Nghiên cứu xây dựng quy trình phát hiện và định lượng một số paraben trong mỹ phẩm
https://app.box.com/s/c61k2l4aqttupirdo1njnee40g25g1e2
https://app.box.com/s/c61k2l4aqttupirdo1njnee40g25g1e2
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
Bảng 3. 22. Kết quả khảo sát độ chính xác trung gian của phương pháp đối với IPP,<br />
PheP, BzP trên nền nước súc miệng.<br />
S<br />
T<br />
T<br />
Lượng<br />
cân mẫu<br />
giả dược<br />
(g)<br />
Lượng<br />
chuẩn<br />
thêm<br />
(mg)<br />
S píc<br />
(mAu.s)<br />
Lượng<br />
hoạt chất<br />
tìm lại<br />
(mg)<br />
%<br />
thu hồi<br />
Trung<br />
bình<br />
(n=12)<br />
RSD<br />
(n=12)<br />
(%)<br />
IPP<br />
PheP<br />
BzP<br />
1 0,5163 0,4060 412067 0,4111 101,3<br />
2 0,504 0,4060 414297 0,4134 101,8<br />
3 0,5308 0,4060 410236 0,4093 100,8<br />
4 0,5118 0,4060 412651 0,4117 101,4<br />
5 0,5048 0,4060 415717 0,4148 102,2<br />
6 0,5004 0,4060 412608 0,4117 101,4<br />
Trung bình (n=6) 101,48<br />
RSD % (n=6) 0,46<br />
1 0,5163 0,4020 364530 0,4078 101,5<br />
2 0,504 0,4020 366675 0,4102 102,1<br />
3 0,5308 0,4020 361958 0,4050 100,7<br />
4 0,5118 0,4020 365019 0,4084 101,6<br />
5 0,5048 0,4020 367328 0,4110 102,2<br />
6 0,5004 0,4020 364606 0,4079 101,5<br />
Trung bình (n=6) 101,59<br />
RSD % (n=6) 0,52<br />
DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST><br />
daykem<s<strong>trong</strong>>quy</s<strong>trong</strong>>nhonbusiness@gmail.com<br />
1 0,5163 0,4100 344477 0,4153 101,3<br />
2 0,504 0,4100 346984 0,4183 102,0<br />
3 0,5308 0,4100 342975 0,4135 100,9<br />
4 0,5118 0,4100 345829 0,4169 101,7<br />
5 0,5048 0,4100 347116 0,4185 102,1<br />
6 0,5004 0,4100 345843 0,4170 101,7<br />
Trung bình (n=6) 101,61<br />
RSD % (n=6) 0,46<br />
101,10 0,53<br />
101,27 0,45<br />
102,65 1,43<br />
62