diezel 1x3/4 loại (3,5 -7,5)T 855,655 158,635 126,735 1,144,386 1,112,486<br />

121 7 T 260 17 7.3 6 45.90 lít diezel 1x3/4 loại (3,5 -7,5)T 909,133 158,635 126,735 1,325,956 1,294,056<br />

122 9 T 260 17 7.3 6 51.30 lít diezel 1x2/4 loại (7,5-16,5)T 1,016,090 144,112 115,255 1,460,799 1,431,942<br />

123 10 T 260 17 7.3 6 56.70 lít diezel 1x2/4 loại (7,5-16,5)T 1,123,047 144,112 115,255 1,571,014 1,542,157<br />

124 12 T 260 17 7.3 6 64.80 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 1,283,482 167,535 133,770 1,762,567 1,728,802<br />

125 15 T 260 16 6.8 6 72.90 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 1,443,917 167,535 133,770 1,916,759 1,882,994<br />

126 20 T 300 16 6.8 6 75.60 lít diezel 1x3/4 loại (16,5-25)T 1,497,395 176,905 141,177 2,045,596 2,009,868<br />

127 22 T 300 16 6.8 6 76.95 lít diezel 1x3/4 loại (16,5-25)T 1,524,135 176,905 141,177 2,104,138 2,068,410<br />

128 25 T 300 14 6.8 6 81.00 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 1,604,352 198,922 158,581 2,231,606 2,191,265<br />

7 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

129 27 T 300 14 6.6 6 86.40 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 1,711,309 198,922 158,581 2,518,024 2,477,683<br />

130 32 T 300 14 6.6 6 91.68 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 1,815,889 198,922 158,581 3,806,561 3,766,220<br />

131 36 T 300 14 6.6 6 116.40 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 2,305,514 198,922 158,581 4,768,129 4,727,788<br />

132 42 T 300 14 6.6 6 130.56 lít diezel 1x3/4 loại > 40T 2,585,978 212,039 168,950 5,590,865 5,547,776<br />

133 55 T 300 14 6.5 6 156.00 lít diezel 1x4/4 loại > 40T 3,089,864 247,642 197,093 6,781,888 6,731,339<br />

Ô tô đầu kéo - <strong>công</strong> suất :<br />

134 150 cv 200 13 4.85 6 30.00 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 594,205 167,535 133,770 1,001,117 967,352<br />

135 180 cv 200 13 4.85 6 36.00 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 713,045 167,535 133,770 1,258,353 1,224,588<br />

136 200 cv 200 13 4.85 6 40.00 lít diezel 1x3/4 loại (16,5-25)T 792,273 176,905 141,177 1,369,094 1,333,366<br />

137 240 cv 200 12 4.35 6 48.00 lít diezel 1x3/4 loại (16,5-25)T 950,727 176,905 141,177 1,523,902 1,488,174<br />

138 255 cv 200 12 4.35 6 51.00 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 1,010,148 198,922 158,581 1,648,800 1,608,459<br />

139 272 cv 200 11 4.04 6 56.00 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 1,109,182 198,922 158,581 1,903,594 1,863,253<br />

Ô tô chuyển trộn bê tông - dung tích thùng trộn :<br />

140 5m 3<br />

141 6m 3<br />

142 8m 3<br />

143 8,7m 3<br />

144 10,7m 3<br />

220 17 5.7 6 36.00 lít diezel<br />

220 17 5.7 6 43.00 lít diezel<br />

220 17 5.7 6 50.00 lít diezel<br />

220 17 5.5 6 52.00 lít diezel<br />

220 17 5.5 6 64.00 lít diezel<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (16,5-25)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (16,5-25)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (16,5-25)T<br />

713,045 291,503 233,102 1,481,012 1,422,611<br />

851,693 291,503 233,102 1,691,120 1,632,719<br />

990,341 307,900 246,063 2,151,067 2,089,230<br />

1,029,955 307,900 246,063 2,331,434 2,269,597<br />

1,267,636 307,900 246,063 2,914,257 2,852,420<br />

8 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

145 14,5m 3<br />

146 4m 3<br />

147 5m 3<br />

148 6m 3<br />

149 7m 3<br />

150 9m 3<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

220 17 5.5 6 70.00 lít diezel<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (25-40)T<br />

1,386,477 345,377 275,688 3,586,332 3,516,643<br />

220 15 4.78 6 20.25 lít diezel 1x2/4 loại (3,5 -7,5)T 401,088 135,680 108,590 793,713 766,623<br />

220 14 4.35 6 22.50 lít diezel 1x3/4 loại (3,5 -7,5)T 445,653 158,635 126,735 882,821 850,921<br />

220 14 4.35 6 24.00 lít diezel 1x3/4 loại (3,5 -7,5)T 475,364 158,635 126,735 959,664 927,764<br />

220 13 4.12 6 25.50 lít diezel 1x3/4 loại (7,5 -16,5)T 505,074 167,535 133,770 1,029,186 995,421<br />

220 13 4.12 6 27.00 lít diezel 1x3/4 loại (7,5 -16,5)T 534,784 167,535 133,770 1,114,931 1,081,166<br />

151 16m3 240 13 4.1 6 35.10 lít diezel 1x3/4 loại (7,5 -16,5)T 695,219 167,535 133,770 1,367,879 1,334,114<br />

152 2m 3 ( 3T ) 220 17 5.2 6 18.90 lít diezel 1x2/4 loại (3,5-7,5)T 374,349 135,680 108,590 753,693 726,603<br />

153 3m 3 ( 4,5T ) 220 17 5.2 6 27.00 lít diezel 1x3/4 loại (3,5-7,5)T 534,784 158,635 126,735 1,058,915 1,027,015<br />

154 1,2T 280 17 9 6 16.10 lít diezel 1x2/4 loại < 3,5T 318,890 126,779 101,554 659,001 633,776<br />

155 1,5T 280 17 9 6 18.00 lít diezel 1x2/4 loại < 3,5T 356,523 126,779 101,554 705,536 680,311<br />

156 2T 280 17 9 6 20.80 lít diezel 1x2/4 loại < 3,5T 411,982 126,779 101,554 846,523 821,298<br />

157 4T 280 17 9 6 40.50 lít diezel 1x2/4 loại (3,5-7,5)T 802,176 135,680 108,590 1,298,839 1,271,749<br />

158 7T 280 17 8.5 6 51.30 lít diezel 1x2/4 loại (3,5-7,5)T 1,016,090 135,680 108,590 1,559,415 1,532,325<br />

159 10T 280 17 8.5 6 64.80 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 1,283,482 167,535 133,770 1,905,425 1,871,660<br />

160<br />

161<br />

Ô tô tưới nước - dung tích :<br />

Xe bồn hút bùn, hút mùn khoan - dung tích :<br />

Xe ép rác - trọng tải :<br />

Xe ép rác kín<br />

(xe hooklip)<br />

Xe tải thùng kín<br />

tải trọng 1,5T<br />

280 17 8.5 6 64.80 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 1,283,482 167,535 133,770 1,981,175 1,947,410<br />

280 17 9 6 20.80 lít diezel 1x2/4 loại < 3,5T 411,982 126,779 101,554 754,585 729,360<br />

9 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

162 Xe nhặt xác 120 17 4.5 6 15.10 lít diezel 1x2/4 loại < 3,5T 299,083 126,779 101,554 1,052,492 1,027,267<br />

Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải xe :<br />

163 5 T 240 17 4.55 6 27.00 lít diezel<br />

164 6 T 240 17 4.55 6 28.80 lít diezel<br />

165 7 T 240 17 4.35 6 30.60 lít diezel<br />

166 10 T 230 17 4.35 6 37.80 lít diezel<br />

Ô tô bán tải - trọng tải :<br />

1x(1/4+3/4)<br />

loại (3,5-7,5)T<br />

1x(1/4+3/4)<br />

loại (3,5-7,5)T<br />

1x(1/4+3/4)<br />

loại (3,5-7,5)T<br />

1x(1/4+3/4)<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

534,784 275,108 220,142 1,171,202 1,116,236<br />

570,436 275,108 220,142 1,276,305 1,221,339<br />

606,089 275,108 220,142 1,417,514 1,362,548<br />

748,698 291,503 233,102 1,840,286 1,781,885<br />

167 1,5T 200 18 4.5 6 18.00 lít xăng 1x2/4 loại < 3,5T 350,575 126,779 101,554 629,154 603,929<br />

Rơ mooc - trọng tải :<br />

168 2 T 200 20 4.9 6 1x1/4 loại < 3,5 T 108,509 87,112 133,185 111,788<br />

169 4 T 200 20 4.9 6 1x1/4 loại (3,5-7,5)T 116,473 93,407 154,067 131,001<br />

170 7,5 T 200 16 4.32 6 1x1/4 loại (7,5-16,5)T 123,968 99,332 172,817 148,181<br />

171 14 T 200 13 3.66 6 1x1/4 loại (7,5-16,5)T 123,968 99,332 201,117 176,481<br />

172 15 T 200 13 3.66 6 1x1/4 loại (7,5-16,5)T 123,968 99,332 208,707 184,071<br />

173 21 T 200 13 3.66 6 1x1/4 loại (16,5-25)T 130,995 104,886 235,912 209,803<br />

174 40 T 200 13 3.14 6 1x1/4 loại >= 40 T 156,292 124,883 355,149 323,740<br />

175 100 T 200 13 3.14 6 1x1/4 loại >= 40 T 156,292 124,883 516,059 484,650<br />

176 125 T 200 13 3.14 6 1x1/4 loại >= 40 T 156,292 124,883 559,204 527,795<br />

Máy kéo bánh xích - <strong>công</strong> suất :<br />

177 45 cv 200 18 5.04 5 21.6 lít diezel 1 x 4/7 427,827 133,338 106,738 663,758 637,158<br />

10 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

178 54 cv 200 18 5.04 5 25.92 lít diezel 1 x 4/7 513,393 133,338 106,738 769,457 742,857<br />

179 75 cv 200 18 5.04 5 32.4 lít diezel 1 x 4/7 641,741 133,338 106,738 996,732 970,132<br />

180 110 cv 200 17 4.76 5 41.47 lít diezel 1 x 4/7 821,389 133,338 106,738 1,195,857 1,169,257<br />

181 130 cv 200 17 4.76 5 49.92 lít diezel 1 x 4/7 988,756 133,338 106,738 1,381,807 1,355,207<br />

Máy kéo bánh hơi - <strong>công</strong> suất :<br />

182 28 cv 200 18 4.32 5 11.76 lít diezel 1 x 4/7 232,928 133,338 106,738 493,252 466,652<br />

183 40 cv 200 18 4.32 5 16.80 lít diezel 1 x 4/7 332,755 133,338 106,738 604,843 578,243<br />

184 50 cv 200 18 4.32 5 21.00 lít diezel 1 x 4/7 415,943 133,338 106,738 700,682 674,082<br />

185 60 cv 200 18 4.32 5 25.20 lít diezel 1 x 4/7 499,132 133,338 106,738 810,842 784,242<br />

186 80 cv 200 18 4.32 5 33.60 lít diezel 1 x 4/7 665,509 133,338 106,738 992,700 966,100<br />

187 165 cv 200 15 3.6 5 55.44 lít diezel 1 x 4/7 1,098,090 133,338 106,738 1,526,530 1,499,930<br />

188 215 cv 200 15 3.2 5 67.73 lít diezel 1 x 5/7 1,341,516 155,824 124,513 1,837,205 1,805,894<br />

Thiết <strong>bị</strong> phục vụ vận chuyển đá nổ mìn trong hầm :<br />

189 Tời manơ 13kw 300 14 4.3 6 42.90 kwh 1x4/7 + 1x5/7 57,975 289,162 231,251 358,627 300,716<br />

190 Xe goòng 3 T 300 14 4.3 6 1x4/7 + 1x5/7 289,162 231,251 301,412 243,501<br />

191 Xe goòng 5,8m 3<br />

300 14 4.3 6 1x4/7 + 1x5/7 289,162 231,251 789,313 731,402<br />

192 Đầu kéo 30T 300 11 3.8 6 37.44 lít diezel 1x4/7 + 1x5/7 741,567 289,162 231,251 2,086,310 2,028,399<br />

193 Quang lật 360T/h 300 14 4.3 6 27 kwh 1x4/7 + 1x5/7 36,488 289,162 231,251 423,759 365,848<br />

Cần trục <strong>máy</strong> kéo - sức nâng :<br />

194 5 T 200 16 4.5 5 18 lít diezel 1 x 5/7 356,523 155,824 124,513 737,522 706,211<br />

195 6 T 200 16 4.5 5 21 lít diezel 1 x 5/7 415,943 155,824 124,513 830,720 799,409<br />

196 7 T 200 16 4.5 5 24 lít diezel 1 x 5/7 475,364 155,824 124,513 943,873 912,562<br />

11 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

197 8 T 200 16 4.5 5 33 lít diezel 1 x 5/7 653,625 155,824 124,513 1,169,037 1,137,726<br />

198<br />

199<br />

Máy đặt đường ống :<br />

Cần trục TO-12-24<br />

sức nâng 15T<br />

Tời kéo ống trên xe<br />

xích sức kéo 7,5T<br />

Cần trục ô tô - sức nâng :<br />

150 16 4.2 6 53.1 lít diezel 1x4/7 + 1x5/7 + 1x6/7 1,051,742 470,751 376,131 2,284,493 2,189,873<br />

150 17 3.8 6 53.1 lít diezel 2x4/7 + 1x5/7 + 1x6/7 1,051,742 604,089 482,869 2,071,031 1,949,811<br />

200 1 T 220 16 4.72 5 21.38 lít diezel<br />

201 3 T 220 16 4.72 5 24.75 lít diezel<br />

202 4 T 220 16 4.72 5 25.88 lít diezel<br />

203 5 T 220 16 4.4 5 30.38 lít diezel<br />

204 6 T 220 16 4.4 5 32.63 lít diezel<br />

205 10 T 220 14 4.28 5 37 lít diezel<br />

206 16 T 220 14 4.28 5 43 lít diezel<br />

207 20 T 220 14 4.28 5 44 lít diezel<br />

208 25 T 220 14 4.00 5 50 lít diezel<br />

209 30 T 220 14 4.00 5 54 lít diezel<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại < 3,5T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại < 3,5T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (3,5-7,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (3,5-7,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (3,5-7,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (16,5-25)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (16,5-25)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (25-40)T<br />

423,470 257,774 206,440 739,557 688,223<br />

490,219 257,774 206,440 818,142 766,808<br />

512,600 275,108 220,142 862,802 807,836<br />

601,731 275,108 220,142 982,433 927,467<br />

646,296 275,108 220,142 1,105,343 1,050,377<br />

732,852 291,503 233,102 1,545,661 1,487,260<br />

851,693 291,503 233,102 1,923,024 1,864,623<br />

871,500 307,900 246,063 2,151,000 2,089,163<br />

990,341 307,900 246,063 2,493,185 2,431,348<br />

1,069,568 345,377 275,688 2,732,733 2,663,044<br />

12 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

210 35 T 220 14 4.00 5 60 lít diezel<br />

211 40 T 220 13 3.8 5 64 lít diezel<br />

212 45 T 220 13 3.8 5 66 lít diezel<br />

213 50 T 220 13 3.8 5 70 lít diezel<br />

Cần trục bánh hơi - sức nâng :<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (25-40)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại => 40T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại => 40T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại => 40T<br />

