04.06.2013 Views

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

390 4kw 150 17 4.74 5 10.8 kwh 1x3/7 14,595 114,599 91,926 134,542 111,869<br />

391 4.5kw 150 17 4.74 5 12.15 kwh 1x3/7 16,420 114,599 91,926 137,036 114,363<br />

392 7kw 150 17 4.74 5 16.8 kwh 1x3/7 22,704 114,599 91,926 149,090 126,417<br />

393 10kw 150 16 4.52 5 24 kwh 1x4/7 32,434 133,338 106,738 179,822 153,222<br />

394 14kw 150 16 4.52 5 33.6 kwh 1x4/7 45,407 133,338 106,738 197,713 171,113<br />

395 20kw 150 16 4.2 5 48 kwh 1x4/7 64,868 133,338 106,738 231,935 205,335<br />

396 22kw 150 16 4.2 5 52.8 kwh 1x4/7 71,354 133,338 106,738 243,610 217,010<br />

397 28kw 150 16 4.2 5 67.2 kwh 1x4/7 90,815 133,338 106,738 268,025 241,425<br />

398 30kw 150 16 4.2 5 72 kwh 1x4/7 97,302 133,338 106,738 283,804 257,204<br />

399 40kw 150 16 3.96 5 96 kwh 1x4/7 129,735 133,338 106,738 330,755 304,155<br />

400 50kw 150 16 3.96 5 120 kwh 1x4/7 162,169 133,338 106,738 375,007 348,407<br />

401 55kw 150 16 3.96 5 132 kwh 1x4/7 178,386 133,338 106,738 395,521 368,921<br />

402 75kw 150 14 3.59 5 180 kwh 1x4/7 243,254 133,338 106,738 485,796 459,196<br />

403<br />

Bơm xói 4MC<br />

(75kw)<br />

150 14 3.6 5 180 kwh 1x4/7 243,254 133,338 106,738 485,800 459,200<br />

404 113kw 150 14 3.59 5 271.2 kwh 1x4/7 366,502 133,338 106,738 642,575 615,975<br />

Máy bơm nước, động cơ diesel - <strong>công</strong> suất :<br />

405 5cv 150 20 5.4 5 2.7 lít diezel 1x4/7 53,478 133,338 106,738 196,448 169,848<br />

406 5.5cv 150 20 5.4 5 2.97 lít diezel 1x4/7 58,826 133,338 106,738 206,341 179,741<br />

407 7cv 150 20 5.4 5 3.78 lít diezel 1x4/7 74,870 133,338 106,738 225,647 199,047<br />

408 7,5cv 150 20 5.4 5 4.05 lít diezel 1x4/7 80,218 133,338 106,738 233,158 206,558<br />

409 10cv 150 20 5.4 5 5.1 lít diezel 1x4/7 101,015 133,338 106,738 260,535 233,935<br />

24 MAYBACLIEU_congbothang09_2011

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!