25.11.2014 Views

Báo cáo thường niên 2011 - Masan Group

Báo cáo thường niên 2011 - Masan Group

Báo cáo thường niên 2011 - Masan Group

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN<br />

Tại ngày 31 tháng 12 năm <strong>2011</strong> (tiếp theo)<br />

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH<br />

Cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12 năm <strong>2011</strong><br />

Mã<br />

số<br />

Thuyết<br />

minh Tập đoàn Công ty<br />

Mã<br />

số<br />

Thuyết<br />

minh Tập đoàn Công ty<br />

31/12/<strong>2011</strong> 31/12/2010 31/12/<strong>2011</strong> 31/12/2010<br />

<strong>2011</strong> 2010 <strong>2011</strong> 2010<br />

Triệu VND Triệu VND Triệu VND Triệu VND<br />

Triệu VND Triệu VND Triệu VND Triệu VND<br />

NGUỒN VỐN<br />

NỢ PHẢI TRẢ 300 12.017.587 8.981.050 6.821.280 3.138.393<br />

Nợ ngắn hạn 310 3.625.783 3.224.917 3.237.125 1.180.433<br />

Vay và nợ ngắn hạn 311 16 2.032.397 1.124.674 2.630.000 -<br />

Phải trả người bán 312 422.772 443.583 523 20.728<br />

Người mua trả tiền trước 313 7.994 7.997 - -<br />

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 17 291.359 152.842 5.193 1.360<br />

Phải trả công nhân viên 315 12.618 5.395 - 27<br />

Chi phí phải trả 316 18 824.384 502.838 339.697 175.667<br />

Phải trả khác 319 19 34.259 987.588 261.712 982.651<br />

Vay và nợ dài hạn 330 8.391.804 5.756.133 3.584.155 1.957.960<br />

Nợ dài hạn khác 333 19 - - 256.195 -<br />

Vay và nợ dài hạn 334 20 7.409.781 5.000.560 3.327.960 1.957.960<br />

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 14 973.459 751.021 - -<br />

Dự phòng trợ cấp thôi việc 336 21 8.564 4.552 - -<br />

VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 15.875.652 10.623.685 17.759.214 17.170.756<br />

Vốn chủ sở hữu 410 15.875.652 10.623.685 17.759.214 17.170.756<br />

Vốn cổ phần 411 22 5.152.723 5.152.723 5.152.723 5.152.723<br />

Thặng dư vốn cổ phần 412 22 2.166.136 2.166.136 2.166.136 2.166.136<br />

Vốn khác của chủ sở hữu 413 23 10.462.804 9.651.713 10.462.804 9.651.713<br />

Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 (16.066) 3.189 - -<br />

Vốn khác 418 12 (6.569.981) (9.062.082) - -<br />

Lợi nhuận chưa phân phối 420 4.680.036 2.712.006 (22.449) 200.184<br />

LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 439 5.679.380 1.524.803 - -<br />

TỔNG NGUỒN VỐN 440 33.572.619 21.129.538 24.580.494 20.309.149<br />

Tổng doanh thu 01 24 7.239.003 5.689.498 - -<br />

Các khoản giảm trừ 02 24 (182.154) (103.211) - -<br />

Doanh thu thuần 10 24 7.056.849 5.586.287 - -<br />

Giá vốn hàng bán 11 25 (3.997.834) (3.194.617) - -<br />

Lợi nhuận gộp 20 3.059.015 2.391.670 - -<br />

Doanh thu hoạt động tài chính 21 26 1.185.206 1.620.919 645.584 255.443<br />

Chi phí tài chính 22 27 (347.725) (270.277) (717.657) (169.015)<br />

Chi phí bán hàng 24 (1.010.149) (951.265) - -<br />

Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 (406.374) (213.732) (150.487) (62.291)<br />

Lợi nhuận/(lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh 2.479.973 2.577.315 (222.560) 24.137<br />

Kết quả của các hoạt động khác 40<br />

Thu nhập khác 31 28 22.169 19.370 - -<br />

Chi phí khác 32 29 (26.303) (11.162) (73) -<br />

Lợi nhuận từ công ty liên kết 41 30 392.733 160.598 - -<br />

Lợi nhuận/(lỗ) trước thuế 50 2.868.572 2.746.121 (222.633) 24.137<br />

Chi phí thuế thu nhập hiện hành 51 31 (247.114) (140.638) - -<br />

Người lập:<br />

Người duyệt:<br />

(Chi phí)/lợi ích thuế thu nhập hoãn lại 52 31 (125.450) 23.734 - -<br />

Lợi nhuận/(lỗ) thuần (mang sang trang sau) 60 2.496.008 2.629.217 (222.633) 24.137<br />

Tạ Thị Thùy Trang<br />

Nguyễn Đăng Quang<br />

Kế toán trưởng<br />

Chủ tịch<br />

Ngày 30 tháng 3 năm 2012<br />

Các thuyết minh đính kèm là bộ phận hợp thành của các báo cáo tài chính này<br />

Các thuyết minh đính kèm là bộ phận hợp thành của các báo cáo tài chính này<br />

88 | <strong>Masan</strong> <strong>Group</strong><br />

Báo Cáo Thường Niên <strong>2011</strong> | 89

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!