1,188,409 345,377 275,688 3,054,312 2,984,623<br />

1,267,636 368,331 293,833 3,400,583 3,326,085<br />

1,307,250 368,331 293,833 3,829,430 3,754,932<br />

1,386,477 368,331 293,833 4,353,086 4,278,588<br />

214 16 T 200 14 4.28 5 33 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 653,625 270,423 216,439 1,783,098 1,729,114<br />

215 25 T 200 14 4.28 5 36 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 713,045 314,927 251,618 2,320,597 2,257,288<br />

216 40 T 200 13 3.8 5 49.5 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 980,438 314,927 251,618 3,183,120 3,119,811<br />

217 63 T 200 13 3.8 5 60.5 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1,198,313 314,927 251,618 3,978,087 3,914,778<br />

218 90 T 200 12 3.6 5 68.75 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 1,361,719 345,846 276,058 4,747,364 4,677,576<br />

219 100 T 200 12 3.6 5 74.25 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 1,470,656 479,184 382,796 5,726,456 5,630,068<br />

220 110 T 200 12 3.36 5 77.5 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 1,535,028 479,184 382,796 6,728,969 6,632,581<br />

221 130 T 200 12 3.36 5 81 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 1,604,352 479,184 382,796 7,713,032 7,616,644<br />

Cần trục bánh xích - sức nâng :<br />

222 5 T 200 16 5.04 5 31.5 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 623,915 270,423 216,439 986,364 932,380<br />

223 7 T 200 14 4.56 5 33 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 653,625 270,423 216,439 1,026,944 972,960<br />

224 10 T 200 14 4.28 5 36 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 713,045 270,423 216,439 1,346,811 1,292,827<br />

225 16 T 200 14 4.28 5 45 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 891,307 270,423 216,439 1,863,990 1,810,006<br />

226 25 T 200 14 4.28 5 47 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 930,920 314,927 251,618 2,419,948 2,356,639<br />

227 28 T 200 14 4.28 5 48.75 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 965,582 314,927 251,618 2,523,967 2,460,658<br />

13 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

228 40 T 200 13 3.8 5 51.25 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1,015,099 314,927 251,618 3,087,894 3,024,585<br />

229 50 T 200 13 3.8 5 53.75 lít diezel 1x4/7 + 1x6/7 1,064,616 314,927 251,618 3,256,843 3,193,534<br />

230 63 T 200 13 3.8 5 56.25 lít diezel 1x4/7 + 1x7/7 1,114,134 345,846 276,058 3,923,159 3,853,371<br />

231 100 T 200 12 3.6 5 58.95 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 1,167,612 479,184 382,796 4,637,895 4,541,507<br />

232 110 T 200 12 3.36 5 62.78 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 1,243,472 479,184 382,796 5,237,383 5,140,995<br />

233 130 T 200 12 3.36 5 72 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 1,426,091 479,184 382,796 6,021,382 5,924,994<br />

234 150 T 200 12 3.36 5 83.25 lít diezel 2x4/7 + 1x7/7 1,648,918 479,184 382,796 6,720,666 6,624,278<br />

235 3 T 280 16 4.72 6 37.5 kwh 1x3/7 + 1x5/7 50,678 270,423 216,439 477,138 423,154<br />

236 5 T 280 16 4.72 6 42 kwh 1x3/7 + 1x5/7 56,759 270,423 216,439 626,779 572,795<br />

237 8 T 280 14 4.28 6 52.5 kwh 1x3/7 + 1x5/7 70,949 270,423 216,439 842,403 788,419<br />

238 10 T 280 14 4 6 60 kwh 1x3/7 + 1x5/7 81,085 270,423 216,439 1,044,644 990,660<br />

239 12 T 280 14 4 6 67.5 kwh 1x3/7 + 1x5/7 91,220 270,423 216,439 1,065,210 1,011,226<br />

240 15 T 280 14 4 6 90 kwh 1x3/7 + 1x5/7 121,627 270,423 216,439 1,154,666 1,100,682<br />

241 20 T 280 13 3.8 6 112.5 kwh 1x3/7 + 1x5/7 152,034 270,423 216,439 1,455,241 1,401,257<br />

242 25 T 280 13 3.8 6 120 kwh 1x3/7 + 1x6/7 162,169 296,188 236,806 1,935,128 1,875,746<br />

243 30 T 280 13 3.8 6 127.5 kwh 1x3/7 + 1x6/7 172,305 296,188 236,806 2,150,461 2,091,079<br />

244 40 T 280 13 3.54 6 135 kwh 1x3/7 + 1x6/7 182,440 296,188 236,806 2,449,464 2,390,082<br />

245 50 T 280 13 3.54 6 142.5 kwh 2x4/7 + 1x6/7 192,576 448,265 358,356 3,093,633 3,003,724<br />

246 60 T 280 13 3.54 6 198 kwh 2x4/7 + 1x6/7 267,579 448,265 358,356 3,726,139 3,636,230<br />

247<br />

Cần trục tháp - sức nâng :<br />

Cẩu tháp<br />

MD 900<br />

Cần cẩu nổi, kéo theo - sức nâng :<br />

280 13 3.54 6 480 kwh<br />

2x4/7 + 1x6/7<br />

+1x7/7<br />

648,677 660,773 527,676 10,028,017 9,894,920<br />

14 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

248 30 T 170 13 5.9 7 81 lít diezel<br />

Cần cẩu nổi, tự hành - sức nâng :<br />

249 100 T 170 13 5.77 7 117.6 lít diezel<br />

Cẩu lao dầm :<br />

250 Cẩu K33-60 170 14 3.52 6 232.56 kwh<br />

Cổng trục - sức nâng :<br />

Thuyền phó 2x1/2<br />

+ 3 thợ <strong>máy</strong> 2x2/4+1x3/4)<br />

+ 1 thợ điện 2/4<br />

+ 1 thủy thủ 2/4<br />

Th.trưởng 1/2<br />

+ thuyền phó 2 1/2<br />

+ 4 thợ <strong>máy</strong> (3x2/4+1x4/4)<br />

+ 1 thợ điện 3/4<br />

+ 1 thủy thủ 2/4<br />

1x3/7 + 4x4/7<br />

+1x6/7<br />

1,604,352 758,332 607,471 3,909,477 3,758,616<br />

2,329,282 1,065,002 851,224 5,173,799 4,960,021<br />

314,284 829,540 663,758 3,484,029 3,318,247<br />

251 10 T 170 14 2.8 5 81 kwh 1x3/7 + 1x5/7 109,464 270,423 216,439 956,671 902,687<br />

252 25 T 170 14 2.8 5 86.4 kwh 1x3/7 + 1x5/7 116,762 270,423 216,439 1,155,682 1,101,698<br />

253 30 T 170 14 2.8 5 90 kwh 1x3/7 + 1x6/7 121,627 296,188 236,806 1,238,962 1,179,580<br />

254 60 T 170 14 2.5 5 144 kwh 1x3/7 + 1x7/7 194,603 327,107 261,246 1,615,181 1,549,320<br />

Cầu trục - sức nâng :<br />

255 30 T 280 10 2.3 5 48 kwh 1x3/7 + 1x6/7 64,868 296,188 236,806 570,816 511,434<br />

256 40 T 280 10 2.3 5 60 kwh 1x3/7 + 1x6/7 81,085 296,188 236,806 613,253 553,871<br />

257 50 T 280 10 2.3 5 72 kwh 1x3/7 + 1x6/7 97,302 296,188 236,806 660,933 601,551<br />

258 60 T 280 10 2.3 5 84 kwh 1x3/7 + 1x7/7 113,518 327,107 261,246 761,569 695,708<br />

259 90 T 280 10 2.3 5 108 kwh 1x3/7 + 1x7/7 145,952 327,107 261,246 871,957 806,096<br />

260 110 T 280 10 2.1 5 132 kwh 1x3/7 + 1x7/7 178,386 327,107 261,246 1,049,416 983,555<br />

15 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

261 125 T 280 10 2.1 5 144 kwh 1x3/7 + 1x7/7 194,603 327,107 261,246 1,147,215 1,081,354<br />

262 180 T 280 10 2.1 5 168 kwh 1x3/7 + 1x7/7 227,037 327,107 261,246 1,367,361 1,301,500<br />

263 250 T 280 10 2 5 204 kwh 1x3/7 + 1x7/7 275,688 327,107 261,246 1,646,403 1,580,542<br />

Máy vận thăng - sức nâng :<br />

264 0,3T, H nâng 30m 280 18 4.32 5 8.4 kwh 1 x 3/7 11,352 114,599 91,926 135,638 112,965<br />

265 0,5T, H nâng 50m 280 18 4.32 5 15.75 kwh 1 x 3/7 21,285 114,599 91,926 156,176 133,503<br />

266 0,8T, H nâng 80m 280 18 4.32 5 21 kwh 1 x 3/7 28,380 114,599 91,926 182,683 160,010<br />

267 2T, H nâng 100m 280 17 4.08 5 31.5 kwh 1 x 3/7 42,569 114,599 91,926 212,738 190,065<br />

268 3T , H nâng 100m 280 17 4.08 5 39.4 kwh 1x3/7 53,246 114,599 91,926 232,722 210,049<br />

Máy vận thăng lồng - sức nâng :<br />

269 3T , H nâng 100m 280 17 4.08 5 47.3 kwh 1x3/7 63,922 114,599 91,926 311,086 288,413<br />

Cần trục <strong>thi</strong>ếu nhi - sức nâng :<br />

270 0,5 T 180 20 4.8 5 3.6 kwh 1 x 3/7 4,865 114,599 91,926 123,781 101,108<br />

Tời điện - sức kéo :<br />

271 0,5 T 230 17 5.1 4 3.78 kwh 1 x 3/7 5,108 114,599 91,926 122,539 99,866<br />

272 1 T 230 17 5.1 4 4.5 kwh 1 x 3/7 6,081 114,599 91,926 124,130 101,457<br />

273 1,5 T 230 17 4.59 4 5.58 kwh 1 x 3/7 7,541 114,599 91,926 129,751 107,078<br />

274 2 T 230 17 4.59 4 6.3 kwh 1 x 3/7 8,514 114,599 91,926 137,335 114,662<br />

275 2,5 T 230 17 4.59 4 9.18 kwh 1 x 3/7 12,406 114,599 91,926 144,709 122,036<br />

276 3 T 230 17 4.59 4 10.8 kwh 1 x 3/7 14,595 114,599 91,926 157,312 134,639<br />

277 3,5T 230 17 4.6 4 11.3 kwh 1x3/7 15,271 114,599 91,926 160,345 137,672<br />

278 4 T 230 17 4.59 4 11.7 kwh 1 x 3/7 15,811 114,599 91,926 166,415 143,742<br />

16 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

279 5 T 230 17 4.59 4 13.5 kwh 1 x 3/7 18,244 114,599 91,926 178,663 155,990<br />

280 3T 230 17 4.6 4 1x3/7 114,599 91,926 120,476 97,803<br />

281 5T 230 17 4.2 4 1x3/7 114,599 91,926 122,050 99,377<br />

282<br />

283<br />

Bộ <strong><strong>thi</strong>ết</strong> <strong>bị</strong> trượt (60<br />

kích loại 6T)<br />

Bộ kích lắp <strong>dựng</strong>,<br />

tháo dỡ ván khuôn<br />

50-60T<br />

180 20 4.5 5 64.6 kwh 2x4/7 + 1x5/7 +1x7/7 87,301 635,008 507,309 1,303,202 1,175,503<br />

180 14 2.2 5 14.1 kwh 2x4/7 19,055 266,676 213,476 355,067 301,867<br />

284 10T 180 14 2.2 5 1x4/7 133,338 106,738 137,814 111,214<br />

285 30T 180 14 2.2 5 1x4/7 133,338 106,738 138,991 112,391<br />

286 50T 180 14 2.2 5 1x4/7 133,338 106,738 142,996 116,396<br />

287 100T 180 14 2.2 5 1x4/7 133,338 106,738 151,332 124,732<br />

288 200T 180 14 2.2 5 1x4/7 133,338 106,738 159,305 132,705<br />

289 250T 180 14 2.2 5 1x4/7 133,338 106,738 175,135 148,535<br />

290 500T 180 14 2.2 5 1x4/7 133,338 106,738 223,994 197,394<br />

291<br />

292<br />

293<br />

Palăng xích - sức nâng :<br />

Bộ kích chuyên dùng :<br />

Kích nâng - sức nâng (T)<br />

Kích thông tâm<br />

YCW-150T<br />

Kích thông tâm<br />

YCW-250T<br />

Kích đẩy liên tục tự<br />

động ZLD-60<br />

(60T, 6c)<br />

180 14 2.2 5 1x4/7 133,338 106,738 143,349 116,749<br />

180 14 2.2 5 1x4/7 133,338 106,738 148,257 121,657<br />

180 14 3.5 5 29.38 kwh 1x4/7 + 1x5/7 39,704 289,162 231,251 542,506 484,595<br />

17 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

294<br />

295<br />

296<br />

297<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Kích thông tâm<br />

YCW-500T<br />

Kích sợi đơn YDC-<br />

500T<br />

Kích thông tâm<br />

RRH-100T<br />

Kích thông tâm RRH-<br />

300T<br />

Máy luồn cáp, <strong>công</strong> suất :<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

180 14 2.2 5 1x4/7 133,338 106,738 179,235 152,635<br />

180 14 2.2 5 1x4/7 133,338 106,738 150,071 123,471<br />

180 14 2.2 5 1x4/7 133,338 106,738 203,156 176,556<br />

180 14 2.2 5 1x4/7 133,338 106,738 355,229 328,629<br />

298 15kw 220 10 2.2 5 27 kwh 1x4/7 36,488 133,338 106,738 388,445 361,845<br />

Máy cắt cáp - <strong>công</strong> suất :<br />

299 1kw 200 14 4.8 4 1.8 kwh 1x3/7 2,433 114,599 91,926 121,341 98,668<br />

300 10kw 200 14 3.5 4 12.6 kwh 1x3/7 17,028 114,599 91,926 148,475 125,802<br />

Trạm bơm dầu áp lực, <strong>công</strong> suất :<br />

301 40MPa (HCP-400) 180 20 6.5 5 13.65 kwh 1x4/7 18,447 133,338 106,738 156,136 129,536<br />

302 50MPa (ZB4-500) 180 20 6.5 5 19.5 kwh 1x4/7 26,352 133,338 106,738 171,176 144,576<br />

Xe nâng hàng - sức nâng :<br />

303 1,5 T 240 17 3.74 5 7.92 lít diezel 1x4/7 156,870 133,338 106,738 373,032 346,432<br />

304 2 T 240 16 3.52 5 9 lít diezel 1x4/7 178,261 133,338 106,738 419,127 392,527<br />

305 3 T 240 16 3.52 5 10.08 lít diezel 1x4/7 199,653 133,338 106,738 481,435 454,835<br />

306 3,2 T 240 16 3.52 5 11.52 lít diezel 1x4/7 228,175 133,338 106,738 515,152 488,552<br />

