12.12.2017 Views

Phân tích và đánh giá CLN giếng khu vực xã Sơn Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình

LINK BOX: https://app.box.com/s/t0q9s7mvgv4qncq7k7c943dgotcboyfv LINK DOCS.GOOGLE: https://drive.google.com/file/d/1HOYE1wydZq_oLIyBBdqMzep9un4Jb7uy/view?usp=sharing

LINK BOX:
https://app.box.com/s/t0q9s7mvgv4qncq7k7c943dgotcboyfv
LINK DOCS.GOOGLE:
https://drive.google.com/file/d/1HOYE1wydZq_oLIyBBdqMzep9un4Jb7uy/view?usp=sharing

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

58<br />

Phụ lục 2.4. Kết quả đo đạc <strong>và</strong> phân <strong>tích</strong> chất lượng nước đợt 4, ngày lấy mẫu 06/08/2011<br />

TT Thông số Đơn vị<br />

Ký hiệu mẫu<br />

CL2-1 CL2-2 CL2-3 XS-1 XS-2 XS-3 CL1-1 CL1-2<br />

1. Nhiệt độ<br />

0 C 26,5 26,4 27,2 26,2 26,4 26,5 27,8 27,4<br />

2. pH 5,5 4,9 5,8 6,6 6,3 6,6 6,7 7,2<br />

3. Độ dẫn (EC) µS/cm 300 235 266 538 267 538 458 625<br />

4. Tổng chất rắn hòa tan (TDS) mg/L 158 124 140 285 141 285 242 331<br />

5. Tổng chất rắn lơ lững (TSS) mg/L 0 2 2 < 1 < 1 < 1 < 1 0<br />

6. COD (KMnO 4 ) mg/L 1,6 2 2,8 0,8 1,6 0,8 1,8 1,6<br />

7. Nitrat (N-NO 3 ) mg/L 2,6 6,6 0,6 1 1,3 6 2 1,1<br />

8. Amoni (N-NH + 4 /NH 3 ) mg/L < 0,01 < 0,01 0,02 < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01<br />

9. Phốt phát (P-PO 4 ) mg/L < 0,01 0,01 0,08 < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01<br />

10. Đồng µg/L 0,7 1,5 1,0 0,4 0,2 0,7 < 0,1 < 0,1<br />

11. Chì µg/L 0,5 0,5 0,5 1,5 1,6 1,7 1,2 < 0,1<br />

12. Cadimi µg/L 2,1 2,2 2,2 0,1 0,1 0,3 0,1 1,2<br />

13. Kẽm µg/L 12,8 9,8 10,6 17,8 15,6 5,3 12,8 2,8<br />

14. Tổng sắt tan mg/L 0,06 0,17 1,11 < 0,03 < 0,03 < 0,03 < 0,03 < 0,03<br />

15. Độ cứng (theo CaCO 3 ) mg/L 96 44 66 252 110 170 210 232<br />

16. tổng coliform MPN/100mL < 1 120 180 < 1 < 1 40 12 < 1

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!