04.06.2013 Views

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh bạc liêu

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

STT<br />

LOẠI MÁY &<br />

THIẾT BỊ<br />

Đ.mức khấu hao, sửa Định mức tiêu<br />

CP nhiên<br />

Giá <strong>ca</strong> <strong>máy</strong><br />

Số <strong>ca</strong> chữa, CP khác / năm<br />

Thành phần -<br />

Chi phí tiền lương<br />

hao nhiên liệu,<br />

liệu, năng<br />

(CCM) / năm (%/<strong>giá</strong> tính KH)<br />

cấp bậc thợ<br />

(CTL) năng lượng<br />

lượng<br />

điều khiển <strong>máy</strong><br />

K. hao S.chữa CP khác 1 <strong>ca</strong><br />

(CNL) TP. Bạc Liêu Các huyện TP. Bạc Liêu Các huyện<br />

129 27 T 300 14 6.6 6 86.40 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 1,711,309 198,922 158,581 2,518,024 2,477,683<br />

130 32 T 300 14 6.6 6 91.68 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 1,815,889 198,922 158,581 3,806,561 3,766,220<br />

131 36 T 300 14 6.6 6 116.40 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 2,305,514 198,922 158,581 4,768,129 4,727,788<br />

132 42 T 300 14 6.6 6 130.56 lít diezel 1x3/4 loại > 40T 2,585,978 212,039 168,950 5,590,865 5,547,776<br />

133 55 T 300 14 6.5 6 156.00 lít diezel 1x4/4 loại > 40T 3,089,864 247,642 197,093 6,781,888 6,731,339<br />

Ô tô đầu kéo - <strong>công</strong> suất :<br />

134 150 cv 200 13 4.85 6 30.00 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 594,205 167,535 133,770 1,001,117 967,352<br />

135 180 cv 200 13 4.85 6 36.00 lít diezel 1x3/4 loại (7,5-16,5)T 713,045 167,535 133,770 1,258,353 1,224,588<br />

136 200 cv 200 13 4.85 6 40.00 lít diezel 1x3/4 loại (16,5-25)T 792,273 176,905 141,177 1,369,094 1,333,366<br />

137 240 cv 200 12 4.35 6 48.00 lít diezel 1x3/4 loại (16,5-25)T 950,727 176,905 141,177 1,523,902 1,488,174<br />

138 255 cv 200 12 4.35 6 51.00 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 1,010,148 198,922 158,581 1,648,800 1,608,459<br />

139 272 cv 200 11 4.04 6 56.00 lít diezel 1x3/4 loại (25-40)T 1,109,182 198,922 158,581 1,903,594 1,863,253<br />

Ô tô chuyển trộn bê tông - dung tích thùng trộn :<br />

140 5m 3<br />

141 6m 3<br />

142 8m 3<br />

143 8,7m 3<br />

144 10,7m 3<br />

220 17 5.7 6 36.00 lít diezel<br />

220 17 5.7 6 43.00 lít diezel<br />

220 17 5.7 6 50.00 lít diezel<br />

220 17 5.5 6 52.00 lít diezel<br />

220 17 5.5 6 64.00 lít diezel<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (7,5-16,5)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (16,5-25)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (16,5-25)T<br />

1x1/4+1x3/4<br />

loại (16,5-25)T<br />

713,045 291,503 233,102 1,481,012 1,422,611<br />

851,693 291,503 233,102 1,691,120 1,632,719<br />

990,341 307,900 246,063 2,151,067 2,089,230<br />

1,029,955 307,900 246,063 2,331,434 2,269,597<br />

1,267,636 307,900 246,063 2,914,257 2,852,420<br />

8 MAYBACLIEU_congbothang09_2011

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!