307 3,5 T 240 16 3.52 5 14.4 lít diezel 1x4/7 285,218 133,338 106,738 584,562 557,962<br />

308 5 T 240 14 3.08 5 16.2 lít diezel 1x4/7 320,870 133,338 106,738 659,025 632,425<br />

Máy nâng phục vụ <strong>thi</strong> <strong>công</strong> hầm - <strong>công</strong> suất :<br />

18 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

309 135 cv 240 14 3.08 6 44.55 lít diezel 1x4/7 882,394 133,338 106,738 1,358,164 1,331,564<br />

Máy trộn bê tông - dung tích :<br />

310 100 lít 110 20 6.5 5 6.72 kwh 1x3/7 9,081 114,599 91,926 151,583 128,910<br />

311 150 lít 110 20 6.5 5 8.4 kwh 1x3/7 11,352 114,599 91,926 170,214 147,541<br />

312 200 lít 110 20 6.5 5 9.6 kwh 1x3/7 12,974 114,599 91,926 189,654 166,981<br />

313 250 lít 110 20 6.5 5 10.8 kwh 1x3/7 14,595 114,599 91,926 215,359 192,686<br />

314 425 lít 110 20 6.5 5 24 kwh 1x4/7 32,434 133,338 106,738 266,567 239,967<br />

315 500 lít 140 20 6.5 5 33.6 kwh 1x4/7 45,407 133,338 106,738 284,641 258,041<br />

316 800 lít 140 20 6.5 5 60 kwh 1x4/7 81,085 133,338 106,738 341,502 314,902<br />

317 1150 lít 140 20 6.3 5 72 kwh 1x4/7 97,302 133,338 106,738 459,528 432,928<br />

318 1600 lít 140 20 6.3 5 96 kwh 1x4/7 129,735 133,338 106,738 542,991 516,391<br />

Máy trộn vữa - dung tích :<br />

319 80 lít 120 20 6.8 5 5.28 kwh 1x3/7 7,135 114,599 91,926 140,477 117,804<br />

320 110 lít 120 20 6.8 5 7.68 kwh 1x3/7 10,379 114,599 91,926 150,012 127,339<br />

321 150 lít 120 20 6.8 5 8.4 kwh 1x3/7 11,352 114,599 91,926 159,934 137,261<br />

322 200 lít 120 20 6.8 5 9.6 kwh 1x3/7 12,974 114,599 91,926 176,586 153,913<br />

323 250 lít 120 20 6.8 5 10.8 kwh 1x3/7 14,595 114,599 91,926 184,670 161,997<br />

324 325 lít 120 20 6.8 5 16.8 kwh 1x3/7 22,704 114,599 91,926 205,705 183,032<br />

Trạm trộn bê tông - năng suất :<br />

325 16 m3/h 220 18 5.8 5 92.4 kwh 1x3/7 + 1x5/7 124,870 270,423 216,439 1,265,969 1,211,985<br />

326 20 m3/h 220 18 5.6 5 92.4 kwh 1x3/7 + 1x5/7 124,870 270,423 216,439 1,446,803 1,392,819<br />

327 22 m3/h 220 18 5.6 5 99 kwh 1x3/7 + 1x5/7 133,790 270,423 216,439 1,539,077 1,485,093<br />

19 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

328 25 m3/h 220 18 5.6 5 115.5 kwh 1x3/7 + 1x5/7 156,088 270,423 216,439 1,666,800 1,612,816<br />

329 30 m3/h 220 18 5.6 5 171.6 kwh 2x3/7 + 1x5/7 231,902 385,022 308,365 1,960,446 1,883,789<br />

330 50 m3/h 220 18 5.6 5 198 kwh 2x3/7 + 1x5/7 267,579 385,022 308,365 2,420,361 2,343,704<br />

331 60 m3/h 220 17 5.25 5 265.2 kwh 2x3/7 + 1x5/7 358,394 385,022 308,365 2,665,516 2,588,859<br />

332 75 m3/h 220 17 5.25 5 417.6 kwh 2x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 564,349 544,125 435,470 3,357,964 3,249,309<br />

333 125 m3/h 220 17 5.25 5 445.5 kwh 2x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 602,053 544,125 435,470 4,736,039 4,627,384<br />

334 160 m3/h 220 17 5 5 553.1 kwh 3x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 747,465 658,724 527,396 5,307,068 5,175,740<br />

Máy bơm vữa - năng suất :<br />

335 2 m3/h 110 20 6.6 5 12 kwh 1 x 4/7 16,217 133,338 106,738 250,872 224,272<br />

336 4 m3/h 110 20 6.6 5 16.8 kwh 1 x 4/7 22,704 133,338 106,738 294,832 268,232<br />

337 6 m3/h 110 20 6.6 5 18.9 kwh 1x3/7 + 1x4/7 25,542 247,937 198,664 424,084 374,811<br />

338 9 m3/h 110 20 6.6 5 33.6 kwh 1x3/7 + 1x4/7 45,407 247,937 198,664 488,280 439,007<br />

339 32 - 50 m3/h 110 20 6.1 5 72 kwh 1x3/7 + 1x4/7 97,302 247,937 198,664 583,232 533,959<br />

Xe bơm bê tông tự hành - năng suất :<br />

340 50 m3/h 200 14 5.42 6 52.8 lít diezel<br />

341 60 m3/h 200 14 5 6 60 lít diezel<br />

Máy bơm bê tông - năng suất :<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (16,5-25)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (16,5-25)T<br />

1,045,800 307,900 246,063 2,941,779 2,879,942<br />

1,188,409 307,900 246,063 3,401,847 3,340,010<br />

342 40 - 60 m3/h 200 14 6.5 5 181.5 kwh 1x3/7+1x5/7 245,281 307,900 246,063 1,587,395 1,525,558<br />

343 60 - 90 m3/h 200 14 6.5 5 247.5 kwh 1x4/7+1x5/7 334,474 307,900 246,063 2,064,419 2,002,582<br />

Máy phun vẩy - năng suất :<br />

344 9 m3/h (AL 285) 180 14 4.92 6 54 kwh 2x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 72,976 544,125 435,470 1,801,734 1,693,079<br />

20 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

345 16m3/h (AL 500) 180 14 4.5 6 429 kwh 2x3/7+1x4/7+1x5/7+1x6/7 579,755 699,949 559,983 4,541,335 4,401,369<br />

Máy trải bê tông<br />

346 SP500 180 14 4.2 5 72.6 lít diezel 1x6/7 + 1x5/7 + 2x3/7 1,437,975 566,611 453,245 8,650,212 8,536,846<br />

Máy đầm bê tông, đầm bàn - <strong>công</strong> suất :<br />

347 0,4 kw 110 25 8.75 4 1.8 kwh 1x3/7 2,433 114,599 91,926 120,923 98,250<br />

348 0,6 kw 110 25 8.75 4 2.7 kwh 1x3/7 3,649 114,599 91,926 123,115 100,442<br />

349 0,8 kw 110 25 8.75 4 3.6 kwh 1x3/7 4,865 114,599 91,926 125,302 102,629<br />

350 1 kw 110 25 8.75 4 4.5 kwh 1x3/7 6,081 114,599 91,926 127,392 104,719<br />

Máy đầm bê tông, đầm cạnh - <strong>công</strong> suất :<br />

351 1 kw 110 25 8.75 4 4.5 kwh 1x3/7 6,081 114,599 91,926 128,557 105,884<br />

Máy đầm bê tông, đầm dùi - <strong>công</strong> suất :<br />

352 0,6 kw 110 25 8.75 4 2.7 kwh 1x3/7 3,649 114,599 91,926 124,426 101,753<br />

353 0,8 kw 110 25 8.75 4 3.6 kwh 1x3/7 4,865 114,599 91,926 127,618 104,945<br />

354 1 kw 110 20 8.75 4 4.5 kwh 1x3/7 6,081 114,599 91,926 128,761 106,088<br />

355 1,5 kw 110 20 8.75 4 6.75 kwh 1x3/7 9,122 114,599 91,926 132,852 110,179<br />

356 2,8 kw 110 20 8.75 4 12.6 kwh 1x3/7 17,028 114,599 91,926 142,703 120,030<br />

357 3,5 kw 110 20 6.5 4 15.75 kwh 1x3/7 21,285 114,599 91,926 162,916 140,243<br />

Máy sàng rửa đá sỏi - năng suất :<br />

358 11m 3 /h 110 20 7.6 5 29.4 kwh 1x3/7 39,731 114,599 91,926 169,445 146,772<br />

359 35m 3 /h 110 20 7.6 5 75.6 kwh 1x4/7 102,167 133,338 106,738 258,800 232,200<br />

360 45m 3 /h 110 20 7.6 5 96.6 kwh 1x4/7 130,546 133,338 106,738 292,868 266,268<br />

Máy nghiền sàng đá di động - năng suất :<br />

21 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

361 6m 3 /h 220 20 8.6 5 63 kwh 1x3/7 + 1x4/7 85,139 247,937 198,664 687,082 637,809<br />

362 20m 3 /h 220 20 8.6 5 315 kwh 1x3/7 + 1x4/7 425,694 247,937 198,664 1,837,940 1,788,667<br />

363 25m 3 /h 220 20 7.6 5 357 kwh 2x3/7 + 1x4/7 482,453 362,536 290,590 2,320,077 2,248,131<br />

364 125m 3 /h 220 20 7.6 5 630 kwh 2x3/7 + 1x4/7 851,388 362,536 290,590 6,195,843 6,123,897<br />

Máy nghiền đá thô - năng suất :<br />

365 14m 3 /h 220 20 8.6 5 134.4 kwh 1x3/7 + 1x4/7 181,630 247,937 198,664 496,142 446,869<br />

366 200m 3 /h 220 20 8.6 5 840 kwh 1x3/7+2x4/7+1x5/7+1x6/7 1,135,184 718,688 574,795 2,483,184 2,339,291<br />

Trạm trộn bê tông asphan - năng suất :<br />

367 25T/h 150 16 5.72 5 210 kwh 4x3/7+4x4/7+ 2,929,844 1,640,809 1,313,075 6,143,132 5,815,398<br />

(140T/<strong>ca</strong>) 3x5/7+1x6/7<br />

368 30T/h 150 16 5.72 5 234 kwh 4x3/7+4x4/7+ 3,264,683 1,640,809 1,313,075 6,792,468 6,464,734<br />

(156T/<strong>ca</strong>) 3x5/7+1x6/7<br />

369 40T/h 150 16 5.72 5 264 kwh 5x3/7+5x4/7+ 3,683,232 2,044,570 1,636,252 7,828,187 7,419,869<br />

(176T/<strong>ca</strong>) 4x5/7+1x6/7<br />

370 50T/h 150 16 5.72 5 300 kwh 5x3/7+5x4/7+ 4,185,491 2,044,570 1,636,252 8,391,789 7,983,471<br />

(200T/<strong>ca</strong>) 4x5/7+1x6/7<br />

371 60T/h 150 16 5.72 5 324 kwh 5x3/7+5x4/7+ 4,520,330 2,044,570 1,636,252 9,159,492 8,751,174<br />

(216T/<strong>ca</strong>) 4x5/7+1x6/7<br />

372 80T/h 150 13 5.46 5 384 kwh 5x3/7+5x4/7+ 5,357,428 2,044,570 1,636,252 11,443,693 11,035,375<br />

(256T/<strong>ca</strong>) 4x5/7+1x6/7<br />

Máy phun nhựa đường - <strong>công</strong> suất :<br />

373 190cv 120 14 5.6 6 57 lít diezel<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

1,128,989 291,503 233,102 2,349,221 2,290,820<br />

22 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

374 65T/h 150 16 6.4 5 33.6 lít diezel 1x3/7+1x5/7 665,509 270,423 216,439 1,529,435 1,475,451<br />

375 100T/h 150 16 6.4 5 50.4 lít diezel 1x3/7+1x5/7 998,264 270,423 216,439 1,902,980 1,848,996<br />

376 130cv đến 140cv 150 16 3.8 5 63 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 1,247,830 270,423 216,439 4,015,852 3,961,868<br />

377 60m3/h 150 16 4.2 5 30.2 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 598,166 270,423 216,439 2,429,701 2,375,717<br />

378<br />

379<br />

380<br />

381<br />

382<br />

Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất :<br />

Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất :<br />

Máy cào bóc đường<br />

Wirtgen 1000C<br />

Thiết <strong>bị</strong> sơn<br />

kẻ vạch YHK 10A<br />

Lò nấu sơn<br />

YHK 3A<br />

Thiết <strong>bị</strong> đun rót<br />

mastic<br />

Nồi nấu nhựa<br />

500 lit<br />

Máy bơm nước, động cơ điện - <strong>công</strong> suất :<br />

220 18 5.8 5 92.4 lít diezel 1x4/7+1x5/7 1,830,150 289,162 231,251 6,591,731 6,533,820<br />

170 20 3.5 5 1x4/7 133,338 106,738 191,809 165,209<br />

170 17 3.56 5 10.54 lít diezel 1x4/7 208,764 133,338 106,738 658,943 632,343<br />

170 17 4.5 5 3.7 lít xăng 1x4/7 72,063 133,338 106,738 235,607 209,007<br />

170 25 10 5 1x4/7 133,338 106,738 146,327 119,727<br />

383 0,46kw (b48) 150 17 5 5 1.3 kwh 1x3/7 1,757 114,599 91,926 118,516 95,843<br />

384 0,55kw 180 17 4.74 5 1.49 kwh 1x3/7 2,014 114,599 91,926 118,395 95,722<br />

385 0.75kw 180 17 4.74 5 2.03 kwh 1x3/7 2,743 114,599 91,926 119,459 96,786<br />

386 1.1kw 180 17 4.74 5 2.97 kwh 1x3/7 4,014 114,599 91,926 121,064 98,391<br />

387 1.5kw 180 17 4.74 5 4.05 kwh 1x3/7 5,473 114,599 91,926 122,746 100,073<br />

388 2kw 180 17 4.74 5 5.4 kwh 1x3/7 7,298 114,599 91,926 124,683 102,010<br />

389 2.8kw 180 17 4.74 5 7.56 kwh 1x3/7 10,217 114,599 91,926 128,047 105,374<br />

23 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

390 4kw 150 17 4.74 5 10.8 kwh 1x3/7 14,595 114,599 91,926 134,542 111,869<br />

391 4.5kw 150 17 4.74 5 12.15 kwh 1x3/7 16,420 114,599 91,926 137,036 114,363<br />

392 7kw 150 17 4.74 5 16.8 kwh 1x3/7 22,704 114,599 91,926 149,090 126,417<br />

393 10kw 150 16 4.52 5 24 kwh 1x4/7 32,434 133,338 106,738 179,822 153,222<br />

394 14kw 150 16 4.52 5 33.6 kwh 1x4/7 45,407 133,338 106,738 197,713 171,113<br />

395 20kw 150 16 4.2 5 48 kwh 1x4/7 64,868 133,338 106,738 231,935 205,335<br />

396 22kw 150 16 4.2 5 52.8 kwh 1x4/7 71,354 133,338 106,738 243,610 217,010<br />

397 28kw 150 16 4.2 5 67.2 kwh 1x4/7 90,815 133,338 106,738 268,025 241,425<br />

