Báo cáo thÆ°á»ng niên 2011 - Masan Group
Báo cáo thÆ°á»ng niên 2011 - Masan Group
Báo cáo thÆ°á»ng niên 2011 - Masan Group
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH<br />
Cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12 năm <strong>2011</strong> (tiếp theo)<br />
BÁO CÁO THAY ĐỔI VỐN CHỦ SỞ HỮU HỢP NHẤT<br />
Cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12 năm <strong>2011</strong><br />
Mã<br />
số<br />
Thuyết<br />
minh Tập đoàn Công ty<br />
Tập đoàn:<br />
Vốn chủ<br />
<strong>2011</strong> 2010 <strong>2011</strong> 2010<br />
Triệu VND Triệu VND Triệu VND Triệu VND<br />
Thặng<br />
Chênh<br />
sở hữu<br />
thuộc về<br />
cổ đông<br />
Lợi nhuận/(lỗ) thuần (mang từ trang trước<br />
sang) 2.496.008 2.629.217 (222.633) 24.137<br />
Vốn<br />
cổ phần<br />
dư<br />
vốn<br />
cổ phần<br />
Vốn khác<br />
của chủ<br />
sở hữu<br />
lệch<br />
tỷ giá<br />
hối đoái<br />
Vốn khác<br />
Quỹ khen<br />
thưởng và<br />
phúc lợi<br />
Lợi nhuận<br />
chưa<br />
phân phối<br />
vốn chủ sở<br />
hữu của<br />
Công ty<br />
Cổ đông<br />
thiểu số<br />
Tổng cộng<br />
Phân bổ cho:<br />
Cổ đông thiểu số 61 522.859 346.178 - -<br />
Chủ sở hữu của Công ty 62 1.973.149 2.283.039 - -<br />
Lãi trên cổ phiếu<br />
Lãi cơ bản trên cổ phiếu bằng VND 70 34 2.909 4.635 - -<br />
Lãi suy giảm trên cổ phiếu bằng VND 70 34 2.523 4.243 - -<br />
Triệu VND Triệu VND Triệu VND Triệu VND Triệu VND Triệu VND Triệu VND Triệu VND Triệu VND Triệu VND<br />
Số dư tại ngày 1<br />
tháng 1 năm 2010 4.853.998 1.421.817 - - (1.947.256) (1.178) 434.707 4.762.088 307.451 5.069.539<br />
Tăng lợi ích cổ đông<br />
thiểu số từ việc mua<br />
lại Công ty TNHH Khai<br />
Thác Chế Biến Khoáng<br />
Sản Núi Pháo - - - - - - - - 1.927.839 1.927.839<br />
Người lập:<br />
Tạ Thị Thùy Trang<br />
Kế toán trưởng<br />
Người duyệt:<br />
Nguyễn Đăng Quang<br />
Chủ tịch<br />
Mua lại lợi ích cổ đông<br />
thiểu số trong các công<br />
ty con - - - - (7.101.647) - - (7.101.647) (1.109.679) (8.211.326)<br />
Phát hành công cụ vốn<br />
chủ sở hữu - - 9.651.713 - - - - 9.651.713 - 9.651.713<br />
Tăng lợi ích cổ đông<br />
thiểu số từ việc phát<br />
hành vốn cổ phần từ<br />
một công ty con - - - - (13.179) - - (13.179) 53.179 40.000<br />
Vốn cổ phần đã phát<br />
hành 298.725 744.319 - - - - - 1.043.044 - 1.043.044<br />
Lợi nhuận thuần trong<br />
Ngày 30 tháng 3 năm 2012<br />
năm - - - - - - 2.283.039 2.283.039 346.178 2.629.217<br />
Phân bổ vào quỹ khen<br />
thưởng và phúc lợi - - - - - 5.740 (5.740) - - -<br />
Sử dụng quỹ khen<br />
thưởng và phúc lợi - - - - - (2.414) - (2.414) 13 (2.401)<br />
Phân loại vào nợ ngắn<br />
hạn - - - - - (2.148) - (2.148) (975) (3.123)<br />
Chênh lệch tỷ giá hối<br />
đoái trong một công<br />
ty con - - - 3.189 - - - 3.189 797 3.986<br />
Số dư tại ngày 31<br />
tháng 12 năm 2010<br />
5.152.723 2.166.136 9.651.713 3.189 (9.062.082) - 2.712.006 10.623.685 1.524.803 12.148.488<br />
Các thuyết minh đính kèm là bộ phận hợp thành của các báo cáo tài chính này<br />
90 | <strong>Masan</strong> <strong>Group</strong><br />
Các thuyết minh đính kèm là bộ phận hợp thành của các báo cáo tài chính này<br />
Báo Cáo Thường Niên <strong>2011</strong> | 91