28.12.2012 Views

Thi Ke Kinh Phap Cu - Tinh Minh Dich - Pháp Thí Hội

Thi Ke Kinh Phap Cu - Tinh Minh Dich - Pháp Thí Hội

Thi Ke Kinh Phap Cu - Tinh Minh Dich - Pháp Thí Hội

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

To be addicted to (n) : Nghiện ngập, say đắm.<br />

Creeper (n) : Dây leo.<br />

Verse - Kệ 335<br />

Overcome (v) : Khống chế, khắc phục.<br />

Flourish (v) : Phát đạt, phát triển.<br />

Base (n) : Căn cứ, nền tảng.<br />

Verse - Kệ 337<br />

Assemble (v) : Tập họp, nhóm họp.<br />

Quest (n) : Sự tìm kiếm, sự truy lùng.<br />

Crush (v) : Nghiền nát, đè bẹp, tiêu diệt.<br />

Verse - Kệ 338<br />

Spring up (v) : Nảy sanh, xuất hiện.<br />

Latent (a) : Tiềm tàng, âm ỉ.<br />

Verse - Kệ 339<br />

Pleasurable objects : Ðối tượng dục lạc.<br />

Flow (v) : Chảy.<br />

Carry off (v) : Mang đi, cuốn phăng.<br />

Verse - Kệ 340<br />

Sprout (v) : Ðâm chồi, nẩy mầm.<br />

Verse - Kệ 341<br />

To be moistened with (v) : Thèm khát, say đắm.<br />

To be bent on (v) : Quyết tâm theo.<br />

Objects of sense (v) : Ðối tượng của ý thức, lục trần.<br />

Verse - Kệ 342<br />

Entwine (v) : Bện, tết, ôm, quấn.<br />

Fetter (n) : Gông cùm, xiềng xích, phiền não.

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!