398 30kw 150 16 4.2 5 72 kwh 1x4/7 97,302 133,338 106,738 283,804 257,204<br />

399 40kw 150 16 3.96 5 96 kwh 1x4/7 129,735 133,338 106,738 330,755 304,155<br />

400 50kw 150 16 3.96 5 120 kwh 1x4/7 162,169 133,338 106,738 375,007 348,407<br />

401 55kw 150 16 3.96 5 132 kwh 1x4/7 178,386 133,338 106,738 395,521 368,921<br />

402 75kw 150 14 3.59 5 180 kwh 1x4/7 243,254 133,338 106,738 485,796 459,196<br />

403<br />

Bơm xói 4MC<br />

(75kw)<br />

150 14 3.6 5 180 kwh 1x4/7 243,254 133,338 106,738 485,800 459,200<br />

404 113kw 150 14 3.59 5 271.2 kwh 1x4/7 366,502 133,338 106,738 642,575 615,975<br />

Máy bơm nước, động cơ diesel - <strong>công</strong> suất :<br />

405 5cv 150 20 5.4 5 2.7 lít diezel 1x4/7 53,478 133,338 106,738 196,448 169,848<br />

406 5.5cv 150 20 5.4 5 2.97 lít diezel 1x4/7 58,826 133,338 106,738 206,341 179,741<br />

407 7cv 150 20 5.4 5 3.78 lít diezel 1x4/7 74,870 133,338 106,738 225,647 199,047<br />

408 7,5cv 150 20 5.4 5 4.05 lít diezel 1x4/7 80,218 133,338 106,738 233,158 206,558<br />

409 10cv 150 20 5.4 5 5.1 lít diezel 1x4/7 101,015 133,338 106,738 260,535 233,935<br />

24 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

410 15cv 150 18 4.68 5 7.65 lít diezel 1x4/7 151,522 133,338 106,738 345,613 319,013<br />

411 20cv 150 18 4.68 5 10.2 lít diezel 1x4/7 202,030 133,338 106,738 416,703 390,103<br />

412<br />

25cv<br />

(250/50, b100)<br />

150 16 4 5 11 lít diezel 1x4/7 217,875 133,338 106,738 436,558 409,958<br />

413 37cv 150 17 4.42 5 17.76 lít diezel 1x4/7 351,769 133,338 106,738 648,510 621,910<br />

414 45cv 150 17 4.42 5 21.6 lít diezel 1x4/7 427,827 133,338 106,738 731,340 704,740<br />

415 75cv 150 16 3.84 5 36 lít diezel 1x4/7 713,045 133,338 106,738 1,216,428 1,189,828<br />

416 100cv 150 16 3.84 5 45 lít diezel 1x4/7 891,307 133,338 106,738 1,405,310 1,378,710<br />

417 150cv 150 16 3.84 5 63 lít diezel 1x5/7 1,247,830 155,824 124,513 1,969,526 1,938,215<br />

418<br />

Bơm áp lực xói nước<br />

đầu cọc (300cv)<br />

Máy bơm nước, động cơ xăng - <strong>công</strong> suất :<br />

150 14 2.2 5 110.9 lít diezel 1x4/7+1x5/7 2,196,576 289,162 231,251 3,622,258 3,564,347<br />

419 3cv 150 20 5.8 5 1.62 lít xăng 1x4/7 31,552 133,338 106,738 176,870 150,270<br />

420 4cv 150 20 5.8 5 2.16 lít xăng 1x4/7 42,069 133,338 106,738 193,824 167,224<br />

421 6cv 150 20 5.8 5 3.24 lít xăng 1x4/7 63,103 133,338 106,738 230,711 204,111<br />

422 7cv 150 20 5.8 5 3.78 lít xăng 1x4/7 73,621 133,338 106,738 253,166 226,566<br />

423 8cv 150 20 5.8 5 4.32 lít xăng 1x4/7 84,138 133,338 106,738 270,733 244,133<br />

Máy bơm rửa đường ống - <strong>công</strong> suất :<br />

424 300cv (AH-151) 120 16 3 6 123.8 lít diezel 2x4/7+1x5/7 2,452,084 422,500 337,989 3,378,751 3,294,240<br />

425 280cv (A-206) 120 16 3 6 105.2 lít diezel 2x4/7+1x5/7 2,083,677 422,500 337,989 2,934,719 2,850,208<br />

426 90cv (AH-2) 120 16 3.8 6 67.6 lít xăng 1x4/7+1x5/7 1,316,602 289,162 231,251 1,918,264 1,860,353<br />

Máy nén thử đường ống - <strong>công</strong> suất :<br />

427 75cv (AHO-201) 150 17 5 6 24.6 lít xăng 2x3/7+1x5/7 479,119 385,022 308,365 1,008,941 932,284<br />

25 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

428<br />

429<br />

430<br />

431<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

170cv (lắp trên xe<br />

ZIL - 130)<br />

Máy kiểm tra mối hàn ống :<br />

Máy hút chân không<br />

thử đường hàn<br />

Máy siêu âm k.tra<br />

mối hàn đường ống<br />

Vi áp kế đo áp lực<br />

đường ống<br />

Máy phát điện lưu động - <strong>công</strong> suất<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

150 16 4.1 6 49 lít xăng<br />

2x4/7+1x2/4<br />

loại (3,5-7,5)T<br />

954,342 402,356 322,066 1,947,032 1,866,742<br />

150 14 3.8 4 32.9 lít xăng 2x4/7+1x5/7 640,772 422,500 337,989 1,133,605 1,049,094<br />

150 14 3.2 4 5 kwh 1x4/7+1x5/7 6,757 289,162 231,251 705,919 648,008<br />

200 14 4 4 2,640 2,640<br />

432 2,5 - 3kw 140 14 4.2 5 2.3 lít diezel 1x3/7 45,556 114,599 91,926 168,507 145,834<br />

433 5,2kw 140 14 4.2 5 4.86 lít diezel 1x3/7 96,261 114,599 91,926 233,694 211,021<br />

434 8kw 140 14 4.2 5 7.56 lít diezel 1x3/7 149,740 114,599 91,926 296,073 273,400<br />

435 10kw 140 14 4.2 5 10.8 lít diezel 1x3/7 213,914 114,599 91,926 373,041 350,368<br />

436 15kw 140 13 3.9 5 13.5 lít diezel 1x3/7 267,392 114,599 91,926 435,901 413,228<br />

437 20kw 140 13 3.9 5 19.2 lít diezel 1x3/7 380,291 114,599 91,926 540,468 517,795<br />

438 25kw 140 13 3.9 5 21.6 lít diezel 1x3/7 427,827 114,599 91,926 603,497 580,824<br />

439 30kw 140 13 3.9 5 24 lít diezel 1x3/7 475,364 114,599 91,926 668,039 645,366<br />

440 38kw 140 13 3.9 5 28.8 lít diezel 1x3/7 570,436 114,599 91,926 773,554 750,881<br />

441 45kw 140 13 3.9 5 31.2 lít diezel 1x3/7 617,973 114,599 91,926 831,494 808,821<br />

442 50kw 140 13 3.9 5 36 lít diezel 1x3/7 713,045 114,599 91,926 941,229 918,556<br />

443 60kw 140 13 3.6 5 40.5 lít diezel 1x3/7 802,176 114,599 91,926 1,034,112 1,011,439<br />

444 75kw 140 13 3.6 5 45 lít diezel 1x4/7 891,307 133,338 106,738 1,170,493 1,143,893<br />

445 112kw 140 13 3.3 5 68.25 lít diezel 1x4/7 1,351,815 133,338 106,738 1,740,758 1,714,158<br />

26 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

446 122kw 140 12 3.3 5 75.6 lít diezel 1x4/7 1,497,395 133,338 106,738 1,875,107 1,848,507<br />

Máy nén khí, động cơ xăng - năng suất :<br />

447 3m3/h 150 13 5.46 5 0.63 lít xăng 1x4/7 12,270 133,338 106,738 149,987 123,387<br />

448 11m3/h 150 13 5.46 5 1.8 lít xăng 1x4/7 35,057 133,338 106,738 174,901 148,301<br />

449 25m3/h 150 13 5.46 5 2.88 lít xăng 1x4/7 56,092 133,338 106,738 201,817 175,217<br />

450 40m3/h 150 13 5.46 5 7.8 lít xăng 1x4/7 151,916 133,338 106,738 307,638 281,038<br />

451 120m3/h 150 12 5.04 5 14.4 lít xăng 1x4/7 280,460 133,338 106,738 479,482 452,882<br />

452 200m3/h 150 12 5.04 5 24 lít xăng 1x4/7 467,433 133,338 106,738 705,979 679,379<br />

453 300m3/h 150 12 5.04 5 33 lít xăng 1x4/7 642,720 133,338 106,738 927,648 901,048<br />

454 600m3/h 150 11 4.62 5 46.2 lít xăng 1x4/7 899,808 133,338 106,738 1,356,561 1,329,961<br />

Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất :<br />

455 5,5m3/h 150 13 7.15 5 0.63 lít diezel 1x4/7 12,478 133,338 106,738 150,829 124,229<br />

456 75m3/h 150 13 5.85 5 5.76 lít diezel 1x4/7 114,087 133,338 106,738 268,945 242,345<br />

457 102m3/h 150 13 5.85 5 13.2 lít diezel 1x4/7 261,450 133,338 106,738 431,088 404,488<br />

458 120m3/h 150 12 5.4 5 13.86 lít diezel 1x4/7 274,523 133,338 106,738 455,203 428,603<br />

459 200m3/h 150 12 5.4 5 18 lít diezel 1x4/7 356,523 133,338 106,738 594,153 567,553<br />

460 240m 3 /h 150 12 5.4 5 27.54 lít diezel 1x4/7 545,480 133,338 106,738 804,434 777,834<br />

461 300m3/h 150 12 5.4 5 32.4 lít diezel 1x4/7 641,741 133,338 106,738 905,187 878,587<br />

462 360m3/h 150 12 5.4 5 34.56 lít diezel 1x4/7 684,524 133,338 106,738 978,799 952,199<br />

463 420m 3 /h 150 12 5.4 5 37.8 lít diezel 1x4/7 748,698 133,338 106,738 1,067,332 1,040,732<br />

464 540m 3 /h 150 12 5.4 5 36.48 lít diezel 1x4/7 722,553 133,338 106,738 1,084,663 1,058,063<br />

465 600m 3 /h 150 11 4.95 5 38.4 lít diezel 1x4/7 760,582 133,338 106,738 1,131,897 1,105,297<br />

27 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

466 660m3/h 150 11 4.95 5 38.88 lít diezel 1x4/7 770,089 133,338 106,738 1,192,095 1,165,495<br />

467 1200m3/h 150 11 3.85 5 75 lít diezel 1x4/7 1,485,511 133,338 106,738 2,245,644 2,219,044<br />

Máy nén khí, động cơ điện - năng suất :<br />

468 5m3/h 150 13 5.2 5 1.85 kwh 1x3/7 2,500 114,599 91,926 119,437 96,764<br />

469 10m3/h 150 13 4.55 5 5.41 kwh 1x3/7 7,311 114,599 91,926 125,698 103,025<br />

470 22m3/h 150 13 4.55 5 6.9 kwh 1x3/7 9,325 114,599 91,926 132,511 109,838<br />

471 30m3/h 150 13 4.55 5 10.05 kwh 1x3/7 13,582 114,599 91,926 139,168 116,495<br />

472 56m3/h 150 13 4.55 5 16.77 kwh 1x3/7 22,663 114,599 91,926 165,929 143,256<br />

473 150m3/h 150 12 3.84 5 44.28 kwh 1x3/7 59,840 114,599 91,926 231,111 208,438<br />

474 216m3/h 150 12 3.84 5 52.38 kwh 1x3/7 70,787 114,599 91,926 265,386 242,713<br />

475 270m3/h 150 12 3.84 5 80.46 kwh 1x3/7 108,734 114,599 91,926 325,925 303,252<br />

476 300m3/h 150 12 3.84 5 86.4 kwh 1x3/7 116,762 114,599 91,926 361,083 338,410<br />

477 600m3/h 150 12 3.36 5 125.28 kwh 1x4/7 169,305 133,338 106,738 575,895 549,295<br />

Máy biến thế hàn một chiều - <strong>công</strong> suất :<br />

478 40kw 180 24 4.5 5 84 kwh 1x4/7 113,518 133,338 106,738 274,616 248,016<br />

479 50kw 180 24 4.5 5 105 kwh 1x4/7 141,898 133,338 106,738 311,161 284,561<br />

Biến thế hàn xoay chiều - <strong>công</strong> suất<br />

480 4kw 180 24 4.84 5 8.4 kwh 1x4/7 11,352 133,338 106,738 148,638 122,038<br />

481 7kw 180 24 4.84 5 14.7 kwh 1x4/7 19,866 133,338 106,738 159,323 132,723<br />

482 7,5kw 180 24 4.8 5 15.8 kwh 1x4/7 21,352 133,338 106,738 161,450 134,850<br />

483 10kw 180 24 4.84 5 21 kwh 1x4/7 28,380 133,338 106,738 170,403 143,803<br />

484 14kw 180 24 4.84 5 29.4 kwh 1x4/7 39,731 133,338 106,738 185,506 158,906<br />

28 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

485 23kw 180 24 4.84 5 48.3 kwh 1x4/7 65,273 133,338 106,738 220,825 194,225<br />

486 27,5kw 180 24 4.8 5 57.75 kwh 1x4/7 78,044 133,338 106,738 237,416 210,816<br />

487 29,2kw 180 24 4.8 5 61.32 kwh 1x4/7 82,868 133,338 106,738 243,373 216,773<br />

488 33,5kw 180 24 4.8 5 70.35 kwh 1x4/7 95,072 133,338 106,738 258,456 231,856<br />

489 9cv 160 20 5.6 5 2.7 lít xăng 1x4/7 52,586 133,338 106,738 224,049 197,449<br />

490 20cv 160 18 5.04 5 4.8 lít xăng 1x4/7 93,487 133,338 106,738 274,227 247,627<br />

491 4cv 160 20 5.6 5 1.44 lít diezel 1x4/7 28,522 133,338 106,738 185,688 159,088<br />

492 10,2cv 160 20 5.2 5 3.06 lít diezel 1x4/7 60,609 133,338 106,738 238,651 212,051<br />

493 27,5cv 160 18 4.5 5 7.43 lít diezel 1x4/7 147,165 133,338 106,738 349,331 322,731<br />

494 1000l/h 100 24 4.8 5 1x4/7 133,338 106,738 141,734 115,134<br />

495 2000l/h 100 24 4.8 5 1x4/7 133,338 106,738 146,479 119,879<br />

496<br />

Máy hàn cắt<br />

dưới nước<br />

60 25 10 5<br />

1thợ lặn cấp I 1/2 +<br />

1 thợ lặn 2/4<br />

311,648 249,026 705,193 642,571<br />

497 400m2/h 120 30 5.4 4 1x3/7 114,599 91,926 130,911 108,238<br />

498<br />

Máy hàn điện, động cơ xăng - <strong>công</strong> suất :<br />

Máy hàn điện, động cơ diezel - <strong>công</strong> suất :<br />

Máy hàn hơi - <strong>công</strong> suất :<br />

Máy phun sơn (chưa tính khí nén) - năng suất :<br />

Máy phun cát<br />

(chưa tính khí nén)<br />

Máy khoan đứng - <strong>công</strong> suất :<br />

180 30 4.2 4 1x3/7 114,599 91,926 137,251 114,578<br />

499 2,5kw 200 14 4.1 4 5.3 kwh 1x3/7 7,162 114,599 91,926 148,982 126,309<br />

500 4,5kw 200 14 4.08 4 9.45 kwh 1x3/7 12,771 114,599 91,926 176,653 153,980<br />

