Phân tích và đánh giá CLN giếng khu vực xã Sơn Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình
LINK BOX: https://app.box.com/s/t0q9s7mvgv4qncq7k7c943dgotcboyfv LINK DOCS.GOOGLE: https://drive.google.com/file/d/1HOYE1wydZq_oLIyBBdqMzep9un4Jb7uy/view?usp=sharing
LINK BOX:
https://app.box.com/s/t0q9s7mvgv4qncq7k7c943dgotcboyfv
LINK DOCS.GOOGLE:
https://drive.google.com/file/d/1HOYE1wydZq_oLIyBBdqMzep9un4Jb7uy/view?usp=sharing
You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
52<br />
PHỤ LỤC 2<br />
Phụ lục 2.1. Kết quả đo đạc <strong>và</strong> phân <strong>tích</strong> chất lượng nước đợt 1, ngày lấy mẫu 26/02/2011<br />
TT Thông số Đơn vị<br />
Ký hiệu mẫu<br />
CL2-1 CL2-2 CL2-3 XS-1 XS-2 XS-3 CL1-1 CL1-2<br />
1. Nhiệt độ<br />
0 C 25,9 24,6 22,3 25,5 26,1 24,3 22,8 26,4<br />
2. pH 5,6 4,9 5,8 6,7 6,9 6,9 7,1 7,4<br />
3. Độ dẫn (EC) µS/cm 289 381 249 477 224 577 463 605<br />
4. Tổng chất rắn hòa tan (TDS) mg/L 153 201 131 252 118 305 245 320<br />
5. Tổng chất rắn lơ lững (TSS) mg/L < 1 < 1 < 1 < 1 < 1 < 1 < 1 2<br />
6. COD (KMnO 4 ) mg/L 0,8 1,7 1,9 0,8 1,4 0,9 0,8 0,6<br />
7. Nitrat (N-NO 3 ) mg/L 2,4 4,8 0,3 1,3 1,4 5,1 1,6 1,3<br />
8. Amoni (N-NH + 4 /NH 3 ) mg/L < 0,01 < 0,01 0,04 < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01<br />
9. Phốt phát (P-PO 4 ) mg/L < 0,01 0,03 0,06 < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01<br />
10. Tổng sắt tan mg/L 0,22 0,25 0,99 < 0,03 < 0,03 < 0,03 < 0,03 < 0,03<br />
11. Độ cứng (theo CaCO 3 ) mg/L 76 44 46 168 116 200 224 246<br />
12. tổng coliform MPN/100mL < 1 28 42 < 1 < 1 4 5 < 1