28.12.2012 Views

Thi Ke Kinh Phap Cu - Tinh Minh Dich - Pháp Thí Hội

Thi Ke Kinh Phap Cu - Tinh Minh Dich - Pháp Thí Hội

Thi Ke Kinh Phap Cu - Tinh Minh Dich - Pháp Thí Hội

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

Ancient (a) : Xưa, cổ.<br />

Law (n) : Ðịnh luật, qui luật.<br />

Verse - Kệ 6<br />

Other (a,n) : Khác, người khác.<br />

Quarrel (n,v) : Sự cãi nhau, tranh cãi.<br />

Perish (v) : Chết, tàn lụi.<br />

Realise (v) : Nhận thức, thấy rõ.<br />

Calm (v) : Dịu đi, nguôi đi.<br />

Thereby (adv) : Do đó.<br />

Verse - Kệ 7<br />

Contemplate (v) : Ngắm, thưởng ngoạn.<br />

Pleasure (n) : Lạc thú, khoái lạc.<br />

Senses (n) : Các căn, các giác quan.<br />

Unrestrained (a) : Không được nhiếp phục.<br />

Immoderate (a) : Quá độ, thái quá.<br />

Inert (adv) : Ù lì, trì trệ.<br />

Verily (adv) : Quả thực, đích thực.<br />

Màra : Ma vương.<br />

Overthrow (v) : Quật ngã, lật đổ.<br />

Verse - Kệ 8<br />

Meditate (v) : Trầm tư, ngẫm nghĩ.<br />

Restrained (a) : Ðược nhiếp phục, được kiềm chế.<br />

Moderate (a) : Vừa phải, điều độ.<br />

Confidence (n) : Thành tín, sự tin cậy.<br />

Strenuous (a) : Tích cực, năng nổ.<br />

Effort (n) : Sự nổ lực.<br />

Verse - Kệ 9<br />

Whosoever (n) : Bất cứ ai.<br />

Free from (v) : Giải thoát, thoát khỏi.<br />

Stain (n) : Vết bẩn, uế trược.<br />

Void (n, a) : Sự trống rổng, trống rổng.<br />

Self-control (n) : Sự tự chủ, sự tự chế ngự.

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!