29 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan :<br />

501 13mm 120 30 8.4 4 1.05 kwh 1x3/7 1,419 114,599 91,926 121,318 98,645<br />

Máy cắt sắt cầm tay - <strong>công</strong> suất :<br />

502 1kw 80 30 7.5 4 2.1 kwh 1x3/7 2,838 114,599 91,926 127,164 104,491<br />

503 1,7kw 120 30 7.5 4 3.2 kwh 1x3/7 4,325 114,599 91,926 131,927 109,254<br />

Máy khoan bê tông cầm tay - <strong>công</strong> suất :<br />

504 0,62kw 120 30 7.5 4 0.93 kwh 1x3/7 1,257 114,599 91,926 123,811 101,138<br />

505 0,75kw 120 20 7.5 4 1.13 kwh 1x3/7 1,527 114,599 91,926 124,001 101,328<br />

506 0,85kw 120 20 7.5 4 1.28 kwh 1x3/7 1,730 114,599 91,926 124,992 102,319<br />

507 1,05kw 120 20 7.5 4 1.58 kwh 1x3/7 2,135 114,599 91,926 130,187 107,514<br />

508 1,5kw 100 20 7.5 4 2.25 kwh 1x3/7 3,041 114,599 91,926 137,328 114,655<br />

Máy cắt gạch đá - <strong>công</strong> suất :<br />

509 1,7kw 80 14 7 4 3.06 kwh 1x3/7 4,135 114,599 91,926 130,766 108,093<br />

Máy cắt bê tông - <strong>công</strong> suất :<br />

510 1,5kw 100 20 7.5 4 2.7 kwh 1x3/7 3,649 114,599 91,926 135,082 112,409<br />

511 7,5kw 100 20 5.5 4 10.8 kwh 1x3/7 14,595 114,599 91,926 167,384 144,711<br />

512 12cv (MCD218) 100 20 4.5 5 7.92 lít xăng 1x4/7 154,253 133,338 106,738 368,816 342,216<br />

Búa căn khí nén ( chưa tính khí nén ) - tiêu hao khí nén :<br />

513 1,5 m3/ph 110 30 6.6 5 1x4/7 133,338 106,738 148,314 121,714<br />

514 3 m3/ph 110 30 6.6 5 1x4/7 133,338 106,738 150,394 123,794<br />

Máy uốn ống - <strong>công</strong> suất :<br />

515 2,8kw 220 14 4.5 4 5.04 kwh 1x3/7 6,811 114,599 91,926 142,149 119,476<br />

30 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

516 5kw 220 14 4.5 4 9 kwh 1x3/7 12,163 114,599 91,926 143,326 120,653<br />

517 5kw 220 13 3.8 4 9.9 kwh 1x3/7 13,379 114,599 91,926 140,709 118,036<br />

518 15kw 220 13 3.86 4 27 kwh 1x3/7 36,488 114,599 91,926 257,649 234,976<br />

519<br />

Máy cắt ống - <strong>công</strong> suất :<br />

Máy cắt tôn - <strong>công</strong> suất :<br />

Máy cắt thép<br />

plasma<br />

Máy lốc tôn - <strong>công</strong> suất :<br />

220 13 3.8 4 12.6 kwh 1x3/7 17,028 114,599 91,926 178,339 155,666<br />

520 5kw 220 13 3.86 4 9.9 kwh 1x3/7 13,379 114,599 91,926 157,815 135,142<br />

Máy cắt đột - <strong>công</strong> suất :<br />

521 2,8kw 220 14 4.08 4 5.04 kwh 1x3/7 6,811 114,599 91,926 151,439 128,766<br />

Máy cắt uốn cốt thép - <strong>công</strong> suất :<br />

522 5kw 220 14 4.08 4 9 kwh 1x3/7 12,163 114,599 91,926 136,247 113,574<br />

Máy cưa kim loại - <strong>công</strong> suất :<br />

523 1,7kw 220 14 4.08 4 3.57 kwh 1x3/7 4,825 114,599 91,926 130,852 108,179<br />

524 2,7kw 220 14 4.1 4 5.7 kwh 1x3/7 7,703 114,599 91,926 138,021 115,348<br />

Máy tiện - <strong>công</strong> suất :<br />

525 4,5kw 220 14 4.08 4 9.45 kwh 1x3/7 12,771 114,599 91,926 156,525 133,852<br />

526 10kw 220 14 4.1 4 18.9 kwh 1x3/7 25,542 114,599 91,926 204,341 181,668<br />

Máy bào thép - <strong>công</strong> suất :<br />

527 7,5kw 220 14 4.1 4 15.8 kwh 1x3/7 21,352 114,599 91,926 177,973 155,300<br />

Máy phay - <strong>công</strong> suất :<br />

31 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

528 7kw 220 14 4.1 4 14.7 kwh 1x3/7 19,866 114,599 91,926 185,825 163,152<br />

529 1,1kw 200 14 4.1 4 2.3 kwh 1x4/7 3,108 133,338 106,738 140,921 114,321<br />

530 1kw 200 14 4.92 4 1.8 kwh 1x3/7 2,433 114,599 91,926 120,057 97,384<br />

531 2,7kw 220 14 4.92 4 4.05 kwh 1x3/7 5,473 114,599 91,926 128,719 106,046<br />

532 Máy hàn nhiệt 180 25 6.5 5 5.6 kwh 1x4/7 7,568 133,338 106,738 271,135 244,535<br />

533 1,3kw 160 30 10.5 4 2.73 kwh 1x3/7 3,689 114,599 91,926 131,138 108,465<br />

534 0,8kw 160 30 10.5 4 2.16 kwh 1x4/7 2,919 133,338 106,738 143,967 117,367<br />

535<br />

536<br />

537<br />

Máy ghép mí - <strong>công</strong> suất :<br />

Máy mài - <strong>công</strong> suất :<br />

Máy nối ống nhựa :<br />

Máy cưa gỗ cầm tay - <strong>công</strong> suất :<br />

Máy cắt cỏ cầm tay - <strong>công</strong> suất :<br />

Máy khoan đất đá, cầm tay - đường kính khoan :<br />

Φ ≤ 42mm<br />

(động cơ<br />

điện -1,2kw)<br />

Φ ≤ 42mm<br />

(truyền động khí nén<br />

- chưa tính khí nén)<br />

Φ ≤ 42mm<br />

(khoan SIG -<br />

chưa tính khí nén)<br />

180 20 8.5 5 4.68 kwh 1x3/7 6,325 114,599 91,926 133,952 111,279<br />

180 20 8.5 5 1x3/7 114,599 91,926 139,516 116,843<br />

180 20 6.5 5 1x3/7 114,599 91,926 253,331 230,658<br />

32 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

538<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Búa chèn<br />

(truyền động khí nén<br />

- chưa tính khí nén)<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

180 20 8.5 5 1x3/7 114,599 91,926 120,561 97,888<br />

Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén ( chưa tính khí nén ) - đường kính khoan :<br />

539 Φ 75 - 95mm 240 18 5.26 5 1x3/7+1x4/7 247,937 198,664 491,931 442,658<br />

540 Φ 105 - 110mm 240 18 5.26 5 1x3/7+1x4/7 247,937 198,664 635,459 586,186<br />

Máy khoan xoay đập tự hành, động cơ điện- đường kính khoan :<br />

541 Φ 150 (56kw) 250 15 4.3 5 184.8 kwh 1x3/7+1x4/7 249,741 247,937 198,664 1,535,574 1,486,301<br />

Máy khoan đập cáp - đường kính khoan :<br />

542 Φ 200 - 260 (20kw) 250 16 6.72 5 54 kwh 2x3/7+1x4/7 72,976 362,536 290,590 704,712 632,766<br />

Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ điện - đường kính khoan :<br />

543 Φ 160 - 200 (90kw) 250 15 4.8 5 243 kwh 1x3/7+1x4/7 328,393 247,937 198,664 1,758,628 1,709,355<br />

Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ diezel - đường kính khoan :<br />

544 Φ 51 - 76 (310cv) 250 15 5.8 5 167.4 lít diezel 1x4/7+1x7/7 3,315,661 345,846 276,058 5,330,147 5,260,359<br />

545 Φ 76 - 89 (145cv) 250 15 5.5 5 82.65 lít diezel 1x4/7+1x7/7 1,637,034 345,846 276,058 4,354,836 4,285,048<br />

546 Φ 89 - 102 (220cv) 250 15 5.2 5 121.44 lít diezel 1x4/7+1x7/7 2,405,340 345,846 276,058 5,792,690 5,722,902<br />

547 Φ 102 -115 (300cv) 250 15 4.2 5 162 lít diezel 1x4/7+1x7/7 3,208,705 345,846 276,058 6,790,953 6,721,165<br />

548 Φ 115 -127 (144cv) 250 15 4.2 5 82.08 lít diezel 1x4/7+1x7/7 1,625,744 345,846 276,058 5,276,327 5,206,539<br />

549 Φ 127 -152 (335cv) 250 15 4.2 5 180.9 lít diezel 1x4/7+1x7/7 3,583,053 345,846 276,058 7,601,302 7,531,514<br />

Máy khoan xoay cầu, động cơ điện - đường kính khoan :<br />

550 Φ 243-269 (322kw) 250 15 3.9 5 1042.2 kwh 1x4/7+1x7/7 1,408,440 345,846 276,058 6,287,982 6,218,194<br />

Máy khoan xoay cầu, động cơ diezel - đường kính khoan :<br />

551 Φ 152-228 (450cv) 250 15 3.9 5 202.5 lít diezel 1x4/7+1x7/7 4,010,881 345,846 276,058 11,349,764 11,279,976<br />

33 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

552 Φ 45 (2 cần - 147cv) 250 15 3.9 6 83.79 lít diezel 2x4/7+2x7/7 1,659,613 691,692 552,116 7,444,577 7,305,001<br />

553 Φ 45 (3 cần - 255cv) 250 15 3.9 6 137.7 lít diezel 2x4/7+2x7/7 2,727,399 691,692 552,116 10,842,372 10,702,796<br />

554 H ≤ 3,5m (80cv) 250 15 3.9 6 38.4 lít diezel 2x4/7+2x7/7 760,582 691,692 552,116 7,086,578 6,947,002<br />

555 Φ 2,4m (250kw) 200 15 3.2 6 675 kwh 2x4/7+2x7/7 912,202 691,692 552,116 24,093,780 23,954,204<br />

556 9kw 200 20 1.8 6 16.2 kwh 1x4/7 21,893 133,338 106,738 1,518,651 1,492,051<br />

557 40kw 220 16 6.4 5 144 kwh 2x3/7+1x4/7 194,603 362,536 290,590 959,767 887,821<br />

558 54cv 220 15 6.5 5 19.44 lít diezel 2x3/7+1x4/7 385,045 362,536 290,590 1,438,758 1,366,812<br />

559 300cv 220 13 3.9 5 97.2 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 1,925,223 544,125 435,470 6,195,101 6,086,446<br />

560<br />

561<br />

Máy khoan hầm tự hành, động cơ diezel - đường kính khoan :<br />

Máy khoan néo - độ sâu khoan :<br />

Máy khoan ngược ( toàn tiết diện), đường kính khoan :<br />

Tổ hợp dàn khoan leo, <strong>công</strong> suất :<br />

Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan đập cáp - <strong>công</strong> suất :<br />

Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan xoay - <strong>công</strong> suất :<br />

Máy <strong>và</strong> <strong><strong>thi</strong>ết</strong> <strong>bị</strong> khoan đặt đường cáp ngầm :<br />

Máy khoan ngầm có<br />

định hướng<br />

Hệ thống STS (phục<br />

vụ khoan ngầm có<br />

định hướng khi<br />

khoan qua sông<br />

nước)<br />

Máy khoan đặt đường ống ngầm :<br />

240 15 3.5 6 201 kwh 1x4/7 + 1x7/7 271,633 345,846 276,058 3,654,709 3,584,921<br />

120 15 3.5 6 1.6 kwh 1x4/7 + 1x6/7 2,162 314,927 251,618 2,182,256 2,118,947<br />

34 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

562<br />

563<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Bộ <strong><strong>thi</strong>ết</strong> <strong>bị</strong> khoan đặt<br />

đường ống ngầm,<br />

đường kính ống<br />

ngầm ≤ 600mm<br />

Máy khoan ngang<br />

UĐB - 4<br />

Máy khoan tạo lỗ neo gia cố mái taluy :<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

120 15 3.5 6 107.1 lít diezel<br />

19.7 lít xăng<br />

120 17 4.2 6 32.9 lít xăng<br />

4x3/7 + 4x4/7 + 3x5/7 +<br />

3x6/7 + 1x7/7<br />

3x3/7 + 2x4/7 + 3x5/7 +<br />

3x6/7 + 1x7/7<br />

2,392,805 2,216,495 1,772,155 8,808,933 8,364,593<br />

640,772 1,186,159 948,334 2,353,931 2,116,106<br />

564 Máy khoan YG 60 220 15 4.5 5 28.4 lít diezel 2x3/7+1x4/7 562,514 362,536 290,590 1,486,414 1,414,468<br />

Búa diezel, tự hành, bánh xích - trọng lượng đầu búa :<br />

565 0,6T 220 17 4.74 5 45 lít diezel 1x3/7 + 1x4/7 + 1x5/7 891,307 403,761 323,177 1,769,341 1,688,757<br />

566 1,2T 220 17 4.4 5 56.4 lít diezel 1x3/7 + 1x4/7 + 1x5/7 1,117,105 403,761 323,177 2,128,725 2,048,141<br />

567 1,8T 220 17 4.4 5 58.5 lít diezel 1x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 1,158,699 429,526 343,544 2,412,501 2,326,519<br />

568 3,5T 220 16 3.88 5 61.5 lít diezel 2x3/7 + 1x4/7 + 1x6/7 1,218,119 544,125 435,470 3,396,414 3,287,759<br />

569 4,5T 220 16 3.88 5 64.5 lít diezel 2x3/7 + 1x5/7 + 1x6/7 1,277,540 566,611 453,245 3,824,875 3,711,509<br />

Búa diezel chạy trên ray - trọng lượng đầu búa :<br />

570 1,2T 220 16 3.88 5 24 lít diezel 1x3/7 + 1x4/7 494,446 403,761 323,177 1,410,223 1,329,639<br />

14.12 kwh + 1x5/7<br />

571 1,8T 220 16 3.88 5 30 lít diezel 1x3/7 + 1x4/7 613,286 403,761 323,177 1,748,883 1,668,299<br />

14.12 kwh + 1x5/7<br />

572 2,2T 220 14 3.52 5 33 lít diezel 1x3/7 + 1x4/7 672,707 403,761 323,177 2,007,807 1,927,223<br />

