Nghiên cứu xây dựng quy trình phát hiện và định lượng một số paraben trong mỹ phẩm
https://app.box.com/s/c61k2l4aqttupirdo1njnee40g25g1e2
https://app.box.com/s/c61k2l4aqttupirdo1njnee40g25g1e2
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
0.20<br />
0.15<br />
mAU<br />
254nm,4nm<br />
/2.062<br />
/1.780<br />
/2.575<br />
/2.931<br />
/5.416<br />
Datafile Name:LOD 200 + 48L03.lcd<br />
IsoPropyl PB/14.112<br />
Phenyl PB/21.689<br />
Benzyl PB/26.976<br />
Hỗn hợp chuẩn <strong>trong</strong><br />
nền mẫu sữa rửa mặt<br />
0.10<br />
0.05<br />
/3.685<br />
(<strong>trong</strong> đó PheP 0,05<br />
ppm; BzP 0,05 ppm)<br />
0.00<br />
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 min<br />
0.35 mAU<br />
254nm,4nm<br />
0.30<br />
0.25<br />
0.20<br />
0.15<br />
0.10<br />
0.05<br />
0.00<br />
0.15<br />
0.10<br />
0.05<br />
0.00<br />
-0.05<br />
-0.10<br />
/2.587<br />
/2.939<br />
Datafile Name:LOD 200.lcd<br />
IsoPropyl PB/14.091<br />
/13.755<br />
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 min<br />
mAU<br />
254nm,4nm<br />
0.20<br />
/1.510<br />
/2.552<br />
/2.302<br />
/2.911<br />
Datafile Name:LOD 200 + 48L10.lcd<br />
IsoPropyl PB/14.325<br />
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 min<br />
Phenyl PB/21.606<br />
Phenyl PB/22.048<br />
DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST><br />
daykem<s<strong>trong</strong>>quy</s<strong>trong</strong>>nhonbusiness@gmail.com<br />
Benzyl PB/26.876<br />
Benzyl PB/27.453<br />
Dung dịch chuẩn hỗn<br />
hợp (<strong>trong</strong> đó PheP<br />
0,05 ppm; BzP 0,05<br />
ppm)<br />
Hỗn hợp chuẩn <strong>trong</strong><br />
nền mẫu nước súc<br />
miệng (<strong>trong</strong> đó PheP<br />
0,05 ppm; BzP 0,05<br />
ppm)<br />
Hình 3. 10. Sắc kí đồ xác <s<strong>trong</strong>>định</s<strong>trong</strong>> LOD của PheP <s<strong>trong</strong>>và</s<strong>trong</strong>> BzP.<br />
64