04.06.2013 Views

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

466 660m3/h 150 11 4.95 5 38.88 lít diezel 1x4/7 770,089 133,338 106,738 1,192,095 1,165,495<br />

467 1200m3/h 150 11 3.85 5 75 lít diezel 1x4/7 1,485,511 133,338 106,738 2,245,644 2,219,044<br />

Máy nén khí, động cơ điện - năng suất :<br />

468 5m3/h 150 13 5.2 5 1.85 kwh 1x3/7 2,500 114,599 91,926 119,437 96,764<br />

469 10m3/h 150 13 4.55 5 5.41 kwh 1x3/7 7,311 114,599 91,926 125,698 103,025<br />

470 22m3/h 150 13 4.55 5 6.9 kwh 1x3/7 9,325 114,599 91,926 132,511 109,838<br />

471 30m3/h 150 13 4.55 5 10.05 kwh 1x3/7 13,582 114,599 91,926 139,168 116,495<br />

472 56m3/h 150 13 4.55 5 16.77 kwh 1x3/7 22,663 114,599 91,926 165,929 143,256<br />

473 150m3/h 150 12 3.84 5 44.28 kwh 1x3/7 59,840 114,599 91,926 231,111 208,438<br />

474 216m3/h 150 12 3.84 5 52.38 kwh 1x3/7 70,787 114,599 91,926 265,386 242,713<br />

475 270m3/h 150 12 3.84 5 80.46 kwh 1x3/7 108,734 114,599 91,926 325,925 303,252<br />

476 300m3/h 150 12 3.84 5 86.4 kwh 1x3/7 116,762 114,599 91,926 361,083 338,410<br />

477 600m3/h 150 12 3.36 5 125.28 kwh 1x4/7 169,305 133,338 106,738 575,895 549,295<br />

Máy biến thế hàn một chiều - <strong>công</strong> suất :<br />

478 40kw 180 24 4.5 5 84 kwh 1x4/7 113,518 133,338 106,738 274,616 248,016<br />

479 50kw 180 24 4.5 5 105 kwh 1x4/7 141,898 133,338 106,738 311,161 284,561<br />

Biến thế hàn xoay chiều - <strong>công</strong> suất<br />

480 4kw 180 24 4.84 5 8.4 kwh 1x4/7 11,352 133,338 106,738 148,638 122,038<br />

481 7kw 180 24 4.84 5 14.7 kwh 1x4/7 19,866 133,338 106,738 159,323 132,723<br />

482 7,5kw 180 24 4.8 5 15.8 kwh 1x4/7 21,352 133,338 106,738 161,450 134,850<br />

483 10kw 180 24 4.84 5 21 kwh 1x4/7 28,380 133,338 106,738 170,403 143,803<br />

484 14kw 180 24 4.84 5 29.4 kwh 1x4/7 39,731 133,338 106,738 185,506 158,906<br />

28 MAYBACLIEU_congbothang09_2011

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!