14.12 kwh + 1x5/7<br />

573 2,5T 220 14 3.52 5 36 lít diezel 2x3/7 + 1x4/7 747,398 544,125 435,470 2,220,793 2,112,138<br />

25.42 kwh + 1x6/7<br />

35 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

574 3,5T 220 14 3.52 5 48 lít diezel 2x3/7 + 1x4/7 985,080 544,125 435,470 2,562,499 2,453,844<br />

25.42 kwh + 1x6/7<br />

575 4,5T 220 14 3.52 5 63 lít diezel 2x3/7 + 1x5/7 1,293,440 566,611 453,245 2,958,837 2,845,471<br />

33.75 kwh + 1x6/7<br />

576 5,5T 220 14 3.52 5 78 lít diezel 2x3/7 + 1x5/7 1,590,542 566,611 453,245 3,338,485 3,225,119<br />

Búa rung cọc cát, tự hành, bánh xích - <strong>công</strong> suất :<br />

33.75 kwh + 1x6/7<br />

577 60kw 220 16 4.8 5 39.6 lít diezel 1x3/7 + 1x5/7 + 1x6/7 784,350 452,012 361,319 2,124,632 2,033,939<br />

Búa rung - <strong>công</strong> suất :<br />

578 40kw 200 17 3.81 5 108 kwh 1x3/7+1x4/7 145,952 247,937 198,664 496,363 447,090<br />

579 50kw 200 17 3.81 5 135 kwh 1x3/7+1x4/7 182,440 247,937 198,664 555,302 506,029<br />

580 170kw 200 17 2.64 5 357 kwh 1x3/7+1x4/7 482,453 247,937 198,664 999,669 950,396<br />

Búa đóng cọc nổi (cả sà lan <strong>và</strong> <strong>máy</strong> phụ trợ) - trọng lượng búa :<br />

581 ≤ 1,8T 200 14 5.9 6 41.5 lít diezel<br />

582 ≤ 2,5T 200 14 5.9 6 46.7 lít diezel<br />

583 ≤ 3,5T 200 14 5.9 6 51.87 lít diezel<br />

Tàu đóng cọc C96 - búa thủy lực, trọng lượng đầu búa :<br />

Thuyền phó 2.1/2 + 3 thợ<br />

<strong>máy</strong> (2x2/4+1x3/4) + 1 thợ<br />

điện 2/4 + 1 thủy thủ 2/4<br />

Thuyền phó 2.1/2 + 3 thợ<br />

<strong>máy</strong> (2x2/4+1x3/4) + 1 thợ<br />

điện 2/4 + 1 thủy thủ 2/4<br />

Thuyền phó 2.1/2<br />

+ 3 thợ <strong>máy</strong> (2x2/4+1x3/4)<br />

+ 1 thợ điện 2/4<br />

+ 1 thủy thủ 2/4<br />

821,983 758,332 607,471 3,272,532 3,121,671<br />

924,978 758,332 607,471 3,541,995 3,391,134<br />

1,027,380 758,332 607,471 3,953,975 3,803,114<br />

36 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

584 7,5T 200 13 4.6 6 162 lít diezel<br />

Máy ép cọc trước - lực ép :<br />

T.trưởng 1/2 + T.phó<br />

2.1/2+<br />

4 thợ <strong>máy</strong> (3x2/4+1x4/4)<br />

+1 thợ điện 3/4 + 1 thủy<br />

thủ 2/4<br />

3,208,705 1,144,465 915,375 11,322,517 11,093,427<br />

585 60T 180 22 3.96 5 37.5 kwh 1x3/7+1x4/7 50,678 247,937 198,664 515,761 466,488<br />

586 100T 180 22 3.96 5 52.5 kwh 1x3/7+1x4/7 70,949 247,937 198,664 642,641 593,368<br />

587 150T 180 22 3.96 5 75 kwh 1x3/7+1x4/7 101,356 247,937 198,664 634,622 585,349<br />

588 200T 180 22 3.96 5 84 kwh 1x3/7+1x4/7 113,518 247,937 198,664 679,961 630,688<br />

589 Máy ép cọc sau 160 22 3.96 5 36 kwh 1x3/7+1x4/7 48,651 247,937 198,664 393,633 344,360<br />

590 130T 200 17 2.6 5 137.7 kwh 1x3/7+1x4/7 186,089 247,937 198,664 1,353,440 1,074,440<br />

591 Máy cắm bấc thấm 180 14 3.08 5 47.85 lít diezel 1x3/7+1x5/7 947,756 270,423 216,439 2,318,478 1,984,267<br />

592<br />

593<br />

594<br />

595<br />

Máy ép thủy lực KGK-130C4 - lực ép :<br />

Máy khoan cọc nhồi :<br />

Búa khoan VRM<br />

1500/800HD<br />

Bộ <strong><strong>thi</strong>ết</strong> <strong>bị</strong> khoan<br />

nhồi TRC -15<br />

Máy khoan cọc nhồi<br />

GPS 15<br />

Máy khoan cọc nhồi<br />

ED<br />

280 13 5.4 5 51.6 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 1,022,032 544,125 435,470 7,442,567 7,333,912<br />

280 13 5.4 5 330 kwh<br />

2x6/7 + 1x5/7 + 1x4/7 +<br />

2x3/7<br />

445,965 881,538 704,863 12,514,912 12,338,237<br />

220 17 9.15 5 594 kwh 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 802,738 544,125 435,470 3,275,045 3,166,390<br />

220 17 8.2 5 51.6 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 1,022,032 544,125 435,470 4,047,566 3,938,911<br />

37 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

596<br />

597<br />

598<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Máy khoan cọc nhồi<br />

QJ 250<br />

Máy khoan cọc nhồi<br />

VRM 2000<br />

Máy khoan có<br />

mômen xoay ><br />

200kNm<br />

Máy trộn dung dịch khoan - dung tích :<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

280 14 7.8 5 675 kwh 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 912,202 544,125 435,470 4,771,960 4,663,305<br />

280 13 5.14 5 60 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 1,188,409 544,125 435,470 10,304,309 10,195,654<br />

220 17 6.5 5 59.3 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 1,174,544 544,125 435,470 7,374,350 7,265,695<br />

599 ≤ 750 lít 280 20 6.4 5 12.6 kwh 1x3/7 17,028 114,599 91,926 149,758 127,085<br />

600 1000 lít 280 18 5.76 5 18 kwh 1x4/7 24,325 133,338 106,738 271,750 245,150<br />

Máy sàng lọc Bentonit Bo100 - năng suất :<br />

601 100m 3 /h 280 18 5.76 5 21.12 kwh 1x4/7 28,542 133,338 106,738 389,157 362,557<br />

Sà lan <strong>công</strong> <strong>trình</strong> - trọng tải :<br />

602 100T 260 13 5.85 6 2 x thủy thủ 2/4 255,432 204,588 461,451 410,607<br />

603 200T 260 13 5.85 6 2 x thủy thủ 2/4 255,432 204,588 633,469 582,625<br />

604 250T 260 13 5.85 6 2 x thủy thủ 2/4 255,432 204,588 746,088 695,244<br />

605 300T 260 13 5.85 6 2 x thủy thủ 2/4 255,432 204,588 859,815 808,971<br />

606 400T 260 13 5.46 6 2 x thủy thủ 2/4 255,432 204,588 1,134,955 1,084,111<br />

607 600T 260 13 5.46 6 2 x thủy thủ 2/4 255,432 204,588 1,452,273 1,401,429<br />

608 800T 260 13 5.2 6 2 x thủy thủ 2/4 255,432 204,588 1,769,591 1,718,747<br />

609 1000T 260 13 5.2 6 2 x thủy thủ 2/4 255,432 204,588 2,086,909 2,036,065<br />

Phà chuyên dùng, trọng tải :<br />

38 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

610 250T 210 13 5.85 6<br />

Phao thép, trọng tải :<br />

1 T.trưởng 1/2+<br />

3 thủy thủ 2/4 +<br />

2 thợ <strong>máy</strong> 3/4<br />

798,619 639,317 1,050,977 891,675<br />

611 10T 210 14 6.3 6 53,638 53,638<br />

612 15T 210 14 6.3 6 70,827 70,827<br />

613 60T 210 13 5.85 6 110,433 110,433<br />

614 200T 210 13 5.85 6 192,476 192,476<br />

615 250T 210 13 5.85 6 202,127 202,127<br />

Ca nô - <strong>công</strong> suất :<br />

616 15cv 200 12 6 6 3.15 lít diezel 1 Th. trưởng 1/2 62,391 138,022 110,441 272,017 244,436<br />

617 23cv 200 12 6 6 4.83 lít diezel 1 Th. trưởng 1/2 95,667 181,121 144,509 323,927 287,315<br />

618 30cv 200 12 5.4 6 6.3 lít diezel 1 Th. trưởng 1/2 124,783 181,121 144,509 355,768 319,156<br />

619 55cv 200 12 5.4 6 9.9 lít diezel<br />

620 75cv 200 11 4.62 6 13.5 lít diezel<br />

621 90cv 200 11 4.62 6 16.2 lít diezel<br />

622 120cv 200 11 4.62 6 18 lít diezel<br />

623 150cv 200 11 4.62 6 22.5 lít diezel<br />

Tàu <strong>công</strong> tác sông - <strong>công</strong> suất :<br />

1 T.trưởng 1/2+<br />

1 thủy thủ 2/4<br />

1 T.trưởng 1/2+<br />

1 thủy thủ 2/4<br />

1 T.trưởng 1/2+<br />

1 thủy thủ 2/4<br />

1 T.trưởng 1/2+<br />

1 thủy thủ 2/4<br />

1 th.trưởng 1/2 +<br />

1 <strong>máy</strong> I 1/2 +<br />

1 thủy thủ 2/4<br />

196,088 289,630 231,621 517,730 459,721<br />

267,392 289,630 231,621 599,373 541,364<br />

320,870 289,630 231,621 693,274 635,265<br />

356,523 289,630 231,621 747,605 689,596<br />

445,653 444,517 355,393 1,001,767 912,643<br />

39 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

624 12cv 200 12 7.2 6 19.2 lít diezel<br />

625 25cv 200 12 5.2 6 39.5 lít diezel<br />

626 33cv 200 12 5 6 50.6 lít diezel<br />

627 50cv 200 12 5 6 67.5 lít diezel<br />

628 90cv 200 11 5 6 110 lít diezel<br />

629 150cv 200 11 4.2 6 166.1 lít diezel<br />

630 190cv 200 11 3.8 6 216.8 lít diezel<br />

Xuồng <strong>ca</strong>o tốc - <strong>công</strong> suất :<br />

631 25cv 150 11 5.4 6 105 lít xăng<br />

632 50cv 150 11 5.4 6 148 lít xăng<br />

633 120cv 150 11 4.6 6 350 lít xăng<br />

634 225cv 150 11 4.2 6 630 lít xăng<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 thủy<br />

thủ 3/4<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 <strong>máy</strong> I<br />

1/2 + 1 thủy thủ 2/4<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 <strong>máy</strong> I<br />

1/2 + 1 thủy thủ 2/4<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 <strong>máy</strong> I<br />

1/2 + 1 thủy thủ 2/4<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 th. phó<br />

I 1/2 + 1 <strong>máy</strong> I 1/2 + 1 thợ<br />

<strong>máy</strong> 3/4 + 1 thủy thủ 3/4<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 th. phó<br />

I 1/2 + 1 <strong>máy</strong> I 1/2 + 2 thợ<br />

<strong>máy</strong> (1x3/4+1x2/4) + 2<br />

thủy thủ (1x2/4+1x3/4)<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 th. phó<br />

I 1/2 + 1 <strong>máy</strong> I 1/2 + 2 thợ<br />

<strong>máy</strong> (1x3/4+1x2/4) + 2<br />

thủy thủ (1x2/4+1x3/4)<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 thủy<br />

thủ 3/4<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 thủy<br />

thủ 3/4<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 thủy<br />

thủ 3/4<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 thủy<br />

thủ 3/4<br />

380,291 261,990 209,773 655,842 603,625<br />

782,369 459,976 367,613 1,373,572 1,281,209<br />

1,002,225 459,976 367,613 1,633,897 1,541,534<br />

1,336,960 459,976 367,613 1,959,022 1,866,659<br />

2,178,750 761,317 608,491 3,128,934 2,976,108<br />

3,289,913 986,299 789,010 4,528,736 4,331,447<br />

4,294,118 1,023,307 818,265 5,762,749 5,557,707<br />

2,045,018 289,630 231,621 2,370,831 2,312,822<br />

2,882,502 289,630 231,621 3,215,614 3,157,605<br />

6,816,727 289,630 231,621 7,199,650 7,141,641<br />

12,270,109 289,630 231,621 12,683,639 12,625,630<br />

40 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

635 Thiết <strong>bị</strong> lặn 120 30 7.5 8<br />

1 thợ lặn cấp I 1/2 + 1 thợ<br />

lặn 2/4<br />

385,196 307,164 561,564 483,532<br />

636 4cv 280 20 9 6 2.7 lít xăng 1x3/7+1x4/7 52,586 247,937 198,664 309,647 260,374<br />

637 24cv 280 17 7 6 11.4 lít xăng 1x3/7+1x5/7 222,031 270,423 216,439 563,768 509,784<br />

638 7T/ngày 280 14 5.5 6 3x4/7+1x5/7 555,838 444,727 7,325,353 7,214,242<br />

639 75cv 200 11 5.2 6 68.25 lít diezel<br />

640 150cv 200 11 4.95 6 94.5 lít diezel<br />

641 360cv 200 11 4.95 6 201.6 lít diezel<br />

642 600cv 200 11 4.2 6 315 lít diezel<br />

643<br />

Xuồng vớt rác - <strong>công</strong> suất :<br />

Lò đốt rác y tế bằng gaz (chưa tình gaz) - <strong>công</strong> suất :<br />

Tàu kéo <strong>và</strong> phục vụ <strong>thi</strong> <strong>công</strong> thủy (làm neo, cấp dầu, …) - <strong>công</strong> suất :<br />

1200cv<br />

(tàu kéo biển)<br />

220 11 3.8 6 714 lít diezel<br />

1 th. trưởng 1/2 + 2 thợ<br />

<strong>máy</strong> (1x2/4+1x3/4) + 1 thợ<br />

điện 2/4 + 2 thủy thủ 2/4<br />

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó<br />

1 1/2 + 1 <strong>máy</strong> 1 1/2 + 2 thợ<br />

<strong>máy</strong> (1x3/4+1x2/4) + 2<br />

thủy thủ (1x2/4+1x3/4)<br />

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó<br />

I 1/2 + 1 <strong>máy</strong> I 1/2 + 2 thợ<br />

<strong>máy</strong> (1x3/4+1x2/4) + 2<br />

thủy thủ (1x2/4+1x3/4)<br />

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó<br />

I 2/2 + 1 <strong>máy</strong> I 2/2 + 3 thợ<br />

<strong>máy</strong> (2x3/4+1x2/4) + 4<br />

thủy thủ (3x3/4+1x4/4)<br />

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó<br />

I 2/2 + 1 <strong>máy</strong> I 2/2 + 3 thợ<br />

<strong>máy</strong> (2x3/4+1x2/4) + 4<br />

thủy thủ (3x3/4+1x4/4)<br />

1,351,815 653,571 523,321 2,041,650 1,911,400<br />

1,871,744 979,272 783,456 2,936,124 2,740,308<br />

3,993,055 1,035,955 828,264 5,152,274 4,944,583<br />

6,239,148 1,548,398 1,237,351 7,964,393 7,653,346<br />

14,142,068 1,548,398 1,237,351 17,141,324 16,830,277<br />

41 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Xe nâng - chiều <strong>ca</strong>o nâng :<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

