- Page 1 and 2:
T R Ắ C N G H I Ệ M V Ậ T L
- Page 3 and 4:
Đề luyện cuối chuyên đề
- Page 5 and 6:
Trang - 4 -
- Page 7 and 8:
Câu 17 (CĐ-2008): Một vật dao
- Page 9 and 10:
A. x = 4cos( t + )cm B. x = 4co
- Page 11 and 12:
A. s. B. 1 s. C. s. D. s.Câu
- Page 13 and 14:
Câu 5: Một vật dao động đi
- Page 15 and 16:
Chủ đề 4. Xác định thời
- Page 17 and 18:
Câu 1 (CĐ-2007): Một vật nh
- Page 19 and 20:
Câu 30: Một vật dao động đ
- Page 21 and 22:
A. A B. C. A√3. D. A√2.Câu 2:
- Page 23 and 24:
Câu 3: Một vật dao động đi
- Page 25 and 26:
Câu 17: Một vật dao động đ
- Page 27 and 28:
từ t = 0, chất điểm đi qua
- Page 29 and 30:
Chủ đề10. Chu kì, tần số
- Page 31 and 32:
Câu 31: Ba lò xo đồng chất,
- Page 33 and 34:
ngang dao động điều hòa vớ
- Page 35 and 36:
Câu 25: Nói về một chất đi
- Page 37 and 38:
Chủ đề13. “Biên” của c
- Page 39 and 40:
C. x = 4cos(2πt - ) (cm).D. x = 4
- Page 41 and 42:
Câu 9: Một vật nhỏ dao độ
- Page 43 and 44:
Chủ đề15. Quan hệ giá trị
- Page 45 and 46:
A. x = 2√2cos(10√5t + ) cm B.
- Page 47 and 48:
Câu 52: Gọi M là trung điểm
- Page 49 and 50:
Chủ đề16. Quãng đường, th
- Page 51 and 52:
Câu 29: Một vật dao động v
- Page 53 and 54:
Trong một chu kì, khoảng thờ
- Page 55 and 56:
A. 4√3cm. B. 12 cm. C. 6 cm. D. 4
- Page 57 and 58:
vào vật là 1,5.10 -3 N, chu kì
- Page 59 and 60:
dao động khi thế năng bằng
- Page 61 and 62:
A. 2T/3. B. T/2. C. T/6. D. T/3.Câ
- Page 63 and 64:
41. B 42. A 43. B 44. D 45. B 46. D
- Page 65 and 66:
thẳng đó thỏa mãn: 2MP = 7PN
- Page 67 and 68:
Câu 17: Một lò xo có khối l
- Page 69 and 70:
đàn hồi cực đại, cực ti
- Page 71 and 72:
đáng kể. Giữ vật ở vị t
- Page 73 and 74:
A. s B. s C. s D. sCâu 21:
- Page 75 and 76:
Câu 21: Một con lắc đơn chi
- Page 77 and 78:
nửa gia tốc trọng trường t
- Page 79 and 80:
trường đềuE hướng thẳng
- Page 81 and 82:
Câu 21: Dùng con lắc đơn đ
- Page 83 and 84:
xo bị nén 11,5 cm rồi buông n
- Page 85 and 86:
Câu 9: Một con lắc lò xo đ
- Page 87 and 88:
Câu 16: Khi tổng hợp hai dao
- Page 89 and 90:
A.125cm/s B.120,5 cm/s C.-125 cm/s
- Page 91 and 92:
4√2cos(5t - 3π/4) cm; x 23 = 3co
- Page 93 and 94:
A. rad và 4 cm B.− rad và 4 c
- Page 95 and 96:
con lắc hai cực đại là W th
- Page 97 and 98:
(cm/s). Không kể thời điểm
- Page 99 and 100:
Vật daođộng cưỡng bức v
- Page 101 and 102:
C.x = 8cos( - ) cm D.x = 8cos( -
- Page 103 and 104:
A.x = 6cos(πt - ) cmB.x = 6cos(
- Page 105 and 106:
B.Tại vị trí 2 li độ của
- Page 107 and 108:
A.8 cm B.4 cmC.6 cm D.5 5 cmCâu 37
- Page 109 and 110:
Câu 10: Người ta gây một ch
- Page 111 and 112:
động tại hai điểm gần nha
- Page 113 and 114:
Acos(ωt + ) (cm). Ở thời đi
- Page 115 and 116:
Câu 7: Sóng có tần số 20 Hz
- Page 117 and 118:
A.9 m/s B.12 m/s C.10 m/s D.20 m/sC
- Page 119 and 120:
A. B. Câu 53 (ĐH -2014): Một
- Page 121 and 122:
Câu 13: Trong thí nghiệm giao t
- Page 123 and 124:
mặt nước có giá trị làA.2
- Page 125 and 126:
đoạn thẳng CS 2 , điểm mà
- Page 127 and 128:
A.10cm. B.2√cm. C.2√ cm. D.2cm.
