18.08.2013 Views

Các Thích Thuật Ngữ Về Di Cư được sử dụng bởi IOM (Tái bản lần 2

Các Thích Thuật Ngữ Về Di Cư được sử dụng bởi IOM (Tái bản lần 2

Các Thích Thuật Ngữ Về Di Cư được sử dụng bởi IOM (Tái bản lần 2

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

facilitated<br />

migration<br />

di cư <strong>được</strong> tạo điều<br />

kiện<br />

F<br />

45<br />

Giải thích <strong>Thuật</strong> ngữ về <strong>Di</strong> cư<br />

thúc đẩy hoặc khuyến khích di cư hợp pháp<br />

qua việc tạo thuận lợi cho đi lại dễ dàng hơn.<br />

Việc này có thể bằng biện pháp tổ chức tốt<br />

quy trình xét duyệt đơn xin thị thực, hoặc thủ<br />

tục kiểm tra hành khách hiệu quả với đội ngũ<br />

nhân viên <strong>được</strong> đào tạo tốt.<br />

fair trial xét xử công bằng một vụ xét xử <strong>bởi</strong> một tòa án theo những<br />

nguyên tắc thể chế (theo luật định, vô tư và<br />

không vụ lợi) và trình tự thủ tục (như tranh<br />

tụng, xét xử công khai, xét xử nhanh chóng,<br />

tránh việc tự buộc tội trong các vụ án hình<br />

sự, tuyên án công khai và tránh sự trùng lắp).<br />

Mọi người có quyền <strong>được</strong> xét xử công bằng<br />

trước pháp luật.<br />

Xem thêm due process – quy trình phù hợp với<br />

pháp luật, judgment – <strong>bản</strong> án<br />

family members thành viên gia đình Xem members of the family - thành viên gia<br />

đình<br />

family migration di cư gia đình Một khái niệm chung bao gồm việc đoàn tụ gia<br />

đình và việc di cư của toàn bộ một gia đình.<br />

Xem thêm family reunification/reunion – đoàn<br />

tụ gia đình, family unity – thống nhất gia đình,<br />

right to - quyền, members of the family – thành<br />

viên gia đình<br />

family<br />

reunification/<br />

reunion<br />

đoàn tụ gia đình Quy trình theo đó các thành viên gia đình<br />

trước đó bị chia cắt qua việc di cư cưỡng bức<br />

hay tự nguyện, <strong>được</strong> tái hợp lại tại một nước<br />

mà không phải nước gốc của họ.<br />

Xem thêm dependants - người phụ thuộc,<br />

family migration – di cư gia đình, family<br />

unity – thống nhất gia đình, right to – quyền

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!