Nghiên cứu xác định Ciprofloxacin (CIP) trong một số dược phẩm bằng phương pháp điện hóa
LINK BOX: https://app.box.com/s/pnroj6khxjv4waa6m0kfindavg6fqomo LINK DOCS.GOOGLE: https://drive.google.com/file/d/1dECOvqDF5QEKYJ4V3V7nZ6QudRTNocrq/view?usp=sharing
LINK BOX:
https://app.box.com/s/pnroj6khxjv4waa6m0kfindavg6fqomo
LINK DOCS.GOOGLE:
https://drive.google.com/file/d/1dECOvqDF5QEKYJ4V3V7nZ6QudRTNocrq/view?usp=sharing
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
đó thêm vào mỗi lần 0,1ml dung dịch <s<strong>trong</strong>>CIP</s<strong>trong</strong>>5ppm chuẩn vào chúng tôi thu được kết<br />
quả như sau:<br />
Vml thêm vào 0 0,1 0,2 0,3 0,4 0,5<br />
∆C (ppm) 0 0,02 0,04 0,06 0,08 0,10<br />
Lần 1 5,80 7,34 9,00 10,40 12,40 13,81<br />
-I. 10 -6 (A)<br />
Lần 2 5,50 7,30 9,04 10,41 12,43 13,82<br />
Lần 3 5,64 7,26 9,02 10,39 12,37 13,78<br />
TB 5,65 7,30 9,02 10,40 12,40 13,80<br />
Bảng 17: Thêm chuẩn <s<strong>trong</strong>>xác</s<strong>trong</strong>> <s<strong>trong</strong>>định</s<strong>trong</strong>> <s<strong>trong</strong>>CIP</s<strong>trong</strong>> <strong>trong</strong> mẫu thuốc rắn SPM<br />
0<br />
14<br />
-I.10 -6 (A)<br />
12<br />
-5.00u<br />
10<br />
I (A)<br />
-10.0u<br />
8<br />
6<br />
-15.0u<br />
4<br />
0,00 0,02 0,04 0,06 0,08 0,10<br />
-1.10 -1.20 -1.30 -1.40 -1.50 -1.60<br />
Hình: Đồ thị đường thêm chuẩn <s<strong>trong</strong>>xác</s<strong>trong</strong>> <s<strong>trong</strong>>định</s<strong>trong</strong>> <s<strong>trong</strong>>CIP</s<strong>trong</strong>> <strong>trong</strong> mẫu thuốc rắn SPM<br />
U (V)<br />
C <s<strong>trong</strong>>CIP</s<strong>trong</strong>><br />
(ppm)<br />
Hình 31: Xác <s<strong>trong</strong>>định</s<strong>trong</strong>> <s<strong>trong</strong>>CIP</s<strong>trong</strong>> <strong>trong</strong> mẫu thuốc SPM<br />
Phương trình đường chuẩn: Y = A + B.X<br />
Các giá trị của đường chuẩn:<br />
Parameter Value Error<br />
A 5,62143 0,05559<br />
B 81,47143 0,91796<br />
R SD N P<br />
0,99975 0,0768 6