28.12.2012 Views

Thi Ke Kinh Phap Cu - Tinh Minh Dich - Pháp Thí Hội

Thi Ke Kinh Phap Cu - Tinh Minh Dich - Pháp Thí Hội

Thi Ke Kinh Phap Cu - Tinh Minh Dich - Pháp Thí Hội

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

Non-exertion (n) : Không siêng năng, không nỗ lực.<br />

Taint (n) : Vết nhơ bẩn.<br />

Sloth (n) : Sự lười biếng.<br />

Verse - Kệ 242<br />

Misconduct (n) : Hạnh kiểm xấu, tà hạnh.<br />

Niggardliness (n) : Tính hà tiện, tính keo kiệt.<br />

Benefactor (n) : Ân nhân, người làm việc thiện.<br />

Verse - Kệ 244<br />

Immodest (a) : Trơ trẽn, trơ tráo.<br />

Impudent (a) : Hỗn xược, vô liêm sĩ.<br />

Crow (n) : Con quạ.<br />

Backbiting (n) : Sự nói xấu sau lưng, sự bêu xấu.<br />

Presumptuous (a) : Tự phụ, cao ngạo.<br />

Arrogant (a) : Kiêu căng, ngã mạn.<br />

Verse - Kệ 245<br />

Detached (a) : Vô tư, không thiên kiến.<br />

Humble (a) : Khiêm tốn, bình dị.<br />

Verse - Kệ 247<br />

To be addicted to (v) : Nghiện ngập.<br />

Intoxicating (a) : Làm say.<br />

Dig (a) : Ðào, xới, cuốc.<br />

Root (n) : Gốc rễ.<br />

Verse - Kệ 248<br />

Drag (v) : Lôi, kéo.<br />

Protracted (a) : Kéo dài, triền miên.<br />

Verse - Kệ 249<br />

According to : Theo.<br />

Faith (n) : Niềm tin, tín tâm.

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!