28.12.2012 Views

Thi Ke Kinh Phap Cu - Tinh Minh Dich - Pháp Thí Hội

Thi Ke Kinh Phap Cu - Tinh Minh Dich - Pháp Thí Hội

Thi Ke Kinh Phap Cu - Tinh Minh Dich - Pháp Thí Hội

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

Verse - Kệ 235<br />

Withered (a) : Héo tàn.<br />

Messenger (n) : Sứ giả, người đưa tin.<br />

Threshold (n) : Ngưỡng cửa.<br />

Provision (n) : Lương thực.<br />

Verse - Kệ 236<br />

Strive hard (v) : Phấn đấu.<br />

Purge (v) : Gột rửa, thanh lọc.<br />

Stain (n) : Dơ bẩn, cấu uế.<br />

Celestial (a) : Thuộc thiên giới.<br />

Plane (n) : Mặt bằng, cảnh trí.<br />

Elect (a) : Ðược chọn lọc.<br />

Verse - Kệ 237<br />

To come to an end : Kết thúc.<br />

To set out : Khởi hành, ra đi.<br />

Halt (v) : Dừng chân.<br />

Verse - Kệ 239<br />

Smith (n) : Thợ bạc.<br />

Dross (n) : Cứt sắt, cặn bã.<br />

Degree (n) : Mức độ.<br />

Verse - Kệ 240<br />

Rust (n) : Rĩ (sắt)<br />

Spring from (v) : Phát xuất từ.<br />

Transgressor (n) : Người phạm tội.<br />

Woe (n) : Sự đau buồn, thống khổ.<br />

Verse - Kệ 241<br />

Non-recitation (n) : Không đọc tụng.<br />

Incantation (n) : <strong>Kinh</strong> chú.

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!