644 12m 260 14 4.02 5 25.2 lít diezel<br />

645 18m 260 14 3.81 5 29.4 lít diezel<br />

646 24m 260 14 3.81 5 32.55 lít diezel<br />

Xe thang - chiều dài thang :<br />

647 9m 260 14 3.88 5 25.2 lít diezel<br />

648 12m 260 14 3.74 5 29.4 lít diezel<br />

649 18m 260 14 3.74 5 32.55 lít diezel<br />

Bộ phao thả kè - loại trọng tải, cự ly :<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

499,132 291,503 233,102 957,893 899,492<br />

582,320 291,503 233,102 1,152,909 1,094,508<br />

644,712 291,503 233,102 1,338,709 1,280,308<br />

499,132 291,503 233,102 1,090,805 1,032,404<br />

582,320 291,503 233,102 1,327,345 1,268,944<br />

644,712 291,503 233,102 1,532,935 1,474,534<br />

650 95T L ≤30m 160 12 6.24 6 135,559 135,559<br />

651 137T - 30 < L ≤70m 160 12 6.24 6 195,807 195,807<br />

652 190T -L >70m 160 12 6.24 6 270,950 270,950<br />

Tàu cuốc sông - <strong>công</strong> suất :<br />

653 495cv 260 7.5 5.12 6 519.75 lít diezel<br />

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó<br />

2/2 + 1 <strong>máy</strong> trưởng 2/2 + 1<br />

<strong>máy</strong> II 2/2 + 1 điện trưởng<br />

2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 2<br />

ktv cuốc II 2/2 + 4 thợ <strong>máy</strong><br />

(3x3/4+1x4/4) + 4 thủy<br />

thủ (3x3/4+1x4/4)<br />

10,294,594 2,886,689 2,303,264 14,803,492 14,220,067<br />

42 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Tàu cuốc biển - <strong>công</strong> suất :<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

654 2085cv 260 7.5 4.5 6 1751.4 lít diezel<br />

Tàu hút bùn - <strong>công</strong> suất :<br />

655 150cv 260 10 6 6 157.5 lít diezel<br />

656 300cv 260 10 6 6 304.5 lít diezel<br />

657 585cv 260 10 4.13 6 573.3 lít diezel<br />

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó<br />

2/2 + 1 <strong>máy</strong> trưởng 2/2 + 1<br />

<strong>máy</strong> II 2/2 + 1 điện trưởng<br />

2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 2<br />

ktv cuốc II 2/2 + 4 thợ <strong>máy</strong><br />

(3x3/4+1x4/4) + 4 thủy<br />

thủ (3x3/4+1x4/4)<br />

1 <strong>máy</strong> trưởng 2/2 + 1 ktv<br />

cuốc I 2/2 + 2 ktv cuốc II<br />

2/2 + 2 thợ <strong>máy</strong><br />

(1x2/4+1x4/4) + 2 thủy thủ<br />

(1x3/4+1x2/4)<br />

1 th. trưởng 1/2 + 1 th. phó<br />

1/2 + 1 <strong>máy</strong> trưởng 2/2 + 1<br />

ktv cuốc I 2/2 + 1 ktv cuốc<br />

II 2/2 + 2 thợ <strong>máy</strong><br />

(1x3/4+1x4/4) + 2 thủy thủ<br />

(1x3/4+1x2/4)<br />

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó<br />

2/2 + 1 <strong>máy</strong> trưởng 2/2 + 1<br />

<strong>máy</strong> hai 2/2 + 1 ktv cuốc I<br />

2/2 + 1 ktv cuốc II 2/2 + 2<br />

thợ <strong>máy</strong> (1x3/4+1x4/4) + 4<br />

thủy thủ (3x3/4+1x4/4)<br />

34,689,661 3,230,075 2,574,698 43,514,225 42,858,848<br />

3,119,574 1,293,436 1,033,134 4,603,435 4,343,133<br />

6,031,176 1,530,772 1,222,080 7,832,616 7,523,924<br />

11,355,249 2,224,980 1,774,848 14,789,103 14,338,971<br />

43 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

658 900cv 260 7.5 4.1 6 756 lít diezel<br />

659 1200cv 260 7.5 3.75 6 1008 lít diezel<br />

660 4170cv 260 7.5 2.4 6 3210.9 lít diezel<br />

Tàu hút bụng tự hành - <strong>công</strong> suất :<br />

661 1390cv 260 7.5 6.5 6 1445.6 lít diezel<br />

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó<br />

2/2 + 1 <strong>máy</strong> trưởng 2/2 + 1<br />

<strong>máy</strong> hai 2/2 + 1 ktv cuốc I<br />

2/2 + 1 ktv cuốc II 2/2 + 2<br />

thợ <strong>máy</strong> (1x3/4+1x4/4) + 4<br />

thủy thủ (3x3/4+1x4/4)<br />

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó<br />

2/2 + 1 <strong>máy</strong> trưởng 2/2 + 1<br />

<strong>máy</strong> hai 2/2 + 1 điện<br />

trưởng 2/2 + 1 ktv cuốc I<br />

2/2 + 1 ktvcuốc II 2/2 + 6<br />

thợ <strong>máy</strong> (5x3/4+1x4/4) + 2<br />

thủy thủ (1x3/4+1x4/4)<br />

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó<br />

2/2 + 1 <strong>máy</strong> trưởng 2/2 + 1<br />

<strong>máy</strong> hai 2/2 + 1 điện<br />

trưởng 2/2 + 1 ktv cuốc I<br />

2/2 + 3 ktv cuốc II 2/2 + 6<br />

thợ <strong>máy</strong> (5x3/4+1x4/4) + 4<br />

thủy thủ (3x3/4+1x4/4)<br />

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó<br />

2/2 + 1 <strong>máy</strong> trưởng 2/2 + 1<br />

<strong>máy</strong> hai 2/2 + 1 điện<br />

trưởng 2/2 + 1 ktv cuốc I<br />

2/2 + 1 ktv cuốc II 2/2 + 2<br />

thợ <strong>máy</strong> (1x3/4+1x4/4) + 4<br />

thủy thủ (3x3/4+1x4/4)<br />

14,973,955 2,224,980 1,774,848 18,294,054 17,843,922<br />

19,965,273 2,711,658 2,163,567 27,028,847 26,480,756<br />

63,597,713 3,410,844 2,721,609 97,454,312 96,765,077<br />

28,632,736 2,700,765 2,152,278 36,378,481 34,918,443<br />

44 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

662 5945cv 260 7.5 6 6 5231.6 lít diezel<br />

Tàu ngoạm (có tính năng phá đá ngầm), <strong>công</strong> suất 3170CV - dung tích gầu :<br />

663 17m 3<br />

664 0,65m 3<br />

665 1m 3<br />

666 1,25m 3<br />

260 10 5.5 6 2662.8 lít diezel<br />

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó<br />

2/2 + 1 <strong>máy</strong> trưởng 2/2 + 1<br />

<strong>máy</strong> hai 2/2 + 1 điện<br />

trưởng 2/2 + 1 ktv cuốc I 103,621,350<br />

2/2 + 1 ktv cuốc II 2/2 + 2<br />

thợ <strong>máy</strong> (1x3/4+1x4/4) + 4<br />

thủy thủ (3x3/4+1x4/4)<br />

2,700,765 2,152,278 114,393,857 113,845,370<br />

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó<br />

2/2 + 1 <strong>máy</strong> trưởng 2/2 + 1<br />

<strong>máy</strong> hai 2/2 + 1 ktv cuốc I<br />

2/2 + 3 ktv cuốc II 2/2 + 4<br />

thợ <strong>máy</strong> (3x3/4+1x4/4) + 4<br />

thủy thủ (3x3/4+1x4/4)<br />

52,741,595 3,164,020 2,522,484 61,085,402 60,443,866<br />

220 13 5.2 6 45.9 lít diezel 1x5/7 + 1x4/7 + 2x3/7 909,133 518,360 415,103 1,885,304 1,782,047<br />

220 13 5.2 6 62.1 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 1,230,003 544,125 435,470 2,298,528 2,189,873<br />

220 13 5.2 6 70.2 lít diezel 1x6/7 + 1x4/7 + 2x3/7 1,390,439 544,125 435,470 2,570,889 2,462,234<br />

667 2,5kw 150 20 1.7 5 16 kwh 1x3/7 21,623 114,599 91,926 141,205 118,532<br />

668 4,5kw (CBM-5) 150 20 1.7 5 28.8 kwh 1x3/7 38,921 114,599 91,926 164,377 141,704<br />

669 Bộ khoan tay 180 20 6 5 39,167 39,167<br />

670<br />

Xáng cạp - dung tích gầu :<br />

Máy quạt gió - <strong>công</strong> suất :<br />

Máy - <strong><strong>thi</strong>ết</strong> <strong>bị</strong> khoan <strong>và</strong> thăm dò khảo sát :<br />

Bộ <strong>máy</strong> khoan<br />

CBY-150-ZUB<br />

250 15 5 5 16.4 lít diezel 324,832 872,203 872,203<br />

671 Bộ nén ngang GA 180 14 3 5 4.5 lít diezel 89,131 467,797 467,797<br />

45 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

672<br />

673<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Búa căn MO - 10<br />

(chưa có tính<br />

khí nén)<br />

Búa khoan tay P30<br />

(2,02kw)<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

180 30 6.6 5 6,933 6,933<br />

180 20 8.5 5 5.2 kwh 7,027 18,938 18,938<br />

674 Thùng trục 0,5m3 150 30 8 5 5,734 5,734<br />

675<br />

676<br />

677<br />

678<br />

Máy khoan<br />

F-60L hoặc B-40L<br />

Máy xuyên động<br />

RA-50<br />

Bộ dụng cụ đo độ<br />

xuyên động hình<br />

côn DCP<br />

Máy xuyên tĩnh<br />

Gouda<br />

250 15 4 5 27.8 lít diezel 550,630 1,359,730 1,359,730<br />

180 14 3.5 5 46,023 46,023<br />

180 14 1.4 5 930,278 930,278<br />

180 14 2.8 5 19.8 lít diezel 392,175 767,286 767,286<br />

679 Thiết <strong>bị</strong> đo ngẫu lực 180 14 3 5 260,334 260,334<br />

680<br />

Bộ dụng cụ thí<br />

nghiệm SPT<br />

180 14 3.5 5 9,000 9,000<br />

681 Biến thế thắp sáng 150 25 4.5 5 5,060 5,060<br />

682 Máy nén khí DK9 150 11 5 5 45.6 lít diezel 1x4/7 903,191 133,338 106,738 1,271,630 1,245,030<br />

683<br />

684<br />

Máy nén khí hút nước thí nghiệm, thổi rửa lỗ khoan<br />

Máy nén khí<br />

660m3/h - 9at<br />

Máy nén khí<br />

1260m3/h - 12 at<br />

Máy thăm dò địa vật lý :<br />

150 11 5 5 48.6 lít diezel 1x4/7 962,611 133,338 106,738 1,369,951 1,343,351<br />

150 11 3.5 5 89.3 lít diezel 1x5/7 1,768,749 155,824 124,513 2,510,230 2,478,919<br />

46 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

685 Máy UJ-18 150 14 3.2 4 28,700 28,700<br />

686 Máy MF-2-100 150 14 3.2 4 35,533 35,533<br />

687 Theo 020 180 14 2.5 4 13,970 13,970<br />

688 Theo 010 180 14 2.2 4 32,067 32,067<br />

689 Đitômát 180 14 2 4 52,432 52,432<br />

690 Ni 030 180 14 3 4 7,467 7,467<br />

691 Ni 004 180 14 2.8 4 11,093 11,093<br />

692 Dalta 020 180 14 2.2 4 19,500 19,500<br />

693 Bộ đo mia bala 180 20 3 4 1,800 1,800<br />

694<br />

695<br />

696<br />

697<br />

Máy thủy bình<br />

NA 720<br />

Máy toàn đạc<br />

điện tử<br />

Bộ <strong><strong>thi</strong>ết</strong> <strong>bị</strong> khống<br />

chế mặt bằng GPS (3<br />

<strong>máy</strong>)<br />

Xe chuyên dùng<br />

(Pajero)<br />

180 14 2.8 4 11,837 11,837<br />

180 14 1.8 4 127,334 127,334<br />

180 14 1.5 4 470,000 470,000<br />

180 14 2.5 4 34 lít diezel<br />

1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

673,432 167,535 133,770 1,302,966 1,269,201<br />

698 Ống nhòm 180 14 2 4 889 889<br />

699 Kính hiển vi 200 14 1.8 4 5,940 5,940<br />

700<br />

Máy, <strong><strong>thi</strong>ết</strong> <strong>bị</strong> trắc đạc :<br />

Máy, <strong><strong>thi</strong>ết</strong> <strong>bị</strong> quang học :<br />

Kính hiển vi<br />

điện tử quét<br />

200 14 1.2 4 2,599,250 2,599,250<br />

47 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

701 Máy ảnh 150 14 2 4 5,600 5,600<br />

702 Cần Belkenman 180 14 2.8 4 15,633 15,633<br />

703<br />

Thiết <strong>bị</strong> đếm<br />

phóng xạ<br />

180 14 2.2 4 103,566 103,566<br />

704 TRL Profile Beam 180 14 1.8 4 284,378 284,378<br />

705 Máy FWD 180 14 1.4 4 1,433,667 1,433,667<br />

706<br />

707<br />

708<br />

Thiết <strong>bị</strong> đo<br />

phản ứng Romdas<br />

Thiết <strong>bị</strong> PIT<br />

(đo biến dạng nhỏ)<br />

Thiết <strong>bị</strong> PDA<br />

(đo biến dạng lớn)<br />

180 14 3 4 69,922 69,922<br />

180 14 2.2 4 1.1 kwh 1,487 254,987 254,987<br />

180 14 1.4 4 1.6 kwh 2,162 957,940 957,940<br />

709 Thiết <strong>bị</strong> siêu âm 180 14 2 4 1.1 kwh 1,487 414,293 414,293<br />

710<br />

711<br />

712<br />

Máy, <strong><strong>thi</strong>ết</strong> <strong>bị</strong> kiểm tra nền, mặt đường bộ :<br />

Thiết <strong>bị</strong> kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi :<br />

Thiết <strong>bị</strong> thăm dò địa chấn :<br />

loại 1 mạch<br />

ES-125<br />

loại 12 mạch<br />

Triosx - 12<br />

loại 24 mạch<br />

Triosx - 24<br />

Máy, <strong><strong>thi</strong>ết</strong> <strong>bị</strong> đo lường, thí nghiệm :<br />

