01.08.2017 Views

Hóa dược tập 1 Trần Đức Hậu Nxb Y học 2007

LINK DOCS.GOOGLE: https://drive.google.com/file/d/0B_NNtKpVZTUYZE1sRmZrQnNmNnM/view?usp=sharing

LINK DOCS.GOOGLE:
https://drive.google.com/file/d/0B_NNtKpVZTUYZE1sRmZrQnNmNnM/view?usp=sharing

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

CiHCHjte<br />

Cl—Cl w H iCH j-l<br />

■ ti-<br />

(II) O ' 01""<br />

MịCo-<br />

(I)<br />

p K O H , Ur CH(C~Mj)i<br />

2)KOM ; B rC I!2CH2CH 2CI<br />

OCH,<br />

(II) +<br />

Tính chất:<br />

H jC O<br />

H ) C ( /<br />

(III)<br />

> -C H2C H 2- N H<br />

C H j<br />

-J (+) Verapamil<br />

Bột kết tinh màu trắng hoặc gần như trắng. Tan trong nước, cloroform; hơi<br />

tan trong ethanol; hầu như không tan trong ether. Nóng chảy ở khoảng 144°c.<br />

Định tinh:<br />

- Dung dịch 20 mg trong 100 ml HC1 0,1M cho 2 cực đại hấp thụ ở 229 và<br />

278 nm; tỷ sô E27ft/E229 khoảng 0,35-0,39.<br />

- Sắc ký lớp mòng hoậc phổ IR, so với verapamil hydroclorid chuẩn.<br />

Định lượng:<br />

Phương pháp acid-base: Chuẩn độ bằng HCIO., 0,1M trong dung môi acid<br />

acetic khan; chỉ thị đo điện thế.<br />

Công dụng-. CEB chông loạn nhịp tim.<br />

Chỉ định: Loạn nhịp tim.<br />

Liều dùng: Uông 80 mg/lần X3-4 lần/24 giờ; tiêm tĩnh mạch chậm 2-10 mg/lần.<br />

Dạng bào chế: Ông tiêm 5 mg/2 ml; viên 40 và 80 mg.<br />

Tác dụng không mong muốn: Hạ huyết áp quá mức do giãn mạch ngoại vi.<br />

Bào quản: Tránh ánh sáng.<br />

AMIODARON HYDROCLORID<br />

Biệt <strong>dược</strong>: Cordarone; Rhythmarone<br />

Công thức:<br />

CbjH jjIjNO, . HC1 ptl: 681,32<br />

181

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!