Phân tích và đánh giá CLN giếng khu vực xã Sơn Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình
LINK BOX: https://app.box.com/s/t0q9s7mvgv4qncq7k7c943dgotcboyfv LINK DOCS.GOOGLE: https://drive.google.com/file/d/1HOYE1wydZq_oLIyBBdqMzep9un4Jb7uy/view?usp=sharing
LINK BOX:
https://app.box.com/s/t0q9s7mvgv4qncq7k7c943dgotcboyfv
LINK DOCS.GOOGLE:
https://drive.google.com/file/d/1HOYE1wydZq_oLIyBBdqMzep9un4Jb7uy/view?usp=sharing
You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
55<br />
Phụ lục 2.2. Kết quả đo đạc <strong>và</strong> phân <strong>tích</strong> chất lượng nước đợt 2, ngày lấy mẫu 05/04/2011(tiếp theo)<br />
TT Thông số Đơn vị<br />
Ký hiệu mẫu<br />
PN-1 PN-2 HL-1 HL-2 HL-3 R1 R2<br />
1. Nhiệt độ<br />
0 C 27,4 27,7 26,2 26 26,4 25,7 25,5<br />
2. pH 6,2 7 6,1 6,9 7 7,7 7,7<br />
3. Độ dẫn điện (EC) µS/cm 336 389 777 802 432 341 348<br />
4. Tổng chất rắn hòa tan (TDS) mg/L 177 206 411 425 228 180 184<br />
5. Tổng chất rắn lơ lững (TSS) mg/L < 1 < 1 < 1 < 1 < 1 1 2<br />
6. Ôxy hòa tan (DO) mg/L - - - - - 7,8 6,9<br />
7. COD mg/L 1 1,2 1,2 1,2 1 12 12<br />
8. BOD 5 (20 0 C) mg/L - - - - - 1 1<br />
9. Nitrat (N-NO 3 ) mg/L 0,3 0,3 2,6 0,1 0,1 < 0,1 < 0,1<br />
10. Amoni (N-NH + 4 /NH 3 ) mg/L < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01<br />
11. Photphat (P-PO 4 ) mg/L < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01<br />
12. Đồng µg/L < 0,1 < 0,1 < 0,1 0,0 0,4 < 0,1 < 0,1<br />
13. Chì µg/L 0,6 1,5 4,9 4,6 5,1 < 0,1 < 0,1<br />
14. Cadimi µg/L 0,6 0,7 0,6 0,6 0,7 < 0,1 < 0,1<br />
15. Kẽm µg/L 1,9 1,6 7,8 7,9 8,0 0,3 0,1<br />
16. Tổng sắt tan mg/L < 0,03 < 0,03 < 0,03 < 0,03 < 0,03 0,06 0,05<br />
17. Độ cứng (theo CaCO 3 ) mg/L 184 170 226 231 208 170 180<br />
18. tổng coliform MPN/100mL < 1 < 1 1 < 1 2 3200 2600