Phân tích và đánh giá CLN giếng khu vực xã Sơn Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình
LINK BOX: https://app.box.com/s/t0q9s7mvgv4qncq7k7c943dgotcboyfv LINK DOCS.GOOGLE: https://drive.google.com/file/d/1HOYE1wydZq_oLIyBBdqMzep9un4Jb7uy/view?usp=sharing
LINK BOX:
https://app.box.com/s/t0q9s7mvgv4qncq7k7c943dgotcboyfv
LINK DOCS.GOOGLE:
https://drive.google.com/file/d/1HOYE1wydZq_oLIyBBdqMzep9un4Jb7uy/view?usp=sharing
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
57<br />
Phụ lục 2.3. Kết quả đo đạc <strong>và</strong> phân <strong>tích</strong> chất lượng nước đợt 3, ngày lấy mẫu 17/06/2011 (tiếp theo)<br />
TT Thông số Đơn vị<br />
Ký hiệu mẫu<br />
PN-1 PN-2 HL-1 HL-2 HL-3 R1 R2<br />
1. Nhiệt độ<br />
0 C 26,3 26,7 26,7 26,8 26,2 24,9 24,7<br />
2. pH 7,3 7,5 6,5 7,2 7,1 7,4 7,4<br />
3. Độ dẫn điện (EC) µS/cm 499 509 846 892 456 333 309<br />
4. Tổng chất rắn hòa tan (TDS) mg/L 264 269 448 472 241 176 163<br />
5. Tổng chất rắn lơ lững (TSS) mg/L 1 < 1 < 1 < 1 < 1 32 41<br />
6. Ôxy hòa tan (DO) mg/L - - - - - 5,8 5,2<br />
7. COD mg/L 1,6 1,4 2,2 2 1,8 14 14<br />
8. BOD 5 (20 0 C) mg/L - - - - - 2 2<br />
9. Nitrat (N-NO 3 ) mg/L 0,4 0,3 4 0,5 0,5 < 0,1 < 0,1<br />
10. Amoni (N-NH + 4 /NH 3 ) mg/L < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01<br />
11. Photphat (P-PO 4 ) mg/L < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01 < 0,01<br />
12. Tổng sắt tan mg/L < 0,03 < 0,03 < 0,03 < 0,03 < 0,03 0,06 0,05<br />
13. Độ cứng (theo CaCO 3 ) mg/L 188 208 276 288 268 164 156<br />
14. tổng coliform MPN/100mL < 1 < 1 10 < 1 2 1300 1400