18.08.2013 Views

Các Thích Thuật Ngữ Về Di Cư được sử dụng bởi IOM (Tái bản lần 2

Các Thích Thuật Ngữ Về Di Cư được sử dụng bởi IOM (Tái bản lần 2

Các Thích Thuật Ngữ Về Di Cư được sử dụng bởi IOM (Tái bản lần 2

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

Luật <strong>Di</strong> cư quốc tế<br />

deception lừa đảo Trong bối cảnh di cư, khái niệm này không<br />

chỉ đề cập đến thông tin giả hoặc sai, mà còn<br />

cả việc cố ý lạm <strong>dụng</strong> để kiếm lợi do sự thiếu<br />

thông tin của người di cư.<br />

Xem thêm fraud – sự gian lận, fraudulent<br />

document - giấy tờ giả mạo, trafficking in<br />

persons – buôn bán người<br />

defendant bị đơn Người bị kiện trong tố tụng dân sự hoặc bị<br />

buộc tội trong tố tụng hình sự.<br />

demography nhân khẩu học Môn khoa học về các cộng đồng dân cư, đặc<br />

biệt liên quan đến quy mô, độ tập trung, phân<br />

bổ và các thống kê sinh tử và giá thú.<br />

denationalization tước quốc tịch Xem loss of nationality - mất quốc tịch<br />

dependant người phụ thuộc Trong <strong>sử</strong> <strong>dụng</strong> thông thường, là một người<br />

phải dựa vào sự hỗ trợ của người khác. Trong<br />

lĩnh vực di cư, vợ/chồng và con cái vị thành<br />

niên nhìn chung <strong>được</strong> coi là “người phụ<br />

thuộc”, kể cả khi người vợ/chồng không phụ<br />

thuộc về mặt tài chính.<br />

Xem thêm child - trẻ em, de facto partner - bạn<br />

đời trên thực tế, derivative applicant - đương<br />

đơn phụ, members of the family - các thành<br />

viên gia đình, minor - vị thành niên<br />

deportation trục xuất Hành động thực hiện chủ quyền của một quốc<br />

gia qua việc đưa một người không phải là công<br />

dân ra khỏi lãnh thổ quốc gia này về nước gốc<br />

của người đó hoặc nước thứ ba sau khi từ chối<br />

cho nhập cảnh hoặc chấm dứt việc cho phép<br />

người đó ở lại trên lãnh thổ.<br />

Xem thêm expulsion - đẩy đuổi, refoulement<br />

- đẩy trở lại, removal – chuyển đi<br />

deportation order lênh trục xuất Là một quyết định hay hành động hành chính<br />

hoặc tư pháp ra lệnh việc chuyển đi.<br />

Xem thêm deportation – trục xuất, expulsion<br />

– đẩy đuổi<br />

32

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!