28.12.2012 Views

Thi Ke Kinh Phap Cu - Tinh Minh Dich - Pháp Thí Hội

Thi Ke Kinh Phap Cu - Tinh Minh Dich - Pháp Thí Hội

Thi Ke Kinh Phap Cu - Tinh Minh Dich - Pháp Thí Hội

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

Dear addresser (n) : Người được gọi tên suông.<br />

Cling (v) : Bám chặt, chấp chặt.<br />

Verse - Kệ 397<br />

Tremble (v) : Run sợ.<br />

Unbound (a) : Không bị ràng buộc.<br />

Verse - Kệ 398<br />

Strap (n) : Ðai da.<br />

Thong (n) : Dây cương.<br />

Heresy (n) : Dị giáo, tà kiến.<br />

Appendage (n) : Phần phụ thuộc.<br />

Latent (a) : Ngấm ngầm.<br />

Crooss-bar : Trục ngang, xà ngang.<br />

Latent tendencies : Tùy miên (khuynh hướng ngấm ngầm).<br />

Verse - Kệ 399<br />

Reproach (n) : Sự hủy báng, sư mắng nhiếc.<br />

Flogging (n) : Trận đòn, sự đánh bằng roi .<br />

Potent (a) : Hùng mạnh.<br />

Verse - Kệ 402<br />

Realise (v) : Nhận thức, chứng đắc.<br />

Emancipate (n) : Giải thoát, siêu thoát.<br />

Verse - Kệ 404<br />

Householders (n) : Người thế tục.<br />

Homeless ones (n) : Người xuất gia.<br />

Verse - Kệ 405<br />

<strong>Cu</strong>dgel (n) : Dùi cui.<br />

Feeble (a) : Yếu đuối.<br />

Verse - Kệ 406

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!