Khai Phá Tiềm Năng - RMIT University Vietnam
Khai Phá Tiềm Năng - RMIT University Vietnam
Khai Phá Tiềm Năng - RMIT University Vietnam
You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
PrOGrAMS and courSES / ChươNG trìNH học<br />
PROGRAM NAME<br />
Chương Trình<br />
NUMBERS OF<br />
COURSES<br />
Số Môn Học<br />
CREDIT POINTS<br />
Số Tín Chỉ<br />
DURATION<br />
Thời Lượng Học<br />
INTERNSHIP<br />
Kì Thực Tập<br />
CAMPUS<br />
Nơi Học<br />
Diploma of Commerce<br />
Cao đẳng Thương mại<br />
16 96<br />
2<br />
Years<br />
Năm<br />
SGS<br />
HN<br />
Diploma of Design (Multimedia Systems)<br />
Cao đẳng Thiết kế (Hệ thống Truyền thông Đa phương tiện)<br />
16 96<br />
2<br />
Years<br />
Năm<br />
SGS<br />
Bachelor of Commerce<br />
Cử nhân Thương mại<br />
24 288<br />
3<br />
Years<br />
Năm<br />
OPT<br />
SGS<br />
HN<br />
Bachelor of Business (Accountancy)<br />
Cử nhân Kinh doanh (Kế toán)<br />
24 288<br />
3<br />
Years<br />
Năm<br />
OPT<br />
SGS<br />
HN<br />
Bachelor of Business (Marketing)<br />
Cử nhân Kinh doanh (Marketing)<br />
24 288<br />
3<br />
Years<br />
Năm<br />
OPT<br />
SGS<br />
HN<br />
Bachelor of Business (Economics & Finance)<br />
Cử nhân Kinh doanh (Kinh tế và Tài chính)<br />
24 288<br />
3<br />
Years<br />
Năm<br />
OPT<br />
SGS<br />
HN<br />
Bachelor of Business (Business Information Systems)<br />
Cử nhân Kinh doanh (Hệ thống Thông tin Kinh doanh)<br />
29 384<br />
4<br />
Years ( * )<br />
Năm<br />
MAND<br />
SGS<br />
Bachelor of Information Technology<br />
Cử nhân Công nghệ Thông tin<br />
24 288<br />
3<br />
Years<br />
Năm<br />
MAND<br />
SGS<br />
Bachelor of Communication (Professional Communication)<br />
Cử nhân Truyền thông (Truyền thông Chuyên nghiệp)<br />
23 288<br />
3<br />
Years<br />
Năm<br />
OPT<br />
SGS<br />
HN<br />
Bachelor of Design (Multimedia Systems)<br />
Cử nhân Thiết kế (Hệ thống Truyền thông Đa phương tiện)<br />
30 384<br />
4<br />
Years<br />
Năm<br />
MAND<br />
SGS<br />
Bachelor of Applied Science<br />
(Fashion & Textiles Merchandising)<br />
26 312<br />
3<br />
Years<br />
Năm<br />
OPT<br />
SGS<br />
SGS - Saigon South Campus / Cơ sở Nam Sài Gòn<br />
HN - Hanoi Campus / Cơ sở Hà Nội<br />
OPT - Optional internship / Kỳ thực tập không bắt buộc<br />
MAND - Mandatory internship / Kỳ thực tập bắt buộc<br />
(*) Including one-year internship / Bao gồm một năm thực tập<br />
25