Phân tích và đánh giá CLN giếng khu vực xã Sơn Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình
LINK BOX: https://app.box.com/s/t0q9s7mvgv4qncq7k7c943dgotcboyfv LINK DOCS.GOOGLE: https://drive.google.com/file/d/1HOYE1wydZq_oLIyBBdqMzep9un4Jb7uy/view?usp=sharing
LINK BOX:
https://app.box.com/s/t0q9s7mvgv4qncq7k7c943dgotcboyfv
LINK DOCS.GOOGLE:
https://drive.google.com/file/d/1HOYE1wydZq_oLIyBBdqMzep9un4Jb7uy/view?usp=sharing
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
44<br />
Bảng 3.14. Chương trình quan trắc <strong>và</strong> <strong>giá</strong>m sát <strong>CLN</strong> ở <strong>xã</strong> <strong>Sơn</strong> <strong>Trạch</strong><br />
Trạm quan trắc<br />
Thông số quan trắc<br />
Tần số<br />
quan trắc (∗)<br />
Người thực<br />
hiện<br />
Trạm 1 – R2<br />
+ t o C, pH, DO, TUR, TDS;<br />
+1÷2 lần/tháng<br />
+ CB y tế <strong>xã</strong><br />
(Nước sông Son cách<br />
điểm hợp lưu của sông<br />
chày <strong>và</strong> sông troóc 100 m<br />
về phía hạ nguồn)<br />
+ BOD 5 , NO 3 , amoni, PO 4 , TC;<br />
+ Fe II,III , Pb, Cd, Cu, Zn;<br />
+1 lần / năm<br />
(tháng 6 - 7)<br />
+ Chi cục<br />
BVMT<br />
Trạm 2 – R<br />
(Nước sông Son cuối <strong>xã</strong><br />
<strong>Sơn</strong> <strong>Trạch</strong> về phía hạ<br />
nguồn)<br />
nt nt nt<br />
Trạm 3 - CL2-3 (Giếng)<br />
+ t o C, pH, DO, TUR, TDS<br />
+1÷2 lần/tháng<br />
+ CB y tế <strong>xã</strong><br />
(Hoàng Văn Tín, thôn<br />
Cù Lạc 2)<br />
+ COD, NO 3 , NH 4 , TC, độ cứng,<br />
tổng sắt tan, Pb, Cd, Cu, Zn<br />
+1 lần / năm<br />
(tháng 6 - 7)<br />
+ Chi cục<br />
BVMT<br />
Trạm 4 – XS 3 (Giếng)<br />
+ t o C, pH, DO, TUR, TDS;<br />
+1÷2 lần/tháng<br />
+ CB y tế <strong>xã</strong><br />
(Nguyễn Văn Đăng,<br />
thôn Xuân <strong>Sơn</strong>)<br />
+ COD, amoni, TC, độ cứng;<br />
+ NO 3 , Fe II,III , Pb, Cd, Cu, Zn;<br />
+1 lần / năm<br />
(tháng 6 - 7)<br />
+ Chi cục<br />
BVMT<br />
Trạm 5 - CL1 (Giếng)<br />
Phan Thanh Luận, thôn<br />
Cù Lạc 1)<br />
Trạm 6 - HL 1 (Giếng)<br />
(Nguyễn Thị Vui, thôn<br />
Hà Lời)<br />
-nt- -nt- -nt-<br />
-nt- -nt- -nt-<br />
Trạm 7 - PN1 (Giếng)<br />
Trần Ngoc Thích, thôn<br />
Phong Nha)<br />
-nt- -nt- -nt-<br />
(∗) Cán bộ y tế <strong>xã</strong> <strong>và</strong> Chi cục BVMT chịu trách nhiệm quan trắc liên tục ít nhất<br />
trong 5 năm (2012 – 2016).