Nghiên cứu xây dựng quy trình phát hiện và định lượng một số paraben trong mỹ phẩm
https://app.box.com/s/c61k2l4aqttupirdo1njnee40g25g1e2
https://app.box.com/s/c61k2l4aqttupirdo1njnee40g25g1e2
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
Bảng 3. 11. Kết quả khảo sát độ đúng của phương pháp đối với IPP trên nền nước<br />
S<br />
T<br />
T<br />
Mức<br />
nồng độ<br />
(µg/ml)<br />
Lượng<br />
cân mẫu<br />
giả dược<br />
(g)<br />
Lượng<br />
chuẩn IPP<br />
thêm (mg)<br />
súc miệng.<br />
Diện tích<br />
píc IPP<br />
(mAu.s)<br />
Lượng<br />
IPP tìm<br />
lại (mg)<br />
%<br />
thu hồi<br />
1 4 0,5079 0,2000 200590 0,1984 99,2<br />
2 4 0,5064 0,2000 204747 0,2025 101,3<br />
3 4 0,5184 0,2000 202120 0,1999 100,0<br />
4 8 0,5102 0,4000 410101 0,4057 101,4<br />
5 8 0,5044 0,4000 408944 0,4046 101,1<br />
6 8 0,5266 0,4000 409020 0,4046 101,2<br />
7 12 0,5064 0,5946 617008 0,5919 99,5<br />
8 12 0,5148 0,5946 629134 0,6035 101,5<br />
9 12 0,5213 0,5946 628188 0,6026 101,4<br />
Trung<br />
bình<br />
RSD<br />
(%)<br />
100,16 1,04<br />
101,24 0,16<br />
100,80 1,08<br />
Bảng 3. 12. Kết quả khảo sát độ đúng của phương pháp đối với PheP trên nền nước<br />
súc miệng.<br />
S<br />
T<br />
T<br />
Mức<br />
nồng<br />
độ<br />
(ppm)<br />
Lượng<br />
cân mẫu<br />
giả dược<br />
(g)<br />
Lượng<br />
chuẩn<br />
PheP thêm<br />
(mg)<br />
Diện tích<br />
píc PheP<br />
(mAu.s)<br />
Lượng<br />
PheP tìm<br />
lại (mg)<br />
%<br />
thu hồi<br />
1 4 0,5079 0,2030 181637 0,2016 99,3<br />
2 4 0,5064 0,2030 184942 0,2053 101,1<br />
3 4 0,5184 0,2030 182633 0,2027 99,9<br />
4 8 0,5102 0,4060 372679 0,4137 101,9<br />
5 8 0,5044 0,4060 370551 0,4113 101,3<br />
DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST><br />
daykem<s<strong>trong</strong>>quy</s<strong>trong</strong>>nhonbusiness@gmail.com<br />
6 8 0,5266 0,4060 370337 0,4111 101,3<br />
7 12 0,5064 0,5955 553650 0,5953 100,0<br />
8 12 0,5148 0,5955 563483 0,6059 101,8<br />
9 12 0,5213 0,5955 564158 0,6066 101,9<br />
Trung<br />
bình<br />
RSD<br />
(%)<br />
100,11 0,93<br />
101,49 0,35<br />
101,20 1,05<br />
53