- Page 129 and 130:
A.20 m/s B.600 m/s C.60 m/s D.10 m/
- Page 131 and 132:
Câu 40: Một sợi dây đàn h
- Page 133 and 134:
AB dao động với biên độ l
- Page 135 and 136:
A.2 m/s. B.0,5 m/s. C.1 m/s. D.0,25
- Page 137 and 138:
Example 4 (ĐH-2010): Ba điểm O,
- Page 139 and 140:
A.2,25 lần. B.3600 lần. C.1000
- Page 141 and 142:
A.4 cm. B.8 cm. C.4√2cm D.6√2cm
- Page 143 and 144:
A.52,2 m. B.52,2 cm. C.26,1 m. D.25
- Page 145 and 146:
phát sóng âm đẳng hướng ra
- Page 147 and 148:
Câu 6(ĐH-2013): Đặt điện á
- Page 149 and 150:
điện áp giữa hai đầu cuộ
- Page 151 and 152:
lệch pha giữa điện áp ở h
- Page 153 and 154:
điện trở thuần R và cảm k
- Page 155 and 156:
(thuần cảm) hoặc C. Cho đi
- Page 157 and 158:
u MB = 200cos(100πt + ) V. Biểu
- Page 159 and 160: tiếp. Trong đoạn AM có điệ
- Page 161 and 162: A. V. √B.V.√Câu 18: Trên đo
- Page 163 and 164: Câu 3: Dòng điện xoay chiều
- Page 165 and 166: cảm ,H và tụ điện có đi
- Page 167 and 168: bằng 100 V và đang giảm thì
- Page 169 and 170: Câu 7: Đặt điện áp u= U 0 c
- Page 171 and 172: điện qua đoạn mạch là i 2
- Page 173 and 174: A.100 V. B.50 V. C.100√2V. D.120
- Page 175 and 176: A.800 W B.200 W C.300 W D.400 WCâu
- Page 177 and 178: nào sau:A.R= 45 Ω hoặc R = 60
- Page 179 and 180: A.230 W. B.128,4 W. C.425 W. D.346,
- Page 181 and 182: đoạn mạch gồm điện trở
- Page 183 and 184: điện áp hiệu dụng giữa ha
- Page 185 and 186: AM. Mắc nối tiếp mạch AM v
- Page 187 and 188: 01. A 02. A 03. B 04. C 05. B 06. B
- Page 189 and 190: Câu 21: Đặt vào hai đầu A B
- Page 191 and 192: C.L = 1 H.D.L = 2 H01. D 02. A 03.
- Page 193 and 194: A.R = 20 Ω, L = (H).B.R= 20 Ω, L=
- Page 195 and 196: A.R 1 = 50 Ω, R 2 = 100 Ω. B.R 1
- Page 197 and 198: 1,57), người ta thu được đ
- Page 199 and 200: Câu 16: Trong mạch điện xoay
- Page 201 and 202: với điện dung C. Khi điều c
- Page 203 and 204: mắc nối tiếp. Đặt điện
- Page 205 and 206: trên R cực đại, thì điện
- Page 207 and 208: cực đại, L = L 3 để điện
- Page 209: được. Điện áp hai đầu l
- Page 213 and 214: A.u C =140cos(100t - ) V. B.u C =
- Page 215 and 216: có điện dung có thể thay đ
- Page 217 and 218: A. V √B. V √C. V √D. √ VCâ
- Page 219 and 220: A.150Hz, 250Hz. B.50Hz, 150Hz. C.25
- Page 221 and 222: C.e = - 2sin(100πt) VD.e = 2πsin1
- Page 223 and 224: Câu2 (CĐ - 2012):Một máy phát
- Page 225 and 226: của máy quay đều với tốc
- Page 227 and 228: 120 0 .D.Dòng điện xoay chiều
- Page 229 and 230: A.40 vòng dây. B.84 vòng dây. C
- Page 231 and 232: A.10000 kW. B.1000 kW. C.100 kW. D.
- Page 233 and 234: phải tăng điện áp của ngu
- Page 235 and 236: L. Tần số dao động riêng tr
- Page 237 and 238: A.u =ωq 0 cos(ωt + φ).B.u = cos
- Page 239 and 240: mỗi tụ ở hai mạch đều b
- Page 241: Câu 4:Trong mạch dao động lí
- Page 244 and 245: hướng từ Tây sang Đông. G
- Page 246 and 247: Câu25:Một máy thu thanh với m
- Page 248 and 249: Câu 19: So với trong chân khôn
- Page 250 and 251: B.so với phương tia tới, tia
- Page 252 and 253: A.Đỏ, vàng B.Tím, lam C.vàng,
- Page 254 and 255: thoa trên màn. Nếu thay ánh s
- Page 256 and 257: quan sát cách mặt phẳng hai k
- Page 258 and 259: màn quan sát đối xứng có b
- Page 260 and 261:
trong 3 vạch sáng này nằm t
- Page 262 and 263:
mm. Tổng số vân sáng quan sá
- Page 264 and 265:
cách từ mặt phẳng chứa hai
- Page 266 and 267:
Câu 13 (ĐH-2013):Khi nói về qu
- Page 268 and 269:
A.Bước sóng của tia hồng ng
- Page 270 and 271:
11. C 12. C 13. A 14. D 15. A 16. B
- Page 272 and 273:
A.λ 1 ,λ 2 vàλ 3 . B.λ 1 vàλ
- Page 274 and 275:
m/s. Hiện tượng quang dẫn x
- Page 276 and 277:
Câu13:Nếu ánh sáng kích thíc
- Page 278 and 279:
A.1,2.10 19 hạt/s. B.6.10 19 hạ
- Page 280 and 281:
Câu 2:Theo lí thuyết của Bo v
- Page 282 and 283:
nguyên tử phát ra phôtôn có
- Page 284 and 285:
21D 22B 23B 24B 25C 26D 27D 28C 29A
- Page 286 and 287:
A. √B. √C. √Câu 14:Một h
- Page 288 and 289:
Câu 7 (CĐ 2013):Trong phản ứn
- Page 290 and 291:
He + Ne, tỏa 3,67 MeV. Biết h
- Page 292 and 293:
khối của chúng. Biết hạt c
- Page 294 and 295:
phản ứng trên là phản ứng
- Page 296 and 297:
khoảng thời gian 3T, kể từ
- Page 298 and 299:
Câu 14:Đồng vị phóng xạ ph