25.11.2014 Views

Báo cáo thường niên 2011 - Masan Group

Báo cáo thường niên 2011 - Masan Group

Báo cáo thường niên 2011 - Masan Group

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH<br />

Cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12 năm <strong>2011</strong> (thuyết minh)<br />

36. QUẢN LÝ RỦI RO TÀI CHÍNH (TIẾP THEO)<br />

Nợ tài chính khác<br />

Các khoản nợ tài chính không được phân loại vào nhóm được ghi nhận theo giá trị hợp lý thông qua Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh sẽ<br />

được phân loại vào nhóm các khoản nợ phải trả tài chính được xác định theo giá trị hao mòn.<br />

Việc phân loại tài sản và nợ tài chính phải trả như trên chỉ được sử dụng cho mục đích trình bày báo cáo tài chính. Việc phân loại này không<br />

ảnh hưởng đến việc ghi nhận, đánh giá hoặc phân loại trên Bảng cân đối kế toán của Tập đoàn và Công ty.<br />

36. QUẢN LÝ RỦI RO TÀI CHÍNH (TIẾP THEO)<br />

Công ty<br />

Ngày 31 tháng 12 năm <strong>2011</strong><br />

Thuyết<br />

minh<br />

Giữ đến ngày<br />

đáo hạn<br />

Các khoản<br />

cho vay và<br />

phải thu<br />

Nợ tài<br />

chính khác<br />

Tổng giá<br />

trị ghi sổ<br />

Giá trị hợp lý<br />

Triệu VND Triệu VND Triệu VND Triệu VND Triệu VND<br />

Bảng sau đây tóm tắt giá trị hợp lý của tài sản tài chính và nợ phải trả cùng với giá trị ghi sổ được trình bày trong Bảng cân đối kế toán theo<br />

phân loại của Thông tư 210 như sau:<br />

Tập đoàn<br />

Ngày 31 tháng 12 năm <strong>2011</strong><br />

Thuyết<br />

minh<br />

Giữ đến ngày<br />

đáo hạn<br />

Các khoản<br />

cho vay và<br />

phải thu<br />

Nợ tài<br />

chính khác<br />

Tổng giá<br />

trị ghi sổ<br />

Giá trị hợp lý<br />

Triệu VND Triệu VND Triệu VND Triệu VND Triệu VND<br />

Đầu tư ngắn hạn 12 1.222.500 - - 1.222.500 1.222.500<br />

Phải thu khách hàng và phải thu khác 6 - 539.684 - 539.684 539.684<br />

Tiền và các khoản tương đương tiền 5 - 9.570.789 - 9.570.789 9.570.789<br />

Tài sản phái sinh - - - - 518.057<br />

1.222.500 10.110.473 - 11.332.973 11.851.030<br />

Vay và nợ ngắn hạn 16 - - (1.298.728) (1.298.728) (1.298.728)<br />

Vay và nợ dài hạn 20 - - (3.329.726) (3.329.726) (3.369.322)<br />

Hối phiếu nhận nợ 20 - - (2.855.764) (2.855.764) (1.200.602)<br />

Trái phiếu/khoản vay chuyển đổi 20 - - (1.957.960) (1.957.960) (2.275.330)<br />

Phải trả người bán và phải trả khác (*) - - (1.294.033) (1.294.033) (1.294.033)<br />

Nợ phái sinh - - - - (30.759)<br />

- - (10.736.211) (10.736.211) (9.468.774)<br />

Đầu tư ngắn hạn 12 373.000 - - 373.000 373.000<br />

Phải thu khách hàng và phải thu khác 6 - 329.519 - 329.519 329.519<br />

Các khoản phải thu dài hạn khác 6 - 2.762.294 - 2.762.294 2.445.120<br />

Tiền và các khoản tương đương tiền 5 - 1.510.304 - 1.510.304 1.510.304<br />

Tài sản phái sinh - - - - 518.057<br />

373.000 4.602.117 - 4.975.117 5.176.000<br />

Vay và nợ ngắn hạn 16 - - (2.000.000) (2.000.000) (2.000.000)<br />

Vay và nợ dài hạn 20 - - (2.000.000) (2.000.000) (2.115.646)<br />

Trái phiếu/ khoản vay chuyển đổi 20 - - (1.957.960) (1.957.960) (2.275.330)<br />

Phải trả người bán và phải trả khác (*) - - (601.932) (601.932) (601.932)<br />

Các khoản nợ dài hạn khác 19 - - (256.195) (256.195) (157.718)<br />

Nợ phái sinh - - - - (30.759)<br />

- - (6.816.087) (6.816.087) (7.181.385)<br />

(*) Phải trả người bán và phải trả khác gồm phải trả người bán, phải trả nhân viên, chi phí phải trả và phải trả khác.<br />

(*) Phải trả người bán và phải trả khác gồm phải trả người bán, phải trả nhân viên, chi phí phải trả và phải trả khác.<br />

158 | <strong>Masan</strong> <strong>Group</strong><br />

Báo Cáo Thường Niên <strong>2011</strong> | 159

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!