04.06.2013 Views

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Xe nâng - chiều <strong>ca</strong>o nâng :<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

644 12m 260 14 4.02 5 25.2 lít diezel<br />

645 18m 260 14 3.81 5 29.4 lít diezel<br />

646 24m 260 14 3.81 5 32.55 lít diezel<br />

Xe thang - chiều dài thang :<br />

647 9m 260 14 3.88 5 25.2 lít diezel<br />

648 12m 260 14 3.74 5 29.4 lít diezel<br />

649 18m 260 14 3.74 5 32.55 lít diezel<br />

Bộ phao thả kè - loại trọng tải, cự ly :<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

499,132 291,503 233,102 957,893 899,492<br />

582,320 291,503 233,102 1,152,909 1,094,508<br />

644,712 291,503 233,102 1,338,709 1,280,308<br />

499,132 291,503 233,102 1,090,805 1,032,404<br />

582,320 291,503 233,102 1,327,345 1,268,944<br />

644,712 291,503 233,102 1,532,935 1,474,534<br />

650 95T L ≤30m 160 12 6.24 6 135,559 135,559<br />

651 137T - 30 < L ≤70m 160 12 6.24 6 195,807 195,807<br />

652 190T -L >70m 160 12 6.24 6 270,950 270,950<br />

Tàu cuốc sông - <strong>công</strong> suất :<br />

653 495cv 260 7.5 5.12 6 519.75 lít diezel<br />

1 th. trưởng 2/2 + 1 th. phó<br />

2/2 + 1 <strong>máy</strong> trưởng 2/2 + 1<br />

<strong>máy</strong> II 2/2 + 1 điện trưởng<br />

2/2 + 1 ktv cuốc I 2/2 + 2<br />

ktv cuốc II 2/2 + 4 thợ <strong>máy</strong><br />

(3x3/4+1x4/4) + 4 thủy<br />

thủ (3x3/4+1x4/4)<br />

10,294,594 2,886,689 2,303,264 14,803,492 14,220,067<br />

42 MAYBACLIEU_congbothang09_2011

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!