15.02.2018 Views

Nghiên cứu xác định Ciprofloxacin (CIP) trong một số dược phẩm bằng phương pháp điện hóa

LINK BOX: https://app.box.com/s/pnroj6khxjv4waa6m0kfindavg6fqomo LINK DOCS.GOOGLE: https://drive.google.com/file/d/1dECOvqDF5QEKYJ4V3V7nZ6QudRTNocrq/view?usp=sharing

LINK BOX:
https://app.box.com/s/pnroj6khxjv4waa6m0kfindavg6fqomo
LINK DOCS.GOOGLE:
https://drive.google.com/file/d/1dECOvqDF5QEKYJ4V3V7nZ6QudRTNocrq/view?usp=sharing

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

Đánh giá độ thu hồi khi <s<strong>trong</strong>>xác</s<strong>trong</strong>> <s<strong>trong</strong>>định</s<strong>trong</strong>> mẫu thuốc rắn Ind <strong>bằng</strong> <strong>phương</strong> <strong>pháp</strong> thêm chuẩn,<br />

tiến hành tương tự với mẫu thuốc SPM sử dụng bảng <strong>số</strong> liệu thu được từ bảng các<br />

giá trị thêm chuẩn ở trên của Ind ta có kết quả như sau:<br />

∆C A C x (ppm) C s (ppm) C s - C x H%<br />

0 0,157 24,6<br />

10 0,22 24,6 34,47 9,87 98,71<br />

20 0,281 24,6 44,03 19,43 97,15<br />

30 0,343 24,6 53,74 29,14 97,14<br />

40 0,408 24,6 63,93 39,33 98,32<br />

50 0,475 24,6 74,43 49,83 99,65<br />

Bảng 31: Độ thu hồi của quá trình <s<strong>trong</strong>>xác</s<strong>trong</strong>> <s<strong>trong</strong>>định</s<strong>trong</strong>> <s<strong>trong</strong>>CIP</s<strong>trong</strong>> <strong>trong</strong> mẫu thuốc rắn Ind<br />

Vậy độ thu hồi trung bình là: H tb = (∑ H)/5 = 98,20%<br />

3.3.3 Xác <s<strong>trong</strong>>định</s<strong>trong</strong>> <s<strong>trong</strong>>CIP</s<strong>trong</strong>> <strong>trong</strong> mẫu thuốc nhỏ mắt ED<br />

Tiến hành đo dãy 6 mẫu chuẩn bị như trên với thể tích dung dịch thuốc lỏng ED ban<br />

đầu lấy là 1,0 ml ta thu được kết quả như sau:<br />

Vml thêm vào 0 0,5 1 1,5 2 2,5<br />

∆C (ppm) 0 10 20 30 40 50<br />

Lần 1 0,139 0,200 0,258 0,326 0,391 0,452<br />

A Lần 2 0,135 0,201 0,263 0,324 0,391 0,458<br />

TB 0,137 0,201 0,260 0,325 0,391 0,455<br />

Bảng 32: Xác <s<strong>trong</strong>>định</s<strong>trong</strong>> <s<strong>trong</strong>>CIP</s<strong>trong</strong>> <strong>trong</strong> mẫu thuốc nhỏ mắt ED <strong>bằng</strong> <strong>phương</strong> <strong>pháp</strong> trắc quang<br />

84

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!