18.08.2013 Views

Các Thích Thuật Ngữ Về Di Cư được sử dụng bởi IOM (Tái bản lần 2

Các Thích Thuật Ngữ Về Di Cư được sử dụng bởi IOM (Tái bản lần 2

Các Thích Thuật Ngữ Về Di Cư được sử dụng bởi IOM (Tái bản lần 2

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

Luật <strong>Di</strong> cư quốc tế<br />

unlawful entry nhập cảnh trái<br />

phép<br />

Xem illegal entry - nhập cảnh bất hợp pháp,<br />

unauthorized/unlawful entry/admission - nhập<br />

cảnh/chấp thuận cho nhập cảnh trái phép/<br />

không đúng thẩm quyền<br />

uprooted people người tha hương Những người bị buộc phải rời khỏi cộng đồng<br />

của họ bao gồm: những người chạy trốn do<br />

sự ngược đãi và chiến tranh; những người bị<br />

buộc di dời do môi trường bị tàn phá; và những<br />

người buộc phải kiếm sống tại một cộng đồng<br />

khác hay ở nước ngoài do không thể tồn tại<br />

<strong>được</strong> ở quê hương.<br />

Xem thêm environmental migrant – người di<br />

cư môi trường, environmentally displaced<br />

persons- người lánh nạn do môi trường,<br />

externally displaced persons - người lánh nạn<br />

ra nước ngoài, internally displaced persons<br />

- người lánh nạn trong nước, refugee - người<br />

tị nạn<br />

urban-rural<br />

migrants<br />

urban-urban<br />

migrants<br />

người di cư đô thị -<br />

nông thôn<br />

người di cư thành<br />

thị - thành thị<br />

Những người di cư trong nước từ thành thị về<br />

nông thôn hoặc vì mục đích "cuộc sống mới"<br />

hoặc di cư trở về của những người di cư từ<br />

nông thôn ra thành thị.<br />

Xem thêm internal migration - di cư trong<br />

nước, rural–rural migrants – người di cư<br />

nông thôn – nông thôn, rural–urban migrants<br />

– người di cư nông thôn – thành thị, urban<br />

–urban migrants – người di cư thành thị -<br />

thành thị<br />

Những người di cư trong nước từ khu vực đô<br />

thị này đến một đô thị khác, thường với mục<br />

đích việc làm.<br />

Xem thêm internal migration - di cư trong<br />

nước, rural–rural migrants – người di cư<br />

nông thôn – nông thôn, rural–urban migrants<br />

– người di cư nông thôn – thành thị, urban–<br />

rural migrants – người di cư thành thị - nông<br />

thôn<br />

130

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!