Nghiên cứu xây dựng quy trình phát hiện và định lượng một số paraben trong mỹ phẩm
https://app.box.com/s/c61k2l4aqttupirdo1njnee40g25g1e2
https://app.box.com/s/c61k2l4aqttupirdo1njnee40g25g1e2
You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
IBP/23.276<br />
PeP/42.558<br />
/0.927<br />
/2.915<br />
/3.508<br />
/7.073<br />
IBP/23.639<br />
/4.767<br />
/2.274 /2.196<br />
/2.581<br />
/3.238<br />
PeP/43.281<br />
/1.902<br />
/2.891<br />
/3.089 /4.028<br />
IsoButyl PB/23.700<br />
0.150<br />
0.125<br />
0.100<br />
mAU<br />
254nm,4nm<br />
Datafile Name:LOD 0.03 ppm + 48L03.lcd<br />
0.150<br />
0.125<br />
0.100<br />
0.075<br />
mAU<br />
254nm,4nm<br />
/2.312 /2.573<br />
Datafile Name:LOD 0.03 ppm + 48L10.lcd<br />
0.075<br />
0.050<br />
0.050<br />
0.025<br />
0.025<br />
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0 min<br />
a)<br />
0.000<br />
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0 min<br />
c)<br />
0.10<br />
0.05<br />
0.00<br />
-0.05<br />
mAU<br />
254nm,4nm<br />
/2.921<br />
Datafile Name:LOD 2PB 0.03ppm.lcd<br />
IBP/23.312<br />
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0 min<br />
PeP/42.749<br />
b)<br />
0.20 mAU<br />
254nm,4nm<br />
0.15<br />
0.10<br />
0.05<br />
0.00<br />
Datafile Name:LOD 2PB 0.04ppm.lcd<br />
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0 min<br />
Hình 3. 12. Sắc kí đồ thể <s<strong>trong</strong>>hiện</s<strong>trong</strong>> LOD của IBP, PeP<br />
a) Hỗn hợp chuẩn <strong>trong</strong> nền mẫu sữa rửa mặt (<strong>trong</strong> đó IBP 0,03 ppm)<br />
b) Dung dịch chuẩn hỗn hợp (<strong>trong</strong> đó IBP 0,03 ppm)<br />
c) Hỗn hợp chuẩn <strong>trong</strong> nền mẫu nước súc miệng (<strong>trong</strong> đó IBP 0,03 ppm)<br />
d) Dung dịch chuẩn hỗn hợp (<strong>trong</strong> đó PeP 0,04 ppm)<br />
Bảng 3. 24. LOD <s<strong>trong</strong>>và</s<strong>trong</strong>> LOQ của IPP, PheP, BzP, IBP và PeP<br />
DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST><br />
daykem<s<strong>trong</strong>>quy</s<strong>trong</strong>>nhonbusiness@gmail.com<br />
STT Tên chất phân tích LOD (µg/ml) LOQ (µg/ml)<br />
d)<br />
1 IPP 0,025 0,09<br />
2 PheP 0,05 0,20<br />
3 BzP 0,05 0,20<br />
4 IBP 0,03 0,10<br />
5 PeP 0,04 0,15<br />
66