150 14 2.2 4 85,279 85,279<br />

150 14 2 4 252,187 252,187<br />

150 14 2 4 296,448 296,448<br />

713 Cân điện tử 200 14 1.8 4 5,445 5,445<br />

714 Cân phân tích 200 14 1.8 4 8,415 8,415<br />

48 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

715 Cân bàn 200 14 1.8 4 3,168 3,168<br />

716 Cân thủy tĩnh 200 14 1.8 4 3,762 3,762<br />

717 Lò nung 200 14 4 4 12.2 kwh 16,487 26,937 26,937<br />

718 Tủ sấy 200 14 4.5 4 8.2 kwh 11,082 20,307 20,307<br />

719 Tủ hút độc 200 14 4 4 2.4 kwh 3,243 12,263 12,263<br />

720 Tủ lạnh 250 14 4 4 2.4 kwh 3,243 7,819 7,819<br />

721 Máy hút chân không 200 14 4.5 4 0.8 kwh 1,081 3,894 3,894<br />

722<br />

Máy hút ẩm<br />

OASIS Ameri<strong>ca</strong><br />

200 14 4 4 7,590 7,590<br />

723 Bếp điện 150 40 6.5 4 2.9 kwh 3,919 5,602 5,602<br />

724 Bếp cát 150 40 6.5 4 2.9 kwh 3,919 6,276 6,276<br />

725 Máy chưng cất nước 200 14 3.5 4 2.9 kwh 3,919 9,402 9,402<br />

726 Máy trộn đất 200 14 3.5 4 4.1 kwh 5,541 10,056 10,056<br />

727<br />

728<br />

729<br />

Máy trộn xm,<br />

dung tích 5 lít<br />

Máy trộn dung dịch<br />

lỏng (<strong>máy</strong> đo<br />

độ rung vữa)<br />

Máy đầm tiêu chuẩn<br />

(đầm rung)<br />

200 14 3.5 4 13,936 13,936<br />

200 14 3.5 4 11,856 11,856<br />

200 14 4.5 4 4.1 kwh 5,541 10,266 10,266<br />

730 Máy cắt đất 200 14 3 4 1,890 1,890<br />

731<br />

Máy cắt mẫu lớn<br />

(30x30)cm<br />

200 14 3 4 3.8 kwh 5,135 16,808 16,808<br />

732 Máy cắt ứng biến 200 14 2.2 4 107,250 107,250<br />

49 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

733 Máy nén 3 trục 200 14 1.6 4 4.5 kwh 6,081 500,505 500,505<br />

734 Máy ép Litvinốp 200 14 3 4 1.9 kwh 2,568 14,748 14,748<br />

735 Kích tháo mẫu 200 14 2.2 4 5,252 5,252<br />

736<br />

737<br />

Máy ép mẫu<br />

đá, bê tông<br />

Máy cắt mẫu vật liệu<br />

(bê tông, gạch, đá)<br />

200 14 2.2 4 7.2 kwh 9,730 118,930 118,930<br />

200 14 3.5 4 6.5 kwh 8,784 59,433 59,433<br />

738 Máy khoan mẫu đá 200 14 3.5 4 4.8 kwh 6,487 53,287 53,287<br />

739<br />

Máy mài<br />

thử độ mài mòn<br />

200 14 4.2 4 7.2 kwh 9,730 17,389 17,389<br />

740 Máy nén 1 trục 200 14 3 4 0.8 kwh 1,081 13,261 13,261<br />

741 Máy nén Marshall 200 14 2.2 4 173,160 173,160<br />

742 Máy CBR 200 14 2.5 4 4.1 kwh 5,541 58,011 58,011<br />

743<br />

Máy thí nghiệm thủy<br />

lực quay tay<br />

200 14 3.5 4 6,020 6,020<br />

744 Máy nén 4t quay tay 200 14 3.5 4 5,590 5,590<br />

745<br />

746<br />

747<br />

748<br />

749<br />

Máy nén thủy lực<br />

10T<br />

Máy nén thủy lực<br />

50T<br />

Máy nén thủy lực<br />

125T<br />

Máy kéo nén thủy<br />

lực 100T<br />

Máy kéo nén uốn<br />

thủy lực 25T<br />

200 14 3.5 4 14,560 14,560<br />

200 14 3.5 4 24,857 24,857<br />

200 14 3.5 4 33,280 33,280<br />

200 14 3.5 4 36,400 36,400<br />

200 14 3.5 4 20,176 20,176<br />

50 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

750<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Máy kéo nén uốn<br />

thủy lực 100T<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

200 14 2.2 4 157,853 157,853<br />

751 Máy gia tải 20T 200 14 3.5 4 26,000 26,000<br />

752<br />

753<br />

Máy Casagrăng<br />

(làm T.nghiệm chảy)<br />

Máy xác định<br />

hệ số thấm<br />

200 14 3.5 4 4,515 4,515<br />

200 14 2.5 4 57,420 57,420<br />

754 Máy đo PH 200 14 3.5 4 6,665 6,665<br />

755 Máy đo âm thanh 200 14 3.5 4 6,020 6,020<br />

756<br />

757<br />

Máy đo chiều dày<br />

màng sơn<br />

Máy đo điện thế<br />

thí nghiệm ăn mòn<br />

cốt thép trong BT<br />

200 14 2.5 4 71,578 71,578<br />

200 14 2.5 4 61,380 61,380<br />

758 Máy đo vết nứt 200 14 3.5 4 11,337 11,337<br />

759<br />

760<br />

761<br />

Máy đo tốc độ<br />

ăn mòn cốt thép<br />

trong bê tông<br />

Máy đo độ thấm<br />

của ion Clo<br />

Dụng cụ đo<br />

độ cháy của than<br />

200 14 2.2 4 87,653 87,653<br />

200 14 2 4 125,547 125,547<br />

200 14 3.5 4 8,708 8,708<br />

762 Máy đo gia tốc 200 14 2.5 4 65,340 65,340<br />

763<br />

Máy ghi nhiệt<br />

ổn định<br />

200 14 3.5 4 11,753 11,753<br />

764 Máy đo chuyển vị 200 14 2.5 4 40,392 40,392<br />

51 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

765<br />

766<br />

767<br />

768<br />

769<br />

770<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Máy xác định<br />

mô đun<br />

Máy so màu<br />

ngọn lửa<br />

Máy so màu<br />

quang điện<br />

Máy đo độ dãn dài<br />

bitum<br />

Máy chiết nhựa<br />

(xốc lét)<br />

Bộ thí nghiệm độ co<br />

ngót, trương nở<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

200 14 3 4 21,315 21,315<br />

200 14 3 4 28,420 28,420<br />

200 14 2.5 4 71,280 71,280<br />

200 14 2.5 4 41,580 41,580<br />

200 14 3.5 4 6,343 6,343<br />

200 14 3.5 4 10,535 10,535<br />

771 Thiết <strong>bị</strong> thử tỷ diện 200 14 3.5 4 11,024 11,024<br />

772 Bàn dằn 200 14 3.5 4 18,720 18,720<br />

773 Bàn rung 200 14 3.5 4 6,988 6,988<br />

774 Máy khuấy bằng từ 200 14 3.5 4 10,608 10,608<br />

775<br />

776<br />

777<br />

778<br />

Máy khuấy cầm tay<br />

NAG-2<br />

Máy nghiền bi sứ<br />

LE1<br />

Máy phân tích hạt<br />

Lazer<br />

Máy phân tích<br />

vi nhiệt<br />

200 14 3.5 4 6,558 6,558<br />

200 14 3.5 4 6,020 6,020<br />

200 14 2.5 4 54,946 54,946<br />

200 14 2.5 4 44,550 44,550<br />

779 Tenxômét 200 14 3.5 4 5,698 5,698<br />

52 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

780<br />

781<br />

782<br />

783<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Máy đo<br />

độ giãn nỡ bê tông<br />

Máy đo<br />

hệ số dẫn nhiệt<br />

Máy nhiễu xạ<br />

Rơnghen (phân tích<br />

thành phần hóa lý<br />

của vật liệu)<br />

Cần ép mẫu<br />

thử gạch<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

200 14 2.5 4 55,440 55,440<br />

200 14 3.5 4 5,375 5,375<br />

200 14 1.2 4 1,467,698 1,467,698<br />

120 40 6.5 4 3,367 3,367<br />

784 Côn thử độ sụt 120 40 6.5 4 2,105 2,105<br />

785<br />

786<br />

Dụng cụ xác định<br />

độ chịu lực va đập<br />

xung kích gạch lát<br />

xi măng (viên bi sắt)<br />

Dụng cụ xác định<br />

giới hạn bền liên kết<br />

120 40 6.5 4 3,367 3,367<br />

120 40 6.5 4 2,105 2,105<br />

787 Chén <strong>bạc</strong>h kim 200 14 1.2 4 15,633 15,633<br />

788 Kẹp niken 200 14 1.8 4 6,039 6,039<br />

789<br />

790<br />

791<br />

Máy siêu âm đo<br />

chiều dày kim loại<br />

Máy dò vị trí cốt<br />

thép<br />

Máy siêu âm<br />

kiểm tra chất lượng<br />

mối hàn<br />

200 14 3 4 28,826 28,826<br />

200 14 2.5 4 44,550 44,550<br />

200 14 2.2 4 100,425 100,425<br />

53 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

792<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Máy siêu âm<br />

kiểm tra cường độ bê<br />

tông của<br />

cấu kiện BT, BTCT<br />

tại hiện trường<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

200 14 2.5 4 42,670 42,670<br />

793 Súng bi 200 14 3.5 4 6,235 6,235<br />

794<br />

Máy s<strong>ca</strong>nner<br />

(khổ A0)<br />

150 20 3 4 1.8 kwh 2,433 153,059 153,059<br />

795 Máy vẽ plotter 220 20 3 4 1.8 kwh 2,433 88,351 88,351<br />

796 Máy vi tính 220 20 4 4 1.6 kwh 2,162 12,345 12,345<br />

797 Máy tính xách tay 220 20 3.5 4 0.8 kwh 1,081 19,149 19,149<br />

798 Bộ tạo nguồn 3 pha 220 14 3.52 5 439,673 439,673<br />

799 Bộ nguồn AC-DC 220 14 3.52 5 43,243 43,243<br />

800<br />

Công tơ mẫu<br />

xách tay<br />

220 14 3.52 5 182,197 182,197<br />

801 Hộp bộ đo tgd Delta 220 14 3.52 5 865,857 865,857<br />

802 Hộp bộ đo lường 220 14 3.52 5 818,547 818,547<br />

803<br />

804<br />

805<br />

Máy tính chuyên dùng :<br />

Máy thí nghiệm điện đường dây <strong>và</strong> trạm biến áp<br />

Hộp bộ phận phân<br />

tích hàm lượng khí<br />

Hộp bộ thí nghiệm<br />

<strong>ca</strong>o áp<br />

Hộp bộ thí nghiệm<br />

rơre<br />

220 14 3.52 5 1,400,447 1,400,447<br />

220 14 3.52 5 439,078 439,078<br />

220 14 3.52 5 826,978 826,978<br />

54 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

806<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Máy điều chỉnh<br />

điện áp 1pha<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

220 14 3.52 5 17,159 17,159<br />

807 Máy đo độ Axit 220 14 3.52 5 157,898 157,898<br />

808<br />

Máy đo độ chớp<br />

<strong>máy</strong> kín<br />

220 14 3.52 5 151,352 151,352<br />

809 Máy đo độ nhớt 220 14 3.52 5 130,027 130,027<br />

810<br />

811<br />

812<br />

813<br />

814<br />

Máy đo điện áp<br />

xuyên thủng<br />

Máy đo điện trở<br />

một chiều<br />

Máy đo điện trở<br />

tiếp địa<br />

Máy đo điện trở<br />

tiếp xúc<br />

Cầu đo tang dầu<br />

cách điện<br />

220 14 3.52 5 31,639 31,639<br />

220 14 3.52 5 155,418 155,418<br />

220 14 3.52 5 52,864 52,864<br />

220 14 3.52 5 90,751 90,751<br />

220 14 3.52 5 315,993 315,993<br />

815 Máy đo tỷ trọng 220 14 3.52 5 63,575 63,575<br />

816 Máy đo vạn năng 220 14 3.52 5 130,821 130,821<br />

817 Máy chụp sóng 220 14 3.52 5 450,980 450,980<br />

818<br />

Máy kiểm tra<br />

ổn định ôxy hóa dầu<br />

220 14 3.52 5 323,630 323,630<br />

819 Máy phát tần số 220 14 3.52 5 115,249 115,249<br />

820<br />

Máy phân tích<br />

độ ẩm khí SF6<br />

220 14 3.52 5 159,385 159,385<br />

821 Máy tính xách tay 220 14 3.52 5 40,962 40,962<br />

822 Máy đo vi lượng ẩm 220 14 3.52 5 144,210 144,210<br />

55 MAYBACLIEU_congbothang09_2011


STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

823 Mê gôm mét 220 14 3.52 5 43,640 43,640<br />

824<br />

825<br />

Thiết <strong>bị</strong><br />

kiểm tra áp lực<br />

Thiết <strong>bị</strong><br />

tạo dòng điện<br />

220 14 3.52 5 74,684 74,684<br />

220 14 3.52 5 432,333 432,333<br />

Ghi chú:<br />

- Căn cứ pháp lý:<br />

+ Nghị định số 112/2009/NĐ-CP ngày 14/12/2009 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư <strong>xây</strong> <strong>dựng</strong> <strong>công</strong> <strong>trình</strong>.<br />

+ Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính Phủ quy định hệ thống thang lương, <strong>bảng</strong> lương <strong>và</strong> chế độ phụ cấp lương trong các <strong>công</strong> ty Nhà nước.<br />

+ Nghị định số 108/2010/NĐ-CP ngày 29/10/2010 của Chính phủ quy định mức lương tối <strong>thi</strong>ểu vùng.<br />

+ Nghị định số 22/2011/NĐ-CP ngày 04/4/2011 của Chính phủ quy định mức lương tối <strong>thi</strong>ểu chung.<br />

+ Thông tư số 04/2010/TT-BXD, ngày 26/5/2010 của Bộ Xây <strong>dựng</strong> hướng dẫn lập <strong>và</strong> quản lý chi phí đầu tư <strong>xây</strong> <strong>dựng</strong> <strong>công</strong> <strong>trình</strong>.<br />

+ Thông tư số 06/2010/TT-BXD, ngày 26/5/2010 của Bộ Xây <strong>dựng</strong> hướng dẫn phương pháp xác định <strong>và</strong> <strong><strong>thi</strong>ết</strong> <strong>bị</strong> <strong>thi</strong> <strong>công</strong> <strong>xây</strong> <strong>dựng</strong> <strong>công</strong> <strong>trình</strong>.<br />

- Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong> <strong>và</strong> <strong><strong>thi</strong>ết</strong> <strong>bị</strong> <strong>thi</strong> <strong>công</strong> <strong>công</strong> bố định kỳ làm cơ sở tham khảo cho việc lập đơn <strong>giá</strong> <strong>xây</strong> <strong>dựng</strong> <strong>công</strong> <strong>trình</strong> trên địa bàn <strong>tỉnh</strong> Bạc Liêu<br />

56 MAYBACLIEU_congbothang09_2011

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!