28.12.2012 Views

Thi Ke Kinh Phap Cu - Tinh Minh Dich - Pháp Thí Hội

Thi Ke Kinh Phap Cu - Tinh Minh Dich - Pháp Thí Hội

Thi Ke Kinh Phap Cu - Tinh Minh Dich - Pháp Thí Hội

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

Verse - Kệ 368<br />

Stilling (n) : Sự vắng lặng.<br />

Verse - Kệ 370<br />

Toils (n) : Lưới, xiềng xích, phiền não.<br />

Flood-crosser : Bậc vượt dòng nước lũ.<br />

Verse - Kệ 371<br />

Whirl (v) : Quay cuồng.<br />

Swallow (v) : Nuốt (thức ăn).<br />

Lead-ball : Cục chì.<br />

Verse - Kệ 374<br />

Assuredly (adv) : Chắc chắn, tất nhiên.<br />

Experience (v) : Thọ hưởng.<br />

Verse - Kệ 375<br />

Sense-control : Nhiếp hộ các căn.<br />

Contentment (n) : Sự mãn nguyện, sự biết đủ.<br />

Fundamental (a) : Cơ bản, chủ yếu.<br />

Precept (a) : Giới luật.<br />

Energetic (a) : Nghị lực, năng động.<br />

Verse - Kệ 376<br />

Cordial (a) : Thân ái, chân thành.<br />

Refined (a) : Lịch sự, đoan chánh.<br />

Make an end of : Ðoạn tuyệt, dứt sạch.<br />

Verse - Kệ 377<br />

Jasmine (n) : (Cây hoa nhài (lài)<br />

Creeper (n) : Loại cây leo.<br />

Shed (v) : Rơi, rụng.

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!